Hemoglobin HHóóaa hhọọcc Hemoglobin
beta chain
beta chain
alpha chain
alpha chain
iron-containing haem group
MMởở đđầầuu
ChChứứcc năng VVậậnn chuy VVậậnn chuy
HHồồngng ccầầuu đđảảmm nhnhậậnn đưđượợcc chchứứcc năng
năng chchíínhnh ccủủaa hhồồngng ccầầuu chuyểểnn OO22 ttừừ phphổổii ttớớii mômô chuyểểnn COCO2 2 ttừừ mômô ttớớii phphổổii
năng nnààyy
HbHb chichiếếmm 34%
nhnhờờ ccóó hemoglobin ( hemoglobin (HbHb))
, #15g/ 100ml 34% hhồồngng ccầầuu, #15g/ 100ml
MMởở đđầầuu
CCấấuu trtrúúcc ggồồmm 2 2 phphầầnn:: NhNhóómm ngongoạạii: Hem: Hem Protein: Globin Protein: Globin
, TLPT chromoprotein, TLPT Hemoglobin (HbHb) ) llàà chromoprotein Hemoglobin ( 5,5 X 6,5 X 5,5 nm #68.000, hhììnhnh bbầầuu ddụụcc 5,5 X 6,5 X 5,5 nm #68.000,
nguyên hhồồngng ccầầuu
nguyên TTổổngng hhợợpp HbHb bbắắtt đđầầuu ttừừ ccáácc titiềềnn nguyên
65% ởở giaigiai đođoạạnn nguyên 35% ởở giaigiai đođoạạnn hhồồngng ccầầuu lưlướớii
hhồồngng ccầầuu 65% 35%
Hemoglobin TTổổngng hhợợpp Hemoglobin
CCấấuu trtrúúcc HemHem
-Protoporphyrin IX kết hợp với Fe++
-Tất cả các vòng pyrol đều nằm trên mặt phẳng của Hem
-Sắt liên kết với 4 vòng pyrol qua 4 nguyên tử N. Liên kết thứ 5 với His đoạn xoắn F8. Liên kết thứ 6 với Oxy khi Hb mang oxy (Oxy nằm giữa Sắt và His đoạn xoắn E7)
globin TTổổngng hhợợpp globin
globin TTổổngng hhợợpp globin
CCáácc loloạạii globin
nhau kkếếtt hhợợpp vvớớii
LoLoạạii beta
cluster (ccáácc
146 aaaa: : , , , , vvàà -- cluster ( globin ) ) trêntrên nhnháánhnh ngngắắnn ccủủaa NST NST
nhau.. hemoglobin khkháácc nhau i/1 phân phân ttửử HbHb 4 chuỗỗi/1
LoLoạạii alpha
alpha ggồồmm 141
cluster (ccáácc gengen
141 aaaa: : vvàà -- cluster ( NST 16 globin) ) trêntrên nhnháánhnh ngngắắnn ccủủaa NST 16
vvàà globin
globin khkháácc nhau hem ttạạoo ththàànhnh ccáácc hemoglobin hem Globin ggồồmm 4 chu Globin Globin ggồồmm 2 2 loloạạii: : Globin beta ggồồmm 146 gengen , , , , vvàà globin 11 11
gene clusters Globin gene clusters Globin
globin TTổổngng hhợợpp globin
Globin bbắắtt đđầầuu ttừừ tutuầầnn ththứứ 3 3
Phôi
TTổổngng hhợợpp Globin thai kkỳỳ ccủủaa thai thai Phôi thai
BBààoo thai NgưNgườờii llớớnn : : HbAHbA, HbA2 (
Hemoglobin Gower I ( 2222)) Hemoglobin Gower I ( Hemoglobin Portland ( 2222)) Hemoglobin Portland ( Hemoglobin Gower II (22)) Hemoglobin Gower II ( thai : : HbFHbF ((2222), ), HbAHbA ((2222))
, HbA2 ( 2222), ), HbFHbF..
qua globin qua
SSựự ttổổngng hhợợpp ccáácc chuchuỗỗii globin ccáácc giaigiai đođoạạnn phpháátt tritriểểnn
Alpha & beta CCáácc chuchuỗỗii Alpha & beta
Globin Globin
MMỗỗii chuchuỗỗii ccóó 8 8 đođoạạnn xoxoắắnn, , kýký hihiệệuu ttừừ A A
CCáácc đođoạạnn ggấấpp khkhúúcc gigiữữaa ccáácc đođoạạnn xoxoắắnn.. MMỗỗii chuchuỗỗii ccóó ccấấuu trtrúúcc bbậậcc 3 3 hohoàànn chchỉỉnhnh. . SSựự ttổổ hhợợpp ccủủaa 4 4 chuchuỗỗii ttạạoo ccấấuu trtrúúcc bbậậcc 4.4.
