1
CH NG VI:ƯƠ
CH NG KHOÁN PHÁI SINH
Futures, Options and other Derivatives
2
N i dung
1. H p đ ng k h n (Forward)
1. H p đ ng kỳ h n (Forward)
2. H p đ ng t ng lai (Futures) ươ
2. H p đ ng t ng lai (Futures) ươ
3. H p đ ng quy n ch n (Options)
3. H p đ ng quy n ch n (Options)
4. Quy n mua và Ch ng quy n
4. Quy n mua và Ch ng quy n
3
Quy n mua c ph n (Rights)
Khái ni m
Là quy n c a các c đông hi n th i đ c u ượ ư
tn mua tr c c phi u m i phát hành v i g ướ ế
xác đ nh và trong th i h n nh t đ nh
Đ c đi m
L ng quy n mua t ng ng v i t l c ượ ươ
phi u n m giế
Th i h n ng n (4-6 tu n)
G trên quy n mua th p h n giá th tr ng ơ ườ
R i ro giá c
phi u gi mế
Khuy n khích c ế
đông hi n th i
4
Quy n mua c ph n (Rights)
Công ty XYZ có 100,000 c phi u hi n ổếệ
Công ty XYZ có 100,000 c phi u hi n ổếệ
đang l u hành, có giá bán là 12 USD/ c ư
đang l u hành, có giá bán là 12 USD/ c ư
phi u. Công ty quy t đ nh phát hành thêm ế ế
phi u. Công ty quy t đ nh phát hành thêm ế ế
25,000 c phi u m i và bán v i giá là ế
25,000 c phi u m i và bán v i giá là ế
8USD/c phi u. M t c đông c a công ty ế
8USD/c phi u. M t c đông c a công ty ế
hi n đang n m gi 1000 c phi u s ế
hi n đang n m gi 1000 c phi u s ế
đ c mua thêm bao nhiêu c phi u m i ượ ế
đ c mua thêm bao nhiêu c phi u m i ượ ế
v i giá u đãi? ư
v i giá u đãi? ư
Tr l i: 1000/(100,000/25,000)=250
Tr l i: 1000/(100,000/25,000)=250
5
Quy n mua c ph n (Rights)
Giá tr c a ch ng quy n
G tr quy n mua t l thu n v i giá c phi u ế
Giá c phi u tăng ế Giá tr quy n mua tăng
Quan h gi a g tr quy n mua và th i h n
quy n mua?
C đ nh (T l thu n? T l ngh ch?)
Không c đ nh?