KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 128 ả ươ
CH
NG 7
ƯƠ
BÁO CÁO L U CHUY N TI N T
Ư
Ể
Ề
Ệ
M c tiêu ụ
Sau khi nghiên c u ch ứ ươ ng này, b n có th : ể ạ
-Hi u rõ b n ch t, m c đích, n i dung c a Báo cáo l u chuy n ti n t . ề ệ ụ ủ ư ể ể ả ấ ộ
c Báo cáo l u chuy n ti n t : kê khai t ng kho n ti n hình thành trong kỳ cũng ư ề ệ ể ừ ề ả -L p đ ậ ượ nh vi c s d ng chúng . ư ệ ử ụ
7.1 NH NG V N Đ CHUNG Ấ
Ữ
Ề
7.1.1. B n ch t và ý nghĩa c a Báo cáo l u chuy n ti n t ủ
ề ệ
ư
ể
ấ
ả
r t quan tr ng. ệ ề ủ ọ Ở ộ ấ ị ờ ả ề ộ ế ố ấ ể Ti n c a doanh nghi p là m t y u t ỉ ộ ạ ộ ệ ủ ả ư ề ượ ủ ự ệ ề ả ả ủ ề ẽ ầ ồ ư ạ ộ ạ đó trong h ộ ề ự ậ ệ ầ ể ả ắ ộ m t th i đi m nh t đ nh ể ti n ch ph n ánh và có ý nghĩa nh hình thái bi u hi n c a tài s n l u đ ng, nh ng trong ả ư c xem là hình nh trung tâm c a ho t đ ng kinh quá trình ho t đ ng kinh doanh ti n đ doanh ph n ánh năng l c tài chánh c a doanh nghi p, đánh giá v kh năng t o ra ti n và ủ ề ệ nhu c u c a doanh nghi p trong vi c s d ng các lu ng ti n . Chính vì l ệ ử ụ th ng báo cáo tài chánh c n có b ng báo cáo b t bu c đ công khai v s v n đ ng c a ủ ố ti n. ề
ả ậ ợ ư ệ là m t b ph n h p thành c a báo cáo tài chánh, ph n ánh vi c ủ ng ti n phát sinh theo các ho t đ ng khác nhau trong kỳ báo cáo ạ ộ ộ ộ ề Báo cáo l u chuy n ti n t ể ề ệ hình thành và s d ng l ử ụ ượ c a doanh nghi p . ệ ủ
Báo cáo l u chuy n ti n t cung c p thông tin cho ng i s d ng đánh giá đ ề ệ ư ể ấ ườ ử ụ ượ c các v n đ sau: ề ấ
ể ả ạ ả ổ - Đánh giá kh năng t o ra ti n trong quá trình ho t đ ng, kh năng chuy n đ i tài s n ả ề thành ti n - Đánh giá kh năng thanh toán c a doanh nghi p. ạ ộ ệ ủ ề ả
c a doanh nghi p. - Đánh giá kh năng đ u t ả ầ ư ủ ệ
là công c đ l p d toán ti n, xem xét và d đoán kh năng ụ ể ậ ự ể ề ả ự ng lai. - Báo cáo l u chuy n ti n t ề ệ v s l ộ ề ố ượ ư ng, th i gian và đ tin c y c a các lu ng ti n trong t ậ ủ ề ờ ồ ươ
7.1.2. Trách nhi m, th i h n l p và g i Báo cáo l u chuy n ti n t
ờ ạ ậ
ề ệ
ử
ư
ể
ệ
ả ậ ế ệ ề ộ ư đ u ph i l p Báo cáo l u ầ theo quy đ nh chu n m c k tóan s 24 “Báo cáo l u chuy n ti n t ” và ể ố ề ệ ư ế ẩ Các doanh nghi p thu c các ngành, các thành ph n kinh t chuy n ti n t ị ề ệ chu n m c s 27 “Báo cáo tài chính gi a niên đ ”. ự ố ể ẩ ự ữ ộ
ờ ạ ậ ử ượ c th c hi n theo quy đ nh hi n hành c a Ch đ Báo cáo ệ ế ộ ự ủ ệ ị Th i h n l p và g i báo cáo đ tài chính.
7.1.3 N i dung c a báo cáo l u chuy n ti n t
: ề ệ
ủ
ư
ộ
ể
ư c trình bày theo ba lo i ho t đ ng: ho t đ ng kinh doanh, ạ ộ ạ ộ ạ Báo cáo l u chuy n ti n t đ ể ề ệ ượ , ho t đ ng tài chánh . ho t đ ng đ u t ạ ộ ầ ư ạ ộ
ho t đ ng kinh doanh ồ : là lu ng ti n phát sinh t ề ừ các ho t đ ng t o ra ạ ộ ạ ầ ư ạ ộ ả ề ừ ạ ộ ủ ế ủ ồ ạ ệ *Lu ng ti n t doanh thu ch y u c a doanh nghi p và các ho t đông khác không ph i ho t đ ng đ u t hay tài chánh. Bao g m :ồ
128
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 129 ả ươ
i cung c p hàng hoá d ch v , ng ng th ề i lao đ ng v l ộ ườ ườ ụ ề ươ ụ ụ ả ng, tr ưở ấ ấ ộ ả -Ti n chi tr cho ng ả ị h v ti n b o hi m xã h i, n p thu thu nh p và các chi phí khác ph c v s n xu t kinh ậ ể ả ộ ề ề doanh: lãi vay, ti n b i th ế ng, công tác phí... ộ ườ ề ồ
- Ti n thu đ c t ề ượ ừ ạ ộ ho t đ ng bán hàng, cung c p d ch v và ho t đ ng khác. ấ ạ ộ ụ ị
ề ừ ạ ộ ề ế ồ ho t đ ng đ u t c a doanh nghi p, bao g m: *Lu ng ti n t ồ đ u t ầ ư ủ ầ ư: là lu ng ti n phát sinh có liên quan đ n ho t đ ng ạ ộ ồ ệ
ầ ư ơ ở ậ c s v t ch t k thu t cho doanh nghi p: mua s m, xây d ng tài s n c đ nh , ệ ấ ỹ ố ị ự ậ ắ ả -Đ u t nh :.ư
ể ả ự ề ể ế ể ắ ả c v n hoá là tài s n c đ nh. +Chi ti n đ mua s m, xây d ng k c kho n chi liên quan đ n chi phí tri n khai đã đ ượ ố ả ố ị
+Thu v nh ng bán, thanh lý tài s n c đ nh. ề ượ ả ố ị
-Đ u t vào các đ n v khác: góp v n liên doanh, đ u t ch ng khoán... ầ ư ầ ư ứ ơ ố ị
: cho vay, mua ch ng khoán .. +Chi ti n đ đ u t ề ể ầ ư ứ
+Thu h i các kho n v n đ u t , thu lãi cho vay, c t c và l i nhu n đ c chia. ầ ư ả ồ ố ổ ứ ợ ậ ượ
ồ ề ừ ạ ộ ừ ề ạ các ho t đ ng t o ra các *Lu ng ti n t ồ ạ ộ thay đ i v quy mô , k t c u c a v n ch s h u và v n cay c a doanh nghi p. Bao g m: ệ ủ ở ữ ổ ề ho t đ ng tài chánh là ế ấ ủ ố lu ng ti n phát sinh t ủ ố ồ
ủ ở ữ ủ ế ậ ặ ắ ổ ố -Ti n thu do phát hành c phi u, nh n v n góp c a ch s h u ho c đi vay ng n và dài ề h n.ạ
ề ủ ở ữ ả ổ ứ ả ố ủ ợ ợ ậ i nhu n -Ti n chi tr v n góp c a các ch s h u, tr g c n vay và chi tr c t c và l ả ố ủ ở ữ cho ch s h u.
7.1.4 Nguyên t c l p và trình bày Báo cáo l u chuy n ti n t
ắ ậ
. ề ệ
ư
ể
ệ ư ừ ừ ể ộ ề ệ ợ ạ ộ ể ứ ộ theo t ng ho t đ ng và t ng n i dung -Doanh nghi p trình bày báo cáo l u chuy n ti n t x y ra trong doanh nghi p theo cách th c phù h p nh t v i đ c đi m h at đ ng kinh doanh ọ ấ ớ ặ ệ ả .
ỏ ạ ồ ng ti n. Các kh an đ u t ặ ầ ư ờ ề ả ề ủ ị đó t ầ ư ắ ươ ộ ượ ngày mua kh an đ u t ỏ ụ ể ạ ổ ươ ề ầ ư ỉ ề ử ờ ờ ứ ế ạ ặ -Khi doanh nghi p có các kh an đ u t ng n h n mà th i gian thu h i ho c đáo h n không ệ ạ c xem là các kh an t quá 3 tháng thì đ ng đ đó chúng có ỏ ượ ỏ ng ti n xác đ nh và không có nhi u r i ro trong kh năng chuy n đ i d dàng thành m t l ổ ễ ể i th i đi m báo cáo. Ví d : kỳ chuy n đ i thành ti n k t ể ề phi u ngân hàng, tín phi u kho b c, ch ng ch ti n g i… có th i gian thu h i ho c đáo h n ạ ồ không quá 3 tháng k t ể ừ ế ngày mua. ể ừ
-Các kho n ti n sau đ c ph n ánh trên c s thu n: ề ả ượ ơ ở ả ầ
+ Ti n thu h , chi h và tr l ộ ả ạ ề ộ i cho ch s h u tài s n. ủ ở ữ ả
ề ố ớ ề ạ , mua bán các kh an đ u t ả ầ ư ạ ệ ắ ỏ ỏ + Thu ti n và chi ti n đ i v i các kho n có vòng quay nhanh , th i gian đáo h n ng n: ắ ờ ạ , các kh an đi vay ho c cho vay ng n h n mua bán ngo i t ặ h n khác có th i h n thanh tóan không quá 3 tháng . ạ ờ ạ
ph i quy đ i ra đ ng ti n chính ồ ừ ề ả ổ -Các lu ng ti n phát sinh t ề th c trong ghi s k toán theo t i th i đi m phát sinh nghi p v . các giao đ ch b ng ngo i t ạ ệ ể ằ ị giá h i đoái t ố ổ ế ứ ạ ờ ỷ ồ ệ ụ
ệ giá quy đ i ngo i t ổ ổ ỷ ư ự ừ ố ệ ụ ề ủ ầ ả ồ Chênh l ch t đ n v ti n t ị ề ệ ế ơ Tuy nhiên chúng ph i đ c trình bày trên báo các l u chuy n ti n t ra giá h i đoái ch a th c hi n phát sinh t ạ ệ ỷ k toán c a các kh an m c ti n đ u kỳ và cu i kỳ không ph i là lu ng ti n . ề ỏ ằ thành 1 ch tiêu nh m ỉ ư thay đ i t ố ể ả ượ ề ệ
129
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 130 ả ươ
ng đ ng ti n t ề ả ươ ươ ề ạ ả i th i đi m đ u kỳ và cu i kỳ v i B ng ể ầ ờ ố ớ đ i chi u ti n và các kho n t ế ố cân đ i k tóan . ố ế
ươ ươ ủ ề ố nh ng không s d ng do có s h n ch c a pháp ng ti n có s ề ế ủ ng đ ự ạ ệ ớ ữ ệ -Doanh nghi p ph i trình bày giá tr và lý do c a các kh an ti n và t ị ả d cu i kỳ l n do doanh nghi p n m gi ắ ư ố lu t ho c các ràng bu c khác mà doanh nghi p ph i th c hi n. ậ ỏ ử ụ ệ ư ệ ự ặ ả ộ
và tài chinh không tr c ti p s d ng ti n hay các kho n t ả ươ ng c trình bày trong Báo cáo l u chuy n ti n t -Các giao d ch v đ u t ề ầ ư ị ng ti n không đ đ ượ ươ ề ự ư ế ử ụ ể ề . ề ệ
ự ế ả ằ ặ ợ ệ ụ ỏ ộ ậ ệ ệ ặ Ví d : Vi c mua tài s n b ng cách nh n các kh an n liên quan tr c ti p ho c thông qua ụ nghi p v cho thuê tài chính. Ho c vi c mua m t doanh nghi p thông qua phát hành c ổ ệ phi u.ế
ụ ụ ậ
ề ở
ố ế
ư
ầ
7.1.5.Yêu c u v m và ghi s k tóan ph c v l p báo cáo l u chuy n ể ti n t
ề ệ
t đ theo dõi s ề ề ả ượ c m chi ti ở ế ể ự và tài chính. -Các s k tóan v ti n , các kh an ph i thu, ph i tr … đ ả ả bi n đ ng c a ti n theo 3 h at đ ng : kinh doanh, đ u t ọ ổ ế ộ ủ ề ầ ư ỏ ộ ế
ố ế ắ ả ạ ỏ ặ ờ ỏ ị ngày mua th a m n đ nh nghĩa là kh an t ể ừ ng ti n đ ề ượ ề ỏ ng đ ng đ ươ ỏ ươ ầ ư ượ ế ề ươ ,ch tiêu “ti n đ u t -Cu i niên đ k tóan, k tóan ph i xác đ nh các kh an đ u t ộ ế ầ ư h i ho c đáo h n không quá 3 tháng k t ạ ả ồ ng ti n . Giá tr kh an t đ ị ươ ng ti n cu i kỳ”. Kh an đ u t ng đ t ươ ề h at đ ng đ u t ầ ư ộ ọ ng n h n có th i gian thu ươ ng ị ỏ ỏ c x p vào ch tiêu “ti n và các kh an ỉ ế không ph i t c x p vào ng ti n thì đ ả ươ ề ươ góp v n vào đ n v khác”. ị ơ ầ ư ố ỉ ề ố
7.2 PH
ƯƠ
NG PHÁP L P BÁO CÁO L U CHUY N TI N T Ệ
Ư
Ậ
Ể
Ề
Có 2 ph ng pháp: ươ
-Ph ươ ng pháp tr c ti p ự ế
-Ph ươ ng pháp gián ti p ế
ươ ể ể ỉ ị Hai ph doanh , còn ho t đ ng đ u t và ho t đ ng tài chánh ch s d ng 1 ph ho t đ ng kinh ạ ộ ng pháp tr c ti p. ng pháp này c b n ch dùng đ xác đ nh l u chuy n ti n t ề ừ ươ ư ỉ ử ụ ơ ả ầ ư ạ ộ ạ ộ ự ế
7.2.1 Ph
ng pháp tr c ti p
ươ
ự ế
ng pháp
7.2.1.1 N i dung ph ộ
ươ
c l p b ng cách phân tích và xác đ nh các kho n th c thu , đ ề ệ ượ ậ ư ể ự ả ị Báo cáo l u chuy n ti n t th c chi trong kỳ theo các ghi chép c a k toán. ằ ủ ế ự
ng pháp này các ch tiêu ph n ánh các lu ng ti n vào và lu ng ti n ra trên báo ả ỉ ề ề ồ ồ ươ c xác đ nh theo m t trong hai cách sau: Theo ph cáo đ ượ ộ ị
ự ừ ế ề ả ộ *Cách 1: Phân tích và t ng h p tr c ti p các kho n ti n thu và chi theo t ng n i dung thu chi t ợ các ghi chép c a k toán. ổ ủ ế ừ
Cách này dùng đ xác đ nh lu ng ti n c a 3 ho t đ ng kinh doanh, đ u t và tài chánh. ề ủ ạ ộ ầ ư ể ồ ị
ụ ề ả ố ỉ *Cách 2: Đi u ch nh doanh thu, giá v n hàng bán và các kho n m c khác trong Báo cáo k t ế qu ho t đ ng kinh doanh cho : ạ ộ ả
ủ ả ả ả ả ổ ồ ả ừ t -Các thay đ i trong kỳ c a hàng t n kho , các kho n ph i thu và các kho n ph i tr ho t đ ng kinh doanh. ạ ộ
-Các kho n m c không ph i b ng ti n khác. ả ằ ụ ề ả
-Các lu ng ti n liên quan đ n ho t đ ng đ u t và ho t đ ng tài chánh. ạ ộ ề ế ồ ạ ộ ầ ư 130
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 131 ả ươ
ề ư ư ể ị ể ho t đ ng kinh doanh ( l u chuy n ạ ộ ư Cách này dùng đ xác đ nh l u chuy n chuy n ti n t ti n ho t đ ng đ u t ạ ộ ể và tài chánh s d ng cách 1) ử ụ ể ầ ư ề
7.2.1.2 C s s li u:
ơ ở ố ệ
Theo ph ng pháp này báo cáo l u chuy n ti n t c l p căn c vào: ươ đ ề ệ ượ ậ ư ứ ể
-S theo dõi thu chi v n b ng ti n ề ằ ổ ố
-B ng cân đ i k toán ố ế ả
-Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh ạ ộ ế ả
-S theo dõi kho n ph i thu, ph i tr , hàng t n kho... ả ả ả ả ổ ồ
-S k toán “đ u t ch ng khoán ” ổ ế ầ ư ứ
-Báo cáo l u chuy n ti n t kỳ tr c. ề ệ ư ể ướ
....
