K nỹ ăng truy n l a

ề ử

1

N i Dung

ạ ử

2

• T i Sao Ph i Truy n L a ề ả • K nỹ ăng Giao Ti pế • Thuy t trình ế

T i sao B n c n ph i truy n l a

ề ử

h t d n, n cượ đ nhị i t ử ạ ắ ầ

ớ ầ đ 1. Nhân viên m i c n 2. Sau 1 th i gian l a l ờ ả ngướ ăng ả ạ ạ ăng i n ầ ố

ngượ gi m xu ng c n ph i n p l l ngượ l 3. Nhi u v n ề ấ đề phát sinh c n lãnh ầ

h đ oạ ngướ , gi i ả

ph i ả đưa ra thông đi p, ệ đ nhị quy tế

4. M t ộ đ iộ quân có l a trong lòng là m t ử ộ đ iộ

3

quân làm đ iố th kiêng n ủ ể

V n đ : ề Không ph iả nói cái gì,

mà ng

iườ nghe

c mả nh nậ như thế nào.

4

, Tiên h c l ọ ễ , Tiên h c l ọ ễ h u h c văn ọ h u h c văn ọ

ậ ậ

5

Truy n l a thành công

ề ử

Thay đ iổ

Ng

i nghe ườ thay đ iổ

C m nh n

Nh th nào ư ế

i nói

Ng ườ th hi n ể ệ

Cái gì

6

Quá trình giao ti pế Quá trình giao ti pế

G iử

Nh nậ

Mã hoá

Gi

i mã

Ý t

ngưở

Hi uể

H i đáp

Ng

i nh n

ườ

Ng

i g i ườ ử

7

S đ giao ti p S đ giao ti p

ơ ồ ơ ồ

h i tho i ạ ế h i tho i ộ ạ ộ ế

Nhi uễ

H i đáp

Gi

i mã

Ng

Ng

i ườ giao ti pế

i ườ giao ti pế

Gi

i mã

H iồ đáp

Thông đi pệ

8

Hai khía c nh c a giao ti p Hai khía c nh c a giao ti p

ủ ủ

ế ế

ạ ạ

e e h h g g n n g g n n ắ ắ

l l

g g n n ă ă n n ỹ ỹ K K

9

K năng thuy t trình K năng thuy t trình ế ế ỹ ỹ

Đa th ư lo n tâm ạ

10

Bi t nhi u ề ế không b ng bi ế ằ

t đi u ề

M t b cái lý không b ng m t tí cái tình

ộ ồ ằ

11

11

ượ

R u nh t u ng l m ạ ố cũng say

ườ

i khôn nói l m Ng d u hay cũng nhàm ẫ

12

12

13

V n đ không ph i nói ấ cái gì mà nói th nào.

ế

i nghe.

Quan tr ng nh t là c m ọ nh n c a ng ủ

ấ ườ

14

14

15

15

t ệ Tìm cách khác bi Tìm cách khác bi t ệ t o nên s đ c ự ặ ạ t o nên s đ c ự ặ ạ t.ệ t.ệbi bi

Quan hệ Quan hệ làlà Quan tâm Quan tâm

16

Giao ti p phi ngôn t

ế

• Khái ni m & đ c đi m

• K năng phi ngôn t

17

Lu t h p d n:

ậ ấ

Ai cũng thích Ai cũng thích

ng ng

i khác i khác

ườ ườ

ốgi ng mình. gi ng mình.

18

Giao ti p hi u qu Giao ti p hi u qu

ệ ệ

ế ế

ả ả

• Nâng cao giá tr đ i tác

ị ố

• Đ ng v phía đ i tác

• L ng nghe tích c c ự

19

Chu trình l ng nghe ắ Chu trình l ng nghe ắ

Tp trungậ

Phát trinể Tham dự

Mong mu nố th u hi u ể ng đ Th ế ấ ượ

20

Hiuể Hi đápồ

Ghi nhớ

L ng nghe là hùng bi n nh t ấ L ng nghe là hùng bi n nh t ấ

ệ ệ

ắ ắ

Nhĩ Nhãn

Nh tấ

V ngươ Tâm

21

ấ ấ ắ ắ

Luôn luôn l ng nghe, luôn luôn th u Luôn luôn l ng nghe, luôn luôn th u hi uểhi uể

SISI

Trí tu Xã h i ộ ệ Trí tu Xã h i ộ ệ (Social Intelligence) (Social Intelligence)

EIEI

IQIQ

Trí tu xúc c mảc mả ệ Trí tu xúc ệ (Emotional Intelligence) (Emotional Intelligence)

Ch s thông minh ỉ ố Ch s thông minh ỉ ố (Intelligence Quotient) (Intelligence Quotient)

