c ít s tham gia nh t?

ậ ượ

ch c nào mà nhà qu n tr DA nh n đ i ả ờ

Question 1 Đi m : 1 Lo i c c u c u t Ch n m t câu tr l ộ

ể ạ ơ ấ ấ ổ ứ ọ

a. Tích h p theo chi u ngang ề ợ

b. Ma tr n m nh ậ ạ

c. Ch c năng ứ

d. Ma tr n y u ậ ế

t c các b ph n đ u n m rõ đ

c thông tin

ấ ả

ề ắ

ộ ầ

ượ

Question 2 Đi m : 1 Khách hàng yêu c u m t ph n m m đ giúp t ề ộ ầ v t n kho, đó là ví d v yêu c u ề ồ ầ ụ ề Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ ọ

a. Ch c năng ứ

b. K thu t ậ ỹ

c. qu n lýả

d. Kinh doanh

ượ

c hi u là ể

Question 3 Đi m : 1 D ng AON s d ng trong PERT đ ử ụ Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ

ể ạ ọ

a. Không có câu nào đúng

b. Các công vi c đ c trình bày trên nút ệ ượ

c. Các công vi c đ c bi u di n trong hình tròn ệ ượ ể ễ

d. Công vi c đ c trình bày trên mũi tên ệ ượ

sau v nhóm h u quan c a d án đ u đúng tr

ủ ự

Question 4 Đi m : 1 ể T t c các y u t ế ố ấ ả Ch n m t câu tr l ộ ọ

i ả ờ

a. Các nhóm h u quan có th nh h ể ả ữ ưở ng đ n ti n trình th c hi n d án và k t qu c a nó. ệ ự ả ủ ự ế ế ế

ả ữ ữ ọ ị ườ ữ ng có nh ng b. Qu n tr kỳ v ng c a các nhóm h u quan có th khó khăn do các nhóm h u quan th ể m c tiêu khác nhau (th m chí mâu thu n v i nhau) ớ ủ ậ ụ ẫ

c gi ng có hi u qu v m t chi phí ự ữ ệ ượ ả i quy t theo h ế ướ ả ề ặ ệ c. S khác bi và nh t quán v i các m c tiêu c a d án ấ t gi a các nhóm h u quan nên đ ớ ữ ủ ự ụ

d. S khác bi t gi a các nhóm h u quan nên đ c gi ng u tiên cho khách hàng ự ệ ữ ữ ượ ả i quy t theo h ế ướ ư

Question 5 Đi m : 1 N u PV = 5,000, AC = 5,500, & EV = 4,500, CPI là bao nhiêu? Ch n m t câu tr l ộ

ể ế ọ

i ả ờ

a. 82

b. 500

c. 1.2

d. –1,000

ch c d án theo ch c năng là

ứ ổ ứ ự

Question 6 Đi m : 1 ể Nh ượ ể Ch n m t câu tr l ộ ọ

c đi m c a hình th c t i ả ờ

a. Nhân viên khó phát tri n k năng qu n lý ể ả ỹ

b. Thi u cái nhìn t ng quát và khó thích ng s thay đ i ổ ứ ự ế ổ

c. Khó ki m soát ch t l ng và hi u qu ấ ượ ể ệ ả

d. T t c các câu trên ấ ả

ủ ế

Question 7 Đi m : 1 ể t ho ch đ nh mua ngoài và m i th u trong giai đo n nào c a ti n trình DA Hoàn t ị ấ i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ

a. Kh i s DA ở ự

b. Ki m soát ể

c. K t thúc ế

d. Ho ch đ nh ạ ị

i đây không xem xét khi quy t đ nh ti p t c hay không ti p t c 1 DA?

ướ

ế ụ

ế ụ

ế ị

Question 8 Đi m : 1 Câu nào d Ch n m t câu tr l ộ

i ả ờ

a. Chi phí chìm (Sunk cost)

b. IRR

c. EAC

d. ETC

ng t

t

ể ạ

ưở

ừ ổ ứ

ch c m ? ẹ

Question 9 Đi m : 1 T i sao nhà qu n tr DA c n thích nghi v i các nh h ầ Ch n m t câu tr l ộ

ị i ả ờ

a. B i vì nhà qu n tr DA không có quá nhi u quy n l c đ i v i DA ề ự ố ớ ề ả ở ị

b. B i vì các nh h ng ch d n cách th c trong ph i h p th c hi n DA ả ở ưở ố ợ ỉ ẫ ự ứ ệ

c. B i vì quy n l c nhà qu n tr DA không đ đ thuy t ph c các thành viên công l i trong t ề ự ủ ể ụ ế ả ở ị ạ ch c ổ ứ

d. T t c các câu trên ấ ả

Question 10 Đi m : 1 EAC là gì? Ch n m t câu tr l ộ

i ả ờ

a. S ti n chi tiêu hàng ngày ố ề

b. T ng t nh BAC – PV ươ ự ư

c. T ng s chi phí c a DA ủ ố ổ

d. S ti n c n đ hoàn thành DA ể ố ế ầ

quan tr ng khác cũng c n xem nh là ràng

ế ố

ư

Question 11 Đi m : 1 Ngoài thành qu , th i gian và chi phí, y u t bu c c a d án là Ch n m t câu tr l ộ

ộ ủ ự ọ

i ả ờ

a. gi ớ ạ i h n ngu n l c ồ ự

b. Thăng ti n ngh nghi p c a các thành viên tham gia nhóm d án ệ ủ ự ế ề

c. C u trúc t ấ ch c ổ ứ

d. Ch t l ấ ượ ng theo tiêu chu n ẩ

Question 12

Đi m : 1 M t ví d c a D án: ự ụ ủ i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ

ể ộ ọ

a. Tri n khai m t ti n trình hay th t c m i trong công ty ộ ế ủ ụ ể ớ

b. Xây d ng m t tòa nhà ự ộ

c. Thi ế ế t k t m t lo i xe h i m i ớ ạ ơ ộ

d. T t c các y u t trên ấ ả ế ố

Question 13 Đi m : 1 ể Hi n ch ng DA: ươ ế Ch n m t câu tr l ộ ọ

i ả ờ

a. Đ c yêu c u tr ượ ầ ướ c khi kh i s ph m vi có th b t đ u ể ắ ầ ở ự ạ

b. là tài li u chính th c cho phép nhà qu n tr DA s d ng ngu n l c c a t ch c ồ ự ủ ổ ứ ử ụ ứ ệ ả ị

c. Đ c phát tri n b i nhóm DA ể ượ ở

d. Bao g m b ng c u trúc phân chia công vi c chi ti t (WBS) ệ ấ ả ồ ế

ủ ế

ế

Question 14 Đi m : 1 Ki m soát ti n đ trong giai đo n nào c a ti n trình DA ộ i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ

ể ể ọ

a. Ho ch đ nh ạ ị

b. Kh i s DA ở ự

c. Ki m soát ể

d. K t thúc ế

t nh t cho giai đo n kh i s

ở ự

Question 15 Đi m : 1 ể nào sau đây là ngu n thông tin đ u vào t Y u t ế ố ồ Ch n m t câu tr l ộ ọ

i ả ờ

a. Hi n ch ế ươ ng d án ự

b. Thông tin l ch s ị ử

c. WBS

d. K ho ch kinh doanh ế ạ

ổ ằ

t c các

ấ ả

ả ậ

ộ ỉ ệ ầ

Question 16 Đi m : 1 Trong m t cu c h p d án, m t thành viên nhóm đ ngh m t thay đ i n m ngoài ph m vi ề ộ ọ ự ộ ị ộ c a d án. Nhà qu n tr DA ch ra và nh n m nh r ng c n ph i t p trung vào t ầ ằ ấ ạ ị ả ủ ự công vi c và ch các công vi c c n thi t. Đây là m t ví d c a ệ ụ ủ ộ ế i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ

a. Phân chia ph m vi ạ

b. Hi n ch ế ươ ng d án ự

c. Qu n tr ph m vi ị ả ạ

d. Phân chia công vi cệ

ưở

ng xây d ng m t ph n m m qu n tr r i ro tài chính. ề

ị ủ

Question 17 Đi m : 1 Giám đ c tài chính đ a ra ý t ố Ch n m t câu tr l ộ

ư i ả ờ

a. Yêu c u lãnh đ o ầ ạ

ng b. Đây là m t ví d v lo i mô hình phi đ nh l ụ ề ạ ộ ị ượ

c. Yêu c u canh tranh ầ

d. Yêu c u c a ho t đ ng ầ ủ ạ ộ

Question 18 Đi m : 1 Các nhóm h u quan d án có đ c đi m nào sau đây Ch n m t câu tr l ộ

i ả ờ

a. Tham gia tích c c vào d án ự ự

b. Ch u tác đ ng b i d án ộ ở ự ị

c. Đ c ho c m t l i ích t k t qu d án ấ ợ ượ ặ ừ ế ả ự

d. T t c y u t này ấ ả ế ố

i có quan tâm và có nh h

ng đ n s thành công hay th t b i c a d án đ

ườ

ưở

ấ ạ ủ ự

ế ự

ượ c

Question 19 Đi m : 1 ể Nh ng ng ữ g i là: ọ

Ch n m t câu tr l ộ

i ả ờ

a. Khách hàng

b. Nhà cung c pấ

c. Ng i tài tr ườ ợ

d. Nhóm h u quan ữ

ư

Question 20 Đi m : 1 D án đ c tr ng b i tính mâu thu n không ph i là do: ở ặ i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ

ể ự ọ

a. D án c nh tranh ngu n l c và nhân s v i các t ồ ự ự ớ ự ạ ổ ứ ch c ch c năng ứ

ng c nh tranh v ngu n l c v i các d án khác trong cùng t b. D án th ự ườ ồ ự ớ ự ề ạ ch c ổ ứ

c. Nhà qu n tr d án th ng mâu thu n v i các thành viên trong nhóm d án ị ự ả ườ ự ẫ ớ

d. Các thành viên trong nhóm d án th ự ườ ng mâu thu n v i nhau ẫ ớ

ch c nào

ấ ớ

ạ ổ ứ

Question 21 Đi m : 1 ể M t d án ph c t p s phù h p nh t v i lo i t ộ ự Ch n m t câu tr l ộ ọ

ứ ạ ẽ i ả ờ

a. Xuyên ch c năng ứ

b. Ch c năng ứ

c. Ma tr n cân b ng ậ ằ

d. Ma tr nậ

ượ

c hi u ể

Question 22 Đi m : 1 Chi phí chìm trong DA đ Ch n m t câu tr l ộ

i ả ờ

a. Chi phí nẩ

b. Chi phí đ c tính ngay c khi công vi c có x y ra hay không x y ra ượ ệ ả ả ả

c. Chi phí c h i ơ ộ

d. Chi phí không đu c h ch toán vào chi phí DA ợ ạ

Question 23 Đi m : 1

ế ủ ả

ể ự

c, đáp ng đ ứ ả

.____________là các thu c tính c n thi đ ồ ượ v hi u qu , yêu c u v n hành và yêu c u an toàn. ề ệ Ch n m t câu tr l ộ ọ

