Bài 9:

Nghi p v b o lãnh ệ ụ ả

10/12/11

1

Nguy n Minh Ki u ề

N i dung trình bày

 Các v n đ chung v b o lãnh c a

ề ả

ủ ụ ả th c hi n nghĩa v b o lãnh

ấ NHTM  Nghi p v b o lãnh c a NHTM ệ  Trình t ụ ả ự ự  Câu h i ôn t p ỏ

10/12/11

Nguy n Minh Ki u

2

Các v n đ chung v b o lãnh

ề ả

ạ ả

 Các bên tham gia b o lãnh  Ch c năng c a b o lãnh ả ủ  Các lo i b o lãnh  Các hình th c phát hành b o lãnh

10/12/11

Nguy n Minh Ki u

3

Các bên tham gia b o lãnh

c ượ

Bên nh n ậ b o lãnh

Bên đ b o lãnh ả

 B o lãnh là gì?  Các bên tham gia

H p đ ng mua ồ ợ bán, d th u

ự ầ

Đ n xin b o lãnh

ơ

Th b o lãnh

ư ả

bao g m:ồ  Bên b o lãnh ả c b o  Bên đ ả ượ lãnh

Bên b o ả lãnh

 Bên nh n b o

lãnh

10/12/11

Nguy n Minh Ki u

4

Ch c năng c a b o lãnh

 B o lãnh là công c b o đ m  B o lãnh là công c tài tr

ụ ả ụ

ả ả

 B o lãnh vs tín d ng ch ng t  B o lãnh vs cho vay

ả ả

10/12/11

Nguy n Minh Ki u

5

Các lo i b o lãnh ạ ả

ng s n ph m

ồ ợ ấ ượ

ả ả ả ả ả ả

 B o lãnh vay v n  B o lãnh thanh toán  B o lãnh d th u ự ầ  B o lãnh th c hi n h p đ ng ệ ự  B o lãnh b o đ m ch t l ả ả  B o lãnh hoàn thanh toán  Các lo i b o lãnh khác

ạ ả

10/12/11

Nguy n Minh Ki u

6

Các hình th c phát hành b o lãnh

ư ả

 Phát hành th b o lãnh  Xác nh n b o lãnh ậ  Ký b o lãnh trên h i phi u và l nh phi u ố

ế

ế

Tìm ví d minh h a th b o lãnh

ư ả

10/12/11

Nguy n Minh Ki u

7

Nghi p v b o lãnh c a NHTM

ụ ả

ề ạ ồ ơ ề ợ

 Đi u ki n b o lãnh ệ  Ph m vi b o lãnh ả  H s đ ngh b o lãnh ị ả  H p đ ng b o lãnh  Quy n và nghĩa v các bên tham gia b o ụ

lãnh

ế ả

 Cam k b o lãnh  Phí b o lãnh ả

10/12/11

Nguy n Minh Ki u

8

Đi u ki n b o lãnh

1. Có đ y đ năng l c pháp lu t dân s , năng l c hành vi dân s theo

ự ự ủ ự ự ậ

2. Có tín nhi m trong quan h tín d ng, thanh toán v i t

ầ ị ậ

quy đ nh c a pháp lu t. ủ ệ ớ ổ ụ ệ ch c tín ứ

ợ ả ả

3. Có b o đ m h p pháp cho nghĩa v đ ả

ố ế ồ ứ ủ

c b o lãnh bao g m: ký ụ ượ ả ả ị ậ

ng án s n xu t kinh doanh kh thi, hi u d ng.ụ ả ỹ ầ ệ 4. Có d án đ u t ự qu , c m c tài s n, th ch p tài s n, b o lãnh c a bên th ba và ấ các bi n pháp b o đ m khác theo quy đ nh pháp lu t. ươ ả ả ho c ph ặ ầ ư ệ ả ấ ả

ố ố ế ế

ng qu khi đ ngh b o lãnh vay v n. ị ả ợ ề ng h p b o lãnh h i phi u, l nh phi u khách hàng ph i ả ệ ủ ậ ề ươ ả ệ ị

ả 5. Đ i v i tr ố ớ ườ b o đ m các đi u ki n theo quy đ nh c a pháp lu t v th ả ả phi u.ế 6. Trong tr ườ ố

ệ c c ngoài khách hàng ph i th c hi n ậ ề ng h p vay v n n ủ ả ả ợ ướ ợ ị ả

7. Khách hàng là các t

ự ướ đúng các quy đ nh c a pháp lu t v qu n lý vay và tr n n ngoài.