7.2.1.3 Ph
ng pháp l p các ch tiêu c th
ươ
ụ ể
ậ
ỉ
ự ế ừ ề ả ộ
*Cách 1: Phân tích và t ng h p tr c ti p các kho n ti n thu và chi theo t ng n i dung thu chi t
ợ các ghi chép c a k toán. ổ ủ ế ừ
I- L u chuyên ti n t ho t đ ng kinh doanh ề ừ ạ ộ ư
bán hàng, cung c p d ch v và doanh thu khác (Mã s 01) 1. Ti n thu t ề ừ ấ ị ụ ố
ỉ ượ ẩ ả ấ ượ ậ ị c l p căn c vào t ng s ti n thu đ ổ ề ả ồ ng m i, kho n ti n đã thu t ả ứ ả ạ ươ ứ ụ ề ớ c trong kỳ do bán s n ph m, hàng ể ả các kho n ả ư c nh ng ướ ả ơ c ti n và s ti n ng tr ụ i mua. c c a ng Ch tiêu này đ ố ề hoá, cung c p d ch v , ti n b n quy n, phí , hoa h ng và các kho n doanh thu khác k c ụ ề lãi bán ch ng khoán ng n h n v i m c đích th ừ ắ n ph i thu liên quan đ n các giao d ch bán hàng hoá, d ch v ... phát sinh kỳ tr ế kỳ này m i thu đ ề ị ố ề ứ ạ ị ườ ướ ủ ượ ớ
S li u đ ghi căn c vào s thu ti n đ i chi u v i s doanh thu, s công n bán hàng ớ ổ ố ệ ứ ể ề ế ổ ố ổ ợ
N TK 111,112,113 / Có TK 511, 512, 515, 131, 136... ợ
2.Ti n chi tr cho ng i cung c p hàng hoá và d ch v (Mã s 02) ề ả ườ ụ ố ấ ị
ỉ ượ ậ c l p căn c vào t ng s ti n ( t ng giá thanh toán) đã chi tr cho ng ổ ố ề ổ ể ả ố ề ứ ụ ụ ấ ị ả các kỳ tr ườ i cho các ướ c ả ả ụ ừ ợ Ch tiêu này đ ả cung c p hàng hoá, d ch v ph c v s n xu t kinh doanh, k c s ti n đã tr ụ ả ấ kho n n ph i tr liên quan đ n giao d ch mua hàng hoá , d ch v phát sinh t ị nh ng kỳ này m i tr ti n và s ti n chi ng tr i cung c p. c cho ng ế ố ề ớ ả ề ị ườ ả ư ướ ứ ấ
c ghi ớ ổ ể ế ề ổ ổ ượ S li u đ ghi căn c vào s chi ti n đ i chi u v i s mua hàng, s chi phí ..và đ ố ố ệ s âm b ng cách s li u đ trong ngo c đ n (***). ặ ơ ể ố ứ ố ệ ằ
N TK 331,152, 153, 621, 627, .../ Có TK 111,112,113 ợ
3. Ti n cho tr cho ng i lao đ ng (Mã s 03) ề ả ườ ố ộ
cho ng ng, ướ ứ ả Ch tiêu này đ th ụ ấ ỉ ề ươ ố ề ng, ph c p , tr c p b o hi m xã h i ....do doanh nghi p thanh toán ho c t m ng . ưở c l p căn c vào t ng s ti n chi tr ổ ượ ậ ợ ấ i lao đ ng v l ộ ặ ạ ứ ể ệ ả ộ
ề ế ổ S li u đ ghi đ c l y t ượ ấ ừ ổ dõi b o hi m xã h i và đ ố ệ ả s chi ti n đ i chi u v i s ph i tr công nhân viên , s theo ả ả c ghi s âm b ng cách s li u đ trong ngo c đ n (***) ể ớ ổ ố ệ ặ ơ ể ể ố ằ ượ ộ ố
N TK 334 / Có TK 111,112,113 ợ
131
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 132 ả ươ
4. Ti n chi tr lãi vay (Mã s 04) ố ề ả
ỉ ượ ậ ụ ụ ả ứ ấ các kỳ tr ố ề ề ướ ả c trong kỳ (lo i tr c l p căn c vào t ng s ti n chi tr lãi vay ph c v s n xu t kinh doanh ả c và đã ả ả ố c v n ạ ừ ừ kho n lãi ti n vay đã đ ề ượ ả ả Ch tiêu này đ ổ phát sinh trong kỳ và tr ngay kỳ này, ti n lãi vay ph i tr phát sinh t tr trong kỳ này, ti n lãi vay tr tr ả ướ hoá vào giá tr tài s n c đ nh ). ể ả ố ị ị
ớ ổ ề ề ỉ c ghi s âm b ng cách s li u đ trong ngo c đ n (***). S li u đ ghi vào ch tiêu này căn c vào s chi ti n đ i chi u v i s chi phí lãi ti n vay, ổ ố ệ s công n lãi ti n vay và đ ằ ổ ố ố ệ ặ ơ ế ể ể ợ ứ ố ượ ề
N TK 635.335,142.... / Có TK 111,112,113 ợ
5. Ti n chi n p thu thu nh p doanh nghi p ( Mã s 05) ậ ộ ố ệ ề ế
c l p căn c vào t ng ti n chi n p thu thu nh p cho nhà n c đã đ ỉ ế ậ ổ ộ ướ ượ c Ch tiêu này đ ượ ậ ứ xác đ nh là lu ng ti n liên quan đ n ho t đ ng kinh doanh . ề ồ ề ạ ộ ế ị
ậ ả ượ ộ c ph n ánh thành m t ả có thu nh p và ch u thu thu nh p ph i đ N u ho t đ ng đ u t ế ạ ộ ị ầ ư . ch tiêu ph n l u chuy n ti n ho t đ ng đ u t ầ ư ể ậ ạ ộ ầ ư ế ỉ ề
ỉ ượ ậ ế ộ ổ ứ ộ ủ ướ ợ ư ế ế ố ố c trong kỳ báo cáo , ộ c đã n p các kỳ tr ướ Ch tiêu này đ c l p căn c vào t ng ti n đã n p thu cho Nhà n ề bao g m s thu TNDN đã n p c a kỳ này, s thu TNDN còn n t ồ trong kỳ này .
ậ ổ ề c v thu thu nh p và đ ớ ổ ằ ể ướ ổ ậ ố ệ ứ ế ượ ề ể ặ S li u đ ghi căn c vào s chi ti n đ i chi u v i s thu nh p và s theo dõi thanh toán ế ấ ố ệ v i nhà n ơ c ghi s âm b ng cách s li u đ trong ngo c đ n ố ớ (***).
N TK 3334 / Có TK 111,112.. ợ
6.Ti n thu khác t ho t đ ng kinh doanh (Mã s 06) ề ừ ạ ộ ố
ỉ ứ ố ề ư ấ ế ượ ề ồ ng, đ ề c các t nh ng kho n khác có liên quan ữ ả c hoàn thu , nh n ậ ườ ượ ỹ c, ti n nh n b sung các qu ậ ổ ch c, cá nhân bên ổ ứ ượ c l p căn c vào t ng s ti n thu đ Ch tiêu này đ ổ ượ ậ đ n ho t đ ng s n xu t kinh doanh nh : thu do đ ả ạ ộ ế ký qu ký c ỹ c a doanh nghi p do c p trên c p ho c c p d ấ ủ ng, h tr doanh nghi p... ngòai th c t ượ ừ c b i th ồ ượ c, ti n thu h i các kho n đ a đi ký qu ký c ả ượ ỹ ư i n p, ti n đ ề ướ ộ ặ ấ ệ ổ ợ ấ ệ ưở
ớ ổ ứ ể ề ế ậ ổ ổ ế S li u đ ghi căn c vào s thu ti n đ i chi u v i s thu nh p khác, s hoàn thu ố ố ệ GTGT....
