QUI MÔ VÀ C U Ấ TRÚC DÂN SỐ

NGUY N VĂN L Ơ GI NG VIÊN CHÍNH Ả

I.Qui mô dân số

c th ng kê h t ế

ố ượ ể ờ

 Là toàn b dân s đ ộ  S đ c báo cáo, đ báo cáo,so sánh là ố ượ s dân trung bình(th i đi m gi a năm) ể ố ng th c đ xác đ nh t ng s ứ

ữ ị

ươ

 Nh ng ph ữ - T ng đi u tra dân s ố ề ổ - S h t ch ổ ộ ị - Dùng hàm s toán h c

c

ướ i năm 2010

Qui mô dân s m t s 15 n ố ộ ố đông dân nh t th gi ế ớ ấ

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

Trung Qu cố n ĐẤ ộ Hoa Kì Indonesia Braxin Pakistan Bangladesh Nigeria Nga Nh tậ

10. 11. Mexico 12.

13.

1.339.340.000 1.187.300.000 310.186.000 328.400.000 193.458.000 170.473.000 164.425.000 158.529.000 141.927.297 127.380.000 108.396.211 94.013.200 85.789.573 (1/4/2009)

14.

81.502.257

Philippin Vi t Nam ệ Đ cứ Ethiopia I

15. TH Gi

79.221.000 6.867.269.140 (8g40 7/9/2010)

Ế Ớ

M t đ dân s

ậ ộ

 Là s ng

i s ng trên m t đ n v di n

ườ ố

ộ ơ

ị ệ

ế ả

ng đ n mô hình b nh ng kh năng phát d ch ng lây lan b nh truy n nhi m ệ ng phát tri n kinh t

tích  Km2  D m vuông ặ  nh h ả  nh h ả  nh h ả  nh h ả

ưở ưở ưở ưở

ị ễ ề xã h i ộ ế

M t đ dân s th gi

i 2006

ố ế ớ

ậ ộ

ướ

10 n cao trên th gi

c có m t đ dân s ậ ộ ố i

ế ớ

Area (km2) Density (Pop per km2)

Rank 1

Population 32,719

16,779

1.95

Monaco

2

4,620,657

707.1

6,535

Singapore

3

824

0.44

1,873

Vatican City

4

385,375

298

1,293

Maldives

5

404,032

316

1,279

Malta

6

723,967

665

1,089

Bahrain

7

1,069

157,813,124

147,570

Bangladesh

8

4,223,760

6,020

702

Palestinian territories

9

13,918

21

663

Nauru

10

22,955,395

36,190

634

Taiwan

i/km2)

M t s n ộ ố ướ s th p( ng ố ấ

c có m t đ dân ậ ộ ườ

8 6 3 1,7

 Nga  Úc  Canada  Mông cổ

ậ ộ

ố ồ

M t đ dân s đ ng b ng sông C u Long 2008

40.604,70

17.695,0

ĐBSCL

436

Long An

4.493,8

1.438,8

320

Đ ng Tháp

3.376,4

1.682,7

498

An Giang

3.536,8

2.250,6

636

Ti n Giang

2.484,2

1.742,1

701

Vĩnh Long

1.479,1

1.069,1

723

B n Tre

2.360,2

1.360,3

576

ế

Kiên Giang

6.348,3

1.727,6

272

C n Th

1.401,6

1.171,1

836

ơ

H u Giang

1.601,1

808,5

505

Trà Vinh

2.295,1

1.062,0

463

Sóc Trăng

3.312,3

1.301,7

393

B c Liêu

2.584,1

829,3

321

Cà Mau

5.331,7

1.251,2

23

năm M t đ dân s ậ ộ ố

1921 48

1930 54

1939 60

1943 69

1951 69

M t đ dân ậ ộ t Nam s Vi ố ệ

1957 84

1960 90

1976 147

1980 163

1985 181

1990 199

1995 217

2000 235

2005 250

2008 259

2009 262

2010 268

II.C u trúc dân s

nhiên ho c xã h i đ làm

ộ ể

 Cách phân chia  Dùng các đ c tính t tiêu chí chia nhóm  Trong m i nhóm l ạ ỗ

i chia thành nhi u l p nh ỏ

ề ớ

h nơ

1.Dân t c,ch ng t c ộ

ườ

ỉ chung truy n th ng, văn hóa, m th c.

