15 Hệ thống phanh

15.1. Giới thiệu chung

Chức năng

- Điều khiển …… chuyển động của ôtô đến một tốc độ nào đó (có thể giảm đến tốc độ bằng 0 hoặc giữ cho tốc độ không đổi khi xuống dốc). - Giữ cho xe …… (khi đỗ ôtô, đặc biệt là trên dốc).

Yêu cầu cơ bản của hệ thống phanh

-

-

Có hiệu quả phanh cao và ổn định. Mô men phanh phân bố trên các cầu xe (bánh xe) hợp lý.

- Phanh êm dịu - Đảm bảo độ tin cậy, độ nhạy cao. - Dễ điều khiển, điều chỉnh và chăm sóc, sửa chữa.

Phân tích các yêu cầu của HTP?

15.1. Giới thiệu chung

Phân loại hệ thống phanh ôtô:

Nêu các loại hệ thống phanh theo:

-

Theo mục đích sử dụng:

-

Theo kết cấu cơ cấu phanh:

-

Theo phương pháp dẫn động phanh:

-

Theo cơ cấu điều khiển:

Nhận xét gì về phạm vi sử dụng của các loại hệ thống phanh?

15.1. Giới thiệu chung

HÖ thèng phanh dÇu

Nơi bố trí cơ cấu phanh, xi lanh chính, bàn đạp phanh? Nguyên lý làm việc chung?

15.1. Giới thiệu chung

HÖ thèng phanh khi nÐn

4

5

3

a)

2

6

a Nguồn cung cấp: 1. Máy nén khí 2. Bộ điều chỉnh áp suất 3. Bộ lọc nước, làm khô khí 4. Cụm van chia và bảo vệ 5.6. Các Bình chứa khí nén

1

b Cụm điều khiển:

7. Van phân phối hai dòng

7

b)

d)

c Cơ cấu chấp hành:

c)

8

9

8. Bầu phanh và cơ cấu phanh trước 9. Bầu phanh và cơ cấu phanh sau

d Các đường ống dẫn khí

Nguyên lý làm việc chung? So sánh HTP dầu vơi HTP khí nén?

15.2. Cơ cấu phanh

C¬ cÊu phanh tang trèng

1. Tang trèng 4. Chèt tùa 2. Lß xo håi vÞ 6. M©m phanh 3,5. Guèc phanh 7. M¸ phanh 8. Xylanh c«ng t¸c

ủ ơ ấ

ắ ạ ơ ấ

ườ

ặ ố ớ

t nào?

Ch c năng c a c  c u phanh? ể ạ Nguyên t c chung đ  t o ra mô men phanh? ng g p trên ô tô? Các lo i c  c u phanh th ế Tr ng phanh, mâm phanh ghép n i v i chi ti Nguyên lý làm vi c? ệ Mô men phanh do hai gu c phanh sinh ra có b ng nhau không?

15.2. Cơ cấu phanh

C¬ cÊu phanh tang trèng: C¸c kiÓu c¬ cÊu phanh tang trèng

e)

a)

c)

d)

b)

a- Đối xứng qua trục b- Đối xứng qua tâm c- dạng bơi d, e- Tự cường hóa

So sánh đặc điểm làm việc và phạm vi ứng dụng của các loại cơ cấu phanh nêu trên?

15.2. Cơ cấu phanh

C¬ cÊu phanh tang trèng: C¸c kiÓu c¬ cÊu phanh tang trèng

Đây là kiểu CCP gì? Tác dụng của các chi tiết 7, 11,12?

15.2. Cơ cấu phanh

C¬ cÊu phanh tang trèng: C¸c kiÓu c¬ cÊu phanh tang trèng

Đây là kiểu CCP gì?

15.2. Cơ cấu phanh

C¬ cÊu phanh tang trèng: C¸c kiÓu c¬ cÊu phanh tang trèng

Đây là kiểu CCP gì?