N TK 111, 112 / Có TK 711, 133, 144,244... ợ
7. Ti n chi khác t ho t đ ng kinh doanh (Mã s 07): ề ừ ạ ộ ố
ỉ ượ ậ ố ề ứ ổ ỉ ạ c l p căn c vào t ng s ti n chi ra khác ngoài các ch tiêu trên có liên quan i, gi m giá, ả ư ả ể ặ phí, ti n đ a đi ký qu , chi n p các qu lên c p trên ho c ộ ỹ ư ệ ỹ i.... Ch tiêu này đ đ n ho t đ ng kinh doanh nh : tr ti n ph t, phí b o hi m, hàng bán tr l ả ề ạ ộ ả ạ ế t kh u, thanh toán phí, l chi ấ ề ấ ế cho c p d ấ ướ
c ghi ớ ổ ể ế ề ổ ổ ỹ ượ S li u đ ghi căn c vào s chi ti n đ i chi u v i s chi phí khác , s qu ...và đ ố ố ệ s âm b ng cách s li u đ trong ngo c đ n (***). ặ ơ ể ố ứ ố ệ ằ
N TK141, 142, 144, 627, 641, 642, 811, 531, 532... / Có Tk 111,112 ợ
8. L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng kinh doanh ( Mã s 20 ) ể ề ầ ừ ạ ộ ư ố
c l p ph n ánh chênh l ch gi a t ng ti n thu vào và chi ra t ượ ậ ữ ổ ệ ề ừ ạ ho t Ch tiêu này đ ả ỉ đ ng kinh doanh trong kỳ báo cáo. ộ
132
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 133 ả ươ
c tính b ng cách t ng c ng t ượ ế ế ng, ng ằ ố ươ ổ c l ượ ạ ch tiêu 01 đ n 08. N u chênh ừ ỉ ộ i chênh l ch âm ( thu nh h n chi) ghi ệ ỏ ơ S li u ch tiêu này đ ố ệ l ch d ng (thu l n h n chi) ghi s d ơ ệ s âm b ng cách đ trong ngo c đ n (***). ố ỉ ớ ể ươ ằ ặ ơ
133
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 134 ả ươ
II- L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t ề ừ ạ ộ ầ ư ư ể
1.Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSCĐ và các tài s n dài h n khác (Mã s 21) ự ố ề ể ả ạ ắ
ượ ậ ể ắ c l p căn c vào t ng s ti n đã chi trong kỳ báo cáo dùng đ mua s m, c v n hoá là TSCĐ, ủ ố ề ể ứ ể ả ượ ẩ ạ ố ổ xây d ng TSCĐ, k c giai đo n tri n khai đ tiêu chu n đ b t đ ng s n trong kỳ báo cáo. Ch tiêu này đ ỉ đ u t ự ầ ư đ u t ầ ư ấ ộ ả
ổ ầ ư ổ ố ứ ứ ề ổ ổ ả , s TSCĐ, s ph i c ghi s âm b ng cách s li u đ trong ngo c đ n (***). S li u đ ghi vào ch tiêu này căn c vào s chi ti n đ i ng s đ u t ể tr cho ng ườ ỉ i cung c p.... và đ ấ ố ệ ả ặ ơ ố ệ ượ ể ằ ố
N TK 211,213,217,241, 242, 331,..... / Có TK 111,112 ợ
2.Ti n thu t thanh lý , nh ng bán tài s n c đ nh và tài s n dài h n khác ( Mã s 22) ề ừ ượ ả ố ị ố ả ạ
ả c do bán, thanh lý TSCĐ và các kho n ượ ... Ch tiêu này đ ỉ thu khác t ừ c l p căn c t ng ti n thu đ ứ ổ ượ ậ tài s n dài h n nh b t đ ng s n đ u t ư ấ ộ ạ ề ả ầ ư ả
ớ ổ ể ậ ứ ề ế ậ ổ ố ổ S li u đ l p ch tiêu này căn c vào s thu ti n đ i chi u v i s thu nh p khác, s công n bán TSCĐ, s đ u t ... ỉ ổ ầ ư ố ệ ợ
N TK 111,112 / Có TK 711, 511,131 ... ợ
3. Ti n chi cho vay, mua các công c n c a đ n v khác (Mã s 23 ) ụ ợ ủ ơ ị ố ề
c l p căn c vào t ng s ti n chi ra cho các đ i t ng khác vay hay ố ề ứ ổ Ch tiêu này đ ỉ mua các công c n c a đ n v khác ... vì m c đích n m gi ố ượ trong kỳ báo cáo.. ượ ậ ụ ợ ủ ơ đ u t ữ ầ ư ụ ắ ị
tài chánh và ớ ổ ầ ư ượ ậ ổ ố ế c ghi s âm b ng cách s li u đ trong ngo c đ n (***). S li u này đ ố ệ đ ố ượ c l p căn c vào s chi ti n đ i chi u v i s đ u t ề ặ ơ ố ệ ứ ể ằ
N TK 121, 128, 228... /Có TK 111,112 ợ
4. Ti n thu h i cho vay , bán l ồ ề ạ i các công c n ( Mã s 24) ụ ợ ố
ượ ậ c l p căn c vào t ng ứ ố ề ố doanh nghi p thu vào trong kỳ t s ti n v n ổ ừ ụ ợ hay bán các công c n (không bao g m các công c n vì ụ ợ ệ ồ ầ ư Ch tiêu này đ ỉ các đ i t ố ượ m c đích th ng m i). ng đã vay, đã đ u t ạ ươ ụ
tài chánh S li u này đ ố ệ ượ ậ c l p căn c vào s thu ti n đ i chi u v i s đ u t ề ớ ổ ầ ư ứ ế ổ ố
N TK 111,112 / Có TK 121,128,228... ợ
5.Ti n chi đ u t góp v n vào đ n v khác (Mã s 25 ) ầ ư ề ơ ị ố ố
c l p căn c vào t ng s ti n chi ra đ đ u t , góp v n vào đ n v ố ề ứ ổ ơ ị Ch tiêu này đ ỉ khác nh mua c phi u, góp v n vào công ty liên doanh, liên k t, mua c phi u... ể ầ ư ế ượ ậ ế ố ế ư ổ ổ ố
tài chánh và ớ ổ ầ ư ượ ậ ổ ố ế c ghi s âm b ng cách s li u đ trong ngo c đ n (***). S li u này đ ố ệ đ ố ượ c l p căn c vào s chi ti n đ i chi u v i s đ u t ề ặ ơ ố ệ ứ ể ằ
N 221, 222,223 / Có TK 111,112 ợ
6.Ti n thu h i góp v n vào đ n v khác (Mã s 26) ơ ị ố ồ ố ề
ứ (do bán vào đ n v khác) không bao g m ti n thu do bán c l p căn c vào t ng s ti n thu vào do thu h i v n đ u t ị ổ ầ ư ầ ư ề ồ ố ồ ố ề ơ Ch tiêu này đ ỉ l i ho c thanh lý các kho n v n đã đ u t ạ c phi u vì m c đích th ổ ượ ậ ả ươ ố ng m i ạ ặ ế ụ
tài chánh. S li u này đ ố ệ ượ ậ c l p căn c vào s thu ti n đ i chi u v i s đ u t ề ớ ổ ầ ư ứ ế ố ổ
N TK 111, 112 / Có TK 221,222, 223 ợ
134
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 135 ả ươ
7. Ti n thu lãi c t c và l i nhu n đ c chia (Mã s 27) ổ ứ ề ợ ậ ượ ố
Ch tiêu này đ c l p căn c vào t ng s ti n thu vào do nh n lãi đ u t ỉ ượ ậ ầ ư ố ậ các công c n , c t c và l ứ ử ụ ợ ổ ứ v n vào ợ i ữ ề ắ c t đ n v khác, lãi cho vay, lãi ti n g i, lãi t ị ơ nhu n nh n đ ơ ổ ố ề mua và n m gi ừ góp v n vào các đ n v khác trong kỳ báo cáo. ị ậ ượ ừ ậ ố
c l p căn c vào s thu ti n đ i chi u v i s doanh thu tài chính... S li u này đ ố ệ ượ ậ ớ ổ ứ ề ế ổ ố
N TK 111, 112 / Có Tk 515, 338... ợ
8.L u chuyên ti n thu n t ho t đ ng đ u t ( Mã s 30 ) ầ ừ ạ ộ ầ ư ư ề ố
ữ ổ ố ề ỉ ừ ạ ộ ho t đ ng ả trong kỳ báo cáo. Ch tiêu này ph n ánh chênh l ch gi a t ng s ti n thu vào và chi ra t ệ đ u t ầ ư
ằ ế ế ố c tính b ng cách t ng c ng s li u t ổ ng, ng ộ c l ượ ạ ố ươ mã s 21 đ n 27. N u chênh ố ệ ừ i chênh l ch âm ( thu nh h n chi) ghi ệ ỏ ơ Ch tiêu này đ ượ ỉ l ch d ng (thu l n h n chi) ghi s d ơ ệ s âm b ng cách đ trong ngo c đ n (***). ố ươ ằ ặ ơ ớ ể
III- L u chuy n ti n t ho t đ ng tài chánh ề ừ ạ ộ ư ể
phát hành c phi u nh n v n góp c a ch s h u (Mã s 31) 1. Ti n thu t ề ừ ủ ở ữ ậ ố ủ ố ổ ế
ố ề ố c l p căn c t ng s ti n thu vào do các ch s h u doanh nghi p góp v n phát hành), ti n thu góp ủ ở ữ ự ế ố ề ệ ề c c p v n. Ch tiêu này đ ượ ậ ỉ ứ ổ d ổ ứ ướ v n b ng ti n c a ch s h u, ti n thu do nhà n ủ ở ữ ề ủ ố i hình th c phát hành c phi u ( s ti n thu theo giá th c t ế ề ướ ấ ằ ố
ả ợ ượ ặ c chuy n thành v n c ph n ho c ố ể ầ ổ Ch tiêu này không bao g m các kho n vay và n đ ồ nh n v n góp c a ch s b ng tài s n khác ti n. ủ ở ằ ỉ ậ ủ ề ả ố
ố ệ ớ ổ ố ứ ể ề ế ố ỉ ủ ở S li u đ ghi vào ch tiêu này căn c vào s thu ti n đ i chi u v i s v n góp các ch s ổ h u.ữ
N TK 111,112 / Có Tk 411.... ợ
2. Ti n chi tr v n góp cho các ch s h u, mua l i c phi u c a doanh nghi p đã ủ ở ữ ả ố ề ạ ổ ế ủ ệ
phát hành (Mã s 32). ố
ượ ậ ủ ở ữ ạ ố i hình th c b ng ti n ho c mua l c l p căn c t ng s ti n chi ra hoàn l ố ề ặ i v n cho các ch s h u doanh ằ i c phi u c a doanh nhi p phát hành b ng ứ ổ ề ế ủ ạ ổ ướ ệ Ch tiêu này đ ỉ nghi p d ệ ti n đ hu b ho c s d ng làm c phi u ngân qu trong kỳ báo cáo. ổ ứ ằ ặ ử ụ ỷ ỏ ề ế ể ỹ
ể ớ ổ ố ế ỉ ủ ở c ghi s âm ố ố ế ề ổ ượ ổ ồ ố ỹ S li u đ ghi vào ch tiêu này căn c vào s chi ti n đ i chi u v i s v n góp các ch s ổ ứ ố ệ h u (s tài kho n ‘ngu n v n kinh doanh’ và ‘ c phi u ngân qu ’, và đ ữ b ng cách s li u đ trong ngo c đ n (***). ằ ả ố ệ ặ ơ ể
N TK 411,419.... / Có TK 111,112 ợ
c ( Mã s 33) 3.Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ ạ ậ ượ ề ắ ạ ố
c l p căn c t ng s ti n thu vào do doanh nghi p đi vay ngân hàng, t ượ ậ ố ề ệ ệ ạ ậ ỉ ứ ề ố ớ ắ ế ả ả ạ ố ề ớ ụ ộ ề ằ ả ấ ỉ c). Ch tiêu này đ ổ ứ ổ ng khác ng n h n, dài h n mà doanh nghi p nh n b ng ch c tài chánh, hay vay đ i t ằ ố ượ ố ự c ph n ánh theo s th c ti n . Đ i v i các kho n vay b ng trái phi u, s ti n đã thu đ ượ ằ t kh u , ph tr i trái thu (b ng m nh giá trái phi u đi u ch nh v i các kho n chi ế ế ệ phi uho c lãi trái phi u tr tr ả ướ ế ế ặ
ố ệ ớ ổ ứ ể ề ế ố ợ ỉ ổ S li u đ ghi vào ch tiêu này căn c vào s thu ti n đ i chi u v i s công n vay và s ổ khác có liên quan.
N 111,112 / Có TK 311,341,343... ợ
135
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 136 ả ươ
4. Ti n chi tr n g c vay (Mã s 34) ả ợ ố ố ề
c l p căn c t ng s ti n chi ra doanh nghi p hoàn tr v n vay ngân hàng, ố ề ả ố ệ ng khác ng n h n, dài h n . Ch tiêu này đ ứ ổ ỉ ượ ậ ch c tài chánh, hay vay đ i t t ố ượ ổ ứ ạ ắ ạ
ớ ổ ứ ế ề ợ ố ỉ c ghi s âm b ng cách s li u đ trong ngo c đ n (***). S li u đ ghi vào ch tiêu này căn c vào s chi ti n đ i chi u v i s công n vay, và ổ ố ệ đ ượ ặ ơ ố ệ ể ố ể ằ
N TK 311 ,315,341,343.../ Có TK 111,112 ợ
5. Ti n chi tr n thuê tài chánh (Mã s 35) ả ợ ố ề
c l p căn c vào t ng s ti n chi ra do doanh nghi p hoàn tr n thuê tài ỉ ượ ậ ố ề ả ợ ứ ệ ổ Ch tiêu này đ s n c đ nh thuê tài chánh. ả ố ị
ợ ố ứ ề ả ỉ ổ c ghi s âm b ng cách s li u đ trong ngo c đ n (***). S li u đ ghi vào ch tiêu này căn c vào s chi ti n và s công n v n thuê tài s n và ổ ố ệ đ ượ ặ ơ ể ố ố ệ ể ằ
N TK 342,315 / Có TK 111,112 ợ
6. C t c, l i nhu n đã tr cho ch s h u ổ ứ ợ ủ ở ữ (Mã s 36)ố ậ ả
ỉ ượ ậ ổ ứ ứ ệ ợ i Ch tiêu này đ nhu n cho các ch s h u doanh nghi p nh các bên góp v n liên doanh, c đông.... c l p căn c vào t ng s ti n chi ra do doanh nghi p chia c t c, l ủ ở ữ ố ề ư ổ ệ ậ ố ổ
c chia nh ng không tr cho i nhu n đ ậ ượ ư ả Ch tiêu này không bao g m kho n c t c ho c l ồ ả c chuy n thành v n c ph n. ch s h u mà đ ể ỉ ủ ở ữ ổ ứ ố ổ ặ ợ ầ ượ
c ghi ố ợ ể ổ ổ i nhu n, đ ậ ượ S li u đ ghi vào ch tiêu này căn c vào s chi ti n và s phân ph i l ề ố ệ s âm b ng cách s li u đ trong ngo c đ n (***). ể ố ứ ặ ơ ỉ ố ệ ằ
N Tk 421, 338 / Có TK 111,112 ợ
ho t đ ng tài chánh (Mã s 40) L u chuy n ti n thu n t ể ề ầ ừ ạ ộ ư ố
ho t đ ng tài chánh trong kỳ ả ừ ạ ộ Ch tiêu này ph n ánh chênh l ch giũa tiên thu vào và chi ra t ệ ỉ báo cáo.
mã s 31 đ n 36, n u s âm ố ệ ừ ỉ ế ố ế ố S li u đ l p ch tiêu này b ng cách t ng c ng s li u t ằ ố ệ c ghi b ng cách s li u đ trong ngo c đ n (***). đ ể ượ ổ ộ ặ ơ ể ậ ằ ố ệ
L u chuy n ti n thu n trong kỳ ( Mã s 50 ) ể ề ư ố ầ
ỉ ệ ề ề ả ổ ừ ạ 3 ho t Ch tiêu này ph n ánh chênh l ch giũa t ng ti n thu vào v i t ng ti n chi ra t đ ng kinh doanh, đ u t ộ ớ ổ , tài chánh trong kỳ báo cáo doanh nghi p. ệ ầ ư
S li u ch tiêu: Mã s 50 = Mã s 20 + Mã s 30 +Mã s 40 ố ệ ố ố ố ố ỉ
N u s li u này là s âm thì ghi trong ho c đ n (****) ế ố ệ ặ ơ ố
Ti n và t ng đ ng ti n đ u kỳ (Mã s 60) ề ươ ươ ề ầ ố
c l p căn c vào s d ti n và tài s n t ỉ ứ ả ươ ệ ả ng đ ề ươ ặ ố ư ầ ổ ề ầ ng ti n hi n có vào đ u c c t “s cu i kỳ ’’ ho c s d đ u kỳ trên s cái tài ư ng ti n t n cu i ky” trên báo cáo l u ố ố ng đ ươ ươ ề ồ ố Ch tiêu này đ ố ư ề ượ ậ kỳ trên b ng cân đ i k toán kỳ tr ố ế ướ ộ kho n có đ i chi u v i ch tiêu “ti n và t ố ớ ế ỉ c kỳ tr chuy n ti n t ướ ề ệ ả ể
ng c a thay đ i t giá hoái đoái quy đ i ngo i t (Mã s 61) nh Ả h ưở ổ ỷ ủ ạ ệ ổ ố
ệ ố ạ ố ư i s d Ch tiêu này đ ượ ậ cu i kỳ c a ti n và t ng đ t c l p căn c vào t ng s chênh l ch t ổ ng đ ươ ng ti n b ng ngo i t ằ giá hoái đoái do đánh giá l ỷ i th i đi m cu i kỳ . ạ ệ ạ ứ ươ ủ ề ỉ ố ươ ề ể ờ ố
ng đ ng ti n sau khi đ i chi u v i s ố ệ ươ ươ ứ ớ ổ ế ề ố ả giá hoái đ i, s doanh thu ho t đ ng tài chánh. S li u đ ghi căn c vào s tài kho n ti n và t ề ể chênh l ch t ạ ộ ổ ố ổ ệ ỷ
136
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 137 ả ươ
ng n u t giá hoái đoái ỉ ơ ỷ ượ ớ ố Ch tiêu này đ c ghi b ng s d ố ươ ằ c l đã ghi nh n trong kỳ, ng ượ ạ ẽ ế ỷ i s ghi b ng s âm d ằ giá hoái đoái cu i kỳ l n h n t ố i hình th c ghi trong ngo c đ n ặ ơ ướ ứ ậ
Ti n và t ng đ ng ti n cu i kỳ (Mã s 60) ề ươ ươ ố ố ề
Ch tiêu này đ c l p căn c vào mã s 50, mã s 60 và mã s 61 ỉ ượ ậ ứ ố ố ố
Mã s ố 70 = Mã s 50 + Mã s 60 + Mã s 61. ố ố ố
S li u c a ch tiêu này có th đ i chi u v i b ng cân đ i k toán kỳ báo cáo c t ớ ả ố ệ ủ ố ế ể ố ế ộ ỉ
ng đ ố ặ ố ư ề ả ố ổ ả ươ ươ ng “s cu i kỳ ’’ ho c s d cu i kỳ trên s cái tài kho n ti n và các kho n t ố ti n .ề
ụ ả ố ỉ Cách 2: : Đi u ch nh doanh thu, giá v n hàng bán và các kho n m c khác trong Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh. ế ề ạ ộ ả
I- L u chuy n ti n t ho t đ ng kinh doanh ề ừ ạ ộ ư ể
ho t đ ng kinh doanh đ ồ ề ạ ộ ừ ự ừ ổ ề ư ỉ ế ỉ ặ ề ả ổ ế ế ả ằ ợ ậ ộ ố ư ụ ả ề ụ Theo cách này lu ng ti n thu vào và chi ra trong kỳ t c xác đ nh ị ượ tr c ti p cho t ng ch tiêu nh ng không d a vào s ti n thu, ti n chi mà qua s đi u ch nh ỉ ự ề ự t , các các ch tiêu trên báo cáo k t qu kinh doanh , s d tài kho n t ng h p ho c chi ti ế kho n m c không ph i b ng ti n và kho n m c liên quan đ n ho t đ ng đ u t hay tài ầ ư ả ả chánh.
