ệ ề ụ ự
ụ
i mua ệ i bán đ n ng ế ườ
ể ủ
ạ ủ ế ợ ồ
ệ ấ
ng m i trong Incoterms qu c t ch y u là ? ố ế ủ ế ệ
1. M c đích th c hành Incoterms – các đi u ki n Incoterms M c đích: Incoterms làm rõ s phân chia trách nhi m, chi phí và r i ủ ự ro trong quá trình chuy n hàng t ng ừ ườ 2. Ph m vi s d ng c a Incoterms ử ụ Ch y u qui đ nh trách nhi m c a các bên trong h p đ ng mua bán ủ ị hàng hóa h u hình c a xu t nh p kh u ủ ữ ẩ ậ 3. – các đi u ki n th ạ ươ ề t t t c a: 4. Incoterm là ch vi ữ ế ắ ủ
International Commerce Terms
a. International Commercial Terms b. Internation Company Terms c. d. C 3 câu trên sai ả
Đáp án : A (International Commercial Terms)
ể ả ề i thích các đi u
ộ ạ ươ ươ ố ế
5. Incoterms là b qui t c do ai phát hành đ gi ắ ng m i qu c t : ki n th ố ế ệ ươ ng m i a. Phòng th ạ ng m i qu c t b. Phòng th ạ c. C 2 câu trên đúng ả d. C 2 câu trên sai ả
International Chamber of
ươ ng M i Qu c T - ICC - ố ế ạ Đáp án : B (Phòng Th Commerce)
6. Nh ng y u t ữ ế ố ầ ệ c n tham kh o khi quy t đ nh l a ch n đi u ki n ế ị ư ề ả ọ
Incoterms nào?
ng ị ườ
ng ti n v n t i và mua b o hi m ậ ả ệ ể ả
ả ả
ng d n c a nhà n c ẫ ủ ị ướ
a. Tình hình th tr b. Giá cả c. Kh năng thuê ph ươ d. Kh năng làm th t c thông quan XNK ủ ụ e. Các quy đ nh và h ướ f. C 5 câu trên ả
7. Nh ng v n đ Incoterms không gi i quy t: Đáp án: F ữ ả ề
ấ ể
ệ ễ
ế a. Chuy n giao quy n s h u hàng hóa b. Gi ừ tr ả ườ ấ ợ
ề ở ữ i thoát trách nhi m ho c mi n tr trách nhi m trong ặ ệ ng h p b t kh kháng ả c. Vi ph m h p đ ng ồ ợ ạ d. C 3 câu trên ả
Đáp án: D
ỉ ể
i thích các đi u ki n c s giao hàng và không gi ề ở ữ ề ắ ể ề i thích các đi u
ả ệ
ể ừ ư ậ
ụ ệ ộ
ợ ng h p ợ ệ ị ặ ườ ừ ệ
ờ ạ ư ợ
ồ ờ ạ
Chuy n giao quy n s h u hàng hóa(Incoterms ch là nguyên t c đ gi ệ ơ ở ả ki n khác trong h p đ ng. Vi c chuy n quy n s h u hàng hóa ệ ồ ợ ể ề ở ữ ể ng bi n, thông qua vi c chuy n giao ch ng t nh v n đ n đ ơ ườ ứ ho c ph thu c vào quy đ nh c a các bên ký h p đ ng) ủ ặ ồ Gi i thoát trách nhi m ho c mi n tr trách nhi m trong tr ễ ả b t kh kháng ả ấ Vi ph m h p đ ng (nh không thanh toán đúng th i h n, không giao ạ hàng đúng th i h n) 8. 9. Incoterms đã s a đ i bao nhiêu l n ầ ử ổ
a. 3 b. 5 c. 6 d. 8
Đáp án: C (6 l n s a đ i, b sung: 1953,1967,1976,1980,1990,2000) ầ ử ổ ổ
ng m i qu c t ươ
đ c p? ố ế ề ậ ạ i bán: chu n b hàng t ị ẩ ườ ạ ơ ở i c s ề ụ ố
i bán: chuy n giao hàng hóa cho ể
i v n t ườ ậ ả ườ ỉ ị
ụ ủ ườ ụ ườ
ồ ể ề i bán:giao hàng đ n đích ụ ớ ả c phí (CFR, CPT) và chi phí b o hi m v i đi u ki n (CIF, CIP) ườ i mua ch đ nh(FCA, FAS, FOB) i bán tăng thêm:ký h p đ ng v n tãi và tr ậ ợ ệ ớ ế ấ ủ
10.Incoterms-các đi u ki n th ệ Nhóm E: nghĩa v t i thi u c a ng ể ủ c a mình (EXW) ủ Nhóm F:tăng nghĩa v c a ng ng i do ng Nhóm C:nghĩa v ng c ả ướ Nhóm D: nghĩa v l n nh t c a ng (DAF,DES,DEQ,DDU,DDP)
11.In\coterms 1990 và 2000 có bao nhiêu đi u ki n và bao nhiêu ề ệ
nhóm?
