TR NG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING ƯỜ

CH

NG 4

ƯƠ

́ Ơ

̀ ̉

MÔ HINH CHI SÔ Đ N (Index Models)

T.S. Ph m H u H ng Thái ữ

1

M C TIÊU CH NG 4 Ụ ƯƠ

i h c có kh năng:

ng 4, ng

ế

ươ

K t thúc Ch ườ ọ  Xac đinh cac yêu tô đâu vao cua mô hinh Markowitz va

mô hinh chi sô;

́ ̣ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̉ ̀ ̀

i nhuân ch ng khoan va rui ro hê thông;

ứ

̀ ̉ ́

ợ ng ph

ng trinh hôi quy cua mô hinh chi sô

ươ

́ ̣ ́ ̀ ̉ ̣ ́

 Phân tich l  c l Ướ ượ đ n;ơ

 Xac đinh môi quan hê gi a l

i nhuân ky vong va hê sô

̣ ữ ợ

̀ ̀ ̉ ̀ ̉ ́

bêta;

 Xac đinh ph

ng sai, đô lêch chuân, hiêp ph

ng sai

ươ

ươ

́ ̣ ́ ̣ ̀ ̣ ̀ ̣ ́

cua mô hinh chi sô đ n;

́ ơ

́ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣

ử

̉ ̀ ̉

2

ứ

̣ ̀ ̉ ̉ ̣ ́ ̣

 S dung mô hinh chi sô đ n đê đa dang hoa danh muc; ́ ơ  Phân tich đ ng đăc tr ng ch ng khoan cua cô phiêu; ư ườ  Phân tich hê sô alpha, bêta.

́ ̣ ́ ̉ ̉ ́

́ ̣ ́

N i dung ch

ng 4

ươ

̉ ̀

ứ ̣ ́ ̀ ̉ ̣ ́

̀ ̀ ̉ ̀ ̉

ng trinh hôi quy cua mô hinh chi sô đ n ́ ơ i nhuân ky vong va bêta ̣ ữ ợ ́ ̣ ̀ ̣ ̀

 Bât l i cua mô hinh Markowitz ́ ợ  L i nhuân ch ng khoan va rui ro hê thông ợ  Ph ươ  Môi quan hê gi a l  Ph sô t

ng sai, hê ̣ ̣ ̉ ̣ ̣

ng sai, đô lêch chuân, hiêp ph ươ ng quan cua mô hinh chi sô đ n. ́ ơ ươ ́ ươ ̉ ̀ ̉

̀ ̉ ́ ̀ ̣ ́ ̣

 Mô hinh chi sô va đa dang hoa danh muc  Ư c l ng mô hinh chi sô  Xây d ng danh muc va mô hinh chi sô đ n.

̀ ̉ ́

3

ớ ượ ự ́ ơ ̣ ̀ ̀ ̉

Bât l

i cua mô hinh Markowitz

́ ợ

 Mô hinh Markowitz cân co cac yêu tô đâu vao

̉ ̀

ng l

̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ̀

i nhuân ky vong ng sai

̣ ̀ ̣

ợ

̣ ̣

2

)

́ ̣ ̣ ́ ̣ ̀ ̣

50 ph

i nhuân ky vong, ng sai)

ươ

ươ ng

nh :ư Ư c l ớ ượ ợ Ma trân hiêp ph ươ Vi du: 50 loai ch ng khoan (50 l ứ ( n- n ̣

ng.

= ng sai, hiêp ph c l ướ ượ c l ̣ ướ ượ

́ ̉ ́ ̀

/ 2 1.225 Nêu 100 cô phiêu, cân 5.150 Nêu 1000 cô phiêu, cân 4,5 triêu => Môt công viêc rât kho khăn.

́ ̉ ́ ̀

4

̣ ̣ ́ ́

Bât l

i cua mô hinh Markowitz

́ ợ

 Xuât hiên lôi khi

̉ ̀

ng quan. ́ ươ ́ ̣ ̃ ̣

ng hê sô t ớ ́ ̣ ̣ ̀ ̉ ̉ ̣

ươ

ng sai danh muc = -200 (không xay ra)  Mô hinh chi sô đ n thay thê cho mô hinh

c l ướ ượ Vi du: Danh muc 3 tai san v i ty trong -1, 1, 1 Ph ̣ ̉

́ ơ ̀ ̉ ́ ̀

c l

ng tham sô rui ro va phân

ử

̉ ợ ướ ượ ̀ ợ

́ ơ

ơ

Markowitz. S dung tô h p ̣ ́ ̉ ̀ ̀

Hiêp ph

ng

̉ ợ

i nhuân ch ng khoan d ứ

ươ

̀ ̉ ̀

bu rui ro it h n va phu h p h n. ng sai cua l ươ cac yêu tô vi mô. phat sinh t ừ

̣ ̣ ́

Phân tich 2 nguôn rui ro riêng biêt

́ ́ ́ ́ ̃

5

́ ̀ ̉ ̣

 L i nhuân ch ng khoan gôm 2 thanh phân: ky

L i nhuân ch ng khoan & rui ro hê thông ứ ợ ̣ ́ ̉ ̣ ́

ứ ợ ̣ ́ ̀ ̀ ̀ ̀

=

( r E r i i

e i

̣ ̀ ̀ ̣

ie

i

́ ́ ́ ̣ ̀ ̣ ̣

s chuân, (l khoan)́

vong va không ky vong ) +  Trong đo, co gia tri binh quân = 0, đô lêch ng hoa s bât ôn cua ch ng ượ ự ứ ̉ ́ ́ ̉ ̉