Ví d cách đi u ch nh các ch tiêu nh sau ụ ư ề ỉ ỉ
1. Ti n thu t ề ừ bán hàng và cung c p d ch v (Mã s 01) ấ ị ụ ố
ế ế ế ệ ầ bán hàng Doanh thu ch a tính thu + thu GTGT đ u ra ( n u doanh nghi p tính thu GTGT kh u ấ tr ) – chênh l ch s d TK ph i thu ti n hàng cu i kỳ và đ u kỳ = ti n thu t ề ố ư ế ừ ư ệ ừ ề ả ầ ố
2.Ti n chi tr cho ng i cung c p hàng hoá và d ch v (Mã s 02) ề ả ườ ụ ố ấ ị
Giá v n hàng bán + chi phí bán hàng + chi phí qu n lý doanh nghi p ệ ả ố
+chênh l ch (s d cu i kỳ và đ u kỳ c a tài kho n hàng t n kho) ầ ố ư ố ủ ệ ả ồ
+chênh l ch(s d cu i kỳ và đ u kỳ c a tài kho n 142) ố ư ố ủ ệ ầ ả
-chênh l ch(s d cu i kỳ và đ u kỳ c a tài kho n kh u hao, d phòng 159;139 ) ố ư ố ủ ự ệ ầ ả ấ
- chênh l ch ( s d cu i kỳ và đ u kỳ c a tài kho n 331, 334, 338, 335) ố ư ố ủ ệ ầ ả
3 .Ti n chi tr cho ng i lao đ ng (Mã s 03) ề ả ườ ố ộ
ng, khen th ng, ti n nh n tr c p BHXH - ổ ưở ợ ấ ề ậ ng theo quy t đ nh khen th T ng chi phí l ế ị ưở Chênh l ch (s d cu i kỳ và đ u kỳ tài kho n 334, 3383) ả ầ ươ ố ư ố ệ
4.Chi tr lãi vay (Mã s 04) ố ả
ổ ố ư ố ả ả ầ ợ T ng chi phí lãi vay trên BCKQKD – chênh l ch (s d cu i kỳ và đ u kỳ TK n ph i tr ệ lãi ti n vay ) ề
5. Ti n chi n p thu thu nh p doanh nghi p (Mã s 05) ậ ố ộ ệ ề ế
ổ ả ộ ố ư ệ ậ ầ ố T ng thu thu nh p ph i n p trên BCKQKD- chênh l ch s d cu i kỳ và đ u kỳ tài ế kho n 3334 ả
6.Ti n thu khác t ho t đ ng kinh doanh (Mã s 06) ề ừ ạ ộ ố
ng = T ng thu nh p khác – chênh l ch thu nh p khác còn ch ề ượ c b i th ồ ườ ệ ậ ậ ổ ờ Ti n thu do đ thu cu i kỳ ố
137
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 138 ả ươ
c hoàn thu = t ng thu GTGT đ u vào – Cáckho n gi m tr ượ ế ổ ả ả ừ ằ không thu b ng VAT đ ti n ( VAT đã kh u tr , VAT không đ c kh u tr ) ế ừ ề ấ ầ ấ ượ ừ
7. Ti n chi khác cho các ho t đ ng kinh doanh (Mã s 07) ạ ộ ố ề
ng = T ng chi phí b i th ườ ổ ồ ườ ầ ng – chênh l ch công n ph i tr cu i kỳ và đ u ợ ả ả ệ ố Chi b i th ồ kỳ.
..............
7.2.2 Ph
ng pháp gián ti p
ươ
ế
ng pháp
7.2.2.1 N i dung ph ộ
ươ
ho t đ ng kinh doanh đ ồ ươ ạ ộ ừ ồ ị ậ ằ ợ ổ ỉ ế ủ ế ệ ả ướ ả ưở ng v ti n c a chúng là lu ng ti n t ề ừ ượ c c thu thu nh p doanh ụ ng c a các kho n m c ạ ho t ả ằ ề ề ưở ề ồ ng pháp này, các lu ng ti n vào và lu ng ti n ra t Theo ph ề ề i nhu n tr tính và xác đ nh b ng cách căn c ch tiêu t ng l ứ ậ nghi p trên Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh kh i nh h ỏ ả ạ ộ không ph i b ng ti n, các kho n mà nh h ủ ả đ ng đ u t ộ ....g m các kho n đi u ch nh sau: ả ầ ư ả ỉ ề ồ
-Doanh thu, chi phí không ph i b ng ti n nh kh u hao TSCĐ, d phòng... ư ấ ả ằ ự ề
-Lãi, l do chênh t ỗ ỷ giá h i đoái ch a th c hi n ệ ư ự ố
-Ti n đã n p thu thu nh p ậ ế ề ộ
-Lãi ti n vay đã tr ề ả
-Các thay đ i trong kỳ c a hàng t n kho, ph i thu, ph i tr t ho t đ ng kinh doanh ả ả ừ ạ ộ ủ ả ổ ồ
(tr thu thu nh p doanh nghi p và các kho n khác ph i n p sau thu thu nh p) ừ ế ệ ế ả ậ ậ ả ộ
-Lãi, l ho t đ ng đ u t t ỗ ừ ạ ộ . ầ ư
-Ti n thu, chi khác t ho t đ ng kinh doanh. ề ừ ạ ộ
7.2.2.2 C s s li u ơ ở ố ệ
-Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh ạ ộ ế ả
-B ng cân đ i k toán ố ế ả
-B ng Thuy t minh báo cáo tài chinh. ế ả
ư ổ ệ ổ ợ ổ ế ồ t tài kho n ph i thu, ph i tr , hàng t n ả ả ả ả -Các tài li u khác nh s cái t ng h p , s chi ti kho...
-B ng tính và phân b kh u hao ấ ả ổ
-Báo cáo l u chuy n ti n t kỳ tr ề ệ ư ể c ướ
7.2.2.3 Ph
ươ
ng pháp l p các ch tiêu c th ụ ể
ậ
ỉ
I. L u chuy n ti n t ho t đ ng kinh doanh ề ừ ạ ộ ư ể
1. L i nhu n tr c thu (Mã s 01) : ợ ậ ướ ố ế
cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh kinh doanh ỉ ế ả c thu kỳ , ch tiêu này ế Mã s 50ố . Tr ướ ạ ộ ườ ng h p k t qu l ế ả ỗ ợ ỉ Ch tiêu này đ ượ ậ báo cáo , ch tiêu t ng thu nh p tr đ ượ c l p căn c vào Báo ứ ậ ổ c ghi s âm b ng cách đ trong ngo c đ n (***). ể ằ ặ ơ ỉ ố
2. Đi u ch nh các kho n sau ề ả ỉ
-Kh u hao TSCĐ (Mã s 02) : ố ấ
138
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 139 ả ươ
ả ấ ậ ả c l p căn c vào b ng tính kh u hao ỉ c trích và ghi nh n vào Báo cáo k t qu ượ ậ ế ấ ứ ả Ch tiêu này ph n ánh s kh u hao TSCĐ đã đ ượ ố ho t đ ng kinh doanh trong kỳ báo cáo. Ch tiêu đ và s k toán các tài kho n liên quan. ả ỉ ạ ộ ổ ế
S li u c a ch tiêu này đ c c ng vào s li u ch tiêu “L i nhu n tr c thu ”. ố ệ ủ ỉ ượ ộ ố ệ ậ ợ ỉ ướ ế
-Các kho n d phòng ( Mã s 03 ) : ả ự ố
ỉ ả ự ự ả ậ ồ ự ế c ghi nh n vào báo cáo k t ầ ư ượ ậ ỏ Ch tiêu này ph n ánh các kho n d phòng đã l p (d phòng gi m giá hàng t n kho, d ả phòng n ph i phu kho đòi, d phòng các kh an đ u t ) đ ư ả qu ho t đ ng kinh doanh . ợ ạ ộ ả
ượ ậ ớ c l p căn c vào s k toán các tài kho n d phòng sau khi đ i chi u v i ổ ế ứ ự ế ả ố Ch tiêu này đ ỉ s k toán các tài kho n có liên quan. ổ ế ả
ỉ c thu ” . Tr ế ướ ườ ậ ợ ỉ c c ng vào ch tiêu “ L i nhu n tr ấ ả i hình th c đ ượ ộ ậ ậ ỉ ng h p các ợ c hoàn nh p ghi gi m chi phí s n xu t kinh doanh trong báo cáo thì ứ ể ả c ghi b ng s âm d ượ c thu ”và đ ế ướ ướ ằ ợ ố S li u c a ch tiêu này đ ố ệ ủ kho n d phòng đ ả ượ ự c tr vào ch tiêu “L i nhu n tr đ ừ ượ trong ngo c đ n (***) ặ ơ
-Lãi l : ỗ chênh l ch h i đoái ch a th c hi n (Mã s 04) ư ự ố ố ệ ệ
chênh l ch t ệ ỗ giá hoái đoái ch a th c hi n đã đ ư ự ệ ượ c ph n ánh ả Ch tiêu này ph n ánh lãi, l ỉ vào l ỷ c thu trong kỳ báo cáo. ả i nhu n tr ướ ậ ế ợ
ượ ậ ạ ộ ổ ế ỉ t ph n lãi chênh l ch t ế ặ ố ỷ i kho n m c ti n t có g c ngo i t , do đánh giá l c l p căn c vào s k toán tài kho n “Doanh thu ho t đ ng tài chinh” chi ả ứ giá h i đoái ho c căn c s tài kho n “chi phí ho t đ ng tài ứ ổ cu i kỳ báo ề ệ ạ ộ ố ệ t ph n l ầ ỗ ả ố ạ ệ ụ ế ả ạ Ch tiêu này đ ti ầ chính” chi ti cáo.
