Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề
lượt xem 141
download
Tài liệu "Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề" cung cấp cho các bạn từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề khác nhau trong cuộc sống, bao gồm gần 110 đề mục về nội dung từ vựng tiếng hàn khác nhau trong cuộc sống. Chúc các bạn học tập hiệu quả với bộ tài liệu này.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ẨM THỰC ĐỒ ĂN KHÔ VÀ BÁNH KẸO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT ??? ??? bánh tráng cuốn ?? ??? bánh phồng tôm ???? bánh sừng bò ??? bánh bích quy ???? bánh xăng uých ?? ??? bánh trung thu ???, ??? bánh ngọt ??? ?? ?? bánh nướng ??? bánh mì lát nướng ?? mì trắng ?? bánh mì sốp ? bánh mì ???? bánh xèo ?? , ?? bánh bao , bánh ??? ??? bánh bò ??? hấp Bún ?? hủ tiếu , phở ???? miến ?? ăn liền ?? ?? mì sào ???? mì ý ????? ?? mì ống ? cháo ?? ? cơm chiên ?? cơm trắng ? Cơm ??? ,?? bữa nhậu ???, ?? bữa tiệc ?? ?? bữa ăn ngoài trời ??? ?? bữa ăn nhẹ ?? ?? bữa ăn tối ?? ?? bữa ăn trưa ?? ?? bữa ăn sáng ?? bữa ăn 1
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ẨM THỰC GIA VỊ HAY DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT ??, ?? gọt (vỏ) ??? Ngâm ??? ướp ?? ninh nhừ ??? trần, luộc sơ ?? xay, ghiền nhỏ ?? đá ???? ớt quả ???? ?? mắm tôm ?? dầu ăn ??? nước chanh ép ?? ớt trái to ?? ?? bột tẩm gà ?? dấm ?? đường ?? muối ?? tiêu ??? ?? dầu thực vật ??? dầu mè ?? ki dầu ????? sả ???? ớt xay ?? ớt đỏ ??? ớt xanh ?? hành củ ? hành lá ?? gừng ?? tỏi ?? bột ?? nước mắm ?? cà ri ?? ?? nước sốt cay ????? nước sốt cà chua ?? nước sốt ?? bơ ?? xì dầu ??? gia vị ???? Dai ??, ???? mềm ??? nhạt nhẽo ??? nguội ??? Ngon ??? tái ?? vừa ?? chín ???,?? nhạt nhẽo ???? thơm ngon ?? ? Bùi ?? ?? cay , có gừng ?? ?? cay , có tiêu ??? hơi cay cay ?? cay (nóng) ?? chua ?? đắng ?? ngọt ?? mặn ? mùi vị 2
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ẨM THỰC MÓN TRÁNG MIỆNG MÓN THỊT ĐỒ HẢI SẢN TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT ? giăm bông ??? lạp xưởng ???? lòng đỏ trứng ?? ??? lòng trắng trứng ?? ??? trứng rán ?? ?? trứng luộc ?? trứng ?? rùa , ba ba ? rắn ??? ếch ???? lẩu lương ??? Lươn ???? ?? chả lụa ?? ??? ???? chả giò ??? mắm tôm ?? ?? Tép ??? ???? tôm hùm ??? tôm he ?? tôm ??? cua đồng ??? cua biển ? cua ??? sứa ?? ??? ốc ??? mực ??,??? hến ? sò , hàu ??,??? ?? ?? ?? canh chua cá ??? gỏi cá ???? cá nướng ?? hải sâm ?? bào ngư ???? vi cá ???? sao biển ?? ngọc trai ?? ?? cá khô ?? cá cơm ??? cá đuối ?? cá chép ?? cá hồi ?? cá hồng ??? cá ngừ ??? cá mục ??? cá trích ??? cá thu ?? cá đối ???? cá chim ??? cá bống ???? cá rô phi ??? cá rô ???? ??? cá trê , cá tra ??? cá mòi ??, ??? cá ??? hải sản 3
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ? ?? ?? vịt tiềm ??? ??? gỏi gà ?? ??? cà ri gà ??? thịt gà ?? ??? sườn cừu ???? ?? thịt cừu non ??? thịt cừu ??? ?? thịt bê ??? ?? phở bò ??? ? lẩu bò ?? ???? bò bít tết ????? thịt bò hum khói ?? ?? ??? ?? thịt bò thăn ??? thịt bò ?? ?? sườn heo ???? thịt lợn ???? thịt hầm khoai tây ?? thịt 4