: l i nhuân bi anh h ng ưở ợ ́ ̉ ̣ ̣ ̉

ở ̀ ́ ́

́ ̉ ́ ̀ ́ ́ ̉

 Phân phôi chuân chung b i 1 hay nhiêu yêu tô  Phân phôi chuân đa biên ́ : co nhiêu yêu tô anh i nhuân ch ng khoan. ứ ́ ợ

6

ng đên l h ưở ̣ ́

=

)

L i nhuân ch ng khoan & rui ro hê thông ợ ̣ ́ ̉ ̣ ́

m

ứ ( r E r i i

ie

́ ́ ̃

́ ́ ̣ ̀ ̣

2

+

(

2 i

+ + m e i s  m: yêu tô vi mô (mean =0, )  : yêu tô đăc thu doanh nghiêp  m va không t ie ng quan v i nhau ươ ) s= s s  Ph 2 ie ng sai : ươ m  Hiêp ph ươ

ớ ̀

=

+

s

)

+ Cov m e m e

,

,

i

i

j

j

2 m

ứ i va ̀ j: ̣ ̉ ́

ir ng sai cua ch ng khoan ( ) ( = Cov r r  Nh ng biên cô đ c l ́ ượ ượ

ng hoa băng hê sô nhay ́ ́ ̀ ̣ ́ ̣

7

ữ b cam, i ̉

b

+

)

i

( r E r i i

+ m e i

Mô hinh đ n nhân tô ơ ̀ ́

b s 2 i

2 m

2

i, ̉ ̣ ́ ̉ ́

s

s

(

)

ie

2 m

2 i

2 i

ứ + ̉ ̉

+

= bbs

=  Rui ro hê thông cua ch ng khoan  Tông rui ro: = b s  Hiêp ph ươ )

̣

)

( Cov r r

,

+ m e

j

j

i

j

2 j m

i

8

ng sai: ( = b b Cov m e , i i

Mô hinh chi sô đ n ́ ơ ̀ ̉

 Mô hinh đ n tô s dung chi sô thi tr ́ ử

ng, ̣ ườ ơ ̀ ̣ ̉ ́

VnIndex, S&P500

̀ ợ ̃ ̀ ́ ́ ̣ ̉

=

i ̉ ́ ̣

R M

r M

M

f

)

- ử nhuân v ̣ ượ ̣ ̣ ̉

( MR t

 Dê dang quan sat gia va l  Gia s , co danh muc thi tr ứ  S dung 2 biên hôi quy: va

9

i nhuân cua VnIndex ng (M) v i l ớ ợ ̣ ườ s r t m c , , đô lêch chuân, ) ( iR t ử ̣ ́ ̀ ̀

Mô hinh chi sô đ n ́ ơ ̀ ̉

+

)

)

( R t i

ươ ̀ ̀ ́ ́

( R t i M

i

i

ng trinh hôi quy tuyên tinh: ) ( + b e t i

b

i

̀ ̣ ́

 Ph = a a  la tung đô gôc  đô nhay cam cua ch ng khoan đôi v i chi sô ứ ie  i nhuân

̣ ̣ ̉ ̉ ́ ̉ ́

10

ng biên cô bât th ng cua l ́ ớ ̉ ợ c l ướ ượ ườ ́ ́ ́ ̣

 Vi , lây gia tri ky vong 2 vê, ta co:

i nhuân ky vong-Bêta ̣ ữ ợ ́ ̣ ̀ ̣

=

a

+ b

)

)

0 ( E R i

i

( E R M

i

)

̀ ́ ́ ̣ ̀ ̣ ́ ́ Môi quan hê gi a l ( ) iE e =

( ME R a

a

i

i

̣ ườ ̀ ̀ ̉

 phân bu rui ro thi tr  phân bu không thuôc thi tr ch ng khoan đinh gia thâp)

ng ( l n nêu ng ̣ ườ ớ ̀ ̀ ̣ ́

11

ứ ́ ̣ ́ ́

Rui ro & hiêp ph

ng sai cua mô hinh chi sô

ươ

̉ ̣ ̉ ̀ ̉ ́

2

= b s

+

s

 Rui ro = rui ro hê thông + rui ro đăc thu s 2 2 i M

̉ ̉ ̣ ́ ̉ ̣ ̀

 Hi p ph ệ ỉ ố ị ườ

) ( 2 ie i ng sai = tích s c a bê ta và r i ro ố ủ )

( Cov r r ,i

bbs= i

2 j M

j

ng ươ ch s th tr

ng quan = tích s c a các h s ệ ố

 H s t ệ ố ươ ươ

2

2 i M j M

=

=

t ng quan v i ch s th tr ố ủ ng ỉ ố ị ườ ớ

)