22

22

S ăn cho ta cái l c ự ự S ăn cho ta cái l c ự ự ự ởS cho ta cái chí ự ở cho ta cái chí S

ựS bang giao S bang giao cho ta cái nghi pệ cho ta cái nghi pệ

23

Ta đã: quen,

thân,

bao nhiêu ng

i?ườ

24

th u hi u

ấ ẳ

B t đ ng th c cu c đ i ờ ứ 1 + 1 = 11 >> 2

2 : 2 << 1

25

Toán h cọ

Các phép tính Các phép tính Cu c đ i ờ ộ -

x - +

Đ KHÓỘ

26

x +

Ho ¹t ®é ng , thµnh c «ng

H×nh thµnh c huÈn mùc

S ãng g iã

Thµnh lËp

Thµnh lËp mới

27

27

Phát tri n cá nhân Phát tri n cá nhân

ể ể

BÌNH THIÊN HẠ

TR QU C

T GIAỀ

TU THÂN

28

K năng giao ti p K năng giao ti p

ế ế

ỹ ỹ

• Khái ni m giao ti p ệ ế

• Nguyên nhân giao ti p kém hi u qu ế ệ ả

29

• K năng giao ti p hi u qu ế ệ ỹ ả

Ch t l Ch t l

ng giao ti p ng giao ti p

ấ ượ ấ ượ

ế ế

ạt o nên ạ t o nên

ch t l ch t l

ấ ượ ấ ượ

ng cu c s ng. ộ ng cu c s ng. ộ

ố ố

30

Giao ti p phi ngôn t

ế

• Khái ni m & đ c đi m

• K năng phi ngôn t

31

Khái ni m phi ngôn t

H u thanh Vô thanh ữ

ẻ ệ

Phi ngôn từ ặ ắ

Gi ng nói (ch t ấ ng, gi ng, âm l ượ đ cao…), ti ng ế th dài, kêu la Đi u b , dáng v , ộ trang ph c, nét ụ m t, ánh m t, di chuy n, mùi… ọ ọ ộ ở ể

32

T vi Ngôn từ T nói ừ t ừ ế

S c m nh thông đi p

H×nh ¶nh 55%

Giäng nãi 38%

Ng«n tõ 7%

33

Hi u qu thuy t trình

ế

Phi ngôn từ 93%

Ngôn từ 7%

34

Đ c tính

• Luôn t n t

i ồ ạ

• Có giá tr thông tin cao

• Mang tính quan hệ

• Khó hi uể

ng c a văn hoá

• Ch u nh h ị ả

ưở

35

S khác bi

t ệ

Ngôn từ

Phi ngôn từ

Đ n kênh

Đa kênh

ơ

Không liên t cụ

Liên t cụ

Ki m soát đ

c

ượ

Khó ki m soát ể

Rõ ràng

Khó hi uể

36

Ch c năng

• Nh c l

i ắ ạ

• Thay thế

• B trổ ợ

• Nh n m nh

• Đi u ti ề

t ế

37

Giao ti p phi ngôn t

ế

• Khái ni m & đ c đi m

• K năng phi ngôn t

38

Các lo i phi ngôn t

• Tay

• Gi ng nói ọ

• Đ ng ch m

• Dáng đi u, c ch ỉ ệ

• Trang ph cụ

• Chuy n đ ng ể

• Mùi

• M tặ

• M tắ

• Kho ng cách ả

39

Gi ng nói

• Gi

i tính, tu i tác, quê quán

• Trình đ h c v n

ộ ọ

• Tâm tr ng, quan h v i thính gi

ệ ớ

40

Gi ng nói

• Âm l

ngượ

• Phát âm

• Đ cao ộ

• Ch t l

ng

ấ ượ

41

Gi ng nói

• T c đố

• Đi m d ng

• Nh n m nh

• Phân nh pị

42

Không nghĩ...

b ngằ mi ngệ

43

Dáng đi u và c ch ỉ

• Bi u t

ng

ể ượ

• Minh hoạ

• Đi u ti ề

t ế

• Là con dao hai l

iưỡ

44

45

Nh t dáng, nhì da,

th ba nét m t ặ

46

Nhi

Năng đ ngộ & t tình ệ

47

Trang ph cụ

• Đ a v xã h i, kh năng kinh t

ế

• Trình đ h c v n

ộ ọ

• Chu n m c đ o đ c ứ ự

48

Ăn cho mình

m c cho ng

i ườ

49

G n n b ng, n d ể ụ

ể ạ

L n áo, n qu n.

