Ễ
Ị Ễ
GV : ĐD. CAO TH LI U
Ẩ
KHOA CH NG NHI M KHU N
Ệ
Ố
Ệ
B NH VI N NHÂN DÂN 115
ễ ế
Đ I CẠ ƯƠNG
§ Vi c lây truy n nhi m khu n
ề
ồ
ủ ể
ỏ
ẩ đòi h i 3 y u
ờ
ệ
:ố
t
– Ngu n vi sinh v t
ậ
– Ch th nh y c m
ạ ả
– Phương ti n lây truy n
ề
ệ
ề § Có 5 đư ng lây truy n chính:
– Truy n b nh do ti p xúc: tr c ti p và gián ti p
ế
ệ
ế
ự ế
– Truy n b nh do nh ng h t b n li ti
ạ ắ
ữ
ệ
– Truy n b nh b ng
đư ng không khí
ằ
ệ
– Truy n b nh qua nh ng v t d ng thông th
ư ngờ
ậ ụ
ữ
ệ
– Truy n b nh qua sinh v t trung gian truy n b nh
ệ
ề
ậ
ệ
ờ
ề
ề
ề
ề
ề
Đ I CẠ ƯƠNG (tt)
ạ ệ ả ẽ ả • Vi c làm s ch hi u qu s làm gi m s l
ề
ề ả ệ
ơ lan truy n do
ế ố ư ng ợ
ệ
ả ăng truy n b nh bám dính
ậ
vi sinh v t có kh n
ề ặ
trên các b m t > gi m nguy c
ti p xúc.
ộ ử
ệ • M c ứ đ kh khu n yêu c u trong vi c làm
t m t s vi khu n sinh d
ẩ
ộ ố
ệ
ạ
s ch: di
ấ
n m, không di
ử
ấ ấ ư ng, virus,
VK
• Hóa ch t kh khu n b c th p: ph c h p
ẩ
ậ
ấ ệ
ầ
ỡ
ẩ
ử
ẩ
t vi khu n lao, bào t
ứ ợ
ậ
ammomnium b c 4, ethyl hay isopropyl alcool,
ợ
h p ch t chlorine.
ả ả
ừ ừ
Ắ
NGUYÊN T C CHUNG
ộ
đ ng: có T.PH BHLĐ
ừ ơi s ch ạ
ớ
ư c khi làm s ch : t
n
ư i.ớ
ố
ạ
trên xu ng d
ụ • Đ m b o an toàn lao
• Phân chia khu v c trự
ẩ
ơi b n, t
đ n nế
trong ra ngoài, t
• Làm m m i b m t,
ọ ề ặ không quét khô
ẩ
• S d ng riêng d ng c VS + móp lau cho các khu
ụ
ử ụ
v c.ự
ứ ấ ế t, ờ nơi dính máu, ch t ti
ấ • Làm s chạ ngay t c th i
ệ
ch t ói ,...b nh nhân
ủ ẫ ậ ậ • Không làm VS khi đang ph u thu t, th thu t,
ử ẩ ị KCB
• S d ng ử ụ đúng cách dung d ch kh khu n.
LƯU Ý
ệ
ạ đúng quy trình
ầ V sinh hàng ngày:
• Làm vi c theo k ho ch,
ế
ệ
• Làm s ch t
ấ ả
ạ
ờ
t b , t ề ặ
ử
ế ị ư ng, tr n, c a, gi t c các b m t : máy móc, trang
ờ
ăng ca, xe ư ng, b
thi
đ y…ẩ
ấ ộ ừ ị • Hóa ch t pha đúng n ng ồ đ quy đ nh cho t ng
lo i ạ
ổ
ế ệ
T ng v sinh :
• C n thi
ầ
ớ
t. Ti n hành v i các trang thi
ụ ể t
ệ ả ế
ẩ ạ
chuyên d ng. T y s ch tri
ạ
vi c duy trì s ch hàng ngày không th ế ị
t b
ẽ
ệ đ các khe k mà
ả
ể đ m b o.
ỗ
ự
ạ
ạ
ụ
ễ
ệ
ử ụ
ự ợ
ử ụ
LƯU Ý
• Móp s d ng phân lo i phù h p cho m i lo i
ạ
ạ
khu v c khác nhau, không s d ng chung.