15.2. Cơ cấu phanh

Cơ cấu phanh tang trống: Cấu tạo một số chi tiết chính

Trống phanh

ổ ỏ ầ

1. vành bánh xe           ơ 2. moay   bánh xe     ụ 3 bán tr c  4. đai  c  hãm bánh xe   5.   lăn  6. v  c u   7. bu lông bánh xe   ủ ơ ố 8. tang tr ng c a c   ấ c u phanh        9. bu lông ghép moay  ơ ớ ụ v i bán tr c

ố a) ố ớ ố Yêu c u đ i v i tr ng phanh? ế ấ Phân tích k t c u tr ng phanh? c) b)

15.2. Cơ cấu phanh

Cơ cấu phanh tang trống: Cấu tạo một số chi tiết chính

Guèc phanh

ế ấ ố Phân tích k t c u gu c phanh? a) b) c)

15.2. Cơ cấu phanh

Cơ cấu phanh tang trống: Cấu tạo một số chi tiết chính

C¬ cÊu ®iÒu chØnh khe hë gi÷a m¸ phanh vµ trèng phanh

Tại sao cần điều chỉnh khe hở má phanh-trống phanh? Cơ cấu điều chỉnh được bố trí ở đâu? Quy trình điều chỉnh khe hở ?

15.2. Cơ cấu phanh

Cơ cấu phanh tang trống: Cấu tạo một số chi tiết chính

C¬ cÊu ®iÒu chØnh khe hë gi÷a m¸ phanh vµ trèng phanh

3

5

2

3

4

5

1

8

ố ẩ 1. Ch t đ y 2. Cao su làm kín 3. Pit tông và vành răng  ớ 4. Ph t bao kín 5. Xi lanh 8. Lò xo h i vồ ị

15.2. Cơ cấu phanh

Cơ cấu phanh tang trống: Cấu tạo một số chi tiết chính

C¬ cÊu ®iÒu chØnh khe hë gi÷a m¸ phanh vµ trèng phanh

1,4. C¸c chèt tùa guèc phanh 2,3. C¸c ®ai èc ®iÒu chØnh

15.2. Cơ cấu phanh

Cơ cấu phanh tang trống: Cấu tạo một số chi tiết chính

C¬ cÊu ®iÒu chØnh khe hë gi÷a m¸ phanh vµ trèng phanh

ạ ộ

Nguyên lý ho t đ ng?

15.2. Cơ cấu phanh

Cơ cấu phanh tang trống: Cấu tạo một số chi tiết chính

Xy lanh c«ng t¸c cña c¬ cÊu phanh

Đ c đi m và ph m vi  ng d ng c a m i lo i xy lanh trên đây?

15.2. Cơ cấu phanh Cơ cấu phanh đĩa

Tự cường hóa

10

8

1

Đối xứng qua tâm Đối xứng qua trục

6

Hệ số mô men Mp

2

4

Đĩa

2

0 0,2 0,4 0,6 (cid:0) 0 (cid:0) = 0,38 (cid:0) = 0,30

3

4

6

5

ế

t nào?

ố ị Đĩa phanh/giá c  đ nh ghép v i chi ti Ư

ủ ơ ấ

ượ

ớ ơ ấ

u nh

c đi m c a c  c u phanh đĩa so v i c  c u phanh tang tr ng?

1. Giá cố định 2. Lò xo lá 3. Chốt trượt 4. Giá di động 5. Má phanh 6. Đĩa phanh

15.2. Cơ cấu phanh Cơ cấu phanh đĩa

ạ ơ ấ

Phân bi

t 2 lo i c  c u phanh đĩa trong hình bên?

15.2. Cơ cấu phanh Cơ cấu phanh đĩa

§Üa phanh

ố ớ

Yêu c u đ i v i đĩa phanh? ế ấ Phân tích k t c u đĩa phanh? ạ So sánh các d ng đĩa phanh nêu trên?

a) b) c) d)

15.2. Cơ cấu phanh Cơ cấu phanh đĩa

M¸ phanh

1

2

1

2

4

3

1- Xương thép 3- Tấm lót 2- má phanh

4- Rãnh nhỏ

ố ớ Yêu c u đ i v i má phanh? ế ấ Phân tích k t c u má phanh?

15.2. Cơ cấu phanh Cơ cấu phanh đĩa

M¸ phanh: Cơ cấu b¸o mßn hÕt m¸ phanh.

ệ Tín hi u báo mòn  phát ra ntn ?

15.2. Cơ cấu phanh Cơ cấu phanh đĩa

C¬ cÊu tù ®éng ®iÒu chØnh khe hở giữa m¸ phanh vµ ®Üa phanh

a) b)

i thích s  h i v  c a pít tông và

ự ồ ị ủ ả Gi ỉ ề ự ộ t  đ ng đi u ch nh khe h  má  phanh ­ đĩa phanh?