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ẨM THỰC NHỮNG LOẠI RAU THƯỜNG DÙNG TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT ?? dưa chua ?????? măng tây ?? măng la ??,?? rau quả ? rong biển (loại tờ ?? lá mè ???? mỏng) giá đỗ xanh ???? củ cải khô ??? cỏ cảnh thiên ??? củ cải ??? rau bina ?? bắp cải tím ????? nấm tây ?? ??? rau diếp xoăn ??? xà lách ?? ớt xanh ??? rau cần ????? (????) hoa lơ ??? rau mùi tây ?? cải cúc ??? giá đỗ ??? cần tây ?? nấm ?? lá vừng ??? bắp cải ?? cải thảo ?? hành hoa ?? tỏi tây ?? rau diếp ????? cà chua bao tử ?? cải xoăn ??? rau diếp xoăn ?? hành tây ?? khoai tây ??? khoai lang ?? tỏi ?? gừng ? củ cải ?? ớt ?? cà tím ??? lá mù tạt ??? bí ngô bao tử ?? bí ngô (bí đỏ) ??? cải chíp ?? cà rốt 5
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề CHỦ ĐỀ ÂM NHẠC VÀ HỘI HỌA TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT ???? người xem ??? người triển lãm ??? phòng triển lãm ??? hình ảnh ????? tranh tường ???? tranh sơn mài ???? tranh sơn dầu ??? tranh màu nước ?? tranh khắc ??????? tranh cắt giấy ???? tranh bột màu ???? tranh biếm họa ??? sơn, màu vẽ ????? vẽ phác ? cọ vẽ ?? bức họa ??? bảng màu ?? dân ca ?? đội hợp ca ??(?) độc tấu, đơn ca ?? tiêu ?? sáo ??? trống lục lạc ???? trống định âm ?,?? trống ??? đàn dương cầm ?? đàn violon 3 dây ??? đàn bầu ?? đàn ghi ta ?? kèn trumpet ??? kèn sắc xô ???? kèn ác mô ni ca ??,?? nốt nhạc ? lời nhạc ??? nhà soạn nhạc ??? nhạc trưởng ??? nhạc sĩ ??? nhạc công ????? dàn nhạc ?? thanh nhạc ??? hòa nhạc ??,?? hòa âm ??,??? gam ??? giao hưởng ?? giai điệu ??,?? tiết tấu ??,?? biến tấu ?? âm sắc 6
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ?? âm nhạc CHỦ ĐỀ DANH TỪ VÀ ĐẠI TỪ THƯỜNG DÙNG TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT ?? đồ vật ?? sân bay ??? sân vận động ?? bóng đá ??? vườn thú ?? công viên ? vé ?? Phim ?? rạp hát ? Mưa ?? gió ? Trăng ?? mặt trời ?? biển ?? bầu trời ? đất ? núi ? dòng sông ?? đồng hồ ??? quạt ?? nghế ? cái bàn ??? máy tính ???? Tivi ??? tủ lạnh ?? nhà ăn ?? bia ?? rượu ?? hoa quả ?? chợ ??? thầy giáo, cô giáo ??? sinh viên ?? học sinh ?? nhà trường ??? máy bay ??? ô tô ??? ga xe điện ?? đường phố ? nhà ?? công ty ?? danh từ ?,? mày , cậu ??? các ông , các ngài ?? chúng tôi ( khiêm tốn ?? chúng tôi ??? người ) ấy ?? chúng nó , bọn nó , ? nó , cậu ấy , bà ấy , ??? ông họ , bác , chú ??? dì ông, bà ấy ??? cô , cô gái ??? quí bà , phu nhân 7
