500 CÂU H I TR C NGHI M
C B N V CH NG KHOÁN VÀ TH TR NG CH NG KHOÁNƠ ƯỜ
*****************
Câu l: Ng i s h u c phi u và trái phi u đ u đ c h ng:ườ ế ế ượ ưở
a. Lãi su t c đ nh
b. Thu nh p ph thu c vào ho t đ ng c a công ty
c. Đ c quy n b u c t i Đ i h i c đôngượ
d. Lãi su t t v n mà mình đ u t vào c ng ty ư
Câu 2: Nhà đ u t mua 10 trái phi u m nh giá 100 USD, lãi su t danh nghĩa ư ế
6%/năm v i giá 900 USD. V y hàng năm nhà đ u t s nh n đ c ti n lãi là: ư ượ
a. 60 USD
b. 600 USD
c. 570 USD
d. 500 USD
Câu 3: C phi u qu : ế
a. Đ c chia c t c.ượ
b. lo i c phi u đ c phát hành và đ c t ch c phát nh mua l i trên th ế ượ ượ
tr ng.ườ
c. Ng i s h u có quy n bi u quy t.ườ ế
d. Là m t ph n c phi u ch a đ c phép phát hành. ế ư ượ
Câu 4: Các câu nào sau đây đúng v i th tr ng s c p ườ ơ
a. Làm tăng l ng v n đ u t cho n n kinh t .ượ ư ế
b. Làm tăng l ng ti n trong l u th ng.ượ ư
c. Không làm tăng l ng ti n trong l u thông.ượ ư
d. Giá phát hành do quan h cung c u quy t đ nh. ế
Câu 5: Th tr ng th c p ườ
a. n i các doanh nghi p huy đ ng v n trung dài h n thông qua vi c phátơ
hành c phi u và trái phi u. ế ế
b. Là n i mua bán các lo i ch ng khoán kém ch t l ng.ơ ượ
c. Là n i mua bán các ch ng khoán đã phát hành.ơ
d. Là th tr ng ch ng khoán kém phát tri n. ườ
u 6: Hình th c b o nh mà trong đó các nhà b o lãnh phát hành cam k t s mua toàn ế
b ch ng khoán c a t ch c phát hành cho dù h th n h t hay không đ c g i là: ế ượ
a. B o lãnh t t c ho c không.
b. B o lãnh v i c g ng t i đa.
c. B o lãnh v i cam k t ch c ch n. ế
d. B o lãnh v i h n m c t i thi u.
Câu 7: Đ i v i công chúng đ u t , tài li u nào quan tr ng nh t trong h s đăng ư ơ
phát hành ra công chúng:
a. B n sao gi y phép thành l p và đăng ký kinh doanh.
b. Danh sách và s y u lý l ch thành viên H i đ ng Qu n Tr và Ban giám đ c.ơ ế
c. Đ n xin phép phát hành.ơ
d. B n cáo b ch.
Câu 8: Tr t t u tiên l nh theo ph ng th c kh p l nh là: ư ươ
a. Th i gian, giá, s l ng. ượ
b. Giá, th i gian, s l ng. ượ
c. S l ng, th i gian, giá. ượ
d. Th i gian, s l ng, giá. ượ
Câu 9: L nh gi i h n là l nh:
a. Đ c u tiên th c hi n tr c các lo i l nh khácượ ư ướ
b. Đ c th c hi n t i m c giá mà ng i đ t l nh ch đ nhượ ườ
c. Đ c th c hi n t i m c giá kh p l nhượ
d. Ng i đ t bán và ng i đ t mua đ u có u tiên gi ng nhau.ườ ườ ư
Câu 10: L nh dùng đ bán đ c đ a ra ượ ư
a. V i giá cao h n giá th tr ng hi n hành ơ ườ
b. V i giá th p h n giá th tr ng hi n hành ơ ườ
c. Ho c cao h n ho c th p h n giá th tr ng hi n hành ơ ơ ườ
d. Ngay t i giá tr tr ng hi n hành. ườ
Câu 11: Lý do nào sau đây đúng v i bán kh ng ch ng khoán:
a. Ngăn ch n s thua l
b. H ng l i t s t giá ch ng khoánưở
c. H ng l i t vi c tăng giá ch ng khoánưở
d. H n ch r i ro ế
Câu 12: Các ch tiêu nào sau đây không ph i là ch tiêu c a phân tích c b n: ơ
a. Các ch tiêu ph n ánh kh năng sinh l i c a công ty
b. Các ch tiêu ph n ánh kh năng thanh toán c a công ty
c. T s P/E
d. Ch s giá c a th tr ng ch ng khoán ườ
Câu 13: Giao d ch theo ph ng pháp kh p l nh Vi t Nam quy đ nh đ n v y t giá ươ ơ ế
đ i v i nh ng c phi u có m c giá t 50.000 đ ng đ n 99.500 đ ng là: ế ế
a. 100đ
b. 200đ
c. 300đ
d. 500đ
C u 14: Ông X v a bán 100 c phi u c a công ty A v i giá 40 USD/c phi u, ông ta ế ế
