&
VC
BB
ƯƠ
CH
NG 7
Ế Ế THI T K Ổ Ụ PH D NG
11
&
VC
ộ
N i dung
BB
1
Kiến thức trong đầu và trên thế giới
2
Năng lực tư duy
3
Thiết kế phổ dụng
4
Case study cho thiết kế phổ dụng
22
ề
ả NMLT M ng hai chi u
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ế ứ
ệ ậ ạ ỹ
ộ ộ ổ
ự ế ự ụ Ki n th c ơ ở v Các thông tin, tài li u, c s lý lu n, các k năng đ t ứ ch c hay m t cá nhân thông qua hay thông qua s giáo d c đào
ở ượ c b i m t t đ ệ ả tr i nghi m th c t t oạ
v Các hi u bi
ể ự ế ề ố ộ v m t đ i
ượ ộ ấ t ế t v lý thuy t hay th c t ể i v nó
ơ ở
ế ề ả ề ề ng, m t v n đ , có th lý gi ệ ằ ự ặ ể t ho c ự c b ng kinh nghi m th c
33
ứ ươ ng t ữ ượ ố ả ế v Các c s , các thông tin, tài li u, các hi u bi ệ ữ có đ ụ ể. ho c do nh ng tình hu ng, hoàn c nh c th nh ng th t ặ ế t
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ế ừ đâu?
ế
44
ế ợ ứ Ki n th c có t v Quá trình tri giác ọ ậ v Quá trình h c t p ti p thu v Quá trình giao ti pế v Quá trình tranh lu nậ ủ v Hay là k t h p c a các quá trình này
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
v Giao ti p: ế Giao ti p là vi c trao đ i thông tin gi a
ữ ổ
55
ườ ế ộ ế ườ ệ ẫ ề nhi u ng i và th ng d n đ n hành đ ng.
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ỹ ế
ự ế ệ ằ ặ ơ ả Các k năng giao ti p c b n ế v Nói: giao ti p b ng cách nói chuy n tr c ti p ho c
v Vi
v
ạ ệ qua đi n tho i. ế ứ ế ế ư t (vi t th , thông tế : giao ti p qua hình th c vi
ự ế ạ ằ ạ ử: b n giao ti p b ng nh ng gì b n th c t
ữ ư ế
ạ ữ ườ ầ ộ i khác nói là m t ph n báo, báo cáo). ế ng xỨ ể ệ làm và cách b n th hi n nh th nào. v Nghe: nghe nh ng gì ng
66
ế ọ quan tr ng trong quá trình giao ti p.
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
77
Mô hình giao ti pế
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ữ ế ế ố liên quan đ n quá trình giao ti
ế ố ếp: Nh ng y u t ể ả i v Thông tin: Chúng ta giao ti p vì mu n chuy n t
ế
ườ ử ườ ậ i g i và ng i nh n thông tin.
v Con ng ả v Ph n h i
§ D i d ng hành đ ng t c th i ho c l
ứ ộ
ứ ặ ờ ờ ỏ ằ r ng đã nh n đ ặ i nói ho c ượ ậ c
88
ậ hay ti p nh n thông tin. iườ : Ng ồ : ướ ạ ộ ố ạ ể m t s d ng khác ch ng t và hi u thông tin.
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
v Thông tin:N i dung c a giao ti p, còn g i là thông
ủ ế ộ ọ
ữ ố đi p. Đó là nh ng gì chúng ta mu n nói.
§ S p phát hi n m t nhân viên đang ch i trò ch i ơ ờ
ệ v Ví d :ụ ế ộ ệ
ơ ạ ệ ộ
ế ố
làm vi c (vi ph m n i quy trên máy tính trong gi ộ công ty). N i dung thông tin mà s p mu n thông báo đ n nhân viên là gì?
§ N u b n là s p thì b n làm gì đ chuy n t ạ
ẻ ả ể ế ế ế ạ i
99
ế thông tin đ n nhân viên?
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
1. M t câu h i nghiêm kh c: “T i sao c u l
ậ ạ ắ ạ ỏ ạ i vi ph m
ệ ơ
ộ ộ ộ ộ t ngay trò ch i!” ơ ệ ố
n i quy công ty?” ắ 2. M t m nh l nh: “Hãy t ơ 3. M t tuyên b : “Tôi đã nhìn th y anh ch i trò ch i ạ ờ ấ ệ ệ làm vi c. Vi c này vi ph m
trên máy tính trong gi n i quy công ty”.
