
SMEs Division
Các ho t đng c a B ph n ạ ộ ủ ộ ậ
doanh nghi p v a và nh (SME) ệ ừ ỏ
Tháng 3-2008
Ti n sĩ. Guriqbal Singh Jaiyaế
Giám đcố
B ph n doanh nghi p v a và nhộ ậ ệ ừ ỏ
T ch c S h u trí tu Th gi i ổ ứ ở ữ ệ ế ớ
www.wipo.int/sme

SMEs Division
2
Tình tr ng:ạ Là m t t ch c qu c t liên chính ph ộ ổ ứ ố ế ủ
S thành viên:ố 184
Nhân s :ự g m 932 ng i đn t 98 qu c giaồ ườ ế ừ ố
Đi u c qu n lý:ề ướ ả 24
Ra Quy t đnh b i: ế ị ở Đi h i đng c a WIPOạ ộ ồ ủ
Các nguyên t c h ng d n:ắ ướ ẫ minh b ch, có trách nhi m, nh t ạ ệ ấ
trí
Thúc đy vi c b o h quy n s h u trí tu trên toàn ẩ ệ ả ộ ề ở ữ ệ
th gi i và m r ng l i ích c a h th ng s h u trí tu ế ớ ở ộ ợ ủ ệ ố ở ữ ệ
qu c t cho t t c các thành viênố ế ấ ả
S m nh c a WIPO:ứ ệ ủ
Thông tin c b n v WIPOơ ả ề

SMEs Division
3
Các sự kiện quan trọng của
WIPO : từ 1883 đến 2007
Công c Pariướ
1883
1886
1891
1893
1925
1960
1967
1970
1970
1989
2002
Công c Berneướ
Th a c Madridỏ ướ
BIRPI
Th a c Hagueỏ ướ
BIRPI chuy n đn Genevaể ế
Công c WIPOướ
Thành l p WIPOậ
PCT
Th a c Madrid ỏ ướ
Các Hi p ệ
c v ướ ề
Internet

SMEs Division
4
Xây dựng năng lực và nhận thức
Cơ quan sở
hữu trí tuệ
Khu vực công cộng và những người làm
chính sách
Doanh nhân, doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), trường
đại học, các tổ chức nghiên cứu và phát triển (R&D),
cộng đồng dân cư và công chúng nói chung
Xây dựng nhận thức
Xây dựng nhận thức

SMEs Division
5
Các ho t đng c a ạ ộ ủ
WIPO
Quy đnh các ị
tiêu chu nẩ
Các d ch v ị ụ
cho ngành
công nghi pệ
Doanh nghi p và s phát ệ ự
tri n kinh tể ế

