Ậ
Ế BÀI T P THU Ẩ Ậ Ấ XU T NH P KH U
ẩ ậ ấ ậ ấ ế ẩ ủ
ồ ợ ấ ự ế
ỷ ế
ị ớ ậ ậ
ế ẩ ủ ỷ
ẩ ậ
ể ợ ố ế ể ế ả
ề ẩ
ố ế ể ế ậ ả ệ CIF là 5USD/SP, phí ỷ là 5000đ/SP. T giá tính thu là
ướ
ề ệ ề ợ
Bài 1: Tính thu xu t nh p kh u c a công ty kinh doanh xu t nh p kh u ư nh sau: ồ ẩ 1, Tr c ti p xu t kh u lô hàng g m 500 SPA h p đ ng giá FOB là 10USD/SP. T giá tính thu là 18.000đ/USD ổ 2, Nh n nh p kh u y thác lô hàng B theo t ng giá tr mua v i giá CIF là là 30.000USD. T giá tính thu là 18.500đ/ USD ồ 3, Nh p kh u 5000 SP C giá h p d ng theo giá FOB là 8 USD/ SP, phí ỷ ậ là 2 USD/SP. T giá tính thu là v n chuy n vào b o hi m qu c t 18.000đ/USD ấ ự ế 4, Tr c ti p xu t kh u 10.000 SP D theo đi u ki ể v n chuy n và b o hi m qu c t 16.500đ/USD ể ậ ệ ẩ ậ 5, Nh p kh u nguyên v t li u E đ gia công cho phía n c ngoài theo ị ồ h p đ ng gia công đã ký, tr giá lô hàng theo đi u ki n CIF quy ra ti n VN là 300đ Bi C là 15%, SP D là 2%
ế ằ ế ấ ậ ẩ t r ng : Thu xu t nh p kh u SP A là 2%, SP B và E là 10%, SP
BÀI 1:
Số thuế mà doanh nghiệp phải nộp là: -NV1: xuất khẩu 500 sp A Số thuế phải nộp =
- NV2: Nhập khẩu lô hàng B Số thuế phải nộp =
-NV3: Nhập khẩu 5000sp C Số thuế phải nộp =
NV4: Xuất khẩu 10000 sp D Số thuế phải nộp =
NV5: NVL E được miễn thuế.
ả ộ
ế
ậ
ổ
ố
V y: T ng s thu XK ph i n p là:
ả ộ ế ổ ố T ng s thu NK ph i n p là:
Câu 2:
ậ
ỹ ả
ệ
ướ
ỹ ớ
ừ ả
ẩ ổ
t
c M t
ề i Vi
ề i M , c 3 lô hàng đ u mua theo đi u ệ c ng n
ị
ổ
ả
ơ
ồ
ể
ể ả
ơ
ồ
ể
ả
ướ
ợ
ồ
ồ
ợ c ngoài, theo h p đ ng công ty
ệ
ậ
ẩ
ồ
ứ ượ
ả c giao thì phía VN ph i hoàn thành 5.000 SP t
ừ ố s ạ
ộ ị ớ
ả ạ
ướ
ả
ng nên bên n
c ngoài tr l
ả ộ
ế ằ
ế
ế
t r ng
ế ấ
ệ ủ
ủ
ủ
ệ
ế ẩ
ế
ấ ứ ạ 1, Nh p kh u 3 lô hàng xu t x t ở ki n FOB. T ng chi phí chuyên ch cho 3 lô hàng t Nam là 10.000 USD. Lô hàng A có t ng giá tr là 18.000 USD, mua b o hi m là 2% giá FOB Lô hàng B g m 15.000 SP, đ n giá 5 USD/SP, mua b o hi m 1,5% giá FOB Lô hàng C g m 2.000 SP, đ n giá 100 USD/SP, mua b o hi m 1% giá FOB 2, Công ty kí h p đ ng gia công cho n nh p kh u 50.000kg nguyên li u theo giá CIF quy ra đ ng VN là 20.000đ/kg. ị Theo đ nh m c đ ệ nguyên li u nói trên . Tuy nhiên khi giao hàng thì có 1.000 SP không đ t yêu ấ ượ ầ i ph i tiêu dùng n i đ a v i giá bán c u ch t l ế ư ch a thu GTGT là 300.000đ/ SP. Yêu c u :ầ Hãy tính thu XNK, thu GTGT mà danh nghi p ph i n p. Bi thu su t thu XNK c a A là 10%, c a B là 15%, c a C là 12%. Nguyên li u 10%, thành ph m 2%, thu GTGT là 10%, 1USD = 20.000đ.
