Ụ
Ể
Ế
Ẩ
DANH M C HÀNG HÓA Ấ VÀ BI U THU XU T Ẩ Ậ KH U, NH P KH U
Ụ
Ậ
Ẩ
Ệ
I. DANH M C HÀNG HÓA Ấ XU T NH P KH U VI T NAM
I.1. AHTN là gì?
ụ
AHTN (Asean Harmonised tariff Nomenclature) Là danh m c thu ế
quan hài hoà Asean.
ệ
ị
ị
ị
Ngh đ nh th AHTN: là hi p đ nh xác đ nh khung pháp lý trong vi c thi
ệ ồ
ề
ị hành Danh m c AHTN. G m có 10 đi u.
ư ụ ụ
ướ
c thành viên.
ư
ấ
ề ề ề ề ề ề ề ề ề ề
ệ ế ả
ả ề
ố
Đi u 1: M c tiêu. ắ Đi u 2: Nguyên t c ấ Đi u 3: C u trúc AHTN. ụ Đi u 4: Nghĩa v các n ử ổ ố ớ Đi u 5: S a đ i đ i v i AHTN. ủ ụ ử ổ Đi u 6: Th t c s a đ i. ậ ả Đi u 7: Các tho thu n. ủ Đi u 8: Trách nhi m c a ban th ký ASEAN. Đi u 9: Gi i quy t tranh ch p. Đi u 10: Đi u kho n cu i cùng
ề
ả
Đi u kho n
ề ụ
ụ ứ ướ ố ứ
ụ ả ổ ậ i b sung (SEN) là b ph n không
ể
ề
ụ ộ ố ị ạ ng m i liên
ế ế
ữ ố ụ ấ ượ ể ộ ụ t qua c p đ 8 ch s cho m c
ố ơ ấ Đi u 3. C c u danh m c: ố ầ ố ụ Danh m c AHTN có mã 8 s , trong đó 6 mã s đ u theo Công c HS, mã s th 7, th 8 cho m c đích ASEAN. ộ Danh m c AHTN và chú gi ụ ờ ủ th tách r i c a danh m c AHTN. Đi u 4: Nghĩa v các n ướ ụ c thành viên. ế ấ ươ Áp d ng AHTN đ n c p đ 8 s cho giao d ch th ố quan đ n thu quan, th ng kê và các m c đích khác. Có th thêm các phân nhóm v đích Qu c gia.
ự ầ
S c n thi
ế t
ỏ
ộ
ậ
ả
đòi h i ph i áp
ự
ế ữ ủ ị
ủ
ệ
Ch t ch n
ố ế Trong ti n trình h i nh p qu c t ố ế ẩ ụ d ng nh ng chu n m c qu c t . ộ ướ c Công hoà xã h i ch nghĩa Vi ế ị
ố
ướ
ệ
ệ
ẩ
t Nam tham gia công
ư
ệ
ị
ị
t Nam ký quy t đ nh s 49/QĐCTN ngày 06/03/1998 ề v vi c phê chu n Vi c HS. Vi
t Nam đã tham gia Ngh đ nh th AHTN.
ứ I.2. Căn c pháp lý
ậ
ả
ướ
ự
Th c hi n các tho thu n: Công
ị c HS, Ngh
ệ ư ị đ nh th AHTN. ả
ề
ị
ị
Đi u 72 lu t H i quan. ậ Ngh đ nh s 06/2003/NĐCP ngày 22/01/2003 ố ẩ ề ệ
ạ
ấ
ậ
ẩ
ị quy đ nh v vi c phân lo i hàng hóa xu t kh u, nh p kh u.
ế (ti p theo)
ứ
Căn c pháp lý
ộ ưở
ế ị
ộ
B tr
ố ng B Tài chính đã ban hành Quy t đ nh s
ề ệ ẩ
ụ
ấ
82/2003/QĐBTC ngày 13/6/2003 v vi c ban hành Danh ậ m c hàng hóa xu t kh u, nh p kh u VN.
