
Ch
Ch ng ương ươ 3
3
K NĂNG NGHE HI UỸ Ể
K NĂNG NGHE HI UỸ Ể
PGS.TS.Đoàn Th H ng Vânị ồ
PGS.TS.Đoàn Th H ng Vânị ồ

N i dung nghiên c u:ộ ứ
N i dung nghiên c u:ộ ứ
•Nghe và nghe hi u có hi u qu . ể ệ ả
•T m quan tr ng c a vi c nghe hi u.ầ ọ ủ ệ ể
•Nh ng rào c n đ i v i vi c nghe hi u có ữ ả ố ớ ệ ể
hi u qu .ệ ả
•Các ph ng pháp nghe hi u có hi u qu .ươ ể ệ ả
•Th c hành vi c nghe hi u có hi u qu .ự ệ ể ệ ả

1. Nghe và nghe hi u có hi u qu .ể ệ ả
1. Nghe và nghe hi u có hi u qu .ể ệ ả
Nghe, theo nghĩa đen, là nh n đ c ti ng ậ ượ ế
b ng tai, là s c m nh n đ c b ng tai ý ằ ự ả ậ ượ ằ
ng i nói.ườ
(GS.Nguy n Lân, T đi n t và ng Vi t ễ ừ ể ừ ữ ệ
Nam, tr. 1249).

1. Nghe và nghe hi u có hi u qu ể ệ ả
1. Nghe và nghe hi u có hi u qu ể ệ ả (tt)
(tt)
Nghe là m t b ph n quan tr ng c a quá ộ ộ ậ ọ ủ
trình giao ti p. Nh đã trình bày ch ng ế ư ở ươ
1, giao ti p là quá trình trao đ i thông ế ổ
tin/truy n thông gi a các ch th giao ti p ề ữ ủ ể ế
(ng i g i và ng i nh n thông tin). Quá ườ ử ườ ậ
trình truy n thông luôn là quá trình t ng ề ươ
h hai chi u và tu n hoàn. Giao ti p b ng ỗ ề ầ ế ằ
ngôn ng (nói) ch có th th c hi n khi ữ ỉ ể ự ệ
ng i nói ph i có k nghe.ườ ả ẻ

Các m c đ nghe:ứ ộ
Các m c đ nghe:ứ ộ
•Không nghe
•Nghe gi vả ờ
•Nghe có ch n l cọ ọ
•Nghe chăm chú/ l ng ngheắ
•Nghe hi u có hi u qu / nghe th u ể ệ ả ấ
c m.ả