1. *) Lô hàng A Giá FOB:
ể
Phí b o hi m: ả
ể
ậ
Phí v n chuy n:
Bài 2
Giá tính thu = ế
*) Lô hàng B Giá FOB:
ể
ể
ậ
Phí b o hi m: ả Phí v n chuy n:
Giá tính thu = ế
ế
ả ộ ủ ừ Thu NK ph i n p c a t ng lô hàng là: Lô hàng A:
Lô hàng B:
ậ ổ
ả ộ
ố
Lô hàng A: ế V y t ng s thu NKph i n p là:
ậ
ể
ế
ấ
ẩ
ợ
ồ
ạ ị ả ạ
ễ
ế
ẩ ỉ
c mi n thu , ch tính thu đ i v i lô hàng 1000sp không đ t b tr l
nên i
2. Vì NVL nh p kh u đ gia công và xu t kh u theo h p đ ng kinh t ượ ế ố ớ đ ư nh sau:
ố
S NVL đ sx 1000sp: ể
ả ộ
ế
Thu NK ph i n p cho 1000kg NVL:
ổ
ả ộ
ỳ ủ
ế
ố
=> T ng s thu ph i n p trong k c a công ty là:
ả
ế
ạ ệ T i tài li u k toán t i: http://tintucketoan.com/
Bài 3:
ạ
ậ
ệ
ư
ố
ả
ẩ
ở
ừ ả
ậ ệ
c ng Hàn Qu c t
i Hàn Qu c, c 3 lô hàng đ u mua theo ố ớ i
t Nam là 15.000 USD.
ơ
ả
ể
ả
ơ ơ
ồ ồ ồ
ể ể
ả
ướ
ậ
ợ
ợ
ồ
ồ c ngoài, theo h p đ ng công ty nh p
ệ
ẩ
ồ
ứ ượ
ả c giao thì phía VN ph i hoàn thành 5.000 SP t
s nguyên ấ
ạ
ả ạ
ướ
ư
ế ộ ị ớ i ph i tiêu dùng n i đ a v i giá bán ch a thu
ng nên bên n
c ngoài tr l
ế ằ
ế
ế
ủ
ế
ẩ
ế ấ
ố ớ
ậ ủ
ế
ế
ẩ ấ T i công ty xu t nh p kh u X trong kì có các tài li u nh sau : ề ấ ứ ạ 1, Nh p kh u 3 lô hàng xu t x t ề ổ đi u ki n FOB. T ng chi phí chuyên ch cho 3 lô hàng t ệ Vi - Lô hàng A g m 150 SP, đ n giá 3.000 USD/SP, mua b o hi m 5% giá FOB Lô hàng B g m 5.000 SP, đ n giá 35 USD/SP, mua b o hi m 3% giá FOB Lô hàng C g m 10.000 SP, đ n giá 10 USD/SP, mua b o hi m 2,5% giá FOB 2, Công ty kí h p đ ng gia công cho n kh u 120.000kg nguyên li u theo giá CIF quy ra đ ng VN là 40.000đ/kg. ừ ố ị Theo đ nh m c đ ầ ệ li u nói trên . Tuy nhiên khi giao hàng thì có 500 SP không đ t yêu c u ch t ả ượ l GTGT là 100.000đ/ SP. Yêu c u :ầ ạ ộ ừ các ho t đ ng trên. Bi t r ng giá tính Hãy tính thu XNK, thu GTGT t ủ ế ế ấ thu nh p kh u là 18.500đ/USD. Thu su t thu NK c a A là 10%, c a B là 15%, c a C là 20%. Thu su t thu NK đ i v i NVL : 10%. Thu GTGT là 10%
BÀI 3:
ể
ậ
ổ
*) Phân b chi phí v n chuy n cho 3 lô hàng.