a. 12 đi u ki n-4 nhóm b. 13 đi u ki n-4 nhóm c. 14 đi u ki n-3 nhóm d. 15 đi u ki n-3 nhóm ề ề ề ề ệ ệ ệ ệ
12. Đi u ki n Incoterm nào ch áp d ng cho ph
ng ti n v n t ụ ệ ỉ ươ ậ ả i ệ
Đáp án: B ề th y?ủ
FAS FOB CFR/CF/C &F/CNF CIF DES
ề ụ
hàng cho ng ườ i mua ch đ nh i bán có nhi m v giao ệ ? DEQ 13. Nhóm đi u ki n Incoterms nào mà ng ườ ở ỉ ị
ệ i chuyên ch do ng ườ a. Nhóm C b. Nhóm D c. Nhóm E d. Nhóm F
Đáp án: D
14.Đi u ki n Incoterm nào ch áp d ng cho ph ng ti n đ ng b ụ ỉ ươ ệ ườ ộ
ệ ng s t? ắ
ề đ ườ (DAF) 15.Biên gi ớ ủ ữ ệ
i phân chia trách nhi m chi phí r i ro gi a nhà xu t kh u ẩ ậ ấ ứ ng th c
ph ố ế ươ ươ ề ệ ứ ể
tp HCM, XK café đi M , hàng đ 16.Nhà NK và nhà nh p kh u theo đi u ki n Incoterm?Trong ph ề ẩ ng th c thanh toán chuy n ti n là gì? thanh toán qu c t ượ ở ỹ
ươ ệ
ng ti n v n t ng m i Incoterms thích h p khi ạ ế i đ ch hàng đ n c ng đ n? ậ ả ể ở c đóng trong ợ ế ả ề i bán thuê ph ươ
container, ch n đi u ki n th ọ ng ệ ườ (CPT)
ể ề
ể ụ ữ ấ
17.Nhà đàm phán không nên s d ng ki u đàm phán m m khi? ử ụ 18.Ki u đàm phán “h p tác” là ki u đàm phán? ể ợ 19.M c tiêu “c t gi ” trong đàm phán đó là? ậ 20.Chi n thu t nghe ch đ ng? dùng cách ghi nào trong chi n thu t ủ ộ ế ế
nghe ch đ ng? ậ ủ ộ
21.Khi báo giá hàng cho khách, ng i bán l dùng lo i th nào sau ườ ẻ ư ạ
đây?
22. Lo i v n đ n nào sau đây đ ơ 23.Lo i th nào sau đây do nhà NK vi ệ ạ t trong h p đ ng ngo i Vi ợ c s d ng ượ ử ụ ở ế
nào sao đây ạ ậ ư ạ ươ
ch quan nh h ng đ n s ố ủ ưở ả ế ự
t Nam ồ th ng?Cách ghi nào sau đây là sai (đúng)?Nhân t ố ch quan? không ph i là nhân t ả ố ủ nào không ph i là nhân t ả giá h i đoái ố
ng tài chính ti n t ị ườ ề ệ ủ khu v c và th ự ế
l m phát và s c mua c a đ ng ti n b n đ a ị ứ ả
ủ ồ ố ệ
24.Nhân t ố bi n đ ng c a t ế ủ ỷ ộ a. S bi n đ ng c a th tr ự ế ộ iớ gi b. T l ề ỉ ệ ạ c. Chênh l ch cán cân thanh toán qu c gia d. C 3 câu trên sai ả
Đáp án: A
ng pháp bi u th t ạ ươ ị ỷ ể giá h i đoái? ố
25.Có m y lo i ph ấ a. 2
b. 4 c. 6 d. 8
Đáp án: A (Ph ng pháp tr c ti p và ph ng pháp gián ti p) ươ ự ế ươ ế
ng pháp th hi n t ươ ươ
ộ giá c a m t ủ là đúng hay sai? ng pháp tr c ti p là ph ự ế trong n ướ ằ ị ề ệ ể ệ ỷ ạ ệ c b ng m t s ngo i t ộ ố
26. Ph đ n v ti n t ơ a. Đúng b. Sai
ủ giá c a
Đáp án: B ( Ph m t đ n v ngo i t ng pháp tr c ti p là ph b ng m t s l ươ ng ti n t ươ ạ ệ ằ ự ế ộ ố ượ ộ ơ ng pháp th hi n t c) trong n ề ệ ể ệ ỷ ướ ị
