Giới thiệu tài liệu
Tài liệu này giới thiệu về sự cần thiết và cơ sở của việc cá nhân hóa cài đặt máy thở trong Hội chứng Suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS). Do ARDS là một nhóm bệnh lý không đồng nhất với tổn thương phổi thay đổi tùy theo từng bệnh nhân và giai đoạn bệnh, các hướng dẫn điều trị chung thường chỉ là chuẩn tối thiểu và có thể không tối ưu cho mọi trường hợp. Việc cá nhân hóa cài đặt máy thở dựa trên các chỉ số sinh lý và đáp ứng của bệnh nhân được xem là hướng tiếp cận hợp lý hơn nhằm tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu tổn thương phổi.
Đối tượng sử dụng
Bác sĩ hồi sức cấp cứu, bác sĩ gây mê hồi sức, sinh viên y khoa, và các chuyên gia y tế quan tâm đến lĩnh vực thông khí cơ học và điều trị ARDS.
Nội dung tóm tắt
Tài liệu trình bày chi tiết về các khía cạnh của việc cá nhân hóa cài đặt máy thở cho bệnh nhân ARDS, nhấn mạnh sự phức tạp của bệnh lý này và những hạn chế của các phác đồ thông khí tiêu chuẩn. Các mục tiêu của thông khí cơ học trong ARDS, bao gồm giảm công thở, đảm bảo trao đổi khí mà không gây tổn thương phổi thêm và rối loạn huyết động, thường có thể mâu thuẫn nhau. Do đó, việc cài đặt máy thở cần dựa trên theo dõi các chỉ số hô hấp và đáp ứng cá thể của bệnh nhân. Đối với cài đặt thể tích khí lưu thông (VT), mặc dù các hướng dẫn hiện hành khuyến cáo VT thấp (khoảng 6 ml/kg cân nặng lý tưởng) để giảm tổn thương phổi do căng phồng quá mức, lực xé và đóng mở phế nang lặp lại, tài liệu cũng chỉ ra những hạn chế của phương pháp này. Cụ thể, VT quá thấp có thể gây xẹp phổi ở những bệnh nhân có phổi được thông khí tốt, và một số bệnh nhân không thể duy trì VT thấp. Thay vào đó, việc tính liều VT dựa trên các chỉ số sinh lý như thể tích phổi cuối thì thở ra (EELV), dung tích thở vào (IC), áp lực đẩy (driving pressure) và độ đàn hồi hệ hô hấp (Ers) được đề xuất. Đặc biệt, cài đặt VT theo Ers được chứng minh hiệu quả hơn so với theo cân nặng, với VT thấp có lợi khi Ers cao và có thể gây hại khi Ers quá thấp. Tài liệu cũng đề cập đến cài đặt VT trong ARDS do COVID-19 và các phương pháp cài đặt thủ công hoặc bán tự động. Về cài đặt áp lực dương cuối thì thở ra (PEEP), tài liệu phân tích cả lợi ích (tăng thể tích phổi thông khí, giảm tổn thương do đóng mở lặp lại) và tác hại (căng phồng quá mức, giảm hồi lưu tĩnh mạch, tăng hậu tải thất phải). Hiệu quả của PEEP phụ thuộc lớn vào khả năng huy động phổi (recruitability) của bệnh nhân. Các phương pháp đánh giá khả năng huy động phổi bao gồm CT ngực (chuẩn vàng) và các phương pháp thay thế như đo chênh lệch thể tích phổi khi tăng PEEP, đường cong P-V, và tỷ số huy động/bơm đầy (R/I ratio) thông qua nghiệm pháp một nhịp thở. Bệnh nhân có khả năng huy động phổi cao (>0.5) thường hưởng lợi từ PEEP cao hơn, trong khi bệnh nhân có khả năng huy động phổi thấp (<0.5) nên dùng PEEP thấp hơn, đặc biệt nếu có tụt huyết áp. Tài liệu cũng nhấn mạnh sự cần trọng đối với tác động huyết động của PEEP và lưu ý rằng khả năng huy động phổi có thể thay đổi theo diễn tiến bệnh. Tóm lại, cá nhân hóa cài đặt máy thở trong ARDS dựa trên các chỉ số sinh lý như dung tích thở vào, độ đàn hồi hệ hô hấp cho VT và khả năng huy động phổi cho PEEP là bước kế tiếp trong điều trị. Cần cân nhắc thêm các khía cạnh tổn thương sinh học phổi và các hệ quả toàn thân như rối loạn huyết động. Tài liệu kết luận rằng cần có thêm các nghiên cứu lâm sàng để chứng minh hiệu quả toàn diện của phương pháp cá nhân hóa này.