
2
Cáncânthanhtoánquốctế
Thay đổi ròng vềdựtrữngoạitệ
Dòng vốnngắnhạnranước ngoàiDòng vốnngắnhạn vào trong nước
Đầutưchứng khoán ra nước ngoàiĐầutưchứng khoán từnước ngoài
FDI ra nước ngoàiFDI từnước ngoài
Dòng vốn dài hạnranước ngoài khác
(ODA)
Dòng vốn dài hạn vào trong nước
khác (ODA)
Chuyểngiaovốn không hoàn lại(chủ
yếucủa chính phủra ngoài)
Chuyểngiaovốn không hoàn lại(chủ
yếutừchính phủnước ngoài)
Tài
khoản
vốn
Chuyển giao vãng lai không hoàn lại
ra nước ngoài (cá nhân & c.phủ)
Chuyển giao vãng lai không hoàn lại
từnước ngoài (cá nhân & c.phủ)
Thu nhậptrảcho nước ngoài
Thù lao lao động
Thu nhậpđầutư
Thu nhậpnhậntừnước ngoài
Thù lao lao động
Thu nhậpđầutư
Nhậpkhẩu hàng hóa và dịch vụXuấtkhẩu hàng hóa và dịch vụ
Tài
khoản
vãng
lai
Bên nợBên có
Cáncânthanhtoánquốctế
củaViệtNam
-766-597-611Thu nhậptừđầutưròng
167185136Thu nhậpnhận
933782747Thu nhậptrả
-391642-1.664Cán cân tài khoảnvãnglai
131136175Chính thức
1.7671.340710Tưnhân
1.8981.476885Chuyểngiaoròng
3.5963.3103.153Dịch vụnợ(trả)
2.9482.6952.530Dịch vụcó (nhận)
-648-615-623Dịch vụròng
17.58114.07110.460Nhậpkhẩu f.o.b
16.70614.4499.145Xuấtkhẩu f.o.b
-875378-1.315Cán cân ngoạithương
200220001997