ố ố
Dân s Dân s
ể ể và phát tri n và phát tri n
•http://stokesleyschool.org/subjects/Science/LearningMaterial/environment/ http://stokesleyschool.org/subjects/Science/LearningMaterial/environment/
11/11/15
1
;; •..\biologyppt_population_ok.ppt ..\biologyppt_population_ok.ppt
Nội dung
ươ ườ ng̀
ầ ủ imôi tr ườ i
ữ ơ ả ề ố
ị
ế ớ i???
11/11/15
2
1. Dân s ??ố 2. Quan hệ giữa con ng ơ ả 3. Nhu c u c b n c a con ng ề ể 4. Phát tri n b n v ng ể 5. Quan đi m c b n v dân s ộ 6. Nh p đ tăng dân s ố 7. Dân s là v n đ đ i v i th gi ố ệ 8. Dân s Vi ố ề ố ớ ấ ế t Nam (bài vi t theo nhóm)
ệ
ố
ệ ữ
ườ
ng
ườ ự ộ
Khái ni m; M i quan h gi a môi tr và dân s ố (cid:0) Dân s :ố s ng ố
i trên m t khu v c nào đó.
6,632,793,398 (22/11/2007)
(cid:0) Con người:
(cid:0) Tồn tại và phát triển trong MTTN (cid:0) Có tư duy
Dân số Môi tr ngườ
(cid:0) Môi trường:
(cid:0) Cung cấp cơ sở vật chất (đất, nước, không
khí…)
11/11/15
3
(cid:0) Tác động lên cuộc sống của con người.
Phát triển bền vững
ữ
ự
ầ
ữ
ả
ầ
i mà ủ ứ ế ớ ề ế ệ ươ i v ng lai (theo UB Th gi
(cid:0) S phát tri n đáp ng nh ng nhu c u ể ứ không xâm ph mạ đ n ế ệ ạ trong hi n t kh năng đáp ng nh ng nhu c u c a các th h t MT&PT (WCED), 1987).
ạ
ả
ể tác
ộ
Không c n ki ườ đ ng môi tr
ệ TNTN; Gi m thi u t ng
11/11/15
4
Các nhu cầu cơ bản:
ự
ự
ồ ạ
ng th c th c ph m: t n t
ự
ng …).
ạ
ẩ ươ i và phát L ấ ơ ể ể tri n (xây d ng c th , cung c p năng ượ l Không khí s ch: N
2, O2, CO2…
ạ
ướ
2
N c s ch Không gian: 3540 ng
i/kmườ
11/11/15
5
KHOÂNG KHÍ O2, CO2, N2 ...
LTTP - Toàn taïi, PT, SK - XD cô theå (protid, muoái, chaát khoaùng, nöôùc) - Cung caáp naêng löôïng (hydrocacbon, chaát beùo) - Ñieàu hoøa caùc hoaït ñoäng (protid, enzym, muoái, nöôùc, Vit.)
NÖÔÙC SAÏCH caàn cho caùc hoaït ñoäng, ñieàu trò beänh, söï soáng ... (1,6 tæ ngöôøi ñuû nöôùc saïch)
NHU CAÀU CÔ BAÛN CUÛA CON NGÖÔØI
KHOÂNG GIAN LAÕNH THOÅ 3540 ngöôøi/ km2 QG coù bie ân giôùi...
NAÊNG LÖÔÏNG Maët trôøi TV (goã, nhieân lie äu, than ñaù) SX löông thöïc, NN, CN, GTVT, nhaø ôû ... MÖÙC SOÁNG: ~ 1,2 tæ ng öôøi soáng < 1$/ ngaøy
11/11/15
6
TNTN (SV, Khoaùng saûn, ñaát, nöôùc ..)
Ọ
Ể
Ề
II. CÁC QUAN ĐI M V DS H C
ộ
(cid:0) Thuy t Malthus: ế (cid:0) N i dung ộ (cid:0) Đóng góp (cid:0) H n ch ế ạ (cid:0) Thuy t quá đ dân s : ố ế ộ ố ộ
ẽ ẫ ế ớ (cid:0) N i dung: s tăng dân s ph thu c vào quá ự ụ ệ ử . Chênh l ch càng l n s d n đ n
11/11/15
7
trình sinh, t ố ổ bùng n dân s . (cid:0) H n ch ế ạ (cid:0) H c thuy t MácLênin ế ọ
ế
Thuy t Malthus http://www.ac.wwu.edu/~stephan/malthus/malthus.0.html
̀
̀ ̀ ươ ̉ ̉ ̣
(cid:0) Thomas Robert Malthus (17661834) la muc s , ̣ ư ̀ ươ i cha đe cua hoc i Anh, ng ̀ ́
́ nha kinh tê ng thuyê t mang tên mi nh. ơ ̉ ̣
ậ ậ
ả ổ ộ i
H u qu Đói kh , t ác
i h n (di n
11/11/15
8
(cid:0) Nôi dung c ban: Dân số ố ấ Tăng theo c p s nhân (2, 4, 8) ộ ị Nh p đ không đ iổ
ấ V t ch t ố ấ Tăng theo c p s ộ c ng (1, 2, 3) ệ ị ớ ạ B gi tích, năng su t ấ …)
ọ
ấ ậ (2) SX v t ch ttái SX dân cư (cid:0) XH loài ể ờ ngư i phát tri n.