ộ
ẩ Ngày 25/12/2007, B tr ộ ưở
ng B Tài chính đã ban hành
ế ị
ề ệ
ố
ụ
quy t đ nh s 107/2007/QĐBTC v vi c ban hành Danh m c hàng hóa XK và NK VN 2007
ộ ưở
Ngày 15/11/2011, B tr
ng B Tài chính đã ban hành
ư ố
ế
ậ
ụ t Nam thay th cho
ế ị
ấ ố
ộ ề ệ thông t s 156/2011/TTBTC v vi c ban hành Danh m c ệ ẩ ẩ hàng hóa xu t kh u và nh p kh u Vi quy t đ nh s 107/2007/QĐBTC ngày25/12/2007.
ổ
ấ
I.3. C u trúc t ng quát
ụ ấ ẩ ủ C u trúc chung c a cu n Danh m c hàng hoá xu t kh u,
ấ ậ ẩ ồ nh p kh u Vi ố t Nam, bao g m:
Các quy t c t ng quát (6 quy t c) gi
ắ ả ệ ệ ắ ổ i thích vi c
phân
ươ ả
ng và Phân nhóm. ẩ ầ ấ ệ ậ ạ lo i hàng hoá. Các chú gi i pháp lý Ph n, Ch Danh m c hàng hoá xu t kh u, nh p kh u Vi ẩ ụ t
Nam
Chú gi
ả ủ i SEN c a AHTN .
ủ
ổ
ấ
ụ C u trúc t ng quát c a Danh m c
ụ ệ ấ
Danh m c hàng hoá xu t kh u, nh p kh u Vi ế ậ ẩ ượ ị t Nam áp ệ ộ ẩ c d ch sang ti ng Vi t,
ụ d ng toàn b AHTN 2012 đ g m:ồ
ngươ
21 ph n.ầ 96 Ch 1224 nhóm hàng 5205 phân nhóm 6 s ố 9566 phân nhóm 8 số
Ấ
Ế
I.4. C U TRÚC CHI TI T
ế ủ
ượ
C u trúc chi ti
ụ t c a Danh m c HHXNK đ
c chia làm
ấ 3 c t:ộ
ả ơ ị Mã hàng Mô t hàng hoá Đ n v tính
ể ệ
ố ầ ệ
ệ
ố ố
ệ
ố
ữ ố ố ọ ộ C t 1: Th hi n 8 ch s s h c trong đó 4 s đ u là ố ế mã hi u Nhóm hàng, 2 s ti p theo là mã hi u Phân ố nhóm 6 s và 2 s cu i là mã hi u Phân nhóm 8 s .
XXXX.XX.XX
I.4.1. Nhóm hàng
T i Danh m c hàng hoá XK, NK Vi ượ
ế ượ
ụ ạ ỗ m i Ch c chi ti ng đ hàng, m i nhóm hàng đ
ỉ
ệ t Nam ề t thành nhi u nhóm ố ằ c mã hoá b ng 4 s : ươ ng.
ệ ủ ị
ủ
ự
ả
ằ
ẩ
ươ ỗ ố ầ ố ế ụ
Hai s đ u tiên ch mã hi u c a ch ị Hai s ti p theo xác đ nh v trí c a nhóm hàng. nhiên Ví d : 45.03: Các s n ph m b ng lie t
I.4.2. Phân nhóm 6 s ố
ố ư
Mã hoá cho Phân nhóm 6 s nh sau: Phân nhóm
ấ c p 1 và Phân nhóm c p 2.
ữ ố ứ
ệ
ượ
ả
ấ ố Phân nhóm 6 s c p 1: Ch s th 6 là s 0 và Phân
ố ấ ở c ký hi u b i m t v ch
c t mô t
ộ ạ ở ộ ụ
ứ
ộ
ố ả
ượ
Phân nhóm 6 s c p 2: Ch s th 6 là s 1,2,… Phân
c t mô t ụ
đ nhóm (c t th hai trong Danh m c). ố ấ ữ ố ứ ạ ở ộ ở ệ c ký hi u b i hai v ch và đ ứ ộ nhóm (c t th hai trong Danh m c).
VÍ DỤ
ả Mã hàng hàng hoá
Mô t ế ế ứ 8436.10
Máy ch bi n th c ăn gia súc ằ ạ ộ 8436.10.10
ệ Ho t đ ng b ng đi n ằ ệ 8436.10.20 ạ ộ Không ho t đ ng b ng đi n
ầ Máy chăm sóc gia c m…..
