
1
CH NG 5:ƯƠ
CH NG 5:ƯƠ
MÔI TR NG TH NG M I ƯỜ ƯƠ Ạ
MÔI TR NG TH NG M I ƯỜ ƯƠ Ạ
QU C T Ố Ế
QU C T Ố Ế
1.
1. Nh ng hàng rào th ng m iữ ươ ạ
Nh ng hàng rào th ng m iữ ươ ạ
2.
2. Nh ng hàng rào phi thu quanữ ế
Nh ng hàng rào phi thu quanữ ế
3.
3. Nh ng s phát tri n kinh t khác ữ ự ể ế
Nh ng s phát tri n kinh t khác ữ ự ể ế

2
1.
1. NH NG HÀNG RÀO TH NG M IỮ ƯƠ Ạ
NH NG HÀNG RÀO TH NG M IỮ ƯƠ Ạ
1.1. Nguyên nhân có hàng rào th ng m iươ ạ
1.1. Nguyên nhân có hàng rào th ng m iươ ạ
1.2. Nh ng hàng rào đ c s d ng ph bi nữ ượ ử ụ ổ ế
1.2. Nh ng hàng rào đ c s d ng ph bi nữ ượ ử ụ ổ ế
1.3. Thu quan ế
1.3. Thu quan ế

3
1.1. NGUYÊN NHÂN CÓ HÀNG RÀO TH NG M IƯƠ Ạ
1.1. NGUYÊN NHÂN CÓ HÀNG RÀO TH NG M IƯƠ Ạ
B o v công vi c đ a ph ngả ệ ệ ị ươ
B o v công vi c đ a ph ngả ệ ệ ị ươ
Khuy n khích s n xu t trong n c thay th nh p ế ả ấ ướ ế ậ
Khuy n khích s n xu t trong n c thay th nh p ế ả ấ ướ ế ậ
kh uẩ
kh uẩ
B o v ngành công nghi p non trả ệ ệ ẻ
B o v ngành công nghi p non trả ệ ệ ẻ
Gi m s tin c y vào nh ng nhà cung c p n c ả ự ậ ữ ấ ướ
Gi m s tin c y vào nh ng nhà cung c p n c ả ự ậ ữ ấ ướ
ngoài
ngoài
Khuy n khích đ u t tr c ti p t trong n c ra ế ầ ư ự ế ừ ướ
Khuy n khích đ u t tr c ti p t trong n c ra ế ầ ư ự ế ừ ướ
n c ngoàiướ
n c ngoàiướ
Gi m b t nh ng v n đ v cán cân thanh toánả ớ ữ ấ ề ề
Gi m b t nh ng v n đ v cán cân thanh toánả ớ ữ ấ ề ề
Thúc đ y xu t kh uẩ ấ ẩ
Thúc đ y xu t kh uẩ ấ ẩ
Ngăn c n công ty n c ngoài bán phá giáả ướ
Ngăn c n công ty n c ngoài bán phá giáả ướ
Thúc đ y nh ng m c tiêu chính trẩ ữ ụ ị
Thúc đ y nh ng m c tiêu chính trẩ ữ ụ ị

4
1.2. NH NG HÀNG RÀO Đ C S D NG PH BI NỮ ƯỢ Ử Ụ Ổ Ế
1.2. NH NG HÀNG RÀO Đ C S D NG PH BI NỮ ƯỢ Ử Ụ Ổ Ế
1.2.1. Nh ng hàng rào d a trên giá (Price-based ữ ự
1.2.1. Nh ng hàng rào d a trên giá (Price-based ữ ự
Barriers)
Barriers)
1.2.2. Gi i h n s l ng (Quantity Limits) ớ ạ ố ượ
1.2.2. Gi i h n s l ng (Quantity Limits) ớ ạ ố ượ
1.2.3. C đ nh giá qu c t (International Price ố ị ố ế
1.2.3. C đ nh giá qu c t (International Price ố ị ố ế
Fixing)
Fixing)
1.2.4. Nh ng hàng rào phi thu quan (Nontariff ữ ế
1.2.4. Nh ng hàng rào phi thu quan (Nontariff ữ ế
Barriers)
Barriers)
1.2.5. Gi i h n tài chính (Financial Limits)ớ ạ
1.2.5. Gi i h n tài chính (Financial Limits)ớ ạ
1.2.6. Ki m soát đ u t n c ngoài (Foreign ể ầ ư ở ướ
1.2.6. Ki m soát đ u t n c ngoài (Foreign ể ầ ư ở ướ
Investment Controls)
Investment Controls)

5
1.2.1. NH NG HÀNG RÀO D A TRÊN GIÁ (PRICE-BASED BARRIERS)Ữ Ự
1.2.1. NH NG HÀNG RÀO D A TRÊN GIÁ (PRICE-BASED BARRIERS)Ữ Ự
Hàng nh p kh u – thu d a trên giá tr ậ ẩ ế ự ị
Hàng nh p kh u – thu d a trên giá tr ậ ẩ ế ự ị
hàng hóa
hàng hóa
Thuế
Thuế
Làm tăng ngu n thu cho Chính phồ ủ
H n ch nh p kh uạ ế ậ ẩ
Làm hàng hóa trong n c h p d n ướ ấ ẫ
h nơ