mua c phi u đó m t năm tr c đây v i giá 30 USD/c phi u, năm v a qua ông ta ế ướ ế
nh n c t c 2 USD/c phi u. V y thu nh p tr c thu c a ông t 100 c phi u A là: ế ướ ế ế
a. 1000 USD
b. 1200 USD
c. 1300 USD
d. T t c đ u sai
C u 15: M nh giá trái phi u phát hành ra công chúng Vi t Nam là: ế
a. T i thi u là 100.000 đ ng và b i s c a 1000.000 đ ng
b. 100.000 đ ng
c. 10.000 đ ng
d. 200.000 đ ng
Câu 16: N u m t trái phi u đ c bán v i giá th p h n m nh giá thì:ế ế ượ ơ
a. Lãi su t hi n hành c a trái phi u < lãi su t danh nghĩa c a trái phi u ế ế
b. Lãi su t hi n hành c a trái phi u = lãi su t danh nghĩa c a trái phi u ế ế
c. Lãi su t hi n hành c a trái phi u > lãi su t danh nghĩa c a trái phi u ế ế
d. Không có c s đ so sánhơ
Câu 17: Nhà phát hành đ nh phát hành 2 lo i trái phi u: trái phi u X có th i h n 5 năm ế ế
và trái phi u Y có th i h n 20 năm. Nh v y, nhà phát hành ph i đ nh m c lãi su t choế ư
2 trái phi u trên nh th nào? ế ư ế
a. Lãi su t trái phi u X > lãi su t trái phi u Y ế ế
b. Lãi su t trái phi u X = lãi su t trái phi u Y ế ế
c. Lãi su t trái phi u X < lãi su t trái phi u Y ế ế
d. Còn tùy tr ng h p c th .ườ
Câu 18: Ng i bán kh ng ch ng khoán th c hi n hành đ ng bán kh ng khi h dườ
đoán giá c a c phi u: ế
a. Tăng lên
b. Gi m đi
c. Không thay đ i
d. Không câu nào đúng.
Câu 19: Gi s c phi u A giá đóng c a phiên giao d ch tr c là: 101.000 đóng, ế ướ
theo quy ch giao d ch th tr ng ch ng khoán Vi t Nam hi n nay, m c giá nào s ế ườ
m c đ t l nh h p l trong các m c giá sau:
a. 101.500 đ ng
b. 100.000 đ ng
c. 106.050 đ ng
d. 95.000 đ ng
Câu 20: L nh d ng đ mua đ c đ a ra: ượ ư
a. Ho c cao h n ho c th p h n giá th tr ng hi n hành ơ ơ ườ
b. V i giá th p h n giá th tr ng hi n hành ơ ườ
c. V i giá cao h n giá th tr ng hi n hành ơ ườ
d. Ngay t i giá th tr ng hi n hành ườ
Câu 21 : Th tr ng v n là th tr ng giao d ch. ườ ườ
a. Các công c tài chính ng n h n
b. Các công c tài chính trung và dài h n
c. Kỳ phi uế
d. Ti n t
Câu 22: Th tr ng ch ng khoán là m t b ph n c a: ườ
a. Th tr ng tín d ng ườ
b. Th tr ng liên ngân hàng ườ
c. Th tr ng v n ườ
d. Th tr ng m ườ
Câi 23: Th ng d v n phát sinh khi: ư
a. Công ty làm ăn có lãi
b. Chênh l ch giá khi phát hành c phi u m i ế
c. T t c các tr ng h p trên. ườ
Câu 24: Công ty c ph n b t bu c ph i có
a. C phi u ph thông ế
b. C phi u u đãi ế ư
c. Trái phi u công tyế
d. T t c các lo i ch ng khoán trên
Câu 25: Qu đ u t ch ng khoán d ng m qu : ư
a. Có ch ng ch đ c niêm y t trên th tr ng ch ng khoán ượ ế ườ
b. Liên t c phát hành ch ng ch qu
c. Không mua l i ch ng ch qu
d. Ch phát hành ch ng ch qu m t l n
Câu 26: Qu đ u t ch ng khoán d ng đóng là qu : ư
a. Phát hành ch ng ch qu nhi u l n
b. Có th đ c niêm y t ch ng ch qu trên th tr ng ch ng khoán ượ ế ư
c. Đ c quy n mua l i ch ng ch qu t nhà đ u tượ ư
d. Đ c quy n phát hành b sung ra công ch ngượ
Câu 27: M c đích phân bi t phát hành riêng l và phát hành ra công chúng là:
a. Đ d dàng qu n lý
b. Đ b o v công chúng đ u t ư
c. Đ thu phí phát hành
d. Đ d đàng huy đ ng v n
Câu 28: Năm N, Công ty ABC có thu nh p ròng là 800 tri u đ ng, s c phi u đã phát ế
hành là 600.000 c phi u, c phi u qu 40.000, không có c phi u u đãi. H i đ ng ế ế ế ư
qu n tr quy t đ nh tr 560 tri u c t c. Nh v y m i c phi u đ c tr c t c là: ế ư ế ượ