ế H c thuy t MácLênin
Quy t ế đ nhị
ỗ
ứ
ồ ạ T n t i xã h iộ
ả
(1) M i hình th c KTXH có quy lu t ậ dân s tố ương ng.ứ
Cơ sở
ấ S n xu t con ngư iờ
ấ ả S n xu t ấ ậ v t ch t
Ti n ề đề
ấ
ả
ợ
ấ
Tư li u s n xu t; ệ ả Nhà c a;ử LTTP .v.v.
ấ
L c lự ư ng s n xu t; Duy trì và phát tri n ể nòi gi ng.ố Tiêu th v t ch t. ụ ậ
(4) Con ngư i ờ đ ủ kh nả ăng đ ề đi u ề ể khi n các quá trình dân s .ố
ự ứ t (3) Căn c : nhiên, KT, XH (cid:0) s ố i ố ưu đ ể đ t ấ dân t ị nư c hớ ưng th nh và (cid:0) CLCS.
11/11/15
9
III. CÁC QUÁ TRÌNH DÂN SỐ
ư , hôn nhân, di c
(cid:0) Quá trình sinh, t ử (cid:0) Gia tăng dân s t ố ự nhiên ữ ỉ : liên quan gi a t
ỉ ấ ấ ử
ữ ỉ ố ơ ọ : liên quan gi a t
ấ ỉ
ư su t xu t c và t su t nh p c . ủ su t sinh và t su t t (cid:0) Gia tăng dân s c h c ấ ấ ư (cid:0) Gia tăng dân s th c t ố ự ế: t ng c a gia tăng
t
11/11/15
10
ố ậ ổ ơ ọ ự nhiên và gia tăng c h c. (cid:0) M t đ dân s ậ ộ
ỉ ấ ụ ữ ứ ố ổ ủ T su t sinh theo l a tu i c a ph n Trung Qu c
Löùa tuoåi 15-19 20-24 25-29 30-34 35-39 40-44 45-49
Naêm
(1)
(2)
(4)
1990 21,5 197,2 150,4 52,8 18,3
5,4
1,6 2,2 1,05 1,09
1995
14 188,4 113,8 32,8
7,1
2
0,8 1,76 0,84 1,09
2000
9,4 10,3 132,1 135,1 55,5 19,4
2,7 1,82 0,87 1,09
2005
9,5 16,1 130,7 132,3 54,1 18,7
2,7 1,82 0,87 1,08
2010
9,2 21,8 129,6 128,7 52,7 18,2
2,6 1,82 0,87 1,08
ồ
Ngu n: U.S. Bureau of the Census, International Data Base.
ỉ ấ
(1): Total Fertility rate per woman (2): Gross reproduction rate per woman (t su t tái sinh thô) (4): Sex ratio at birth (males per female)
11/11/15
11
Tỉ suất sinh theo lứa tuổi của phụ nữ Việt Nam Löùa tuoåi 15-19 20-24 25-29 30-34 35-39 40-44 45-49
(1)
Naêm
(2)
(4)
1990 38,2 199,0 207,0 142,8
88,4
44,6
10,1 3,65 1,77 1,06
1995 34,4 160,7 172,5 106,4
55,4
28,8
2 2,8 1,35 1,07
2000 28,4 136,6 159,0 103,8
51,1
24,9
2 2,53 1,22 1,08
2005 23,6 117,5 148,4 101,8
47,7
21,8
2 2,31 1,12 1,07
2010 18,9 98,5 137,8
99,8
44,3
18,7
2 2,1 1,02 1,07
ồ
Ngu n: U.S. Bureau of the Census, International Data Base.
ỉ ấ
11/11/15
(1): Total Fertility rate per woman (2): Gross reproduction rate per woman (t su t tái sinh thô) (4): Sex ratio at birth (males per female)
12
Ế
Ố
Ấ III. K T C U DÂN S
ố ủ
ộ
ợ
ậ
ượ
ữ
(cid:0) Khái ni mệ : t p h p dân s c a m t lãnh c phân chia theo nh ng tiêu
ự
c th c tr ng
ạ ượ
ố
c các quá trình dân s
ố
(cid:0) Các d ng k t c u dân s
ạ ế ấ ế ấ ế ấ
ổ th đ chu n.ẩ (cid:0) Ý nghĩa (cid:0) Hi u đ ượ ể (cid:0) Có th d báo đ ể ự ế ấ (cid:0) K t c u sinh h c ọ (cid:0) K t c u dân t c ộ (cid:0) K t c u xã h i ộ
11/11/15
13
Ọ
Ấ
Ế
K T C U SINH H C
đ tu i
ườ
ố ượ
ế ấ tính th
ế ấ
ớ
(cid:0) K t c u dân s theo i ớ ộ ổ , theo gi ứ ờ ồ ng đ c nghiên c u đ ng th i. (cid:0) Tháp tu iổ (tháp dân s ) đ ể ố ượ c dùng đ ổ ộ ố ể bi u hi n k t c u dân s theo đ tu i và gi
ệ i tính.