ng th c qu n lý ngo i tê, t 27.Căn c vào ph ứ ươ ứ ả ạ ỷ ấ giá h i đ i có m y ố ố
lo i:ạ 2 3 4 5
Đáp án: A T giá chính th c ; ứ
ng m i (t giá ỷ ỷ ạ ỷ
mua bán ti n m t, t T giá kinh doanh c a các ngân hàng th ươ ủ giá mua bán ti n chuy n kho n) ả ề ặ ỷ ề ể
giá h i đoái g m: ố ỷ ồ ố
ứ ỷ ỷ ỷ
28.Căn c vào th i đi m công b , t ể ờ T giá m c a ở ử T giá chính th c ứ T giá đóng c a ử Câu A và C
Đáp án: D
giá h i đ i g m: ỷ ứ ố ố ồ
ỷ
ỷ
giá, t ỷ giá th c ự giá đóng c a ử giá kinh doanh ứ ỷ
29.Căn c vào cách xác đ nh t ị T giá danh nghĩa và t T giá m c a và t ở ử T giá chính th c và t C 3 câu sai ỷ ỷ ỷ ả
Đáp án: A
30.Các bi n pháp b o đ m giá tr c a ti n t ị ủ ề ệ ả
ệ ả ả ằ a. Đ m b o b ng vàng ả
ị ổ ạ ồ ị
ả ả
b. Đ m b o b ng 1 đ ng ti n m nh có giá tr n đ nh ề ằ c. Đ m b o theo “r ti n t ” ổ ề ệ d. C 3 câu trên ả ả ả
Đáp án: D
31. 32.s 33.s 34. 35. Hãy s p x p sau cho p hù h p các đ nh nghĩa sau ị
i bán (NB/nhà ắ a. Là ph
ấ ườ ể ổ ế ợ ng th c thanh toán, trong đó ng ươ ẩ
ẩ
ị ế ờ ạ ứ ở ộ ậ ấ
ỏ ả ề
ữ ứ ợ ườ i xu t kh u) m m t tài kho n (1 quy n s ) ghi n ng ả mua (NM/nhà nh p kh u), sau khi đã hoàn thành vi c giao ệ hàng hay cung c p d ch v , theo đó đ n th i h n đã đ ượ c ụ th a thu n gi a hai bên, NM tr ti n cho NB ề ậ ng th c thanh toán không s d ng ti n làm ph ươ ươ ng
ử ụ ti n, mà dùng hàng hóa đ i l y hàng hóa b. Là ph ệ
ụ ậ
ế ử ế ộ ố ề ờ
ế
ổ ấ c. Sau khi hoàn thành xong nghĩa v giao hàng, NB l p và kí phát h i phi u g i đ n NH nh thu h s ti n ghi trên h i ố ố phi u (B/E) d. NM(nhà NK, ng ầ i nh n d ch v ),yêu c u ườ ả ề ụ ậ
ị ấ ị
ụ ụ ườ ộ ị i m t đ a ụ ạ ườ ậ ị
ườ NH ph c v mình chuy n m t s ti n nh t đ nh cho NB(nhà ộ ố ề XK, ng i cung c p d ch v ) t ấ ề đi m xác đ nh trong th i gian xác đ nh ể ị e. Ng ườ
i mua đ n NH t ế ị
ờ ề ọ
i tr ti n, ng ể i nh n ti n, ng ờ ị i n c NB ký qu , m tài kho n tín ả ạ ướ ở ỹ thác 100% tr giá lô hàng, đ ng th i ký k t v i NH b n ghi ả ế ớ ồ nh yêu c u NH ch thanh toán ti n hàng cho NB khi h ỉ ầ xu t trình b ch ng t đ y đ và h p l ừ ầ ủ ớ ấ
ụ ự ỏ ợ ệ ở ư ộ ứ ậ
ậ ườ
ế ẽ ả ộ ố ề i th ba ho c ch p nh n HP do ng ườ ấ ứ ườ
ữ thanh toán phù h p v i nh ng ớ
(Documentary Credits) ừ ụ ứ ừ
ề