15.3. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng thủy lực

Các kiểu dẫn động điều khiển phanh

ợ ự

ằ ằ ằ ế ợ

ẫ ẫ ẫ ẫ

ộ ộ ộ ộ

ủ ự

ơ ­ D n đ ng b ng c  khí.  ủ ự ­ D n đ ng b ng th y l c có ho c không có tr  l c.  ­ D n đ ng b ng khí nén. ­ D n đ ng k t h p th y l c – khí nén .

ố ẫ

ẫ B  trí d n  đ ng  đi u  khi n  phanh trên  ô tô  có  th  là  d n  đ ng 1 dòng  hay  d n đ ng 2 dòng.

Ch t l

-

ể ỉ

-

ự ứ

ề ấ ượ ng d n đ ng đi u khi n phanh:  ặ ộ ề  Có ho c không có b  đi u ch nh l c phanh,  ộ ố ặ  Có ho c không có b  ch ng hãm c ng bánh xe khi phanh (ABS).

ể Ph m vi  ng d ng c a các ki u d n đ ng phanh k  trên?

15.3. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng thủy lực

ấ ỏ

ấ ỏ

ộ ồ

c t o ra ntn?

ủ ệ ố ộ ủ

ượ ạ ộ

ể ẫ ể

ệ ố

ằ Đ c đi m c a h  th ng d n đ ng phanh b ng ch t l ng? Trong d n đ ng 2 dòng, 2 ngu n ch t l ng đ Đ c đi m c a các d ng b  trí h  th ng d n đ ng phanh nêu trên?

15.3. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng thủy lực

Xy lanh chÝnh 2 buång

ệ ứ ầ 1

ắ ̀ ơ ấ

2 1 8

ứ ấ

ố 3 1 7

ầ 1. Công t c đi n    2. Phao m c d u  ầ ỗ 3. L  hô i d u         4. Pit tông s  c p ớ ụ ớ 5. Ph t che b i      6,10,17. Ph t kín     ớ ồ ầ 7. Ph t h i d u      8. Lò xo     ữ 9. Pit tông gi a    11. Pit tông th  c p      ố ặ 12. Ch t ch n      13. Ch t ầ 14. Van bù d u     15. Thân xi lanh 16. Lò xo              18. Bình d u 2 ngăn

16 15 9 4 Mất áp suất buồng I

x II I

8 x 14 13 12 11 10 7 6 5

Nguyên lý làm vi c? ệ

x

Mất áp suất buồng II

15.3. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng thủy lực

Xy lanh chÝnh 2 buång

1. N¾p sau xylanh 2. Th©n xylanh 3. Piston thø cÊp 4. Piston s¬ cÊp 5. Phít lµm kÝn 6. Chèt h¹n chÕ hµnh trình cña piston 7. Lß xo håi vÞ piston 8. Lß xo phít lµm kÝn 9. Vµnh chÆn phít lµm kÝn

Trình bày NLLV?

15.3. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng thủy lực

Xy lanh chÝnh 2 buång

ố ớ ơ ấ

ạ Bu ng nào n i v i c  c u phanh lo i nào và có đi m nào khác nhau gi a  hai dòng d u đó?

15.3. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng thủy lực

ộ ợ ự

B  tr  l c phanh

2

3 1

9

4 5

7

1. Bàn đạp 2. Bộ trợ lực

8 6

ạ ợ ự

3. Xi lanh chính 4. Đĩa phanh 5,9. Xi lanh bánh xe 6. Má phanh 7. tang trống

ng g p trên ô tô? ặ ườ

ượ

ủ ộ ợ ự Tác d ng c a b  tr  l c phanh?  ắ ủ ộ ợ ự Nguyên t c c a b  tr  l c phanh? ườ ặ Các lo i tr  l c phanh th ợ ự ng g p trên ô tô? ng tr  l c th Ngu n năng l

8.Guốc phanh

15.3. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng thủy lực

ộ ợ ự

B  tr  l c phanh:

ấ ạ ủ ộ ợ ự

C u t o c a b  tr  l c chân không?

15.3. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng thủy lực

ộ ợ ự

B  tr  l c phanh:

ộ ợ ự ở ạ

Khi không phanh b  tr  l c

tr ng thái ntn?