c tr vào s li u ch tiêu “L i nhu n tr ừ ố ệ ậ ợ ỉ ướ ặ c thu ” n u lãi ho c ế ế S li u ch tiêu này đ ượ ỉ ố ệ . c c ng vào n u l đ ế ỗ ượ ộ
-Lãi l ho t đ ng đ u t t ổ ừ ạ ộ ầ ư (Mã s 05 ): ố
c thu ỗ ả ượ ượ ạ ộ ồ
ả bán các kh an đ u t c chia t ầ ư ố ừ ợ ế i nhu n tr ướ ậ vi c thanh lý t ỗ ừ ệ ầ vì m c đích đ u ụ ữ i các ạ ả các kho n mua bán ch ng kháon vì m c đích ụ ắ vi c mua và bán l t ỗ ừ ệ i nhu n đ ượ ậ ứ ơ ỗ ồ ị ng m i). c ph n ánh vào l phát sinh trong kỳ đã đ Ch tiêu này ph n ánh lãi , l ả ợ ỉ ho t đ ng đ u t , g m lãi l c phân lo i là lu ng ti n t nh ng đ ầ ư ề ừ ạ ồ ư mà doanh nghi p mua và n m gi ng bán TSCĐ và các kho n đ u t nh ệ ầ ư ượ ả : nh bán b t đ ng s n đ u t , lãi cho vay, lãi ti n g i, lãi/l t ề ử ầ ư ấ ộ ư ư công c n , lãi/l v n, c t c và l ụ ợ ổ ứ ỏ ỗ đ u t v n vào các đ n v khác (không bao g m lãi/l ầ ư ố t ạ ươ
c l p căn c s chi ti t k t qu ho t đ ng đ u t , s tài kho n ‘Doanh ỉ ượ ậ ứ ổ ế ế ạ ộ ầ ư ổ ả ả Ch tiêu này đ thu ho t đ ng tài chính’, ‘Chi phí tài chính’. ạ ộ
c đi u ch nh tr n u lãi, n u l ượ ừ ế ế ỗ ề ậ đi u ch nh c ng vào ch tiêu “L i nhu n ề ợ ộ ỉ ỉ ỉ Ch tiêu này đ c thu ” tr ế ỉ ướ
-Chi phí lãi vay (Mã s 06) : ố
ỉ ạ ộ ế ả Ch tiêu này ph n ánh chi phí lãi vay đã ghi nh n vào báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh ậ ả trong kỳ báo cáo
c l p b ng cách căn c s chi phí lãi ti n vay (TK 635) phát sinh trong kỳ ỉ ượ ậ ứ ổ ằ Ch tiêu này đ báo cáo và đ c c ng vào ch tiêu “L i nhu n tr c thu ”. ượ ộ ậ ợ ỉ ướ ề ế
3/L i nhu n t ho t đ ng kinh doanh tr ậ ừ ạ ộ ợ ướ c nh ng thay đ i v n l u đ ng ( Mã s 08) ổ ố ư ộ ữ ố
ỉ ạ ho t đ ng kinh doanh trong kỳ báo cáo sau khi đã lo i ồ Ch tiêu này ph n ánh lu ng ti n t tr s nh h ả ng c a các kho n thu nh p, chi phí không tr c ti p b ng ti n. ưở ề ừ ả ạ ộ ậ ừ ự ả ự ế ủ ề ằ
139
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 140 ả ươ
c l p căn c vào l c thu thu nh p doanh nghi p c ng các ỉ ứ ợ i nhu n tr ậ ướ ế ệ ậ ộ Ch tiêu này đ kho n đi u ch nh ề ượ ậ ỉ ả
Mã s 08 = Mã s 01+ Mã s 02+ Mã s 03+Mã s 04 + Mã s 05 + Mã s 06 ố ố ố ố ố ố ố
-Tăng, gi m các kho n ph i thu (Mã s 09) ả ố ả ả
ỉ ứ ầ ả ượ ậ ế ệ ư ạ ộ ế ả ồ ỉ ầ ư ề ạ ộ ả ề ả ả ậ ợ ợ ả Ch tiêu này đ c l p căn c vào chênh l ch gi a s d cu i kỳ và đ u kỳ tài kho n ph i ữ ố ư ố thu liên quan đ ho t đ ng kinh doanh, nh TK 131, TK331, TK 136, TK 138, TK 133, TK 141. Ch tiêu này không bao g m các kho n ph i thu liên quan đ n ho t đ ng đ u t và tài ả chinh: nhý kho n ph i thu v li cho vay, c t c v l i nhu n ðý c chia, ph i thu v thanh lý, ổ ứ nhý ng bn TSCÐ… ợ
ầ ớ ố ệ ượ ừ ể ặ ơ i đ c l ộ ợ ỉ ặ ( ghi s li u đ trong ngo c đ n ) ho c c c ng vào ch tiêu “L i nhu n kinh doanh trý c nh ng thay ð i v n lýu ữ ơ ổ ố c tr ậ ớ N u s d cu i kỳ l n h n đ u kỳ thi đ ế ố ư ố ng ượ ạ ượ ð ng” -Mã s 08. ộ ố
-Tăng, gi m hàng t n kho (Mã s 10 ) ồ ố ả
c l p ữ ố ư ố ầ ỉ ệ ự ầ ả ớ ứ ồ c tr ( ghi s li u đ trong ngo c đ n ) ho c ng c l ủ tài kho nả ượ ậ căn c vào chênh l ch gi a s d cu i kỳ và đ u kỳ c a (không bao g m tài kho n d phòng). N u s d cu i kỳ l n h n đ u kỳ thi ơ ố c c ng vào ch tiêu Mã s ế ố ư ố i đ ượ ạ ượ ộ ố ệ ể ặ ặ ơ ỉ Ch tiêu này đ hàng t n kho ồ đ ừ ượ 08.
-Tăng, gi m các kho n ph i tr (Mã s 11) ả ả ố ả ả
c l p căn c vào chênh l ch gi a s d cu i kỳ và đ u kỳ tài kho n ph ữ ố ư ố ứ ệ ầ ả ỉ ả ượ ậ ế ả ả ả ộ ế ậ ồ ả Ch tiêu này đ tr liên quan đ n ho t đ ng kinh doanh, nh TK 331, TK 131, TK 333, TK 334, TK 335, ư ạ ộ TK 336, TK 338. Ch tiêu này không bao g m lãi vay ph i tr , thu thu nh p ph i n p và ỉ và tài chính. ph i tr liên quan đ n ho t đ ng đ u t ế ả ả ầ ư ạ ộ
c c ng ho c ng i đ c l c tr vào ch tiêu Mã ượ ộ ặ ượ ạ ượ ừ ỉ ầ ơ N u s d cu i kỳ l n h n đ u kỳ thi đ ớ ế ố ư ố s 08. ( ghi s li u đ trong ngo c đ n ) ể ố ặ ơ ố ệ
-Tăng , gi m chi phí tr tr c (Mã s 12) ả ướ ả ố
c l p căn c vào chênh l ch gi a s d cu i kỳ và đ u kỳ tài kho n chi ữ ố ư ệ ầ ả ố Ch tiêu này đ ỉ phí tr tr ứ c ng n và dài h n (TK 142, TK 242). ả ướ ượ ậ ắ ạ
c tr ừ ặ ( ghi s li u đ trong ngo c đ n ) ho c ố ệ ể ặ ơ ầ ơ N u s d cu i kỳ l n h n đ u kỳ thi đ ớ ng ượ ố c c ng vào ch tiêu Mã s 08. ỉ ế ố ư i đ c l ượ ạ ượ ộ ố
-Ti n lãi vay đã tr (Mã s 13) ố ề ả
ỉ ứ ượ ậ ể ả ổ ế ề ề ả ầ ề ố c tr vào ph n chi ti ầ ế ố ỉ c và đã tr t s lãi vay tr tr ướ ả ả c l p căn c vào s k toán các tài kho n ti n ph n chi ti n đ tr kho n Ch tiêu này đ lãi ti n vay trong kỳ báo cáo , sau khi đ i chi u v i s k toán TK 142, TK 242, TK 635, ớ ổ ế ế c, TK 241, TK chi phí, TK 335...Ch tiêu này đ ả ướ ừ ượ ả lãi vay phát sinh tr trong kỳ này ho c s ti n lãi vay phát sinh trong các kỳ tr ặ ố ề trong kỳ này
c ghi b ng s âm d c tr vào s li u ch tiêu Mã s 08 và đ ỉ ố ệ ố ượ ằ ố ướ i ố ệ ượ S li u ch tiêu này đ ỉ hình th c đ trong ngo c đ n ứ ể ừ ặ ơ
-Thu thu nh p đã n p (Mã s 14 ) ộ ố ế ậ
ỉ c l p căn c vào s k toán ti n ph n chi ti n n p thu thu nh p doanh ầ ượ ậ ứ ề ế ậ ộ Ch tiêu này đ nghi p trong kỳ báo cáo, sau khi đ i chi u v i s k toán tài kho n 3334. ề ớ ổ ế ổ ế ế ệ ả ố
i hình th c đ ượ c tr vào ch tiêu Mã s 08 và ghi b ng s âm d ố ừ ằ ố ỉ ướ ứ ể ố ệ S li u ch tiêu này đ ỉ trong ngo c đ n. ặ ơ
-Ti n thu khác t ho t đ ng kinh doanh (Mã s 15) ề ừ ạ ộ ố
140
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 141 ả ươ
ỉ ừ ứ ề ổ ố ừ ậ ở ằ ư ế c, ti n thu do các t ượ ậ căn c vào t ng các kho n thu khác b ng ti n phát sinh t ả các mã s t ỹ ạ ho t 01 đ n 14 nh : nh n ký qu ký ỹ ch c, cá nhân ổ ề ả ư ượ ứ ề ồ c l p Ch tiêu này đ đ ng kinh doanh ngoài các kho n đã nêu ộ c ướ th ưở c, ti n thu h i các kho n đ a đí ký qu , ký c ả ng, h tr các qu c a doanh nghi p... ỹ ủ ỗ ợ ệ
ỉ ề ả ổ ổ Ch tiêu này căn c vào s thu ti n có đ i chi u các s tài kho n khác có liên quan trong kỳ ế báo cáo và đ c c ng vào ch tiêu Mã s 08 ỉ ứ ượ ộ ố ố
-Ti n chi khác t ho t đ ng kinh doanh (Mã s 16) ề ừ ạ ộ ố
ỉ ề ả ừ ạ ộ ư ả ho t đ ng kinh doanh ngoài các ả ạ i ượ 01 đ n 14 nh chi ti n đem đi ký qu ký c ề c , ti n chi s d ng qu khen th c , ti n tr l ề i...trong kỳ báo cáo. Ch tiêu này ph n ánh các kho n ti n chi phát sinh t ả các Mã s t kho n đã nêu ố ừ do nh n ký qu ký c ề ượ ậ ế ử ụ ở ỹ ỹ ưở ỹ ng , phúc l ợ
c l p căn c vào s chi ti n sau khi đ i chi u nh ng s liên quan và đ ứ ữ ế ề ố ổ ổ ượ c Ch tiêu này đ tr vào ch tiêu Mã s 08. ượ ậ ố ỉ ừ ỉ
ho t đ ng kinh doanh (Mã s 20) L u chuy n ti n thu n t ể ề ầ ừ ạ ộ ư ố
ho t đ ng kinh ỉ ệ ề ả ồ ổ ừ ạ ộ Ch tiêu này ph n ánh chênh l ch giũa t ng lu ng ti n thu vào và chi ra t doanh trong kỳ báo cáo doanh nghi p.ệ
Mã s ỉ ố ừ ằ ộ ổ c ghi d c tính b ng t ng c ng s li u các ch tiêu có mã s t ồ ệ ượ ố ặ i hình th c trong ngo c ỉ ướ ứ ố ỉ S li u c a ch tiêu này đ ượ ố ệ ủ 08 đ n Mã s 16. n u s li u ch tiêu này là s âm thì đ ế ố ệ ố ế đ n.ơ
ố ố ố ố ố ố ố ố Mã s 20 =mã s 08 + Mã s 09 + Mã s 10 + Mã s 11 + Mã s 12 + Mã s 13 + Mã s 14 + Mã s 15 + Mã s 16. ố ố
ho t đ ng đ u t , ho t đ ng tài chính xác đ nh theo ph ề ừ ạ ộ ầ ư ạ ộ ị ươ ự ng pháp tr c L u chuy n ti n t ể ti p cách 1. ư ế
BÁO CÁO L U CHUY N TI N T
Ư
Ể
Ề
Ệ
(Theo ph ng pháp tr c ti p) ươ ự ế
Ch tiêu ỉ Thuy tế minh Kỳ này Kỳ tr Mã số cướ
2 3 4 1
I. L u chuy n ti n t ho t đ ng kinh doanh t ề ệ ừ ạ ộ ư ể
bán hàng, cung c p d ch v và doanh thu 01 ừ ụ ấ ị 1. Ti n thu t ề khác 02 2. Ti n chi tr cho ng i cung c p hàng hoá và d ch v ề ả ườ ấ ị ụ 03 3. Ti n chi tr cho ng i lao đ ng ề ả ườ ộ 04 4. Ti n chi tr lãi vay ề ả 05 5. Ti n chi n p thu thu nh p doanh nghi p ệ ế ề ậ ộ 06 6. Ti n thu khác t ho t đ ng kinh doanh ề ừ ạ ộ 07 7. Ti n chi khác cho ho t đ ng kinh doanh ạ ộ ề 20 L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng kinh doanh ầ ừ ạ ộ ư ể ề
II. L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t ề ừ ạ ộ ầ ư ư ể 21 ả 1. Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSCĐ và các tài s n ự ề ể ắ
141
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 142 ả ươ
dài h n khác ạ
thanh lý, nh 22 ượ ả ng bán TSCĐ và các tài s n 2. Ti n thu t ừ ề dài h n khác. ạ
3. Ti n chi cho vay, mua các công c n c a đ n v khác ụ ợ ủ ơ ề ị 23 i các công c n c a đ n v ề ạ ụ ợ ủ ơ ị 24 4. Ti n thu h i cho vay, bán l ồ khác 25 5. Ti n chi đ u t góp v n vào đ n v khác ầ ư ề ố ơ ị 26 6. Thu h i đ u t góp v n vào đ n v khác ồ ầ ư ố ơ ị 27 7. Ti n thu lãi cho vay, c t c và l i nhu n đ c chia ổ ứ ề ợ ậ ượ 30 L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng đ u t ầ ừ ạ ộ ầ ư ư ể ề
ho t đ ng tài chính III. L u chuy n ti n thu n t ể ầ ừ ạ ộ ư ề 31 phát hành c phi u, nh n v n góp c a ch ừ ủ ế ậ ổ ố ủ 32 1. Ti n thu t ề s h u ở ữ
v n góp cho các ch s h u, mua l ả ố ủ ở ữ ạ ổ i c 2. Ti n chi tr ề phi u c a doanh nghi p đã phát hành ế ủ ệ
3. Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ ạ c ậ ượ ề ắ ạ 33
4. Ti n chi tr n g c vay ả ợ ố ề 34
5. Ti n chi tr n thuê tài chính ả ợ ề 35
6. C t c, l ổ ứ ợ i nhu n đã tr cho ch s h u ủ ở ữ ậ ả 36
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng tài chính ầ ừ ạ ộ ư ề ể 40
L u chuy n ti n thu n trong kỳ (20+30+40) ầ ư ể ề 50
Ti n và t ng đ ề ươ ươ ng ti n đ u kỳ ề ầ 60
nh h ng c a thay đ i t giá h i đoái quy đ i ngo i t Ả ưở ổ ỷ ủ ạ ệ ố ổ 61
Ti n và t ng đ ng ti n cu i kỳ (50+60+61) ề ươ ươ ố ề 70
BÁO CÁO L U CHUY N TI N T
Ư
Ể
Ề
Ệ
(Ph ng pháp gián ti p) ươ ế
Ch tiêu ỉ Thuy tế minh Kỳ này Kỳ tr Mã số cứớ
1 2 3 3 4
I. L u chuy n ti n t ho t đ ng kinh doanh ề ừ ạ ộ ư ể
1.L i nhu n tr c thu 01 ợ ậ ướ ế
2.Đi u ch nh cho các kho n ề ả ỉ
142
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 143 ả ươ
-Kh u hao tài s n c đ nh 02 ả ố ị ấ
03 -Các kho n d phòng ả ự
-Lãi, l chênh l ch t 04 ỗ ệ ỷ giá ch a th c hi n ệ ự ư
-Lãi, l ho t đ ng đ u t t 05 ỗ ừ ạ ộ ầ ư
-Chi phí lãi vay 06
ho t đ ng kinh doanh tr 08 ợ ạ ộ ướ ữ c nh ng 3.L i nhu n t thay đ i v n l u đ ng ậ ừ ổ ố ư ộ
-Tăng, gi m các kho n ph i thu ả ả ả 09 ả ả ể ả 10 -Tăng, gi m kho n ph i tr ( không k lãi vay ph i tr , ả ả thu thu nh p ph i n p) ậ ả ả ộ ế 11 -Tăng gi m hàng t n kho ả ồ 12 -Tăng, gi m chi phí tr tr c ả ướ ả 13 -Ti n lãi vay đã tr ề ả 14 -Thu thu nh p đã n p ộ ế ậ 15 -Ti n thu khác t ho t đ ng kinh doanh ề ừ ạ ộ 16 -Ti n chi khác t ho t đ ng kinh doanh ề ừ ạ ộ
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng kinh doanh ầ ừ ạ ộ ư ể ề 20
II. L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t ề ừ ạ ộ ầ ư ư ể
ự ể ắ 21 1.Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSCĐ và các tài s n ả ề dài h n khác ạ
22 thanh lý, nh ượ ả ng bán TSCĐ và các tài s n 2.Ti n thu t ừ ề dài h n khác ạ
3.Ti n chi cho vay, mua ề 23
ề ụ ợ ủ ơ ị ồ 24 4. Ti n thu h i cho vay, bán l i các công c n c a đ n v ạ khác 25 5. Ti n chi đ u t góp v n vào đ n v khác ầ ư ề ố ơ ị 26 6. Thu h i đ u t góp v n vào đ n v khác ồ ầ ư ơ ố ị 27 7. Ti n thu lãi cho vay, c t c và l i nhu n đ c chia ổ ứ ề ợ ậ ượ 30 L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng đ u t ầ ừ ạ ộ ầ ư ư ề ể
ho t đ ng tài chính III. L u chuy n ti n thu n t ể ầ ừ ạ ộ ư ề
phát hành c phi u, nh n v n góp c a ch ừ ủ ế ậ ố ổ ủ 31 1. Ti n thu t ề s h u ở ữ
32 ủ ở ữ ả ố ạ ổ i c 2. Ti n chi tr v n góp cho các ch s h u, mua l phi u c a doanh nghi p đã phát hành ề ế ủ ệ
3. Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ ạ c ậ ượ ề ạ ắ 33
4. Ti n chi tr n g c vay ả ợ ố ề 34
143
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 144 ả ươ
35 5. Ti n chi tr n thuê tài chính ả ợ ề
6. C t c, l 36 ổ ứ ợ i nhu n đã tr cho ch s h u ủ ở ữ ậ ả
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng tài chính 40 ầ ừ ạ ộ ư ể ề
50 L u chuy n ti n thu n trong kỳ (20+30+40) ầ ư ể ề
Ti n và t ng đ 60 ề ươ ươ ng ti n đ u kỳ ề ầ
nh h ng c a thay đ i t giá h i đoái quy đ i ngo i t 61 Ả ưở ổ ỷ ủ ạ ệ ổ ố
Ti n và t ng đ ng ti n cu i kỳ (50+60+61) 70 ề ươ ươ ố ề
Ví d : ụ
ng m i kinh doanh 1 m t hàng M, tính thu GTGT theo ph ươ ạ ươ ế ng pháp kê khai th ấ ồ ặ ươ ng pháp ấ ng xuyên. Tính giá xu t ườ ng pháp FIFO. Tài li u k toán quý 1 năm N nh sau (đ n v tính: đ ng): Doanh nghi p th ệ kh u tr thu , k tóan hàng t n kho theo ph ế ế ừ kho theo ph ươ ệ ế ư ơ ồ ị
S d đ u năm N ố ư ầ
Tài kho n ả 111 112 1561 i bán B i bán A ườ ườ
Tài kho n ả 311 331 ng 331 ng 33311 334 3388 411 421 S ti n ố ề 20.000.000 SD có 25.000.000 SD n 10.000.000 ợ 4.000.000 10.000.000 1.000.000 400.000.000 lãi 6.500.000 S ti n ố ề 5.000.000 75.000.000 20.000.000 200 hàng hoá M 500.000 500.000.000 150.000.000 SD n 6.000.000 ợ
1562 211 2141 131 khách hàng K
Tình hình phát sinh quý 1 năm N.