Lô A :
+
ả ộ
ế
ậ
ẩ
+ => Thu nh p kh u ph i n p là:
Lô B:
+
ả ộ
ế
ậ
ẩ
+ => Thu nh p kh u ph i n p là:
Lô C:
+
ả ộ
ế
ẩ
ậ
+ => Thu nh p kh u ph i n p là:
ậ
ẩ
ễ
c mi n thu NK. Khi giao
c ngoài thì đ ạ
ượ ầ
ẩ
ế i. Thu N phát
ế ướ 2. Nh p kh u gia công cho n ị ả ạ hàng thì có 500 thành ph m không đ t yêu c u nên b tr l sinh là:
ả ộ
ế
ổ
=> T ng thu NK ph i n p là:
Bài 4:
ồ ỳ T i công ty kinh doanh XNK H ng Hà trong k có các
ế ỷ
ạ ệ ụ ư nghi p v nh sau: 1.NK 20.000sp A giá CIF là 60USD/sp. T giá tính thu là 18.000đ/USD.
ợ
ố ế ồ ể ả ỷ là 2USD/sp, t
ế 2. NK 8.000sp B giá h p đ ng theo giá FOB là 8USD/sp, phí ể ậ v n chuy n và phí b o hi m qu c t giá tính thu 17.000đ/USD.
ấ ấ i kho là 3.000.000đ/t n, chi
ấ ế ả ể ừ ấ ậ 3. XK 200 t n sp C. giá xu t bán t phí v n chuy n t ạ kho đ n c ng là 180.000đ/t n.
ấ ứ ừ ướ n c Áo. Hai
ề ề ệ 4. NK 5 lô hàng trong đó có 2 lô hàng xu t x t lô hàng này đ u mua theo đi u ki n CIF:
ổ
ị ơ Lô hàng 1: có t ng giá tr là 10.000USD. Lô hàng 2: có 3.500sp đ n giá 85USD/sp.
ạ Ba lô hàng còn l
ồ ượ ệ ơ c mua
ớ
ồ ả b o hi m v i giá 2,5% trên giá FOB ơ ượ c mua
ớ ả b o hi m v i giá 2% trên giá FOB.
ượ ồ ơ c mua
ớ ả b o hi m v i giá 2% trên giá FOB.
ở ổ
ề i mua theo đi u ki n FOB: * Lô hàng 1: g m 15.000sp đ n giá 8USD/sp đ ể * Lô hàng 2: g m 7.000 sp đ n giá 15USD/sp đ ể * Lô hàng 3: g m 2.000 sp đ n giá 30USD/sp, đ ể ỷ T ng chi phí chuyên ch cho 3 lô hàng là 9.500USD, t ế ấ ủ
ế ầ ạ giá tính thu NK c a 5 lô hàng này là 18.500đ/USD. Thu su t 2 ạ lo i hàng đ u tiên là 10%, hai lo i sau là 15%.
ệ
ự ế ậ ể ể ả ỷ là 8.000đ/sp, t
ế
ề 5. Tr c ti p XK 10.000sp D theo đi u ki n CIF là 10USD/sp, ố ế phí v n chuy n và b o hi m qu c t giá tính thu là 18.000đ/sp. ế Bi t thu su t sp A là 10%, sp B là 12%, sp C là 15%, sp
ế ấ ị ế
D là 10%. Hãy xác đ nh thu XK, NK, GTGT?