15.3. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng thủy lực

ộ ợ ự

B  tr  l c phanh:

ộ ợ ự

ạ ộ

Khi phanh b  tr  l c ho t đ ng ntn? Trình bày tính tùy đ ng?ộ

15.3. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng thủy lực

Bé ®iÒu chØnh lùc phanh

Bé ®iÒu chØnh lùc phanh ®iÒu chØnh ¸p suÊt dÇu ®Õn c¸c c¬ cÊu phanh ®Ó ®¶m b¶o cã ®- ưîc m« men phanh tư-¬ng øng víi ®iÒu kiÖn phanh.

ủ ộ ề

Ý nghĩa c a b  đi u ch nh l c phanh?

G1 G2

15.3. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng thủy lực

Bé ®iÒu chØnh lùc phanh Bé ®iÒu chØnh lùc phanh theo mét th«ng sè

p2

p1

v  trí ntn?

ở ị ầ v  trí ntn,

ở ị v  trí ntn,

ở ị Khi không phanh, van  Khi phanh tăng d n, van  ầ dòng d u ntn? Khi thôi phanh, van  ầ dòng d u ntn?

Khi t¶i träng lí n

15.3. Hệ thống dẫn động điều khiển

¸p suÊt ra b¸nh sau

phanh bằng thủy lực Bé ®iÒu chØnh lùc phanh Bé ®iÒu chØnh lùc phanh theo hai th«ng sè

Khi t¶i träng lí n

¸p suÊt ra b¸nh tr­ í c

ạ ộ ề ặ ỉ

ư ẽ T i sao b  đi u ch nh này có đ c  tính nh  hình v ?

15.3. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng thủy lực

ộ ố ứ B  ch ng hãm c ng bánh xe khi phanh (ABS)

ộ ơ ấ ủ ể ề ệ ấ ỉ

F

2

1

Áp suất dầu phanh

Y

Áp suất dầu từ xi lanh chính tới

Lực dọc (F) Lực ngang (Y)

Tín hiệu đo

3

4

Vùng làm việc của ABS

Độ trượt

ự ị ượ B  ABS th c hi n đi u ch nh áp su t ra các c  c u phanh c a các bánh xe đ  bánh  xe không b  tr t khi phanh.

ưở ế ng đ n quá trình phanh ntn?

ị ượ ế ả t l ủ

ủ t  nh h Bánh xe b  tr ố ớ Ý nghĩa c a ABS đ i v i quá trình phanh ô tô? ệ Nguyên lý làm vi c chung c a HT?

15.3. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng thủy lực

Bé chèng h·m cøng b¸nh xe khi phanh (ABS) 3

4

2

5

6

7

9

8

Tăng áp

1

Giữ áp

Giảm áp

1. Vành răng 2. Cảm biến tốc độ 3. ABS ECU 4. Cuộn dây 5. Động cơ điện 6. Bơm thủy lực 7. Bình chứa dầu 8. Van một chiều 9. Van con trượt

15.3. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng thủy lực

Bé chèng h·m cøng b¸nh xe khi phanh (ABS)

15.3. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng thủy lực

Bé chèng h·m cøng b¸nh xe khi phanh (ABS)

15.3. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng thủy lực

9

ộ ố ố B  ch ng ch ng tr t ượ bánh xe (ABS + TCS)

Cơ cấu chấp hành

3

4

3

4

1

2

5

5

3

6

4

7

7

5

6

8

8

7

8

1

2

1

2

1

9

Van tăng áp Van giảm áp Van TCS Van hút cấp bù Bình tích năng Mô tơ bơm Bơm dầu Bình chứa dầu hồi Xi lanh chính

2

2

1

Bánh xe ST

Bánh xe TP

Bánh xe SP

Bánh xe TT

15.4. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng khí nén

ượ

ể ạ

ng c a ngu n khí nén đ  t o

ử ụ ố

D n đ ng phanh b ng khí nén s  d ng năng l nên áp l c ép các gu c phanh vào tr ng phanh.  5

4

3

a)

2

6

1

7

b)

d)

c)

8

9

ủ ệ ố

ụ ệ ố

ể ộ

ạ Đ c đi m và ph mvi  ng d ng c a h  th ng d n đ ng phanh khí nén? Các b  ph n chính trong h  th ng?