ị i. Ph ii. Ph iii. Ph iv. Ph tr ti n (Cash Againt f. Là s th a thu n mà trong đó NH m th tín d ng theo yêu c u c a khách hàng cam k t s tr m t s ti n nh t đ nh ấ ị ầ ủ i th ba ký cho ng ứ ứ i th ba này xu t phát trong ph m vi s ti n đó, khi ng ấ ạ trình cho NH m t b ch ng t ợ quy đ nh đ ra trong th tín d ng ứ ứ ứ ứ ặ ố ề ộ ộ ứ ư ề ng th c tín d ng ch ng t ụ ng th c chuy n ti n (Remittance) ể ng th c nh thu ờ ng th c giao ch ng t ứ ươ ươ ươ ươ ừ ả ề
Documents – CAD)
v. Ph vi. Ph ươ ươ ng th c thanh toán trong buôn bán đ i l u ố ư ứ ng th c ghi s ứ ổ
Đáp án: a-vi;b-v;c-iii;d-ii;e-iv;f-i
36. Đi u ki n áp d ng ph ệ ề ổ ươ ng th c ghi s ứ
c ngoài
ấ ị ụ
ụ a. Mua bán n i đ a ộ ị b. Thanh toán ti n g i bán hàng n ở ướ ề ử c. Khi đôi bên mua bán r t tin c y nhau ậ d. Thanh toán ti n phí d ch v ề e. C 3 câu trên ả
Đáp án: E
Ư ể ổ
t ki m chi phí thanh toán 37. u đi m c a ph ươ ả ủ ủ ụ
t l p quan h làm ăn ng th c ghi s ứ a. Th t c gi m nh , ti ệ ẹ ế b. Nhà XK tăng kh năng bán hàng, thi ả ế ậ ệ
c. Quy n đ nh đo t v hàng hóa và thanh toán do bên mua lâu dài v i bên mua ớ ạ ề ị
ề quy t đ nh ế ị d. C 3 câu trên ả
Đáp án: D
38.Nh ể ươ ượ
ổ i cho ng i bán c đi m c a ph ả ả ườ
ị ứ ộ
ng th c ghi s ứ ủ a. Không đ m b o quy n l ề ợ b. T c đ thanh toán ch m ậ c. R i ro trong thanh toán cao, v n b đ ng d. Vi c đ m b o thanh toán ph c t p trong tr ố ộ ủ ệ ả ố ứ ạ ả ườ ng h p nhu ợ
c u 2 bên khác nhau ầ
Đáp án: C
39.Có m y hình th c thanh toán trong buôn bán đ i l u: ố ư ứ
ấ a. 2 b. 3 c. 5 d. 7
ệ ụ ổ ươ ậ ng xu t-nh p; ấ
Đáp án: B (Hàng đ i hàng- Barter; Nghi p v song ph Nghi p v Buy – Back) ệ ụ
ng th c thanh toán trong buôn bán đ i l u: 40. u đi m c a ph ố ư ứ Ư ể
ươ ủ a. M r ng kh năng xu t kh u ẩ ấ ả ở ộ b. Th t c đ c gi m nh ẹ ả ủ ụ ượ c. Gi m r i ro trong thanh toán ủ ả
d. Câu A và C đúng
Đáp án: D
c đi m c a ph ề ữ ượ ủ ể ươ ng
ứ
i cho ng i bán 41. Nh ng đi u nào sau đây không ph i là nh ả th c thanh toán trong buôn bán đ i l u ố ư ườ ả ả
ề ợ ậ
ị ứ ộ
a. Không đ m b o quy n l b. T c đ thanh toán ch m c. R i ro trong thanh toán cao, v n b đ ng d. Vi c đ m b o thanh toán ph c t p trong tr ng h p nhu c u 2 ố ộ ủ ệ ả ố ứ ạ ườ ầ ợ
ả bên khác nhau
e. Câu A, B, C
Đáp án: E
42.Ph ng th c nh thu gây b t l i cho ng i bán đúng hay sai? ấ ợ ứ ờ ườ
ươ a. Đúng b. Sai
Đáp án: A
43.Trong ph ươ ứ ơ
đóng vai trò r t quan tr ng đúng hay sai? ng th c nh thu tr n (clean Collection), Ngân hàng ấ ờ ọ