)

)

( Corr r r

,

i

j

( Corr r r , i M

( Corr r r , j M

bbs i ss

bs bs 2 = j M ss s s

i

j

i M j M

12

(cid:0)

ng mô hinh chi sô đ n

Ư c l

ớ ượ

́ ơ

Ký hi uệ

i nhu n v

ậ ượ

t m c c a ứ ủ

1.Là l th tr

ợ ị ườ

i nhu n kỳ v ng c a ch ng khoán n u l ế ợ ng (Market excess return), , b ng 0 ằ

r-

r M

f

a

i

i nhu n do s chuy n d ch c a toàn th ị ể

ng;

ườ

b

̀ ̉

(

)

r

r i M

f

ố ớ ự

ả ứ

2. Là thành ph n c a l tr b là s ph n ng c a ch ng khoán đ i v i s chuy n d ch c a th ị tr

ng.

i ườ

i nhu n không kỳ v ng do nh ng bi n c đ c

ố ặ

ế

3. Là thành ph n c a l thù c a doanh nghi p.

ầ ủ ợ ệ

ie

4. Là ph

ng sai do s không ch c ch n c a y u t

kinh t

vĩ mô

ươ

ắ ủ ế ố

ế

b s

2 2 i M

ng sai do s không ch c ch n c a y u t

đ c thù doanh

ươ

ế ố ặ

2

5. Là ph nghi pệ

s

(

)

ie

13

-

ng mô hinh chi sô đ n

Ư c l

ớ ượ

́ ơ

i

i

(

)

a ng đi m c a ủ ể b ng đi m c a ủ ể s 2 ng đi m c a ủ ể ie ng đi m c a ph n bù r i ro th ị ầ ủ ể

̀ ̉

s

 n  n  n  1 tr  1

2 M

ng đi m c a ph ng sai c a y u t ủ ể ươ ủ ế ố

14

c l ướ ượ c l ướ ượ c l ướ ượ c l ướ ượ ngườ c l ướ ượ kinh t ế  Tông ng = (3n +2) vĩ mô, c l ̉ ướ ượ

Vi du: Cac yêu tô đâu vao mô hinh chi sô đ n

́ ơ

 Môt chuyên gia quan ly quy đâu t

́ ̣ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̉

̀ ư ̣ ̉ ́ ̃

́ ̣ ̉ ́ ́ ̀

ứ ̣ ́ ̀

ữ ợ ự ̣ ̣ ̣ ̀ ̉

̣ ́ ̉ ̉

ng điêm cua l Vina Capital đang phân tich 60 loai cô phiêu niêm yêt trên san giao dich ch ng khoan TP.HCM, va đang xây d ng môt danh muc tôi u gi a l i nhuân va rui ́ ư ro v i 60 loai ch ng khoan kê trên. Hoi: ứ c l ướ ượ ́ ̉ ̣ ̀ ớ a)Co bao nhiêu

i nhuân ky ̉ ợ ng sai cân thiêt ng sai, va hiêp ph ươ ươ ̣ ̀ ̣ ̀ ́

̉ ́ ̣ ̀

́ ợ ́ ̉ ̀ ́

15

c l ướ ượ ng cô phiêu t ng điêm cân thiêt nêu l ng t i gân giông ́ ươ ự ̣ ̉ ̀ ́

vong, ph đê tôi u hoa danh muc nay? ́ ư b)Co bao nhiêu nhuân thi tr ̣ ườ v i mô hinh chi sô đ n? ớ ́ ơ ̀ ̉

Vi du: Cac yêu tô đâu vao mô hinh chi sô đ n

́ ơ

́ ̣ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̉

́ ̣ ̀ ́

i nhuân ky vong ợ ̉ ̣ ̀ ̣

 Tôi u hoa danh muc cân co: ́ ư c l n = 60 ướ ượ c l n = 60 ướ ượ 2 n = 1.770

ng điêm l ng điêm cua ph ng sai ươ ̉ ̉

n- 2 sai

n

=

1.890

n+ 2 3 2

ng điêm cua hiêp ph ng c l ướ ượ ươ ̉ ̉ ̣

16

Tông c l ng: ̉ ướ ượ

Vi du: Cac yêu tô đâu vao mô hinh chi sô đ n

́ ơ

́ ̣ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̉

a

b

̀ ̉

- -

(

)

+ i

r i M

+ r f

e i

 T

ng đ ươ ươ

+

+ b

 Mô hinh chi sô đ n ́ ơ = r r f i ng v i: a R i

R i M

ớ =

b s

2 2 i M

́ ̀ ̀

2

ươ ̣ ườ

e i i  Tach ph ng sai thanh 2 phân: Thi tr ng: Đăc thu doanh nghiêp:

)e( i )

 Hiêp ph

s ̣ ̀ ̣

( Cov r r ,i

j

bbs= i

2 j M

17

ng sai: ươ ̣

Vi du: Cac yêu tô đâu vao mô hinh chi sô đ n

́ ơ

́ ̣ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̉

)