4. M t câu h i quan tâm: “M i vi c đ u n ch ? Anh
ỏ
ọ ệ ơ ề ổ ờ ơ ứ ơ ệ làm vi c c ng không ch i trò ch i trong gi
ệ ằ ả ở ộ ộ ườ th mà!” ộ
5. M t thông đi p b ng văn b n. G i thông báo cho ở ặ chính nhân viên đó ho c dán thông báo nh c nh ọ m i ng i không ch i trò ch i trong gi
1010
ườ ệ ờ ơ ơ ắ làm vi c
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ườ i
ể ở ệ
ườ ử ườ
1111
ế Mô hình giao ti pCon ng ọ cách giao tiếp đ g i thông đi p i g i ch n v Ng ậ ế i nh n: đ n ng § g i nh th nào; ư ế ở § t ữ ừ ng nào; § di n đ t ra sao. ạ ễ
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ủ ế ế ườ i ườ ử ẽ i g i s ph n ánh:
ủ
ả
ộ ố ớ ưở ận, vui vẻ); ậ thích/ghét, tin t ng, Mô hình giao ti pCon ng v Cách giao ti p c a ng § Tính cách c a ng § C m xúc lúc đó ( § Thái đ đ i v i ng ả ườ ử quyết đoán/nhút nhát); i g i ( ộ ứ ự b c b i, t c gi ườ i nh n (
§ Ki n th c (m c đ hi u bi
ộ ể ứ ứ ế ề ữ t v nh ng gì đang
v.v); ế nói);
§ Kinh nghi m;ệ § Văn hóa c a t
ứ môi trường văn hóa truyền
1212
ủ ổ thông hay c i mở ch c ( ở).
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ế ườ i
§ Khi b n vào m t c a hàng, m t nhân viên bán
Mô hình giao ti pCon ng v Ví d :ụ
ạ ộ ử ề
ừ ừ ế t ấ ộ ầ ti n v phía b n, đ u cúi xu ng (nhìn ồ ố ấ ầ ớ
ượ c là gì?
ể ệ ệ ự ậ
1313
ượ ạ hàng t ọ ố xu ng đ t) và nói v i gi ng bu n bã, b t c n: “Tôi có th giúp gì cho ông (bà)?” § Thông đi p mà b n th c s nh n đ ậ ự ạ § Thông đi p mà b n nh n đ ượ ạ c hoàn toàn khác c nhân viên đó nói ra. ữ ớ v i nh ng gì đ
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ế ườ i
ạ ẻ
Mô hình giao ti pCon ng Ví d :ụ ố ớ ả v Ph n h i c a b n đ i v i nhân viên bán hàng t ạ
ể ả ơ ỏ
ể ẽ
ồ ủ nh t kia có th là gì? § Không, c m n § Kiên nh n h i … ẫ § Tr khi b n góp ý, nhân viên này có th s không ạ ạ i không mua hàng t i sao b n l ạ i
1414
t t ủ ạ ừ ờ ế ạ bi bao gi ọ ử c a hàng c a h .
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ế ả
ườ ồ Mô hình giao ti pPh n h i ằ v Th
ở ế ườ ệ ộ ng chúng ta nghĩ r ng mình đã hoàn thành quá i khác m t
ỉ ằ ế trình giao ti p ch b ng vi c g i đ n ng ố s thông tin.
v Ví d : M t thành viên m i ‘TV’ trong nhóm đ
ượ ớ c
ộ ưở ệ ụ ng ‘NT’ giao nhi m v thu th p thông tin
ế
v NT h ể
ụ ậ nhóm tr ầ ớ ạ i. trên m ng cho bài thuy t trình vào tu n t ướ ẫ ng d n TV này v cách tìm thông tin, sau đó
đ cho TV này t
ậ ề ở xoay s . ỉ ượ ự v Hai ngày sau, TV này ch thu th p đ ộ ố c m t s
v NT có th c hi n theo mô hình giao ti p mà chúng ta
ế thông tin ít giá tr . ị ự
1515
ư đã đ a ra tr ệ ướ c đây không?
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ả
ế ư
ượ ầ ư ệ
ể ỏ ặ ở c yêu c u công vi c ch a; đâu đ h i khi g p khó
ồ Mô hình giao ti pPh n h i NT nên làm nh sau: ể ỏ v H i TV xem đã hi u đ ể ế v Nói TV bi t có th tìm NT khăn;
v Nói cho TV bi
ế ữ ầ ầ ề t nh ng yêu c u v thông tin c n tìm
v Nói cho TV bi
v
ki m.ế
ả t khi nào ph i hoàn thành. ế ế ạ ế i xem TV bi t cách tìm ki m thông tin trên m ng
1616
Ở ạ l không?
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ậ i nh n:
ộ
ế ồ ả Mô hình giao ti pPh n h i ả ạ ườ ồ ừ ng v Hai d ng ph n h i t § Ph n h i d ả ờ ồ ướ ạ i nói; i d ng l § Ph n h i d ồ ướ ạ ả i d ng hành đ ng. ể v Ví d , NT có th :
§ H i TV xem đã hi u đ
§
ể ượ ệ ầ c yêu c u công vi c
ế ế i xem TV bi t cách tìm ki m thông tin không?
ụ ỏ ch a;ư Ở ạ l ậ v Nh n xét:
ấ ố
§ Ph n h i d ả § Ph n h i d ả
ể t nh t. ề ấ i nói có th gây ra v n đ
1717
ộ ồ ướ ạ i d ng hành đ ng là cách t ờ ồ ướ ạ i d ng l ồ ả ể vì có th ph n h i sai.