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ?? cậu , anh , mày ?? ( ? ) ông , ngài ? tôi ( khiêm tốn ) ? Tôi ??? đại danh từ CHỦ ĐỀ ĐỘNG TỪ THƯỜNG DÙNG PHẦN MỘT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT ??? đi ra ???? đi vào ???? trở về ?? trồng cây ???? la mắng,trách móc ???? trả lời ???? trang trí ???? tính toán ?? tìm kiếm ???? tiếp xúc ??? bị lừa ???? thay thế ??? ?? tìm phương pháp ???? thảo luận ???? thả ?? Nhìn ???? xin cám ơn ??????? cám ơn ??? sợ sệt ????? e ngại ?? đẻ ???? lời khuyên ???? khuyên nhủ ???? sản xuất ???? luyện tập ????? quên mất ???? quá khen ??? Phơi ?? sống ????? nói xạo ??? nhớ nhung ???? nhờ vả ???? thức dậy ??? mượn ??? muốn ??? ?? dẫn dắt ?? mặc ?? lừa gạt ??? làm việc ??? la mằng 8
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ???? đề nghị ???? hy vọng ???? nghi ngờ ?? ??? Hát ???? trợ giúp ???? đóng gói ???? giết ???? giao lưu ????? rửa chén ??? giận CHỦ ĐỀ ĐỘNG TỪ THƯỜNG DÙNG PHẦN HAI TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT ??? chịu đựng ???? động viên , cổ vũ , khích lệ ??? nhắm , nhe ?? ?? chơi trờ chơi ??? nôn ra , mửa ra , ọc ra ??? sợ hãi , kinh hoàng , hoảng ???? khám , kiểm tra ( sức khỏe ) ???? sợ kiểm tra thanh tra ???? bắt giữ , vây bắt ?? bước đi ???? kiến trúc , xây dựng ??? kéo lên , múc lên , vớt ???? kiến thiết , kiến tạo , xây ???? nâng ly , cụm ly ??? dựng băng qua , vượt qua ???? lo lắng , phiền muộn , lo âu ???? khước từ , từ chối , ko thừa ???? từ chối , phủ nhận , bác bỏ ???? nhận cử động ???? cải tạo , tái thiết ???? can thiệp vào , xen vào ???? cải thiện , đổi mới ???? khai thác , phát triển ?? bới , tháo ra ??? có , trang bị ???? bắt buộc , đòi hỏi , thúc ép ??? giấu , che ???? suy giảm , hạ bớt tụt xuống ???? giám sát ???? cảm động xúc động ???? giam hãm , cầm tù ?? gọt , đẽo ???? thay ( đồ ) ???? tách ra , phân nhánh ???? chia tay nhau ???? chia ra , phân tách ra ???? giám hộ , chăm sóc ???? can thiệp ???? chăm xóc , trông nom ( người ???? nhận thức , tỉnh thức , tỉnh ngộ 9
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ???? dung nóng , làm nóng ???? trả trước , ứng trước ???? chỉ , biểu thị ??? giấu , che ???? chìm đắm , lắng dịu ???? khởi động , vận hành ???? sắp sếp , điều chỉnh lại ?? Đi ??? chỉnh trang cho nghiêm chỉnh ??? tỉa chăm sóc ( cây ) CHỦ ĐỀ ĐỘNG TỪ THƯỜNG DÙNG PHẦN BA TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT ??? trang trí ??? bó , gói , bọc lại ?? se, bện , cuốn , cuộn ??? dập tắt , tắt lửa , tắt đèn ???? đập nát , đập tan ?? kéo , bơm ???? căng thẳng , hồi hộp ???? khởi đầu , bắt đầu , bắt ???? hứa hẹn , cam kết , ???? nguồn ghi chép , ghi vào sổ ?? cam đoan gạch , đánh dấu ???? tiếp cận , đến gần , gần kề ???? nhổ bật rễ , trừ tận gốc ???? khắc phục ???? ngưng lại , nghỉ việc ???? phê bình , chỉ trích , khiểm ???? thẩm tra , làm rõ ???? tráchhương quy , , về quê hương ???? quy gia , về nhà ???? khuyến khích ?? nhịn đói ?? Chiên ??? lăn bóng , sao láng , ??? tìm kiếm ???? ơ cẩu, hành hung ai ???? thờ công tấn cấu thành , thành lập , tổ ???? phân biệt ???? chứcđãi , hành hạ , đối sử tệ bạc ??? lan , xoay xoay ???? đổi , hoán chuyển ???? giao du với , kết bạn ???? thay phiên , đổi phiên , đổi ca ?? với gom lại , tụ lại ???? quan sát ???? thề , hứa , tự cam kết ???? đột kích , tấn công ???? lựa chọn ra ??? sửa chữa , chỉnh đốn phục ???? khổ cực vất vả ???? hồi thú nhận , khai thực 10