Đúng Sai
i trung gian đ n thu n) Đáp án: B (NH ch đóng vai trò ng ỉ ườ ầ ơ
ng th c nh thu kèm ch ng t , có các hình th c nào: ươ ừ ứ
ứ - D/P (Documents Against ứ a. Nh thu tr ti n đ i ch ng t ả ề ờ ổ ứ ừ
b. Nh thu ch p nh n thanh toán giao ch ng t - D/A 44.Trong ph ờ Payment) ờ ứ ấ ậ ừ
c. Giao ch ng t theo các đi u ki n khác – D/OT (Delivery of (Document Against Acceptance) ệ ứ ừ ề
Documents on othor terms anh conditions)
d. C 3 câu trên ả
Đáp án: D
45.Có m y lo i hình th c chuy n ti n: ứ ề ể ạ
ấ a. 2 b. 3 c. 4
d. 5
raphic transfers ệ
Th – M/T mail transfers) Đáp án: A (Đi n báo – T/T teleg ư
46.Chuy n ti n b ng th nhanh h n và t n phí h n đúng hay sai ? ư ề ằ ơ ố ơ
ể a. Đúng b. Sai
Đáp án: B
47. Nh c đi m c a ph ượ ứ ụ ể ộ ươ ủ
toàn vào kh năng và thi n chí c a NM đúng hay sai? ng th c chuy n ti n là ph thu c hoàn ề ệ ủ ể ả
a. Đúng b. Sai
Đáp án: A
48. u đi m c a ph ng th c giao ch ng t ủ Ư ể tr ti n ừ ả ề ứ
ơ
ứ ươ a. Nghi p v gi n đ n ệ ụ ả b. NB giao hàng xong, xu t trình đ y đ ch ng t h p l s ầ ủ ứ ấ ừ ợ ệ ẽ
xu t trình đ n gi n ả ơ
l y ti n ngay ề ấ c. B ch ng t ừ ấ ộ ứ d. Câu B và C đúng
Đáp án: D
ng th c giao ch ng t c n xu t trình trong ph ươ ứ ứ ừ ả tr ấ ừ ầ
i mua có đ i di n ệ ở ướ n c ạ ườ
xu t kh u ẩ
ậ ủ ng m i có xác nh n c a ươ ạ
b. B n copy v n đ n và hóa đ n th ơ c XK ng mai, gi y ch ng nh n s ậ ố ứ ấ
ng l ượ
ng, tr ng l ọ d. C 3 câu trên 49.B ch ng t ộ ứ ồ : ti n g m ề a. Th xác nh n đã giao cho ng ư ậ ấ ơ ậ ả i mua đ i di n ng n ở ướ ạ ườ ệ c. V n đ n g c, hóa đ n th ươ ậ ơ ố ơ ng, ch t l ấ ượ ượ ả
Đáp án: D
giá căn c vào? ở ử ỷ
ứ
50.T giá m c a là t 51.T giá chính th c là t 52.Đ c đi m c a h i phi u không ph i là? ứ giá căn c vào? ỷ ế ứ ủ ố ỷ ỷ ặ ể ả
ng
a. Tính tr u t ừ ượ b. Tính b t bu c ộ ắ c. Tính l u thông ư d. Tính liên t cụ
Đáp án: D
ắ ế
53.Tính tr u t 54.Lo i h i phi u nào có tính l u thông cao nh t? ộ ư ư ủ ố ấ
i c m phi u ế
ệ
ng, b t bu c, l u thông c a h i phi u? ừ ượ ạ ố ế HP đích danh HP tr cho ng ườ ầ ả HP theo m nh l nh ệ HP tr ti n ngay ả ề
Đáp án: B
55.Đi u nào sau đây không ph i là quy n c a ng ề ủ ả ườ ả ề ố i tr ti n h i
i đ u tiên c a h i phi u? ế ợ ầ
ố
ậ
ng l i h ủ ố ườ ưở i ký phát h i phi u Ng ế ườ Ng i nh n h i phi u ế ố ườ Câu A và B đúng Câu A và B sai ề phi uế 56.Ai là ng a. b. c. d.