( iE r

̉ ̉ ́ ́

b

i

i nhuân ky vong, ợ ̣ ̀ ̣

(

)

̣ ́ ̣ ̉

2 i

)

ie ( ME r

ng l ng hê sô nhay cam, ng ph ng sai phi hê thông, s ươ ̣ ́

2 M

ng, ̉ ́ ̣ ̀

ng điêm cua cac tham sô: ớ ượ c l ướ ượ c l ướ ượ c l ướ ượ ng cua gia tri binh quân thi tr ng cua ph ng sai thi tr ̣ ườ s ng, ̣ ườ ươ ̉

̉ ́

(3

n +

2)

 Ư c l n = 60 n = 60 n = 60 c l 1 ướ ượ c l 1 ướ ượ Tông sô: 182  Giam t  Hay giam t

ừ ̉ ́ ̀

18

ừ ̉ ́ ̀

1.890 xuông con 182 �+ 2 3 n� n xuông con � � 2 � �

 Gia s , danh muc co ty trong băng nhau va co n

Mô hinh chi sô & đa dang hoa danh muc ̀ ̉ ́ ̣ ́ ̣

̣ ́ ̉ ̣ ̀ ̀ ́

ch ng khoan. ́

 L i nhuân môi ch ng khoan: a

+

+ b

e i

i

̉ ử ứ ợ ̣ ̃ ́

=

a

+ b

+

R

e

p

p

R p M

p

19

ứ = R R i i M  L i nhuân danh muc: ợ ̣ ̣

=

1/

n

Mô hinh chi sô & đa dang hoa danh muc ̀ ̉ ́ ̣ ́ ̣

̉ ̣ ̃ ̀ ̉ ̣

 Ty trong môi tai san trong danh muc, iw  L i nhuân danh muc theo ty trong trên: n

n

n

=

=

+ b

+

)

R

p

w R i i

R i

i

R i M

e i

1 n

1 ( = a � � n

= 1

i

= 1

= 1

i

i

n

n

a

=

+

i

i

1 n

i

= 1

= 1

i

� R � M �

ợ ̣ ̣ ̉ ̣

1 n ớ

ng: ̣ ườ ̣ ́ ̣ ̣ ̉

p

i

n 1 � + b � � � e � i n � = i 1  Danh muc p co đô nhay cam v i thi tr 1 n = (cid:0) b in = 1

20

b

 L i nhuân danh muc phi thi tr

Mô hinh chi sô & đa dang hoa danh muc ̀ ̉ ́ ̣ ́ ̣

a

p

i

1 n = (cid:0) a in = 1

 L i nhuân đăc thu cua doanh nghiêp:

ng: ̣ ườ ợ ̣ ̣

e

p

e i

1 n = (cid:0) n = i 1

 Ph

ợ ̣ ̣ ̀ ̉ ̣

2

= b s

+

ươ ̉ ̣

(

2 p

2

b s

s

)

ng sai cua danh muc: s s 2 2 p M

2 2 p M

Trong đo, rui ro hê thông, rui ro đăc ́ ̉ ̣ ́ ̉ ̣

) pe ( pe

21

thu.̀

 B i vi không lê thuôc nhau, nên:

Mô hinh chi sô & đa dang hoa danh muc ̀ ̉ ́ ̣ ́ ̣

n

2

2

2

s

=

= s

(

)

(

)

ie s (

)

e

e

ở ̀ ̣ ̣

p

e i

1 n

= 1

i

2 1 � � s � � n � �

s

(cid:0)

2

s

( 2 e (

ươ ́ ̀ ̣ ̀

s

) Trong đo, binh quân ph ng sai đăc thu. ) pe Khi n l n thi không con quan trong n a (vi n va đôc lâp nhau)

ữ ̀ ̀ ̣

22

̀ ̀ ̣ ̣ ớ ) ( 2 e

s

2 p

Rui ̉ ro đa dang hoa

Mô hinh chi sô & đa dang hoa danh muc ̀ ̉ ́ ̣ ́ ̣

2

2

s

s=

(

)

(

)

e

/

n

pe

b s

2 2 p M

Rui ̉ ro hê thông

̣ ́

n

23

̣ ́

 La đ

Đ ng đăc tr ng ch ng khoan FPT ườ ứ ư ̣ ́

ng hôi quy tuyên tinh v i tung đô gôc ̀ ườ ớ ̀ ́ ́ ̣ ́

+ b

a

+

̀ ̣ ́ ́

(

(

)

(

)

R

t

t

t

e FPT

FPT

FPT

R FPT VNI  RFPT phu thuôc vao nh ng biên cô cua nên kinh ữ

alpha va hê sô gôc bêta: ) =

̣ ̣ ̀ ́ ́ ̉ ̀

 V i 2 năm d liêu (theo ngay), 3/1/08 –

ng b i chi sô VnIndex. ườ ở ́ ̉ ́

ữ tê, đo l ớ ̣ ̀

24

11/12/09, tao ra 485 quan sat. ̣ ́

25

L i nhuân cua FPT & VnIndex ợ ̣ ̉

Kêt qua hôi quy cua R

FPT đôi v i VnIndex

Dependent Variable: RFPT Method: Least Squares Date: 12/15/09 Time: 09:35 Sample (adjusted): 2 486 Included observations: 485 after adjustments

Variable

Coefficient

Std. Error

t-Statistic

Prob.