ạ ể

50

V a m t mình ắ

a m t ng

i

Ư ắ

ườ

51

52

M c sang h n

ơ

thính gi

m t b c ả ộ ậ

53

M tặ

• Th hi n c m xúc

ể ệ

• T

i

i c ươ ườ

54

M t n c

i

ộ ụ ườ

b ng m i

ườ

thang thu c bố

55

Cu c đ i không nghiêm

ư

túc nh chúng ta nghĩ, hãy vui đùa m t ộ cách nghiêm túc.

56

Vui v kh e ng

i ườ

Vui v tr lâu ẻ ẻ

Vui v đ ra ti n ẻ ẻ

Vui v đ ra tình ẻ ẻ

57

10 đ c tính c a ni m vui

1. Hài h

c làm gi m căng th ng

ướ

2. Ni m vui c i thi n giao ti p ả

ế

3. Ni m vui làm mâu thu n d đ

c gi

ễ ượ

i ả

quy tế

4. N c

i giúp chúng ta l c quan

ụ ườ

5. C i mình là hình th c hài h

c cao nh t

ườ

ướ

ấ 58

10 đ c tính c a ni m vui

6. N c

nhiên

ụ ườ

i có s c m nh đi u tr t ạ

ị ự

7. N c

i làm gi m gánh n ng

ụ ườ

8. Ni m vui đoàn k t m i ng

ế

i ườ

9. Ni m vui phá v s nhàm chán và m t m i ỏ

ỡ ự

10.Ni m vui t o ra năng l

ng

ượ

59

C s c a ni m vui

ơ ở ủ

• C i v i thính gi

nh ng không c

ườ ớ

ư

i h ườ ọ

• Hãy th giãn ch đ ng t

ra nghiêm ngh

ứ ừ

ư

• C i to ti ng

ườ

ế

• Suy nghĩ v i tinh th n hài h

c ướ

• Có thái đ vui đùa

60

C s c a ni m vui

ơ ở ủ

• Ho ch đ nh đ có m t th i gian vui v

• Hãy h n nhiên ồ

• Hãy giúp ng

ườ

i khác nhìn th y m t tích c c ự ấ

• Bi

t ng c nhiên

ế

61

Nhìn m t mà b t hình dong ắ

62

M t bi u l

ể ộ

• • Yêu th ngươ u tƯ ư

• T c gi n ứ ậ • B i r i ố ố

• H nh phúc • Nghi ngờ ạ

63

• Ng c nhiên ạ • L ng l ẳ ơ

64

Tr i sinh con m t

là g

ngươ

Ng

i ghét ngó ít,

ườ

ng ngó nhi u

k th ẻ ươ

65

M tắ

• Nhìn = nhìn th yấ ?

• Đi u ti ề

t ế

• Gây nh h ả

ưở ng

66

67

Các k x o m t ắ ỹ ả

• Nhìn cá nhân, nhóm

• D ng m i ý

• Nhìn vào trán

• Nhìn theo hình ch M và W

68

W 69W

ắM t là ắ M t là

c a s tâm h n ử c a s tâm h n ử

ổ ổ

ồ ồ

70

Thu nh n thông tin

Nh×n 75%

NÕm 3%

Nghe 12%

Ngöi 4%

71

Ch¹ m 6%

Tay

chi

• M t ph n x v i t ả

ạ ớ ứ

• Trong kho ng c m đ n th t l ng ằ

ắ ư

ế

• Trong ra, d

i lên

ướ

• Đ i tay t o s khác bi ạ

t ệ

72

Tay b t tay ắ M t b t lòng ắ ắ

73

Tay: nh ng l u ý ữ

ư

• Không khoanh tay

• Không cho tay vào túi qu nầ

• Không tr tayỏ

74

Đ ng ch m

• Tăng b c b ch ộ • Tăng ch p thu n ấ • Các ki uể :

– Xã giao – Tình b nạ – Tình yêu

75

76

Di chuy nể

• Lên & xu ngố

• T c đố

• Không đ n đi u

ơ

• 7 b

c kỳ di u

ướ

77

Mùi

• Đ i v i nam ố ớ

• Đ i v i n

ố ớ ữ

78

Kho ng cách

• Thân thi n ệ < 1m

• Riêng t

ư < 1.5m

• Xã giao < 3m

• Công c ngộ > 3m

79

Giao ti p phi ngôn t

ế

• Khái ni m & đ c đi m

• K năng phi ngôn t

80

S c m nh c a thông đi p ủ

H×nh ¶nh 55%

Giäng nãi 38%

Ng«n tõ 7%

81

i khuyên khi chu n b bài

M t s l ế

ộ ố ờ thuy t trình b ng Power Point ằ

82

N i dung

ắ ầ ử ụ ử ụ ượ

83

• B t đ u nh ng có nghĩ đ n đi m k t thúc ế ể ế ư • S d ng đ c t n i dung ng đ vi ể ế ộ ề ươ • S d ng hình nh đ bài trình bày đ c ể ả sinh đ ng h n, quí v có th trình bày s ơ ố ị li u b ng đ th hay bi u đ ồ ị ệ ộ ằ ể ồ ể