ệ t c a s n ph m sao cho s n ph m có th th c hi n ả c các yêu c u ch c năng bao g m có tính kh d ng, tính duy trì, yêu c u ầ ả ụ ượ ầ i ả ờ

a. Yêu c u K thu t ậ ầ ỹ

b. Yêu c u Ch c năng ứ ầ

c. Yêu c u Kinh doanh ầ

d. Yêu c u qu n lý ầ ả

v a tr thành nhà qu n lý cho m t d án. tài li u công nh n s t n t ộ ự

ậ ự ồ ạ i

ả ọ

Question 24 Đi m : 1 M tộ nhà qu n tr DA ị c a d án g i là ủ ự Ch n m t câu tr l ộ ọ

i ả ờ

a. Báo cáo công vi c (SOW) ệ

b. Mô t s n ph m ả ả ẩ

c. Phân công d ánự

d. Hi n ch ế ươ ng d án ự

Question 25 Đi m : 1 H n ch khi s d ng công th c NPV trong th m đ nh tài chính DA ế ử ụ Ch n m t câu tr l ộ

ể ạ ọ

i ả ờ

a. Ch ph thu c vào kh năng ng i l p DA ỉ ụ ả ộ ườ ậ

b. Quá ph c t p ứ ạ

c. Ph thu c vào d báo dòng ngân qu và cách th c xác đ nh su t chi ứ ự ụ ấ ộ ỹ ị ế t kh u ấ

d. Quá đ n gi n ả ơ

ấ ớ ổ ứ

Question 26 Đi m : 1 ể Lo i t ch c DA nào g n nh t v i T ch c theo ch c năng ạ ổ ứ Ch n m t câu tr l ộ ọ

i ả ờ

a. Ma tr n y u ế ậ

b. Ma tr n m nh ậ ạ

c. C c u t ch c D án thu n túy ơ ấ ổ ứ ự ầ

d. Ma tr n cân b ng ậ ằ

Question 27 Đi m : 1 ể t l p m c tiêu DA c n đ m b o yêu c u Khi thi ầ ầ ế ậ Ch n m t câu tr l ộ ọ

ụ i ả ờ

a. c th , l c và th i gian hoàn thành ụ ể ợ i nhu n, kh năng đ t đ ả ạ ượ ậ ờ

ng, th c ti n, kh năng đ t đ c và th i gian hoàn thành b. c th , đo l ụ ể ườ ự ễ ạ ượ ả ờ

ng, đáp ng yêu c u CEO và th i gian hoàn thành c. c th , đo l ụ ể ườ ứ ầ ờ

d. đo l ng, th c ti n, kh năng đ t đ c và th i gian hoàn thành ườ ự ễ ạ ượ ả ờ

c g i là:

ị ả

ơ

ấ ượ ọ

Question 28 Đi m : 1 M t lo i chi phí không thay đ i theo các đ n v s n xu t đ ổ ạ Ch n m t câu tr l ộ

ể ộ ọ

i ả ờ

a. Chi phí c đ nh ố ị

b. Chi phí tr c ti p ự ế

c. Chi phí bi n đ i ổ ế

d. Chi phí gián ti pế

ch c theo ma tr n:

c đi m l n nh t c a ớ

ứ ổ ứ

Question 29 Đi m : 1 ể Nh ượ ể Ch n m t câu tr l ộ ọ

ấ ủ c a hình th c t i ả ờ

a. Không u tiên cho k t qu cu i cùng c a d án ủ ự ả ố ư ế

b. Xu t hi n các ý mu n kéo dài d án ự ệ ấ ố

c. Không cân đ i đ c ngu n l c vì ph i san s gi a các d án khác nhau ố ượ ẻ ữ ồ ự ự ả

d. Tranh ch p quy n l c gi a nhà qu n tr ch c năng (FM) và nhà qu n tr DA (PM) ề ự ị ứ ữ ấ ả ả ị

ể ạ

ế

Question 30 Đi m : 1 T i sao r i ro gi m khi áp d ng ti n trình DA? ủ Ch n m t câu tr l ộ

ả i ả ờ

a. Ch c năng qu n tr đ ị ượ ử ụ c s d ng nhi u h n đ n DA ề ứ ế ả ơ

b. Ít t n t i s không ch c ch n h n, vì v y nh ng s ki n r i ro ti m năng đã b lo i tr ồ ạ ự ự ệ ủ ị ạ ừ ữ ề ậ ắ ắ ơ

c. Các thành viên nhóm b sung đ c c nh báo i đ ổ ượ c phân công, vì v y công vi c quá t ậ ệ ả ượ ả

d. Không rõ, DA v n g p r i ro cho đ n khi hoàn thành ặ ủ ế ẫ

ng nào phát tri n các

c l ướ ượ

ng trên c s các DA t ơ ở

ươ

ng t ? ự

Question 31 Đi m : 1 ể c l Lo i ạ ướ ượ Ch n m t câu tr l ộ ọ

i ả ờ

a. T ng t (Analogous) ươ ự

b. T d i lên trên (Bottom-up) ừ ướ

c. Ti n trình t i h n (Critical path) ế ớ ạ

d. Tham s (Parametric) ố

s ch u trách nhi m v : ề

ẽ ị

Question 32 Đi m : 1 ể c t ch c theo hình th c ma tr n thì N u d án đ ế ự ượ ổ ứ Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ ọ

a. Ch t l ng k thu t c a d án ấ ượ ậ ủ ự ỹ

b. Vi c s d ng hi u qu các ngu n l c chuyên môn hóa ệ ử ụ ồ ự ệ ả

c. Tuy n d ng, hu n luyên, đào t o, đánh giá, ch u trách nhi m phát tri n năng l c c a t ch c ự ủ ổ ứ ể ụ ệ ể ấ ạ ị