Thuế nhập khẩu bằng = Q x CIF x t Thay số vào ta có: T-
NK = 20.000 x 60 x 10% = 120.000 USD
= 120.000 x 180.000 = 2160 x 106 đồng
Ta có CIF = FOB + I + F = 8 + 2 = 10 USD
Thuế nhập khẩu bằng
TNK = 8.000 x 10 x 12% = 9.600 USD
= 9.600 x 17.000 = 163,2 x 10 6 đồng
= 4.000
Thuế XK = Q x FOB x t = 200 x 3.180.000 x 15% = 95,4 x 10 6 đồng Thuế phải nộp Lô hàng 1: 10.000 x 18.500 x 10% = 18.500.000 đồng Lô hàng 2: 3.500 x 85 x 18.500 x 10 % = 550.375.000 đồng Ta có tổng giá trị 3 lô hàng là: 15.000 x 8 + 7.000 x 15 + 2.000 x 30 = 285.000 USD Phân bổ chi phí cho 3 lô còn lại Lô 1: (15.000 x 8 x 9.500)/285.000 USD = 74 x 10 6 đ Lô 2: (7.000 x 15 x 9.500)/285.000 = 3.500 USD = 64,75 x 106 đ Lô 3: (2.000 x 30 x 9.500) 285.000 = 2.000 USD =
37 x 106 đ
Thuế nhập khẩu phải nộp Lô hàng 1: = [15.000 x 8 x 18.500 x (1 + 0,025) + 74 x 106] x 15% = 352.425.000đ Lô hàng 2: = [7.000 x 15 x 18.500 x (1 + 0,02) + 64,75 x 106] x 15% = 306.915.000đ Lô hàng 3: = [2.000 x 30 x 18.500 x (1 + 0,02) + 37 x 106] x 15% = 175.380.000đ Tổng thuế nhập khẩu phải nộp của 5 lô hàng là: 1.403,595 triệu đồng
Thuế xuất khẩu = Q x FOB x t
Với FOB = CIF – F – I
= 10 x 18.000 – 8.000 = 172.000 đ
Thuế xuất khẩu phải nộp là
10.000 x 172.000 x 10% = 172 x 106đ
Tổng số thuế nhập khẩu doanh nghiệp phải nộp
là 3.726,795 (triệu đồng)
Tổng số thuế xuất khẩu doanh nghiệp phải nộp
là 267,4 (triệu đồng)
Bài 5:
ệ ụ ỳ Công ty kinh doanh XNK Z trong k có các nghi p v kinh
ế ư t phát sinh nh sau:
ả 1. NK 180.000 sp A, giá CIF quy ra vnđ là 100.000đ/sp. ơ ủ ứ ị
ể ậ
ượ ớ ế Theo biên b n giám đ nh c a các c quan ch c năng thì có 3000 sp ị ỏ b h ng hoàn toàn là do thiên tai trong quá trình v n chuy n. S sp ư này công ty bán đ
ể ố c v i giá ch a thu GTGT là 150.000đ/sp. 2. NK 5.000sp D theo giá CIF là 5USD/sp. Qua ki m tra
ị ỷ
ế ư ượ ế ớ ỳ c 2.000sp v i giá ch a thu là
ế ả h i quan xác đ nh thi u 300 sp. T giá tính thu là 18.000đ/USD. Trong k công ty bán đ 130.000đ/sp.
ấ
3. XK 1.000 t n sp C giá bán xu t t ậ ể ừ ấ ạ i kho là ế ả kho đ n c ng là
ấ 4.500.000đ/t n, chi phí v n chuy n t 500.000đ/t n. ấ
ế ế ầ ị
ế ế ả Yêu c uầ : Xác đ nh thu XNK và thu GTGT đ u ra ph i t sp A: 10%, B: 15%, C: 5%. Thu GTGT là
ộ n p cho công ty bi 10%.
ẩ ả ị
ứ ả ị ỏ ả
ể ậ
ẩ
ậ ế ả ộ ế ẩ ậ 1. Nh p kh u 180.000 s n ph m A. Theo biên b n giám đ nh ẩ ủ ơ c a c quan ch c năng thì có 3000 s n ph m b h ng hoàn toàn do thiên tai trong quá trình v n chuy n: * Tính thu nh p kh u cho 180.000 – 3000 = 177.000 sp. Thu NK ph i n p là:
TNK
= QNK * CIF * t = 177.000 * 100.000 * 10% = 1.770.000.000 (đ)
ả ộ ế Thu GTGT ph i n p là:
VATp = 177.000 * 150.000 * 10%
= 2.155.000.000 (đ)
ậ ể ả ả ẩ ị
ế ẩ
ẩ 2. Nh p kh u 5.000 s n ph m B, qua ki m tra h i quan xác đ nh ả thi u 300 s n ph m: ế * Tính thu NK cho 5.000 – 300 = 4.700 sp.
ế Thu NK cho 4.700 sp B là:
TNKB = 4.700 * 5 * 18.000 * 15%
= 63.450.000 (đ)
ố ế ả ộ
= 2.000 * 130.000 * 10% S thu GTGT ph i n p là: VATPB
= 26.000.000 (đ)
ế ẩ ả ố ộ 3. S thu XK n p cho s n ph m C là:
TXKC = QXK * FOB * t
= 1.000 * ( 4.500.000 + 500.000 ) * 5% = 250.000.000 (đ)
ả ộ ầ ượ ậ ổ ế ạ V y t ng các lo i thu ph i n p l n l t là:
ổ ế ấ T ng thu xu t kh u :
ẩ TXK = 250.000.000 (đ).