11/11/15
14
ượ
c chia
(cid:0) Đ tu i ề
(cid:0) 14)
ộ ộ
ộ ổ
ộ
(cid:0) 60)
ộ ổ , đ (cid:0) Đ u nhau, cách nhau 5 tu i ổ (cid:0) Không đ u nhau: ề (cid:0) D i đ tu i lao đ ng ( ướ ộ ổ (cid:0) Trong đ tu i lao đ ng (1459) ộ ổ (cid:0) Trên đ tu i lao đ ng ( ớ i tính
(cid:0) Gi
11/11/15
15
(cid:0) Soá löôïng nam / 100 nöõ; (cid:0) Soá löôïng nöõ / 100 nam; (cid:0) Soá löôïng nam (nöõ) / (cid:0) daân (tính baèng %).
Ố Ẻ
Ố
DÂN S TR , DÂN S GIÀ
ộ
(cid:0)
ộ ổ
ộ
ườ ườ
ẻ ộ ổ i trong đ tu i lao đ ng i trên đ tu i lao đ ng
> 35% 10%
(cid:0)
ộ
3035%
ườ ườ
ộ ổ
ộ
ộ ổ i trong đ tu i lao đ ng i trên đ tu i lao đ ng
> 10%
c ướ đang phát tri nể có k t c u ế ấ dân s ố
ườ ế ng có k t c u ấ dân
11/11/15
16
(cid:0) Dân s “tr ” ố (cid:0) s ng ố (cid:0) s ng ố (cid:0) Dân s “già” ố (cid:0) s ng ố (cid:0) s ng ố (cid:0) Các n trẻ. (cid:0) Các n s giàố c ướ phát tri nể th .
Ạ
Ổ CÁC D NG THÁP TU I
11/11/15
17
http://www.ac.wwu.edu/~stephan/Ani mation/pyramid.html
ố ủ
ệ
(cid:0) Tháp dân s c a M , 19502050 (tri u). ỹ (cid:0) Ngu n: ồ International Data Base, U.S. Census Bureau;
18
supplied pyramids were modified using Canvas, GraphicConverter and GIFBuilder.See other countries 11/11/15 age
(cid:0) http://www.ac.wwu.edu/~stephan/webstuff/aging/index.html
, các tháp tu iổ
11/11/15
19
THÁP TUỔI VIỆT NAM
11/11/15
20
THÁP TUỔI VIỆT NAM
http://www.census.gov/ipc/www/idbpyr.html, 07/02/2006
11/11/15
21
07/02/2006
11/11/15
22
THÁP TUỔI VIỆT NAM
THÁP TUỔI VIỆT NAM
07/02/2006
11/11/15
23
THÁP TUỔI ĐỨC
2/2006
11/11/15
24
Ổ Ứ
THÁP TU I Đ C
http://www.census.gov/ipc/www/idbpyr.html, 07/02/2006
11/11/15
25
THÁP TUỔI ĐỨC
2/2006
http://www.census.gov/ipc/www/idbpyr.html, 07/02/2006
11/11/15
26
Câu hỏi
ố ẽ
ự
ộ
ư ế 1. S gia tăng dân s s tác đ ng nh th
nào đ nế 1. Tài nguyên (r ng, khoáng s n, đ t tr ng
ấ ồ ừ
ế ư ấ ị ả ụ , giáo d c, lao
11/11/15
27
tr t, đ t đ nh c , y t đ ng ...) ườ ướ ọ ộ 2. Môi tr ng (n c, không khí...)
Ự
S TĂNG DÂN S TH GI
Ố Ế Ớ I
11/11/15
28
http://www.unfpa.org/6billion/
11/11/15
29
11/11/15
30
http://www.census.gov/ipc/www/img/worldpop.gif
(cid:0) http://www.lmic.state.mn.us/datanetweb/index.html
, Datanet
(cid:0) http://earth.rice.edu/mtpe/cryo/cryosphere/topics/ice_age/sealevel.html
ự
ướ
ổ , thay đ i m c n
c bi n
ể con ng
iườ
11/11/15
31
http://desip.igc.org/mapanim.html
11/11/15
32
ố
ở
ướ
các n
ể
c đang phát ố
(cid:0)
(cid:0) Dân s tăng nhanh ế ướ
ệ
ả
ố
ề c nuôi d
cái ph i đ
t.
ầ
ế
c công nghi p, GTTN gi m vì: ố ệ ả ượ ng t ệ ự ượ
ộ
ả tri n (chi m kho ng 70% dân s ). Ở các n (cid:0) Công nghi p: đi u ki n s ng, CLCS cao, con ệ ưỡ (cid:0) Nông nghi p: con cái là thành ph n kinh t ng lao đ ng.
có l
ợ i, là l c l (cid:0) Quy lu t 70ậ
11/11/15
33
Quy luật 70
thôøi
gian
DS
taêng
gaáp
ñoâi
70 GTTN (%)
70
GTTN (cid:0) (%)
thôøi
gian
DS
taêng
gaáp
ñoâi
(cid:0)
ố ờ
ự
ố ẽ
ệ
ệ , dân s năm 2000 là 79,060 tri u và GTTN
t Nam:
11/11/15
34
(cid:0) Vi ệ (cid:0) 1970: dân s 42.577.000, GTTN 2,3 (cid:0) D đoán th i gian dân s tăng g p đôi: 30,4 năm ấ ố (cid:0) Năm 2000, dân s s là 83 tri u. (cid:0) Th c t ự ế ố là 1,6%.
