Chương 7 CHIẾN LƯỢC CHỨC NĂNG

06/22/18

Chiến lược cấp KD

1

Giới thiệu

 K/n: Chi n l

ế ạ

ạ ợ ả

ế ượ

ế ượ

i th  c nh tranh i pháp cho chi n l

c kinh doanh và chi n l

c công

ứ ế ượ ế ượ

Chiến lược chức năng

2

06/22/18

ế ượ ứ c ch c năng

 Tài chính…

ề ộ c ch c năng là các chi n l c thu c v   ư ứ các ch c năng trong DN nh  SX, mrketing, R&D, nhân  ự l c, tài chính  Vai trò  T o l  Gi ty   Các chi n l   Marketing  R & D  V n hành ậ  Ngu n nhân l c ự

 N i dung  ộ

ị ườ

ụ ng m c tiêu

c marketing

ế ượ ạ

 Phân tích khách hàng, l a ch n th  tr  L a ch n chi n l ế ượ ọ  Marketing Mix (4P)  Quan h  v i chi n l ệ ớ

c c nh tranh

Chiến lược marketing

Chiến lược cạnh tranh

Chiến lược marketing

Chú trọng chi phí thấp

- Khách hàng quan tâm đến giá - Chiến lược không phân biệt; Giá đại trà

Chú trọng khác biệt hóa

- Khách hàng quan tâm sự khác biệt - CL phân biệt; N/c nhu cầu để thiết kế SP

Chiến lược chức năng

3

06/22/18

Chiến lược marketing cạnh tranh

ẫ ầ ầ ị

ứ ­ DN d n đ u TT:      40% th  ph n. ầ ị ­  DN  thách  th c  TT:    30%  th   ph n  và  đang  tìm  cách  gia

tăng.

ầ ố

ố ph n và không mu n làm đ o l n tình hình. ạ ị ườ ữ ị nh ng đo n th  tr ng

ỏ ớ ị ầ ị ­  DN  theo  sau  TT:      20%  th   ph n,  ch   mu n  duy  trì  th   ả ộ ầ ở ­ DN nép góc TT:   10% th  ph n  ể nh  mà các DN l n không đ  ý.

Chiến lược của DN dẫn đầu thị trường

ở ộ

ị ườ

ng:

ế ế ế

­ M  r ng th  tr ớ + Tìm ki m khách hàng m i ớ ủ + Tìm ki m công d ng m i c a SP + Khuy n khích tiêu dùng SP

Chiến lược của DN dẫn đầu thị trường

ư

ị ng  xuyên  phân  tích  nhu  c u  th   ả i  pháp  marketing

ng  và  đ a  ra  các  gi

ệ ị ­ B o v  th  ph n:  ụ ả ế   + Liên t c c i ti n và đ i m i chính mình.  ườ     +  Th ườ tr ồ đ ng b … ở ộ

ộ ­ M  r ng th  ph n.

Chiến lược của DN thách thức thị trường

ườ ẫ

Nh ng DN bám sau ng

ầ i d n đ u có  ủ ố ợ ể ấ th  t n công ho c h p tác v i các đ i th   ể đ  tăng thêm th  ph n

ế ượ ấ

ị ử ụ           Khi s  d ng các chi n l

c t n công

ầ c n chú ý:

Chiến lược của DN thách thức thị trường

ị ố ụ

ẫ ầ

ồ ự ầ

ế ố

ủ ạ  ­ Xác đ nh m c tiêu và đ i th  c nh tranh.  ữ ấ + T n công DN d n đ u TT: t n công nh ng khúc TT mà  ụ ụ ụ ụ ặ i d n đ u không ph c v  ho c ph c v  kém.  ủ ỡ ố +  T n  công  DN  cùng  t m  c :  khi  đ i  th   có  ngu n  l c  ụ ệ ư t nhi m v . h n ch  và ch a hoàn thành t ỏ ặ

+  T n  công  DN  nh :  khi  các  DN  nh   g p  khó  khăn  do  ả ấ ườ ẫ ng ấ ạ ấ ế ự ặ ố ị ỏ thi u v n ho c năng l c qu n tr  kém.

