LOGO
CH
ƯƠ
NG 7: THU LU T THU KHÁC Ậ
Ế
Ế
TS. Nguy n Th M Linh
ị ỹ
ễ
Website: http://hui.edu.vn www.themegallery.com
CÁC LO I THU KHÁC
:
Ạ
Ế
ệ
1 Thu môn bài ế Thu tài nguyên ế Thu s d ng đ t nông nghi p. ấ ế ử ụ ệ . Thu s d ng đ t phi nông nghi p ấ ế ử ụ 3 ng Thu môi tr ế
ườ
4
3
Company Logo
Website: http://hui.edu.vn www.themegallery.com
7.1 Thueá moân baøi :
1
7.1.1- Khai niêm ́ ̣
-La khoan thuê cô đinh. ̀ ̉ ́ ́ ̣
ố ớ ̣
3
̀ ́
-Thu đ i v i cac đ n vi kinh doanh ́ ơ -Thu theo năm tai chinh. - nhăm trang trai chi phi vê quan ly hanh chinh cua Nha ̀ ̉ ́ ̀ ̉ ́ ̀ ́ ̉ ̀
n
4 c.ướ
ng nôp thuê ́ ượ ̣ ́ 7.1.2- Đôi t 3
Cac tô ch c kinh doanh, hô san xuât kinh doanh ca thê. ̉ ứ ́ ̣ ̉ ́ ́ ̉
7.1.3- M c thu môn bài: ứ ế
Company Logo
Website: http://hui.edu.vn www.themegallery.com
:
7.1 Thu môn bài ế
7.1.3.1- Đôi v i cac tô ch c kinh doanh : ̉ ứ ́ ớ ́
1
VOÁN ÑAÊNG KY Ù
MÖÙC THUEÁ MOÂN BAØI CAÛ NAÊM
BAÄC THUEÁ MOÂN BAØI 3
4
3.000.000 2.000.000 - Baäc 1 - Baäc 2
Treân 10 tyû Töø 5 tyû ñeán 10 tyû
3
1.500.000 - Baäc 3
ạ Töø 2 tyû ñeán döôùi 5 tyû ng h p h ch toán toàn ngành ợ Döôùi 2 tyû Tr m t s tr ừ ộ ố ườ - Baäc 4 1.000.000
Company Logo
Website: http://hui.edu.vn www.themegallery.com
:
7.1 Thu môn bài ế
1
7.1.3.1- Đôi v i cac tô ch c kinh doanh : ̉ ứ ́ ớ ́
- Căn c xac đinh m c thuê ứ ứ ́ môn bai la vôn đăng ky cua ́ ̣ ̀ ̀ ́ ́ ̉
c năm tinh thuê. ướ ́ ́
năm tr 3
- Môi khi co ́ thay đôi ̉ tăng hoăc giam vôn đăng ky, c s ́ ơ ở ̃ ̣ ̉ ́
v i c quan thuê tr c tiêp quan ớ ơ ́ ự ̉ ́ ̉ kinh doanh phai kê khai 4
ứ ứ ́ ̉ ̀ ́ ̣ ́ ̀ ̉
ly đê lam căn c xac đinh m c thuê Môn bai cua năm 3 sau.
Company Logo
Website: http://hui.edu.vn www.themegallery.com
:
7.1 Thu môn bài ế
7.1.3.1- Đôi v i ca nhân, h kinh doanh : ́ ớ ộ ́
1 BAÄC THUEÁ
Thu nhaäp 1 thaùng (Ñvt: 1.000) Möùc thueá caû naêm (Ñvt: 1.000)
1.000 750
3 - Baäc 1 - Baäc 2 4
500
- Baäc 3 3
- Baäc 4 300
Company Logo
- Baäc 5 Treân 1.500 Treân 1.000 ñeán 1.500 Treân 750 ñeán 1.000 Treân 500 ñeán 750 Treân 300 ñeán 100
500
- Baäc 6 Baèng, thaáp hôn 50
300
Website: http://hui.edu.vn www.themegallery.com
7.2 THU TÀI NGUYÊN
:
Ế
́ ̣
1
7.2.1- Khai niêm La loai thuê đánh vào các tài nguyên khai thác đ c. ượ ̀ ̣ ́
7.2.2- Đôi t ng nôp thuê ́ ượ ́: Moi tô ch c ca nhân ̉ ứ ̣ ̣ ́
ng chiu thuê ́ ượ ̣ ́
ủ ề ạ ộ
t Nam. c Vi