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ỏ ở
ữ
ỏ Câu h i m và câu h i đóng: ỏ ụ v Ví d , NT h i: ể ạ ế ầ ạ
ườ ế ị i khác quy t đ nh cách
ả ờ tr l
v Câu h i đóng: ch cho phép ng
§ B n có hi u nh ng gì tôi nói? § B n có bi t c n làm gì không? ở ỏ v Câu h i m : cho phép ng ư ế i nh th nào; ỏ ả ờ i. câu tr l ụ
ườ ỉ ộ ố i khác m t s ít
v Ví d , NT nên h i nh th nào?
ỏ
ư ế ầ
§ Theo b n thì mình c n tìm nh ng thông tin gì? ữ § Làm th nào đ tìm thông tin? ể
1818
ạ ế
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ộ
ầ ớ ụ
ế ả ộ
ế Mô hình giao ti p – Hành đ ng: ế ệ v Ph n l n vi c giao ti p là có m c đích: t o ra m t d ng hành đ ng/k t qu nào dó. ộ ạ ạ v Ví d :ụ ộ v TV n p cho nhóm tr ưởng đúng thông tin nh đ ư ượ c
1919
yêu câu.
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ậ
ị ướ ứ ẩ ộ quy t đ nh đ n m c đ chu n b tr c
ế ế ị ệ ế ế
ứ ứ ệ ệ ườ ủ c a b n cho vi c giao ti p? § Ki n th c và kinh nghi m b n thân; ả § Ki n th c và kinh nghi m ng ớ ế i giao ti p v i
ứ ạ ủ ệ
§ M c đ ph c t p c a thông đi p; § M c đ nghiêm tr ng n u giao ti p không hi u ế
ộ ộ ệ ế ọ
2020
ạ ế L p k ho ch giao ti p: ế ố v Các y u t ạ ế ế b n;ạ ứ ứ qu .ả
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ắ ữ
ạ ế ạ Nh ng nguyên t c c b n: v Why (t
i sao)? ị ả ế
v What (cái gì)? B n s ị
ề cái gì?
ủ ộ ầ ơ ả ạ T i sao b n ph i giao ti p? § Xác đ nh rõ m c đích giao ti p. ụ ẽ giao ti p vế ạ § Xác đ nh rõ ràng, chính xác và đ y đ n i dung
ế
v Who (ai)? B n s
ầ thông tin c n giao ti p. ạ ớ ? ế ẽ giao ti p v i ai
ệ ế ộ
§ H là ai? ọ § Ki n th c, trình đ , kinh nghi m th nào? ế ứ § H có hi u bi ọ ế
ề ộ ể ế ệ ạ
ố mu n giao ti p v i h ?
2121
ư ế ệ ữ ớ ọ t gì v n i dung công vi c b n ớ ọ § Quan h gi a b n v i h nh th nào? ạ
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ữ ơ ả
ế ắ Nh ng nguyên t c c b n: ạ v How (như thế nào)? B n s ẽ giao ti p nh ư th ế
ươ ế nào? § Xác đ nh ph ị
ợ ặ ự ế ằ
ắ ạ ế , fax, email, tin nh n,
v When (khi nào)? Khi nào nên giao ti p?ế
ng pháp giao ti p thích h p. Nên ặ ế ti n hành giao ti p b ng cách g p m t tr c ti p, ư ừ ệ đi n tho i hay qua th t chat …
§ Xác đ nh th i gian t
ờ ị ố ế t nh t đ ti n hành giao ti p.
v Where (đâu)? Nên giao ti p ế ị
ấ ể ế ế ở âu? đ
§ Xác đ nh đ a đi m giao ti p thích h p.
2222
ể ợ ị
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ế ắ
Các nguyên t c trong giao ti p: v Nguyên tắc ABC.
§ Accuracy (chính xác) § Brevity (ng n g n) ọ § Clarity (rõ ràng).
2323
ắ
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ế ắ
ỉ
ọ
ự
ị
§ Clear (rõ ràng); § Complete (Hoàn ch nh); § Concise (Ng n g n, súc tích); ắ § Correct (chính xác); § Courteous (l ch s ).
2424
Các nguyên t c trong giao ti p: v Nguyên tắc 5C.
