
BÀI 8
S A CH A VÀ B O D NG C C U PHANH KHÍ NÉNỬ Ữ Ả ƯỠ Ơ Ấ
Mã bài: HAR.01 32 08
GI I THI U:Ớ Ệ
C c u phanh khí nén là m t b ph n c a h th ng phanh khí nén, l p c m moay ơ ấ ộ ộ ậ ủ ệ ố ắ ở ụ ơ
c a bánh xe. C c u phanh có nhi m v t o l c ma sát, th c hi n quá trình phanh vàủ ơ ấ ệ ụ ạ ự ự ệ
gi m t c đ c a ô tô.ả ố ộ ủ
Đi u ki n làm vi c c a c c u phanh liên t c ch u l c l n và nhi t đ cao c a các bề ệ ệ ủ ơ ấ ụ ị ự ớ ệ ộ ủ ề
m t ma sát, nên các chi ti t d b h h ng c n đ c ti n hành ki m tra, đi u ch nhặ ế ễ ị ư ỏ ầ ượ ế ể ề ỉ
th ng xuyên và b o d ng, s a ch a k p th i đ m b o an toàn khi xe v n hành.ườ ả ưỡ ử ữ ị ờ ả ả ậ
C c u phanh g m có các b ph n chính: cam tác đ ng, mâm phanh, gu c phanh, máơ ấ ồ ộ ậ ộ ố
phanh, ch t l ch tâm, lò xo, các cam đi u ch nh và tang tr ng phanh dùng đ t o ra áp l cố ệ ề ỉ ố ể ạ ự
phanh làm cho tang tr ng và bánh xe d ng l i.ố ừ ạ
M C TIÊU TH C HI N:Ụ Ự Ệ
1. Phát bi u đúng yêu c u, nhi m v c a c c u phanh khí nén ể ầ ệ ụ ủ ơ ấ
2. Trình bày đ c c u t o và nguyên t c ho t đ ng c a c c u phanh khí nén ượ ấ ạ ắ ạ ộ ủ ơ ấ
3. Gi i thích đúng các hi n t ng, nguyên nhân h h ng c a c c u phanh khí nénả ệ ượ ư ỏ ủ ơ ấ
4. Trình bày đ c các ph ng pháp ki m tra b o d ng, s a ch a c c u phanhượ ươ ể ả ưỡ ử ữ ơ ấ
5. Tháo l p, ki m tra và b o d ng s a ch a đ c c c u phanh đúng yêu c u kắ ể ả ưỡ ủ ữ ượ ơ ấ ầ ỹ
thu t.ậ
N I DUNG CHÍNHỘ
1. Nhi m v , yêu c u c c u phanh khí nén.ệ ụ ầ ơ ấ
2. C u t o và ho t đ ng c a c c u phanh khí nén ấ ạ ạ ộ ủ ơ ấ
3. Hi n t ng, nguyên nhân h h ng c a h th ng lái c c u phanh khí nén.ệ ượ ư ỏ ủ ệ ố ơ ấ
4. Ph ng pháp ki m tra b o d ng, s a ch a c c u phanh khí nén.ươ ể ả ưỡ ử ữ ơ ấ
5. Tháo l p, ki m tra và b o d ng s a ch a c c u phanh khí nén.ắ ể ả ưỡ ử ữ ơ ấ
H C TRÊN L PỌ Ớ
I. NHI M V , YÊU C U C A C C U PHANH KHÍ NÉNỆ Ụ Ầ Ủ Ơ Ấ
1. Nhi m vệ ụ
C c u phanh khí nén là lo i c c u phanh tang tr ng, dùng đ t o ra ma sát th c hi nơ ấ ạ ơ ấ ố ể ạ ự ệ
quá trình phanh và gi m t c đ c a ô tô.ả ố ộ ủ
2. Yêu c uầ
- Đ m b o phanh d ng xe trong th i gian nhanh và an toàn.ả ả ừ ờ
- Hi u qu phanh cao và êm d u.ệ ả ị
- C u t o đ n gi n, đi u ch nh d dàng, thoát nhi t t t và có đ b n cao.ấ ạ ơ ả ề ỉ ễ ệ ố ộ ề
II. C U T O VÀ HO T Đ NG C A C C U PHANH KHÍ NÉNẤ Ạ Ạ Ộ Ủ Ơ Ấ
1. C u t o: (hình 8-1) ấ ạ
a) Mâm phanh và cam tác đ ng ộ