Chiến lược của DN thách thức thị trường

ế ượ ấ

ẳ ả

ủ ề

ẽ ở

ả + T n công th c s

ả ồ ự ữ n: T n công nh ng k  h  và  ư ườ

ế ở

ấ ể

c t n công.   ­ Ch n chi n l ệ ủ ấ ự + T n công tr c di n: T n công th ng vào đ i th   ế ủ ư thông  qua  u  th   c a  SP,  giá  c ,  qu ng  cáo...  ố ơ ạ (DN ph i m nh h n đ i th  v  ngu n l c). ọ ườ  2 bên s

n ho c sau l ng.

đi m y u

Chiến lược của DN thách thức thị trường

ướ ả

+ T n công b a vây. T n công c  phía tr ả ấ ộ ủ ằ ố ủ n  nh m  bu c  đ i  th   ph i  dàn  l c  l c, phía sau và  ự ượ ng

ấ ườ ạ c nh  s phòng th . ủ

ố ả ự ề ạ ố

ể ậ ấ ơ ầ

ả ớ ổ

ả ế ụ ở ộ ủ          Mu n v y DN ph i có ti m l c m nh h n đ i th   ả đ   kiên  trì  t n  công  lâu  dài,  ngoài  ra  còn  c n  có  kh   ứ ể   ch c  năng  c i  ti n  và  phát  tri n  SP  m i,  kh   năng  t ị ườ tiêu th  và m  r ng th  tr ng.

Chiến lược của DN thách thức thị trường

ố ủ ể ấ + T n công vòng vo: Đi vòng qua đ i th  đ  t n công vào

ơ ấ ớ

ế ả ả ẩ ớ ấ ễ nh ng TT d  dàng h n.  ơ ấ + T n công du kích: T n công DN l n h n theo cách đánh  ể ấ nhanh, th ng nhanh và rút nhanh. Có th  t n công thông  qua s n ph m m i, giá c , khuy n mãi…

Chiến lược của DN theo sau thị trường

ứ            M t s  DN đ ng hàng th  hai ch  tr

ủ ươ ầ

ứ ng đi  ọ ợ ườ ẫ i  d n  đ u  vì  h   s

ộ ố ơ theo  h n  là  thách  th c  ng ủ r i ro và thi

ứ t h i l n.

ệ ạ ớ            Có 3 cách chính: ­  Sao  chép:  làm  gi ng  ng

ườ ẫ ế

ả ề ị

i  d n  đ u  c   v   SP,  ụ phân  ph i,  qu ng  cáo,  khuy n  mãi,  d ch  v   khách hàng mà không có s  sáng t o nào khác.

Chiến lược của DN theo sau thị trường

ắ ầ

ơ ả ữ

ộ ố ể ạ

ủ ể

ướ c  m t  s   đi m  c   b n  c a  ư i  d n  đ u  nh ng  có  t o  ra  nh ng  đi m

ể ­ Nhái  ki u:  b t  ch ẫ ệ ề t v  bao bì, qu ng cáo, đ nh giá…

ả ủ ớ ấ

ườ ng ị khác bi ầ ườ ẫ ả ế ả ế i d n  đ u, t o ra  ­ C i ti n: c i ti n SP c a ng ơ ẫ ể ữ nh ng đ c đi m m i h p d n h n.  ở ị ườ ườ ng khác đ  tránh   th  tr ng bán  ự ế

SP th ố ầ

đ i đ u tr c ti p.

Chiến lược của DN nép góc thị trường

ỏ ậ ư

Các DN nh , t p trung vào nh ng ph n TT  mà các DN l n ch a quan tâm là các DN nép góc  TT.