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ệ
ồ
ạ i thích m c đích đàm tho i c a b n
ủ ầ ộ
ế ố ệ ố ế ả ể ạ Đ đ t hi u qu trong giao ti p ỹ ưỡ ắ ng và h i đáp v L ng nghe k l ạ ủ ụ ả v Gi ỉ ễ ạ v Di n đ t rõ ràng và hoàn ch nh ạ ề ễ ả ự s phi n lòng c a b n thành m t yêu c u v Di n t ụ ể ả ả c th v gi i thích nó ả ỏ ự ế ơ s bi v B y t t n ự v Xây d ng m i quan h giao ti p t ầ t là ph n vi c
2525
ọ ệ quan tr ng trong ngày
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ạ
ủ
ọ
ữ ệ
t gi ng đi u, và ng đi u
ế
ệ ữ ơ ể
ế ơ
t h n
ừ
ả
t l ng nghe hi u qu ữ
ể
ế ắ ọ ể
ủ
ế ể ọ ố
2626
ả ệ Đ giao ti p hi u qu trong m i tình hu ng ể ể v Hi u rõ quan đi m c a chính b n ể v Hi u nhau ử ụ ố v S d ng t ể v Đ ý đ n ngôn ng c th v Suy nghĩ gì hãy nói ra v Đi vào chi ti ạ ễ ể v Rành m ch, d hi u ệ ấ v Đ ng thao thao b t tuy t ấ ả ắ v Ánh m t nói lên t t c ợ ụ v Trang ph c phù h p ệ v Bi v Tôn tr ng nh ng đi m khác nhau v Tìm đi m chung c a nhau
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ứ
ả
ổ
ộ
ườ
ể ở ế ệ
i
phát ngôn“
ỉ
ạ ắ
ổ ự
ế
ế
ấ
ả
ế
ượ
t cũng đ
c
ễ ể
ơ
ế
ự
ự
ề
ẫ
ọ
ứ v "T i sao" ch không ch là "cái gì"? ớ ồ v L ng nghe r i m i đánh giá t ph i là trao đ i tr c ti p, vi v Không nh t thi ả v Thông tin đ n gi n và d hi u ồ ả ậ v Ti p nh n ph n h i v Xây d ng ni m tin và s tôn tr ng l n nhau
2727
ả Đ giao ti p hi u qu trong công s v Chú ý vào "n i dung trao đ i" ch không ph i "ng
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ả ế ữ
ồ ườ ị ễ
ng xung quanh (b gây nhi u); ữ ừ ơ ồ ậ Nh ng rào c n trong giao ti p ế v Ti ng n; v Môi tr v Ngôn ng (t ữ m h /không rõ ràng, thu t ng
ả
ề ạ ổ ệ ố ứ chuyên ngành); ả v Tình c m/c m xúc; ệ v Nh ng m i quan h quy n h n (t ch c/h th ng
ứ ượ ch c (thông tin đ ẻ c chia s chính
v Văn hóa dân t c.ộ
2828
ố ữ ứ ạ ph c t p); ổ v Văn hóa t ố ố th ng/không chính th ng);
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ọ ầ ắ ủ ệ ắ
ự ề ộ
ể ể ề ạ ố
ấ ề ả ự ữ ủ ể ệ i khác
ỹ K năng l ng nghe T m quan tr ng c a vi c l ng nghe ắ v L ng nghe § Đ hi u v n đ và th c thi hành đ ng; § Đ t o n n t ng cho nh ng m i quan h . ệ ạ ườ ọ ằ ủ ể ắ ớ v B n th hi n s tôn tr ng c a mình v i ng ọ b ng cách l ng nghe quan đi m c a h .
v Nghe là m t ph n quan tr ng trong quá trình giao
ầ ộ ọ
ti p.ế v Nh c l ắ ạ i:
§ Giao ti p= quá trình trao đ i thông tin/truy n ể
ề ổ
ắ ỗ ng h hai chi u: nói, l ng nghe, hi u,
2929
ộ ế ề ươ thông t ồ ả ph n h i và hành đ ng.
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ợ
ố ầ ệ ắ i ích c a vi c l ng nghe ủ
ậ ượ
ạ
ượ ể c ng
3030
ườ ệ ủ ữ Nh ng l ả v Tho mãn nhu c u c a đ i tác. ề v Thu th p đ ệ ố ẹ ố v T o ra m i quan h t ườ v Tìm hi u đ v Giúp cho ng ơ c nhi u thông tin h n. ườ ớ t đ p v i ng i khác. ộ ố ơ i khác m t cách t t h n. ả ế i khác giao ti p hi u qu .
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ả ữ
ố ớ ệ ắ ệ ộ
ố ả ồ , bao g m: kh năng nghe, nói, t c
ộ Nh ng rào c n đ i v i vi c l ng nghe v Phân tâm: đang làm hai vi c m t lúc. ả v Rào c n sinh lý đ suy nghĩ,…
ụ ườ ỏ ộ i nói nh , l n x n, m h
ậ ờ ế ế ồ t, ti ng n,… ng ơ ồ ộ ườ : khí h u, th i ti
ị ấ ậ
i có ữ ểm: nh ng ng
v Ví d : ng ả v Rào c n môi tr b m t t p trung ả v Rào c n mang tính quan đi ể
ơ ễ ườ ườ ế ậ đ nh, thi u t p
quan đi m khác nhau th ng l ố trung khi nghe đ i tác trình bày.
