V. C M BI N ĐO BI N D NG

ng pháp đo

ươ ở

1. Bi n d ng và ph ạ 2. C m bi n đi n tr kim lo i ạ ệ ế 3. C m bi n áp tr silic ế 4. C m bi n dây rung ế

ế ả ả ả

ng pháp đo

1. Bi n d ng và ph ạ

ế

ươ

ỉ ố ữ ộ ế ươ

ơ ả ề ế ạ ố e ): t s gi a đ bi n thiên kích c ban đ u l) do bi n d ng gây ra và kích th 1.1. M t s khái ni m c b n v bi n d ng: ệ ộ ố  Bi n d ng t ng đ i ( ế ạ c (ướ D ế ạ ướ ầ

th (l):

l

=e

l

D

i h n đàn h i: ng l c t ự ố ế

ồ ứ t quá 2%, tính b ng kG/mm

2.

 Gi ớ ạ d ng d o v ạ i đa không gây nên bi n ằ ẻ ượ

ộ ố

ơ ả ề ế

1.1. M t s khái ni m c b n v bi n ệ d ngạ  Môđun Young (Y): h s xác đ nh bi n d ng theo

ệ ố ế ạ ị

=

ph ươ ủ ứ

||

s e

F S

1 Y

ng c a ng l c: ự 1 = Y

 H s poison ( n ): h s xác đ nh bi n d ng theo ệ ố ế ạ

-=

ị ng vuông góc v i l c tác d ng. ph ệ ố ươ ớ ự ụ

||

n e e ^

1.2. Ph

ng pháp đo bi n d ng

ươ

ế

a) C m bi n đi n tr : ở ế ệ ự

ế ở ủ ậ ệ

ả ự ạ

ự ế ấ

ổ c c m bi n nh t ỏ ừ ế ướ ả ế ượ ổ ế

dùng ph bi n. ế

b) C m bi n d ng dây rung: ạ ổ ầ ố

ổ ể

D a vào s thay đ i đi n tr c a v t li u khi có bi n vài mm đ n vài cm, d ng. Kích th ế c dán tr c ti p lên c u trúc bi n khi đo chúng đ d ng ạ fi ả D a vào s thay đ i t n s rung c a s i kim lo i khi ủ ợ ự ự s c căng c h c thay đ i (khi kho ng cách hai đi m ả ơ ọ ứ ổ fi dùng trong các k t c u ngành xây n i thay đ i) ế ấ ố d ng.ự

2. C m bi n đi n tr kim lo i ạ ệ

ế

2.1. C u t o và nguyên lý ho t đ ng:

ấ ạ ế

Đ cách đi n ệ

ạ ộ ế

Đ cách đi n ệ

Dây đi n trệ

Màng đi n trệ

i dây

i màng

a) D ng l ạ

ướ

b) D ng l ạ

ướ

» 20m m ho c ch nh t. ữ ậ ặ

Dây đi n tr ti ở ế ệ S nhánh n = 10 ố Đ cách đi n: gi y (~ 0,1 mm), ch t d o (~ 0,03 mm). t di n tròn d ệ ‚ 20 nhánh. ấ ấ ẻ ế ệ

2. C m bi n đi n tr kim lo i ạ ệ

ế

V t li u ch t o đi n tr : ở ế ạ

ậ ệ

H s đ u đo

H p kimợ

Thành ph nầ

ệ ố ầ

K

Constantan

45%Ni, 55%Cu

2,1

Isoelastic

52%Fe, 36%Ni, 8%Cr, 4%(Mn+Mo)

3,5

Karma

74%Ni, 20%Cr, 3%Cu, 3%Fe

2,1

Nicrome V

80%Ni, 20%Cr

2,5

B ch kim -

92%Pt, 8%W

4,1

vonfram

2. C m bi n đi n tr kim lo i ạ ệ

ế

C đ nh c m bi n trên b m t đo bi n d ng:

