
Ch
Ch ng 2: Chuyên ch hàng hóa XNK b ng đ ng ươ ở ằ ườ
ng 2: Chuyên ch hàng hóa XNK b ng đ ng ươ ở ằ ườ
bi nể
bi nể
III- Ph
III- Ph ng th c thuê tàu chươ ứ ợ
ng th c thuê tàu chươ ứ ợ
1-
1- Khái ni mệ
Khái ni mệ
-Tàu ch là tàu ch hàng th ng xuyên ch y ợ ở ườ ạ
Tàu ch là tàu ch hàng th ng xuyên ch y ợ ở ườ ạ
trên m t tuy n đ ng nh t đ nh, qua nh ng ộ ế ườ ấ ị ữ
trên m t tuy n đ ng nh t đ nh, qua nh ng ộ ế ườ ấ ị ữ
c ng nh t đ nh theo m t hành trình đ nh tr cả ấ ị ộ ị ướ
c ng nh t đ nh theo m t hành trình đ nh tr cả ấ ị ộ ị ướ
-Thuê tàu ch là vi c ng i thuê tàu thông qua ợ ệ ườ
Thuê tàu ch là vi c ng i thuê tàu thông qua ợ ệ ườ
đ i lý yêu c u giành m t ch trên tàu đ chuyên ạ ầ ộ ỗ ể
đ i lý yêu c u giành m t ch trên tàu đ chuyên ạ ầ ộ ỗ ể
ch hàng hóa t n i này đ n n i khácở ừ ơ ế ớ
ch hàng hóa t n i này đ n n i khácở ừ ơ ế ớ
Booking note
Booking note
gi y l u ấ ư
gi y l u ấ ư khoang (
khoang (gi y l u ấ ư
gi y l u ấ ư
c c) tàu chướ ợ
c c) tàu chướ ợ

III- Ph
III- Ph ng th c thuê tàu chươ ứ ợ
ng th c thuê tàu chươ ứ ợ
2-
2- Đ c đi mặ ể
Đ c đi mặ ể
-Tàu ch y theo m t l ch trình đ nh tr cạ ộ ị ị ướ
Tàu ch y theo m t l ch trình đ nh tr cạ ộ ị ị ướ
-C c phí đã bao g m các lo i chi phí:ướ ồ ạ
C c phí đã bao g m các lo i chi phí:ướ ồ ạ
F = f + I + O + S (t)
F = f + I + O + S (t)
L u ý các đi u ki nư ề ệ
L u ý các đi u ki nư ề ệ CIF, CFR, FOB ?
CIF, CFR, FOB ?
-Ch ng t v n t i B/ứ ừ ậ ả
Ch ng t v n t i B/ứ ừ ậ ả L (
L (Bill of Lad ing
Bill o f Lading )
)
Đ c bi t chú ý n i dung B/Lặ ệ ộ
Đ c bi t chú ý n i dung B/Lặ ệ ộ
-
-Á
Áp
p d ngụ
d ngụ khi nào?
khi nào?

III- Ph
III- Ph ng th c thuê tàu chươ ứ ợ
ng th c thuê tàu chươ ứ ợ
3-
3- Nghi p v thuê tàuệ ụ
Nghi p v thuê tàuệ ụ
Shipper
Carrier
(shipowner)
Shipbroker
1
2
5
4
3
6

Ch
Ch ng 2: Chuyên ch hàng hóa XNK b ng đ ng ươ ở ằ ườ
ng 2: Chuyên ch hàng hóa XNK b ng đ ng ươ ở ằ ườ
bi nể
bi nể
IV- V n đ n đ ng bi n (B/L)ậ ơ ườ ể
IV- V n đ n đ ng bi n (B/L)ậ ơ ườ ể
Bill of lading, Ocean bill of lading, marine bill of lading
Bill of lading, Ocean bill of lading, marine bill of lading
1- Khái ni mệ
1- Khái ni mệ
Là ch ng t VT mà ng i chuyên ch c p cho ng i ứ ừ ườ ở ấ ườ
Là ch ng t VT mà ng i chuyên ch c p cho ng i ứ ừ ườ ở ấ ườ
g i hàng khi nh n hàng đ x p ho c x p hàng lên tàuử ậ ể ế ặ ế
g i hàng khi nh n hàng đ x p ho c x p hàng lên tàuử ậ ể ế ặ ế
Đ c đi m:ặ ể
Đ c đi m:ặ ể
-Do ng i chuyên ch c p cho ng i g i hàngườ ở ấ ườ ử
Do ng i chuyên ch c p cho ng i g i hàngườ ở ấ ườ ử
-C p khi nào?ấ
C p khi nào?ấ
-Ai c p ?ấ
Ai c p ?ấ
B t c p c a B lu t hàng h i Vi t Nam (1990) ? ấ ậ ủ ộ ậ ả ệ
B t c p c a B lu t hàng h i Vi t Nam (1990) ? ấ ậ ủ ộ ậ ả ệ
B lu t hàng h i Vi t Nam năm 2005?ộ ậ ả ệ
B lu t hàng h i Vi t Nam năm 2005?ộ ậ ả ệ

IV. V n đ n đ ng bi nậ ơ ườ ể
IV. V n đ n đ ng bi nậ ơ ườ ể
2- Cách phát hành BL
2- Cách phát hành BL
-Phát hàng thành b n g c và b n copy (b n ả ố ả ả
Phát hàng thành b n g c và b n copy (b n ả ố ả ả
sao)
sao)
-M t b B/L th ng g m 3 b n g c và nhi u ộ ộ ườ ồ ả ố ề
M t b B/L th ng g m 3 b n g c và nhi u ộ ộ ườ ồ ả ố ề
b n saoả
b n saoả
thanh toán ti n hàng qua ngân hàng (LC) ề
thanh toán ti n hàng qua ngân hàng (LC) ề
th ng yêu c u xu t trình tr n b B/L (ườ ầ ấ ọ ộ
th ng yêu c u xu t trình tr n b B/L (ườ ầ ấ ọ ộ full
full
set
set)
)
-
-S b n copy đ c c p theo yêu c u ố ả ượ ấ ầ
S b n copy đ c c p theo yêu c u ố ả ượ ấ ầ