v Rào c n vả
ệ ề ữ t v văn hóa
v Rào c n vả
3131
ề văn hóa: nh ng khác bi ạ ấ ớ ở cũng gây tr ng i r t l n cho quá trình nghe hi u. ề trình độ h c vọ ể ấn, chuyên môn,…
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ọ
ế
ườ ả
ườ
i khác
ầ
ươ
ủ
ế
ế
ạ
ọ
ườ ở
ớ
i c i m và chân thành ủ
ố
ườ
i khác
ắ
ề
3232
iườ ng ở v Là ng ả v C m thông v i mong mu n c a ng ẳ ắ v Th ng th n ứ ữ ậ v Lu n c v ng ch c ư ấ v Đ a ra v n đ ừ v D ng đúng lúc…
Tranh lu nậ v Tôn tr ng ý ki n ng i khác ặ v Đ t mình vào hoàn c nh ng ậ ừ v Th a nh n sai l m ở ộ ộ ẹ v Kh i đ ng m t cách nh nhàng ế ơ ộ ể ố ng có c h i lên ti ng v Đ đ i ph ủ ả v Đó không ph i ý ki n c a b n mà là ý ki n c a m i
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ế ứ ồ ạ
ả ế ế ượ ư ế i nh th nào ữ c gi
ả ữ ữ Ki n th c t n t ứ ệ v Ki n th c hi n là nh ng ki n th c đ i thích và ệ ướ ạ i d ng văn b n, tài li u, âm thanh, phim ờ i và ngôn ng không
ứ mã hóa d ả nh...Thông qua ngôn ng có l iờ l ế ứ ẩ ứ
ữ ự ế ạ c t ẩ ứ ệ ế , d ng tri th c này th
v Ki n th c n là nh ng ki n th c thu đ ườ ể ệ
ượ ừ ự ả s tr i ng n trong ườ ỗ
ề
3333
nghi m th c t ng m i cá nhân và khó mã hóa và chuy n giao. Th ỹ ế ị ồ bao g m: ni m tin, giá tr , kinh nghi m, bí quy t, k năng...
&
VC
ứ
ế
ầ
Ki n th c trong đ u và trên th gi
ế ớ i
BB
ầ ế ứ
ể i ể ọ ầ ế ớ i ế ữ i có th s d ng ề Ki n th c trong đ u và trên th gi v Ki n th c trên th gi ế ế ả ẩ ứ ứ ế ớ là nh ng ki n th c dùng ể ử ụ ườ ẩ t k s n ph m đ m i ng ế ề t v
ữ ế t và
v Ki n th c trong đ u kinh nghi m
ầ là nh ng gì chúng ta bi ệ
i pháp
3434
ế cho thi ả s n ph m này mà không c n có nhi u hi u bi chúng ứ ế ọ ừ đã h c t § Gi ả § Đ cọ § L ng nghe, h i ỏ ắ § Trình bày § Làm vi c nhóm ệ
&
VC
ư
T duy
BB
v Khái ni mệ v Tám năng l c t
3535
ự ư duy
&
VC
ư
T duy
BB
ế ủ
Khái ni mệ ả ự v S ph n ánh c a th gi ự ệ ộ
ớ i hi n th c khách quan vào b não. ộ v Là m t hi n t
ả ng x y ra ậ ậ ộ
ở m t loài đ ng v t b c cao là con ng ệ ượ ộ i.ườ
ệ ữ ề
v Quá trình liên h gi a ti m ứ th c và ý th c
ứ
ấ
ậ ể ạ
3636
ả ế t b n v Quá trình nh n bi ự ậ ế ả i quy t ch t s v t đ gi ụ ằ ề ấ v n đ nh m đ t m c đích ủ c a mình.
&
VC
ư
T duy
BB
duy ọ ậ
ệ
ả
3737
ự ư Năng l c t v L: Learn (H c t p) ấ ề v P: Pose problems (Phát hi n v n đ ) ề ế ấ i quy t v n đ ) v S: Solve problems (Gi ạ v C: Create an effective product (T o SP)
&
VC
ư
T duy
BB
3838
ự ư Năng l c t duy
&
VC
BB
Khám phá
ổ ộ NLTD n i tr i
3939
39
40
&
VC
Logic
BB
4040
41
&
VC
ể
ặ
Đ c đi m
BB
ớ
ạ
ố
ả v Nh y c m v i con s
v
Ư
ọ
a thích khoa h c
ậ ừ
ế
ướ
ả
ế
v Ti p c n t ng b
c & gi
ệ i quy t có h
th ngố
ẽ ở
v Tìm k h logic
4141
42
&
VC
Cách phát tri nể
BB
ằ
ể
ặ
ả ị v Assumption: Gi đ nh ứ v Evidence: B ng ch ng v Illustration: Minh h aọ v Opinion: Ý ki nế v Unique: Đi m đ c bi
ệ t
v
Làm các bài toán IQ
v
Đoán hành đ ngộ
v
ố ượ
ố
Th ng kê s l
ng trong ngày
v
ậ
T p tính nhanh
4242
43
&
VC
ệ
ỹ
K năng công vi c
BB
ổ
v Tính toán v Nghiên c uứ v Suy lu nậ ố v Th ng kê ự v D đoán v Phân tích ợ v T ng h p…
4343
44
&
VC
BB
ệ
ề
Ngh nghi p
v
ể
Ki m toán
v
Nhà toán h cọ
v
ậ
ẩ
ấ Nhân viên xu t nh p kh u
v
ế ọ
Nhà kinh t
h c
v
ỹ ư
ự
K s xây d ng
v
ọ
ố
Nhà th ng kê h c
4444
45
&
VC
NLTD qua ngôn ngữ
BB
4545
46
&
VC
ể
ặ
Đ c đi m
BB
ọ
ả
v Kh năng đ c
ọ
ộ v Các môn khoa h c xã h i
ễ ả ả
ữ
ế
v Di n t
c m xúc qua ngôn ng nói và vi
t
ơ ớ
ơ
ừ
ữ
v Thích ch i trò ch i v i các t
ng
4646
47
&
VC
Cách phát tri nể
BB
i thông tin theo cách hi u
ể ấ
ợ i nh ng ý nghĩ b t ch t
ạ ạ ấ i v n đ ế
ữ ề i quy t các câu h i phát sinh ế
ỏ ả
ễ
ế ạ t l v Vi ọ v Đ c và ghi l ư v T duy l ả v Gi v Ghi chép di n bi n c m xúc
4747
48
&
VC
BB
ệ
ề
Ngh nghi p
ậ v Biên t p viên
v Nhà báo v Lu t sậ ư v Phiên d chị v Th kýư
ữ ọ
v Nhà ngôn ng h c v Thày giáo ng vănữ
4848
49
&
VC
ệ
ả
NLTD qua tr i nghi m
BB
4949
50
&
VC
BB
ể
ặ
Đ c đi m
ộ
ế
v Hi u đ ng
ớ
ọ
ể
ế
ấ v Có năng khi u v i các môn h c th ch t
ể
v Thích các môn th thao
ế
ả
ệ
ế
ự v Thích tr c ti p gi
i quy t các công vi c.