d. T t c đ u đúng ấ ả ề

ặ ệ ề

ị ế c đòi h i v ph n c ng c a h đi u hành m i. Đây là ví d c a ụ ủ

ượ

Question 33 Đi m : 1 ể ủ ự M t d án nh m cài đ t h đi u hành m i trên 4500 máy con. Nhà qu n tr DA c a d án ớ ằ ộ ự ng th i gian và chi phí s chính xác n u các máy con nói v i khách hàng r ng các ớ ờ đáp ng đ ủ ệ ề ứ Ch n m t câu tr l ộ

c l ằ ướ ượ ỏ ề ầ ứ i ả ờ

a. Ràng bu cộ

b. Gi đ nh ả ị

c. ng khái quát c l Ướ ượ

d. R i roủ

Question 34 Đi m : 1

ố ủ ự

ẫ ử ụ

ớ ả

ế

ẩ ầ

nh ng dòng s n ph m khác. Ph n ng đ u tiên c a b n là

ự ủ ạ

ả ữ

ả ứ

ng d n s d ng đi kèm v i s n ph m gh B n là giám đ c c a d án Xây d ng tài li u h ệ ướ văn phòng c a công ty. Cô Hoa, giám đ c marketing và là nhà tài tr cho d án yêu c u tăng thêm 30 trang đ mô t ể Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ

a. Thông qua thay đ i n u ngân sách cho phép ổ ế

b. T ch i thay đ i n u nó n m ngoài ph m vi d án ừ ố ổ ế ự ạ ằ

c. Thông qua s thay đ i này vì nhà tài tr mu n v y ậ ự ổ ợ ố

d. T ch i thay đ i vì d án đã giai đo n tri n khai ừ ố ự ổ ở ể ạ

ầ ư

Question 35 Đi m : 1 Bi n pháp h n ch r i ro trong đ u t ế ủ i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ

ể ệ ọ

a. Đa d ng hoá đ u t ầ ư ạ

b. B o hi m ể ả

c. H n ch thông tin b t cân x ng (ch p nh n chi phí sàn l c và giám sát) ứ ế ạ ấ ấ ậ ọ

d. T t c các câu trên ấ ả

c ộ ướ

ế

ng d án là công vi c thu c b ươ i ả ờ

Question 36 Đi m : 1 Xây d ng hi n ch Ch n m t câu tr l ộ

a. Ho ch đ nh ph m vi ị ạ ạ

b. Nghiên c u kh thi ứ ả

c. Xác đ nh d án ị ự

d. Tuyên b s t n t i DA ố ự ồ ạ

ị ự

Question 37 Đi m : 1 Các ch c năng qu n tr d án ả ứ Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ

a. Qu n tr Marketing, qu n tr ngu n nhân l c và qu n tr truy n thông ồ ự ề ả ả ả ị ị ị

b. Qu n tr r i ro, qu n tr mua ngoài, qu n tr ngu n nhân l c và qu n tr truy n thông ị ủ ự ề ả ả ả ả ồ ị ị ị

c. Qu n tr ph m vi, qu n tr th i gian, qu n tr chi phí và qu n tr ch t l ng ị ấ ượ ị ờ ả ạ ả ả ả ị ị

d. C b và c ả

c xem là nh ng ng

i h u quan?

ủ ể

ể ượ

ườ ữ

Question 38 Đi m : 1 ể Nh ng ch th nào sau đây có th đ ữ i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ

i đ i di n chính ph a. Nh ng ng ữ ườ ạ ệ ủ

b. Công dân đ a ph ng ị ươ

c. Nhà qu n lý v t t ả ậ ư

d. T t c các câu trên ấ ả

i h u quan nên đ

c gi

i quy t b i:

ườ ữ

ượ

ế ở

Question 39 Đi m : 1 ể S b t đ ng c a nh ng ng ự ấ ồ Ch n m t câu tr l ộ

ữ i ả ờ

a. Chính phủ

b. S h tr c a khách hàng ự ổ ợ ủ

c. Nhà qu n tr ch c năng ị ứ ả

d. Ng i đi u ph i DA ườ ề ố

ng chi ti

ng nào sau d a trên

c l ướ ượ

ế

ạ ộ t phát tri n cho m i ho t đ ng

ể ỹ

c l ướ ượ

ự ệ

Question 40 Đi m : 1 K thu t ậ trong c u trúc phân chia công vi c (WBS)? ấ i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ

a. T ng t (Analogous) ươ ự

b. T d i lên trên (Bottom-up) ừ ướ

c. Ti n trình t i h n (Critical path) ế ớ ạ

d. Tham s (Parametric) ố

ng r i ro trong đ u t

ườ

ườ

ầ ư

Question 41 Đi m : 1 Các ch tiêu th ỉ Ch n m t câu tr l ộ

ng dùng đ đo l i ả ờ

a. Bi n đ ng th tr ộ ị ườ ế ng và h s bi n thiên ệ ố ế

b. L i nhu n, đ l ch chu n và h s bi n thiên ệ ố ế ộ ệ ẩ ậ ợ

c. Ph ng sai và h s bi n thiên ươ ệ ố ế

d. Giá tr kì v ng, đ l ch chu n và h s bi n thiên ệ ố ế ộ ệ ẩ ọ ị

ng pháp qu n tr DA là gì?