CCáácc chuchuỗỗii globin
đđếếnn H, H, xoxoắắnn alpha quay 70%. alpha quay phphảảii, , chichiếếmm 70%.
Deoxyhemoglobin
nhân globin ccóó chchỗỗ lõmlõm gigiữữaa, , nhân
3 DPG ởở
trong đđóó.. hem đưđượợcc vvùùii trong hem Deoxyhemoglobin còncòn ggắắnn 22--3 DPG khokhoảảngng trtrốốngng trung trung tâmtâm..
Hemoblobin ngưngườờii trưtrưởởngng ththàànhnh Hemoblobin
HbHb AA
HbHb FF
HbHb AA22
CCấấuu trtrúúcc
2222
2222
2222
TTỷỷ llệệ %%
9696--98 %98 %
1.51.5--3.2 %3.2 %
0.50.5--0.8 %0.8 %
Hemoglobin A Hemoglobin A
beta chain
beta chain
alpha chain
alpha chain
iron-containing haem group
CCáácc chchứứcc năng
Hemoglobin năng ccủủaa Hemoglobin
0.01 giâygiây chocho oxygen
phân ttửử OO22 oxygen hhóóaa
nhau hơnhơn khikhi bbịị oxygen
oxygen hhóóaa
oxy 2,3--DPG DPG bbịị đđẩẩyy rara ngongoààii
nhau khikhi OO22 gigiảảii phphóóngng, , chocho
Oxygen MMộộtt HbHb ccóó ththểể ggắắnn vvớớii 4 4 phân CCầầnn dưdướớii 0.01 CCáácc chuchuỗỗii xxííchch ggầầnn nhau KhiKhi ggắắnn oxy 2,3 CCáácc chuchuỗỗii ccááchch xaxa nhau
phphéépp 2,32,3--DPG DPG điđi vvààoo llààmm gigiảảmm ááii llựựcc ccủủaa OO2 2 với Hb
Oxygen ttớớii mômô chuyểểnn Oxygen VVậậnn chuy & oxygen PhPhảảnn ứứngng ccủủaa HbHb & oxygen không phphảảii llàà oxy oxy hhóóaa Oxygen hhóóaa chchứứ không
deoxyhemoglobin Oxy & deoxyhemoglobin Oxy &
KhKhảả năng
chuyểểnn OO22 ccủủaa HbHb khkháácc
cong phânphân lyly ĐưĐườờngng cong hemoglobin Oxygen--hemoglobin Oxygen năng vvậậnn chuy nhau nhau ởở ccáácc PoPo2 2 khkháácc nhau nhau S (Sigmoid shape) DDạạngng chchữữ S (Sigmoid shape)
phân ttửử llààmm thuthuậậnn viviệệcc ggắắnn ccáácc phân
phân ttửử
GGắắnn vvớớii 1 1 phân theo titiếếpp theo
P P 5050 ((áápp llựựcc riêng
riêng phphầầnn ccủủaa OO22 ttạạii đđóó HbHb bbààoo hòahòa ) 26.6mmHg mmộộtt nnửửaa OO22) 26.6mmHg
ĐưĐườờngng cong
cong phân
oxygen phân lyly HbHb--oxygen
ĐưĐườờngng cong
cong phân
oxygen phân lyly HbHb--oxygen
cong HHììnhnh ddáángng bbììnhnh thưthườờngng ccủủaa đưđườờngng cong
trong hhồồngng ccầầuu
NNồồngng đđộộ 2,32,3--DPGDPG NNồồngng đđộộ HH++ (pH) (pH) COCO22 trong CCấấuu trtrúúcc ccủủaa HbHb
phphụụ thuthuộộcc vvààoo::
ĐưĐườờngng cong
cong phân
oxygen phân lyly HbHb--oxygen
DDịịchch sang
2,32,3--DPG DPG caocao HH+ + caocao COCO2 2 caocao HbSHbS DDịịchch sang
sang phphảảii ((ddễễ ddààngng phân phân lyly oxy)oxy)
2,32,3--DPG DPG ththấấpp HbFHbF
oxy ) sang trtrááii ((khkhóó gigiảảii phphóóngng oxy )
ChChứứcc năng
năng đđệệmm ccủủaa HbHb
thăng bbằằngng acidacid-- basebase
HbHb ggóópp phphầầnn điđiềềuu hòahòa thăng TTổổ chchứứcc KHbOKHbO22 KHbKHb + O+ O22
KHbKHb + H+ H22COCO33 KHCOKHCO33 + + HHbHHb++
TTớớii phphổổii
HHbHHb++ + O+ O22 HHbOHHbO22 HHbOHHbO22 + KHCO
+ KHbO22 + KHCO33 HH22 COCO33 + KHbO O CO22 HH22O CO