5050
51
&
VC
Cách phát tri nể
BB
ế ằ
ự
ệ
ể
v Ki m nghi m lý thuy t b ng th c
ti nễ
ể ấ
ể ệ
ể
v Th hi n các vai đ th u hi u.
ễ ả ả
ơ ể
ằ
v Di n t
c m xúc b ng c th
5151
52
&
VC
ệ
ỹ
K năng công vi c
BB
ề ỹ
ử
ố ạ v Phân lo i đi u ph i ệ ủ v Th công m ngh ữ v S a ch a v Ch t oế ạ v Du l ch …ị
5252
53
&
VC
ề
ệ
BB
Ngh nghi p
ậ
ộ v V n đ ng viên
ể ụ
v Giáo viên th d c
ị ệ
ậ
v V t lý tr li u
ễ
v Di n viên
ố ạ v Nhà t o m t
v Công nhân
5353
54
&
VC
NLTD qua tù nhiª n
BB
5454
55
&
VC
ể
ặ
Đ c đi m
BB
ậ
ỏ
v Thích loài v t, cây c
ờ ố
ứ
ệ
ạ
ả
v Ý th c b o v , tôn t o đ i s ng, môi
ườ
ự
tr
ng t
nhiên.
ế
ộ
ể v Hi u bi
ự ậ t sinh lý và s v n đ ng, phát
tri nể
v
5555
Ư
ườ
a thích làm v
n
56
&
VC
Cách phát tri nể
BB
ế
ắ
ể v Hi u bi
ề t sâu s c v thiên nhiên
ỏ ừ
ọ
v H c h i t
thiên nhiên
ồ ự v Phát huy ngu n l c thiên nhiên.
5656
57
&
VC
ỹ
K năng
BB
ậ
ứ ề ự
nhiên
ườ
ả
ng
ậ ự
v Khách quan v Nh n th c v t ồ v Nuôi tr ng, chăm sóc ệ v B o v môi tr ệ v Phát hi n các qui lu t t
nhiên
5757
58
&
VC
ề
ệ
Ngh nghi p
BB
v
Làm v
nườ
ả
ị
v Qu n lý du l ch sinh thái
ề
ệ
v Ngh nông nghi p
ể v Ki m lâm
ả
ườ
v Qu n lý môi tr
ng
5858
&
VC
BB
5959
59
60
&
VC
ệ
ạ
NLTD qua nh c di u
BB
6060
61
&
VC
ể
ặ
Đ c đi m
BB
ế
ớ
ả
ạ
ạ
ể v Hi u bi
t, nh y c m v i âm nh c
ệ
ạ ụ
ổ
ạ
v Phân bi
t nh c c trong bu i hòa nh c.
ệ
ệ
ạ
ả ơ v Làm vi c hi u qu h n khi có âm nh c.
ộ
ộ
ố
ệ
ị
v Thích m t cu c s ng nh p đi u.
6161
62
&
VC
BB
Cách phát tri nể
ệ ữ
ố
ệ
ạ
ả
v M i liên h gi a nh c đi u và hình nh
ạ
ả
v Âm nh c kích thích trung khu tình c m.