* Khu s ch : khu v c hành chính, hành lang
* Khu kém s ch : phòng b nh, phòng khám, thay b
ệ
ăng
* Khu nhi m khu n: phòng v sinh, th t tháo, khoa lây
ễ
ẩ
ệ
nhi m, phòng b nh HIV,...
ẫ
ậ
* Khu c n vô trùng : khoa ph u thu t, phòng ch a
ầ
ụ
ạ
ụ
ỏ
ử ụ
ị
ỉ
ứ
đơn v ị
d ng c vô trùng, phòng Bn sau ghép t ng,
ặ
t riêng
b ng HSTC, … > móp s d ng riêng + gi
ự
và ch dùng các móp nh t
ấ đ nh cho khu v c này
Ự
Ạ
Ệ
PHÂN LO I CÁC KHU V C V SINH
ự ạ ệ • Khu v c s ch : khu không b nh nhân nh ư hành
chính, phòng giao ban, phòng nhân viên, hành
lang,..
ạ • Khu v c kém s ch : khu có liên quan tr c ti p
ự
ệ ế ệ
ự ế
ư bu ng b nh, thay
ệ
ẩ ụ
ự ễ ẩ • Khu v c nhi m khu n : có nguy c
ụ ệ
ồ
đ n vi c KCB b nh nhân nh
ị ụ
băng,phòng khám, phòng chu n b d ng c …
ơ cao như
ệ
phòng v sinh, phòng th t tháo, phòng b nh
ễ
nhi m,….
QUY TRÌNH LÀM S CHẠ
Ấ
Ế
Ị
NƠI CÓ V Y MÁU, D CH TI T,…
• Đ hóa ch t kh khu n (Surfanios 0,25%
ẩ
ử
1:400 ; Forward DC 0,5% 1:20, Presept 1%)
ấ ổ
ố ừ n
• Lau h t: t
ề ngoài vào trong, t
ẻ ừ ơí ít đ n ế
ỗ ầ
cho m i l n lau nhi u, thu vào gi a, thay gi
ử ẩ
• Lau l n 2 v i n
ầ
• Lau l n 3 v i hóa ch t kh khu n : Forward
ấ
ầ
DC pha t l
ề ữ
ớ ư cớ
ớ
ỉ ệ
1:20; Surfanios 1: 400.
ệ ụ • Có đi u ki n dùng máy hút chuyên d ng.
QUY TRÌNH LÀM S CHẠ
Ệ
ẩ ị V SINH SÀN NHÀ
• Dùng móp riêng theo quy đ nh, t m hóa ch t
ấ
ợ
ừ đủ
lư ng v a
ặ ề • Chia đôi m t sàn theo chi u d c : lau bên ph i
ả
ặ
ế ệ ọ t không
ọ
ể
ớ
đ t bi n báo
cho khô xong m i lau bên trái,
đi vào nơi đang lau
ờ
ư i bi
hi u m i ng
• Lau theo đư ng zic zac, không lau ch ng chéo
ồ
ờ
ệ ỏ lên nhau, không b sót di n tích
ẩ ẩ • Thay móp b n, dùng móp khô ráo t m hóa ch t
ấ
ế thay th ( # 40 mét vuông/ thay 1 móp)
Ệ
Ẩ
V SINH GI
1. Liên quan b nh nhân th
ẩ
– Lau s ch b ng kh
ớ
ặ ọ
ấ
ăn m t m hóa ch t ho c c
ớ ạ
ư c s ch
– Lau khô b ng kh
ẩ
ạ
ấ
ăn t m hóa ch t : ForwardDC
– Lau s ch b ng kh
ễ
QUY TRÌNH LÀM S CHẠ
Ờ
Ư NG,BÀN,BĂNG CA,XE Đ Y…
ệ
ư ng:ờ
ạ
ằ
ẩ
ư c xà bông và n
ử ằ
r a b ng n
ăn s chạ
ằ
ệ
2. Liên quan b nh nhân nhi m :
ằ
1:20, Surfanios 1:400
ớ ắ ấ ờ ố ư i n ng to ít nh t 1 gi sau
3. Phơi n m, g i d
ệ
khi BN ra vi n.ệ
Ế
Ử
QUY TRÌNH LÀM S CHẠ
Ệ
ộ
ệ
ầ ổ ệ
: C n t ng v
ệ ,v t d ng,...