3 7.2.3- Đôi t Là tài nguyên thiên nhiên trong ph m vi thu c ch quy n 4 c a n ủ ướ
ệ
3
Company Logo
Website: http://hui.edu.vn www.themegallery.com
7.2 THU TÀI NGUYÊN
:
Ế
=
x
x
-
ng phap tinh thuê: ̀ ươ ứ ́ ́ ́ 7.2.3- Căn c va ph 1
3
Thu eá suaá t
Slöôïng Tnguyeâ n thöông phaåm thöïc teá khai thaùc
Giaù tính thueá ñôn vò taøi nguye ân
3
Thueá taøi nguye ân phaûi 4 noäp trong kyø
Soá thueá taøi nguyeâ n ñöôïc mieãn, giaûm (neáu coù)
(1)
(4)
(2)
Company Logo
(3)
Website: http://hui.edu.vn www.themegallery.com
7.2 THU TÀI NGUYÊN
:
Ế
ng tai nguyên th ́ : ươ ̀ ̉ ́
ượ ng phâm th c tê khai thac ự ng cua tai nguyên ́ ượ ̀ ̣ ̉ ̀
ng hay khôi l ́ trong ky nôp thuê. ́ ̀ ̣ ́
, c quan thuê phôi ̉ ượ ng, trong l ự ợ ́ ̉ ́ ́ ́
ng ng h p khai thac thu công, phân tan ườ 3 ớ ươ ́ ̀ ̣
́ ơ ́ ́ ̣ ̀
4
ế ư ừ ể ậ
3
ố ế ị
1 7.2.3.1- San l -La sô l ́ ượ khai thac th c tê -Tr ơ đ n p thu khoán. h p v i chinh quyên đia ph ế ể ộ ợ 7.2.3.2- Gia tinh thuê đ n vi tai nguyên Là giá bán tr các chi phí v n chuy n, b c x p, n u đ a vào s n xu t ti p thì giá do UBND t nh, TP quy đ nh. ấ ế ả 7.2.3.3- Thuê suât
́ : Theo bi u thu ban hành ỉ ế ể ́
Company Logo
Website: http://hui.edu.vn www.themegallery.com
7.3 Thueá söû duïng ñaát noâng nghieäp :
1
́ ̣
̣ ́ ̀
ng s dung đât đê ử ́ ̣ ́ ̉
́ nông c đê nuôi ̣ ử ̉ san xuât ̣ ướ ̣ ̀ ̣ ́ ́ ̉
: 7.3.1- Khai niêm -Là loai thuê thu hang năm -Thu đôi v i cac đôi t ́ ượ ́ ớ nghiêp, trông r ng hoăc s dung đât co măt n ừ trông thuy san. ̀ ̉ ̉
3
́: M i tô ch c, ca nhân s dung đât ử ̣ ́ ̣ ́
ng nôp thuê 7.3.2- Đôi t ́ ượ 4 vào s n xu t nông nghi p (tr thuê đ t) ệ ấ ả ̉ ứ ấ ọ ừ
3
́ g m:ồ ̣
c nuôi trông thuy san, Đât ̣ ướ ́ ̀ ̣ ́ ́ ̀ ̉ ̉ ́
7.3.3 - Đôi t ng chiu thuê ́ ượ Đât trông trot, Đât co măt n trông r ng. ừ ̀
Company Logo
Website: http://hui.edu.vn www.themegallery.com
7.3- Thu s d ng đ t nông nghi p
ệ
ấ
ế ử ụ 7.3.4- Căn c tính thu : ế ứ
1
=
x
x
Giaù thoùc (ñoàng/k g)
Die än tích (ha) (1)
Ñònh suaát thueá (kg thoùc/ha )
Möùc thueá söû 3 duïng ñaát 4 noâng nghieäp ố ớ ấ
ồ
Đ i v i đ t cây tr ng lâu năm thu ho ch (2) 4% x giá tr s n l Thu SDĐNN (năm) =
(3) ộ ầ thì: ạ m t l n ng
ị ả ượ
3 ế
Company Logo
Website: http://hui.edu.vn www.themegallery.com
7.3 Thueá söû duïng ñaát noâng nghieäp :
1
ghi trên sô ̉ đia chinh đ t ấ ̣ ́ ́ ̣ ́ ̣ ́
7.3.4- Căn c tính thu : ế ứ diên tich - Diên tich đât (ha): nông nghi pệ
