Hoabando,200420@gmail.com Hoabando,200420@gmail.com Ghost master Ghost master
Ử
Ữ
ƯỜ
Ạ
C U T O VÀ S A CH A THÔNG TH
NG XE ÔTÔ
Ấ
CẤU TẠO VÀ SỬA CHỮA CẤU TẠO VÀ SỬA CHỮA THÔNG THƯỜNG XE ÔTÔ THÔNG THƯỜNG XE ÔTÔ
ấ ạ ấ ạ
ữ ữ
ữ ữ ọ ọ
ườ ườ ươ ươ
ọ ọ
ữ ữ
ủ ủ
ế ế
ị ị ề ấ ạ ề ấ ạ ườ ườ
ữ ữ
ự ố ự ố
ọ ọ
ộ ử ộ ử ng là m t C u t o và s a ch a thông th C u t o và s a ch a thông th ng là m t ạ ủ ạ ủ ng trình đào t o trong nh ng môn h c c a ch ng trình đào t o trong nh ng môn h c c a ch ọ ằ ọ ằ lái xe ôtô. Môn h c này nh m trang b cho h c lái xe ôtô. Môn h c này nh m trang b cho h c ơ ả ứ viên nh ng ki n th c c b n v c u t o c a xe ơ ả ứ viên nh ng ki n th c c b n v c u t o c a xe ư ỏ ng giúp cho ôtô và nh ng h h ng thông th ư ỏ ng giúp cho ôtô và nh ng h h ng thông th ỏ ụ ắ ể ỏ ụ ắ ể h c viên có th kh c ph c các s c nh khi h c viên có th kh c ph c các s c nh khi lái xe tham gia giao thông. lái xe tham gia giao thông.
ươ ươ
ệ ệ
ng ti n giao ng ti n giao
ơ ộ ơ ộ ậ ậ
ượ ượ
ữ ữ ủ ế ủ ế ạ ộ ạ ộ ệ i ô tô hi n đang đ ệ i ô tô hi n đang đ ạ ủ ệ ạ ủ ng ti n đi l ệ ng ti n đi l ặ ặ
ụ ụ
ể ể
ế ế
ố ố
ộ ộ
i c a cá nhân, v n chuy n i c a cá nhân, v n chuy n ụ ụ xã h i, an ninh qu c xã h i, an ninh qu c
CHƯƠNG I CHƯƠNG I GIỚI THIỆU CHUNG VỀ XE ÔTÔ GIỚI THIỆU CHUNG VỀ XE ÔTÔ ệ ệ Khái ni m chung Khái ni m chung ộ ộ Xe ôtô là m t trong nh ng ph Xe ôtô là m t trong nh ng ph ộ ườ ộ ườ ng b ch y u. Nó có tính c đ ng thông đ ng b ch y u. Nó có tính c đ ng thông đ ộ ạ ộ ạ cao và ph m vi ho t đ ng r ng. Do v y, trên cao và ph m vi ho t đ ng r ng. Do v y, trên ử ụ ế ớ ử ụ ế ớ c s d ng làm th gi c s d ng làm th gi ể ậ ươ ể ậ ươ ph ph hành khách ho c hàng hoá ph c ph cho nhu hành khách ho c hàng hoá ph c ph cho nhu ầ c u phát tri n kinh t ầ c u phát tri n kinh t phòng. phòng.
Phân loại xe ô tô Phân loại xe ô tô ố ố
ả ọ ả ọ i tr ng; i tr ng; ượ ượ
c chia c chia
ồ ồ ả ọ ả ọ i tr ng ôtô đ i tr ng ôtô đ
ạ ạ ườ ế ườ ế
ố ố
ồ ồ
ỗ Theo s ch ng i và t ỗ 1.1.1.1. Theo s ch ng i và t và t ồ và t ỗ ồ ỗ Theo s ch ng i Theo s ch ng i thành các lo i sau: thành các lo i sau: Ôtô ch ng Ôtô ch ng ầ ả ả ầ Ôtô t Ôtô t Ôtô ch ng Ôtô ch ng Ôtô ch ng Ôtô ch ng ả ả Ôtô t Ôtô t tr lênởtr lênở
ả ướ ỗ ả ướ ỗ i 3500 kg i d i đ n 9 ch ng i, ôtô t i d i đ n 9 ch ng i, ôtô t i 3500 kg ở ả ừ ộ ơ ở ộ ơ ả ừ 3500 kg tr lên i t i t 3500 kg tr lên ồ ỗ ế ườ ừ 10 đ n 30 ch ng i i t ườ ừ ồ ỗ ế i t 10 đ n 30 ch ng i ồ ườ i trên 30 ch ng i ồ ườ i trên 30 ch ng i ạ ạ ả ọ ả ọ ỗ ỗ ơ ơ ừ ừ ở ở i, đ u kéo có m t r moóc t i, đ u kéo có m t r moóc t ở ở ở ở i các h ng có kéo r moóc t i các h ng có kéo r moóc t 3500 kg 3500 kg i tr ng t i tr ng t
ạ ạ
ệ ệ
c c
ử ụ ệ ệ ử ụ Theo lo i nhiên li u s d ng. 1.2. Theo lo i nhiên li u s d ng. 1.2. ượ ử ụ ượ ử ụ Theo nhiên li u s d ng ôtô đ Theo nhiên li u s d ng ôtô đ chia thành các lo i:ạ chia thành các lo i:ạ
ỏ ỏ
ạ Xe ôtô ch y xăng; ạ Xe ôtô ch y xăng; ầ ạ Xe ôtô ch y d u diezel; ầ ạ Xe ôtô ch y d u diezel; ạ ạ Xe ôtô ch y khí gas hoá l ng; Xe ôtô ch y khí gas hoá l ng; ệ ạ ệ ạ Xe ôtô ch y đi n; Xe ôtô ch y đi n;
ượ ượ
c chia thành các c chia thành các
ự ổ ự ổ
ả ả
ồ ồ
i, ôtô t i, ôtô t
đ , đ ,
ẩ ẩ
ắ ắ
ồ ồ
ứ ứ
ả ả
ồ ồ
ướ ướ
Theo công d ngụ 1.3. Theo công d ngụ 1.3. ụ ụ Theo công d ng ôtô đ Theo công d ng ôtô đ lo i:ạlo i:ạ ở ở Ôtô ch hàng bao g m: Ôtô t Ôtô ch hàng bao g m: Ôtô t ầ ả ầ ả i có c n c u... ôtô t i có c n c u... ôtô t ườ ở i bao g m: Ôtô buýt, ôtô t c xi, Ôtô ch ng ườ ở i bao g m: Ôtô buýt, ôtô t c xi, Ôtô ch ng ỉ ở ỉ ôtô con, ôtô ch khách liên t nh. ở ôtô con, ôtô ch khách liên t nh. Ôtô chuyên dùng bao g m: Ôtô c u ho , ôtô Ôtô chuyên dùng bao g m: Ôtô c u ho , ôtô phun n phun n
c... c...
C CHIA THÀNH 2 PH N CHÍNH C CHIA THÀNH 2 PH N CHÍNH
ệ ệ
CẤU TẠO CHUNG CỦA XE Ô TÔ CẤU TẠO CHUNG CỦA XE Ô TÔ Ầ Ầ ơ ầ ơ ầ ầ ầ
ỏ ỏ
ặ ặ
ỏ ỏ
ỏ ỏ
ế ế
ả ả
ồ ồ
ớ ớ
ồ ồ
ƯỢ ƯỢ XE Ô TÔ Đ XE Ô TÔ Đ ộ ỏ ỏ ộ Thân v xe và đ ng c , g m, đi n Thân v xe và đ ng c , g m, đi n Thân v xe: 1.1.1.1. Thân v xe: Thân v xe là ph n đ t trên khung xe và Thân v xe là ph n đ t trên khung xe và ớ ủ ạ ớ ủ ạ i, thân v xe t o nên tuy n hình chính c a xe. V i ôtô t t o nên tuy n hình chính c a xe. V i ôtô t i, thân v xe ồ ồ g m bu ng lái và thùng xe, v i ôtô con và ôtô khách thì g m bu ng lái và thùng xe, v i ôtô con và ôtô khách thì ờ ờ bu ng lái và thùng xe không tách r i bu ng lái và thùng xe không tách r i
ệ ệ
ơ ơ
ử ụ ử ụ
ể ể
ặ ặ
ơ ầ ộ ơ ầ ộ Đ ng c , g m, đi n: 1.21.2. . Đ ng c , g m, đi n: ệ ộ ệ ộ Hi n nay trên ôtô s d ng Đ ng c ôtô : : Hi n nay trên ôtô s d ng Đ ng c ôtô ơ ố ộ ủ ế ộ ủ ế ch y u là đ ng c đ t trong ki u piston 4 ơ ố ch y u là đ ng c đ t trong ki u piston 4 ạ ỳ ạ ỳ k ch y xăng ho c diezel. k ch y xăng ho c diezel.
ồ ồ
ầ ệ ố ệ ố
:: Bao g m các h th ng: Bao g m các h th ng: ợ ề ự ợ ề ự
ệ ố ệ ố ộ ộ ụ ụ
ề ự ề ự ể ể ệ ệ ồ ồ ộ ộ
ố ố ệ ố ệ ố ầ ầ ầ ầ ề ệ ố ệ ố ề ể ể ố ố
ầG m ô tô G m ô tô H th ng truy n l c( ly h p, h p s , các đăng, H th ng truy n l c( ly h p, h p s , các đăng, truy n l c chính, vi sai, bán tr c), h th ng truy n l c chính, vi sai, bán tr c), h th ng chuy n đ ng( g m các bánh xe, d m c u, h chuy n đ ng( g m các bánh xe, d m c u, h th ng treo và khung ôtô) và h th ng đi u khi n th ng treo và khung ôtô) và h th ng đi u khi n
ử ử
ệ ố ệ ố ồ ồ ố ố
ế ế ệ ệ
ệ ệ H th ng đi n: H th ng đi n: ệ ệ ố ệ ồ ệ ố ệ ồ ệ G m ngu n đi n, h th ng đánh l a, h G m ngu n đi n, h th ng đánh l a, h ệ ố ở ộ ệ ố ở ộ th ng kh i đ ng, h th ng tín hi u và chi u th ng kh i đ ng, h th ng tín hi u và chi u ườ ệ ố ườ ệ ố sáng, h th ng đo l sáng, h th ng đo l
ng ... ng ...
ố ố
ụ ụ
ậ ậ ư ư
ạ ồ ạ ồ
ề ề
ể ể
ậ ủ ậ ủ
ỹ ỹ
ể ể
ộ ộ Ngoài ra trên xe ôtô còn b trí các b Ngoài ra trên xe ôtô còn b trí các b ụ ph n khác ph c v cho thao tác lái xe ụ ph n khác ph c v cho thao tác lái xe nh các núm đi u khi n, các lo i đ ng nh các núm đi u khi n, các lo i đ ng ạ ồ ạ ồ h báo cáo tình tr ng k thu t c a các h báo cáo tình tr ng k thu t c a các ổ ụ ổ ụ c m t ng thành khi ôtô đang chuy n c m t ng thành khi ôtô đang chuy n ộ ộđ ng... đ ng...
CHƯƠNG II CHƯƠNG II ĐỘNG CƠ Ô TÔ ĐỘNG CƠ Ô TÔ
Ụ Ụ
Ộ Ộ
Ủ Ủ
ồ ồ
ơ ơ
Ấ Ấ ộ ộ
ượ ượ
ệ ệ
c c
ộ ộ ế ế
t năng đ t năng đ ạ ạ
ệ ệ ủ ộ ủ ộ
ơ ơ
ộ ộ
ế ế ụ ụ
ể ể ồ ồ
ơ ấ ơ ấ
ố ố
ề ề
ỷ ỷ
ệ ố ệ ố
ệ ố ệ ố
ơ ơ
ố ố
ệ ệ
Ơ Ạ Ơ Ạ 2.1. CÔNG D NG VÀ C U T O CHUNG C A Đ NG C ÔTÔ 2.1. CÔNG D NG VÀ C U T O CHUNG C A Đ NG C ÔTÔ ự ủ ự ủ Đ ng c là ngu n đ ng l c c a ôtô. Khi làm vi c nhi Đ ng c là ngu n đ ng l c c a ôtô. Khi làm vi c nhi ế ề ế ề bi n thành c năng và truy n đ n các bánh xe ch đ ng t o ra bi n thành c năng và truy n đ n các bánh xe ch đ ng t o ra ị ị chuy n đ ng t nh ti n cho ôtô chuy n đ ng t nh ti n cho ôtô ệ ơ ấ ệ ơ ấ Bao g m c c u tr c khu u thanh truy n, c c u phân ph i khí, h Bao g m c c u tr c khu u thanh truy n, c c u phân ph i khí, h ấ ấ th ng cung c p nhiên li u, h th ng bôi tr n và h th ng làm mát th ng cung c p nhiên li u, h th ng bôi tr n và h th ng làm mát
Ơ Ố Ơ Ố Ộ Ộ Ệ Ệ 2.2. NGUYÊN LÝ LÀM VI C C A Đ NG C Đ T 2.2. NGUYÊN LÝ LÀM VI C C A Đ NG C Đ T
Ủ Ủ Ỳ Ộ TRONG 4 K M T Xi LANH Ỳ Ộ TRONG 4 K M T Xi LANH
Ơ ồ Ơ ồ
ủ ủ ơ ơ ộ ộ ệ * Nguyên lý làm vi c c a đ ng c xăng ệ * Nguyên lý làm vi c c a đ ng c xăng
S đ nguyên lý • S đ nguyên lý
ơ ơ ệ ệ
ỳ ủ ỳ ủ *Nguyên lý làm vi c c a đ ng c diezel 4 k : *Nguyên lý làm vi c c a đ ng c diezel 4 k : ủ ủ ồ ồ ơ ơ
ỳ ỳ ỉ ỉ
ượ ượ c hút vào xi lanh và cu i quá trình c hút vào xi lanh và cu i quá trình
ở ỳ ạ ở ỳ ạ k n p k n p ố ố ộ ộ ớ ớ
c phun vào hoà tr n v i không c phun vào hoà tr n v i không ệ ộ ệ ộ ượ ượ ồ ồ nhi nhi
ấ ớ ấ ớ ỗ ỗ ộ ộ ộ ệ ệ Nguyên lý làm vi c c a đ ng c diezel cũng g m ộ Nguyên lý làm vi c c a đ ng c diezel cũng g m ơ ư ộ ơ ư ộ 4 k nh đ ng c xăng, ch khác là 4 k nh đ ng c xăng, ch khác là không khí đ không khí đ ầ ầ nén d u diezel đ nén d u diezel đ ố ở ố ở t đ cao và áp khí ngay trong bu ng đ t; khí ngay trong bu ng đ t; t đ cao và áp ợ ự ố ợ ự ố b c cháy và sinh công su t l n qua h n h p t b c cháy và sinh công su t l n qua h n h p t ..
ơ ơ
ộ ộ
ơ ơ
ộ ộ ế ế
ộ ộ ơ ơ
ộ ộ ố ố ơ ơ ộ ộ
ỷ ỷ
ộ ộ ụ ụ ơ ơ ấ ấ ạ ạ ơ ơ ỷ ố s ỷ ố s
ơ ơ
ạ ơ ạ ơ ẻ ề ẻ ề ệ ệ ộ ộ
ủ ủ ồ ồ ơ ơ
ộ ộ ế ạ ế ạ ơ ơ ộ ộ ơ ơ ộ ộ ộ ộ ơ ơ
So sánh đ ng c xăng và đ ng c diezel So sánh đ ng c xăng và đ ng c diezel ố ộ N u hai đ ng c xăng và đ ng c diezel có cùng s ộ ố N u hai đ ng c xăng và đ ng c diezel có cùng s xi lanh, cùng m t chu trình công tác, cùng t c đ vòng xi lanh, cùng m t chu trình công tác, cùng t c đ vòng quay tr c khu u thì: quay tr c khu u thì: Đ ng c diezel có công su t m nh h n vì có t Đ ng c diezel có công su t m nh h n vì có t ớ ớ nén l n h n nén l n h n ơ ơ Nhiên li u diezel r ti n h n, ít đ c h i h n, tiêu hao Nhiên li u diezel r ti n h n, ít đ c h i h n, tiêu hao ít h n;ơít h n;ơ ế Ti ng n c a đ ng c diezel cao h n đ ng c xăng ế Ti ng n c a đ ng c diezel cao h n đ ng c xăng ơ ơ Giá thành ch t o đ ng c diezel cao h n đ ng c ơ ơ Giá thành ch t o đ ng c diezel cao h n đ ng c xăng xăng
Ỳ Ỳ
Ộ Ộ
Ơ Ố Ơ Ố
ộ ộ
Ề Ề Đ NG C Đ T TRONG 4 K NHI U Đ NG C Đ T TRONG 4 K NHI U Xi LANH S D NG TRÊN XE ÔTÔ Xi LANH S D NG TRÊN XE ÔTÔ ơ ố Qua nguy ơ ố Qua ự ộ ự ộ
ả ả
ứ ứ
ủ ủ
ụ ụ
ỷ ỷ
ơ ơ
ỳ ỳ
ộ ộ ứ ứ
ỗ ỗ
ộ ầ ộ ầ
ớ ớ
ỷ ỷ ể ể ụ ụ
ỷ ỷ
Ử Ụ Ử Ụ nguyên lý làm vi c c a đ ng c b n k ệ ỳ ủ ệ ủ ên lý làm vi c c a đ ng c b n k ỳ ể ấ ệ ể ấ ệ m t xi lanh có th th y piston ph i th c hi n 4 m t xi lanh có th th y piston ph i th c hi n 4 ớ ớ hành trình ng v i hai vòng quay c a tr c hành trình ng v i hai vòng quay c a tr c ố ể ố ể khu u. Trong b n hành trình sinh công. đ có khu u. Trong b n hành trình sinh công. đ có ầ ấ ớ ề ử ụ ầ ấ ớ ề ử ụ công su t l n c n s d ng đ ng c 4 k nhi u công su t l n c n s d ng đ ng c 4 k nhi u ơ Ở ạ ộ lo i đ ng c này, c sau hai vòng xi lanh. Ở ạ ộ ơ xi lanh. lo i đ ng c này, c sau hai vòng ụ ủ quay c a tr c khu u , m i xi lanh sinh công ụ ủ quay c a tr c khu u , m i xi lanh sinh công ề ờ ề ờ m t l n v i th i đi m sinh công giãn cách đ u m t l n v i th i đi m sinh công giãn cách đ u theo vòng quay tr c khu u theo vòng quay tr c khu u
ớ ộ ớ ộ
ơ ộ ơ ộ ơ ơ
ộ ộ ệ ổ ệ ổ
ề ề ơ ơ
ơ ơ ị ị
ơ ơ
ộ ộ
ỳ ỳ
ấ ớ ấ ớ ườ ườ ng s d ng đ ng c 4 k 4 xi lanh, 6 ng s d ng đ ng c 4 k 4 xi lanh, 6 ẳ ẳ
ố ố
So v i đ ng c m t xi lanh, đ ng c nhi u xi lanh So v i đ ng c m t xi lanh, đ ng c nhi u xi lanh có công su t l n h n và làm vi c n đ nh h n có công su t l n h n và làm vi c n đ nh h n ử ụ ử ụ Trên ôtô th Trên ôtô th ố ố xi lanh b trí th ng hàng và 8 xi lanh b trí xi lanh b trí th ng hàng và 8 xi lanh b trí hình ch Vữ hình ch Vữ
ị ị
ụ ụ ộ ộ
ơ ấ ơ ấ ế ế
ủ ủ
ể ể ộ ộ ủ ủ ộ ộ ỷ ỷ
ể ể ộ ộ ồ ồ
ể ể ộ ộ
ề ỷ ề ỷ C c u tr c khu u thanh truy n: C c u tr c khu u thanh truy n: ế ế Bi n chuy n đ ng t nh ti n c a piston thành Bi n chuy n đ ng t nh ti n c a piston thành ơ ụ ể ụ ơ ể chuy n đ ng quay c a tr c khu u khi đ ng c chuy n đ ng quay c a tr c khu u khi đ ng c làm vi c.ệ làm vi c.ệ G m 2 nhóm: Nhóm chuy n đ ng và nhóm G m 2 nhóm: Nhóm chuy n đ ng và nhóm không chuy n đ ng: không chuy n đ ng:
ơ ấ ơ ấ
ầ ầ
ố ố ợ ợ
ổ ổ
ộ ộ
ể ạ ể ạ ộ ộ
ơ ơ
ạ ạ
ơ ơ ở ỳ ở ỳ k hút và th i s ch k hút và th i s ch
ả ạ ả ạ ở ỳ ả ở ỳ ả k x : k x :
ỗ ợ ỗ ợ ơ ấ ơ ấ
ể ể
C c u phân ph i khí: C c u phân ph i khí: Dùng đ n p đ y khí h n h p(đ ng c xăng) hay không khí Dùng đ n p đ y khí h n h p(đ ng c xăng) hay không khí s ch(đ ng c diezel) vào các xi lanh s ch(đ ng c diezel) vào các xi lanh khí h n h p đã cháy trong các xi lanh ra ngoài khí h n h p đã cháy trong các xi lanh ra ngoài ặ ố C c u phân ph i khí ki u xu páp đ t ặ ố C c u phân ph i khí ki u xu páp đ t
ơ ấ ơ ấ
ể ể
ố ố C c u phân ph i khí ki u xu páp treo C c u phân ph i khí ki u xu páp treo
ơ ơ
ộ ộ ề ặ ề ặ ể ể ơ ơ
ấ ẫ ấ ẫ ầ ầ ầ ầ ờ ờ ờ ờ
ề ặ ề ặ
ề ặ ề ặ ầ ầ ơ ệ ố ơ ệ ố H th ng bôi tr n đ ng c : H th ng bôi tr n đ ng c : ầ ớ ư i các b m t ma sát đ bôi tr n Đ a d u t ầ ớ ư i các b m t ma sát đ bôi tr n Đ a d u t ạ ạ ọ ạ ạ L c s ch t p ch t l n trong d u nh n khi d u nh n ọ L c s ch t p ch t l n trong d u nh n khi d u nh n ẩ ử ẩ ử t y r a các b m t ma sát t y r a các b m t ma sát ơ . . Làm mát các b m t ma sát và làm mát d u bôi tr n ơ Làm mát các b m t ma sát và làm mát d u bôi tr n