 Dân t c không đ nh nghĩa th ng nh t ị ấ ố ộ  Th i có ng dùng đ ch nhóm ng ườ ể ự ẩ ố  Ch ng t c là thu t ng đ ch nhóm ỉ ậ ấ ứ

ữ ể i có chung ngu n xu t x ,ngôn ng ữ

ủ ườ

ng ồ và truy n th ng xã h i. ộ ố

C u trúc ch ng t c ộ dân s Vi

ủ t Nam

ố ệ

Kinh

0.862

Tày

0.019

Thái

0.017

0.015

M ngườ

0.014

Kh meơ

Hoa

0.011

Nùng

0.011

H’Mong

0.010

Kinh

Tày

Thái M ngườ Kh meơ Hoa

Nùng

H’Mong

Khác

C u trúc ch ng t c dân s Vi

t nam

ố ệ

2.Vùng đ nh c

ư

i hành chính

cướ ớ

cướ

c

 Trong n  Theo đ a gi ị  Nông thôn-thành thị  29,6% (vn2009)  Theo vùng sinh thái  Ngoài n  Qu c gia ố ố ị

ướ

 8 vùng sinh thái VN - Đông b c ắ - Tây b cắ - Đ ng b ng sông Hông ằ ồ - B c trung b ắ - Tây nguyên - Duyên h i nam trung b ả - Đông nam bộ - Đ ng b ng sông C u long

Qu c t ch (tên n +ese,s,an…)  Theo châu l cụ  Theo vùng  Theo ti u vùng

Phân vùng c a WHO

3.Ngh nghi p ề

 Theo năng l c lao

đ ng:ộ

ỉ ệ ấ

i ớ

 T l  Th t nghi p theo gi ấ  T s ph thu c ộ ỉ ố

th t nghi p ệ ụ

+

p

p

+

0

60

-

=

 Theo công vi c làmệ  Công nghi pệ  Nông nghi pệ  D ch v ị  H c sinh –sinh viên ọ  Th t nghi p ấ  Khác

tspt

14 p

15

59

-

T s ph thu c ộ ụ ỉ ố c a Vi t Nam 2010 ủ

 Dân s ph thu c

tr :ẻ

29945306  Dân s ph thu c ụ

già:

7011526  T s ph thu c ộ ụ ỉ ố 0,502

4.H c v n ọ

i l n mù ch

 Trình đ đã đ t ộ ạ  T l ng ườ ớ ỉ ệ  T l mù ch c a nam ữ ủ ỉ ệ  T l mù ch c a n ữ ủ ỉ ệ  S năm đi h c trung bình ọ ố

5.Hôn nhân

 Các hi n t

ng hôn

ệ ượ

 Tình tr ng hôn nhân ạ  Đ c thân ộ  Đang có v /ch ng  Li hôn  Li thân  S ng chung ố  Góa

nhân  K t hôn ế  Ly hôn  Tái k t hôn ế  Tu i k t hôn trung bình ổ ế  Tu i k t hôn trung bình ổ ế l n đ u ầ ầ

6. Gi

i tính

t gi a 2 ng

i v c u t o và sinh lý

ườ ề ấ ạ

 T ngừ  Sex : ch s khác bi ỉ ự male (trai) female (gái) i tính

gi

i v ch c năng trong đ i s ng

ườ ề

ờ ố

i)

ớ  Gender : ch khác nhau gi a 2 ng ỉ xã h iộ man (nam g i)ớ woman (n gi ữ ớ

gi

iớ

i tính(sex

i tính bình

 Ch s gi

ỉ ố ớ

th

i tính là : ng nam so v i m i ỗ

 Ch bi u th s nam

 Ch s gi ratio) T s gi ỉ ố ớ  S l ố ượ 100 nữ ỉ ể

ị ố

ỉ ố ớ ngườ  M i sinh : ớ 105 ho c106  Tr ng thành: ưở 100  Trên 60 tu i:ổ < 100  T s gi