1/Rút ti n g i ngân hàng v nh p qu ti n m t: 10.000.000 ề ử ỹ ề ề ậ ặ
ng 10.000.000 2/Chi ti n m t thanh toán l ặ ề ươ
ả ề ư ế ậ ườ i 3/Mua hàng hoá M nh p kho 400 cái, 102.000đ/cái + thu GTGT 10%, ch a tr ti n ng bán A.
ể ế ờ 4/Bán TSCĐ nguyên giá 50.000.000, giá tr hao mòn tính đ n th i đi m bán TSCĐ ị 40.000.000, giá bán 15.000.000+ thu GTGT 10% đã nh n gi y báo có NH . ế ậ ấ
ị ế 5/Xu t kho bán ch u hàng hoá M 300 cái cho khách hàng K, giá bán 140.000đ/cái + thu ấ GTGT 10%.
6/Nh n gi y báo có NH khách hàng K tr n 30.000.000 ả ợ ậ ấ
i bán A h t ph n còn l i sau khi tr chi ậ ấ ợ ợ ế ầ ạ ừ ế t 7/Nh n gi y báo n NH thanh toán n cho ng ườ kh u thanh toán 1% trên giá mua hàng ch a thu . ế ư ấ
8/Nh n ti n m t cho thuê nhà kho 1 năm 12.000.000 + thu GTGT 10%. ề ế ặ ậ
9/N p ti n m t vào ngân hàng 10.000.000, ð nh n gi y bo cĩ. ề ặ ậ ấ ộ
c 4.000.000, tr n cho ng i bán B ậ ế ộ ướ ả ợ ườ 10/Nh n gi y báo n đã n p thu GTGT tháng tr ợ 8.000.000, tr n vay ng n h n 15.000.000. ắ ấ ả ợ ạ
11/Mua TSCĐ giá mua 80.000.000 + thu GTGT 5% thanh toán TGNH. ế
144
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 145 ả ươ
12/Chi ti n m t mua bao bì chuy n ngay cho b ph n bán hàng s d ng 100.000 ử ụ ề ể ặ ậ ộ
13/Xu t kho hàng hoá M 200 cái bán thu ti n m t, giá bán 140.000 đ/c + thu GTGT 10%. ề ế ấ ặ
14/Nh n gi y báo có NH khách hàng L ng tr ứ ấ ậ ướ c theo h p đ ng 10.000.000. ồ ợ
15/Khách hàng K thanh toán h t s còn l ế ố ạ i, đã nh n gi y báo có NH . ấ ậ
ụ ế ể ả ị 16/Chuy n kho n thanh toán mua d ch v 2.000.000 + thu GTGT 10% (tính vào chi phí QLDN)
17/Chi ti n m t tr phí v n chuy n mua hàng 1.300.000 ặ ả ề ể ậ
18/Chi ti n m t tr ti n thuê m t b ng c a hàng 6 tháng 16.000.000 + thu GTGT 10%. ặ ả ề ặ ằ ử ề ế
19/Nh n gi y báo có lãi TGNH 1.000.000. ậ ấ
20/Chi phí khác phát sinh:
Lo i chi phí Trích BHXH, BHYT ạ ngươ l Kh u hao ấ
KPCĐ 25% B ph n bán hàng 4.000.000 2.000.000 ậ ộ
3.000.000 lý doanh 5.000.000 Qu n ả nghi pệ
21/Thu thu nh p doanh nghi p t m n p quý 1: 420.000 đ . ệ ạ ế ậ ộ
Tài li u b sung: ệ ổ
-Toàn b thu GTGT đ u đ ế ề ượ ộ c kh u tr (k c thu GTGT mua TSCÐ) ế ừ ể ả ấ
-Phân b chi phí thuê, k t chuy n doanh thu cho thuê theo kỳ k toán . ế ế ể ổ
-Phân b chi phí mua hàng theo s l ng . ố ượ ổ
-Xác đ nh k t qu kinh doanh quý 1. ả ế ị
ỹ ầ ư ậ ỹ ằ phát tri n 1.500.000, và chia c t c 5.000.000 b ng ổ ứ ể -T m trích l p các qu : qu đ u t ti n m t . ạ ề ặ
quý ề ệ ư ể ả ậ ả Yêu c u: Đ nh kho n và ph n ánh vào tài kho n . L p báo cáo l u chuy n ti n t ầ 1 theo 2 ph ế ả ng pháp tr c ti p và gián ti p. ự ế ị ươ
B NG CÂN Đ I S PHÁT SINH QUÝ 1 Ố Ố Ả
S d đ u quý 1 S phát sinh quý 1 S d cu i quý 1 ố ư ầ ố ố ư ố Tài kho n ả Có Có Có Nợ Nợ Nợ
111 5.000.000 54.000.000 44.000.000 15.000.000
112 75.000.000 89.700.000 157.672.000 7.028.000
131K 6.000.000 46.200.000 52.200.000 0
131L 0 0 10.000.000 10.000.000
133 0 9.880.000 9.700.000 180.000
142 0 16.000.000 8.000.000 8.000.000
1561 20.000.000 40.800.000 50.600.000 10.200.000
145
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 146 ả ươ
1562 500.000 1.300.000 1.500.000 300.000
211 500.000.000 80.000.000 50.000.000 530.000.000
214 150.000.000 40.000.000 5.000.000 115.000.000
311 20.000.000 15.000.000 5.000.000 0
331A 10.000.000 34.880.000 44.880.000 0
331B 25.000.000 8.000.000 17.000.000 0
33311 4.000.000 13.700.000 9.700.000 0
3334 420.000 420.000 0 0
334 10.000.000 10.540.000 9.000.000 8.460.000
3388 1.000.000 1.000.000 0 0
3382,3,4 2.250.000 0 0 2.250.000
3387 9.000.000 0 3.000.000 12.000.000
411 400.000.000 400.000.000 0 0
421 1.078.000 6.500.000 6.500.000 1.078.000
414 1.500.000 0 0 1.500.000
511 70.000.000 70.000.000
515 4.408.000. 4.408.000
632 52.100.000 52.100.000
641 14.860.000 14.860.000
642 10.950.000 10.950.000
711 15.000.000 15.000.000
811 10.000.000 10.000.000
8211 420.000. 420.000
911 89.408.000 89.408.000
616.500.000 616.500.000 736.646.000 736.646.000 570.708.000 570.708.000 C NGỘ
TK112 TK 111
SDD 75.000.000 SDD 5.000.000
112 10.000.000 10.000.000 711 15.000.000 10.000.000 334 111
511 12.000.000 10.000.000 3331 1.500.000 34.472.000 112 331A
3331 1.200.000 100.000 30.000.000 4.000.000 641 3331 131
511 28.000.000 1.300.000 1562 10.000.000 80.000.000 211 111
3331 2.800.000 5.000.000 131L 10.000.000 4.000.000 421 133
16.000.000 131K 22.200.000 2.000.000 142 642
146
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 147 ả ươ
1.600.000 133 515 1.000.000 200.000 133
311 15.000.000
8.000.000 331B
CPS 54.000.000 44.000.000 89.700.000 157.672.000 CPS
SDC 7.028.000 SDC 15.000.000
BÁO CÁO L U CHUY N TI N T Ư Ể Ề Ệ
(Theo ph ng pháp tr c ti p) ươ ự ế
Kỳ này Ch tiêu ỉ Kỳ tr Mã số cướ
1 2 3 4
I. L u chuy n ti n t ho t đ ng kinh doanh t ề ệ ừ ạ ộ ư ể
bán hàng, cung c p d ch v và doanh thu khác 106.200.000 01 1. Ti n thu t ề ừ ụ ấ ị
2. Ti n chi tr cho ng i cung c p hàng hoá và d ch v (63.672.000) 02 ề ả ườ ấ ị ụ
3. Ti n chi tr cho ng i lao đ ng (10.000.000) 03 ề ả ườ ộ
4. Ti n chi tr lãi vay 04 ề ả
05 5. Ti n chi n p thu thu nh p doanh nghi p ệ ế ề ậ ộ
6. Ti n thu khác t ho t đ ng kinh doanh 1.500.000 06 ề ừ ạ ộ
7. Ti n chi khác cho ho t đ ng kinh doanh (8.000.000) 07 ạ ộ ề
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng kinh doanh 26.028.000 20 ầ ừ ạ ộ ư ể ề
II. L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t ề ừ ạ ộ ầ ư ư ể
21 (80.000.000) ự ể ắ ả 1. Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSCĐ và các tài s n dài ề h n khác ạ
thanh lý, nh ng bán TSCĐ và các tài s n dài ừ ượ ả 15.000.000 22 2. Ti n thu t ề h n khác. ạ 23 3. Ti n chi cho vay, mua các công c n c a đ n v khác ụ ợ ủ ơ ề ị 24 i các công c n c a đ n v ề ạ ụ ợ ủ ơ ị 25 4. Ti n thu h i cho vay, bán l ồ khác
26 5. Ti n chi đ u t góp v n vào đ n v khác ầ ư ề ố ơ ị
1.000.000 27 6. Thu h i đ u t góp v n vào đ n v khác ồ ầ ư ơ ố ị
(64.000.000) 30 7. Ti n thu lãi cho vay, c t c và l i nhu n đ c chia ổ ứ ề ợ ậ ượ
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng đ u t ầ ừ ạ ộ ầ ư ư ể ề
31 ho t đ ng tài chính III. L u chuy n ti n thu n t ể ầ ừ ạ ộ ư ề
32 phát hành c phi u, nh n v n góp c a ch s ừ ủ ở ủ ế ậ ổ ố 1. Ti n thu t ề h uữ
147
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 148 ả ươ
ề ủ ở ữ ạ ổ ế i c phi u 2. Ti n chi tr v n góp cho các ch s h u, mua l ả ố c a doanh nghi p đã phát hành ệ ủ 33 3. Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ ạ c ậ ượ ề ắ ạ 34 (15.000.000) 4. Ti n chi tr n g c vay ả ợ ố ề 35 5. Ti n chi tr n thuê tài chính ả ợ ề 36 (5.000.000) 6. C t c, l ổ ứ ợ i nhu n đã tr cho ch s h u ủ ở ữ ả ậ 40 (20.000.000) L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng tài chính ầ ừ ạ ộ ư ể ề 50 (57.972.000) L u chuy n ti n thu n trong kỳ (20+30+40) ầ ư ề ể 60 80.000.000 Ti n và t ng đ ề ươ ươ ng ti n đ u kỳ ề ầ 61 nh h ng c a thay đ i t giá h i đoái quy đ i ngo i t Ả ưở ổ ỷ ủ ạ ệ ổ ố 70 22.028.000 Ti n và t ng đ ng ti n cu i kỳ (50+60+61) ề ươ ươ ố ề
MÃ S 01: T i n thu do bán hàng và cung c p d ch v : 106.200.000 ấ ị Ố ụ ề
ứ Căn c : N TK 111, 112 / Có TK 511 + Cĩ 33311 : 12.000.000 + 1.200.000 + 28.000.000 + ợ 2.800.000 = 44.000.000
N TK 111,112/ Có TK 131: 30.000.000 + 10.000.000 + 22.200.000 = 62.200.000 ợ
i bán hàng hoá và ung c p d ch v (63.672.000) MÃ S 02: Ti n chi tr cho ng ề Ố ả ườ ấ ị ụ
N TK 641/ Có TK 111 : 100.000 ợ
N TK 1562 / Có TK 111: 1.300.000 ợ
N TK 142 , N TK 133/ Có TK 111 : 16.000.000 + 1.600.000 ợ ợ
N TK 331A, 331 B/ Có TK 112 : 34.472.000 + 8.000.000 = 42.472.000 ơ
N TK 641,133/ Có TK 111 : 2..000.000 + 200.000 ợ
i lao đ ng (10.000.000) MÃ S 03: Ti n chi tr cho ng ề Ố ả ườ ộ
N TK 334 / Có TK 111: 10.000.000 ợ
ho t đ ng kinh doanh : 1.500.000 MÃ S 06:Ti n thu khác t ề Ố ừ ạ ộ
N TK 111 / Cĩ TK 33311 (Thu GTGT bn TSCÐ): 1.500.000 ế ợ
MÃ S 07: Ti n chi khác t ho t đ ng kinh doanh (8.000.000) Ố ề ừ ạ ộ
N TK 3331/ Có TK 112: 4.000.000 (n p Thu GTGT) ế ợ ộ