C INDEX

-0.000284 1.145964

0.000946 0.041710

-0.299819 27.47428

0.7644 0.0000

R-squared Adjusted R-squared S.E. of regression Sum squared resid Log likelihood Durbin-Watson stat

0.609803 Mean dependent var 0.608995 S.D. dependent var 0.020802 Akaike info criterion 0.209015 Schwarz criterion 1191.068 F-statistic 1.909473 Prob(F-statistic)

-0.001711 0.033268 -4.903374 -4.886120 754.8360 0.000000 26

́ ớ ́ ̉ ̀ ̉

 Alpha = -0,028% môi ngay (không co y nghia vê

ng điêm cua Alpha Ư c l ớ ượ ̉ ̉

̃ ̀ ́ ́ ̃ ̀

 Sai sô cua tung đô gôc:

măt thông kê) ̣ ́

2

a

s=

+

=

(

)

(

)

SE

0.000946

FPT

e FPT

́ ̉ ̣ ́

AvgVNI ( )

(

( 1 n Var VNI

) n

) 1

 Chi tiêu thông kê t:

(cid:0) -

a

FPT

=

= -

t stat .

0, 299819

a

)

FPT

Coefficient of ( SE  t-stat. cang l n, xac suât p cang nho

̉ ́

27

ớ ̀ ́ ́ ̀ ̉

 Alpha co y nghia thông kê nêu P < 5% (luc đo t-

ng điêm cua Alpha Ư c l ớ ượ ̉ ̉

́ ́ ̃ ́ ́ ́ ́

 t-stat. = -0,299819 => châp nhân gia thuyêt “Gia

stat. = 2)

́ ̣ ̉ ́ ́

tri đung cua alpha = 0” ̣ ́ ̉

́ ̀

 P = 0,7644 > 0,05 ( = 5%) => nêu alpha = 0 thi xac suât đê đat -0,028% môi ngay la 76,44%. => L i nhuân FPT qua thâp không thê loai gia

́ ́ ̉ ̣ ̃ ̀ ̀

ợ ̣ ́ ́ ̉ ̣ ̉

28

thuyêt alpha = 0. ́

=

 gâp gân 1,2 lân

ng điêm cua Bêta Ư c l ớ ượ ̉ ̉

FPT

b 1,145964 điêm cua VnIndex.

ng c l ̀ ướ ượ ́ ̀

 Sai sô cua bêta:

̉ ̉

s

(

e FPT

=

(

) b =

SE

0, 041710

́ ̉

) (

)

( Var R

) 1

n

FPT

 t-stat. = 27,47428 va P = 0 => loai gia thuyêt

(cid:0) -

̀ ̣ ̉ ́

29

“gia tri bêta đung = 0). ́ ̣ ́

Xây d ng danh muc & mô hinh chi sô đ n ́ ơ ự ̣ ̀ ̉

ứ ̣ ́ ̀ ́ ́

̣ ̉ ́ ̀ ̣ ̀ ̉

́ ́ ́ ̀ ̀ ̉ ̀ ̉

̣ ̉

 Hê sô alpha va phân tich ch ng khoan  Danh muc chi sô la môt tai san đâu t ̀ ư  Cac yêu tô đâu vao cua mô hinh chi sô đ n ́ ơ  Danh muc rui ro tôi u ́ ư  Ty sô thông tin  Tom tăt

̉ ́

30

́ ́

Alpha & phân tich ch ng khoan ứ ́ ́

̀ ̀ ̉ ̉ ́ ̣ ̀

ư ơ ̀ ̉ ̣ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣

 Mô hinh Markowitz đoi hoi phai xac đinh phân i nhuân ky vong lai phu thuôc bu rui ro, nh ng l vao cac yêu tô vi mô va tinh đăc thu doanh nghiêp.̣

̀ ́ ́ ́ ̃ ̀ ́ ̣ ̀

ợ ự ́ ̉ ̀ ̉ ́ ̀ ̀

ứ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̃

rui ro cua chi sô thi tr

̣ ườ

́ ́ ̃ ̉ ́ ̣ ̀ ̀ ̉ ̀

 L i thê cua mô hinh chi sô la xây d ng mô hinh phân tich ch ng khoan va phân tich cac yêu tô vi mô. Phân tich kinh tê vi mô đê xac đinh phân bu rui ro va ng. Phân tich thông kê đê tinh bêta ch ng khoan va

ứ

̉ ̉ ̉ ́

ph

ươ

ng sai phân d . ̀ ư

31

́ ́ ̉ ́ ́ ̀

 S dung phân bu rui ro thi tr

Alpha & phân tich ch ng khoan ứ ́ ́

ử ̣ ườ ̣ ̀ ̀ ̉ ̀

ng va bêta ch ng i nhuân ky vong ch ng ứ ứ ́ ̉ ́ ̣ ̣ ̀ ̣

ứ ́ ̀ ̀ ́ ́

̀ ̀ ̣ ́ ́

khoan đê xac đinh l ợ khoan ma không cân phân tich ch ng khoan.  Dung mô hinh đinh gia ch ng khoan đê d bao ̉ ự ́ ứ i nhuân ky vong cua ch ng khoan đăc thu ứ ̣ ̀ ̣ ̉ ́ ̣ ̀

l ợ (alpha).

