50 CÂU H I TR C NGHI M ÔN T P VI SINH H C
-----
1. Đi n vào ch tr ng H tên:..................
Câu 1: L p:......................
a. Th gi i vi sinh v t vô cùng đa d ng. Đ nghiên c u chúng các nhà khoa h cế
ph i d a vào các tiêu chí v ...................,........................,......................... đ s p x p ế
chúng vào b c thang phân lo i và đ t tên.
b. Các vi sinh v t đ c s p x p vào b c thang phân lo i t th p đ n ượ ế ế
cao:....................................................................................Loài là b c thang phân lo i th p
nh t.........là b c thang phân lo i cao nh t. Loài đ c đ t tên theo h ượ
th ng..........................theo ti ng.....................vi t nghiêng. Ví d vi khu n gây b nh ế ế
than có tên là Bacillus anthracis.
Câu 2:
Virus là nh ng th c th gây nhi m.................... mà gen nom c a chúng ch ch a
ho c là................ ho c là ............... . ....Chúng ch nhân lên trong ........................... b ng
cách s d ng b máy...........................và .............................c a t bào đ t ng h p nên ế
các b n sao c a b n thân mình nh m truy n .................. c a b n thân chúng sang các
t bào khác.ế
Câu 3:
C u trúc đi n hình c a m t virus đ n gi n nh t bao g m m t............... ơ
(..............ho c........) và m t .................đ c g i là ............... Các virus ph c t p h n, ượ ơ
đ c bi t là các virus đ ng v t còn ch a m t l p v b c đ c t o nên b i m t t ượ
h p....................,.................và............................
Câu 4:
a. DNA s i đ n c a virus v a đ c transcriptase ng c t ng h p nên tr c h t ơ ượ ượ ướ ế
đ c chuy n thành...... ..............và sau đó đ c.................................c a t bào ch .ượ ượ ế
b. m t s virus, l p v b c đ c ph b i các................ có b n ch t ượ
là.................ho c..............mà vai trò c a chúng là đ nh n bi t (v m t hoá h c) ế
các ........ và g n vào t bào mà chúng gây nhi m. ế
Câu 5:
a. L a tu i b nhi m HIV cao nh t là l a tu i .........................
b. B nh viêm gan B đ c truy n ch y u qua đ ng............ ượ ế ườ
c. Bacteriophage nhân lên nh .................và phá hu nó. Đó là quá trình............,
còn các vi khu n ch a m t prophage và l u gi nó vĩnh vi n trong...........c a mình ư
đ c g i là các vi khu n..............ượ
Câu 6:
a. HIV có hình .............., acid nucleic là ......................
b. Kháng nguyên quan tr ng nh t c a HIV có b n ch t hóa h c
là.........................
c. HIV xâm nh p đ c vào t bào T ượ ế 4 vì trên b m t các t bào này ế
có...................
d. Nguyên nhân ch y u d n đ n b nh nhân AIDS t vong ế ế
do................................
e.Th i gian b n c a b nh nhân AIDS t ................................
Câu 7:
a. Prophage, n m trên ............c a vi khu n, chính là nguyên li u di truy n
c a............
b. Các h t t ng t virus song ch ch a ARN thu n khi t đ c g i là ..........là ươ ế ượ
b n gây b nh th c v t có nghĩa kinh t nh ...........................…. ế ư
c. Các h t protein thu n khi t gây b nh th n kinh đ ng v t có tên là........ ế
Câu 8:
a. Hi n t ng m t lo i virus ch nhi m b nh trên m t v t ch hay nhóm v t ch ượ
nh t đ nh đ c g i là .............c a virus. Tính này do các.............................t o nên. ượ
b. B nh d i là m t b nh ...................c p tính th ng d n đ n ……… ườ ế
Câu 9:
Trong các c u trúc sau đây, hai c u trúc nào không g p trong m t h t HIV:
a) ARN s i đ n; b) các glicoprotein b m t; ơ
c) DNA s i kép; transcriptase ng c; e) protein v ; f) DNA s i đ n. ượ ơ
Câu 10:
a.Thành ph n hóa h c c a phage g m: ............................................
b. Acid nucleic c a phage ch y u là ............................................... ế
c. Mu n xâm nh p và nhân lên trong t bào vi khu n, phage ph i tìm ế
th y..............................trên t bào vi khu n. ế
d. Phage đ c phân thành 2 lo i là: .............................và..........................ượ
Câu 11:
a. Nhi m s c th vi khu n khi n m d i d ng...................... s khác v i ướ
d ng ................b i m t c u trúc đ m đ c h n và ít c ng k nh h n. ơ ơ
b. Khi có m t c a lisozim và saccarose, m t tr c khu n Gram âm s b bi n đ i ế
thành m t t bào......................có tên là........................và m t đi d ng hình que c a nó. ế
Câu 12:
L p v đ c tr ng c a t bào vi khu n đ c g i là ..............., đ c c u t o t ư ế ượ ượ
m t polyme có tên là ............ hay còn g i là............... ho c...................................