Đáp án: A
i tr s ti n ghi trên h i phi u trong ph ườ ả ố ề ế ố ươ ng th c tín ứ
c thanh toán, ng i h ế ượ ườ ưở ng
ợ ệ à không đ m c khi u n i hay không? l
58. N u h i phi u h p l ạ ượ
ế
57.Ai là ng d ng?ụ ố ế i có đ ợ Có Không
Đáp án: A
ễ ơ c HP đúng hay sai? ấ ngày ng 59. NH không ch p nh n nh ng h i phi u xu t trình tr h n 21 ố ng l ợ ế ấ i nh n đ ậ ượ ậ ữ i h ườ ưở
ngày k t ể ừ a. Đúng b. Sai
Đáp án: A
60.Đi u ề
ể
61.Ph ứ ươ 62.Ph ứ ươ 63.Trong các ph sau, ph ứ ươ ươ ng th c nào ứ
ả
ể
ủ
ng th c thanh toán trong mua bán đ i l u? ố ư ng th c nh thu, ghi s , chuy n ti n? ờ ề ổ ng th c thanh toán qu c t ố ế i bán đ m b o an toàn cho ng ườ ả c a. Chuy n ti n tr tr ề ả ướ b. L/C có đi u kho n đ ỏ ả ề c. CAD d. L/C không h y ngang e. T t c đúng ấ ả
Đáp án: E
64. Đ đ m b o an toàn khi áp d ng L/C chuy n nh
ng, nhà XK ể ả ụ ể
ượ nên yêu c u có ngân hàng xác nh n là đúng hay sai? ậ
ả ầ a. Đúng b. Sai
Đáp án: A
ng m y l n? ng đ c chuy n nh ể ượ ấ ầ ể ượ ượ
ng ượ
65.L/C chuy n nh a. Ch 1 l n ầ ỉ b. Nhi u l n ề ầ c. Không đ c chuy n nh ể ượ d. C 3 câu trên đúng ả
Đáp án:A
66. ng ng l i trên L/C chuy n nh ng có th là bao nhiêu i h ườ ưở ợ ể ượ ể
l n?ầ
67.Chi phí chuy n nh
ng l ng l ng do ai tr : ượ ả i ợ i đ u tiên ợ ầ
ể a. Ng i h ườ ưở b. Ng i h ườ ưở c. Không ai trả d. C 3 câu sai ả
Đáp án: B
ng? vì sao? ơ ượ
ư ư ố ứ ườ
ng 68.Nhà XK L/C giáp l ng an toàn h n L/C chuy n nh ể 69.Th tín d ng đ i ng dùng trong tr ng h p nào? ợ ụ c m d a trên 70.L/C đ ở ự ượ i NK a. Ng ườ b. H i phi u ế ố c. H p đ ng ngo i th ồ ợ ươ ạ
d. C 3 câu trên ả
Đáp án: C
71.L/C giáp l ng đ ng h p sau: ợ
ườ ng c s d ng trong các tr ượ ư ố ể
ượ ử ụ a. L/C g c không có ch chuy n nh ữ b. Đi u kho n L/C g c không cho phép chuy n nh ng theo ể ố ượ
ả đi u 48 – UCP500 ả ề ề ề
c. Đi u kho n giao hàng khác nhau d. Nhà XK không đ c thông báo v t ượ ề ấ ả ả t c các đi u kho n ề
giao hàng
ủ ư ố ớ
ủ ơ ở ư ồ
e. BCT c a L/C g c không gi ng v i BCT c a L/C giáp l ng ố f. Khi NH đ ng ý m L/C giáp l ng trên c s L/c g c ố ở g. T t c các câu trên ấ ả
Đáp án: G
ữ ẩ ấ
72.Nh ng công vi c mà nhà Xu t kh u làm sau khi giao hàng thanh toán
ế
ệ a. L p b ch ng t ộ ứ ừ ậ t kh u BCT b. Chi ấ c. C 2 câu trên đúng ả d. C 2 câu trên sai ả
Đáp án: C
ợ i cho nhà nh p kh u ẩ ậ
ươ ươ ươ
ng th c thanh toán có l 73. Các ph ứ ng th c nh thu a. Ph ứ ờ b. Ph ng th c tr ch m ứ ả ậ c. L/C có th h y ngang ể ủ d. Stand-by L/C e. T t c các câu trên ấ ả
Đáp án: E
74. Th
ng L/C quy đ nh đ a đi m h t hi u l c t i n c ng i bán ườ ệ ự ạ ướ ể ế ị ị ườ
là đúng hay sai?