ỉ ố ớ

i tính khác trên ng v ề ườ

là dân sô b t th c u trúc ấ

i tính lúc m i sinh

t nam

Ch s gi c a Vi ủ

ỉ ố ớ ệ

i tính chung

 T s gi

ỉ ố ớ

ỉ ố ớ

i tính m i ớ sinh các vùng 2009  Đb sông H ng 115 ồ  H ng yên 131

ư

 T s gi  1989  1999  2009  2010

106 107 111 111

7 tu iổ

ổ ủ

i ườ

i đó đã s ng qua ố

 Đ nh nghĩa tu i c a 1 ng Là th i gian mà ng ườ Th i gian tính b ng năm Trong dân s nh ng ng

i <1 tu i h p thành nhóm 0

ằ ữ

ườ

ổ ọ

tu iổ ề

ế ệ

 Đi u ki n đ tính tu i ổ Tr i qua k ni m ngày sinh ỷ ệ  Có 2 cách tính tu iổ  Tu i theo th h  Tu i đ t trong năm ạ

ổ ổ

2 cách tính tu iổ

ế ệ

 Tu i theo th h M c đ tính 1/1/hàng năm

ế

 Tu i đ t trong năm M c đ tính là đ n ngày đi u tra

ố Đ n ngày 1/1 đã tr i qua bao nhiêu l n sinh nh t thì có ế b y nhiêu tu i ổ ấ ổ ạ ể ố ế

Đ n ngày đi u tra đã tr i qua bao nhiêu l n sinh nh t thì có b y nhiêu tu i ổ

i ta g i là tu i m

Ng

 Trong dân gian,tr m i sinh đã có 1 tu i ổ ẻ ớ ụ

ườ

Tuy nhiên tu i này không dùng trong y h c hay pháp lu t ậ

Ki u tính tu i theo sinh k ni m sinh nh t đã qua

ỉ ệ

tu iổ

0 1 2 3 17 18

k ni m ngày sinh

ỉ ệ

0 1 2 3 17 18

Ki u tính tu i theo k ni m sinh nh t s p t

i ậ ắ ớ

ỉ ệ

1 2 3 4 18 19 tu iổ

k ni m ngày sinh

ỉ ệ

0 1 2 3 17 18

Tu i trung v

 Công th c tính tu i ổ ứ

trung vị

 Đ nh nghĩa Là tu i chia s ố ổ

ng dân s làm 2 l ố ượ ph n b ng nhau ằ ầ

pn (

p

)

dtv

=

+

TTV

ghd

2 p tv

-

t Nam năm 2010 là

ị ệ

 Tu i trung v Vi ổ 27,4 năm

Tháp dân s ố

 Là bi u đ dân s v theo gi

ố ẽ

i tính và đ ộ

tu iổ

 Cách v ẽ  Tr c đ ng chia theo đ tu i ộ ổ ứ ụ  1,5 ho c 10 năm ặ  Tr c ngang là đ n v ng i ị ơ ườ  Bên ph i đ s l ng n ữ  Bên trái đ s l ng nam

ả ể ố ượ ể ố ượ

Age

Male Population

Female Population

Both Sexes Population

0-4 7722994 4062891 3660103

5-9 7603821 3977465 3626356

10-14 7606965 3954336 3652629

15-19 8765454 4532820 4232634

20-24 8962536 4607997 4354539

25-29 8586695 4370997 4215698

30-34 7349340 3733573 3615767

35-39 6659580 3346486 3313094

40-44 5965278 2952999 3012279

45-49 5614401 2720981 2893420

50-54 4563928 2130316 2433612

55-59 3156814 1446405 1710409

60-64 2044465 903492 1140973

65-69 1489064 622182 866882

70-74 1352029 546083 805946

75-79 1050601 398242 652359

80-84 669186 231879 437307

85-89 299520 82724 216796

90-94 89599 19601 69998

95-99 17062 2601 14461

Tháp dân s Vi

t Nam2010

ố ệ

nam

nam

5

4

3

1

2

0 0

1

2

3

4

5

3 lo i tháp dân s

 Tháp dân s ti n bi n (đáy l n) ố ế

ế

Dân s trố ẻ

 Tháp dân s tĩnh bi n (thành th ng

ế

đ ng)ứ

 Tháp dân s thoái bi n (đáy nh d n)

Dân s tr ố ưở ố

ng thành ế

ỏ ầ

Dân s giàố

Tháp dâ s nh t 1995 ố