- Mâm phanh đ c l p ch t v i tr c bánh xe, trên mâm phanh có l p cam tác đ ng vàượ ắ ặ ớ ụ ắ ộ
gu c phanh. ố
- Cam tác đ ng l p trên mâm phanh va ti p xúc v i hai đ u gu c phanh, dùng đ d nộ ắ ế ớ ầ ố ể ẫ
đ ng đ y hai gu c phanh và má phanh th c hi n quá trình phanh. ộ ẩ ố ự ệ
Trang 1

b) Gu c phanh và má phanhố
- Gu c phanh và má phanh đ c l p ố ượ ắ
rên mâm phanh nh hai ch t l ch tâm, lò xo h i v luôn kéo hai gu c phanh r i kh i tangờ ố ệ ồ ị ố ờ ỏ
tr ng. Ngoài ra còn có các cam l ch tâm ho c ch t đi u ch nh.ố ệ ặ ố ề ỉ
- Gu c phanh đ c làm b ng thép có m t c t ch T và có b m t cung tròn theo cungố ượ ằ ặ ắ ữ ề ặ
tròn c a tang tr ng, có khoan nhi u l đ l p má phanh, trên m t đ u có l l p v i ch tủ ố ề ỗ ể ắ ộ ầ ỗ ắ ớ ố
l ch tâm, còn đ u kia ti p xúc v i cam tác đ ng.ệ ầ ế ớ ộ
- Má phanh làm băng v t li u ma sát cao (amiăng), có cung tròn theo gu c phanh và cóậ ệ ố
nhi u l đ l p v i gu c phanh b ng các đinh tán.ề ỗ ể ắ ớ ố ằ
- Đinh tán làm b ng nhôm ho c đ ng. ằ ặ ồ
- Lò xo h i v đ luôn gi cho hai gu c phanh và má phanh tách kh i tang tr ng và épồ ị ể ữ ố ỏ ố
g n l i nhau.ầ ạ
c) Ch t l ch tâm và cam l ch tâmố ệ ệ
- Ch t l ch tâm dùng l p gu c phanh, có ph n l ch tâm dùng đ đi u ch nh khe hố ệ ắ ố ầ ệ ể ề ỉ ở
gi a má phanh và tang tr ng phanh.ữ ố
- Cam l ch tâm l p trên mâm phanh, dùng đ đi u ch nh khe h phía trên gi a má phanhệ ắ ể ề ỉ ở ữ
và tang tr ng.ố
d) Tang tr ng ố
- Tang tr ng làm b ng gang đ c l p trên moay c a bánh xe, dùng đ t o b m t ti pố ằ ượ ắ ơ ủ ể ạ ề ặ ế
xúc v i má phanh khi phanh xe.ớ
2. Nguyên t c ho t đ ng:ắ ạ ộ
- Khi ng i lái đ p phanh thông qua các b ph n c a d n đ ng phanh, phân ph i khíườ ạ ộ ậ ủ ẫ ộ ố
nén đ n b u phanh bánh xe đi u khi n xoay cam tác đ ng, th ng s c căng lò xo, đ y haiế ầ ề ể ộ ắ ứ ẩ
gu c phanh và má phanh áp sát vào tang tr ng t o nên l c ma sát, làm cho tang tr ngố ố ạ ự ố
moay bánh xe gi m d n t c đ quay ho c d ng l i theo yêu c u c a ng i lái. ơ ả ầ ố ộ ặ ừ ạ ầ ủ ườ
- Khi ng i lái r i chân kh i bàn đ p phanh, khí nén thoát ra ngoài, áp su t khí nénườ ờ ỏ ạ ấ
gi m nhanh, cam tác đ ng và lò xo h i v hai gu c phanh và má phanh r i kh i tang tr ng.ả ộ ồ ị ố ờ ỏ ố
Trang 2

III. HI N T NG VÀ NGUYÊN NHÂN H H NG C C U PHANH Ệ ƯỢ Ư Ỏ Ơ Ấ
A. NH NG H H NG C A C C U PHANHỮ Ư Ỏ Ủ Ơ Ấ