Câu 13:
S khác bi t c b n c a các t bào Prokaryote so v i t bào Eukaryote là ch : ơ ế ế
a. Nguyên li u di truy n c a chúng ..... không đ c bao b c b i........ ượ
b. Thi u các bào quan nh :....................đ c bao b c b i màng..ế ư ượ
c. Thành t bào luôn luôn ch a ph c h ..............hay còn g i là..........ế
d. Ribosome c a các t bào prokaryote thu c lo i ............................ ế
Câu 14:
a. N i bào t là th ............... c a các t bào vi khu n, không ph i là ph ng ế ươ
ti n sinh s n, khi g p đi u ki n thu n l i, bào t s n y m m và m i bào t chi
cho ........t bào dinh d ng.ế ưỡ
b.N i bào t có tính ........cao, do v y th ng gây khó khăn trong công tác b o ườ
qu n th c ph m và trong vi c kh trùng các b nh vi n.
Câu 15:
a. Nhân t di truy n ngoài nhân c a vi khu n có tên là các ............., chúng không
quy t đ nh s s ng còn c a t bào vi khu n song mang m t s gen quan tr ng nh cácế ế ư
gen.........................., ................................
b. Các vi khu n l u huỳnh màu tía và màu l c s d ng.............làm ch t cho đi n ư
t trong quang h p, k t qu là t o thành.......................tích lu bên trong t bào ho c ế ế
đ c ti t ra bên ngoài t bào.ượ ế ế
Câu 16:
N m là sinh v t thu c d ng t bào ....................C th có th đ n hay đa bào ế ơ ơ
d ng s i, có thành.......................(m t s ít có thành..................), không có...............s ng
d d ng theo ki u................. Sinh s n b ng .............không có...............và ................... ưỡ
Câu 17:
a. C đ nh nitrogen là quá trình chuy n hoá nitrogen c a khí quy n (N 2)
thành........... m t ch t c n thi t cho s sinh t ng h p các amino acid. ế
b. Trong th gi i vi sinh v t, ch có m t s loài.................... là có kh năng cế
đ nh nitrogen phân t .
c. Enzyme ch u trách nhi m đ i v i s c đ nh nitrogen phân t có tên là ....
d. Có......nhóm vi khu n c đ nh nitrogen ch y u, đó là.............. ế
Câu 18:
a. Nitrogenase d b làm b t ho t b i........, vì v y các t bào vi khu n có kh ế
năng c đ nh nitrogen ho c là ph i hô h p m nh vùng b m t t bào đ gi cho ế
ph n bên trong t bào v ng m t oxy (ch ng h n ...........................). ế
b. Protein đ c chuy n hoá thành các peptid b i các enzyme có tên là........, cònượ
các peptid đ c phân gi i thành các aminoacid có tên là................ượ
Câu 19:
a. Quá trình ph n nitrat hoá là m t quá trình có h i đ i v i nông nghi p, b i
vì.........
b. S kh nitrogen d ng khí thành amoniac có tên là....................
c. Ph c h enzyme ch u trách nhi m đ i v i s c đ nh nitrogen c ng sinh có tên
là....
Câu 20:
a. S ph n nitrat hoá x y ra m nh nh ng n i oxy........................... ơ
b. Chi vi khu n oxy hoá amoniac thành nitrit có ti p đ u ng ......, trong khi Chi vi ế
khu n oxy hoá nitrit thành nitrat có ti p đ u ng ............. ế
c. M t vi khu n đ t sinh bào t s ng k khí đ c nghiên c u nhi u do kh năng ượ
c đ nh nitrogen m nh c a nó có tên là..............................
Câu 21:
a. Vi khu n c đ nh nitrogen s ng c ng sinh trong bèo hoa dâu thu c b n ....(1)....
sinh oxy và có tip dinh d ng là..................ưỡ
b. Vi khu n không l u huỳnh màu tía hay g p trong các ngu n n c t nhiên ư ướ
thu c b n............. sinh oxy và có tip dinh d ng là................ ưỡ
c.Chi nào trong các chi sau đây ch a các loài c đ nh nitrogen s ng c ng sinh:
Rhizobium/ Anabaena/ Clostridium/ Frankia/ Azotobacter.
Câu 22:
B t c lúc nào cũng có th tìm th y trên c th c a m t ng i tr ng thành ít ơ ườ ưở
nh t............. t bào vi sinh v t, đa s trong chúng là..............và chúng đ c g i ế ượ
là...................c a c th con ng i. ơ ườ
Câu 23:
M t s vi sinh v t s ng trên da, song đa s s ng trên các b m t........c a c ơ
th , đó là.............................bao ph bên trong mũi, mi ng, đ ng hô h p trên, đ ng ườ ườ
ru t, và đ ng ni u sinh d c. ườ
Câu 24:
a................. kí sinh n i bào không đ c coi là m t b ph n c a khu h bình ượ
th ng.ườ
b.Các VSV ng c s ng ........................trên các c th ...................... ư ơ
c. Đa s khu h VSV bình th ng thu c quan h ườ
d. M t s thu c ki u......................