(cid:0) http://www.unfpa.org/upload/lib_pub_file/695_filename_sowp2007_eng.pdf
ầ
ơ
, The 2007 State of world population
các khu
ị
ự v c đô th . \
ự
ứ
ả
ị
ỉ
ườ
(cid:0) Năm 2030, khu v c đô th ch a kho ng 5 t ng
i.
(cid:0) D báo: ự (cid:0) Năm 2008, l n đ u tiên, h n ½ dân s ố ở ầ
ề
ầ
ổ
ế
(cid:0) Thay đ i quan ni m sai l m v ĐTH ệ (cid:0) Quan tâm đ n ho ch đ nh chính sách, nâng cao ị ạ
CLCS
11/11/15
35
(cid:0) Thách th c: ứ
World Vital Events Per Time Unit: 2007
ố S ng
ườ ử i t
ố ẻ
S tr sinh ra
GTTN
ị ơ Đ n v ờ th i gian Năm
132,639,868
vong 55,238,376
77,401,492
Tháng
11,053,322
4,603,198
6,450,124
Ngày
363,397
151,338
212,059
Giờ
15,142
6,306
8,836
Phút
252
105
147
Giây
4.2
1.8
2.5
36
11/11/15 http://www.census.gov/cgi-bin/ipc/pcwe
World Vital Events Per Time Unit: 2008
ố S ng
ườ ử i t
ố ẻ
S tr sinh ra
GTTN
ị ơ Đ n v ờ th i gian Năm
135,330,281
80,124,499
vong 55,205,782
Tháng
11,277,523
4,600,482
6,677,042
Ngày
369,755
150,835
218,919
Giờ
15,406
6,285
9,122
Phút
257
105
152
Giây
4.3
1.7
2.5
37
11/11/15 http://www.census.gov/cgi-bin/ipc/pcwe
Dân s th gi
i (
ố ế ớ 130,772,591 km2) 2007
2017
2027
Dân số (tỉ người) Mật độ (người/km2)
6,60 50,5
7,38 56,4
8,09 61,9
GTTN
1,17
1,03
0,83
Tỉ suất sinh (%)
2,01
1,83
1,64
Tỉ suất tử (%)
0,84
0,80
0,82
Tuổi thọ
65,8
68,8
71,0
Tuổi thọ nam
63,9
66,7
68,8
Tuổi thọ nữ
67,8
71,1
73,3
11/11/15
38
325,360 km2)
ố ệ
Dân s Vi
t Nam ( 1995
2007
2017
2027
Dân số (triệu người)
73,77 85,26 93,85 101,20
Mật độ (người/km2) GTTN Tỉ suất sinh (%) Tỉ suất tử (%)
1,60 2,80 2,40
262,0 288,5 0,92 1,56 0,62
1,00 1,66 0,62
311,1 0,58 1,26 0,66
Tuổi thọ
68,0
71,1
73,7
76,0
Tuổi thọ nam Tuổi thọ nữ
68,3 74,1
71,0 76,6
73,3 78,8
11/11/15
39
2007
262
250
200
150
TG
74,1
VN
71,1
68,3
100
67,8
65,8
63,9
50,5
50
0
Tuổi thọ
Tuổi thọ nam Tuổi thọ nữ
Mật độ (người/km2)
11/11/15
40
http://www.census.gov/ipc/www/idb/w orldpopinfo.html
11/11/15
41
Ố
ƯỜ
DÂN S Ô NHI M MÔI TR
NG
Ễ OÂ NHIEÃM MOÂI TRÖÔØNG
ON ñaát
ON nhieät
ON KK
ON *
ON nöôùc
Phaân boùn
Nhaø maùy
Thuoác saùt truøng
Naêng löôïng haït nhaân
Nöôùc thaûi
Chaát thaûi raén
Naêng löôïng taêng
Thöïc phaåm taêng
Phöông tieän vaän taûi taêng
Quaàn aùo, nhaø ôû vaø haøng tieâu duøng taêng
DAÂN SOÁ TAÊNG
11/11/15
42
Ố
Ố
Ủ
VII. DÂN S TĂNG M I QUAN Ạ TÂM C A TOÀN NHÂN LO I
ở
ướ
ướ
ườ
(cid:0) Th
c
các n
c nghèo, n
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ư ừ ộ d th a lao đ ng
(cid:0) ế ệ ị
ả ng x y ra đang phát tri n ể (cid:0) ạ c nh tranh vi c làm ệ ạ t n n XH. ự S lan truy n nhanh các d ch b nh, thi u giáo ả ụ d c trong vi c b o v s c kh e.
ề ệ ỏ
ố ậ
ở
(cid:0)
ị các đô th ệ
ế
ề
ô tr em ch t vì các b nh v hô
nhi m ễ h p. ấ
11/11/15
43
(cid:0) ệ ứ (cid:0) Dân s t p trung cao ẻ
ả
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Dân số tăng, nhu cầu tăng (cid:0) S n xu t tăng ấ ấ
ổ
ể
làm thay đ i nhanh khí quy n
(cid:0) L
(cid:0)
ầ
d ng tài nguyên
ụ ấ ị
ọ ủ
ạ
ả ch t th i tăng ậ ổ thay đ i khí h u. ươ ự ng th c, n ạ ướ c s ch (cid:0) L m d ng thu c di ệ ố ụ ạ t côn trùng, phân bón .v.v.. (cid:0) Tiêu th l (cid:0) S ử (cid:0) canh tác (cid:0) ự ụ ươ ng th c tăng chu trình tu n hoàn. (cid:0) Đ t b thoái hóa do tr ng tr t, chăn nuôi. ồ (cid:0) Nhi u r ng san hô b phá h y do n n khai thác cá ị
ề ạ b a bãi.
