KHOÁNG TRONG THC ĂN
THY SN
* Khoáng cn thiết cho cơ th động vt:
- 6 nguyên t khoáng đa lượng (Ca, Mg, P, Na và Cl)
- 16 nguyên t vi lượng là
(As, Cr, Co, Cu, I, F, Fe, Mn, Mo, Ni, Se, S, Si, Sn, Zn và V)
Khoáng trong thc ăn thy sn
* Động vt thy sn có th hp thu khoáng trc tiếp
t môi trường nước:
- Ung nước
- Hp thu qua mang, da...
Khó xác định nhu cu chính xác
Dng khoáng
Hu cơ
Sulfate i.e. MgSO4, ZnSO4
Oxide i.e. ZnO
Carbonate i.e. CaCO3
Chloride i.e. FeCl2
Vô cơ
T nhiên
Tng hp
Các dng khoáng vô cơ
Theo “Association of American Feed Control
Officials” Khoáng vô cơ chia làm 6 dng
Metal (Specific Amino Acid) complex
Metal Amino Acid complex
Metal Amino Acid Chelate
Metal Proteinate
Metal Polysaccharide complex
Metal Organic acid
Các dng khoáng vô cơ
1. Metal (specific amino acid) complex
Acid amin đặc thù trong công thc
T l AA: kim loi (1:1)
Ví d : Copper lysine, Zinc Methionine
Zn
Met
Zn
Met
Zn
Met