ế ẩ ậ ổ T ng thu nh p kh u :
TNK = 2.655.000.000 + 63.450.000 = 2.718.450.000 (đ).
ả ộ ế ổ T ng thu GTGT ph i n p là :
VAT = 225.000.000 + 26.000.000 = 251.000.000 (đ).
ƯƠ
Ụ Ặ
Ệ
Ế
CH
NG 2 : THU TIÊU TH Đ C BI T
ớ ọ ế
ự
Đăng ký l p h c k toán th c hành
th c t
ự ế
Click >>
ấ ặ
ả ả ớ
ị ư ả ộ ủ ế
ế ấ ế ằ ế Bài 1: ế ả ử C a hàng Nam H i chuyên s n xu t A là m t hàng ch u thu ế ấ ượ TTĐB. Năm 2009 s n xu t đ c 1.500 sp v i giá bán ch a có thu GTGT là 1.200.000đ/sp. Hãy tính thu TTĐB ph i n p c a DN này. Bi t r ng thu su t thu TTĐB là 45%.
= 827,58 (1.000đ
ế
ả ộ
ế ng hàng hóa tính thu TTĐB * Giá tính ế
ế ấ
ố ượ Thu TTĐB ph i n p = S l ế thu TTĐB *Thu su t thu TTĐB
ế Giá tính thu TTĐB =
đ
500.1
58,827
45,0
616.558
( 1000
)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ậ ế
ả ộ V y thu TTĐB mà DN ph i n p là 558.616 ( 1.000đ)
ặ ộ
ấ ả ị ỏ ộ ượ ư ừ ớ ố ượ ng 2.800.000 h p/ ế ỏ c kh u tr là 3.800 đ/v . Giá bán ch a có thu
ấ ế ấ ế
Bài 2 : Công ty Halida s n xu t m t hàng bia lon v i s l năm. Giá tr v h p đ ế ộ GTGT là 15.000 đ/h p. Thu su t thu TTĐB là 65%. Tính thu ả ộ TTĐB mà DN ph i n p.
Bài gi iả
ế
Giá tính thu TTĐB = = 6,78 ( 1.000đ)
ế ả ộ ng hàng hóa tính thu TTĐB*Giá tính
65,0
78,6
ế ấ ế ế (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ả ộ ế ậ ố ượ Thu TTĐB ph i n p = S l ế thu TTĐB*Thu su t thu TTĐB .800.2 000 =12.339.600 (1.000đ) V y thu TTĐB mà DN ph i n p là 12.339.600 ( 1.000đ )
ặ ẩ ậ ớ ố ượ ng là 5.000 sp theo giá
ố
ế ế ằ ế ấ ộ ế ỷ giá h i đoái 18.500đ/USD. Hãy tính thu ả ộ t r ng thu su t thu TTĐB là
ố ự ế ế ả ộ ế ấ ế ng hàng hóa th c t ế NK*Giá tính thu
000.5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ế 1,05,18
.499
000
500
54
5,18 ế
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ế ế
(cid:0) (cid:0)
35.0 500. ế đ 000.1(075.
494.5 923.1
)
ế ấ ả ộ ế (cid:0)
Bài 3: Công ty A nh p kh u m t m t hàng v i s l CIF là 54USD/sp, theo t TTĐB mà công ty này ph i n p. Bi 35%, thu su t thu NK là 10%. ố ượ S thu NK ph i n p = S l ế ấ NK* Thu su t thu NK 54 = .5 = 499.500 (1.000đ) Giá tính thu TTĐB = Giá tính thu NK + Thu NK = 5.494.500 (1.000đ) ế ố S thu TTĐB ph i n p = Giá tính thu TTĐB*Thu su t thu TTĐB
ậ ố ả ộ ế V y s thu TTĐB mà DN ph i n p là 1.923.075 ( 1.000đ)
ư ệ ệ Bài 4: Doanh nghi p A có tài li u nh sau:
ấ ượ ộ ể ả ẩ ả
ộ ế ậ ẩ
u 42 đ đ s n xu t ra 200.000 s n ph m A ế ế
ớ ơ ướ ư ế c 1.000 sp A v i đ n giá ch a thu GTGT là
1. NK 1.000 lít r ệ ị thu c di n ch u thu TTDB giá tính thu nh p kh u là 30.000 ế ấ đ/lít, thu su t thu NK là 65%. 2. XK 150.000 sp A theo giá FOB là 200.000 đ/sp. 3. Bán trong n 220.000 đ/sp.