ườ ị
ỉ ệ
ế
ườ ị
i b thi u ăn tăng, t l
ng
ế i b thi u ăn
ừ (cid:0) S ng ố gi m.ả
11/11/15
44
(cid:0)
ị
Dân số tăng, nhu cầu tăng (cid:0) CNHđô th hóa:
ồ
ấ
ề
ồ ế
m t ngu n
ấ
(cid:0)
ướ ế làm khan hi m ngu n n c. (cid:0) Nhi u cánh đ ng bi n m t ấ (cid:0) ồ 2. ơ ư
ự
ậ
(cid:0)
ị
ủ ủ
h p thu CO ẹ ủ thu h p n i c trú t nhiên c a sinh v t. (cid:0) S d ng nhiên li u không hi u qu ả ệ ử ụ ệ ả ộ ượ t kh tác đ ng TNTN và MT v ấ (cid:0) ự ồ ự s t n năng ch u đ ng c a trái đ t ườ ể ạ t
i và phát tri n c a XH loài ng
i ???.
11/11/15
45
(cid:0) (cid:0)
ễ
ồ
Sự tăng dân số là vấn đề??? (cid:0) Ngu n tài nguyên và s ô nhi m
ự (cid:0) Tài nguyên có th tái t o ạ
ả ượ
ữ
ể (cid:0) Kh năng tái t o ạ ả (cid:0) S n l ng b n v ng ể
ề (cid:0) Tài nguyên không th tái t o ạ
ử ụ
(cid:0) Tái s d ng
ố
ả ệ ủ ệ ệ ạ
11/11/15
46
ừ ệ ừ Gi m tăng dân s , gi m nghèo đói v a là ề đi u ki n ườ . ng ả c a đ o lý, v a là m nh l nh ả ệ tiên quy tế cho vi c b o v môi tr
Kết luận: DS-phát triển kinh tế xã hội
̀ ̉ ̣
̀ ̣
̣
́
ợ
́ ́ư ̉
̀ ca ch la m cha me.
̉ ̣
ơ
̣
̀ ́ ́ i ti nh
11/11/15
47
̣ (cid:0) S nghe o khô – nan đo i ́ ự (cid:0) LTTP (cid:0) Viêc la m (cid:0) Gia o duc ́ (cid:0) Ytê va chăm so c s c khoe ̀ ́ (cid:0) CLCS gia đi nh̀ (cid:0) Quy mô gia đi nh va CLCS. ̀ ̀ (cid:0) Tuôi kê t hôn h p ly t ́ ́ ư (cid:0) Hanh phu c gia đi nh. ́ (cid:0) Gia o duc gi ́
1997 R
2007 R
2020 R
China
1,239,459,096
1 1,321,851,888
1 1,430,532,735
1
India
951,861,483
2 1,129,866,154
2 1,362,053,154
2
US
272,911,760
3
301,139,947
3
3
336,031,546
Indonesia
204,357,725
4
234,693,997
4
4
267,532,450
Brazil
168,546,719
5
190,010,647
5
5
211,507,717
Pakistan
133,990,592
7
164,741,924
6
6
204,059,743
(cid:0) Dự báo phát triển dân số
Bangladesh
123,315,288
150,448,339
9
7
7
189,861,451
Russia
148,067,409
6
141,377,752
8
9
132,242,117
Nigeria
106,207,839
10
135,031,164
9
8
183,697,154
Japan
125,956,493
8
127,433,494
10
121,633,376
11
Mexico
95,895,146
11
108,700,891
11
124,653,623 10
Philippines
75,012,988
14
91,077,287
12
111,343,388 12
Vietnam
76,048,996
13
85,262,356
13
96,340,682 16
Germany
82,011,073
12
82,400,996
14
81,422,373 17
Egypt
66,139,197
15
80,335,036
15
97,466,065 15
59,861,301
20
76,511,887
16
99,279,182
Ethiopia 11/11/15
47,999,226
24
65,751,512
18
99,000,196
13 48 14
Congo(Kinshasa)
Dự báo dân số theo vùng, 2004-2024
(Phương án mức sinh giảm)
(Nghìn người)
2004
2009
2014
2019
2024
Việt Nam
80,895,4
85,544,6
90,461,3
95,153,3
99,275,3
ĐB sông Hồng
17,389,9
17,958,9
18,562,7
19,116,6
19,536,6
Đông Bắc
9,210,4
9,597,9
10,043,2
10,471,6
10,837,0
Tây Bắc
2,420,6
2,623,9
2,845,3
3,050,8
3,225,1
Bắc Trung bộ
10,317,8
10,618,4
10,970,8
11,332,0
11,609,8
DH Nam Trung bộ
6,830,8
7,103,5
7,385,7
7,668,5
7,921,4
Tây Nguyên
4,765,6
5,496,2
6,271,8
7,050,3
7,806,2
Đông Nam bộ
13,001,7
14,319,5
15,674,7
17,026,7
18,345,1
ĐBSCL
16,958,6
17,826,3
18,707,1
19,436,8
19,994,1
49
HDI, GDI-VN
Chỉ số phát triển con người (HDI), chỉ số phát triển giới (GDI) và xếp hạng, 1997-2004
Nguồn: UNDP. Báo cáo phát triển con người, 1997-2006.