1. Khi phanh xe có ti ng kêu n khác th ng c c u phanhế ồ ườ ở ơ ấ
a) Hi n t ngệ ượ :Khi phanh xe có ti ng n khác th ng c m c c u phanh, đ p phanhế ồ ườ ở ụ ơ ấ ạ
càng m nh ti ng n càng tăng.ạ ế ồ
b) Nguyên nhân
- C c u phanh: má phanh mòn nhi u đ n đinh tán, b m t má phanh chai c ng ho c bơ ấ ề ế ề ặ ứ ặ ị
dính n c, đinh tán l ng, ch t l p gu c phanh mòn và thi u d u bôi tr n ho c biướ ỏ ố ắ ố ế ầ ơ ặ ổ
moay mòn v .ơ ỡ
- C m cam tác đ ng mòn, l ng ho c thi u d u m bôi tr n.ụ ộ ỏ ặ ế ầ ỡ ơ
2. Phanh kém hi u l c, bàn đ p phanh ch m sàn xe (phanh không ăn)ệ ự ạ ạ
a) Hi n t ng:ệ ượ - Khi phanh xe không d ng theo yêu c u c a ng i lái và bàn đ p phanhừ ầ ủ ườ ạ
ch m sàn, phanh không có hi u l c.ạ ệ ự
b) Nguyên nhân
- C c u phanh: cam tác đ ng, má phanh và tang tr ng mòn nhi u, dính d u m ho cơ ấ ộ ố ề ầ ỡ ặ
đi u ch nh sai khe h (quá l n)ề ỉ ở ớ
3. Khi phanh xe, xe b kéo l ch v m t bênị ệ ề ộ
a) Hi n t ng:ệ ượ - Khi phanh xe b kéo l ch v m t bên hay b l ch đuôi.ị ệ ề ộ ị ệ
b) Nguyên nhân
- Áp su t l p và đ mòn c a hai bánh xe ph i và trái không gi ng nhau.ấ ố ộ ủ ả ố
- Má phanh dính d u, m , ho c khe h má phanh và tang tr ng c a hai bánh xe trái vàầ ỡ ặ ở ố ủ
ph i khác nhau.ả
- Gu c phanh b k t v m t bên c a xe.ố ị ẹ ề ộ ủ
4. Phanh bó c ng ứ
a) Hi n t ng:ệ ượ Khi xe v n hành không tác d ng vào bàn đ p phanh và c n phanh tay,ậ ụ ạ ầ
nh ng c m th y có s c n tr l n (s tang tr ng b nóng lên).ư ả ấ ự ả ở ớ ờ ố ị
b) Nguyên nhân
- Lò xo h i v gu c phanh y u ho c gãy h ng, làm cho má phanh luôn ti p xúc v i tangồ ị ố ế ặ ỏ ế ớ
tr ng ho c đi u ch nh sai khe h má phanh (khe h quá nh ).ố ặ ề ỉ ở ở ỏ
- Cam tác đ ng k t h ng không h i v v v trí thôi phanh.ộ ẹ ỏ ồ ị ề ị
B. KI M TRA C C U PHANHỂ Ơ Ấ
1. Ki m tra bên ngoài c c u phanhể ơ ấ
- Dùng kính phóng đ i ho c bôi s n loãng đ quan sát các v t n t, ch y r bên ngoài cạ ặ ơ ể ế ứ ả ỉ ơ
c u phanh bánh xe.ấ
- Ki m tra tác d ng c a bàn đ p phanh và c n kéo phanh tay, n u không có tác d ngể ụ ủ ạ ầ ế ụ
phanh c n ti n hành s a ch a k p th i c c u phanh.ầ ế ử ữ ị ờ ơ ấ
2. Ki m tra khi v n hành:ể ậ - Khi v n hành ô tô th đ p phanh và kéo phanh và nghe ti ngậ ử ạ ế
kêu n khác th ng c a h th ng và c c u phanh, n u có ti ng n khác th ng vàồ ườ ủ ệ ố ơ ấ ế ế ồ ườ
phanh không còn tác d ng theo yêu c u c n ki m tra và s a ch a k p th i.ụ ầ ầ ể ử ữ ị ờ