N TK 1332 (thu GTGT mua TSCÐ) / Có TK 112 : 4.000.000 ế ợ
MÃ S 20: L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng kinh doanh : 26.028.000 ể ề ầ ừ ạ ộ Ố ư
MÃ 01 + MÃ 02 + MÃ 03 + Mã 06 + MÃ 07 = 102.200.000 – 61.872.000 – 10.000.000 + 5.500.000 – 9.800.000 = 26.028.000
MÃ 21:Ti n chi đ mua s m, XD TSCĐ (80.000.000) ắ ề ể
N TK211 / Có TK 112: 80.000.000 ợ 148
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 149 ả ươ
MÃ 22:Ti n thu do thanh lý nh ng bán TSCĐ 15.000.000 ề ượ
N 112 / Có TK 711 : 15.500.000 ợ
MÃ 27: Ti n thu lãi cho vay , c t c và l i nhu n đ c chia : 1.000.000 ổ ứ ề ợ ậ ượ
N TK 112 / Có TK 515:1.000.000 ợ
MÃ 30 :L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng đ u t (64.000.000 ) ầ ừ ạ ộ ầ ư ư ể ề
MÃ 30 = MÃ 21 + MÃ 22 + MÃ 27= -80.000.000 + 15.000.000 + 1.000.000
ế ắ ầ ầ ượ ả c ph n Chú ý: Ti n thu GTGT đ u ra, đ u vào khi mua s m và bán thanh lý TSCĐ đ ánh vào ho t đ ng kinh doanh . ề ạ ộ
Mã 34 :Ti n chi tr n g c vay ( 15.000.000) ả ợ ố ề
N TK 311/ Co 112: 15.000.000 ợ
Mã 36: C t c, l i nhu n đã tr cho ch s h u (5.000.000) ổ ứ ợ ủ ở ữ ả ậ
N TK 421 / Có TK 111: 5.000.000 ợ
Mã 40 : L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng tài chính (20.000.000) ầ ừ ạ ộ ư ề ể
Mã 40 = Mã 34 + Mã 36 = -15.000.000 - 5.000.000 = - 20.000.000
BÁO CÁO L U CHUY N TI N T Ư Ể Ề Ệ
(Ph ng pháp gián ti p) ươ ế
Ch tiêu ỉ Mã số Kỳ này
1 3 2
I. L u chuy n ti n t ho t đ ng kinh doanh ề ừ ạ ộ ư ể
1.L i nhu n tr c thu 1.498.000 01 ợ ậ ướ ế
2.Đi u ch nh cho các kho n ề ả ỉ
-Kh u hao tài s n c đ nh 5.000.000 02 ả ố ị ấ
03 -Các kho n d phòng ả ự
-Lãi, l chênh l ch t 04 ỗ ệ ỷ giá ch a th c hi n ệ ư ự
-Lãi, l ho t đ ng đ u t t (6.000.000) 05 ỗ ừ ạ ộ ầ ư
-Chi phí lãi vay 06
ho t đ ng kinh doanh tr 498.000 08 ợ ậ ừ ạ ộ ướ ổ c nh ng thay đ i ữ 3.L i nhu n t v n l u đ ng ố ư ộ
-Tăng, gi m các kho n ph i thu ả ả ả 15.820.000 09 ế ể ả ả ồ 10.000.000 10 -Tăng, gi m hàng t n kho( không k lãi vay ph i tr , thu thu nh p ph i n p) ả ả ộ ậ
-Tăng, gi m các kho n ph i tr ả ả ả ả 7.710.000 11 -Tăng gi m chi phí tr tr c ả ướ ả (8.000.000) 12 -Ti n lãi vay đã tr ề ả 13 -Thu thu nh p đã n p ộ ế ậ 14
149
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 150 ả ươ
-Ti n thu khác t ho t đ ng kinh doanh 15 ề ừ ạ ộ
-Ti n chi khác t ho t đ ng kinh doanh 16 ề ừ ạ ộ
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng kinh doanh 26.028.000 20 ầ ừ ạ ộ ư ề ể
II. L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t ề ừ ạ ộ ầ ư ư ể
(80.000.000) 21 ể ắ ả ạ 1.Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSCĐ và các tài s n dài h n ự ề khác 15.000.000 22 thanh lý, nh ừ ượ ạ ng bán TSCĐ và các tài s n dài h n ả 23 2.Ti n thu t ề khác 24 3.Ti n chi cho vay, mua ề 25 i các công c n c a đ n v khác 4. Ti n thu h i cho vay, bán l ồ ề ạ ụ ợ ủ ơ ị 26 5. Ti n chi đ u t góp v n vào đ n v khác ầ ư ề ố ơ ị 1.000.000 27 6. Thu h i đ u t góp v n vào đ n v khác ồ ầ ư ố ơ ị (64.000.000) 30 7. Ti n thu lãi cho vay, c t c và l i nhu n đ c chia ổ ứ ề ợ ậ ượ
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng đ u t ầ ừ ạ ộ ầ ư ư ể ề 31 ho t đ ng tài chính III. L u chuy n ti n thu n t ể ầ ừ ạ ộ ư ề
1. Ti n thu t ề ừ phát hành c phi u, nh n v n góp c a ch s h u ủ ở ữ ủ ế ậ ố ổ 32 ề ủ ở ữ ả ố ạ ổ ế ủ i c phi u c a 33 2. Ti n chi tr v n góp cho các ch s h u, mua l doanh nghi p đã phát hành ệ
(15.000.000) 34 3. Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ ạ c ậ ượ ề ắ ạ
35 4. Ti n chi tr n g c vay ả ợ ố ề
(5.000.000) 36 5. Ti n chi tr n thuê tài chính ả ợ ề
(20.000.000) 40 6. C t c, l ổ ứ ợ i nhu n đã tr cho ch s h u ủ ở ữ ả ậ
(57.972.000) 50 L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng tài chính ầ ừ ạ ộ ư ề ể
80.000.000 60 L u chuy n ti n thu n trong kỳ (20+30+40) ầ ư ề ể
61 Ti n và t ng đ ề ươ ươ ng ti n đ u kỳ ề ầ
22..028.000 70 nh h ng c a thay đ i t giá h i đoái quy đ i ngo i t Ả ưở ổ ỷ ủ ạ ệ ố ổ
Ti n và t ng đ ng ti n cu i kỳ (50+60+61) ề ươ ươ ố ề
* Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh (chi trình bày s li u tóm t t) : ạ ộ ố ệ ế ả ắ
70.000.000 ầ ấ ị -Doanh thu thu n bán hàng và cung c p d ch vụ 52.100.000 -Giá v n hàng bán ố 4.408.000 -Doanh thu hoat đ ng tài chính ộ 0
150
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 151 ả ươ
14.860.000 -Chi phí tài chính
10.950.000 -Chi phí bán hàng
-Chi phí qu n lý doanh nghi p (3.502.000) ệ ả
15.000.000 ầ ừ ho t đ ng kinh ộ ạ -L i nhu n thu n t ậ ợ doanh 10.000.000 -Thu nh p khác ậ 5.000.000 -Chi phí khác 1.498.000 -L i nhu n khác ợ ậ
T ng l ổ ợ i nhu n k toán tr ậ ế ướ c thu ế
L i nhu n tr ạ ộ ế ậ ả ượ c ch tiêu ỉ ợ ậ ướ ế c thu : Căn c báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh, l p đ Mã s 01: 1.498.000 ứ ố
* B ng kê lãi l ho t đ ng đ u t ả ỗ ạ ộ ầ ư
N i dung S ti n ố ề ộ
5.000.000 -Lãi bán TSCĐ
1.000.000 -Lãi TGNH
6.000.000 T ng ổ
ho t đ ng đ u t , l p đ c t ứ ả ỗ ầ ư ậ ượ ch tiêu Lãi, l ỉ ỗ ừ ạ ộ ầ ho t đ ng đ u :Mã sô 05: ( 6.000.000 ạ ộ ) Căn c b ng kê lãi l t ư
ố ố ố ư ể ả ậ ả ầ ố *B ng s d tài kho n cu i kỳ và đ u kỳ (trên b ng cân đ i s phát sinh) đ ghi nh n vào ả BCLCTT
Ghi vào BCLCTT Tài kho n ả ố ư Chênh l chệ S d cu i ố kỳ S d đ u ố ư ầ kỳ S ti n ố ề SD cu i – SD ố đ uầ Mã số chỉ tiêu
Ph i thu ả
*TK 131K 6.000.000 - 6.000.000 0 09 6.000.000
*TK 133 180.000 0 180.000 09 ( 180.000)
*TK331 A 10.000.000 - 10.000.000 0 09 10.000.000
li u nhóm ổ ố ệ T ng s TK ph i thu ả 180.000 16.000.000 -15.820.000 09 15.820.000
Hàng t n kho ồ
*TK 156 10.500.000 20.500.000 -10.000.000 10 10.000.000
Ph i tr ả ả
*TK 131L 10.000.000 0 10.000.000 11 10.000.000
151
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 152 ả ươ
*TK 331 B 17.000.000 25.000.000 -8.000.000 (8.000.000) 11
*TK 33311 0 4.000.000 -4.000.000 (4.000.000) 11
*TK 334 8.460.000 10.000.000 -1.540.000 (1.540.000) 11
*TK 3388 1.000.000 1.000.000 0 0 11
*TK3382,TK3383, 3384 2.250.000 0 2.250.000 2.250.000 11
*TK 3387 9.000.000 0 9.000.000 9.000.000 11
li u nhóm ổ ố ệ T ng s TK ph i tr ả ả 47.710.000 40.000.000 7.710.000 7.710.000 11
Chi phí tr tr c ả ướ
*Tk 142 8.000.000 0 8.000.000 (8.000.000) 12
Ho c l y s li u trên B ng cân đ i k toán (k t qu x lý cho k t qu nh nhau) ặ ấ ố ệ ả ư ố ế ả ử ế ế ả
Đ i t Ghi vào BCLCTT ố ượ ố cu i ố ầ Chênh l chệ S ố kỳ ng trên B ng cân ả đ i k toán ố ế S đ u năm (=s đ u kỳ ố ầ S ti n ố ề SD cu i –ố SD đ uầ Mã số chỉ tiêu
Ph i thu ả
-Ph i thu khách hàng 6.000.000 - 6.000.000 0 6.000.000 09 ả
-Tr tr c cho ng i bán 10.000.000 -10.000.000 0 10.000.000 09 ả ướ ườ
-Thu GTGT kh u tr 180.000 0 180.000 (180.000) 09 ế ấ ừ
ố ệ T ng s li u nhóm TK ổ ph i thu ả 180.000 16.000.000 -15.820.000 09 15.820.000
Hàng t n kho ồ
20.500.000 -10.000.000 10 10.000.000 *TK 156 10.500.00 0
Ph i tr ả ả
*Ng c 0 10.000.000 10.000.000 11 ườ i mua ng tr ứ ướ 10.000.00 0 *Ph i tr ng i bán 25.000.000 -8.000.000 (8.000.000) 11 ả ả ườ
4.000.000 -4.000.000 (4.000.000) 11 17.000.00 0 thu ả c (tr ừ 0 *Thu và các kho n ph i ả ế ế n p nhà n ướ ộ thu nh p DN) ậ
*Ph i tr ng i lao ð ng ả ả ườ ộ 10.000.000 -1.540.000 (1.540.000) 11 *Các kho n ph i tr khác ả ả ả 1.000.000 11.250.000 11.250.000 11 8.460.000
12.250.00
152
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 153 ả ươ
0
ố ệ T ng s li u nhóm TK ổ ph i tr ả ả 40.000.000 7.710.000 11 7.710.000 47.710.00 0
Chi phí tr tr c ả ướ
*Tk 142 8.000.000 0 8.000.000 12 (8.000.000)
TÓM T TẮ
ể ề ệ ệ ả ổ ợ là báo cáo tài chính t ng h p ph n ánh vi c hình thành và s c công b ả ủ ệ ư ng ti n trong kỳ báo cáo c a doanh nghi p. B ng báo cáo này đ ượ ớ ượ ạ ộ ố ế ề ữ ế ả ử Báo cáol u chuy n ti n t ố d ng l ụ chung v i nh ng báo cáo khác: B ng cân đ i k toán, Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh ả doanh, Thuy t minh báo cáo tài chính ế
ườ ử ụ ệ ỏ ạ ộ c a ng ế ủ ả ệ ả ề ờ