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ???? suy nghĩ , lo lắng ???? xem xét , cân nhắc , quan ???? đo lường ???? tâm cân nhắc , đắn đo ???? kinh nghiệm , trải qua ???? cày cấy , trồng trọt , canh tác ???? khinh miệt , khinh bỉ , ???? cảnh giác , canh phòng , thận ???? ghen quyết ghét định ???? cột , buộc , trói , giữ chặt CHỦ ĐỀ ĐỘNG TỪ THƯỜNG DÙNG PHẦN BỐN TIẾNG ?? ??? HÀN cầm , TIẾNG nắm, lụcVIỆT TIẾNG ???? ???? ra vào TIẾNG , vào VIỆT ra ???? ?? lật đánh ngượcnhẹ , gõ lọi nhẹ ??? ?? ???? nhìn đánh xung lại quanh ???? ???? được dao , trở thành động ?? ??? đồng giúp tình , thông cảm , ủng đỡ ???? ?? quay dán lưng dính , vào tường ???? ??? chăm chạy xóc ,tháo trốn, trôngchạy nom ???? ??? đậy chi trảlại , cho vay , cho mượn ???? ???? vứt chống , ném lại , phản đối , đương ???? ???? làm rụt rèầm , ỹ nhát m bẽn lẽn ??? nhút ???? cãi an lại , đáp lại , đối đáp ủi lại ???? cắt cai , chặt trị , ,cai , bổ ra , tách rời ra ??? bỏ từ , bỏ , bỏ rơi , buông thả ???? ????? ??? đi nhởnđến nhơ với,quản đến la cà, ,đạt lêuđến lổng chỗ , ???? ??? ???? đóng dồn nhồi , khép ngậm dập bông ???? ???? ấn bình xuống phẩm , đè xuống , luận bình ???? ??? nói thu đùa âm , đùa cợt ??? ???? nhìn đuổi chằm ra chằm ??? ???? đưa lòi qua racóc, lộ ,rachuyển cho ???? ???? học bịa thuộc đặt lòng , bịahàng chuyện , hư cấu ??? ???? bắt rơi xuống , ngã xuống ???? ??? xếp kết thành thúc ???? ??? chở gật , che đầu ??chở , vận chuyển ??? cởi bỏ mơ , mơ mộng , xóa , làm hòng , tháo Khâu CHỦ ĐỀ ĐỘNG TỪ THƯỜNG DÙNG PHẦN NĂM TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT ???? công bố , tuyên bố ???? cam kết ???? tuyên án , phán quyết , tuyên ???? giận , nổi nóng ???? bố , sát hại giết ???? xin lỗi , tạ lỗi ???? từ chối , khước từ ??? quen biết , kết bạn ???? nổ súng , bắn ?? bầu ra , bốc ra ???? giặt giũ ???? cho mượn ??? bỏ trống , bỏ không ???? bất bình ???? luyện tập ???? bảo tồn ???? báo cho biết ???? biện hộ , bào chữa , chống ?? cởi ra ???? đỡ phát biểu , công bố 11
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ???? tuôn ra , tháo ra , đào tạo ra ???? phản ánh ???? phát sinh ???? nhào ( bột ) ???? phản đối lại ??? biếu ???? trách móc ?? cột ???? vũ trang , trang bị vũ khí ??? mềm mại , ẻo lả , bủn nhũn ???? chứng kiến ???? miệt thị , khinh bỉ ??? đổ đầy , lấp đầy ?? dừng lại , ngưng lại ?? thắt ???? thề nguyền , tuyên thệ ?? trói buộc , cột thắt , dãy cỏ , ??? giao phó ??? ?? nhổ họa , theo người khác phụ ??? nếm thử ????? tranh luận , cãi nhau ???? thỏa lòng , mãn nguyện ??? Khát ?? thắt , cột ?? nổi lên ?? bóc , tháo , cỡi ??? nắm bắt ??? lan truyền , đồn ra ??? gặng hỏi , vặn vẹo ?? Hái CHỦ ĐỀ ĐỘNG TỪ THƯỜNG DÙNG PHẦN SÁU TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT ???? suy luận ?? nhảy múa , khiêu vũ ???? trừng trị , trừng phạt ???? tham gia ???? mặc ???? ngăn , chặn , cắt , đứt ?? đâm , giã , nghiền , xay , bóc ??? la , hét sủa ??? vỏ đạp chà ???? trị liệu , chỉ trích ???? chỉ ra , chữa bệnh ????? lầm bầm , càu nhàu ???? chủ trương , chủ ý ???? một tác chế mình ???? điêu khác , chạm trổ ???? giải ngũ ???? tiếp đãi ???? vạch trần , phơi bày 12
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ?? đo lường , đánh giá , cân ?? cầm , nắm , bắt ??? nhắc Khóa ??? cắt ???? đi vào trong ???? ứng thi ???? lưu lại , tạm hoãn ???? sắp bật khóc ???? giao hàng , vận chuyện ??? la ó , la lên ?? học thuộc ???? khen , tán dương ???? nhìn thấy trước , dự kiến , ???? liên tưởng ??? đoán nịu , vướt ve , mơn trớn ?? nựng kết lại , quấn lại ???? la mắng , quát tháo ???? đau buồn , thương tiếc ??? ám hiệu ???? nịnh hót , bợ đỡ , nịnh ?? thối , hư , hỏng ???? nọt lỡ nói ai lời ???? khai báo ???? phân biệt ??? gọi ??? khâu , lượt , dính tạm ???? sửa chữa , tu bồ , phục hồi ???? chấp nhận , đồng ý ?? vượt lên , bay lên ???? lên tiếng ??? cài đặt , lắp ráp ???? thành lập CHỦ ĐỀ ĐỘNG TỪ THƯỜNG DÙNG PHẦN BẢY TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT ?? viết ?? Mua ?? đọc ?? Khóc ?? Nghe ???? Yêu ??? không biết ??? gặp ??? uống ???? học ?? Ăn ?? đến ??? giấu ????,?????? trượt ???? bỏ chạy ??? đi theo 13
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ??? dao động ??? lấp đầy, điền đầy ?? đổ ?? mở ra ?? sờ ???? bỏ xuống ???? Rơi ??? chuyển ??? dựa vào ???? đợi ??? dùng sức ???? mặc cả ???? hy sinh ?? rải rác , phân tán ??? ăn cắp vặt , lấy trộm ??? xúc , cào , đào , bới lên ???? hoan hô ??? ngớ ngẩn , mất hồn ???? kêu gọi , kêu to , triệu tập , ??? lang thang ???? nhắn cho phép ??? làm cho hư ??? làm lại ?? liếm láp ??? Hút ???? bãi bỏ ???? phá hủy ??? Chiên ???? thông bào ???? đi ,đáp ( tàu , máy bay ) ??? đổ lỗi ?? thiêu , đối , nhen nhúm , ??? chi trả , trả công , thanh toán ???? bật thế xuất CHỦ ĐỀ ĐỘNG TỪ THƯỜNG DÙNG PHẦN TÁM TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT ???? muốn làm ?? mong muốn ??? gửi ???? mang đi ???? mang đến ?? Cho ???? Lên ???? xuống ?? Bay ??? đổi, thay, chuyển ???? trú, ngụ, ở ?? đặt, để ?? Bán ??? biếu, tặng ???? mời ???? dọn vệ sinh 14
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ?? giặt ?? rửa ?? Làm ?? ngồi ??? chửi mắng ??? Say ??? giết ??? đánh, đập ??? ??? hút thuốc lá ???? ăn theo bữa ??? , ???? nhớ ???? tập thể dục ??? Đau ? ? ? ? ? nói chuyện ??? vẽ ? ? tắm ???? nấu ???? Hát ?? ???? thay đồ ? ? mặc đồ ? ? cởi đồ ???? suy nghĩ ?? chụp ảnh ???? lái xe ?? ? ???? đọc sách báo ? ? xem(tv) ???? gọi điện ? ? ? ? đi mua sắm ? ? ? ? đi dạo ? ? ? ? rửa tay,mặt ?? ?? lau nhà ???? giặt giũ ?? nghỉ ngơi ???? dạy học ???? Thích ??? Nói CHỦ ĐỀ HÔN NHÂN VÀ GIỚI TÍNH PHẦN MỘT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT ???? đăng ký kết hôn ?? hôn nhân ?? hôn thú ?? hôn lễ ?? nói chuyện hôn nhân ?? sinh , đẻ ? cái hộp ?? khách mừng ??? thuốc tránh thai ?? tránh thai ??? tiệc vui , tiệc mừng ???? Ôm ?? lễ dâng lễ vật và lạy cha ?? dây rốn ?? bào mẹ thai , thai nhi ?? thai kỳ , tuổi của thai nhi ?? nụ hôn ?? đẻ , sinh 15