Câu 25:
a.Nhi u c quan và v trí bên trong c a c th kh e m nh ơ ơ
nh ...................................................không ch a vi sinh v t.ư
b.Các c th thu c khu h bình th ng thông th ng là vô h i có th gây nênơ ườ ườ
các b nh nhi m trùng, khi t ch c b t n th ng hay khi tính đ kháng c a c th b ươ ơ
suy gi m đ c g i là các tác nhân gây b nh................... ượ
Câu 26:
N u hi n t ng ..............c n s có m t c a m m b nh sau đó s gi i phóng đ cế ượ
t c a mình vào các t ch c thì hi n t ng.............ch là h u qu c a s ti p xúc gi a ượ ế
đ c t v i t ch c mà không nh t thi t c n s có m t c a m m b nh. ế
Câu 27:
Tr ng h p ng đ c th c ăn có tên là botulism (li t do ngo i đ c t tác đ ng lênườ
h th n kinh) không ph i là m t s nhi m trùng mà là m t s ...................
Câu 28:
M t b nh nhi m khu n có th đ c truy n b ng ............, t c là s ti p xúc có ượ ế
hi u qu gi a m t c th đã b nhi m và m t c th kh e m nh. Không đ c nh m ơ ơ ượ
l n ph ng th c truy n b nh này v i .......ho c ...... là các ph ng th c truy n qua ươ ươ
m t đ ng v t trung gian có tên là .............., gi a m t c th b nhi m khu n v i m t ơ
c th kh e m nh.ơ
Câu 29:
N u s ...............gây nên m t s tham gia có hi u qu c a c th trong vi c hìnhế ơ
thành kháng th , đ c g i là........................thì s ..............là m t ph ng pháp đ a vào ượ ươ ư
c th các kháng th đã đ c t ng h p t tr c; đó là m t s mi nơ ượ ướ
d ch....................Tr ng h p đ u là tr ng h p tiêm ch ng đ .................., còn tr ng ườ ườ ườ
h p sau là tr ng h p tiêm ch ng đ ....................... ườ
Câu 30:
Ch t kháng sinh là các ch t hóa h c do VSV ti t ra có kh năng......................... ế
ho c ..............................c a các VSV khác.
Câu 31:
Penicillin G ch y u ho t đ ng ch ng l i vi khu n Gram........, vi r ng ế ................
.. Nh c đi m ch y u c a penicillin G là:................ượ ế
Câu 32:
a. Dùng vaccine là đ a vào c th m t lo i.......................l y t vi sinh v t gâyư ơ
b nh.
b. Vaccin là vi sinh v t s ng đ c l y t vi sinh v t s ng đã m t...... ượ
c. Gi i đ c t đ c s n xu t t ................... c a vi sinh v t. ượ
d. Mu n phòng d ch có k t qu , vaccin ph i đ c dùng cho ....% đ i t ng c m ế ượ ượ
th .
h.Vaccine đ c dùng cho nh ng ng i.............ượ ườ
Câu 33:
S a m có kh năng giúp tr ch ng nhi m trùng vì trong s a m có nhi u
lo i ....... và các ...............
Câu 34:
Tr nh và ng i cao tu i d m n c m v i các b nh nhi m trùng vì h ho c ườ
là h th ng mi n d ch........................ho c là........................
Câu 35:
Trong quá trình nuôi c y vi sinh v t đ thu nh n sinh kh i t bào, c n l u ý: ế ư
a. Các bi n pháp tránh nhi m t p th ng dùng là...........ho c.................. ườ
b.Tr t o, s thu nh n sinh kh i các vi sinh v t khác c n m t s ........................
c. Nhi t t o ra ph i đ c lo i đi b ng m t h th ng................ ượ
Câu 36:
a. M c đích c a kh trùng Tyndal là tiêu di t các vi khu n mang............ nhi t
đ ...........Nguyên lý c a ph ng pháp là đ cho các ...........này............thành........r i sau ươ
đó đun sôi đ gi t ch t các th ..........đó. ế ế
b.Trong k thu t xác đ nh s l ng t bào b ng ph ng pháp nuôi trên môi ượ ế ươ
tr ng r n, ng i ta g i khu n l c là........(là ch vi t t t c a.....) vì r ng không ph iườ ườ ế
bao gi nó cũng đ c m c lên t m t t bào....... ượ ế
2. Hãy tr l i b ng đúng (Đ) ho c sai (S)