GHẺ
ThS.BS. Lê Thái Vân Thanh
Ọ Ậ
Ụ
M C TIÊU H C T P
ệ
ứ
ề
ệ
ị
Trình bày tri u ch ng Trình bày ch n ẩ đoán xác đ nhị Nêu đư c ợ đi u tr và cách phòng b nh
t nam (3.9%
Đ I CẠ ƯƠNG ấ ạ ổ ế ệ B nh da lây, ph bi n nh t t i Vi ạ ế i BVDL) đ n khám t
ệ ệ b nh nhân
Do Sarcoptes scabiei: ự ố
ế ở ữ ớ ạ
ế ề ộ
ở Tr ng phát tri n thành u trùng và tr ư ng thành
Con đ c ch t ngay sau khi di gi ng ố Con cái trư ng thành dài 400 m, s ng trong rãnh ả ừ ẻ gh (gi a l p h t và s ng) kho ng 30 ngày, ề đêm, ch t khi ạ đ ng nhi u v ẻ ứ đ tr ng. Ho t ủ ỏ ra kh i ký ch 34 ngày ấ ể ứ trong vòng 10 ngày
LÂM SÀNG
1. 2. Tri u ch ng chính:
ẩ đoán: rãnh ghẻ
ẩ ớ ẩ đoán: m n nụ ư c, s n
ệ ế đ c hi u: v t cào x ư c, ớ
Ủ ệ b nh: 28 ngày ứ ệ Ng aứ ứ ệ Tri u ch ng ch n ứ ệ Tri u ch ng giúp ch n ụ ư cớ ẩ ụ c c, s n m n n ệ ặ ứ Tri u ch ng không chàm hóa
LÂM SÀNG
ị
ừ ở ẻ ệ tr em hay b nh
ương: ờ ừ ặ ư i tr m t, tr
ờ
3. V trí sang th ắ Kh p ng nhân AIDS Thư ng g p
ờ ẻ ư ng ở
ề
ạ
ặ ở vùng da non, rãnh gh th ầ vùng s ng d y (LBT, LBC) ờ ị 4. D ch t h c: nhi u ng
ư i sinh ho t chung
ừ ể ọ cùng b nhệ
ẩ
ẻ
S nrãnh gh
ố
ẻ
ờ ở
N t gh : th
ư ng
ẹ nách, b n, bfsd
Ứ
Ế
BI N CH NG
ủ
ọ
ố
Chàm hóa Viêm da m : ch c, viêm nang lông, nh t,
ừ
ể
ẻ
viêm h chạ Lichen hóa Móng: tăng s ng, có th tìm th y cái gh Viêm vi c u th n c p: do c m ng v i ậ ấ ớ ặ
ấ ả ứ ộ
ộ ố
ầ ẻ
ễ
gh ho c vi trùng b i nhi m
đ c t
Chàm hóa
ố Ch c hóa
Ẩ
CH N ĐOÁN
ẻ
ế ố
ẻ ẩ
ị Ch n ẩ đoán xác đ nh (100%): cái gh ẩ đoán: (90%) giúp ch n Các y u t ụ ư cớ ứ
ị
ề đêm
ờ ị Rãnh gh , s n ng a, m n n ừ ặ V trí vùng da non, tr m t ứ Ng a nhi u v ề Nhi u ng ề ư i xung quanh cùng b
Ẩ
Ệ
CH N ĐOÁN PHÂN BI T
ể ạ
ƯHT
ạ ở ẻ
tr con: phát ban ứ
ợ ừ đ t, ng a,
m n m vô trùng thành t ng ở
ể ự
1. T ổ đ a Chàm th t ng ỉ ấ ậ 2. Ch y r n 3. Săng giang mai: h ch, P ầ ủ đ u chi ụ 4. M n m ủ ụ LBTLBC, có th t
lành
chàm
ụ
M n m
ầ ủ đ u chi
ớ 1. Gh
Ệ Ặ ẩ ụ ụ ư c, s n c c;
ẻ ớ ớ ư c có gh
ễ
ờ ả ư i suy gi m mi n ệ ể đư ng, AIDS, b nh
Ạ CÁC D NG Đ C BI T ẻ ở ẻ ặ ư ng g p m n n ờ tr em th ể ả ở ặ m t k c ư c: trong bóng n ẻ 2. Gh bóng n 3. Gh tẻ ăng s ng (gh NaUy): ừ ẻ Thư ng g p ờ ặ ở ữ ờ nh ng ng ư ng, ti u ỡ ư…)
ị d ch (suy dinh d ệ ố h th ng, ung th Tăng s ngừ Không ng a hay ng a d d i ứ ữ ộ ứ R t nhi u cái gh d ớ ẻ ư i mài ề ấ R tấ lây
Ậ
C N LÂM SÀNG
Ề
Ị
ĐI U TR
ề ớ
ị đúng
ề ư i ti p xúc m c b nh
đi u tr ờ ế ệ ể
ị Nguyên t c ắ đi u tr : Ch n ẩ đoán s m và ị ả ữ Đi u tr c nh ng ng ệ Ph i h p các bi n pháp v sinh
ắ ệ đ tránh lây lan
ề ố ợ c ng ộ đ ngồ
ố ự ầ
Ề 1. Thu c l a ch n hàng
ộ ầ đ c th n
Ị ĐI U TR ầ ọ đ u: bôi 1 l n, ẻ
– Gamma benzene hydrochloride 1% (Lindane) – Permethrine 5% (Elimite)
ổ kinh, không dùng cho tr <2 tu i
ẻ
ợ
– Benzoate benzyl 25%: dùng đư c cho tr > 2 tu i ổ – ụ ữ
ợ
ỏ
Esdepallethrine (Spregal): dùng đư c cho ph n có thai và tr nhẻ
ị ộ
đ ngồ
– Diethylphtalate (DEP): thích h p ợ đi u tr c ng ợ
ứ ế ố 1. Thu c hàng th y u:
ề đư c cho tr em
– ỳ Lưu hu nh 10% – Crotamiton (Eurax)
ẻ ố 3. Thu c khác: dùng
Ề
Ị
ĐI U TR
ừ ể đ tiêu s ng
ẻ
ư ngờ ẻ Gh thông th ễ ẻ ộ Gh b i nhi m ẻ Gh chàm hóa ẻ Gh NaUy: ạ ổ Nâng t ng tr ng ỡ Thoa m salicylée 25% Bôi thu c ghố ể Có th dùng Ivermectin
Ề
Ị
ĐI U TR
ệ
ồ t ngu n lây
ổ
Di Theo dõi: 35 ngày sau không n i sang
ị ạ
i:
ứ ổ ớ