
1
Ch ng 2: Môi tr ng th ng m i và đ u t ươ ườ ươ ạ ầ ư
qu c tố ế
1. Đăc đi m c a ho t đ ng m u d ch và đ u ể ủ ạ ộ ậ ị ầ
t tr c ti pư ự ế
2. Các lý thuy t v m u d ch qu c tê ế ề ậ ị ố
3. Các lý thuy t v đ u t tr c ti pế ề ầ ư ự ế
4. Các rào c n v m u d ch và đ u t tr c ả ề ậ ị ầ ư ự
ti pế

Đ c đi m c a ho t đ ng m u d ch và ặ ể ủ ạ ộ ậ ị
đ u t tr c ti pầ ư ư ế
S chi ph i c a các nhóm c ng qu c trong ự ố ủ ườ ố
đ u t tr c ti p (USA, Japan, EU)ầ ư ự ế
Trong m u d ch qu c t , tr c 2000, đó là ậ ị ố ế ướ
s th ng tr c a 3 nhóm c ng qu c: USA, ự ố ị ủ ườ ố
Japan, EU. Nh ng sau 2000, xu t hi n s l n ư ấ ệ ự ớ
m nh c a Trung Qu cạ ủ ố
Trong nh ng năm g n đây, có 5 c ng qu c ữ ầ ườ ố
kinh t m i n i: BRICSế ớ ổ
2

Đ c đi m c a ho t đ ng m u d ch và ặ ể ủ ạ ộ ậ ị
đ u t tr c ti pầ ư ư ế
Chi u h ng m u d ch qu c t : Xu t và ề ướ ậ ị ố ế ấ
nh p hàng công nghi p gi a các qu c gia đã ậ ệ ữ ố
phát tri n. Riêng qu c gia đang phát tri n ch ể ố ể ỉ
xu t hàng thô.ấ
Các hi p đ nh u đãi v thu quan song và ệ ị ư ề ế
đa ph ng gia tăng (PTA) t 2000 đ n 2010 ươ ừ ế
(t 200 đ n 300)ừ ế
S chi ph i c a các MNC trong m u d ch và ự ố ủ ậ ị
đ u t tr c ti pầ ư ự ế
3

4
I.Ho t đ ng m u d ch và đ u t tr c ti pạ ộ ậ ị ầ ư ự ế
FDI inflow
0.000
0.200
0.400
0.600
0.800
1.000
1.200
1980
1983
1986
1989
1992
1995
1998
2001
2004
year
%
FDI inflow
Developed country
Developing country

5
I.Ho t đ ng m u d ch và đ u t tr c ti pạ ộ ậ ị ầ ư ự ế
World FDI inflows
-200.00
0.00
200.00
400.00
600.00
800.00
1000.00
1200.00
1400.00
1600.00
1980
1983
1986
1989
1992
1995
1998
2001
2004
Year
Value (billions)
World FDI inflows
USA FDI inflows
EU15 FDI inflows
Japan FDI inflows
3 majors FDI inflows