- Đinh suât thuê ́ tinh băng kilôgam thoc ́ ̣ ́ ̣ ́ ́ ̀
́: Đinh suât thuê ̉ ừ ứ ̣ ̣ ́ ̉ ́ ̣ ̣
́ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̀ ̀ ̣ ́ ̣
i tiêu. ́ ̀
trên môt ha cua t ng hang đât. Căn c đê xac đinh hang 3 đât gôm: Chât đât; vi tri; đia hinh; điêu kiên khi hâu, th i ờ tiêt; điêu kiên t 4 - Gia thoc c. ̣ ướ ́ : Gia thoc la ́ cua vu mua năm tr ̀ gia th c tê ́ ự ướ ́ ́ ́ ̉ ̣ ̀
3
Company Logo
Website: http://hui.edu.vn
7.4 Thuê s dung đât phi nông nghiêp:
́ ử
7.4.1- Khai niêm
: loai thuê đánh vào
viêc ̣ s dung đât
ử
́ cho muc đich
̣ ́ ̣
́ ̣ ̣ ́ ̣ ̣ ́
̉ ́
̣ . phi san xuât nông nghiêp 7.4.2- Đôi t ́: - T ch c, h gia đình, cá nhân có quy n s d ng đ t ấ ổ ứ
ng nôp thuê ́ ượ ộ
ề ử ụ
- Ng
ậ
ấ ở ữ
ấ
c c p Gi y ch ng nh n quy n ứ ư ượ ấ và tài s n khác g n li n v i ở
ề ớ
ấ ả
ề
ắ
i đang s d ng đ t ch a đ ử ụ ườ s d ng đ t, quy n s h u nhà ề ử ụ đ t.ấ
ườ
ử ụ
ấ
ứ
ậ
i đang s d ng đ t đã đ nh ng đang có tranh ch p ma ch a đ
c c p Gi y ch ng nh n c gi
i quy t.
- Ng ư
ượ ̀ ư ượ
ấ
ấ ả
ấ ế
i thuê đ t
c Nhà n
- Ng
đ ấ ở ượ
ướ
c cho thuê đ t đ th c hi n d ự ấ ể ự
ệ
.
ườ án đ u t ầ ư
̣
Company Logo
Website: http://hui.edu.vn
7.4 Thuê s dung đât phi nông nghiêp:
́ ử
̣ ́ ̣
7.4.3 - Đôi t ng chiu thuê ́ ượ ́ g m:ồ ̣
- Đ t t i nông thôn, đ t t ấ ở ạ ấ ở ạ i đô th . ị
- Đ t s n xu t, kinh doanh phi nông nghi p. ấ ả ệ ấ
- Đ t phi nông nghi p s d ng vào m c đích kinh ệ ử ụ ụ ấ
doanh.
Company Logo
Website: http://hui.edu.vn
7.4 Thuê s dung đât phi nông nghiêp
́ ử
̣ :
Tr :ừ
1. Đ t s d ng vào m c đích công c ng: đ t giao thông, th y
ấ
, giáo d c và đào t o,…
ộ ụ ấ ử ụ l i; xây d ng công trình văn hóa, y t ự ợ
ế
ụ
ủ ạ
2. Đ t do c s tôn giáo s d ng;
ử ụ
ơ ở
ấ
3. Đ t làm nghĩa trang, nghĩa đ a;
ấ
ị
4. Đ t sông, ngòi, kênh, r ch, su i và m t n
c chuyên dùng;
ặ ướ
ấ
ạ
ố
5. Đ t có công trình là đình, đ n, mi u, am, t
ề
ế
đ ừ ườ
ng, nhà th ờ
ấ h ;ọ
ự
ự
ự
ệ
6. Đ t xây d ng tr s c quan, xây d ng công trình s nghi p, ố
ấ đ t s d ng vào m c đích qu c phòng, an ninh; ấ ử ụ
ụ ở ơ ụ
̣ ́
Company Logo Company Logo
Website: http://hui.edu.vn
7.4 Thuê s dung đât phi nông nghiêp:
́ ử
̣ ́ ̣
7.4.4- Căn c tính thu : ứ ế giá tính thu và thu su t. ế ế ấ
Thuê SDĐPNN phai nôp = Gia tinh thuê x Thuê suât ́ ̉ ̣ ́ ́ ́ ́ ́
Giá tính thu = ế Di n tích đ t tính thu x Giá c a ủ ế ệ ấ
1m2 đ tấ .