IV. N I DUNG B O D NG C C U PHANHỘ Ả ƯỠ Ơ Ấ
1. Làm s ch bên ngoài c c u phanh.ạ ơ ấ
2..Tháo r i các chi ti t, b ph n và làm s ch.ờ ế ộ ậ ạ
3. Ki m tra h h ng chi ti t.ể ư ỏ ế
Trang 3

4. Thay th chi ti t theo đ nh kỳ (joăng, đ m, vòng đ m kín và má phanh).ế ế ị ệ ệ
5. Tra m và các chi ti t và b ph n (ch t, tr c).ỡ ế ộ ậ ố ụ
6. L p các chi ti t c a c c u phanh.ắ ế ủ ơ ấ
7. Ki m tra, đi u ch nh bàn đ p và khe h má phanh.ể ề ỉ ạ ở
V. CÂU H I VÀ BÀI T PỎ Ậ
1. Nhi m v c a c c u phanh khí nén ?ệ ụ ủ ơ ấ
2.Vì sao c c u phanh b bó c ng ?ơ ấ ị ứ
3. Khi phanh, xe b kéo l ch v m t bên ?ị ệ ề ộ
4. (Bài t p) Trình bày c u t o và nguyên t c ho t đ ng c a c c u phanh khí nén.ậ ấ ạ ắ ạ ộ ủ ơ ấ
TH C HÀNH S A CH A VÀ B O D NG C C U Ự Ử Ữ Ả ƯỠ Ơ Ấ
PHANH KHÍ NÉN
I. T CH C CHU N B N I LÀM VI CỔ Ứ Ẩ Ị Ơ Ệ
1. M c đích: ụ- Rèn luy n k năng tháo l p c c u phanh.ệ ỹ ắ ơ ấ
- Nh n d ng các b ph n chính c a c c u phanh.ậ ạ ộ ậ ủ ơ ấ
2) Yêu c u: ầ- Tháo, l p thành th o, đúng quy trình và đúng yêu c u k thu t.ắ ạ ầ ỹ ậ
- Nh n d ng đ c các b ph n c c u phanh.ậ ạ ượ ộ ậ ơ ấ
- S d ng d ng c h p lí, chính xác.ử ụ ụ ụ ợ
- Đ m b o an toàn trong quá trình tháo, l p.ả ả ắ
- T ch c n i làm vi c khoa h c, ngăn n p, g n gàng.ổ ứ ơ ệ ọ ắ ọ
3. Chu n b : ẩ ị
a) D ng c : ụ ụ - Thi t b ki m tra áp l c phanh.ế ị ể ự
- D ng c tháo l p c c u phanh.ụ ụ ắ ơ ấ
- Khay đ ng d ng c ,chi ti t.ự ụ ụ ế
- Giá nâng c u xe, kích nâng và g chèn kê l p xe.ầ ỗ ố
- Đ ng h so, đ ng h áp su t.ồ ồ ồ ồ ấ
- Pan me, th c c p, căn lá.ướ ặ
b) V t t : ậ ư - Gi s ch.ẻ ạ
- Gi y nhám.ấ
- Nhiên li u r a, d u m bôi tr n.ệ ử ầ ỡ ơ
- Má phanh, đinh tán, các van khí nén, lò xo và các joăng đ m.ệ
- Tài li u phát tay v các quy trình và tra c u các yêu c u k thu t s a ch a c c uệ ề ứ ầ ỹ ậ ử ữ ơ ấ
phanh.
- B trí làm vi c cho nhóm h c viên đ di n tích, ánh sáng và thông gió.ố ệ ọ ủ ệ
II. THÁO L P C C U PHANHẮ Ơ Ấ
A. QUY TRÌNH THÁO L P C C U PHANH TRÊN XE Ô TÔẮ Ơ Ấ
1. Chu n b d ng c và n i làm vi c :ẩ ị ụ ụ ơ ệ - B d ng c tay ngh tháo l p.ộ ụ ụ ề ắ
- Kích nâng, giá kê chèn l p xe.ố
2. Làm s ch bên ngoài c m c c u phanhạ ụ ơ ấ
- Dùng b m n c áp su t cao và phun n c r a s ch c n b n bên ngoài g m ô tô.ơ ướ ấ ướ ử ạ ặ ẩ ầ
- Dùng b m h i và th i khí nén làm s ch c n b n và n c bám bên ngoài c m c c uơ ơ ổ ạ ặ ẩ ướ ụ ơ ấ
phanh.