ề ặ

ố ị

ế

ế

3

4

2

5

6

1

7

1.B

ề mặt khảo sát

2.C

5. Dây dẫn 6. Cáp điện 7. Keo dán

ảm biến

3.L

ớp bảo vệ

4.M

ối hàn

2. C m bi n đi n tr kim lo i ạ ệ

ế

Đi n tr c a c m bi n: ở ủ ả

ế

l

=

+

=

R

R R

l

S S

r D D D D - (cid:222) r

l

-=

2

V iớ

;

.r l S S S

l

D D n

l

=

=

D D r D

(C: h ng s Bridman) ố

C

C

)21(

n -

V V

l

r

l

l

)

}

(

{

(

=

) +n+

=

D D D

21

C

21

K

.

l

R R

l

n - (cid:222)

)

(

(

)

K

+n+= 21

C

21

2

H s đ u đo ệ ố ầ

V iớ

» n - fi

2. C m bi n đi n tr kim lo i ạ ệ

ế

r

đ l n. ủ ớ ng K = 2

3. Trong gi

D

i h n đàn h i (khi

i h n ớ ạ l/l > 0,5% -

ườ ớ ạ

K »

oC ‚

300oC:

(

]

a+

-

2.2. Đ c đi m: ể ặ  V t li u ch t o đi n tr c n có ậ ệ ở ầ ế ạ  H s đ u đo nh : thông th ệ ố ầ đàn h i ồ fi K=const, Ngoài gi ậ ệ fi 2. 20% tùy v t li u) ng c a T: trong kho ng - 100 nh h ủ ưở Ả ) ) ( = TK

K

TT 0

K

oC,

[ 0 1 (K0 ng v i T = 25

constantan a

ứ K = +0,01%/oC, isoelastic khá l n).ớ

ng c a bi n d ng ngang

sai s (không đáng k có

ưở

ế

Ả th b qua).

nh h ể ỏ

2. C m bi n đi n tr kim lo i ạ ệ

ế

2. C m bi n đi n tr kim lo i ạ ệ

ế

2. C m bi n đi n tr kim lo i ạ ệ

ế

3. C m bi n áp tr silic

ế

3.1. C u t o và nguyên lý ho t đ ng:

ạ ộ

ấ ạ

a) Lo i dùng m u c t ắ

Đ cách đi n

ế

Đi n trệ

a) Đ nơ

b) N i ti p

ố ế

N

P

N

P

N

N

c) Song song

NN

d) Song song

3. C m bi n áp tr silic

ế

c: dài ~ 0,1

đ n tinh th silic pha ể 2 mm và

ề ế ể

ố ế

ở các m u c t t Đi n tr : ẫ ắ ừ ơ t p P ho c N, kích th ướ ặ ạ chi u dày ~ 0,01mm. ệ : nh a.ự Đ cách đi n Đ tăng tín hi u có th ghép n i ti p, song song ệ nhi u m nh c t. ắ ả

3. C m bi n áp tr silic

ế

b) Lo i khu ch tán:

ế

Dây n iố

SiO2

Đi n tr ở ệ (Si-P)

Đ ế (Si-N)

ở ặ ạ

Đi n tr : silic pha t p lo i P (ho c N). ạ Đ : silic pha t p lo i N (ho c P). ạ L p ti p giáp P – N phân c c ng c. ệ ế ớ ặ ự ượ ế

3. C m bi n áp tr silic

ế

Đi n tr c a c m bi n: ở ủ ả

ế

l

=

+

=

R

R R

l

S S

r D D D D - (cid:222) r

l

-=

2

V iớ

;

.r l S S S

l

D D n

l

(p : h s áp đi n tr ) ở

ệ ố

s=

p=

D r D

Y

p

l

r

l

l

{

(

}

=

) p+n+

=

D D D

21

Y

K

.