S d ng m u

ử ụ

• S d ng “Slide Master” đ bài trình bày ể

đ ố

ữ ể

• S d ng các c ch và bi u màu s c ắ • Nhi u ki u ch khác nhau s làm cho ể ẽ

84

ng ử ụ ượ ử ụ ề ườ c th ng nh t ấ ỡ ữ i nghe b r i ị ố

Chữ

• Ch n ki u ch d đ c ữ ễ ọ ể • Đ r ng x đ cao ộ

ọ ộ ộ x x  x    x    x (đều là chữ cỡ 28)

• Ch Arial và Roman d đ c h n ễ ọ ơ chữ th o ả

85

ữ ể và ki u chữ Anh cũ

C chỡ

i thi u c a các g ch đ u dòng (ti u m c) là 22 đ i ố

ữ ố

• C ch t ỡ v i máy xách tay, và 24 đ i v i máy chi u ớ

ạ ố ớ

ế

86

i thi u c a tiêu đ nên là 28 • C ch t ỡ ữ ố ủ ể ề

G ch đ u dòng ầ

ố ớ ộ ạ

ầ ộ ỗ ữ

• Đ i v i m i m t g ch đ u dòng, c n duy ầ trì các ch trong vòng m t dòng ho c t i ặ ố đa là hai dòng

ng g ch đ u dòng là sáu – ng • Gi ớ ạ ế ố i h n s l ầ ố ượ b n n u có nh hay bi u t ể ượ ả

• N u quí v dùng quá nhi u ch thì ng ữ ề i ườ

87

ị đ c s không đ c ọ ế ọ ẽ

Ch in và ch nghiêng

• CH IN S KHÓ Đ C H N Ọ Ơ Ữ Ẽ

• S d ng đ NH N M NH ể ử ụ Ạ Ấ

• Ch nghiêng đ c dùng khi “trích d n” ữ ượ ẫ

• Ch nghiêng đ ượ ể n i rõổ

88

c dùng đ làm ng nh ng ý ki n hay ý t ế ưở ữ ữ

Màu s cắ

• Màu đ và

ẽ ễ t p trung ỏ màu cam s d thu hút s ự ữ ậ chú ý nh ng khó gi ư

• Màu xanh lá cây, xanh da tr iờ và màu

ơ nâu là nh ng màu d u h n ữ ị

• Không nên dùng màu tr ng trên n n ề ắ

89

s m n u kho ng cách > 20 feet ẫ • Màu s m trên n n tr ng s phù h p ề ế ẫ ẽ ắ ợ

ng ph n

Màu k t h p/màu t ế ợ

ươ

– Có th t o ra vân cho n n c a bài trình bày

• Màu c nh nhau hài hoà v i nhau

ạ ể ạ ớ ủ

bày thì s d đ c h n

ươ ng ph n v i n n c a bài trình ng ph n nhau ả ớ ề

ơ

90

• Màu đ i ngh ch t ị ố – Màu c a ch t ữ ươ ủ ẽ ễ ọ

Hình nhả

• C n liên quan v i n i dung c a thông ớ ộ

c rõ ủ ệ ượ

ầ đi p và giúp làm cho thông đi p đ ệ h nơ ế • N u không liên quan đ n thông đi p s ẽ ệ

• S đ đ n gi n là kênh truy n thông đi p ế i nghe b phân tán ị ườ ả ề ệ

91

làm cho ng ơ ồ ơ h u hi u ữ ệ

K ho ch làm vi c ệ

ế

đây • Xem xét các m c làm vi c chính ố ệ ở

Giai đo n 1ạ Giai đo n 1ạ

Giai đo n 2ạ Giai đo n 2ạ

Giai đo n 3ạ Giai đo n 3ạ

T1

T2

T3

T4

T5

T6

T7

T9

T10

T11

T12

Đ CÓ THÊM THÔNG TIN...

ườ

i liên l c đ xem k ho ch làm vi c chi ế

Ể t kê đ a đi m hay ng Li ể ệ ti t (hay các tài li u liên quan khác) ế

ể đây ở

92

Quí vị

ươ ề ệ

• Các ph ợ ế ị

ng ti n truy n thông tin ch h ỉ ỗ tr cho bài thuy t trình c a quí v ch ứ ủ không th là bài thuy t trình ể ế

ỉ Ế

93

• Hãy nh , ch quí v m i có th không đ ể ị ớ ớ mình b “CH T vì power point” có th ể ị dùng sổ