ươ

Question 42 Đi m : 1 M c đích c b n c a ph Ch n m t câu tr l ộ

ơ ả ủ i ả ờ

ể ụ ọ

a. H ng d n nhóm DA xuyên su t ti n trình th c hi n DA ố ế ướ ự ệ ẫ

b. Qu n tr t o ra các quy t đ nh ế ị ị ạ ả

c. Ch rõ s b trí c a t ự ố ch c ủ ổ ứ ỉ

d. Tho mãn các nhà ki m toán khi DA k t thúc ể ế ả

nên:

ổ nhà qu n tr DA ả

Question 43 Đi m : 1 ể Đ i v i thay đ i, ố ớ Ch n m t câu tr l ộ ọ

i ả ờ

a. X lý ngay khi xu t hi n ệ ử ấ

b. Cho các nhà qu n tr c p cao bi ị ấ ả ế ề ự t v s thay đ i ổ

c. Ghi nh n thay đ i ổ ậ

d. Ngăn ch n các thay đ i không c n thi ặ ầ ổ t ế

không ph iả là s khác nhau gi a nhà qu n tr ch c năng và qu n tr d án

ị ứ

ị ự

Question 44 Đi m : 1 Đi u nào sau đây Ch n m t câu tr l ộ

ể ề ọ

i ả ờ

ị ự ả ườ ng ph i đi u ph i,qu n lý công vi c c a nhi u chuyên gia khác nhau trong ệ ủ ề ề ả ả ố a. Nhà qu n tr d án th d ánự

b. Nhà qu n tr ch c năng th ng ph i theo cách ti p c n h th ng ị ứ ả ườ ế ậ ệ ố ả

c. Nhà qu n tr DA đóng vai trò nhà qu n tr t ng quát nên ph i có k năng t ng h p cao ị ổ ả ả ả ổ ợ ỹ ị

d. Nhà qu n tr ch c năng th ng theo đ nh h ng phân tích nên ph i gi i h n v k năng phân tích ị ứ ả ườ ị ướ ả ỏ ơ ề ỹ

Question 45 Đi m : 1 Cá nhân nào quan tr ng nh t đ i v i m t d án

ấ ố ớ

ộ ự

Ch n m t câu tr l ộ

i ả ờ

a. Qu n tr viên d án ị ự ả

b. Nhà tài trợ

c. CEO

d. Khách hàng

ạ đúng nh t b i thu t ng ấ ở

ộ ả ậ

ẩ ữ

ượ

Question 46 Đi m : 1 ể ờ M t lo t các công vi c nh m t o ra m t s n ph m hay d ch v duy nh t trong m t th i ạ ộ h n nào đó đ ạ Ch n m t câu tr l ộ

ệ c mô t i ả ờ

a. M t nhi m v ệ ộ ụ

b. M t đ n v công vi c ệ ộ ơ ị

ng trình c. M t ch ộ ươ

d. M t d án ộ ự

đúng nh t v qu n tr ph m vi d án

ấ ề ả

ị ạ

Question 47 Đi m : 1 Phát bi u nào sau đây mô t ể Ch n m t câu tr l ộ

i ả ờ

a. Là m t tài li u cho phép nhà qu n tr DA ti p t c d án và phân b ngu n l c cho công vi c ệ ế ụ ự ồ ự ệ ả ổ ộ ị

b. Ti n trình ho ch đ nh và tri n khai các công vi c c n thi ể ệ ầ ế ạ ị ế ể ạ t đ t o ra s n ph m cho khách hàng ẩ ả

c. Mô t các k t qu c a d án ả ả ủ ự ế

d. Là ti n trình qu n lý t t c các công vi c c n thi t và ch công vi c c n thi t đ hoàn t t d án ế ả ấ ả ệ ầ ế ệ ầ ỉ ế ể ấ ự

Question 48 Đi m : 1 Nhà qu n tr DA c n có đ c tính ầ ả i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ

ng kiên đ nh a. L p tr ậ ườ ị

b. Dân chủ

c. V ng ki n th c công ngh , hoà đ ng, kinh nghi m ứ ữ ệ ệ ế ồ

d. Th ng l ng ươ ượ

ầ ủ

ị ự

Question 49 Đi m : 1 ể nào sau đây không ph i là m t ph n c a Qu n tr d án tích h p Y u t ế ố ợ Ch n m t câu tr l ộ ọ

i ả ờ

a. Th c hi n k ho ch d án ế ự ự ệ ạ

b. Ghi l i và tài li u hóa các thay đ i đ i v i k ho ch d án ạ ổ ố ớ ế ự ệ ạ

c. Xây d ng k ho ch d án ế ự ự ạ

d. T ng tác gi a các nhóm d án ươ ữ ự

s ch u trách nhi m v : ề

ẽ ị

Question 50 Đi m : 1 ể ch c theo hình th c ma tr n thì c t N u d án đ ượ ổ ứ ế ự i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ

a. Ch t l ng k thu t c a d án ấ ượ ậ ủ ự ỹ

b. Vi c s d ng hi u qu các ngu n l c chuyên môn hóa ệ ử ụ ồ ự ệ ả

c. Tuy n d ng, hu n luyên, đào t o, đánh giá, ch u trách nhi m phát tri n năng l c c a t ch c ự ủ ổ ứ ể ụ ệ ể ạ ấ ị

d. T t c đ u đúng ấ ả ề

ể ự

Question 51 Đi m : 1 S phân b là : Ch n m t câu tr l ộ

i ả ờ

a. M t giai đo n c a chu kỳ s ng DA ạ ủ ộ ố

b. Nguyên v t li u t ậ ệ ừ các nhà cung c p ấ

c l ng c. M t k thu t ộ ỹ ậ ướ ượ

d. H u hình, m t s n ph m công vi c đ c xác minh ộ ả ệ ượ ữ ẩ

ban đ u là 500. Dòng ngân qu thu đ

ầ ư

c l n l ượ ầ ượ

ỹ ầ ượ

t trong 4 năm ấ t là 90,100,175, 35. V i su t

ỹ i đúng nh t:

ả ờ

Question 52 Đi m : 1 ể M t d án có kho n đ u t ộ ự sau đó là 500,300,200,50. Dòng ngân qu chi ra cũng l n l chi ấ Ch n m t câu tr l ộ

t kh u r=10%, ch n câu tr l i ả ờ

ế ọ

a. IRR=20.39%, không nên ch n d án do IRR>r ọ ự

b. IRR=20.39%, nên ch n d án do IRR>r ọ ự

c. IRR=18.39%, không nên ch n d án do IRR>r ọ ự

d. IRR=8.39%, nên ch n d án do IRR<> ọ ự

ch c tác đ ng đ n l a ch n m t hình th c t

ch c cho d án là

ế ự

ứ ổ ứ

Question 53 Đi m : 1 Các y u t t ế ố ổ ứ Ch n m t câu tr l ộ ọ

i ả ờ

a. Quy mô c a t ch c và văn hóa c a t ch c. ủ ổ ứ ủ ổ ứ

b. Tính ch t c a h th ng qu n tr c a t ch c m ấ ủ ệ ố ị ủ ổ ứ ả ẹ

c. S s n sàng c a các ngu n l c, quy mô c a t ch c và văn hóa c a t ch c. ồ ự ự ẵ ủ ổ ứ ủ ổ ứ ủ

d. S s n sàng c a các ngu n l c, quy mô c a t ch c. ồ ự ự ẵ ủ ổ ứ ủ

Question 54 Đi m : 1 Các kho n m c trong b ng xác đ nh dòng ti n DA ả ả Ch n m t câu tr l ộ

i ả ờ

a. Dòng ti n vào DA, dòng ti n ra DA, thu (n u có) và dòng ti n ròng c a DA ế ế ủ ề ề ề

b. Dòng ti n vào DA, dòng ti n ra DA, dòng ti n DA, thu (n u có) và dòng ti n ròng c a DA ề ế ế ủ ề ề ề

c. Dòng ti n vào DA, dòng ti n ra DA và dòng ti n DA ề ề ề

d. Dòng ti n vào DA, dòng ti n ra DA, và dòng ti n ròng c a DA ủ ề ề ề

ộ ậ M t b ng, móng, t ng 1, t ng 2, t ng 3,

ặ ằ

thành các b ph n: ự

Question 55 Đi m : 1 Khi chia d án xây d ng nhà hoàn thi n thì đây là cách xây d ng WBS theo ệ Ch n m t câu tr l ộ

i ả ờ

a. B ph n ch c năng ứ ậ ộ

b. Ti p c n t ch c ế ậ ổ ứ

c. Ti n trình ế

d. B ph n v t lý ậ ậ ộ

ể ể

Question 56 Đi m : 1 R i ro nào mà nhà qu n tr DA có th ki m soát Ch n m t câu tr l ộ

ể ủ ọ

i ả ờ

a. R i ro hi n h u ệ ữ ủ

b. R i ro h th ng ệ ố ủ

c. R i ro phi h th ng ệ ố ủ

d. R i ro ti m n ề ẩ ủ

ượ

Question 57 Đi m : 1 _________là các ti n trình nh m đ m b o r ng các ch c năng qu n tr DA khác nhau trong m t d án đ Ch n m t câu tr l ộ

ế ả ằ ằ c ph i h p m t cách đ ng b . ố ợ ộ ộ i ả ờ

ộ ự ọ

a. Qu n tr ph m vi d án ự ạ ả ị

b. Qu n tr ngu n nhân l c d án ồ ự ự ả ị

c. Qu n tr ch t l ị ấ ượ ả ng d án ự

d. Qu n tr d án tích h p ợ ị ự ả

i pháp tiên phong thì càng nên t

ổ ứ

ch c thành hình th c ứ

Question 58 Đi m : 1 D án càng c n tính m i m và gi Ch n m t câu tr l ộ

ể ự ọ

i ả ờ

a. Ma tr n trung bình ậ

b. Ch c năng ứ

c. D án thu n túy ự ầ

d. Ma tr n y u ế ậ

ể ọ

ệ ự

Question 59 Đi m : 1 ể B n ch có th ch n 1 trong 2 DA. Chi phí c a vi c l a ch n DA này mà không ch n DA ủ ỉ ạ kia đ c g i là: ượ ọ Ch n m t câu tr l ộ ọ

i ả ờ

a. Chi phí c h i ơ ộ

b. Chi phí c đ nh ố ị

c. T su t chi phí l i ích ỷ ấ ợ

d. Chi phí tr c ti p ự ế

ng m i đòi h i phát sinh

ị ườ

c kinh doanh c a doanh nghi p mu n ườ

ố thâm nh p th tr ộ ề ự

i tiêu dùng, thu c v s thay đ i ổ

Question 60 Đi m : 1 ể Chi n l ủ ế ượ DA nghiên c u nhu c u ng ứ Ch n m t câu tr l ộ

ầ i ả ờ

a. khách hàng

b. th tr ng ị ườ

c. n i t i ộ ạ

d. môi tr ng kinh doanh ườ

c th i đ đ m b o quy đ nh

ạ ầ

ộ ự

ệ ố

ướ

ả ể ả

ươ

Question 61 Đi m : 1 Công ty b n c n th c hi n m t d án xây d ng h th ng n ệ ự v b o v môi tr ng c a đ a ph ng. Đó là lo i yêu c u: ườ ạ ủ ị ề ả ệ i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ

a. Ti n b công ngh ộ ế ệ

ng b. Nhu c u th tr ầ ị ườ

c. Nhu c u bên trong doanh nghi p ệ ầ

d. Yêu c u pháp lý ầ

Question 62 Đi m : 1 Các ch c qu n tr d tác nghi p bao g m: ị ự ứ Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ

a. Qu n tr ph m vi, qu n tr th i gian, qu n tr chi phí và qu n tr ch t l ng ị ấ ượ ị ờ ả ả ả ả ạ ị ị

b. Qu n tr m c tiêu, qu n tr ngu n nhân l c và qu n tr tài chính ị ụ ự ả ả ả ồ ị ị

c. Qu n tr r i ro, qu n tr mua ngoài, qu n tr ngu n nhân l c và qu n tr truy n thông ị ủ ự ề ả ả ả ả ồ ị ị ị

d. Qu n tr Marketing, qu n tr ngu n nhân l c và qu n tr truy n thông ồ ự ề ả ả ả ị ị ị

ng đi u ch nh các sai sót và th

ng đ

ườ

ượ ử ụ

ạ c s d ng đ ki m tra trong giai đo n

ể ể

Question 63 Đi m : 1 ể c l M t ề ộ ướ ượ kh i s c a DA là: ở ự ủ Ch n m t câu tr l ộ ọ

i ả ờ

a. ng s b (Order of magnitude) c l Ướ ượ ơ ộ

b. ng chuyên gia (Conceptual) c l Ướ ượ

c. ng chính xác (Definitive) c l Ướ ượ

d. ng ban đ u (Preliminary) c l Ướ ượ ầ

sau:

ộ ự

ế ố

Question 64 Đi m : 1 Yêu c u tích h p c a m t d án ph thu c vào các y u t Ch n m t câu tr l ộ

ợ ủ i ả ờ

ứ ộ ụ ự ứ ạ ủ ậ ấ ộ ẫ ữ ự ộ ộ ậ ấ a. M c đ ph thu c l n nhau gi a các b ph n c u thành d án và s ph c t p c a các b ph n c u thành

ệ ộ ậ ấ t gi a các b ph n c u thành, m c đ ph thu c l n nhau gi a các b ph n c u ứ ộ ụ ộ ẫ ữ ộ b. M c đ khác bi ứ ộ thành d án và s ph c t p c a các b ph n c u thành ự ữ ự ứ ạ ủ ậ ấ ộ ậ ấ

ng các b ph n c u thành, m c đ khác bi ố ượ ộ t gi a các b ph n c u thành, m c đ ph thu c ứ ộ ụ ậ ấ ữ ệ ộ ộ c. S l l n nhau gi a các b ph n c u thành d án và s ph c t p c a các b ph n c u thành ẫ ự ứ ạ ủ ậ ấ ộ ứ ộ ự ậ ấ ậ ấ ữ ộ

ng các b ph n c u thành, m c đ khác bi t gi a các b ph n c u thành và m c đ ph ứ ộ ệ ứ ộ ụ ậ ấ ữ ộ d. S l ậ ấ thu c l n nhau gi a các b ph n c u thành d án ộ ố ượ ộ ẫ ậ ấ ộ ữ ự

ố ớ

Question 65 Đi m : 1 Yêu c u c th đ t ra đ i v i nhà qu n tr DA ầ ụ ể ặ Ch n m t câu tr l ộ

i ả ờ

a. Đ m b o đ các ngu n l c, thu nh n và thúc đ y nhân viên, cân nh c các m c tiêu DA ả ủ ồ ự ụ ả ậ ẩ ắ

b. Đ t 3 ràng bu c c a DA ộ ủ ạ

c. Gi m r i ro, thu nh n và thúc đ y nhân viên, cân nh c các m c tiêu DA ủ ụ ả ậ ẩ ắ

d. Quan h t t v i CEO, thu nh n và thúc đ y nhân viên, cân nh c các m c tiêu DA ệ ố ớ ụ ậ ẩ ắ

Question 66 Đi m : 1 Các lo i ph thu c gi a các công vi c trong DA ộ ạ i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ

a. Ph thu c logic, ph thu c tuỳ ch n và ph thu c bên ngoài ụ ụ ụ ộ ộ ọ ộ

b. Ph thu c b t bu c, ph thu c tuỳ ch n và ph thu c bên ngoài ộ ắ ụ ụ ụ ộ ộ ọ ộ

c. Ph thu c k t n i, ph thu c tuỳ ch n và ph thu c bên ngoài ộ ế ố ụ ụ ụ ộ ọ ộ

d. Ph thu c b t bu c, ph thu c tuỳ ch n và ph thu c bên trong ộ ắ ụ ụ ụ ộ ộ ọ ộ

ch c nào mà nhà qu n tr DA có nhi u nh h

ng nh t?

ề ả

ưở

Question 67 Đi m : 1 ể C c u t ơ ấ ổ ứ Ch n m t câu tr l ộ ọ

i ả ờ

a. Ch c năng ứ

b. Ma tr n cân b ng ằ ậ

c. D án thu n tuý ự ầ

d. Ma tr n m nh ậ ạ

ban đ u là 500. Dòng ngân qu thu đ

ầ ư

c l n l ượ ầ ượ

ỹ ầ ượ

t trong 4 năm ấ t là 90,100,175, 35. V i su t

ủ ự

Question 68 Đi m : 1 ể M t d án có kho n đ u t ộ ự sau đó là 500,300,200,50. Dòng ngân qu chi ra cũng l n l chi ấ Ch n m t câu tr l ộ

ỹ t kh u r=10%/năm, NPV c a d án i ả ờ

ế ọ

a. 67.04

b. 53.92

c. 63.92

d. 60.95

c xem là d án

ượ

Question 69 Đi m : 1 ể Ho t đ ng nào sau đây không đ ạ ộ Ch n m t câu tr l ộ ọ

i ả ờ

a. V n hành nhà máy th y đi n ệ ủ ậ

b. Chi n d ch qu ng cáo ế ả ị

c. T ch c sinh nh t ậ ổ ứ

d. Vi t ph n m m ế ề ầ

ụ ể

ế ố

sau, tr : ừ

Question 70 Đi m : 1 Các công c đ xây d ng báo cáo ph m vi g m có các y u t Ch n m t câu tr l ộ

i ả ờ

a. Phân tích đ đánh gi r i ro ể ả ủ

b. Phân tích m i t ng quan l i ích/chi phí c a d án ố ươ ợ ủ ự

c. Phân tích s n ph m mà d án t o ra ẩ ự ả ạ

d. Phân tích đ tìm ra các gi ể ả i pháp có th có thay th cho s n ph m hi n t ế i ệ ạ ể ả ẩ