ấ ả ệ ữ ư ủ ỗ ủ ư ệ ủ ạ ộ ắ ạ ơ Các quy t đ nh kinh t ự i s d ng báo cáo tài chính đòi h i vi c đánh giá năng l c ế ị ho t đ ng doanh nghi p, kh năng t o ra ti n c v th i gian và tính ch c ch n c a quá ủ ắ ề ạ ắ c th hi n trình này, tình hình thanh toán, chia c t c. T t c nh ng thông tin này s đ ể ệ ẽ ượ ổ ứ ữ trên h th ng báo cáo tài chính c a doanh nghi p. Nh ng m i báo cáo ch cung c p nh ng ấ ệ ố ỉ giúp khía c nh khác nhau c a doanh nghi p, trong đó vai trò c a báo l u chuy n ti n t ề ệ ể ạ ng ặ nh ng m t i s d ng thông tin n m rõ h n v th c tr ng ho t đ ng doanh nghi p ữ ệ ở ề ự ườ ử ụ sau:
v n doanh nghi p hay ồ ự ệ ợ ừ ố ệ bên ngoài. -Tình hình thanh toán và ngu n l c tài tr cho vi c thanh toán là t v n t ố ừ
ố ề ủ m i ho t đ ng trong doanh nghi p có đ trang tr i cho m c đích chi c a ừ ỗ ạ ộ ụ ệ ả -S ti n thu t chính ho t đ ng đó, hay là s h tr v n gi a các ho t đ ng . ạ ộ ủ ạ ộ ự ỗ ợ ố ữ
…
V i vai trò đó vi c l p báo cáo l u chuy n ti n t ph i đ y đ 3 ho t đ ng : ệ ậ ề ệ ư ể ớ ả ầ ủ ạ ộ
-L u chuy n ti n t ho t đ ng kinh doanh ề ừ ạ ộ ư ể
-L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t ề ừ ạ ộ ầ ư ư ể
-L u chuy n ti n t ho t đ ng tài chính ề ừ ạ ộ ư ể
ng pháp l p báo cáo, tùy theo đi u ki n c a doanh nghi p mà l a ch n ph ệ ủ ự ề ệ ọ ươ ng Có 2 ph pháp s d ng thích h p. ươ ử ụ ậ ợ
ng pháp tr c ti p: vi c l p các ch tiêu căn c tr c ti p vào các kho n ti n th c thu, ươ ự ự ế ề ỉ c ph n ánh trên s theo dõi v ti n thu, ti n chi . -Ph ệ ậ th c chi trong kỳ. S li u này đ ự ế ố ệ ượ ề ề ả ứ ự ổ ả ề
ươ ệ ậ ố ệ ứ ợ ế ả ổ ng pháp gián ti p: vi c l p báo cáo căn c vào s li u Báo cáo k t qu ho t đ ng ạ ộ ả ứ c thu c a ế ủ ướ ưở ng ả t. Trên c s căn c l ơ ở ế ế i nhu n tr ậ ư ố ế ỉ ự ề ả ệ i vi c tăng gi m l i t c . -Ph ế kinh doanh, B ng cân đ i k toán, S chi ti doanh nghi p và s đi u ch nh các kho n không tr c ti p thu chi ti n nh ng nh h ự ề t ợ ứ ớ ệ ả
Ệ Ỏ
ng pháp sau: ầ ư ử ụ ươ ể ậ ự ế ề ế ề ặ CÂU H I TR C NGHI M Ắ TN 7.1 L p BCLCTT ph n l u chuy n ti n ho t đ ng kinh doanh s d ng các ph ạ ộ a- Tr c ti p b- Gián ti p c- a, b đ u đúng d- a ho c b TN 7.2
153
KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 154 ả ươ
ậ ể ươ ầ ư ặ ề ế ự ế s d ng các ph ầ ư ử ụ ề
ể ươ ử ụ ầ ư ng pháp sau: ặ ề ự ế
ầ c ph n ánh vào BCLCTT thu c ph n ộ ả ượ ấ ộ ả đ b t đ ng s n ả ể ạ ộ c- Tài chính d- a ho c b ầ ư ặ
ề ứ ướ c ph n ánh vào ch tiêu (PP tr c ti p): ỉ ự ế ượ ả ị c ti n hàng đ bán hàng, cung c p d ch v và doanh thu khác ụ ấ ho t đ ng kinh doanh ừ ạ ộ
ộ ằ ệ ả ậ ẩ ỷ ậ ạ ộ ề ủ ề ư ả ầ c- Tài chính d- Không c n
ề ệ ả ậ ấ ậ ẩ ỷ
ng ti n thu, t ng l ng ti n chi ả ả ượ ừ ề ề ổ ng pháp sau: L p BCLCTT ph n l u chuy n ti n ho t đ ng đ u t ạ ộ a- Tr c ti p b- Gián ti p c- a, b đ u đúng d- a ho c b TN 7.3 L p BCLCTT ph n l u chuy n ti n ho t đ ng tài chính s d ng các ph ạ ộ ề ậ a- Tr c ti p b- Gián ti p c- a, b đ u đúng d- a ho c b ế TN 7.4 Các kho n thu , chi do mua, bán chuy n ti n c a ho t đ ng : l ề ủ ưư a- Kinh doanh b- Đ u t TN 7.5 Thu ti n khách hàng ng tr ề a-Ti n thu t ừ ề b-Ti n thu khác t ề c-a ho c bặ d- a, b đ u sai ề TN 7.6 Kho n thu chi h b ng ti n khi doanh nghi p nh n xu t nh p kh u u thác, khi l p ậ ấ BCLCTT ph n ánh vào l u chuy n ti n c a ho t đ ng : ể a- Kinh doanh b- Đ u t ầ ư ph n ánh ả TN 7.7 ậ Kho n thu chi h b ng ti n khi doanh nghi p nh n xu t nh p kh u u thác, khi l p ộ ằ BCLCTT ph n ánh a- T ng kho n thu , chi b-T ng l ượ c- Chênh l ch t ng thu và t ng chi d- a và b đ u đúng ổ ề ệ ổ ổ
bán thu ti n Vi Chuy n kho n ngo i t ả ệ ề ạ ệ ấ ữ ệ ậ t Nam đ ng, khi l p i câu 8, 9. ồ ạ ệ) tr l ả ờ ể ệ
ầ c- Tài chính d- Không c n
ạ ề ng ti n th ng nh t ố ấ ổ ượ ề i th i đi m bán ngo i t ạ ệ ố ạ ề ạ ổ ờ ể
3 tháng ạ ằ ươ ươ ể ề ậ
i b ng ti n m t , khi l p ặ ng ti n thu l
ề
ạ ộ ng t
ộ ư ầ
c- Tài chính d- Không c n vì m c đích th ầ ư ươ ụ ứ ạ ả
ng m i, khi bán ch ng khoán thu b ng ti n ph n ề ằ L y d ki n sau :
BCLCTT (doanh nghi p SXKD không chuyên kinh doanh ngo i t
TN 7.8
Ph n ánh dòng ti n vào ho t đ ng
ạ ộ
ề
ả
a- Kinh doanh b- Đ u t
ầ ư
ph n ánh
ả
TN 7.9
Ph n ánh vào BCLCTT
ả
a-T ng lo i ti n thu, t ng lo i ti n chi
ạ ề
ừ
ừ
b-Chênh l ch t ng thu và t ng chi sau khi đã quy đ i thành l
ổ
ệ
giá h i đoái c a 2 lo i ti n t
c-Chênh l ch t
ủ
ỷ
ệ
d- b và c đ u đúng
ề
TN 7.10
Ch ng khoán đ u t
ầ ư
ứ
chi ti n mua ch ng khoán ph n ánh vào BCLCTT thu c ho t đ ng
ứ
a- Kinh doanh b- Đ u t
ph n ánh
ả
TN 7.11
ng đ
Khi chuy n đ i các kho n t
ả ươ
ổ
BCLCTT ph n ánh l u chuy n ti n thu c ho t đ ng
ể
ề
ả
a- Kinh doanh b- Đ u t
ầ ư
ph n ánh
ả
TN 7.12
Ch ng khoán đ u t
ứ
ánh vào BCLCTT . 154 KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 155 ả ươ ị ổ c
ượ ệ
ệ ổ ả ằ ầ ề ế ấ bán
ầ ề ừ ề ợ ề ề ằ ả ả ạ ộ ộ ầ
c- Tài chính d- Không c n ầ ư ử ụ ử ữ ằ ạ ộ ả ộ c- Tài chính d- a ho c c ầ ư ặ ng đài th , khi l p BCLCTT ph n ánh i, qu khen th ưở ề ậ ả ọ ằ
ư ỹ
ộ ể a-T ng giá tr bán thu đ
b-Chênh l ch khi l y giá bán - giá g c
ố
ấ
c-Chênh l ch khi l y giá bán - giá g c – chi phí bán CK
ố
ấ
TN 7.13
Công ty c ph n khi phát hành c phi u (qua trung tâm phát hành ) thu b ng ti n ph n ánh
ổ
vào BCLCTT theo:
a- M nh giá
ệ
b-Giá th c t
ự ế
c- L
ng ti n thu n khi l y giá bán – chi phí phát hành
ượ
ề
d-Ph n ánh t ng dòng ti n thu khi bán, ti n chi phí phát hành .
ả
TN 7.14
Thuê TSCĐ thuê tài chính, kho n thanh toán n ti n thuê b ng ti n, ph n ánh vào BCLCTT
thu c ho t đ ng
a- Kinh doanh b- Đ u t
ph n ánh
ả
TN 7.15
Khi s d ng TSCĐ thuê tài chính, chi phí s a ch a TSCĐ bên đi thuê thanh toán b ng ti n,
ề
ph n ánh vào BCLCTT thu c ho t đ ng
a- Kinh doanh b- Đ u t
TN 7.16
Chi b ng ti n do các qu phúc l
ỹ
vào l u chuy n ti n thu c ho t đ ng
ề
a- Kinh doanh b- Đ u t c- Tài chính d- a ,b,c đ u đúng ợ
ạ ộ
ầ ư ề ằ ề ứ ườ ầ ử ữ ớ ậ TN 7.17
Chi b ng ti n ng tr
ướ
ánh vào l u chuy n ti n thu c ho t đ ng
ề
ể
ư
a- Kinh doanh b- Đ u t ả
i nh n th u s a ch a l n TSCĐ, khi l p BCLCTT ph n
ậ
ạ ộ
c- Tài chính d- a ,b,c đ u đúng c cho ng
ộ
ầ ư ề câu 18 đ n 20 i t ấ ữ ệ ả ờ ừ ế ỹ ế ị ế L y d li u sau, tr l
Bán TSCĐ nguyên giá 20 tr, giá tr hao mòn lu k 17 tr, giá bán TSCĐ 3,3tr (đã có Thu
GTGT), chi phí bán TSCĐ 1,1 tr (đã có thu GTGT), các kho n thu chi b ng ti n m t.
ế ề ằ ả ặ ạ ộ ố ệ ộ TN 7.18
Ph n ánh s li u trên vào BCLCTT thu c ho t đ ng :
ả
a-Kinh doanh b- Đ u t c- Tài chính d- a,b,c đ u đúng . ầ ư ề ớ ố ề TN 7.19
Ph n ánh vào BCLCTT v i s ti n :
ả
a- 3,3 tr b- 1,1tr c- 2,2tr d- 2 tr ợ
do bán thanh lý TSCĐ do bán thanh lý TSCĐ ầ ư ề
ề TN 7.20
Ph n ánh vào BCLCTT v i các ch tiêu thích h p:
ỉ
ớ
ả
ho t đ ng đ u t
a-Dòng ti n thu t
ầ ư
ừ ạ ộ
b-Dòng ti n chi ho t đ ng đ u t
ạ ộ
c-a,b đ u dúng
ề
d-a,b đ u sai
ề ĐÁP ÁN TR C NGHI M
Ắ Ệ 155 KTTC_ Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánh Trang 156 ả ươ x x x x x x x x x x x x x x X x x x x x ả ả ườ
ươ ng h p sau:
ợ
ng pháp gián ti p, các kho n
ế ầ ư c x p vào m c các kho n đi u ch nh và khi nào đ c c ng ho c đ c tr ỉ ả ạ ề ụ ạ ượ ế ượ ộ ặ ượ ừ giá phát sinh c a các giao d ch b ng ngo i t ỷ ủ ưở ả (Doanh nghi p đã đi vào
ệ
ằ
ạ ệ
ng thì l
ng không? N u có nh h
ưở
ế ượ
ng ả ố ệ ạ ng không ? ưở ế ả ự ế
ợ ậ
ắ ế ỉ
ủ ữ ệ ố ư ố ố ư ầ ả Anh ch hãy gi
i thích các tr
ị
1-Khi l p BCLCTT theo ph
ậ
-Chi phí kh u hao TSCĐ
ấ
-Các kho n l p d phòng
ả ậ ự
-Lãi, l
ho t đ ng đ u t
t
ỗ ừ ạ ộ
-Chi phí lãi vay
T i sao l
i đ
vào báo cáo.
2-Chênh l ch t
ị
ệ
ho t đ ng SXKD) khi l p BCLCTT có nh h
ậ
ạ ộ
c x p vào l u chuy n c a ho t đ ng nào?
ti n đó đ
ạ ộ
ể ủ
ượ ế
ư
ề
giá h i đoái ch a th c hi n :
3-Chênh l ch t
ệ
ệ
ự
ư
ỷ
-Khi nào x y ra lo i chênh l ch t
giá đó ?
ỷ
ả
ng pháp tr c ti p và gián ti p có nh h
-Khi l p BCLCTT theo c 2 ph
ươ
ả
Cách s p x p vào ch tiêu trên báo cáo cho h p lý ?
4-Nêu ý nghiã c a d li u : ( s d cu i kỳ - s d đ u kỳ ) các tài kho n sau:
TK 131 có s d bên có
TK 131 có s d bên n
ợ
TK 331 có s d bên có
TK 331 có s d bên n
ợ ố ư
ố ư
ố ư
ố ư o 156TN 7.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11
12
13
14
15
16
17
18
20
1
9
1
0
a
b
c
d