R R

l

(cid:222)

=

K

p+n+= 21

Y

100

200

l H s đ u đo ệ ố ầ

V iớ

fi ‚

3. C m bi n áp tr silic

ế

r (W

.cm)

1

10-1

3.2. Đ c đi m: ặ a) Đi n tr (R): ở Ph thu c đ pha t p: ộ ộ

10-2

=r

10-3

ệ ụ ạ

)p

1 m+ n(q n

p

1014 1015 1016 1017 1018 1019

Nồng độ tạp chất/cm3

m

r (W

.cm)

1014

t đ : ệ ộ ụ

1016

Ph thu c nhi ộ tăng khi T <120oC (a oC (a gi m khi T>120 ả

R>0), R<0),

7 6 5 4 3 2

-100

101 8 1020 0

100 200 300 400 500

ToC

3. C m bi n áp tr silic

ế

K

240

1017/cm3

ộ ạ

200 180

160 120

fi K gi m.ả

5.101 8 3.1019

1020

t đ : nhi t đ ệ ộ

80 40

K gi m, đ pha t p l n ả

200300 400 500

-100 0 10 0

600 ToC

ụ b) H s đ u đo (K): ệ ố ầ 200. L n: K = 100 ớ Ph thu c vào đ pha t p: đ pha ộ ộ ụ t p tăng ạ Ph thu c vào nhi ệ ộ ộ ụ tăng fi ạ ớ ộ (Nd>1020/cm3) K ít ph thu c. ộ

ộ ủ

ụ vào đ pha t p và nhi

S ph thu c c a K ạ

ự ộ

t đ ệ ộ

2

+e

= KK

K

1

2

2

• Ph thu c đ bi n d ng: ộ ụ Khi e nh ỏ fi

+ ạ ộ ế K có th coi K = const. ể

e

3. C m bi n áp tr silic

ế

fi ạ

fi ệ ố ầ ớ ụ ụ K gi m.ả K gi m, đ ộ ả

b) H s đ u đo (K): 200. L n: K = 100 Ph thu c vào đ pha t p: đ pha t p tăng ạ ộ ộ Ph thu c vào nhi t đ : nhi ệ ộ ộ pha t p l n (N ạ ớ ộ t đ tăng ệ ộ ộ ụ

d>1020/cm3) K ít ph thu c.

3. C m bi n áp tr silic

ế

ớ  đo chính xác c nh g n ỏ ọ

t ỏ ố

Nh

ế ạ ớ

c bi n d ng l n ố

u đi m Ư ể H s đo l n ệ ố Kích th ướ Đáp ng nhanh ứ Có đ b n m i t ộ ề c đi m ể ượ ễ ẫ  không đo đ D g y ượ H s đo không là h ng s ằ ệ ố Phi tuy nế nh h ưở Ả

ng b i nhi ở t đ ệ ộ

4. C m bi n dây rung ế

4.1. C u t o và nguyên lý ho t đ ng:

ạ ộ

ấ ạ

l

B

A

l+D

l0

B0

F0

F0

l

l0

N0

A

l+D

l1

F1

F1

D D

B1

l1

N1

A

D

4. C m bi n dây rung ế

l0: bi n d ng ban đ u.

D

T n s dao đ ng:

ầ ố

ế ề

D

=

=

N

.

0

t di n dây;

1 l2

F Sd

1 l2

Y d

l 0 l

ng riêng c a

D

2

l – chi u dài dây; F: l c tác d ng (căng ụ ự dây); S- ti ệ ế Y- môđun Young ; d – kh i l ố ượ v t li u dây. ậ ệ

=

=

N

2 0

l 0 l

ld4 Y

D

1

(cid:222)

Khi có bi n d ng: đ dãn do bi n

ế

N.K

2 1

ế D

ạ D

ạ D

=

l

-

N.K l = l d ng l 1

l 0

D

l

(cid:222)

)2

=

-

( NK

2 1 N

0

l

lD l

Đo N1 và N0 (cid:222)

4. C m bi n dây rung ế

ủ ế ấ ớ

(cid:222)

4.2. Đ c đi m: ặ ấ ạ ơ ế ượ ụ

ể C u t o đ n gi n. c bi n d ng c a k t c u l n. Đo đ ng d ng: ch y u trong ngành xây d ng. Ứ

ả ạ ủ ế