ả ộ
ầ ế ằ ả ộ ủ ượ ế ế ế ấ ế ộ t r ng thu su t thu TTDB c a r u 42 đ là 65% , Thu XK
Yêu c u : Hãy tính thu TTDB ph i n p và thu NK ph i n p. ế Bi : 2%.
i :ả
Bài gi 1.ADCT:
ế
ố ượ
ả ộ
ế ấ ng x giá TT x thu su t
Thu NK ph i n p = S l =1.000 x 30.000 x 0,65 = 19.500.000 (đ ng)ồ
ế
ế
ẩ
ậ
ậ
ẩ ế Giá tính thu TTĐB = giá tính thu nh p kh u + thu nh p kh u = 1.000 x 30.000 + 19.500.000 = 49.500.000 (đ ng)ồ
ế
ả ộ
ế
ế ấ Thu TTĐB ph i n p = Giá tính thu TTDB x thu su t = 49.500.000 x 0,65 = 32.175.000 (đ ng)ồ
2. ADCT:
ế
ả ộ
ố ượ
ế ấ ng x giá TT x thu su t
ế
Thu XK ph i n p = S l =150.000 x 250.000 x 0,02 = 750.000.000 (đ ng)ồ Thu TTĐBr = 0
ế
ầ
ả
ẩ
ủ Thu TTĐB đ u vào c a 150.000 s n ph m: TTĐBv
(đ ng)ồ
ế
ủ
ầ
ẩ
ả
3. Thu TTĐB đ u vào c a 1.000 s n ph m: TTĐBv
ế Giá tính thu TTĐB =
(đ ng)ồ
ế
ầ
ả
ẩ
ủ Thu TTĐB đ u ra c a 1.000 s n ph m : TTĐBr = 1.000 x 133.334 x 0,65 = 86.667.100 (đ ng)ồ
ế
ả ộ ủ
ả
ẩ
Thu TTĐB ph i n p c a 1.000 s n ph m: TTĐBp = 86.667.110 – 160.875 = 86.506.225 (đ ng)ồ
ả ộ
ế
KL: ỳ +)Thu XK ph i n p trong k :
XKp = 750.000.000 (đ ng)ồ
ế
ả ộ
ỳ +)Thu NK ph i n p trong k :
NKp = 19.500.000 (đ ng)ồ
ế
ả ộ
ệ
ỳ +)Thu TT ĐB doanh nghi p ph i n p trong k : TTĐBp = 32.175.000 24.131.250 + 86.506.225 = 94.549.975 (đ ng)ồ
Bài 5:
ố ạ
ợ ế ệ ố
ố ị ề ỷ
ế ế ạ ư ệ
ẩ
ề ẩ ớ ố
ướ ư ế ớ c 120.000 cây v i giá bán ch a thu GTGT là
T i nhà máy thu c lá Thăng Long có các tài li u: ầ ọ ệ 1. NK thu c lá s i làm nguyên li u sx thu c lá đi u có đ u l c. ổ . Nhà máy T ng giá tr hàng NK theo đk CIF quy ra ti n VN là 20 t ử ụ s d ng 60% nguyên li u đ a vào ch bi n t o ra 500.000 cây ố thu c lá thành ph m. 2. XK 180.000 cây thu c lá thành ph m v i giá CIF quy ra ti n VN là 150.000đ/cây. 3. Bán trong n 120.000đ/cây.
ầ ế ủ ế ế ế ố
ế ẩ ố
ố ế ế ế ể ả ậ
Yêu c u: Tính thu XNK, thu TTĐB. Bi t thu TTĐB c a thu c ố lá là 55%; thu XK thu c lá thành ph m là 2%; thu NK thu c lá ể ợ s i 30%; phí v n chuy n và b o hi m qu c t chi m 2% trên giá CIF.
