ABS và vấn đề an toàn

ABS được biết đến như sự an toàn cần thiết cho các loại xe đời mới hệin nay .Tuy

nhiên, trên thực tế, số tai nạn và chấn thương vẫn không hề giảm, thậm chí có

chiều hướng tăng khi được lắp ABS. Nguyên nhân nằm ở việc tài xế có xu hướng

chủ quan hơn khi sử dụng ABS.

Các thiết bị chống bó cứng phanh ABS hiện đại gồm một máy tính, 4 cảm biến tốc

độ trên từng bánh và các van thủy lực. Khi CPU nhận thấy một hay nhiều bánh có

tốc độ quay chậm hơn mức quy định nào đó so với các bánh còn lại, nó sẽ tự động

giảm áp suất tác động lên phanh. Tương tự, nếu một trong các bánh quay quá

nhanh, máy tính cũng tự động tác động lực trở lại, đồng thời tạo độ rung giật ở bàn

đạp phanh để báo cho người lái biết ABS đang hoạt động. Khi hoạt động, ABS

nhả - nhấn piston khoảng 15 lần mỗi giây.

Gần như tất cả xe hơi đời mới hiện nay đều trang bị ABS và Cơ quan an toàn giao

thông quốc gia Mỹ, NHTSA, tuyên bố hệ thống chống bó cứng phanh đảm bảo an

toàn và tăng cường hiệu quả phanh, giúp tài xế giữ ổn định hướng lái, kiểm soát

tốt vô-lăng. Trong một số trường hợp, ABS làm giảm khoảng cách phanh khi xảy

ra tình huống phanh khẩn cấp, đặc biệt trên các đường ướt, trơn trượt.*Hệ thống

chống bó cứng phanh ABS

*Ứng dụng công nghệ mới cho ôtô

Kể từ khi hệ thống chống bó cứng phanh có tên Antiblockiersystem của Bosch ra

mắt tại Mỹ những năm cuối thập niên 1970, nó được coi là thiết bị an toàn có khả

năng làm giảm đáng kể số vụ tai nạn giao thông và mức nghiêm trọng của chúng.

Các thử nghiệm dưới điều kiện có kiểm soát cho thấy ABS có tác dụng lớn và cần

thiết cho các xe trong thời điểm hiện tại.

Tuy nhiên, trong điều kiện vận hành thực, số tai nạn và tỷ lệ chấn thương đối với

các xe có và không có ABS cho thấy ABS không hoàn toàn là bùa hộ mệnh, thậm

chí, nó còn làm tăng mức độ nghiêm trọng trong hầu hết các tình huống. Đây là

kết quả thu được các nghiên cứu được tiến hành tại những cơ sở đào tại lái xe taxi

ở Munich, Đức và Oslo, Na Uy.

Những nghiên cứu trên xe taxi cho thấy các tài xế thường có xu hướng chủ quan

và rơi vào tình huống nguy hiểm như phóng nhanh, vượt ẩu, lạng lách, khi biết

chiếc xe trang bị hệ thống ABS. Kết quả đó được thể hiện trong thống kê về số vụ

va quệt. Theo đó, tỷ lệ về số vụ qua quệt giữa xe có ABS và xe không có ABS là

tương đương.

Đặc biệt, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng ABS không thực sự hiệu quả trên những mặt

đường khô ráo và có quãng đường phanh dài hơn trên tuyết. Ngoài ra, xe lắp ABS

có tỷ lệ lật úp cao hơn, va chạm với xe khác nhiều hơn, tài xế thường có lái nhanh

và phanh muộn hơn. Tổ chức an toàn giao thông AAA Foundation, Mỹ, kết luận

nếu điều khiển sai quy cách, những chiếc xe lắp ABS cũng dễ mất lái hơn. Ngoài

ra, rất nhiều lái xe sử dụng ABS không đúng cách như nhấn mạnh chân phanh

ngay ở các tình huống thông thường.

Hạn chế của ABS đã được đề cập tới từ khá lâu. Năm 1994, tiến sĩ Charles J.

Kahane viết trong tài liệu gửi cho Cơ quan an toàn giao thông quốc gia Mỹ cho

rằng số lượng các va chạm khiến chiếc xe bị lật (va chạm cạnh hay phía trước)

tăng đối với những chiếc xe lắp ABS. Trong đó, số vụ lật xe gây chấn thương là

28% và không gây chấn thương là 19%.

Hai năm sau, Viện An toàn giao thông quốc gia Mỹ IIHS ra thông báo với nội

dung: “Hệ thống chống bó cứng phanh không làm giảm các tai nạn gây chấn

thương và người ngồi trên xe lắp ABS có nguy cơ gặp sự cố cao hơn”. Năm 1998,

Leonard Evans, làm việc cho General Motors, cũng đưa ra kết luận với ABS, chiếc

xe không an toàn hơn khi đi trên đường khô ráo.