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ??? tiền chúc mừng ?? kết hôn lần đầu ?? sức mạnh ???? cầu hôn ??? thiệp mời ??? mối tình đầu ??? đêm tân hôn ?? thanh niên ?? thiếu nữ ???? cuộc sống ở nhờ nhà vợ ?? gái điếm ??? yêu đơn phương ?? chỉ người đồng tính ???? người làm mai ???? hôn nhân do môi giới ?? môi giới ?? chủ lễ ?? tinh trùng ???? hôn lễ truyền thống ?? tái hôn ???? lấy vợ ???? sinh tự nhiên ?? tử cung ?? có mang ???? vợ chồng rất yêu thương ?? Nghén ???? có thai , có mang nhau ?? có mang ??? sản phụ ????? chế độ một vợ nhiều ????? chế độ một chồng một vợ ????? chế độ một chồng nhiều chồng ???? thụ tinh nhân tạo ???? sinh vợ đẻ nhân tạo ?? ly hôn ?? khác giới tính ?? dương vật ????? áo cưới ?? lễ vật CHỦ ĐỀ HÔN NHÂN VÀ GIỚI TÍNH PHẦN HAI TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT ???? yêu đương ??? lễ đính hôn ???? nhẫn đính hôn ??? phụ nữ đã đính hôn ?? hứa hôn , đính hôn ?? ái tình , tình cảm ???? du lịch tân hôn ???? vợ chồng tân hôn ?? tân hôn ?? cô dâu ?? phòng tân hôn ?? tân nương , chú rể ?? lấy chồng ?? nhà chồng ??? trai tân ??? trinh nữ 16
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ?? sinh đẻ thuận lợi ?? trinh nguyên ?? thụ tinh ??? quấy rối tình dục ??? cưỡng dâm , hiếp ??? sinh hoạt tình dục ???? dâm hệ tình dục quan ? giới tính ?? sinh con ?? sinh lý ???? phóng tinh ???? yêu thương ???? sinh đẻ ?? sống riêng ???? vợ chồng cãi nhau ???? sinh hoạt vợ chồng ??? bạn đời ?? ??? ngoại tình ?? chưa lập gia đình ??? sinh đẻ ?? mại dâm ?? giới thiệu, coi mắt , ra ???? sinh con gái ???? mắt con trai sinh ???? cùng ngủ với nhau ?? đồng tính ??? đàn ông già chưa vợ ??? phụ nữ già , chưa có ?? đẻ , sinh đẻ ?? chồng trứng ??? người đã lập gia đình ?? chỉ vàng , sợi tơ hồng ?? cung hợp ??? lễ kết hôn ???? nhẫn kết hôn ??? ?? ngày kỷ niệm kết hôn ?? lập gia đình ?? cưỡng dâm ?? thông dâm ?? gian dâm CHỦ ĐỀ KHÁCH SẠN NHÀ NGHỈ TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT ????? phục vụ nữ ??? phục vụ nam ???,?? món tráng miệng ?? ?? món chính ?? món ăn ?? món khai vị ??? bảng giá ?? thực đơn ?? nhà hàng ?, ??? tiền boa ??? hóa đơn ?? ?? trả phòng 17
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ???? ở tại ????,?? ở lại ? ?? điện thoại trong ??? gạt tàn thuốc ?? phòng tủ đứng ???, ?? thảm nhung ?? ?? ghế bành ??? chìa khóa phòng ?? ?? vali ??? phu khuân vác ??? người dọn vệ sinh ?? nhân viên tạp vụ ?? ??? sổ đăng ký khách ?? ?? nhân viên khách ?? ??? sạn quản lý khách sạn ??? sạn không sạch sẽ ??? sạch sẽ, ngăn nắp ?? ?? trang bị đầy đủ ????? sang trọng ???? tiện nghi ???? thoáng mat ?? tiền sảnh ??? phòng tiệc ?? phòng ăn 1 ?? ? phòng đơn 2 ?? ? phòng đôi ?? ???? đặt phòng trước ?? ?? khách trọ ngắn hạn ?? khách trọ ??? nhà khách ?? khách sạn CHỦ ĐỀ MỘT SỐ LOẠI CÔN TRÙNG SÂU BỌ TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT ???? ?? tò vò ???? bổ củi ?? ve sầu ?? con rệp 18