ủ ơ ể
ệ ữ
ạ v Liên h gi a âm nh c và sinh lý c a c th
6262
63
&
VC
ệ
ỹ
BB
K năng công vi c
v Ca hát v Âm nh cạ v Sáng tác v Phân tích âm nh cạ ạ ậ v Bình lu n âm nh c
6363
64
&
VC
ề
ệ
BB
Ngh nghi p
ưở
ạ v Nh c tr
ng
ạ v Nh c sĩ
ạ
ạ
ầ
v Th y giáo d y nh c
v Ca sĩ
v Nhân viên bán nh c cạ ụ
ị ệ
ằ
ạ
v Tr li u tâm lý b ng âm nh c
6464
65
&
VC
NLTD qua không gian
BB
6565
66
&
VC
ể
ặ
Đ c đi m
BB
ả
ị
ướ
v Có kh năng đ nh h
ng không gian
ự ệ
ứ
ế
ễ
ượ
ả
v D thu ki n th c, s ki n đ
c hình nh
hóa
v Thích các môn hình h aọ
ự ả
ậ
ẩ
ệ v Có năng l c c m nh n tác ph m ngh
thu t.ậ
6666
&
Cách phát tri nể
VC
BB
ả
v Phát huy 75% kh năng thu
ậ
nh n thông tin
ứ
ả
v Hình nh hóa tri th c
ế
ạ
ả
v Hình nh hóa k ho ch
ữ
ệ
v Liên h ngôn ng và hình
nhả
67
67
&
ệ
ỹ
K năng công vi c
VC
BB
v Đ hoồ ạ ạ v H i hoộ v Sáng chế ế ụ v Ph c ch t kế ế v Thi ế ả v Nhi p nh ờ v Th i trang
68
68
69
&
VC
ề
ệ
Ngh nghi p
BB
ọ v H a sĩ
ế
v Nhà ki n trúc
v Phi công
v Thi
ế ế ồ ị t k đ th
ộ
ấ v Trang trí n i th t
ế ả
v Nhà nhi p nh
6969
70
&
VC
NLTD qua n i tâmộ
BB
7070
71
&
VC
ể
ặ
Đ c đi m
BB
ạ ả
ậ v Dùng nh t ký ghi l
i c m xúc.
ạ ấ
ọ
ề
ờ v Dành th i gian xét l
i v n đ quan tr ng
ộ ậ
v Suy nghĩ đ c l p
ả
v Yêu thích khám phá b n thân.
7171
72
&
VC
Cách phát tri nể
BB
ể
ả
v Hi u rõ b n thân
ề
ệ
v Khám phá chi u sâu trí tu
ự
ả
ạ
v Tr c giác nh y c m
ẽ ớ ề
ệ ạ
ứ
v Liên h m nh m v i ti m th c
7272
73
&
VC
ỹ
ệ K năng công vi c
BB
ộ
ơ
ụ
ổ ự ế ả
ạ ộ v Ho t đ ng đ n đ c ị ạ v Ho ch đ nh m c tiêu ự v T giác v Có tính t v T bi
ứ ch c t b n thân
7373
74
&
ề
ệ
Ngh nghi p
BB
VC v N
v Nhà tâm lý h cọ h
v Giáo sĩ â
ị ệ
v Tâm lý tr li u n
v
7474
i
ê
n
q
u
y
h
o
ạ
c
h
p
h
ư
ơ
n
g
á
n
v N
h
à
q
u
ả
n
l
ý
x
í
n
g
h
i
ệ
p
v N
h
à
t
h
ầ
n
h
ọ
c
75
&
VC
NLTD qua giao ti pế
BB
7575
76
&
VC
ể
ặ
Đ c đi m
BB
ệ
v Thích làm vi c nhóm
ế ố
ượ
v Giao ti p t
t và thu đ
c thành công
ữ
ườ ạ ấ
v Luôn có nh ng ng
i b n r t thân
ộ
ả
ề
ế
v Năng đ ng gi
ộ ấ i quy t các v n đ xã h i
ọ
ể
ượ
ủ
ườ
v Hi u và đ c đ
c suy nghĩ c a ng
i khác
7676
&
Cách phát tri nể
VC
BB
v D y l
ạ ạ ườ i cho ng i khác
ữ nh ng cái mình đã bi ế t
v H c t p l n nhau
ọ ậ ẫ
v T duy tích c c
ư ự
v Quan sát, b sung góc nhìn,
ổ
77
77
quan đi mể
&
ỹ
ệ K năng công vi c
VC
BB
ấ ệ
78
78
ẫ ướ v H ng d n v Giao ti pế v Giao d chị ỉ ạ v Ch đ o hu n luy n ế v Thuy t khách v Đàm phán ọ v Tr ng tài ố ấ v C v n ộ v C ng tác
79
&
VC
ề
ệ
Ngh nghi p
BB
ễ
ạ
v Đ o di n
v Giám đ cố
ưở
ệ v Hi u tr
ng
v Nhân viên hành chính nhân sự
ọ
v Tr ng tài
ộ ọ
v Nhà xã h i h c
ướ
ẫ
v H ng d n viên
7979
80
&
VC
Test raven http://www.raventest.net/
BB
8080
81
&
VC
Test raven
BB
8181
82
&
VC
Test IQ
BB
8282
83
http://www.iqtest.vn/nhantin.html
&
VC
Test IQ
BB
8383
84
&
VC
Test IQ
BB
8484
85
&
VC
Test IQ
BB
8585
86
&
VC
Test IQ
BB
8686
87
&
VC
Test IQ
BB
8787
88
&
VC
Test IQ
BB
8888
89
&
VC
Test IQ
BB
8989
&
VC
BB
ứ
ệ ở Đánh th c bông hoa trí tu n mu n!ộ
9090
90
&
VC
BB
K t h p ế ợ & phát huy
9191
91
92
&
VC
ự ế ợ S k t h p
BB
9292
93
&
VC
ế ợ
K t h p và phát huy
BB
ự
ộ v Thái đ tích c c
ả
ổ ộ v Kh năng n i tr i
ứ
ạ
ừ ự ế
v S c m nh t
s k t
h pợ
ử ụ
ụ
9393 v S d ng tôí đa công c
&
VC
BB
Exploration (khám phá)
ạ
tru ng)ờ
Talent development (t o môi
Using strength (phát huy)
9494
94
&
VC
ế ế
ổ ụ
Thi
t k ph d ng (Universal Design)
BB
ế ế ế t k ph d ng
ợ
ử ụ ề
ẻ ơ ả ổ ụ Nguyên lý ki n trúc thi 1. S d ng h p lý (Equitable Use) ử ụ 2. M m d o trong s d ng (Flexibility in Use) ự 3. Dùng đ n gi n và tr c giác (Simple and Intuitive
Use)
4. Thông tin có th c m nh n (Perceptible
ể ả ậ
5. Ch u l
6.