15.4. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng khí nén

M¸y nÐn khÝ

9 1 0

8

7

6

1 11 2

5

4

1 3

Bộ tự động điều chỉnh áp suất

19 20 21 22

3

23 24

2

1

1. Đáy dầu 2. Pu li 3. Trục khuỷu 4. Xi lanh 5. Thanh truyền 6. Pit tông 7. Chốt pit tông 8. nắp máy 9. nút van xả 10. lò xo van xả 11. van xả 12. Đế van xả 13. Ổ bi 14. chốt hạn chế 15. Van nạp 16. ty đẩy van 17. Đòn gánh 18. con trượt 19. Nắp 20. Van bi 21. van nạp 22. thanh đẩy 23,24. Van bi 25. Đường khí vào 26. Tấm lọc

26 25

ạ ộ ự ọ Nguyên lý ho t đ ng (t đ c)?

15.4. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng khí nén

Van ph©n chia vµ b¶o vÖ c¸c nguån khÝ nÐn Van ph©n chia vµ b¶o vÖ hai nguån khÝ nÐn

ứ ệ

ụ ủ ệ ả

ồ ­  Ch c  năng,  nhi m  v   c a  van phân chia và b o v  các  ngu n khí nén?

ệ ạ ­  Tr ng  thái  làm  vi c  bình  ườ ng, van làm vi c ntn? th

ộ ị ư ỏ

ệ ­  Khi  có  m t  ngu n  khí  nén  nào  đó  b   h   h ng,  van  làm  vi c ntn?

ồ ế

ố ớ ố ế ử

ư ấ ử ồ ự ữ

ấ ộ ỳ

ệ ố   ­  N u  ngu n  khí  nén  n i  ị ư thông  khoang  B  ch a  b   h   hoàn  toàn  và  áp  su t  trong  ơ khoang B th p h n khoang C,  van làm vi c ntn? I.  C a  n i  v i  máy  nén  khí,      II,  III.  Các  c a  n i  đ n  các  ngu n  khí  nén  d   tr   khác  nhau,    1.  Thân  van,      2.  Piston  ề trung tâm,   3. Các van m t chi u,   4. Piston t ,    5,6,7. Các  lò xo

15.4. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng khí nén

Van ph©n chia vµ b¶o vÖ c¸c nguån khÝ nÐn Van ph©n chia vµ b¶o vÖ ba nguån khÝ nÐn

ố ớ ồ

ủ ệ ố ớ

1. Thân van    2. N p van    ề 3,6,7,8. Các van m t chi u ộ ủ 4. Các lò xo c a van m t chi u    5. Các màng     ấ C a I,II. Cung c p khí nén ra các  bình ch a khí nén    ố ớ Khoang a, b n i v i máy nén khí  Khoang c n i thông v i ngu n  ỗ khí nén c a h  th ng phanh đ   Khoang d thông v i các khoang  a,b khi van 7 mở Nguyên lý làm vi c?ệ

15.4. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng khí nén

Van ph©n phèi

22 21

20

P1, P2: Cửa khí nén từ bình khí tới B1: Cửa ra cơ cấu phanh sau B2: Cửa ra cơ cấu phanh trước

1

19

2

18

3

1

4

5

O

17 16

6

7

15

8

2

14

9

. Chụp che bụi . Lò xo hồi vị pit tông trên . Vòng hãm đế van trên . Pit tông dưới . Lò xo hồi vị van dưới . Thân van dưới . Van xả khí . Đế đỡ lò xo hồi vị van dưới . Van dưới

13

12

B1

11

P1

3

4

10

5

9

B2

P2

8

6

7

R

1 0. Lò xo hồi vị pit tông dưới 1 1. Lò xo hồi vị van trên 1 2. Van trên 1 3. Lò xo đỡ trục xuyên tâm 1 4. Lò xo ép pit tông trên 1 5. Pit tông trên 1 6. Thân van trên 1 7. Nắp van phanh 1 8. Vít điều chỉnh 1 9. Cốc ép 20. Chốt tỳ 21. Con lăn ạ ộ Nguyên lý ho t đ ng?