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ?? rệp cây ??? sâu (bướm) ??,??? ốc xà cừ ???? ốc sên ??? ốc ?? ong bắp cài ?,?? ong ?? nhện ?? muối ?? ruồi ??? mọt ??? mối ?? kiến ?? kén(tằm) ?? giun ?? Gián ???? dế ??? châu chấu ??? chuồn chuồn ?? bươm bướm ?? sâu, bướm ?? bọ, rận ???? ?? bọ hung ???? bọ rùa ??? bọ ngựa ?? bọ cạp ??? bọ cánh cứng ?? côn trùng CHỦ ĐỀ NGHỀ NGHIỆP PHẦN MỘT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT ??? y tá ?? vận động viên 19
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ??? tổng thống ???? tổng bí thư ?? tiến sĩ ?? thuyền trưởng ?? thủ tướng ?? thư ký ??? thủ công mỹ nghệ ??? thông dịch ??? thợ uốn tóc, vẽ ??? viên(phiên thợ sửa ốngdịch) nước ??? móng thợ sửa máy ??? thợ sửa chữa ???? thợ sơn ?? thợ mộc ??? thợ mỏ ??? thợ may ???[?], ??? thợ làm vườn ??? thợ làm bánh ??? thợ kính mắt ???? thợ kim hoàn ??? thợ in ???? thợ điện ??? thợ chụp ảnh ??? thợ chăm sóc hoa ??? thợ cắt tóc ??? tài xế ??, ?? tác giả ??? sinh viên ??? quản gia ??? quản đốc ?? phóng viên, nhà ?????? phi công ??????? báo phát thanh viên ??? nữ diễn viên ?? nông dân ???? nhân viên tư vấn ??? nhân viên tiếp tân ??? nhân viên ngân ?????? nhân viên môi giới ??? hàng nhân viên kế toán ??? bđs nhân viên giao ??? nhân viên đưa thư hàng CHỦ ĐỀ NGHỀ NGHIỆP PHẦN HAI TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT ???? nhân viên dự báo ????? nhân viên cty du thời tiết lịch 20
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Học cách Giao tiếp tiếng Hàn
139 p | 2664 | 1060
-
Tự học tiếng Hàn cơ bản - Lê Duy Khoa
138 p | 1216 | 445
-
Ngữ pháp thông dụng ngôn ngữ Tiếng Hàn
230 p | 563 | 238
-
Từ vựng & các tính huống giao tiếp ở công ty Hàn Quốc
5 p | 376 | 78
-
Từ điển tiếng Hàn về món ăn Hàn Quốc
5 p | 332 | 71
-
hội thoại tiếng Hàn phần 6
15 p | 204 | 69
-
Từ vựng tiếng Hàn Quốc về xe ô tô, xe đạp
4 p | 335 | 65
-
Từ điển tiếng Hàn chuyên ngành Thời trang và ăn mặc
7 p | 350 | 59
-
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề hôn nhân và giới tính
4 p | 251 | 50
-
Từ điển tiếng Hàn chuyên ngành Luật và trật tự xã hội
13 p | 281 | 48
-
Từ điển tiếng Hàn về mỹ phẩm
4 p | 234 | 46
-
Chữ Hán đơn giản: Bài 27 đến bài 32
40 p | 104 | 24
-
Tiếng Hàn Quốc và 1200 câu luyện dịch: Phần 1
123 p | 299 | 22
-
Từ điển tiếng Trung bằng tranh: Phần 1
151 p | 74 | 17
-
Tiếng Hàn Quốc và 1200 câu luyện dịch: Phần 2
110 p | 130 | 15
-
Topik theo chủ đề - Từ vựng tiếng Hàn
102 p | 134 | 15
-
847 âm Hán Hàn
23 p | 102 | 8
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn