CH NG C Ứ CH NG C Ứ
Ứ Ứ
TRONG T T NG HÌNH S Ố Ụ TRONG T T NG HÌNH S Ố Ụ
Ự Ự
I. KHÁI NI M CH NG C I. KHÁI NI M CH NG C
Ứ Ứ
Ệ Ệ
Ứ Ứ
KHÁI NI M Ệ KHÁI NI M Ệ CH NG C Ứ Ứ CH NG C Ứ Ứ
Ị
CCƠƠ S LÝ Ở S LÝ Ở
ỊĐ NH NGHĨA Đ NH NGHĨA
CÁC THU C Ộ CÁC THU C Ộ
LU N C A LU N C A
Ủ Ủ
Ậ Ậ
CH NG C Ứ CH NG C Ứ
Ứ Ứ
TÍNH C A Ủ TÍNH C A Ủ
(Đ.64 BLTTHS) (Đ.64 BLTTHS)
CH NG C Ứ CH NG C Ứ
Ứ Ứ
CH NG C Ứ CH NG C Ứ
Ứ Ứ
s lý lu n c a ch ng c 1. 1. CCơơ s lý lu n c a ch ng c ậ ủ ậ ủ ứ ứ ở ở ứ:: ứ
ậ ậ ủ ủ ậ ậ
Lý lu n nh n th c c a Ch nghĩa duy v t ậ ứ ủ Lý lu n nh n th c c a Ch nghĩa duy v t ậ ứ ủ bi n ch ng ệ bi n ch ng ệ ứ ứ
ị (kho n 1 Đ. 64 BLTTHS) : : (kho n 1 Đ. 64 BLTTHS) ịĐ nh nghĩa 2. 2. Đ nh nghĩa ả ả
ợ ợ ứ ứ
, th t c do BLTTHS quy , th t c do BLTTHS quy
ộ ộ
ạ ạ t khác c n thi ế t khác c n thi ế ầ ầ
c thu th p ậ đưđư c thu th p Ch ng c là nh ng gì có th t, ậ ữ ứ Ch ng c là nh ng gì có th t, ậ ậ ữ ứ đđ nh mà ịnh mà theo trình t ị ự ủ ụ theo trình t ự ủ ụ ăăn n CQĐT, Vi n ki m sát và Tòa án dùng làm c ể ệ CQĐT, Vi n ki m sát và Tòa án dùng làm c ệ ể đđ nh có hay không có hành vi ph m nh có hay không có hành vi ph m ể xác c ức ứ đđ xác ạ ị ể ạ ị i cũng i th c hi n hành vi ph m t i, ng ột ự ờ ưư i th c hi n hành vi ph m t ộ ệ i cũng t i, ng ự ờ ệ nhnhưư nh ng tình ti nh ng tình ti t cho vi c ế ệ ữ t cho vi c ế ữ ệ ắ ụn v án. ế đđúng úng đđ n v án. i quy t gi ắ ụ i quy t gi ế ả ả
Các thu c tính c a ch ng c 3. 3. Các thu c tính c a ch ng c ủ ủ ứ ứ ộ ộ ứ:: ứ
Các thu c tính c a ch ng c Các thu c tính c a ch ng c
ủ ủ
ứ ứ
ộ ộ
ứ ứ
Tính khách quan Tính khách quan
Tính liên quan Tính liên quan
Tính h p pháp ợ Tính h p pháp ợ
ữ ữ
ể ệ ở ố ể ệ ở ố ệ ệ ứ ứ
m i liên Th hi n Th hi n m i liên h khách quan c a ủ h khách quan c a ủ ch ng c v i nh ng ữ ứ ớ ch ng c v i nh ng ữ ứ ớ v n ấv n ấ đđ ph i ch ng ph i ch ng ứ ề ả ứ ề ả minh trong VA. minh trong VA. ữ ữ
t, s Nh ng tình ti ế ự t, s Nh ng tình ti ế ự ki nệki nệ ph i có th t, ph i có th t, ậ ả ậ ả i khách quan, t n t ồ ạ t n t i khách quan, ồ ạ c l p v i ý th c đđ c l p v i ý th c ứ ộ ậ ớ ứ ộ ậ ớ ời, phù ủc a con ng ưư i, phù ờ ủ c a con ng t h p v i các tình ti ế ợ ớ h p v i các tình ti t ế ợ ớ khác c a VA ủ khác c a VA ủ
Nh ng tình ti t, s ữ ế ự t, s Nh ng tình ti ữ ế ự ả đưđư c rút ợc rút ki n ph i ệ ợ ki n ph i ệ ả ngu n c a ra t ồ ủ ừ ngu n c a ra t ồ ủ ừ ch ng c do lu t ậ ứ ứ ch ng c do lu t ậ ứ ứ ph i ảph i ả đưđư c ợc ợ ịnh và đđ nh và ị thu th p, ki m tra, ể ậ thu th p, ki m tra, ể ậ ánh giá theo đđúng úng đđánh giá theo quy đđ nh c a pháp ủnh c a pháp ủ ị quy ị lu tậlu tậ
ứ
t, s Nh ng tình ti ế ự Nh ng tình ti t, s ế ự ki n ph i nh m xác ằ ả ệ ki n ph i nh m xác ằ ả ệ đđ nh m t v n ề nào ộ ấ đđ nào nh m t v n ề ị ị ộ ấ ó thu c ộ đđ i tối tố ưư ng ợng ợ đđó thu c ộ ứch ng minh ch ng minh
K t lu n ậ :: K t lu n ế ậ ế
ề ề
ộ ộ
ấ ấ
ứ ứ
ứ ứ ớ ớ
ộ ộ
đđ ba thu c tính nói trên, ba thu c tính nói trên, u ph i có ứ đđ u ph i có M i ch ng c ủ ả ứ ỗ M i ch ng c ủ ả ứ ỗ ứ đưđư c coi n u thi u m t trong ba thu c tính y thì không ợc coi ợ ộ ộ ế ế n u thi u m t trong ba thu c tính y thì không ộ ộ ế ế ăăng ng là ch ng c . Các thu c tính này có m i liên h kh ố ệ ộ là ch ng c . Các thu c tính này có m i liên h kh ố ộ ệ i trong m t ch ng c . M i khít v i nhau và cùng t n t ỗ ứ ứ ộ ồ ạ i trong m t ch ng c . M i khít v i nhau và cùng t n t ứ ộ ỗ ồ ạ ứ nh trong vi c hình ấ đđ nh trong vi c hình thu c tính có m t v trí, vai trò nh t ệ ị ộ ị thu c tính có m t v trí, vai trò nh t ệ ị ấ ộ ị thành và c ng c ch ng c . ứ ố ứ thành và c ng c ch ng c . ứ ố ứ
ủ ủ
Ứ MINH VÀ NGHĨA MINH VÀ NGHĨA II. Đ I TỐII. Đ I TỐ ƯƯ NG CH NG NG CH NG Ợ Ứ Ợ V CH NG MINH Ứ V CH NG MINH Ứ
Ụ Ụ
:: 1. 1. Đ i tốĐ i tố ưư ng ch ng minh ng ch ng minh ứ ứ ợ ợ
Khái ni mệ :: a) a) Khái ni mệ
ợ ợ ứ ứ ấ ấ
ng ch ng minh là t ng th các v n Đ i tốĐ i tố ưư ng ch ng minh là t ng th các v n ể ổ ể ổ ế đđúng úng i quy t gi ỏ đđ gi đđ c n ph i làm sáng t c n ph i làm sáng t ể ả ả ề ầ i quy t ế ể ả ỏ ả ề ầ đđ n v án hình s . n v án hình s . ự ắ ụ ự ắ ụ
:: ề ả ề ả ứ ứ
Nh ng v n b) b) Nh ng v n ph i ch ng minh trong VAHS ấ đđ ph i ch ng minh trong VAHS ữ ữ ấ (Đ. 63 BLTTHS) (Đ. 63 BLTTHS)
Nh ng v n Nh ng v n
ph i ch ng minh trong VAHS ấ đđ ph i ch ng minh trong VAHS ấ
ề ả ề ả
ứ ứ
ữ ữ
ờ ờ
Tính ch t ấ Tính ch t ấ và m c ứ đđ ộ ộ và m c ứ t h i do thi ệ ạ t h i do thi ệ ạ hành vi hành vi i ph m t ộ ạ ph m t i ộ ạ gây ra gây ra
Có hành vi Có hành vi i ph m t ộ ạ ph m t i ộ ạ ảx y ra hay ả x y ra hay không, th i ờ không, th i ờ gian, đđ a ịa ị gian, đđi m và ểi m và ể ữnh ng tình ữ nh ng tình t khác c a ti ủ ế t khác c a ti ủ ế hành vi hành vi i ph m t ộ ạ ph m t i ộ ạ
ữNh ng tình ữ Nh ng tình t tế ăăng ng t tếti ti ặn ng, tình ặ n ng, tình t gi m nh ti ẹ ả ế ti t gi m nh ả ế ẹ TNHS c a b ủ ị TNHS c a b ủ ị can, b cáo và ị can, b cáo và ị nh ng ữnh ng ữ đđ c ặc ặ đđi m v nhân i m v nhân ề ể ề ể thân c a b ủ ị thân c a b ủ ị can, b cáo ị can, b cáo ị
ựi th c Ai là ngưư i th c ự Ai là ng ệhi n hành vi ệ hi n hành vi i i; có l ph m t ỗ ộ ạ i ph m t i; có l ỗ ộ ạ i, ỗ hay không có l hay không có l i, ỗ ốdo c ý hay vô ý; ố do c ý hay vô ý; ựng l c trách có ncó năăng l c trách ự nhi m hình s ự ệ nhi m hình s ự ệ hay không; m c ụ hay không; m c ụ ơơ ích, đđ ng cộng cộ đđích, i ph m t ộ ạ ph m t i ộ ạ
:: 2. 2. Nghĩa v ch ng minh Nghĩa v ch ng minh ụ ứ ụ ứ
Khái ni mệ :: a) a) Khái ni mệ
ả ả
Nghĩa v ch ng minh là trách nhi m ph i làm ệ ụ ứ Nghĩa v ch ng minh là trách nhi m ph i làm ệ ụ ứ ộ ề đđ i tối tố ưư ng ợng ợ thu c v ấ đđ thu c v nh ng v n sáng t ề ữ ỏ nh ng v n sáng t ộ ề ấ ề ỏ ữ ứch ng minh. ứ ch ng minh.
ủ ể ủ ể
:: b) b) Ch th có nghĩa v ch ng minh Ch th có nghĩa v ch ng minh ụ ứ ụ ứ Ch th có nghĩa v ch ng minh Ch th có nghĩa v ch ng minh
ụ ứ ụ ứ
ủ ể ủ ể
ể ố ể ố t ng khác t ng khác
NVCM ph thu c vào các ki u t ộ NVCM ph thu c vào các ki u t ộ i v i các ki u t đđ i v i các ki u t t ng, ụt ng, ụ
ụ ụ ố ớ ố ớ
ể ố ụ ể ố ụ
o n t Trong các giai đđo n t ố ạ ạ ố đđ c ặc ặ đđi m ểi m ể
nhau thì NVCM cũng khác nhau nhau thì NVCM cũng khác nhau
Trong các giai ụt ng khác nhau thì ụ t ng khác nhau thì ủc a NVCM cũng khác nhau ủ c a NVCM cũng khác nhau
ố ụT t ng ố ụ T t ng cáo ốt ố cáo t
ố ụT t ng ố ụ T t ng tranh t ng ụ tranh t ng ụ
ố ụT t ng ố ụ T t ng th m v n ấ ẩ th m v n ấ ẩ
Ch ủCh ủ thểthể
ố ụT t ng ố ụ T t ng pha tr n ộ pha tr n ộ ệ(Vi t Nam) ệ t Nam) (Vi
N i ộN i ộ dung dung ch ng ứch ng ứ minhminh
Các Các bi n ệbi n ệ pháp pháp ch ng ứch ng ứ minhminh
NVCM NVCM thu c ộthu c ộ ềv Nhà ề v Nhà nnưư c ớc ớ
NVCM NVCM thu c ộthu c ộ ềv bên ề v bên cáo ốt ố t cáo và c ảvà c ả bên b ị bên b ị cáo ốt ố cáo t
NVCM NVCM đưđư c chia ợc chia ợ ều cho bên đđ u cho bên ề i l n bu c t ộ ộ ẫ i l n bu c t ộ ộ ẫ i, bên g t ỡ ộ i, bên g t ỡ ộ vai TA gi ữ TA gi vai ữ trò tr ng tài ọ trò tr ng tài ọ
NVCM NVCM thu c v ộ ề thu c v ộ ề các các CQTHTT CQTHTT (Đ. 10 (Đ. 10 BLTTHS) BLTTHS)
QUY NỀQUY NỀ ỨCH NG MINH Ứ CH NG MINH
I B Ờ Ị NGNGƯƯ I B Ờ Ị BU C T I Ộ Ộ BU C T I Ộ Ộ
Ứ
NGHĨA V Ụ NGHĨA V Ụ ỨCH NG MINH CH NG MINH
NHÀ N NHÀ N
CƯỚ CƯỚ
TÒA ÁN TÒA ÁN
Ơ Ề
ƠC QUAN C QUAN ỀĐI U TRA ĐI U TRA
VI N ỆVI N Ệ ỂKI M SÁT Ể KI M SÁT
III. QUÁ TRÌNH CH NG MINH III. QUÁ TRÌNH CH NG MINH
Ứ Ứ
Khái ni mệ :: 1. 1. Khái ni mệ
ả ả
ạ ạ
i quy t xong v án. i quy t xong v án. i tìm chân lý khách quan c a v Là quá trình đđi tìm chân lý khách quan c a v ủ ụ Là quá trình ủ ụ quan có th m quy n án. Đây là vi c các c ề ẩ ơơ quan có th m quy n ệ án. Đây là vi c các c ề ẩ ệ ự ệ đđã x y ảã x y ả i toàn b nh ng s ki n ph i tái t o l ộ ữ ạ ạ ph i tái t o l i toàn b nh ng s ki n ự ệ ộ ữ ạ ạ ra trong quá kh . Quá trình ch ng minh b t ắ ứ ứ ra trong quá kh . Quá trình ch ng minh b t ắ ứ ứ đđ nh có d u hi u t i ph m cho nh có d u hi u t đđ u t ầ ừu t ệ ộ ấ ị ầ ừ i ph m cho ệ ộ ấ ị đđ n khi gi n khi gi ụ ế ế ụ ế ế khi xác khi xác ả ả
2. 2. Các giai ạ ủ ạ ủ ứ ứ :: Các giai đđo n c a quá trình ch ng minh o n c a quá trình ch ng minh
ểKi m tra ể Ki m tra ứ ch ng cứ ch ng cứ ứ
Thu th p ậ Thu th p ậ ch ng c ứ ứ ch ng c ứ ứ (Đ. 65 (Đ. 65 BLTTHS) BLTTHS) Đánh giá Đánh giá ch ng c ứ ứ ch ng c ứ ứ (Đ. 66 (Đ. 66 BLTTHS) BLTTHS)
a) a) Thu th p ch ng c Thu th p ch ng c ậ ậ ứ ứ ứ:: ứ
KHÁI NI MỆ KHÁI NI MỆ
CH THỦ CH THỦ Ể Ể THU TH P Ậ THU TH P Ậ
CH NG C Ứ CH NG C Ứ Ứ Ứ
CÁCH TH C, BI N PHÁP CÁCH TH C, BI N PHÁP Ứ Ứ Ệ Ệ
CÁC BƯƯ CỚCỚ CÁC B
Ki m tra ch ng c b) b) Ki m tra ch ng c ứ ứ ể ể ứ:: ứ
KHÁI NI MỆ KHÁI NI MỆ
HÌNH TH CỨ HÌNH TH CỨ
Ể ỂKI M TRA KI M TRA
CÁCH TH CỨ CÁCH TH CỨ
CH NG C Ứ CH NG C Ứ Ứ Ứ
Ộ
ỘN I DUNG N I DUNG
CÁC B CÁC B CƯỚ CƯỚ
Ổ Ổ
Ợ Ợ
T NG H P, SO T NG H P, SO SÁNH … SÁNH …
KI M TRA T NG Ể KI M TRA T NG Ể CH NG C Ứ CH NG C Ứ
Ừ Ừ Ứ Ứ
TÌM CH NG Ứ TÌM CH NG Ứ C M I Ứ Ớ C M I Ứ Ớ
ĐÁNH GIÁ CH NG C ĐÁNH GIÁ CH NG C
Ứ Ứ
Ứ Ứ
Đánh giá c) c) Đánh giá ch ng ứch ng ứ cứcứ::
NGUYÊN T C ĐÁNH GIÁ CH NG C NGUYÊN T C ĐÁNH GIÁ CH NG C
Ứ Ứ
Ắ Ắ
Ứ Ứ
- D a trên c s PLHS, PLTTHS. ơ ở - D a trên c s PLHS, PLTTHS. ơ ở - D a trên c s ý th c pháp lu t XHCN. ậ ứ ơ ở - D a trên c s ý th c pháp lu t XHCN. ậ ứ ơ ở - D a trên c s ni m tin n i tâm. ơ ở ề - D a trên c s ni m tin n i tâm. ơ ở ề
ự ự ự ự ự ự
ộ ộ
PH PH
NG PHÁP ĐÁNH GIÁ CH NG C NG PHÁP ĐÁNH GIÁ CH NG C
ƯƠ ƯƠ
Ứ Ứ
Ứ Ứ
ổ ổ
Đánh giá riêng Đánh giá riêng t ng ch ng c ứ ứ ừ t ng ch ng c ứ ứ ừ
Đánh giá t ng h p ợ Đánh giá t ng h p ợ các ch ng cứ các ch ng cứ
ứ ứ
K T LU N CH NG MINH K T LU N CH NG MINH
Ứ Ứ
Ậ Ậ
Ế Ế
ế ế
K t lu n v t ng ề ừ ậ ế K t lu n v t ng ề ừ ậ ế t c a VA tình ti ế ủ t c a VA tình ti ế ủ
K t lu n chung ậ K t lu n chung ậ v VAềv VAề
IV. PHÂN LO I CH NG C Ạ IV. PHÂN LO I CH NG C Ạ
Ứ Ứ
Ứ Ứ
Khái ni mệ :: 1. 1. Khái ni mệ
ạ ạ ứ ứ ứ ứ ệ ệ
ứ ứ ữ ữ ự ự
Phân lo i ch ng c là vi c phân chia ch ng Phân lo i ch ng c là vi c phân chia ch ng c thành nh ng nhóm khác nhau d a vào ứ c thành nh ng nhóm khác nhau d a vào ứ ấ đđ nh. ịnh. nh ng tiêu chí nh t ị nh ng tiêu chí nh t ấ ữ ữ
2. 2. Các lo i ch ng c Các lo i ch ng c ạ ạ ứ ứ ứ:: ứ
ứ ứ ứ ự ứ ự ứ ứ ứ ứ
a) a) Ch ng c tr c ti p và ch ng c gián Ch ng c tr c ti p và ch ng c gián ế ế ti pếti pế ::
ự ự
D a vào m i quan h ệ ố D a vào m i quan h ệ ố gi a ch ng c v i ĐTCM ứ ớ ữ gi a ch ng c v i ĐTCM ứ ớ ữ
ứ ứ
Ch ng c tr c ti p Ch ng c tr c ti p
ứ ự ế ứ ự ế
ứ ứ
Ch ng c gián ti p ứ Ch ng c gián ti p ứ
ứ ứ
ế ế
Ch ng c tr c ti p ứ ự ế :: Ch ng c tr c ti p ứ ự ế ứ ứ
t này hay tình ti t này hay tình ti
t t
ứ ự ế ứ ự ế
nh tình ti đđ nh tình ti ị ị
ế ế
ế ế
Khái ni mệ :: Là ch ng c tr c ti p xác Là ch ng c tr c ti p xác ứ ứ
- - Khái ni mệ khác c a ĐTCM. ủ khác c a ĐTCM. ủ
- - Đ c ặĐ c ặ đđi mểi mể : :
ự ệ ả ự ệ ả
i hay không? Ai là ng i hay không? Ai là ng
ạ ạ
+ CCTT cho th y ngay ĐTCM nh ấ + CCTT cho th y ngay ĐTCM nh ấ ờ ờ
ả ả i th c hi n hành vi ph m t ưư i th c hi n hành vi ph m t
: S vi c x y ra có ph i là ưư: S vi c x y ra có ph i là i? ự i? ự
ộ ộ
ộ ộ
ệ ệ
ạ ạ
s vi c ph m t ự ệ s vi c ph m t ự ệ Có l ỗ Có l ỗ
t nh ng ngu n tin quan tr ng t nh ng ngu n tin quan tr ng
ữ ữ
ế ế
ồ ồ
ọ ọ
i. i.
ộ ộ
ng h p ph m t ợ ưư ng h p ph m t ợ
ạ ạ
i ộ i ộ
qu tang, l qu tang, l
i hay không có l i? ỗ i hay không có l i? ỗ ng CCTT cho ta bi + Thông thưư ng CCTT cho ta bi ờ + Thông th ờ b n nh t c a hành vi ph m t và cvà cơơ b n nh t c a hành vi ph m t ạ ấ ủ ả ạ ấ ủ ả ng th y các CCTT trong các tr + Ta thưư ng th y các CCTT trong các tr ấ ờ + Ta th ấ ờ i làm ch ng, ng i khai c a ng ứ ưư i làm ch ng, ng ủ ờ i khai c a ng ứ ủ ờ
ờ ờ
ả ả
ờ ờ i b h i… ờ ị ạ ưư i b h i… ờ ị ạ
Ch ng c gián ti p ế : : Ch ng c gián ti p ứ ế ứ ứ ứ
ự ế ự ế
ứ ứ
Khái ni mệ :: - - Khái ni mệ ứ ứ
nh các v n đđ nh các v n Là ch ng c không tr c ti p xác ề ủ c a ĐTCM, ấ đđ c a ĐTCM, ị ề ủ Là ch ng c không tr c ti p xác ị ấ ấ đđ nào ề nào nh v n đđ nh v n i k t h p v i các s ki n, tài li u khác xác ề ị ệ ạ ế ợ ự ệ i k t h p v i các s ki n, tài li u khác xác ấ ị ệ ạ ế ợ ự ệ
ớ ớ
nhnhưưng l ng l ủó c a ĐTCM. đđó c a ĐTCM. ủ
- - Đ c ặĐ c ặ đđi mểi mể ::
ả ằ ả ằ
ứ ứ
ứ ứ
ợ ợ
ậ ậ
ớ ớ
ề ề
ậ ậ
CCGT ph i n m trong h th ng các ch ng c và t p h p ệ ố CCGT ph i n m trong h th ng các ch ng c và t p h p ệ ố nhi u CCGT m i cho ta k t lu n v ĐTCM. Khi tách riêng các CCGT ề ế nhi u CCGT m i cho ta k t lu n v ĐTCM. Khi tách riêng các CCGT ề ế thì không cho ta k t lu n gì. thì không cho ta k t lu n gì.
ế ế
ậ ậ
Ý nghĩa Ý nghĩa: :
ế ố ủ ế ố ủ
c a ĐTCM. c a ĐTCM. ó trong quá trình thu đđó trong quá trình thu
ờ ờ
s k t lu n v các y u t - CCTT cho chúng ta cơơ s k t lu n v các y u t ở ế ậ ề - CCTT cho chúng ta c ở ế ậ ề ợc CCTT. Do đưđư c CCTT. Do - Nh có CCGT ta có th tìm ợ ể - Nh có CCGT ta có th tìm ể ợ ỏc b sót và coi th đưđư c b sót và coi th th p ch ng c không ợ ỏ th p ch ng c không
ứ ứ
ứ ứ
ậ ậ
ờng CCGT. ờ ưư ng CCGT.
i, sao chép i, sao chép ứ ứ ứ ố ứ ố ậ ạ ậ ạ ứ ứ ứ ứ
Ch ng c g c và ch ng c thu t l b) b) Ch ng c g c và ch ng c thu t l iạ :: iạl l
CCăăn c vào n ứn c vào n i xu t x ứ ấ ứ ơơi xu t x ấ ứ c a ch ng c ứ ứ ủ c a ch ng c ứ ứ ủ
Ch ng c g c Ch ng c g c
ứ ố ứ ố
ứ ứ
Ch ng c thu t ậ ứ ứ Ch ng c thu t ậ ứ ứ i i, sao chép l l ạ ạ i i, sao chép l l ạ ạ
ứ ố : : Ch ng c g c a) a) Ch ng c g c ứ ố ứ ứ
Khái ni mệ ::
- - Khái ni mệ
n n
ấ ứ đđ u tiên ầu tiên i xu t x ầ ừ ơơi xu t x ợ ấ ứ ừ ợ c a nó, không thông qua m t khâu trung gian nào. ủ c a nó, không thông qua m t khâu trung gian nào. ủ
ứ đưđư c rút ra t c rút ra t Là ch ng c ứ Là ch ng c ứ ứ ộ ộ
- - Đ c ặĐ c ặ đđi mểi mể ::
Là lo i ch ng c có m c Là lo i ch ng c có m c
tin c y cao. ứ đđ tin c y cao. ậ ậ ứ
ứ ứ
ứ ứ
ộ ộ
ạ ạ
i, sao chép l i, sao chép l Ch ng c thu t l b) b) Ch ng c thu t l ứ ứ ậ ạ ậ ạ ứ ứ ạ :: i i ạ
- - Khái ni mệ
Khái ni mệ : : ứ ứ
đđ n nến nế
ấ ứ đđ u tiên ầu tiên i xu t x ầ ơơi xu t x ấ ứ
Là ch ng c có liên quan ứ Là ch ng c có liên quan ứ ủc a nó thông qua các khâu trung gian. ủ c a nó thông qua các khâu trung gian.
- - Đ c ặĐ c ặ đđi mểi mể ::
ứ ố ứ ố
ứ ứ
ứ ổ ế ứ ổ ế
ễ ễ
ch ng c g c Có m c ứ đđ tin c y không cao nh tin c y không cao nh ưư ch ng c g c ậ Có m c ứ ậ ng là lo i ch ng c ph bi n, d thu th p trong trong nhnhưưng là lo i ch ng c ph bi n, d thu th p trong trong ậ ạ ậ ạ quá trình gi ả quá trình gi ả
ộ ộ ứ ứ i quy t v án. ế ụ i quy t v án. ế ụ
Ý nghĩa Ý nghĩa: :
đưđư c cách th c ki m tra c cách th c ki m tra ứ ứ
ợ ợ
ể ể
ợ ớ ừ ợ ớ ừ
i, sao chép l i, sao chép l
ịnh - Giúp chúng ta xác đđ nh ị - Giúp chúng ta xác phù h p v i t ng lo i ch ng c . ứ ứ ạ phù h p v i t ng lo i ch ng c . ứ ứ ạ - Nh có ch ng c thu t l ậ ạ ứ ứ - Nh có ch ng c thu t l ậ ạ ứ ứ
ờ ờ ệ ệ ắ ủ ắ ủ
ậ ậ ứ ứ
i mà ta có ạ i mà ta có ạ th phát hi n, thu th p ch ng c g c; có th ki m tra ể ể ứ ể ứ ố th phát hi n, thu th p ch ng c g c; có th ki m tra ể ể ứ ể ứ ố ng th i ch ng c ứ ố đđ ng th i ch ng c n c a ch ng c g c; tính đđúng úng đđ n c a ch ng c g c; ứ ứ ờ ồ tính ờ ứ ứ ồ ứ ố đđánh giá ch ng c thu t l i, sao chép l ánh giá ch ng c thu t l ốg c cho phép ậ ạ ứ ứ ố i, sao chép l g c cho phép ậ ạ ứ ứ
i. ạ i. ạ
Ch ng c bu c t c) c) Ch ng c bu c t i và ch ng c g t i và ch ng c g t ứ ộ ộ ứ ộ ộ ứ ứ ứ ỡ ộ :: i i ứ ỡ ộ ứ ứ
CCăăn c vào n i dung, tính n c vào n i dung, tính ộ ộ ch t c a ch ng c ch t c a ch ng c
ứ ứ ấ ủ ấ ủ
ứ ứ
ứ ứ
Ch ng c bu c t Ch ng c bu c t
Ch ng c g t Ch ng c g t
i ứ ộ ộ i ứ ộ ộ
ứ ứ
i ứ ỡ ộ i ứ ỡ ộ
ứ ứ
ứ ứ ứ ộ ộ :: Ch ng c bu c t i Ch ng c bu c t i ứ ộ ộ
- - Khái ni mệ
Khái ni mệ :: ứ ứ
ứ ứ
ệ ệ
ị ị
i b i c a ng i, l ờ ị ưư i b ộ ỗ ủ i c a ng i, l ờ ị ộ ỗ ủ i ph m và nh ng tình ữ ạ i ph m và nh ng tình ữ ạ
nh s ki n ph m t Là ch ng c xác đđ nh s ki n ph m t ạ ự ệ ị Là ch ng c xác ạ ự ệ ị t m gi , b can, b cáo trong vi c th c hi n t ạ ệ ộ ự ữ ị t m gi , b can, b cáo trong vi c th c hi n t ữ ị ạ ệ ộ ự ng n ng TNHS c a b can, b cáo. t tế ăăng n ng TNHS c a b can, b cáo. t tếti ặ ti ặ
ủ ị ủ ị
ị ị
- - Đ c ặĐ c ặ đđi mểi mể ::
ứ ộ ộ ứ ộ ộ
ng b t g p ch ng c bu c t Chúng ta thưư ng b t g p ch ng c bu c t ứ ắ ặ Chúng ta th ứ ắ ặ i b h i, b n cáo tr ng c a VKS, l ủ ạ ờ ị ạ ưư i b h i, b n cáo tr ng c a VKS, l ủ ạ ờ ị ạ
i trong l i trong l i khai c a ng ủ i khai c a ng ủ
ờ ờ ả ả
i khai ờ i khai ờ ời làm ờ ưư i làm
ờ ờ
c a ngủc a ngủ ch ng…ứch ng…ứ
ứ ứ ứ ỡ ộ :: Ch ng c g t i Ch ng c g t i ứ ỡ ộ
- - Khái ni mệ
Là ch ng c xác Là ch ng c xác
ứ ứ
nh không có s ki n ph m t đđ nh không có s ki n ph m t ị ị
ộ ộ
, b can, b cáo không có l , b can, b cáo không có l
ạ ạ i; nh ng tình ti i; nh ng tình ti
ị ị
ỗ ỗ
ự ệ ự ệ ữ ữ
ưư i ời ờ i; ng i; ng t gi m nh ẹ ả t gi m nh ả ẹ
ế ế
Khái ni mệ :: ứ ứ b t m gi ữ ị ị ạ b t m gi ữ ị ị ạ TNHS c a b can, b cáo. TNHS c a b can, b cáo.
ủ ị ủ ị
ị ị
- - Đ c ặĐ c ặ đđi mểi mể :: ứ ứ
ờ ờ
ờ ờ
i khai c a b can, b ị ủ ị i khai c a b can, b ị ủ ị
Ch ng c g t ứ ỡ ộ Ch ng c g t ứ ỡ ộ i bào ch a c a ng i bào ch a c a ng
cáo, l cáo, l
ữ ủ ữ ủ
i th ng th y trong l ấ ưư ng th y trong l i th ấ i bào ch a… ữ ờ ưư i bào ch a… ữ ờ
ờ ờ
Ý nghĩa:: Ý nghĩa