a. Đúng b. Sai
Đáp án: A
kinh t tác đ ng đ n vi c l a ch n ph ế ệ ư ế ộ ọ ươ ứ ng th c
75.Các y u t ế ố thanh toán
t c a cán b XNK v các ph a. S hi u bi ự ể ế ủ ề ộ ươ ng th c thanh ứ
b. Ph thu c vào kh năng kh ng ch đ i tác trong vi c tr ế ố ệ ố ả toán ụ
ả ti n ho c giao hàng ề
c. Ph thu c vào chính sách thanh toán c a n ộ ặ ộ ủ ướ ụ c mà đ i tác có ố
ng m i v i DN ạ ớ
quan h th ệ ươ d. C 3 câu trên ả
Đáp án: D
76.v 77.Nguyên t c ho t đ ng c a L/C
a. Đ c l p (đ c l p v i h p đ ng ngo i th ng trong thanh ắ ộ ậ ạ ộ ộ ậ ủ ớ ợ ạ ồ ươ
toán) b. Tuân thủ c. Câu A và B đúng d. Câu A và B sai
Đáp án: C
78.Trong th tín d ng giáp l ng, trách nhi m c a 2 ngân hàng thanh ủ ư ệ
toán đ c l p v i nhau là đúng hay sai? ư ộ ậ ụ ớ
a. Đúng b. Sai
Đáp án: A
79.Th tín d ng đ i ng có giá tr hi u l c khi nào? ị ệ ự ụ
c m ượ ở
ư ố ứ c l p a. Ngay khi đ ượ ậ b. Khi L/C đ i ng v i nó đã đ ớ ố ứ c. Sau 21 ngày d. C 3 câu trên ả
Đáp án: B
ả ề
80.Trong đi u kho n quy cách..(ch ng 6) 81.Cách ghi nào sau đây d c vào m u hàng? 82.Đi u kho n s l ng cách ghi nào ề ự ủ ợ ươ
i đ ậ ả ườ ươ ủ
ươ ẫ ng c a h p đ ng ngo i th ạ ồ ả ố ượ sau đây không ph i là cách ghi ph ng ch ng? ứ ỏ ả ng th y? ng ti n v n t 83.Khái ni m ph ệ ệ 84.4 lo i v n đ n?(tên ti ng anh) ế ơ ạ ậ 85. 86.Lo i L/c ít áp d ng VN? ụ ở ạ
87.Lo i v n đ n nào đ VN-L/C g c đ ố ượ ở c m là
i m L/C giáp l ng là NXK – 2 ngân hàng thanh toán ở ơ ườ c s d ng ượ ử ụ ở ư
ư
ạ ậ NNK – ng đ c l p là NH phát hành L/C g c và NH phát hành L/c giáp l ng ộ ậ ố ứ
ng cách ghi nào sau ạ ề ố ồ 88.Ch c năng c a B/L b n g c là gì? ả ủ 89. Trong đi u ki n c a h p đ ng ngo i th ệ ủ ợ
ươ ấ ứ
ề 90.Trong đi u ki n quy cách, ch t l ệ
ghi nào sau đây là cách ghi d a vào m u hàng(sample) ng ti n v n t ạ ậ ệ
ạ ậ
đây là cách ghi tên hàng, ngu n g c, xu t x (là cách ghi đ y đ ) ầ ủ ố ồ ng hàng hóa c a HĐNT cách ủ ấ ượ ự ơ ủ ộ ứ ọ i nào? ậ ả ơ ể ơ
ộ ề
ả
ẫ 91.Bill olf Lading là lo i v n đ n c a ph ươ ể 92.Các lo i v n đ n? Trong b ch ng t hàng hóa, hóa đ n dùng đ ừ ơ thanh toán s b ti n hàng g i là gì? Hóa đ n dùng đ thanh toán ơ ộ ề toàn b ti n hàng g i là gì? ọ ủ ủ ứ ứ ế
ấ ạ
ậ ơ
ng, HĐTM do ai phát 93.Ch c năng c aa B/L b n ORIGNAL không ph i là? ả 94. Ch c năng c aa B/L b n COPY là?(tên ti ng anh) ả 95.Ngân hàng không ch p nh n lo i thanh toán B/L nào? ậ 96.Ngày l p hóa đ n trùng v i ngày nào? ớ 97.Khi không thanh toán theo L/C chuy n nh ể ượ
i phân chia trách nhi m r i ro, chi phí gi a nhà XK, NK ữ ủ ệ
ng m i qu c t ề ạ
FOB là gì? ỉ ử ụ ươ ậ ng ti n v n ệ
hành? 98.Biên gi ớ ề ệ ố ế Đi u ki n Incoterm nào ch s d ng cho ph ề i th y? ủ theo đi u ki n Incoterms..? ệ 99.Đi u ki n th ươ 100. ệ t ả
ắ
ế iợ
ng án đàm phán ươ ậ ị
101.Nguyên t c giao ti p trong đàm phán a. Đôi bên cùng có l b. Công khai bình đ ngẳ c. Xác đ nh đúng m c tiêu và l p ph ụ d. C 3 câu trên đúng