Information) ị ỗ i (Tolerance for Error)
8.
7. Kích th d ngụ (Size and Space for Approach and Use)
9595
ứ ướ Ít dùng s c (Low Physical Effort) ế ậ ử c và không gian cho ti p c n và s
&
VC
ế ế
ổ ụ
Thi
t k ph d ng (Universal Design)
BB
ợ
ữ ể
1. S d ng h p lý (Equitable Use) ụ v. Thi ng
9696
ử ụ ế ế ữ ườ ữ ả t k h u d ng và có th bán cho nh ng i có nh ng kh năng khác nhau
&
VC
ế ế
ổ ụ
Thi
t k ph d ng (Universal Design)
BB
9797
ử ụ ề ẻ 2. M m d o trong s d ng
&
VC
ế ế
ổ ụ
Thi
t k ph d ng (Universal Design)
BB
9898
ự ơ ả 3. Dùng đ n gi n và tr c giác
&
VC
ế ế
ổ ụ
Thi
t k ph d ng (Universal Design)
BB
9999
ể ả ậ 4. Thông tin có th c m nh n
&
VC
ế ế
ổ ụ
Thi
t k ph d ng (Universal Design)
BB
ị ỗ i ế ế ả ế ấ ấ 5. Ch u l v Thi ả t k gi m th p nh t các hi m h a và k t qu
100100
ấ ợ ữ ạ ọ ể ạ ộ b t l i do tai n n hay nh ng ho t đ ng vô tình
&
VC
ế ế
ổ ụ
Thi
t k ph d ng (Universal Design)
BB
101101
6. Ít dùng s cứ
&
VC
ế ế
ổ ụ
Thi
t k ph d ng (Universal Design)
BB
ướ ế ậ ử c và không gian cho ti p c n và s
ử ụ ử ế
i, ti p c n ể ươ ớ n t ả ệ ạ ộ ớ ợ
102102
ộ 7. Kích th d ngụ ậ v Các ho t đ ng s d ng, x lý, v ở ọ phù h p v i m i kích c , dáng đi u v chuy n ơ ể ủ đ ng c a c th
&
VC
ế ế
ổ ụ
Thi
t k ph d ng (Universal Design)
BB
103103
Nhìn rõ
&
VC
ế ế
ổ ụ
Thi
t k ph d ng (Universal Design)
BB
104104
ễ D nhìn
&
VC
ế ế
ổ ụ
Thi
t k ph d ng (Universal Design)
BB
105105
Phân bi tệ
&
VC
ứ
ố
Nghiên c u tình hu ng
BB
v Multimedia CDRom v WebBased App
106106
&
VC
Case Study 1: Multimedia CDRom
BB
v The Digital Field Trip is a popular series for
v The accessibility improvements were performed
teaching topics in high school biology.
v Students with visual and other disabilities were
as part of a preplanned upgrade.
107107
included in the user testing. v We used active accessibility
&
VC
Case Study 1: Multimedia CDRom
BB
108108
&
VC
Case Study 1: Multimedia CDRom
BB
109109
&
VC
Case Study 1: Multimedia CDRom
BB
110110
&
VC
Case Study 1: Multimedia CDRom
BB
111111
&
VC
Case Study 1: Multimedia CDRom
BB
112112
&
VC
Case Study 1: Multimedia CDRom
BB
113113
&
VC
Case Study 1: Multimedia CDRom
BB
114114
&
VC
Case Study 2: WebBased App
BB
• We used passive accessibility.
115115
The project was to develop an accessible Web Base chat application. • The result was AChat. • We recruited user testers who are blind, have low vision, or who have mobility impairments.
&
VC
Case Study 2: WebBased App
BB
116116
&
VC
Case Study 2: WebBased App
BB
117117
&
VC
Case Study 2: WebBased App
BB
118118
&
VC
Case Study 2: WebBased App
BB
119119
&
VC
Case Study 2: WebBased App
BB
120120
&
VC
Case Study 2: WebBased App
BB
121121
&
VC
Case Study 1: Multimedia CDRom
BB
v The Digital Field Trip is a popular series for
v The accessibility improvements were performed
teaching topics in high school biology.
v Students with visual and other disabilities were
as part of a preplanned upgrade.
122122
included in the user testing. v We used active accessibility