ờ
ằ ử
ấ
Ẩ
T Y U PHÒNG B NH T VONG
ệ
sinh ngay toàn b phòng b nh.
ủ ậ ụ
1. Giư ng b nh, n m, t
• Lau b ng dd kh khu n : Forward DC 1:20 ch
ờ
ẩ
ờ
ặ ằ
ít nh t 10 phút ho c b ng Surfanios 1:400 ch ít
ấ
nh t 30 phút cho hoá ch t phát huy tác d ng
ụ ấ
ớ ắ ự • Phơi n m dệ ế
ư i n ng hay chi u tia c c tím trong
> 1 gi .ờ
ử ầ ấ ẩ ớ 2. Lau sàn 2 l n v i hóa ch t kh khu n .
Ậ
Ẫ
Ệ
ị
Ộ Ố Ự Ặ Ệ M T S KHU V C Đ C BI T
ầ
ổ đ u tiên
V SINH KHOA PH U THU T
ệ
L ch v sinh :
• Trư c ca m
ớ
• Sau m i ca m
ổ
ỗ
• Sau ca m cu i cùng
ổ ố
ể ố đ nh
> Không th c
ả
ị ợ ố ầ
ệ
đư c s l n làm v
Ẩ sinh mà ph i “ LAU NGAY KHI CÓ B N”
Ệ
Ậ
Ẫ
Ộ Ố Ự Ặ Ệ M T S KHU V C Đ C BI T
ệ
ử ụ
V SINH KHOA PH U THU T
Quy trình v sinh :
• Không s d ng ch i quét, ch dùng h t.
ố
ổ
• Không dùng máy hút b i vì s làm khu y
ấ
ỉ
ẽ
ụ ộ ụ
đ ng b i trong khu v c.
ẫ ự
• Cơ s móp lau ch dành riêng cho khu ph u
ị ố
thu t, quy
ế ẩ ị ăn lau v t máu, d ch ti t,… chu n
ậ
• Cơ s khố
ủ ẫ ỉ
đ nh màu riêng.
ế
ậ
b ị đ dùng cho riêng khu ph u thu t.
Ệ
Ẫ
Ộ Ố Ự Ặ Ệ M T S KHU V C Đ C BI T
ệ
ự
ậ ụ ụ đèn
ổ
ử ớ ị ầ ư c lau l n
Ậ
V SINH KHOA PH U THU T
ổ
Quy trình v sinh sau ca m :
• Thu d n kh i phòng rác th i,
ỏ
ọ
ồ ả ẩ
ả đ v i b n,…
• Đ r a thùng
ả
ổ ử
đ ng rác th i
• Lau v t d ng: bàn m , xe
ể ụ
ổ
đ d ng c ,
ớ
ớ ư c xà bông/ dung
ầ
m ,… : lau l n 1 v i n
ạ ằ
ẩ
i b ng n
d ch kh khu n lau l
ẩ
ị
3 v i dung d ch kh khu n
ấ
ớ
ử ẩ ớ ử
• Lau sàn : lau v i hóa ch t kh khu n dành
riêng khu v c này.
ế ạ ắ ậ ự ự
i theo tr r t • S p x p l cũ.
Ệ
Ạ
Ộ Ố Ự Ặ Ệ M T S KHU V C Đ C BI T
Ể
V SINH NHÀ Đ I TH
• Hóa ch t ấ đ ngh : s d ng hoá ch t kh
ấ
ử
ị ử ụ
ư ng ớ
ộ
ồ
ậ
đ pha theo h
ị
ế ẩ
ư dành cho lau v t b n là máu, d ch
ấ
ử
ẩ
ọ ử ạ ằ
ớ
• V sinh bàn m , xe
ư c xà
ộ ạ ằ
i b ng n
ớ ạ
ư c s ch
ớ
ờ
bông
– D i l
– Lau khô.
ề
ẩ
khu n b c th p, n ng
ẫ
d n nh
t.ế
ti
ổ
ệ
ử ụ
ẩ
đ y sau s d ng:
– Tư i dd kh khu n lên bàn m
ổ
– Ch 20 30 phút sau, c r a l
i b ng n
Xin c m ả ơn !