ả
Đáp án: D
ố ế
102. 103. ượ ng h p nào ợ ụ ườ ụ
i ích t i th đ u thu c v đ i tác ng b v n không m t đi l ượ ộ ề ố ấ i thi u ể ộ ẫ ợ ố
Có 3 lo i m c tiêu trong đàm phán? M c tiêu nào c t y u? ụ ạ Đàm phán m m đ c áp d ng trong tr ề a. M i quan h t t đ p ệ ố ẹ ố b. M i l ế ề ọ ợ c. Dù nh d. C 3 câu trên ả
Đáp án: D
104. ể Nh ng đi u nào sao đây không ph i là u đi m c a ki u ư ủ ể ề ả
ữ đàm phán
a. Thu n l i nhanh chóng ậ ợ
ầ ẳ
ng th b. B u không khí tho i mái,ít căng th ng, gây c n ả ấ c m c tiêu và l i ích mong mu n c. Luôn đ t đ ạ ượ ố ụ c ng kí k t đ d. H p đ ng ngo i th ế ượ ươ ạ ồ ợ ườ ợ
Đáp án: C
105. ể ứ
ủ ụ
ề ể ặ
u đi m c a đàm phán theo ki u c ng Ư ể a. Luôn đ t m c tiêu và l i ích mong mu n ạ ố ợ i, nhanh chóng b. Thu n l ậ ợ c. Nhanh chóng khi g p đ i tác dùng ki u m m ố d. Câu a và b đúng e. Câu a và c đúng
Đáp án: E
106.Nh
ượ ươ ể c a ph ủ
a. Dù ký h p đ ng nh ng n u đ i tác không th c hi n đ ế ệ ượ c ồ ố ng pháp đàm phán ki u c ng ư ể ứ ự
b. N u g p ph i đ i tác cũng dùng ki u c ng s gây nên c đi m ợ thì cũng vô nghĩa ả ố ể ứ ẽ ế ặ
không khí căng th ng và phá v m i quan h ệ i, khó th c hi n c nh ng đi u kho n b t l ệ ự ỡ ố ấ ợ ẳ ề ượ ữ ả
c. Ký đ d. Câu a và b
Đáp án: D
107. ị ẩ ồ
ọ c 1 cu c đàm phán HĐNT ẩ ẩ ộ ộ
Giai đo n chu n b đàm phán g m: ạ a. Chu n b chung cho m i cu c đàm phán ị b. Chu n b c th tr ị ụ ể ướ c. C 2 câu trên đúng d. C 2 câu trên sai ả ả
Đáp án: C
108. BATNA là gì?
109. t th th
ng m i ạ ế a. Th chào hàng, báo giá (offer) b. Th hoàn giá (counter – offer) c. Th ch p nh n (acceptance) ậ d. Th đ t hàng (order) e. Th xác nh n (confirmation) ậ f. Th chào hàng (Letter of Enquiry) g. T t c các câu trên Best Alternative TO NO Agreement Có cách vi ư ươ ư ư ư ấ ư ặ ư ư ấ ả
Đáp án: F 110. 111. Ng i bán s ồ ậ ườ ườ ẽ
ể
ạ t ế
ng, cách ghi nào là sai? ạ ươ
112. 113. 114. 115. , ng i cam k t tr ườ ừ ế ả
ứ i là: ng th c tín d ng ch ng t ứ ụ ng l i h ườ ưở ợ
ở
i nh n tr giá, ng i mua không đ ng ý thì ng ả ườ dùng lo i th nào đ đáp l i? ạ ạ ư Lo i th nào sau đây do nhà NK vi ư Trong h p đ ng ngo i th ồ ợ HP b t h p l thì đòi ai? ấ ợ ệ Trong ph ươ i bán / ng ti n cho ng ườ ề i mua a. Ng ườ b. Ng i xin m L/C ườ c. Ngân hàng m L/Cở d. Ngân hàng thông báo
ứ ừ ườ
ng th c tín d ng ch ng t ụ ươ ậ i bán & ng ườ ứ ứ
i bán ườ ườ i i mua ở
Trong ph ,khi ng ươ ng th c thanh toán này thì ng mua th a thu n qua ph ỏ ti n hành lâp h s đ ngh ngân hàng c p L/C cho ng ồ ơ ề ấ ị n ọ ế ế ướ
116. c ngoaì. Vì th mình ch n câu C: ngân hàng m L/C ể ở ử ụ ng bi n có s d ng ườ ể ằ
Hàng hóa v n chuy n b ng đ ậ container, đi u ki n khuyên dùng là ệ ề
a. FOB b. CIF c. CIP d. CPT e. FCA f. Câu A, B đúng g. CFR h. Câu C, D, E đúng
ế
K t qu : F ả 117. hsh