ấ ứ ầ 8436.21 ị Đ n vơ Chi cế Chi cế Chi cế Chi cế Chi cế
ố ấ
Phân nhóm 6 s c p 2
ố ấ
Phân nhóm 6 s c p 1
Máy p tr ng gia c m và… --- 8436.21.10
I.4.3. Phân nhóm 8 số
ế
Phân nhóm 6 s đ
ố t thành phân nhóm 8 s
ệ ố
ố ấ
ộ
c chi ti ư ẽ a) Phân nhóm 8 s thu c phân nhóm 6 s c p 1 s
ố ượ ạ theo h th ng v ch nh sau: ố ằ
ạ ộ
ạ
ộ
ấ c b t đ u b ng c p đ 2 () v ch t
i c t mô
ượ ắ ầ đ ả hàng hoá. t
ố ấ
ộ
ạ ộ
ố ằ
ạ
ộ
ẽ b) Phân nhóm 8 s thu c phân nhóm 6 s c p 2 s ấ c b t đ u b ng c p đ 3 v ch() t
i c t mô
ượ ắ ầ đ ả hàng hoá t
VÍ DỤ
ả Mã hàng hàng hoá
Mô t ế ế ứ 8436.10
Máy ch bi n th c ăn gia súc ằ ạ ộ 8436.10.10
ệ Ho t đ ng b ng đi n ằ ệ 8436.10.20 ạ ộ Không ho t đ ng b ng đi n
ầ Máy chăm sóc gia c m…..
ấ ầ 8436.21
ố ấ
Phân nhóm 6 s c p 2
ố ấ
Phân nhóm 6 s c p 1
ố ấ
Phân nhóm 8 s c p 2
ố ấ
Phân nhóm 8 s c p 1
ạ ộ ằ 8436.21.10 ứ Máy p tr ng gia c m và… --- Ho t đ ng b ng đi n ệ ị Đ n vơ Chi cế Chi cế Chi cế Chi cế Chi cế Chi cế
ế
I.4.3. Phân nhóm 8 s ố (ti p theo)
ỳ
ế ủ
c) Tu theo m c đ c n chi ti
ạ
ạ
ế
ợ
ằ
ứ ộ ầ t c a hàng hoá ố ạ ố ượ c đánh s c ch phù mà phân nhóm 8 s đ ạ ố ố ố ợ h p: 8 s 4 v ch, 8 s 5 v ch, 8 s 6 v ch. ườ ng h p không chi ti d) Trong tr t Phân nhóm ữ ượ ố c mã hoá b ng cách thêm 2 ch 6 s thì đ ố s 00.
VÍ DỤ
ả ị Mã hàng Mô t hàng hoá Đ n vơ
ể ậ ả 87.04 i Chi c ế
8704.21.21
ệ ự ố 83.11 ơ ộ Xe có đ ng c dùng đ v n t hàng hoá ạ lo i khác Xe đông l nhạ ấ Dây, que, ng, t m, đi n c c…
ệ ự ằ 8311.10.00 Chi c ế Chi c ế Chi c ế Chi c ế
ố
Phân nhóm 6 s không chia
ạ
ố
Phân nhóm 8 s 4 v ch
ạ ơ Đi n c c b ng kim lo i c b n…ả
ế
I.4.3. Phân nhóm 8 s ố (ti p theo)
ộ ố
ế
ượ
e) m t s nhóm hàng không đ
c chi ti
ộ
ượ
t thành phân ố t lu n thành phân nhóm 8 s , c mã
ứ ố
ố
ế ố nhóm 6 s mà chi ti thì ngoài mã nhóm hàng, các phân nhóm đ ố hoá thêm 4 s 00.X0. Ch s X là các s 1,2,3,4..9. Mã hàng
ả hàng hoá Mô t ị Đ n vơ
ả ẩ ằ 7806 Cá s n ph m khác làm b ng chì
ạ 7806.00.20 Thanh, que, d ng hình dây
I.5. Áp d ng ụ
ụ
ể
ự
ạ
ạ ộ
ơ ở ể Danh m c hàng hoá XK,NK VN là c s đ : Xây d ng Bi u thu đ i v i hàng hoá XK, NK; ế ố ớ Phân lo i hàng hoá XK, NK và các hàng hoá ế khác có liên quan đ n ho t đ ng XK, NK; ướ ề c v hàng hoá XK,NK; ả
c v hàng hoá
ự
ướ ề ạ ng m i và các
Th ng kê nhà n ố Ph c v công tác qu n lý nhà n ụ ụ ươ XK, NK trong các lĩnh v c th ự lĩnh v c khác.