b

 Phân bu rui ro ch ng khoan co đ ́ ượ )

i

c la do dich ̀ ̀ ̉ ́ ̀ ̣

chuyên theo thi tr ng = ̉

c la do yêu tô ́ ượ ợ ̣ ́ ̀ ́ ́

32

ứ ( ME R ̣ ườ  L i nhuân ch ng khoan co đ ứ đăc thu doanh nghiêp (alpha). ̣ ̀ ̣

 Phân tich thông kê đê

Alpha & phân tich ch ng khoan ứ ́ ́

đa đ ̃ ượ ́ ́ ́ ̣

̉ ́ ́ ̣ ́ ́ ̀

c ̉ xac đinh bêta chuân hoa => không co s khac biêt yêu tô đâu ́ ự vao. ̀

 Phân tich vi mô & ch ng khoan thiêu khoa hoc ứ => th c hiên khac nhau.

́ ̃ ́ ́ ̣

ự ̣ ́

ử ̣ ̀ ̉ ́ ́ ̣ ̣ ̉

tao ra cac c l ́ ướ ượ ̀ ợ ̣

ứ ́ ́ ̀ ̀ ́

̀ ứ ́ ́ ̣ ́ ́

33

 S dung mô hinh chi sô tach bach 2 loai rui ro ng phu h p.  Alpha cho chung ta biêt điêu gi? – ch ng khoan tôt hay xâu, tai sao? Vi ch ng khoan khac nhau co thê co cung bêta => co cung thanh phân cua phân bu rui ro hê thông.

́ ̉ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̉

̀ ̀ ̉ ̣ ́

Alpha & phân tich ch ng khoan ứ ́ ́

)

ớ ́ ̣ ̀ ̀ ̉

i

 Ch ng khoan v i alpha > 0, tao ra phân bu rui ty trong l n cô phiêu ớ

ứ ( b ME R ̀ ư ̉ ̣ ̉ ́

̀

c đinh gia cao, ro > , nên đâu t nay. ứ ượ ́ ̣ ́

không nên đâu t ớ ̀ ư ̉ ́ ̀

̉ ̣ ̣ ̀ ̣ ̉

 Ch ng khoan v i alpha < 0, đ cô phiêu nay. (cid:222) Ty trong danh muc hoan thiên tăng hay giam ươ

(cid:222) Ty trong nay co thê âm khi đ

con tuy thuôc alpha d ng hay âm. ̀ ̀ ̣

c phep ban ượ ̉ ̣ ̀ ́ ̉ ́ ́

34

không. ́

Danh muc chi sô nh môt tai san ́ ư ̣ ̉ ̣ ̀ ̉

́ ̣ ̀

̣ ̀ ̉ ̉ ́ ̣ ́ ̀ ̉

ng cua nên kinh ưở ườ ́ ̉ ̉ ̀

 VnIndex đo l ́ ớ

tê đôi v i cac cô phiêu l n trong danh muc. ́ ́ ̉ ̣

 Xem xet 1 danh muc gôm VnIndex (VnI nh ư môt tai san đê tranh đa dang hoa không đây đu) ng cac anh h ́ ớ  VnI la danh muc chi sô: bêta =1, alpha = 0, ng b i rui ro đăc thu, hiêp

̀ ̣ ̉ ́

2 i M

ưở ̣ ̉ ̉ ̣ ̀ ̣

 VnI la tai san th

không bi anh h ở ng sai ch ng khoan ph ứ ớ ươ ́ ̀

bs i v i VnI la c xem la danh ̀ ượ ứ

̀ ̀ ̉ ̀

̣ ̣ ̣ ́ ́

35

ợ ́ ̉ ̣ ́ ́

ứ (n+1)th va đ muc thu đông (không phân tich ch ng khoan).  Kêt h p DM chu đông (co phân tich ch ng ứ khoan) v i DM thu đông (VnI) tao ra DMTU. ớ ́ ̣ ̣ ̣

Cac yêu tô đâu vao cua mô hinh chi sô ́ ́ ́ ̀ ̀ ̉ ̀ ̉ ́

̀ ̀ ̉ ̉

̣ ̣ ̉ ̉

ng sai phân d ̀ ư

 Phân bu rui ro cua VnI  Đô lêch chuân cua VnI  n bêta  n ph ươ  n alpha (cid:222) L i nhuân cua môi ch ng khoan đ ợ ng trinh sau: b i ph ở

c xac đinh ứ ượ ̣ ̉ ̃ ́ ́ ̣

ươ ̀

36

= Alpha + Bêta × Phân bu rui ro cua VnIndex ̀ ̀ ̉ ̉

Danh muc tôi u cua Index Model ́ ư ̣ ̉

ợ ̣ ̣ ̀ ̣

+ b

=

a

)