3. Tháo bánh xe và moayơ
- Tháo các đai c hãm bánh xe.ố
Trang 4

- Tháo moay ơ
4. Tháo gu c phanhố :- X d u phanh.ả ầ
- Tháo lò xo và các phanh hãm.
- Tháo ch t và cam l ch tâm.ố ệ
- Tháo gu c phanh.ố
5. Tháo c m cam tác đ ng: ụ ộ - Tháo ch t c n đ y.ố ầ ẩ
- Tháo c m ch c xoay.ụ ạ
- Tháo tr c và cam tác đ ng.ụ ộ
6. Tháo mâm phanh: - Tháo các đai c hãm.ố
- Tháo mâm phanh.
7. Làm s ch chi ti t và ki m tra : ạ ế ể - Làm s ch chi ti t.ạ ế
- Ki m tra các chi ti t.ể ế
B. QUY TRÌNH L P: Ng c l i quy trình tháo (sau khi s a ch a, thay th và làm s ch,Ắ ượ ạ ử ữ ế ạ
th i khô các chi ti t h h ng)ổ ế ư ỏ
Các chú ý
- Kê kích và chèn l p xe an toàn khi làm vi c d i g m xe.ố ệ ướ ầ
- Tra m bôi tr n các chi ti t: cam tr c và cam tác đ ng, ch t l ch tâm, ch t xoay.ỡ ơ ế ụ ộ ố ệ ố
- Thay th các chi ti t theo đ nh kỳ b o d ng (má phanh, lò xo …)ế ế ị ả ưỡ
- L p đúng v trí c a các chi ti t c a c c u phanh.ắ ị ủ ế ủ ơ ấ
- Đi u ch nh c m cam tác đ ng và khe h má phanh.ề ỉ ụ ộ ở
III. B O D NG ĐI U CH NH C C U PHANH KHÍ NÉNẢ ƯỠ Ề Ỉ Ơ Ấ
A. QUY TRÌNH B O D NGẢ ƯỠ
1. Chu n b d ng c và n i làm vi c:ẩ ị ụ ụ ơ ệ - B d ng c tay tháo l p c c u phanh và cácộ ụ ụ ắ ơ ấ
d ng c chuyên dùng tháo lò xo, ch t l ch tâm.ụ ụ ố ệ
- Kính phóng đ i.ạ
- M bôi tr n, d u phanh và dung d ch r a.ỡ ơ ầ ị ử
2. Tháo r i và làm s ch các chi ti t c c u phanh:ờ ạ ế ơ ấ - Tháo c c u phanh trên ô tô.ơ ấ
- Tháo r i c c u phanh.ờ ơ ấ
- Dùng dung d ch r a, b m h i, gi s ch đ làm s ch, khô bên ngoài các chi ti t.ị ử ơ ơ ẻ ạ ể ạ ế
3.Ki m tra bên chi ti t :ể ế - Ki m tra bên ngoài các chi ti t: c m cam tác đ ng, tang tr ng,ể ế ụ ộ ố
má phanh, các đinh tán và xi lanh.
4. L p và bôi tr n các chi ti t:ắ ơ ế - Tra m bôi tr n c m cam tác đ ng, ch t l ch tâm. ỡ ơ ụ ộ ố ệ
- L p các chi ti t.ắ ế
5. Đi u ch nh c c u phanh: ề ỉ ơ ấ - Đi u ch nh khe h má phanh.ề ỉ ở
- Đi u ch nh tr c cam tác đ ng.ề ỉ ụ ộ
6. Ki m tra t ng h p và v sinh công nghi pể ổ ợ ệ ệ
- V sinh d ng c và n i b o d ng s ch s , g n gàng.ệ ụ ụ ơ ả ưỡ ạ ẽ ọ
Các chú ý
- Kê kích và chèn l p xe an toàn.ố
- Ki m tra và quan sát k các chi ti t b n t và ch n h ng ren.ể ỹ ế ị ứ ờ ỏ
- S d ng d ng c đúng lo i và v n ch t đ l c quy đ nh.ử ụ ụ ụ ạ ặ ặ ủ ự ị
- Thay th các chi ti t theo đ nh kỳ và b h h ng.ế ế ị ị ư ỏ
- Đi u ch nh c c u phanh đúng yêu c u kĩ thu t.ề ỉ ơ ấ ầ ậ
Trang 5