Năm
HDI
Xếp hạng HDI/
GDI
Xếp hạng GDI/
quốc gia
quốc gia
1997
0,664
110/174
0,662
91/143
1998
0,671
108/174
0,668
89/143
1999
0,682
101/162
0,680
89/146
2000
0,688
109/173
0,687
89/146
2001
0,687
109/175
0,697
89/144
2002
0,691
112/177
0,689
87/144
2003
0,704
108/177
0,702
83/
2004
0,709
109/177
0,708
80/136
50
Nhóm tuổi
Tỷ lệ giới tính
Nam(%)
Nữ (%)
Tổng số (%)
0-4
7,84
7,08
7,45
106,9
5-9
8,59
7,78
8,18
106,7
10-14
11,13
10,18
10,65
105,6
15-19
11,33
10,28
10,8
106,5
20-24
8,93
8,65
8,79 99,7
25-29
7,82
3,37
7,79
97,2
30-34
7,78
7,67
7,72
97,9
35-39
7,7
7,55
7,62
98,6
40-44
7,32
7,28
7,3
97,2
45-49
6,36
6,38
6,37
96,3
50-54
4,42
5,17
4,8
82,5
55-59
3,07
3,53
3,3
84
51
60-64
1.96
2,4
2,19
79
VIII. DÂN SỐ VIỆT NAM (325,360 km2)
– 85,262,356 (tính: 22/11/2007). – 107,772,641 (năm 2050)
• Tổng Dân số:
– 262 người/km2 (gấp 5-6 lần mật độ chuẩn 35-40
• Mật độ:
người/km2)
– phân bố không đồng đều, nơi rất đông (TP.HCM 2.909 người/km2; Hà Nội 3.490 người/km2; …...), nơi lại rất ít (Kontum 40 người/km2; Lai Châu 35 người/km2 v.v…)
52
VIII. DÂN S VI T NAM
Ố Ệ (cid:0) GTTN có thay đổi rõ rệt.
1951-54 1,1%
1970-79 2,8%
1989-99 1,7%
1960-69 >3%
1979-89 2,1%
2006
1,26
ụ ữ ộ
(cid:0) ố ổ ẻ ả 3,8 (1989)
ố ườ ố ệ (cid:0) S con trung bình c a m t ph n trong ủ ừ 2,33 tu i sinh đ gi m: t (1999) và 2,09 (2006); t ng s dân tính đ n năm 2006 là 84,16 tri u ng i.
ệ
11/11/15
53
ố ề ể ự ả ượ ướ ệ ế (cid:0) Ch t l ấ ượ ầ ừ th n t ng b ng dân s v th l c, trí tu , tinh c c i thi n. c đ
Ố Ệ
VIII. DÂN S VI T NAM
– là thời điểm Việt Nam được đánh giá là có “cơ cấu
• Dân số trẻ: 65% DS trong độ tuổi lao động:
dân số vàng”
– áp lực giải quyết lao động.
nước (cid:0)
11/11/15
54
• Dân cư vùng nông thôn chiếm 76,53% DS cả khó khăn trong quá trình CNH-HĐH. • Tuổi thọ tăng dần. 7,7% số người từ 60 tuổi trở lên (3,1% nam, 4,62% nữ). Nam 72,6; nữ 78,6.
Indicators
2008
1995
2005
2015
2025
Population
Midyear population (in thousands)
86,12 73,77
83,54
92,12
99,98
Growth rate (percent)
1.0
1.6
1.0
0.9
0.6
Fertility
Total fertility rate (births per woman)
1.9
2.8
1.9
1.8
1.8
Crude birth rate (per 1,000 population)
16
24
17
16
13
Births (in thousands)
1,418 1,739
1,426
1,464
1,315
Mortality
Life expectancy at birth (years)
71
68
71
73
76
Infant mortality rate (per 1,000 births)
24
35
26
19
14
Under 5 mortality rate (per 1,000 births)
32
51
36
25
18
Crude death rate (per 1,000 population)
6
7
6
6
6
Deaths (in thousands)
532
499
518
567
649
Migration
Net migration rate (per 1,000 population)
-
-1
-
-
-
Net number of migrants (in thousands)
-34
-40
-36
-28
11/11/15
-20 55
081125
11/11/15
56
Ố Ệ
VIII. DÂN S VI T NAM
ớ ẻ (cid:0) Tỉ lệ nam/nữ không chênh lệch nhiều (nam 49,5%, nữ 50,5%) và khác nhau tùy từng vùng. (cid:0) T s gi ỷ ố
ượ ư ườ
ế ớ ỉ
ộ
ở ứ ứ ẩ
11/11/15
57
ố ẻ c i tính (s tr trai/tr gái đ ướ ng tăng nh ng sinh ra) đang có xu h ằ ứ ẫ ng v n đang n m trong m c bình th ệ ủ i. Tuy nhiên, hi n 16 t nh đã có c a th gi ỷ ố t s này m c báo đ ng: 115 bé trai/100 bé gái (m c chu n là 105107 bé trai/100 bé gái).