)

1.Tao ra (n+1) l ng trinh: ph ươ ̀

i

i

i nhuân ky vong thông qua ( ( E R E R i M

2.Thiêt lâp ma trân hiêp ph ng sai thông qua ươ ́ ̣ ̣ ̣

)

( Cov r r ,i

j

bbs= i

2 j M

ph ng trinh: ươ ̀

i han hiêu qua. ng biên gi ườ ớ ́ ̣ ̣ ̣ ̉

3. Xac đinh đ 4. Xem xet danh muc co ty trong băng nhau ́ ̣ ́ ̉ ̣ ̀

37

(Equally weighted portfolio)

 La binh quân co trong sô cua cac tham sô

Danh muc co ty trong băng nhau ̣ ́ ̉ ̣ ̀

+ 1

n

=

0

̀ ̀ ́ ̣ ́ ̉ ́ ́

 đôi v i chi sô

= (cid:0)

n

1

M

p

i

= 1

i

+ 1

n

b

ng sai phân d ) ̀ ư a+ = a ươ ́ ớ ̉ ́ (alpha, bêta, ph a a w i

= (cid:0)

b w i

p

i

 đôi v i chi sô

+ = b

1

n

M

= 1

i

+ 1

n

2

2

s

2

2

(

)

e

= (cid:0)

p

s 2 w i

=

s

(

(

)

) + = s

e M

e n

1

b = 1 ́ ớ ̉ ́

= 1

i

) (  đôi v i chi sô e 0 i  Tôi đa hoa danh muc la tôi đa hoa hê sô Sharp

́ ớ ̉ ́

,...,

́ ́ ̣ ̀ ́ ́ ̣ ́

w 1

w + 1 n

38

s dung cac ty trong danh muc, ử ̣ ́ ̉ ̣ ̣

 L i nhuân ky vong cua danh muc tôi u:

Tôi u hoa danh muc rui ro ́ ư ́ ̣ ̉

n

=

a

+

=

) b

ợ ̣ ̀ ̣ ̉ ̣

)

( E R

p

( E R M

p

i

p

( E R M

i

+� w i

+ 1 a = 1

i

+ 1 n b � w i = 1 i

́ ư )

+ 1

n

2

2

s

+

=

=

(

)

 Đô lêch chuân cua danh muc tôi u: )

(

e

s 2 2 p M

b 2 M

p

p

i

e i

� 2 w i

1/2 s � �

b s � �

= 1

i

+ n 1 � � w � i � = i 1

� � � �

2 � � � �

2 � + s � �  Hê sô Sharp cua danh muc tôi u:

́ ư ̣ ̣ ̉ ̉ ̣

)p

=

S

p

( E R s

p

39

́ ư ̣ ́ ̉ ̣

Tôi u hoa danh muc rui ro ́ ư ́ ̣ ̉

́ ư ̣ ̀ ̣ ̉ ̣

 Danh muc tôi u gôm danh muc chu đông (A) co n ch ng khoan, va danh muc thu đông (M) la DM chi sô gôm tai san th (n+1).

ứ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̣

 Gia s , DMCĐ co bêta = 1, ty trong tôi u cua

ứ ̀ ̉ ́ ̀ ̀ ̉

a

A

2

(

)

́ ư ́ ̉ ̣ ̉

Ae

)

̉ ữ DMCĐ la ̀

( E R M s 2 M

s  Ty sô đôi v i danh muc thi tr => Vây, ty trong ban đâu cua danh muc chu đông

ng la ̣ ườ ́ ớ ̉ ́ ̣ ̀

̣ ̉ ̣ ̀ ̉ ̣ ̉ ̣

=

0 w A

)

40

a A s 2 A ( E R M s 2 M

(nêu bêta = 1) la: ́ ̀

 Môi t

Tôi u hoa danh muc rui ro ́ ư ́ ̣ ̉

ng quan gi a DMCĐ va DMTĐ lê ́ ươ ữ ̀ ̣

 Bêta tăng, t

̣ ̀ ̉

ng quan tăng => giam l i ich t thuôc vao bêta cua DMCĐ. ươ ợ ừ ̉ ́

 Nh ng, vi thê DMCĐ tăng lên đên:

đa dang hoa DMTĐ => giam vi thê DMTĐ ̣ ́ ̉ ̣ ́

=

* w A

0 w A b

)

( + - 1

1

A

0 w A

41

ư ̣ ́ ́

Ty sô thông tin ̉ ́

 Hê sô Sharp cua danh muc tôi u (DMCĐ) > ng (DMTĐ).