Ố
Ể
Ệ
Ế
Ệ
II. H TH NG BI U THU VI T NAM
ệ
ụ
ể
ự
D a vào Danh m c Hàng hoá XK,NK Vi ế
ệ
t.
ự t Nam, ụ ộ B Tài chính đã xây d ng các bi u thu áp d ng ố ớ đ i v i hàng hoá XK,NK. ấ ể ậ ể ể ể
ị
ẩ ế Bi u thu xu t kh u. ẩ ế Bi u thu Nh p kh u. ụ ặ ế Bi u thu tiêu th đ c bi ế Bi u thu giá tr gia tăng.
ể
ế
ẩ ư
Bi u thu nh
ập kh u u đãi năm 2014
ươ
ươ
ng 77 là ch
ự ng d
ng (Ch
ồ Bao g m 98 ch
ụ
ươ
ươ
ng 97 , theo danh m c
ươ phòng), có 9566 dòng thu .ế ế ng 1 đ n Ch
Ch hàng
ệ
ươ
t Nam. ị
ế ấ
ậ
ứ ng 98 Quy đ nh m c thu su t nh p
hoá XK,NK Vi Ch kh uẩ
ộ ố ặ
ặ
riêng cho m t s m t hàng, nhóm m t hàng
ặ đ c thù.
ể
ẩ ư
ế
ậ
Bi u thu nh p kh u u đãi năm 2014
ả Mã hàng Mô t hàng hoá
ế ấ Thu su t (%)
10.06
1006.10 Lúa g oạ Thóc
ể ồ 0 1006.10.10 Đ giao tr ng
40 1006.10.90 ạ lo i khác
ế ư ể ể ế ậ Ngoài Bi u thu u đãi năm 2014 còn có các bi u thu nh p
Bi u thu nh p kh u u đãi ASEAN – Nh t B n Bi u thu nh p kh u u đãi ASEAN Hàn Qu c…..
khác: ể ể ậ ả ố ẩ ư ẩ ư ế ế ậ ậ
Ộ
ƯƠ
N I DUNG CH
NG 98
ế ấ ế ậ i và đi u ki n áp d ng thu su t, thu nh p
ệ ươ i Ch ụ ng 98.
ụ ồ ươ Ch ng 98 g m 02 m c: ề ụ ả M c I: Chú gi ạ ẩ ư kh u u đãi riêng t ả ng i ch
ứ ụ
ể ệ ng 98. ặ ề i Ch ặ ụ ứ
ẩ ư ế ươ Chú gi Chú phân nhóm ứ ạ Cách th c phân lo i, đi u ki n đ áp d ng m c ươ ạ ế ư thu u đãi riêng t ế ấ ụ M c II: Danh m c nhóm m t hàng, m t hàng và m c thu su t ậ thu nh p kh u u đãi
Ộ
ƯƠ
N I DUNG CH
NG 98
ặ
ươ
Ch
ồ ị
ậ
ươ
i 97 Ch
ượ u đãi t
ặ ế ấ ph n trên. Nh ng đ
ị
ố ở i Ch ậ
đã đ ư ng ể ố ạ quy đ nh tên, mã s t ế ế ấ m c thu su t thu nh p kh u riêng.
ng 98 g m có 35 nhóm m t hàng, m t hàng ẩ c quy đ nh mã s và thu su t nh p kh u ượ ầ ư ạ c ị ươ ng 98 đ quy đ nh ẩ ủ
ả
ạ
i 97
ố ươ
i khai H i quan: Khai đ mã 08 s ghi t ạ ng và ghi thêm mã s ch
ố ng 98 bên c nh.
ứ ườ Ng ươ ch
ể
ế ấ
ẩ ư
Bi u thu xu t kh u u đãi năm 2014
ế ể ẩ ặ ấ ồ Bi u thu xu t kh u bao g m 118 nhóm m t hàng:
ả Mô t hàng hoá
S ố TT Thu ế ấ su t (%)
ộ Thu c các nhóm hàng, phân nhóm, mã s ố
1 0801
ừ ừ 0801 19 00 3
ả ạ D a, qu h ch …. ả D a qu ạ Lo i khác 0801 0