ủ ế

Question 71 Đi m : 1 Giám sát và ki m soát r i ro trong giai đo n nào c a ti n trình DA Ch n m t câu tr l ộ

i ả ờ

a. Ki m soát ể

b. K t thúc ế

c. Kh i s DA ở ự

d. Ho ch đ nh ạ ị

ủ ế

Question 72 Đi m : 1 Xây d ng và xác đ nh ph m vi DA trong giai đo n nào c a ti n trình DA ị i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ

a. Th c hi n ệ ự

b. Kh i s DA ở ự

c. K t thúc ế

d. Ho ch đ nh ạ ị

i WBS cho d án c a mình. WBS bi u di n ễ

Question 73 Đi m : 1 M t nhà qu n tr DA đang xem xét l ị Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ

ể ộ ọ

a. T t c các công vi c c n ph i hoàn t t cho d án ệ ầ ấ ả ả ấ ự

b. Các công vi c mà nhóm d án ph i th c hi n ệ ự ự ệ ả

c. T t c các y u t h u hình c n ph i t o ra cho khách hàng ấ ả ế ố ữ ả ạ ầ

d. T t c các công vi c c a d án ệ ủ ự ấ ả

Question 74 Đi m : 1 Kh i s d án g m các công vi c nào sau đây ồ Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ

ể ở ự ự ọ

các công vi c d án a. S p x p trình t ế ắ ự ệ ự

b. Ph i h p các ngu n l c đ hoàn t t công vi c d án ồ ự ể ố ợ ấ ệ ự

c. Thông qua d án và cho phép công vi c đ c b t đ u ệ ượ ắ ầ ự

d. Phân công công vi c cho các thành viên nhóm d án ự ệ

ủ ả

ệ ự

ế ị

ế

ứ ổ

Question 75 Đi m : 1 Các đ c đi m nào c a b n thân d án cũng quy t đ nh đ n vi c l a ch n m t hình th c t ch c d án phù h p ợ i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ

ặ ứ ự ọ

a. T m quan tr ng chi n l c c a d án, quy mô d án, tính m i m c a d án. ế ượ ủ ự ẻ ủ ự ự ầ ọ ớ

b. Nhu c u ngu n l c k thu t cao c a d án ồ ự ỹ ủ ự ậ ầ

c. Quy mô d án, tính m i m c a d án và m c đ ph c t p c a môi tr ng ứ ộ ứ ạ ủ ẻ ủ ự ự ớ ườ

ế ượ ủ ự ứ ộ ứ ạ c c a d án, quy mô d án, tính m i m c a d án và m c đ ph c t p ớ ẻ ủ ự ự ọ ng d. T m quan tr ng chi n l ầ c a môi tr ủ ườ

i (PV) là m t ch tiêu tài chính đi u này gi

i thi u: ệ

Question 76 Đi m : 1 Giá tr hi n t ị ệ ạ Ch n m t câu tr l ộ

i ả ờ

a. Giá tr đ u t ị ầ ư

b. Giá tr hi n t i c a dòng ngân qu t ng lai ị ệ ạ ủ ỹ ươ

c. T ng t nh giá tr k ho ch (Planned value - PV) ươ ự ư ị ế ạ

d. M t hình th c c a c l ng t ng t ứ ủ ướ ượ ộ ươ ự

ch c d án theo ch c năng là

Question 77 Đi m : 1 ể u đi m c a hình th c t Ư ể Ch n m t câu tr l ộ ọ

ứ ổ ứ ự i ả ờ

a. Phát tri n và duy trì năng l c k thu t trong lĩnh v c chuyên môn ự ỹ ự ể ậ

b. T p trung vào khách hàng ậ

c. Khuy n khích tinh th n h c t p c a t ch c ọ ậ ủ ổ ứ ế ầ

d. T t c đ u đúng ấ ả ề

Question 78 Đi m : 1

ề ự ự

ọ ự

Nh ng phát bi u nào sau đây là không đúng v s l a ch n d án trong doanh nghi p ệ Ch n m t câu tr l ộ

i ả ờ

ữ ọ

a. D án ph i nh m hi n th c hóa chi n l c c a công ty ế ượ ủ ự ự ệ ằ ả

b. D án ph i đ i đa hóa l i nhu n c a công ty ả ượ ự c l a ch n đ t ọ ể ố ự ợ ậ ủ

c. D án đ ự ượ ự c l a ch n ph i căn c vào s m nh c a doanhnghi p ệ ứ ệ ủ ứ ả ọ

d. D án ph i đ ả ượ ự c l a ch n căn c trên m c đ đáp ng m c tiêu chi n l ứ ộ ế ượ ủ c c a doanh nghi p ệ ứ ứ ụ ự ọ

ng nào s d ng các y u t

đ gi

i thích các y u t

v qui mô?

ử ụ

ế ố ể ả

ế ố ề

Question 79 Đi m : 1 ể c l Lo i k thu t ạ ỹ ậ ướ ượ Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ ọ

a. T d i lên trên (Bottom-up) ừ ướ

b. Tham s (Parametric) ố

c. Ti n trình t i h n (Critical path) ế ớ ạ

d. T ng t (Analogous) ươ ự

ch c nào:

ề ự ớ

ạ ổ ứ

Question 80 Đi m : 1 Nhà qu n tr DA (PM) có quy n l c l n nh t trong lo i t ả Ch n m t câu tr l ộ

i ả ờ

a. Ma tr n cân b ng ằ ậ

ch c trên b. PM có quy n l c nh nhau trong c 3 lo i t ư ề ự ạ ổ ứ ả

c. Ma tr n m nh ậ ạ

d. Ma tr n y u ậ ế