̣ ́ ̉ ̣

́ ư ̣ ườ ̣ ́ ̉ ̣

=

S

S

2 p

2 M

a (

)

A e

A

� + � s �

2 � � �

 Ty sô thông tin:

hê sô Sharp cua danh muc thi tr  Môi quan hê gi a 2 hê sô Sharp trên: ̣ ữ ́ ̣ ́

̉ ́

 Ty lê đong gop cua A vao hê sô Sharp cua P.  Đ c xac đinh b i alpha va đô lêch chuân phân

ượ

ở

̉ ̣ ́ ́ ̉ ̀ ̣ ́ ̉

 L

i nhuân phu trôi co đ

c t

phân tich

́ ượ ừ

́ ̣ ̀ ̣ ̣ ̉ ̀

42

ng hoa l ́ ợ ch ng khoan.

d .ư ượ ứ

̣ ̣ ̣ ́

́

Ty sô thông tin ̉ ́

a

i

2

s

(

)

 Tôi đa hê sô Sharp la tôi đa hoa ty sô thông tin.  Nêu ty trong môi tai san trong P la , ty sô

́ ̣ ́ ̀ ́ ́ ̉ ́

ie

́ ̉ ̣ ̃ ̀ ̉ ̀ ̉ ́

 Ty trong tai san tôi u trong p:

thông tin đ c đa dang hoa. ượ ̣ ́

̉ ̣ ̀ ̉

s

(

)

=

* w i

* w A n

́ ư a 2

i e i a 2

(

)

s=

1

i

i e i

43

(cid:0)

Ty sô thông tin ̉ ́

ứ ự ́ ́ ̉ ̃ ̣ ́ ̀ ̉

́ ̉ ̀ ̣ ̀ ̉ ́

n

=

ứ ̉ ̃ ́ ́

 S đong gop cua môi loai ch ng khoan vao ty sô thông tin cua P tuy thuôc vao ty sô thông tin riêng cua môi ch ng khoan đo: a a ( (

)

)

s=

A e

1

i

i e i

A

2 2 � � � � � � � � �

� � s �

44

(cid:0)

Cac b c xac đinh danh muc tôi u ́ ướ ́ ư ́ ̣ ̣

2

)

(

0 w i

e i

ứ ́ ̉ ̣ ̀ ̉ ́

B2: Tinh ty trong ch ng khoan khi ty trong DM ́ ̉ ̣ ́ ̉ ̣

=

w i

=1

B1:Tinh ty trong ban đâu cua ch ng khoan: a s= i ứ 0 w i n

0 w i

= 1

i

n

(cid:0)

a

= (cid:0)

́ ̉

A

i

= 1

i

45

B3: Tinh alpha cua DMCĐ: a w i

Cac b c xac đinh danh muc tôi u ́ ướ ́ ư ́ ̣ ̣

n

2

2

s

)

(

(

e

B4: Ph ươ

s 2 w i

e i

A

= 1

i

ng sai phân d cua DMCĐ: ̀ ư ̉ = (cid:0) )

A

2

s

)

e

A

0 w A

( )

( E R M

s

2 M

a � � = � � � �

� � � � � �

n

B5: Tinh ty trong ban đâu cua DMCĐ: ́ ̉ ̣ ̀ ̉

b

= (cid:0)

A

b w i

i

= 1

i

46

B6: Bêta cua DMCĐ: ̉

Cac b c xac đinh danh muc tôi u ́ ướ ́ ư ́ ̣ ̣

=

* w A

0 w A b

)

( + - 1

A

1 B8: Ty trong danh muc rui ro tôi u:

B7: Điêu chinh ty trong ban đâu trong danh muc: ̀ ̉ ̉ ̣ ̀ ̣

= - 1

* w M

* w A

0 w A ́ ư w w=

* A i

* w i

̉ ̣ ̣ ̉

ợ ̣ ̀ ̣ ̀ ̉ ̣

+

=

)

B9: L i nhuân ky vong va PS cua muc tôi u: +

)

(

)

( E R

( E R M

p

b * w A A

* w M

2

s

=

+

(

)

́ ư a * w A A

)

(

e

2 p

* w M

s b * w A A

2 M

A

+ s� * w � A

2 � �

47

ÔN T PẬ

 Nêu cac yêu tô đâu vao cua mô hinh Markowitz va mô

hinh chi sô? Va ph

̀ ươ

́ ́ ́ ̀ ̀ ̉ ̀ ̀

 Phân tich l

̀ ̉ ́ ́ ́ ̣ ́

́ ̣ ́ ̀ ́ ̣ ̉ ̣

ng mô hinh chi sô?

́ ̉ ́

̀ ̉ ́

ng phap xac đinh chung? i nhuân ch ng khoan va xac đinh rui ro hê ứ ợ thông cua ch ng khoan? ứ  Nêu ph c l ng phap ́ ướ ượ ươ  Xac đinh l ợ  Xac đinh ph

ng sai, đô lêch chuân, hiêp ph

ng sai

i nhuân ky vong va hê sô Bêta? ươ

ươ

́ ̣ ̣ ̀ ̣ ̀ ̣ ́

cua mô hinh chi sô đ n;

́ ơ

́ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣

́ ư

̉ ̀ ̉

ng đăc tr ng ch ng khoan cua cô phiêu;

ng phap xac đinh danh muc tôi u; ư

ứ

́ ́ ̣ ̣

 Ph ươ  Phân tich đ ườ  Phân tich hê sô alpha, bêta.

́ ̣ ́ ̉ ̉ ́

48

́ ̣ ́