Ố Ệ
VIII. DÂN S VI T NAM
(cid:0) Nguyên nhân làm dân số VN tăng
ặ
:
nhanh (m c dù đã có s di dân) ự (cid:0) Quan điểm truyền thống. (cid:0) Số phụ nữ bước vào độ tuổi đẻ cao. Đây là hậu quả của sự phát triển dân số với nhịp độ cao trước đây.
(cid:0) Chưa có biện pháp hiệu quả. (cid:0) Nguồn cung cấp thực phẩm tăng lên, y tế sống thọ
11/11/15
58
công cộng được cải thiện (cid:0) hơn, tỉ suất tử vong trẻ sơ sinh ↑.
Ố Ệ
VIII. DÂN S VI T NAM
ế
ộ ự ủ ự ọ (cid:0) Đã tích c c khuy n khích nam gi ớ ố
ấ ữ
ỗ ự ế ượ
ớ ậ
i tham gia vào m i lĩnh v c c a cu c s ng gia ứ đình. Minh ch ng rõ nh t cho nh ng n l c ệ ủ này c a Vi c t Nam là ban hành Chi n l ệ ạ gia đình Vi t Nam giai đo n 20052010 và ẳ Lu t Bình đ ng gi ầ ố
ố ả
ệ
59
11/11/15
ố ề ể ự ệ ả ượ ướ i. (cid:0) Góp ph n kh ng ch m c gia tăng dân s ố ế ứ ụ ữ (GTTN gi m, s con trung bình/ph n gi m)ả (cid:0) Ch t l ấ ượ ầ ừ th n t ng b ng dân s v th l c, trí tu , tinh c c i thi n. c đ
Ố Ệ
VIII. DÂN S VI T NAM
ị ẳ ế ả ạ
ệ ượ ạ
ữ ố ế ọ
ể ế
ộ ấ ượ ả ố
ỷ ệ ộ ớ
11/11/15
60
ướ ả ườ ầ (cid:0) Vi t Nam, kh ng đ nh nh ng k t qu đ t ự đ c trong lĩnh v c dân s k ho ch hoá ầ gia đình đã góp ph n quan tr ng vào thành ự t u phát tri n kinh t xã h i, xoá đói gi m ộ ng cu c s ng nghèo và nâng cao ch t l ẩ ườ h nghèo theo chu n m i i dân. T l ng ậ ố ả gi m xu ng còn d i 19%, thu nh p bình quân đ u ng i kho ng 729 USD.
Ố Ệ
VIII. DÂN S VI T NAM
6,0 1,1 1,0
TS sinh (‰ ) TS tử (‰ ) GTTN (%) GTTN hàng năm (%) Tuổi thọ TS tử trẻ (‰ )
Tổng TS sinh/phụ nữ
Năm 2005 2025 17,0 13,0 6,0 0,7 0,6 70,6 75,6 16,0 14,0 1,8
1,9
11/11/15
61
Kết luận
11/11/15
62
THOMAS MALTHUS
ấ
ỏ
ươ
ả
ấ l t kh i kh năng cung c p
ng
ượ ấ
ệ
ị
ề ậ ố ơ (cid:0) Đ c p v n đ dân s trong công b “Nghiên ố ố
ố ớ ạ
ng.
gi
ủ i h n c a môi tr ạ
ườ (cid:0) C i ti n nông nghi p và cách m ng công ệ
ề ậ ề ứ c u v quy lu t dân s ” cách đây h n 200 năm (năm 1798). (cid:0) Dân s tăng s ố ẽ v suy thoái đ t đai, đói kém, d ch b nh và
ọ
ệ ẫ
th c ự (cid:0) ế chi n tranh. (cid:0) Nhân lo i s là nhân t ạ ẽ ả ế ệ nghi p đã làm trì hoãn tai h a mà Malthus cho ủ ả ắ là s p x y ra. Nh ng quan ni m c a ông v n ế ượ c ch p nh n đ n ngày nay. còn đ
11/11/15
63
ư ậ ấ
Một số nguyên nhân góp phần dân số tăng nhanh từ năm 1960
ố
ề ằ ả ỉ (cid:0) Nhi u bi n pháp nh m gi m t su t t ấ ử ẻ vong tr
ỗ gây b nh s t rét 1939
(cid:0) 1944
ệ ẻ ơ em và tr s sinh: (cid:0) DDT đ tr mu i ể ừ
ị ấ ở
ệ 1970, b c m
(cid:0)
1962 (cid:0) ươ
châu Âu, but…; ả ệ
ừ
ị
ạ
ng trình
tiêm phòng ng a d ch t
, b nh b ch
ch h uầ ộ
(cid:0)
ượ ạ (t o đ (cid:0) Cu c cách m ng xanh
ệ ề ệ c nhi u loài cây
ẩ ạ ả (cid:0) ử ụ kháng b nh, s d ng phân bón có hi u qu ) ngu n cung c p th c ph m ↑ ấ
ọ ơ ộ ố
11/11/15
64
công c ng đ ố ệ (cid:0) ả c c i thi n ấ s ng th h n ả ự ồ (cid:0) Y t ượ ế (cid:0) Th i gian dân s tăng g p đôi gi m d n ầ ờ
Khả năng chịu đựng của trái đất
ỉ ố ề
(cid:0) đ ch áp l c c a v n đ dân s lên môi ự ủ ấ ườ tr i.