t đ c a các chi ti t đ c a các chi ti
ệ ệ
ở ộ ở ộ
ị ị
t b nóng lên trong quá trình làm t b nóng lên trong quá trình làm ừ ấ ị ừ ấ ị
ệ ộ ệ ộ
ả ả
ế ị ế ị m t nhi m t nhi
t đ nh t đ nh, kho ng t t đ nh t đ nh, kho ng t
80 80
ệ ố H th ng làm mát: ệ ố H th ng làm mát: ệ ộ ủ ả ả ệ ộ ủ Làm gi m nhi Làm gi m nhi ơ ổ ộ ơ ổ ộ vi c và cho đ ng c n đ nh vi c và cho đ ng c n đ nh 90 đ Cộ 90 đ Cộ ố ố ệ ố ệ ố
ằ ằ ằ ằ
ướ ướ
HHệệ th ng làm mát b ng không khí th ng làm mát b ng không khí H th ng làm mát b ng n H th ng làm mát b ng n
c c
ệ ệ ơ ơ
ệ ệ ấ ấ ộ ộ
ấ ệ ố ấ ệ ố H th ng cung c p nhiên li u: H th ng cung c p nhiên li u: H th ng cung c p nhiên li u đ ng c xăng: ệ ố ệ ố H th ng cung c p nhiên li u đ ng c xăng:
ệ ệ
ấ ấ
ệ ố ệ ố ộ ộ
H th ng cung c p nhiên li u H th ng cung c p nhiên li u ơ ơ đ ng c diezel: đ ng c diezel:
CHƯƠNG III. CẤU TẠO GẦM ÔTÔ CHƯƠNG III. CẤU TẠO GẦM ÔTÔ
Ề Ự Ề Ự
ừ ộ ừ ộ
ơ ớ ơ ớ
đ ng c t đ ng c t
i các i các
Ệ Ố Ệ Ố H TH NG TRUY N L C: H TH NG TRUY N L C: ề ể ề ể ùng đ truy n mô men quay t DDùng đ truy n mô men quay t ủ ộ ủ ộ bánh xe ch đ ng bánh xe ch đ ng
ữ ữ
ộ ộ
ố ố
ể ể
ườ ườ
ộ ộ
ợ ợ
ộ ộ
ặ ề ặ ề ng h p ng h p
ế ế ở ộ ở ộ
ữ ữ ố ố
ế ế
ể ể
ầ ầ
Ly h p:ợ Ly h p:ợ ặ ượ ộ ơ ặ ượ ộ ơ Đ c đ t gi a đ ng c và h p s , dùng đ truy n ho c Đ c đ t gi a đ ng c và h p s , dùng đ truy n ho c ố ề ắ ố ề ắ ng t truy n đ ng đ n h p s trong nh ng tr ng t truy n đ ng đ n h p s trong nh ng tr t( khi kh i đ ng, khi chuy n s , khi phanh) c n thi t( khi kh i đ ng, khi chuy n s , khi phanh) c n thi
ề ề ợ ợ ộ ộ ợ ợ Ly h p ma sát m t đĩa Ly h p nhi u đĩa ma sát Ly h p ma sát m t đĩa Ly h p nhi u đĩa ma sát
ộ ộ
ẫ ẫ
ợ ợ D n đ ng ly h p: D n đ ng ly h p:
ộ ộ ộ ộ
ừ ộ ừ ộ
ơ ế ơ ế
đ ng c đ n đ ng c đ n
ừ ộ ừ ộ
ơ ế ơ ế
đ ng c đ n bánh xe đ ng c đ n bánh xe
ộ ộ
ể ể
ố ố H p s : H p s : ể ố ể ố H p s dùng đ H p s dùng đ ổ ề ổ ề n và thay đ i mômen t TruyTruy n và thay đ i mômen t ủ ộ ủ ộ bánh xe ch đ ng bánh xe ch đ ng ộ ề ắ ộ ề ắ C t truy n đ ng t C t truy n đ ng t ủ ộ ủ ộ ch đ ng ch đ ng ả ả ả ả Đ m b o ôtô chuy n đ ng lùi Đ m b o ôtô chuy n đ ng lùi
ơ ồ ộ ơ ồ ộ
ấ ấ
ố ế ố ố ố ế S đ h p s 5 c p s ti n: S đ h p s 5 c p s ti n:
ơ ồ ộ ơ ồ ộ
ố ố
ấ ấ
ố ộ ố ộ S đ đ ng h p s 5 c p s : S đ đ ng h p s 5 c p s :
ữ ữ
ầ ầ
ố ố Nh ng chú ý khi thao tác c n s : Nh ng chú ý khi thao tác c n s :
ả ề ố ả ề ố
ơ ơ
ướ ướ
c khi kh i đ ng đ ng c ph i v s không c khi kh i đ ng đ ng c ph i v s không
ể ể
ở ộ ở ộ ố ố
ứ ứ
ượ ượ
ồ ồ
ố c nhìn xu ng bu ng ố c nhìn xu ng bu ng
ổ ừ ố ế ổ ừ ố ế
ố s ti n sang s lùi ho c ng ố s ti n sang s lùi ho c ng ẳ ẳ
ừ ừ
ộ ộ Tr Tr ả ạ ả ạ Khi chuy n s ph i đ p côn d t khoát Khi chuy n s ph i đ p côn d t khoát ẳ ắ M t nhìn th ng không đ ắ ẳ M t nhìn th ng không đ lái lái ặ Khi đ i t ặ Khi đ i t ớ ượ ả ầ ớ ượ ả c n ph i cho xe d ng h n m i đ ầ c n ph i cho xe d ng h n m i đ
ượ ạ i c l ượ ạ i c l c thao tác. c thao tác.
ề ề
ụ ụ
ữ ữ
ể ể
ắ ắ
ằ ằ
ộ ộ Truy n đ ng các đăng: Truy n đ ng các đăng: ề ề Dùng đ truy n mô men xo n gi a các tr c không cùng n m trên m t Dùng đ truy n mô men xo n gi a các tr c không cùng n m trên m t
ụ ụ
ổ ổ
ệ ệ
ể ể
ẳ ẳ
ộ ộ ng th ng và góc l ch tr c luôn thay đ i trong quá trình chuy n ng th ng và góc l ch tr c luôn thay đ i trong quá trình chuy n
ườ ườ đ đ đ ngộđ ngộ
ỏ ầ ỏ ầ
ồ ồ
ủ ộ ủ ộ ề ự ề ự
ủ ộ ủ ộ ụ ụ
ầ ầ C u ch đ ng g m: v c u ch đ ng, C u ch đ ng g m: v c u ch đ ng, truy n l c chính, vi sai và bán tr c truy n l c chính, vi sai và bán tr c
ơ ấ ơ ấ ậ ự ậ ự do: do:
ụ ụ
ườ ườ ủ ủ ng tâm c a ng tâm c a
Vi sai là c c u có hai b c t Vi sai là c c u có hai b c t ữ Các bánh răng hành tinh vòng quay quanh tr c ch ữ Các bánh răng hành tinh vòng quay quanh tr c ch th p ậth p ậ Các bánh răng hành tinh quay quanh đ Các bánh răng hành tinh quay quanh đ các bán tr c ụ các bán tr c ụ
Ệ Ệ Ể Ể Ố Ố
ụ ụ H TH NG CHUY N Đ NG: H TH NG CHUY N Đ NG: ặ Khung xe: Khung xe đ l p đ t các c m t ng thành c a ặ Khung xe: Khung xe đ l p đ t các c m t ng thành c a
Ộ Ộ ể ắ ể ắ ượ ượ ộ ọ ộ ọ ế ế ỡ ỡ
ự ự ộ ộ ể ể ủ ổ ủ ổ ậ ự ậ ự ng và ti p nh n l c kéo,l c ôtô, đ toàn b tr ng l ng và ti p nh n l c kéo,l c ôtô, đ toàn b tr ng l ự ự phanh và l c ngang trong quá trình ôtô chuy n đ ng phanh và l c ngang trong quá trình ôtô chuy n đ ng
ể ố ể ố ỏ ớ ỏ ớ ồ ồ H th ng treo: Dùng đ n i đàn h i khung v v i các H th ng treo: Dùng đ n i đàn h i khung v v i các
ệ ố ệ ố c u, ầc u, ầ
ố ố ể ể ộ ộ
ủ ủ ể ể ế ế ơ ơ ị ị
ầ ầ ị ị
ủ ể ế Bánh xe và l p: Bánh xe đ bi n chuy n đ ng quay c a ủ ể ế Bánh xe và l p: Bánh xe đ bi n chuy n đ ng quay c a ộ ồ ộ ộ ồ ộ đ ng c thành chuy n đ ng t nh ti n c a ôtô, đ ng đ ng c thành chuy n đ ng t nh ti n c a ôtô, đ ng ể ộ ờ ể ờ ộ th i góp ph n làm tăng đ êm d u khi ôtô chuy n th i góp ph n làm tăng đ êm d u khi ôtô chuy n đ ngộđ ngộ
Ể Ể Ố Ố
ể ể Ề Ề H TH NG ĐI U KHI N: H TH NG ĐI U KHI N: H th ng lái: dùng đ thay đ i h H th ng lái: dùng đ thay đ i h ể ng chuy n đ ng ể ng chuy n đ ng
ị ị ộ ổ ướ ộ ổ ướ ướ ổ ộ ướ ổ ộ cho ôtô chuy n đ ng n đ nh theo h cho ôtô chuy n đ ng n đ nh theo h ng ng
ườ ườ ủ ủ ị ị Ệ Ệ ệ ố ệ ố ữ ặ ữ ặ ho c gi ho c gi xác đ nh c a ng xác đ nh c a ng ể ể i lái i lái
ạ ạ ả ọ ả ọ
ế ế ễ ễ ư ỏ ư ỏ i tr ng l n i tr ng l n ố ố ỗ ỗ i ch vì t i ch vì t ệ ố ệ ố ớ ừ ớ ừ t trong h th ng lái và l p t trong h th ng lái và l p
ễ ị ượ ễ ị ượ ặ ặ ặ ặ ơ ơ t là khi đ t là khi đ ấ ấ ị ị t ngang ho c b t ngang ho c b
ạ ạ
ị ổ ố ị ổ ố ầ ầ ể ể ố ố
ng h p xe đang ch y mà b n l p( nguy hi m ng h p xe đang ch y mà b n l p( nguy hi m ả ướ ả ng) c n ph i gi m t c ả ướ ả ng) c n ph i gi m t c ế ướ ướ ng đ n khi ế ng đ n khi ẫ ẫ ch t tay lái cho xe đi đúng h ch t tay lái cho xe đi đúng h
ướ ướ ề ề ẫ ẫ ng không đ u nhau ng không đ u nhau
ấ ơ ấ ơ ẽ ị ẽ ị ề ộ ề ộ
ữ ữNh ng chú ý khi lái xe: Nh ng chú ý khi lái xe: Không nên đánh lái khi xe d ng t Không nên đánh lái khi xe d ng t d làm h h ng các chi ti d làm h h ng các chi ti nhanh mòn. nhanh mòn. ạ Trong khi xe ch y không nên đánh lái quá g p, đ c ạ Trong khi xe ch y không nên đánh lái quá g p, đ c ườ ệ ườ ệ ng tr n vì xe d b tr bi ng tr n vì xe d b tr bi ể ậ ấ ể t r t nguy hi m. l ậ ấ l t r t nguy hi m. ợ ườ Tr ợ ườ Tr ủ ố ơ h n là l p c a bánh d n h ủ ố ơ h n là l p c a bánh d n h ặ ữ ộ ặ ữ đ và gi ộ đ và gi ạ ừ i. d ng l ạ ừ i. d ng l ế ế N u áp su t h i hai bánh d n h N u áp su t h i hai bánh d n h thì tay lái s b xô v m t phía. thì tay lái s b xô v m t phía.
ể ể ố ố
ệ ố ệ ố H th ng phanh: H th ng phanh: ả ể ệ ố ộ ừ ả ể ệ ố ộ ừ H th ng phanh đ gi m t c đ , d ng chuy n H th ng phanh đ gi m t c đ , d ng chuy n ứ ủ ộ ủ ộ ứ cho xe ôtô đ ng yên trên đ ng c a xe ôtô và gi cho xe ôtô đ ng yên trên đ ng c a xe ôtô và gi d cốd cố
ữ ữ
ầ ồ Bao g m phanh d u và phanh khí nén: ầ ồ Bao g m phanh d u và phanh khí nén: Phanh d u:ầ Phanh d u:ầ
Phanh khí nén Phanh khí nén
Phanh tay: Phanh tay:
ố ố ử ụ ử ụ Phanh tay s d ng tang tr ng: Phanh tay s d ng tang tr ng:
ấ ấ
ệ ệ
ử ử
ụ ệ ụ ệ
ệ ố ệ ố ồ ồ
ế ế
CHƯƠNG IV CHƯƠNG IV HỆ THỐNG ĐIỆN TRÊN XE ÔTÔ HỆ THỐNG ĐIỆN TRÊN XE ÔTÔ ộ ộ Cung c p đi n năng cho h th ng đánh l a(đ ng Cung c p đi n năng cho h th ng đánh l a(đ ng ơ c xăng) và cho các ngu n tiêu th đi n khác ơ c xăng) và cho các ngu n tiêu th đi n khác ở ộ ư ở ộ ư nh máy kh i đ ng, đèn chi u sáng, đèn tín nh máy kh i đ ng, đèn chi u sáng, đèn tín ồ ồ ệ hi u, các đ ng h đo ồ ồ ệ hi u, các đ ng h đo ượ
ệ ệ
ồ ồ
ệ ắ ệ ắ ụ ệ ố ụ ệ ố
ử ử
ộ ộ
ệ ố ệ ố
ụ ả ụ ả
ệ ố ệ ố ng và các ph t ng và các ph t
ụ
ượĐ c chia thành 2 nhóm chính: Đ c chia thành 2 nhóm chính: Nhóm ngu n đi n: c quy, máy phát đi n Nhóm ngu n đi n: c quy, máy phát đi n ở Nhóm tiêu th : h th ng đánh l a, máy kh i ở Nhóm tiêu th : h th ng đánh l a, máy kh i ế ệ ố ệ ố ế đ ng, h th ng đèn chi u sáng, h th ng đèn đ ng, h th ng đèn chi u sáng, h th ng đèn ườ ệ ườ ệ i tiêu tín hi u, h th ng đo l tín hi u, h th ng đo l i tiêu ụth khác. th khác.
Hệ Thống Điện Hệ Thống Điện
ệ ệ
ữ ệ ữ ệ
ệ ố ồ ệ ố H th ng ngu n đi n trên ôtô: ồ H th ng ngu n đi n trên ôtô: ể ắ Ắ c quy: c quy đ tích tr đi n năng, cung ể ắ Ắ c quy: c quy đ tích tr đi n năng, cung ụ ả ấ ụ ả c p cho các ph t ấ c p cho các ph t i: i:
ệ ệ
ụ ả ụ ả
ạ ạ
ấ ấ ế ộ ế ộ
ệ ệ
ắ ắ
ở ở
ấ ị ấ ị
i và n p i và n p ủ ủ
nh ng ch đ làm vi c nh t đ nh c a nh ng ch đ làm vi c nh t đ nh c a
Máy phát đi n: ệ Máy phát đi n: ệ ể ể Đ phát ra đi n năng cung c p cho các ph t Đ phát ra đi n năng cung c p cho các ph t ữ ệ ữ ệ đi n cho c quy đi n cho c quy ơ ộ ơ ộ đ ng c đ ng c
Ử Ử ượ ượ ể ế ể ế
ử ử ử ụ ử ụ
Ố Ố ệ ố ệ ố ộ ộ ấ ấ
c s d ng trên c s d ng trên ạ ạ ệ ệ ơ ơ
ệ ệ ặ ặ
ử ử ệ ở ệ ở
Ệ Ệ H TH NG ĐÁNH L A H TH NG ĐÁNH L A H th ng đánh l a đ H th ng đánh l a đ đ ng c xăng, dùng đ bi n dòng h áp có đi n áp đ ng c xăng, dùng đ bi n dòng h áp có đi n áp ệ ệ th p ( 6V ho c 12V) thành dòng đi n cao áp có đi n th p ( 6V ho c 12V) thành dòng đi n cao áp có đi n ạ ạ áp cao( 12.000 – 20.000) t o ra tia l a đi n áp cao( 12.000 – 20.000) t o ra tia l a đi n bugi( n n đánh l a) bugi( n n đánh l a)
ạ ệ ố ạ ệ ố
ử ử
ề ề
ế ế
ên ôtô s d ng nhi u lo i h th ng đánh l a TrTrên ôtô s d ng nhi u lo i h th ng đánh l a
ử ử ử ụ ử ụ
ế ế ể ể
ế ế ể ể
khác nhau nh : ư khác nhau nh : ư ử ử H th ng đánh l a có ti p đi m H th ng đánh l a có ti p đi m ử H th ng đánh l a bán d n có ti p đi m ử H th ng đánh l a bán d n có ti p đi m ế ử H th ng đánh l a bán d n không có ti p đi m ế ử H th ng đánh l a bán d n không có ti p đi m
ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ẫ ẫ ẫ ẫ ể ể
Ơ Ồ Ệ Ơ Ồ Ệ
Ử Ử
Ố Ố S Đ H TH NG ĐÁNH L A S Đ H TH NG ĐÁNH L A
ở ộ ở ộ Máy kh i đ ng Máy kh i đ ng
ộ ộ
ưở ưở
ưỡ ưỡ ả ả
ữ ữ ng s a ch a ng s a ch a ử ử
ử ử ưỡ ưỡ
ữ ữ
ng s a ch a xe ô ng s a ch a xe ô
ả ả ng b o d N i quy x N i quy x ng b o d ộ An toàn lao đ ng khi b o d ộ An toàn lao đ ng khi b o d tô tô
CHƯƠNG V CHƯƠNG V NỘI QUY XƯỞNG VÀ KỸ THUẬT AN NỘI QUY XƯỞNG VÀ KỸ THUẬT AN TOÀN, SỬ DỤNG ĐỒ NGHỀ TOÀN, SỬ DỤNG ĐỒ NGHỀ
ử ụ ử ụ ề ề ồ ồ S d ng đ ngh cho lái xe S d ng đ ngh cho lái xe
CHƯƠNG VI CHƯƠNG VI BẢO DƯỠNG KỸ THUẬT XE Ô TÔ BẢO DƯỠNG KỸ THUẬT XE Ô TÔ
ấ ủ ấ ủ
ả ả
ưỡ ưỡ
ậ ậ
ỹ ỹ
ng k thu t xe ng k thu t xe
ụ ụ M c đích, tính ch t c a b o d M c đích, tính ch t c a b o d ô tô. ô tô.