ế ậ ẩ ổ ế ấ ị 1. Thu nh p kh u = t ng giá tr lô hàng theo đk CIF x thu su t
= 20.000.000.000 x 0,3 = 6.000.000.000 đ
ế 2. Giá tính thu XK:
FOB = 150.000 x 0,98 = 147.000 đ
ả ộ ố ượ ế Thu XK ph i n p = S l ế ấ ng x giá TT x thu su t
= 147.000 x 180.000 x 0,02 = 529.200.000 đ
ượ ả ế Thu NK đ ừ c gi m tr
ế 3. Giá tính thu TTĐB =
ụ ặ ế ệ Thu tiêu th đ c bi ả ộ t ph i n p:
TTĐB = 77.420 x 120.000 x 0,55 = 5.109.720.000 đ
ậ ậ
ữ ế ế ầ t nh ng gì ?
ế ế ệ C p nh t kinh nghi m làm k toán, k toán GTGT, TNCN, ỏ ế TNDN, h i đáp k toán, k toán c n bi ả Tham kh o blog: http://ketoancanbiet.blogspot.com/
ướ ệ c trong quý I năm 2009 có
Bài 6: Môt doanh nghi p trong n ấ tình hình s n xu t KD nh sau:
ơ ở ả ư ả ừ 1.Mua 100.000 cây thu c lá t
ồ
ả ủ ể ố ụ ố ế ớ ẩ ấ 1 c s s n xu t X đ XK theo ạ i ng nên ph i tiêu th trong
ề ế 2.Nh p kh u 200 chi c đi u hòa nhi
ợ h p đ ng đã ký k t v i giá mua là 100.000đ/cây, s còn l ấ ượ do không đ tiêu chu n ch t l ướ ớ c v i giá bán 140.000/cây. n ậ ẩ ấ i c a kh u n
ạ ử ể ế ậ
ệ ộ ệ t đ hi u National công ấ ẩ ướ c xu t là 300 ố ế ể ả ỳ ơ cho ượ ị c
ộ ế ớ ế ồ
ụ ặ ế ậ
su t 20000 BTU giá mua t USD/chi c, chi phí v n chuy n và b o hi m qu c t toàn b lô hàng là 1.200 USD. Trong k đ n v đã bán đ 120 chi c v i giá 12tr đ ng/ chi c. ẩ ố ớ ố t. bi
ệ ộ ủ ệ ấ ấ ủ
ế Yêu C u:ầ Tính thu xu t nh p kh u, thu tiêu th đ c ế ế ằ t r ng Thu XK là 5% đ i v i thu c lá, Thu bi ế ế t đ là 20%. Thu su t thu XK đ i v i đi u hòa nhi ề ế su t thu TTĐB c a thu c lá là 45%, c a đi u hòa là 15%. Thu NK là 35%, t ế ấ ế ố ớ ề ố ỷ giá 18.500đ/USD
Bài giải 1. Thuế xuất khẩu tính cho 50.000 cây thuốc
lá xuất khẩu là:
50.000 x 120.000 x 5% = 300.000.000đ Thuế TTĐB tính cho 50.000 cây thuốc lá tiêu
thụ trong nước là:
140
000
x
45,0
.2
172
.
413
.
793
(cid:0)
x . 000 .50 45,01
(cid:0)
2. Giá tính thuế nhập khẩu của 200 chiếc điều
hòa là:
(200 x 300 + 1.200) x 18.500 =
1.132.200.000đ
• Thuế nhập khẩu tính cho 200 chiếc điều hòa
là:
1.132.200.000 x 35% = 396.270.000đ • Thuế TTĐB tính cho 200 chiếc điều hòa
nhập khẩu là:
(1.132.200.000 + 396.270.000) x 15% =
229.270.500đ
Thuế TTĐB tính cho 120 chiếc điều hòa tiêu
thụ trong nước là:
x 0
120)
x
15,0
086.826.187
(cid:0)
(12.000.00 1
0,15
Vậy: Thuế xuất khẩu DN phải nộp là: 300.000.000đ Thuế xuất khẩu DN phải nộp là: 396.270.000đ Thuế TTĐB cho hàng trong nước: 2.172.413.793 + 187.826.086 = 2.360.239.880đ
Thuế TTĐB cho hang xuất khẩu:
229.270.500đ
(cid:0)
Thuế TTĐB được khấu trừ cho nguyên liệu
dùng để sx ra 2000 sp A là:
.12
000
x
.2
000
.4
800
.