ể ế
(cid:0) Khái ni m: ệ ể ườ (cid:0) Là s l ậ
ố c u ng, không khí s ch
ủ ng c a con ng ấ ả ố ượ t c các loài có th ti p ng t ạ ướ ứ nh n th c ăn, n ơ ư và n i c trú.
ấ ơ năng su t s
11/11/15
65
ượ ấ ủ ấ (cid:0) Đ c đánh giá thông qua c p c a trái đ t (NPP)
Năng suất sơ cấp của trái đất
ấ ơ ấ
(cid:0) Khái ni m:ệ t ng năng su t s c p (Net
ổ Primary ProductivityNPP) ượ
ượ
ổ
ượ ố
(cid:0) NPP = (T ng năng l ờ ặ ổ ng m t tr i ượ ể ng c chuy n đ i thành năng l đ ử ượ c s hóa năng) – (Năng l ng đ ự ủ ụ d ng cho quá trình s ng c a th c v t).ậ
11/11/15
66
Năng suất sơ cấp của trái đất
i: NPP
ơ
ườ ộ c khi có tác đ ng c a con ng kho ng 150 t t n ch t h u c /1 năm.
(cid:0)
ỉ ấ ấ
ấ
ủ ự
ừ
ổ
ể
ủ ấ ữ m t 12% NPP c a đ t. ồ ẩ ử ụ ụ ư ậ
ấ
ủ
ấ
i c n
ố
ể
ỉ ấ có th nuôi s ng (2,5x5,9 t
(cid:0) Dự báo (cid:0) Tr ướ ả (cid:0) Phá r ng ừ (cid:0) S d ng r ng làm ngu n th c ph m, cung ử ụ ấ (cid:0) ỗ ấ c p g , chuy n đ i m c đích s d ng đ t ấ ủ m t thêm 27% NPP c a đ t. Nh v y con ả ườ ầ 40% (2,5) kh năng cung c p c a ng trái đ tấ . ả ườ
(cid:0) Kh năng trái đ t: ườ
ỉ
i) = 15 t ng
ng
i
11/11/15
67
Thực tế
ủ
ấ
(cid:0) Khả năng c a trái đ t th t s cao hay
ớ ự
ấ
ơ
ậ ự ả
th p h n so v i d báo? Gi
i thích?
11/11/15
68
Năng suất sơ cấp của trái đất
ấ ị ả ưở ở : Kh năng trái đ t b nh h ng b i
ế ố
ả sau: ấ
ồ
ả
(cid:0) Th c t ự ế các y u t (cid:0) Gia tăng ch t th i, suy gi m ngu n tài nguyên
ạ
ả ể không th tái t o; ườ
ụ
i dùng ĐDSH cho các m c đích
ự
nhiên vì chúng cung
(cid:0) B o v n i c trú c a các loài hoang d i. ạ ủ ệ ơ ư (cid:0) B o qu n h sinh thái t ệ ả ề ợ i ích (tăng hàm l
ng oxy, gi m
(cid:0) Con ng riêng; ả ả ấ ự
ạ
ướ
ượ ồ
ả c…).
c p nhi u l s gia tăng CO
2, làm s ch ngu n n
11/11/15
69
Năng suất sơ cấp của trái đất
(cid:0) NSSC liên quan đ n tác đ ng c a con ế ườ
ườ
ủ ộ ng : P x A x T
i vào môi tr
ậ ỹ ế ,
ng (cid:0) P: dân số (cid:0) A: m c tiêu th ụ ứ (cid:0) T: tác đ ng x u do k thu t, kinh t ấ ộ
11/11/15
70
ộ ị chính tr , xã h i.
Sự phân bố dân số thế giới
11/11/15
71
Sự gia tăng dân số thế giới
Dân số tăng theo
cấp số nhân
ị
ệ B nh d ch h chạ
11/11/15
72
Heart Disease is the leading cause of death in developed countries.
50% /số người chết ở Mỹ và châu Âu, thường >50 tuổi. Nguyên nhân: béo phì, chế độ ăn uống kém, ít vận động, tiểu đường, và do di truyền.
đ ng
ơ ứ ở ộ ạ
X c ng m ch vành
11/11/15
73
ế 2-3 tri u ệ
(90% là
ở Subsaharan
ượ
ề c truy n qua
ế
ng đ n tr < 5 tu i và
ẻ ổ (Malaria kills an
•S t rét: làm ch t ố ườ i /năm ng Africa) •Nguyên nhân: ký sinh trùng Plasmodium và đ mu iỗ . • nh h ưở Ả ụ ữ ph n mang thai. African child every 30 sec)
11/11/15
74
2
Life Expectancy in Year 2000
100
80
60
s r a e Y
n
Age
i
40
e g A
20
0
France
Tanzania
US
Country
*If a cure for Malaria and heart disease are found, then the populations will increase, and life expectancy will also increase.
11/11/15
75