, kinh ổ ứ ầ ư ượ

c đ u t t Nam theo các quy ượ c ngoài đ i Vi ệ

doanh ho c đ ặ đ nh c a pháp lu t Vi ủ

9

ệ Nguy n Minh Ki u ị 10/12/11 n ch c kinh t ế ướ c tham gia đ u th u t ầ ạ ấ t Nam. ậ ễ

Gi

ớ ạ

i h n b o lãnh ả

ch c tín d ng cho m t khách

 T ng s d b o lãnh c a t ố ư ả

ủ ổ t quá 15% (m i lăm ph n trăm) v n t

ườ ng h p t ợ ổ

c v ượ ượ ch c tín d ng. Tr ụ

ườ ế ổ

ư ợ

t quá 15% v n t

ố ự

có c a t ủ ổ ệ

ượ ụ

ụ ả ồ ợ ể ả

ồ ố ớ

ả ứ ố ớ ứ ổ

t quá 15% v n t

hàng không đ ố ự có c a t ch c tín d ng ph i tr ả ả ụ ứ ủ ổ thay cho khách hàng d n đ n t ng d n cho vay và d n do ư ợ tr thay v ch c tín d ng thì t ổ ch c tín d ng ph i ng ng ngay vi c cho vay và b o lãnh m i ớ đ i v i khách hàng đó, đ ng th i thu h i n đ đ m b o t ng ả ổ ờ m c d n cho vay đ i v i m t khách hàng theo quy đ nh. ị ộ  T ng s d b o lãnh cho m t khách hàng c a Chi nhánh ộ ố ự

ư ợ ố ư ả ướ

c v ượ ượ

ướ

Ngân hàng n c a Ngân hàng n ủ ổ

c ngoài không đ c ngoài. ổ ị ả

l

ị đ m b o an ả

ỷ ệ ả

ướ

ch c tín d ng.

 T ch c tín d ng xác đ nh t ng m c b o lãnh phù h p v i kh ả năng tài chính c a mình, b o đ m th c hi n theo quy đ nh ả ủ hi n hành c a Ngân hàng Nhà n ủ toàn trong ho t đ ng c a t ứ ạ ộ

c v các t ề ụ

ủ ổ

10/12/11

Nguy n Minh Ki u

10

Ph m vi b o lãnh

 Nghĩa v tr n g c, lãi vay và các chi phí khác có liên

quan đ n kho n vay;

 Nghĩa v thanh toán ti n mua v t t

, hàng hoá, máy ậ ư ự ể

t b và các kho n chi phí đ khách hàng th c ng án s n xu t, kinh doanh, ấ

ụ ả ợ ố ế ả ụ móc, thi ế ị hi n các d án ho c ph ự d ch v đ i s ng, đ u t ầ ư ụ ờ ố

ệ ị

ế

chính khác đ i v i Nhà n

ả ả ươ phát tri n; ả c.

ố ớ

 Nghĩa v thanh toán các kho n thu , các nghĩa v tài ướ  Nghĩa v c a khách hàng khi tham gia d th u, th c

ự ầ ậ

ụ ủ ồ

ụ ợ

cam k t trong các h p đ ng liên quan.

hi n h p đ ng theo các quy đ nh c a pháp lu t.  Các nghĩa v h p pháp khác do các bên tho thu n ồ

ế

10/12/11

Nguy n Minh Ki u

11

H s b o lãnh

ồ ơ ả

ấ ợ

ị ả ả

ụ ứ

ố ượ

 Gi y đ ngh b o lãnh ề  H p đ ng b o lãnh ồ ch c tín d ng và khách hàng;  Tên, đ a ch c a t ị  S ti n, th i h n b o lãnh và phí b o lãnh; ả  M c đích, ph m vi, đ i t ng b o lãnh; ả  Đi u ki n th c hi n nghĩa v b o lãnh; ụ ả ệ  Hình th c b o đ m cho nghĩa v b o lãnh, giá tr tài s n làm ả

ố ề ụ ề

ỉ ủ ổ ờ ạ ạ ự ả ụ ả ả ị

ả ả

ệ ứ b o đ m; ề ụ ủ

 Quy n và nghĩa v c a các bên;  Quy đ nh v b i hoàn sau khi t ổ ề ồ

ch c tín d ng th c hi n nghĩa ứ ụ ự ệ

ị v b o lãnh;

i quy t tranh ch p phát sinh; ế ấ

ng quy n và nghĩa v c a các bên; ể ụ ủ ề

10/12/11

Nguy n Minh Ki u

12

ụ ả  Gi ả  Chuy n nh ượ  Nh ng tho thu n khác. ả ữ ậ

Quy n và nghĩa v c a các ụ ủ bên tham gia b o lãnh

ứ ứ

ch c tín d ng b o lãnh ả ụ ch c tín d ng phát hành b o lãnh ụ

ch c tín d ng xác nh n b o lãnh

 Đ i v i t ố ớ ổ  Đ i v i t ố ớ ổ đ i ng ố ứ  Đ i v i t ố ớ ổ  Đ i v i khách hàng ố ớ

10/12/11

Nguy n Minh Ki u

13

Câu h i ôn t p ỏ

1. Phân bi

t s khác nhau gi a b o lãnh và

ệ ự ữ

ả ụ

cho vay, gi a b o lãnh và tín d ng d ự phòng.

2. Trình bày s l

ơ ượ

c n i dung t ng lo i b o ừ

ạ ả

lãnh.

3. Trình bày các nghi p v liên quan khi ti n ệ

ế

ụ ụ ả

hành cung c p d ch v b o lãnh cho khách hàng.

10/12/11

Nguy n Minh Ki u

14