15.4. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng khí nén

Van ph©n phèi

Nguyên lý làm vi c?ệ

15.4. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng khí nén

Bé ®iÒu chØnh lùc phanh

ả ề

ả ầ ặ ầ

ị ữ

ầ ng c n 4

Nguyên lý làm vi c?ệ

ủ ố ử ớ

ả ề 1. Van đi u ch nh    2. Piston    3. Cánh nghiêng c a piston 2        ỉ 4. C n đ y van đi u ch nh có  ế m t đ u là đ  van x     ị 5. Đòn xác đ nh v  trí gi a  ầ kung xe và c u sau    6. Màng    ẫ ớ ầ 7. Kh p c u d n đ ng đòn 4    8. Piston    ầ ẫ ướ 9. Ph n d n h ố ị 10. Giá c  đ nh có cánh  nghiêng   11. Cánh nghiêng c a giá 10    ố ườ 12. Đ ng  ng n i c a I v i  ướ i piston 8 khoang d ử ố ố ớ C a I n i v i van phân ph i  ầ ố ớ ầ ử C a II n i t i b u phanh c u  sau  ử C a II x  khí nén ra ngoài

15.4. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng khí nén

Bé ABS

Van điều chỉnh với van R12

Van điều chỉnh dạng nối tiếp

1

2

3

7. Lò xo 8. Bầu phanh 9. Van phân phối 1 0. Đường cấp khí (P) 1 1. Đường xả khí (R)

6

Van điều khiển cấp vào Van xả khí ra ngoài Cụm điện từ van cấp 4. Cụm điện từ của van ra 5. Pit tông van . Bệ van

15.4. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng khí nén

Van gia tèc (Van Rơ-le) Mét trong nh÷ng như-îc ®iÓm cña hÖ thèng phanh khÝ nÐn lµ thêi gian chËm t¸c dông lín h¬n so víi hÖ thèng phanh thñy lùc.

1. Van x¶ 2. Buång ®iÒu khiÓn 3. Van n¹p 4. Piston 5. Lß xo I. Cöa nèi víi bÇu phanh II. Cöa th«ng víi khÝ quyÓn III. Cöa th«ng víi b×nh khÝ nÐn IV. Cöa nèi víi van ph©n phèi

Nguyên lý làm vi c?ệ

15.4. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng khí nén

B u phanh

ạ ề ự ụ ể ẩ ẫ

ầ ộ

B u phanh có công d ng là t o ra l c truy n lên thanh đ y đ  quay cam d n  ơ ấ đ ng c  c u phanh.  ạ ầ ­ B u phanh lo i piston  ạ ầ ­ B u phanh lo i màng ầ ơ ­ B u phanh đ n ầ ­ B u phanh kép tích năng

15.4. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng khí nén

ầ ạ B u phanh ơ    B u phanh đ n lo i pít tông

15.4. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh bằng khí nén

A

5

6

7 8

9

S

B

4

Không phanh

3

Q

2

AB

1

s1

T

P

Phanh bằng phanh chân

B

s2

14

13

12

11

10

B

Phanh bằng phanh tay

B- Điều khiển nhả phanh

s1- Hành trình phanh chính (phanh chân) s2- Hành trình phanh phụ (phanh tay)

1. Ốc điều chỉnh 2. Ống đẩy 3. Vỏ bầu phanh 4. Ống dẫn khí 5. Vỏ trong 6. Màng cao su 7. Đòn đẩy 8. Thân bầu phanh 9. Lò xo hồi vị 10. Tấm đỡ 11. Bạc đẩy 12. Vòng tỳ 13. Pit tông tích năng 14. lò xo tích năng A- Điều khiển phanh chân P- Thông với khí quyển Q- Khoang thông với B

S- Khoang thông với A T- Khoang tích năng

ệ ủ ầ

Trình bày các tr ng thái làm vi c c a b u phanh?

B u phanh ầ     B u phanh tích năng

15.5. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh thủy khí

Van phanh

B×nh khÝ

X¶ ra ngoµi

B×nh chøa dÇu

M¸y nÐn khÝ

Xi lanh chÝnh

B×nh chøa dÇu

Xi lanh b¸nh xe

Xi lanh b¸nh xe

Trèng phanh

Trèng phanh

Xi lanh chÝnh

§­êng khÝ

Guèc phanh

Guèc phanh

§­êng dÇu

B¸nh xe tr­íc

B¸nh xe sau

Dẫn động phanh bằng thủy lực điều khiển bằng khí nén (Hệ thống phanh thủy-khí kết hợp)

15.5. Hệ thống dẫn động điều khiển phanh thủy khí

5

4

1

2

3

6

7

A

A

10

9

16

15

14

13

12

11

Dẫn động phanh bằng thủy lực điều khiển bằng khí nén (Hệ thống phanh thủy-khí kết hợp)

15.6. Phanh đỗ

Dẫn động phanh bằng thủy lực điều khiển bằng khí nén (Hệ thống phanh thủy-khí kết hợp)