Các DN này th

ng chuyên môn hóa theo quy  ộ t,  m t  khu

ấ ị

ườ mô  khách  hàng,  khách  hàng  đ c  bi v c nh t đ nh, SP, công vi c…

 N i dung ộ

ế ế ả

t k  s n ph m

 Đi đ u v  công ngh , thi  Theo sau v  công ngh , thi ề ế ượ ạ

t k  s n ph m ẩ ế ế ả ệ c c nh tranh

 Quan h  v i chi n l ệ ớ

Chiến lược nghiên cứu và phát triển

Đi đầu về công nghệ

Theo sau về công nghệ

­  H  th p chi phí b ng cách

ế ề L i th  v   chi phí th pấ

ạ ấ ọ ậ ố ắ

h c t p kinh nghi m  ắ

­  C  g ng b t ch

ằ ệ ướ ể c đ

tránh chi phí R&D

­ Thi ế ế ả t k  s n ph m m i  ớ ấ v i chi phí th p ­ T o ph ươ ạ ứ ạ ng th c ho t  ấ ớ ộ đ ng v i chi phí th p ẩ

­ Đi đ u t o s n ph m duy

ng

i đi tr

ế ề L i th  v   ệ khác bi

t hóa

ầ ạ ả ộ nh t, đ c đáo ạ

ạ ộ

ọ ậ ườ ệ ố

­ Sáng t o các ho t đ ng

­  H c t p kinh nghi m c a  ướ ­  H  th ng PP g n gũi, th a

làm tăng giá tr  SPị

c  ầ mãn nhu c u KH

15

06/22/18

 N i dung ộ

ấ ượ

ng

 V  trí đ t nhà máy, công su t, quy trình s n xu t ấ  Mua hàng, hàng t n kho ồ  L ch trình s n xu t, đ m b o ch t l ả ấ  Quan h  v i chi n l ế ượ ạ ệ ớ

ả c c nh tranh

Chiến lược vận hành

Chiến lược cạnh tranh

Chiến lược vận hành

ế

t ki m chi phí

Chú tr ng chi phí th p

ở ứ ộ

m c đ  cao

ế ả

ị ượ

t

Chú tr ng khác bi

t hóa

­ Chú tr ng vào quá trình SX, ti ­ Th c hi n t n kho t ố ư ệ ồ i  u ­ S n ph m tiêu chu n hóa  ẩ ẩ ­ Chú tr ng đ n s n ph m đ c đáo, giá tr  v tr i ộ ­ SP có nhi u ch ng lo i, ki u dáng ủ

Chiến lược cấp KD và chức năng

16

06/22/18

 N i dung ộ

ự ự ế ạ

ể ụ ạ i th  c nh tranh?

i ườ  NSLĐ  giá thành  chi phí i ườ   S n  ph m  (đ c  đáo,  giá  tr ….)

  Khác

 Ho ch đ nh ngu n nhân l c ự  Thu hút ngu n nhân l c (tuy n d ng, b  trí lao đ ng) ồ  Duy trì ngu n nhân l c (đào t o, thù lao, đãi ng …) ồ  Quan h  v i l ệ ớ ợ  Con ng  Con  ng tệ

bi

Chiến lược nguồn nhân lực

Chú trọng LL R&D

 Quan h  v i chi n l ệ ớ  Chi phí th p ấ   Khác bi t hóa

Chiến lược cấp KD và chức năng

17

06/22/18

ế ượ ạ c c nh tranh? Chú trọng LL sản xuất

 N i dung ộ

ầ ư

ộ ế ượ ạ

 Ho ch đ nh nhu c u đ u t ạ  C  c u v n ố ơ ấ  Ngu n v n, dòng ti n, huy đ ng v n… ề ố ồ  Quan h  v i chi n l ệ ớ c c nh tranh

Chiến lược tài chính

Chiến lược cạnh tranh

Chiến lược tài chính

Chi phí thấp

Ưu tiên cho các giải pháp hạ giá thành

Khác biệt hóa

Ưu tiên cho các giải pháp về sản phẩm

Chiến lược cấp KD và chức năng

18

06/22/18

ứ ế ạ CL ch c năng đ n CL c nh tranh và CL Công ty

Chiến lược chức năng

Chiến lược cạnh tranh

Chiến lược Công ty

1. Tăng

1. Chi phí thấp

2. Khác biệt

hóa

trưởng tập trung 2. Đa dạng hóa

1. Marketing 2. R $ D 3. Vận hành 4. Nhận sự 5. Tài chính…

3. Suy giảm

Lợi thế cạnh tranh cấp độ nguồn lực

Lợi thế cạnh tranh phối thức thị trường

Chiến lược cấp KD và chức năng

19

06/22/18