Giới thiệu tài liệu
Tài liệu này trình bày tổng quan về tình hình sử dụng kháng sinh trong điều trị các chủng Enterobacteriaceae kháng Carbapenem, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của việc xác định các gene kháng thuốc. Đây là một vấn đề y tế toàn cầu và cấp bách, đòi hỏi các chiến lược điều trị và kiểm soát nhiễm khuẩn hiệu quả.
Đối tượng sử dụng
Tài liệu này hướng đến các bác sĩ lâm sàng, dược sĩ, nhà vi sinh học, chuyên gia kiểm soát nhiễm khuẩn, và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực bệnh truyền nhiễm, hồi sức cấp cứu, và dược lâm sàng, những người quan tâm đến quản lý và điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn đa kháng.
Nội dung tóm tắt
Tài liệu đi sâu vào thực trạng đề kháng kháng sinh, đặc biệt là sự bùng phát của vi khuẩn Gram âm kháng carbapenem như Enterobacteriaceae, Acinetobacter baumannii và Pseudomonas aeruginosa, vốn được WHO xếp vào nhóm ưu tiên hàng đầu cần phát triển kháng sinh mới. Nội dung trình bày chi tiết các cơ chế đề kháng kháng sinh, bao gồm đột biến porin, sản xuất carbapenemase (như KPC, IMP, VIM, NDM-1, OXA-48) và tăng biểu hiện bơm tống thuốc, đồng thời phân loại theo Ambler. Các kỹ thuật phát hiện vi khuẩn sinh carbapenemase được đề cập, từ kiểu hình (kháng sinh đồ, Hodge cải biên, Carba NP, MALDI-TOF) đến kiểu gene (RT-PCR, giải trình tự gene). Tài liệu cũng đưa ra các chiến lược điều trị cho tác nhân Gram âm đa kháng, giới thiệu các kháng sinh mới được FDA chấp thuận gần đây như Ceftazidime-avibactam, Ceftolozane-tazobactam, Meropenem-vaborbactam, và các phác đồ phối hợp kháng sinh liều cao, truyền kéo dài (ví dụ: tigecycline, double-carbapenem therapy, colistin, fosfomycin). Dữ liệu thực tế về tình hình nhiễm khuẩn bệnh viện tại Việt Nam và Bệnh viện Chợ Rẫy được trình bày, cho thấy tỷ lệ đề kháng cao và sự phân bố các gene carbapenemase phổ biến. Cuối cùng, tài liệu nhấn mạnh các thông điệp quan trọng về tần suất nhiễm khuẩn đa kháng cao, thách thức trong điều trị, và các giải pháp tập trung vào kiểm soát nhiễm khuẩn, quản lý kháng sinh, phối hợp đa chuyên ngành, và ứng dụng các xét nghiệm chuyên sâu (gene kháng thuốc, MIC) để tối ưu hóa lựa chọn kháng sinh.