000
000 .5
. 000
Thuế TTĐB tính cho 3000 sp B bán cho Công
Ty TM:
(cid:0)
x
55,0
38322580,6
5
(cid:0)
.3 000 55,01
(cid:0)
ộ ơ ế ệ ị Bài 7: M t đ n v s n xu t hang thu c di n ch u thu TTĐB trong
ấ ệ ư
ị ả ế ố
ộ ỳ k tính thu có tài li u nh sau: ậ ấ ỳ ẩ
ạ ươ
ớ ơ
ể ạ ị 3.V n chuy n đ n đ i lý bán hang c a đ n v là 1.000 SP A và
ủ ơ ị ỉ ớ ế ế ượ c
ế Yêu c uầ : Tính thu tiêu th đ c bi
ư ệ ế ằ t r ng trong k đ n ệ t bi ộ ị
ể ả
ố ớ ấ
1.Nh p kho s SP hoàn thành 5.000 SP A, 6.000 SP B. ụ 2.Xu t kho thành ph m tiêu th trong k 3.000 SPA, 5.000 SP ng m i 2.000 SP A, 3.000 B. Trong đó bán cho công ty th SP B v i giá bán trên hóa đ n 14.000đ/SP A và 36.000đ/SP B. ậ ố ỳ ử 2.000 SP B. Đ n cu i k c a hang đ a lý ch m i bán đ ớ 800 SP A và 1.500 SP B v i giá nh trên. ụ ặ ỳ ơ ế ệ ị v đã mua 4.000 kg nguyên li u thu c di n ch u thu ấ ế ớ TTĐB đ s n xu t SP A v i giá mua là 7.000đ/kg. Thu ệ ố ớ su t TTĐB đ i v i nguyên li u là 75%, đ i v i SP A là 65%, SP B là 55%.
ế
2000
%65
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
iả Bài gi ụ ế Thu TTĐB tính cho 2000 SPA tiêu th : ế ấ ế ế Thu TTĐB= giá tính thu TTĐB thu su t thu TTĐB 000 %65 030 .
.14 1 .11
03,303
(cid:0)
ượ ể ả ừ ấ ấ ế c kh u tr cho 4000 kg NL dùng đ s n xu t
Thu TTĐB đ ra 5000 sp A
7000
5000
%75
ế Thu TTĐB (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1
%75
(cid:0)
000.12
đ )(000.
(cid:0)
000
000.
ượ ể ả ừ ấ ấ c kh u tr cho NL dùng đ s n xu t ra 2000 sp A ế Thu TTĐB đ
2000
800.4
000.
đ )(
(cid:0) (cid:0)
.12 1
(cid:0)
%55 ụ Thu TTĐB tính cho 3000 sp A tiêu th : Thu TTĐB= giá tính thu TTĐB
(cid:0) ế ế ế ế ấ ế thu su t thu TTĐB
3000
%55
.36 1
000 %55
(cid:0) (cid:0) ế Thu TTĐ = (cid:0)
322.38
.
đ )(65,580
(cid:0)
ậ ế ể
ủ ơ ượ
c: ế ấ ế ế ế ế ị ạ V n chuy n đ n đ i lí bán hàng c a đ n v Thu TTĐB tính cho 800 sp A bán đ Thu TTĐB= giá tính thu TTĐB thu su t thu TTĐB
800
%65
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Thu TTBế
000 %65
(cid:0)
.14 1 .4 ượ
(cid:0)
đ )(21,121.412 c kh u tr cho NL dùng đ s n xu t
ể ả ừ ấ ấ
ế Thu TTĐB đ ra 800 sp A
1500
%55
.000.12 5000
000 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế Thu TTĐB
32,290.161.19
(cid:0)
(cid:0) ả ộ ế ệ ả ẩ thu TTĐB doanh nghi p ph i n p cho s n ph m A là:
03,303.030.11
000.800.4
000.920.1
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
722.8
424.
242.
.4 21,121.412 đ )(
(cid:0)
ả ộ ế ệ ả ẩ Thu TTĐB doanh nghi p ph i n p cho s n ph m B là:
(cid:0) (cid:0)
322.38
65,580.
161.19
. 32,290
483.57
đ )(97,370.
ả ộ ậ ổ ế ệ V y t ng thu TTĐB doanh nghi p ph i n p là:
,424.722.8
242
97,370.483.57
đ )(21,295.206.66
(cid:0) (cid:0)