ấ ấ
ả ả
ộ ộ
ưỡ ưỡ
N i dung phân c p b o d N i dung phân c p b o d
ậ ỹ ng k thu t ậ ỹ ng k thu t
ưỡ ưỡ
ậ ậ
ỹ ỹ
ườ ườ
ả B o d ả B o d
ng k thu t th ng k thu t th
ng xuyên ng xuyên
ưỡ ưỡ ậ ậ ặ ặ ỹ ỹ ả B o d ả B o d ng k thu t m t ngoài ng k thu t m t ngoài
Kiểm tra, bảo dưỡng động cơ và gầm xe Kiểm tra, bảo dưỡng động cơ và gầm xe
ể ể ầ ầ ổ ổ ơ ơ ộ ộ ơ ứ ơ ứ Ki m tra, b sung m c d u bôi tr n đ ng c Ki m tra, b sung m c d u bôi tr n đ ng c
ể ể ổ ổ ướ ướ ộ ộ Ki m tra, b sung n Ki m tra, b sung n ơ c làm mát đ ng c ơ c làm mát đ ng c
ệ c trong b l c nhiên li u ệ c trong b l c nhiên li u ệ ố ệ ố ệ ệ
ể ể ể ể ộ ộ ộ ọ ả ướ ộ ọ Ki m tra x n ả ướ Ki m tra x n ẫ ả ả Ki m tra, x không khí l n trong h th ng nhiên li u ẫ Ki m tra, x không khí l n trong h th ng nhiên li u ơ ơ đ ng c Diezel đ ng c Diezel
ể ể ỉ ỉ ề Ki m tra , đi u ch nh dây đai ề Ki m tra , đi u ch nh dây đai
ấ ơ ố ấ ơ ố
ả ố ả ố ể ể ể ể ế ế Ki m tra áp su t h i l p Ki m tra áp su t h i l p Ki m tra thay th và đ o l p Ki m tra thay th và đ o l p
ể ể ế ế ặ ặ Ki m tra xi Ki m tra xi ố t ch t đai c bánh xe ố t ch t đai c bánh xe
ử ử ắ ắ ổ ổ
ị ể Ki m tra, b xung dung d ch r a kính ch n gió phía ị ể Ki m tra, b xung dung d ch r a kính ch n gió phía cướ cướtr tr
ể ể ầ ầ ổ ổ ợ ợ ầ Ki m tra b sung d u ly h p và d u phanh ầ Ki m tra b sung d u ly h p và d u phanh
ợ ự ợ ự ứ ứ ể ể ầ ầ ổ ổ Ki m tra, b sung m c d u tr l c lái Ki m tra, b sung m c d u tr l c lái
ạ ộ ạ ộ ự ự ủ ủ ể ể ề ề ỉ ỉ Ki m tra đi u ch nh s ho t đ ng c a vô lăng lái Ki m tra đi u ch nh s ho t đ ng c a vô lăng lái
ể ể ề ề ỉ ỉ Ki m tra, đi u ch nh phanh tay Ki m tra, đi u ch nh phanh tay
ủ ủ ể ể ề ề ạ ạ ợ ợ ỉ ỉ Ki m tra, đi u ch nh hành trình c a bàn đ p ly h p Ki m tra, đi u ch nh hành trình c a bàn đ p ly h p
ủ ủ ể ể ề ề ạ ạ ỉ ỉ Ki m tra, đi u ch nh hành trình c a bàn đ p phanh Ki m tra, đi u ch nh hành trình c a bàn đ p phanh
ưỡ ưỡ ế ị ệ ế ị ệ ả B o d ả B o d ng các thi ng các thi t b đi n t b đi n
ế ầ ế ầ ể ể Ki m tra thay th c u chì Ki m tra thay th c u chì
BẢO DƯỠNG KỸ THUẬT ĐỊNH KỲ BẢO DƯỠNG KỸ THUẬT ĐỊNH KỲ
ệ ệ
ự ự
ấ ị ấ ị
ờ ờ
ặ ặ
ạ ạ
ỳ ỳ
ặ ặ
ợ ợ
ỳ ỳ
ử ử
ữ ữ
ng k thu t đ nh k do th và ng k thu t đ nh k do th và ưỡ ưỡ ng, s a ch a ng, s a ch a
ậ ị ậ ị ả ả tr m b o d tr m b o d
ự ự
ỳ ượ ộ ỳ ượ ộ Đ c th c hi n sau m t chu k nh t đ nh( tính Đ c th c hi n sau m t chu k nh t đ nh( tính ườ ằ ườ ằ ng xe ch y). b ng th i gian ho c quãng đ ng xe ch y). b ng th i gian ho c quãng đ ơ ậ ỹ ưỡ ả ộ ng k thu t do c Chu k và n i dung b o d ơ ậ ỹ ưỡ ả ộ Chu k và n i dung b o d ng k thu t do c ướ ả ướ ả c chuyên ngành ho c do quan qu n lý nhà n quan qu n lý nhà n c chuyên ngành ho c do ị ấ ả ả nhà s n xu t qui đ nh ị ấ nhà s n xu t qui đ nh ỹ ưỡ ả ộ ỹ ưỡ ả ộ N i dung b o d N i dung b o d ậ ở ạ ộ ỹ ậ ở ạ cán b k thu t ộ ỹ cán b k thu t ệ th c hi n ệ th c hi n
CHƯƠNG VII CHƯƠNG VII SỬA CHỮA CÁC HƯ HỎNG THÔNG THƯỜNG SỬA CHỮA CÁC HƯ HỎNG THÔNG THƯỜNG
ư ỏ ư ỏ
ườ ườ
ủ ủ
ơ ơ
Các h h ng thông th Các h h ng thông th
ng c a đông c ng c a đông c
ư ỏ ư ỏ
ườ ườ
ủ ủ
ầ ầ
ng c a ph n ng c a ph n
ữ ữ Nh ng h h ng thông th Nh ng h h ng thông th g mầg mầ
ư ỏ ư ỏ
ữ ữ
ườ ườ
ệ ệ
Nh ng h h ng thông th Nh ng h h ng thông th
ầ ầ ng ph n đi n ng ph n đi n