- Di n tích đ t tính thu là di n tích đ t th c t s ự ế ử ế ệ ệ ấ ấ
2 đ t là giá đ t theo m c đích s d ng do
d ngụ
- Giá c a 1mủ ử ụ ụ ấ ấ
UBND t nh, thành ph tr c thu c trung ng quy ố ự ộ ỉ ươ
c n đ nh theo chu kỳ 5 năm. đ nh và đ ị ượ ổ ị
Company Logo
Website: http://hui.edu.vn www.themegallery.com
7.4 Thuê s dung đât phi nông nghiêp
́ ử
̣ :
̣ ́
1
2)
7.4.5- Căn c tính thu ứ ế:
Di n tích đ t tính thu (m ấ
ế
ệ
Thu su t (%) ế ấ
Thu su t ế ấ B c thu ế ậ
3
1
0,03
Di n tích trong h n m c ứ
ệ
ạ
4
2
t không quá 3 l n
0,07
ượ
ầ
Ph n di n tích v ệ ầ h n m c ứ ạ
3
3
0,15
ượ
t trên 3 l n h n ầ
ạ
Ph n di n tích v ệ ầ m cứ
Website: http://hui.edu.vn www.themegallery.com
:
7.5 Thueá môi tr
ngườ
1
7.5.1- Khai niêm : là lo i thu gián thu, thu vào s n ph m, ế ạ ẩ ả ́ ̣
hàng hóa (sau đây g i chung là hàng hóa) khi s d ng gây ử ụ ọ
ng. tác đ ng x u đ n môi tr ấ ế ộ ườ
ng nôp thuê ch c, h gia đình, cá ́ ượ ́: M i ọ t ổ ứ ộ ̣ 7.5.2- Đôi t 3
hàng hóa nhân s n xu t, nh p kh u ấ ẩ , ng ậ ả ườ i nh n y thác ậ ủ
4 thu c đ i t
ộ ố ượ ng ch u thu ị ế.
3
Company Logo
Website: http://hui.edu.vn www.themegallery.com
:
7.5 Thueá môi tr
ngườ
́ g m:ồ ̣
1
3
ệ
ệ ỏ ừ ố ộ ộ
ế ử ụ ả
3
ộ ạ ạ ế ử ụ
ử ậ ể ể ẩ , t m ạ NK, tái
Company Logo
ng chiu thuê 7.5.3 - Đôi t ́ ượ 1.Xăng, d u, m nh n ờ ỡ ầ 2.Than đá 3.Dung d ch hydro-chloro-fluoro-carbon (HCFC). ị 4.Túi ni lông thu c di n ch u thu . ế ộ ị t c thu c lo i h n ch s d n 5.Thu c di ế ử ụ g ố ạ ạ 4 6.Thu c tr m i thu c lo i h n ch s d ng ế ử ụ ạ ạ ố 7.Thu c b o qu n lâm s n thu c lo i h n ch s d ng ạ ạ ả ố ả 8.Thu c kh trùng kho thu c lo i h n ch s d ng ộ ố Tr :ừ HH v n chuy n quá c nh ả , chuy n kh u XK
Website: http://hui.edu.vn www.themegallery.com
:
7.5 Thueá môi tr
ngườ
ng hàng hóa tính thu và 7.5.4- Căn c tính thu ố ượ ế ế: s l
ứ 1 m c thu tuy t đ ế ệ ối. ứ
ng ́ ượ ứ ́ ́ ́
M c thuê môi tr ng phai nôp M c thuê suât tuyêt đôi ̉ ̣ ̣ ̀ ̣ ́ = x ứ ườ 3 Sô l đ n vi hang ơ hoá
ng hàng hóa tính thu s l
4 S l ố ượ
ế ố ượ
ng hàng hóa s n xu t ấ ng ộ ộ ặ
ả bán ra, trao đ i, tiêu dùng n i b , t ng chos l ố ượ 3 hàng hóa nh p kh u. ổ ậ ẩ
ứ ệ ố ượ c quy đ nh theo Bi u khung thu ế ể ị
Company Logo
M c thu tuy t đ i đ ế i đây: d ướ
Website: http://hui.edu.vn www.themegallery.com
:
7.5 Thueá môi tr
ngườ
Biêu khung thu :ế ̉
1
ế
Hàng hóa
Đ n v tính ị
ơ
M c thu ứ (đ ng/1 đ n v hàng hóa) ơ ị
ồ
Lít
1.000-4.000
STT
3
I Xăng, d u, m nh n ờ ỡ ầ 1 Xăng, tr etanol ừ
2 Nhiên li u bay
Lít
1.000-3.000
ệ
4
Lít
500-2.000
3 D u diezel ầ
Lít
300-2.000
4 D u h a ỏ ầ
3
Lít
300-2.000
5 D u mazut ầ
Lít
300-2.000
6 D u nh n ầ
ờ
Kg
300-2.000
7 M nh n ờ ỡ
Company Logo
Website: http://hui.edu.vn www.themegallery.com
:
7.5 Thueá môi tr
ngườ
ứ
1
STT
Hàng hóa
Đ n v tính ị
ơ
M c thu ế (Đ/1đvhh)
II Than đá 1 Than nâu
10.000-30.000
T nấ
3
2 Than an-tra-xít (antraxit)
20.000-50.000
T nấ
10.000-30.000
3 Than mỡ
T nấ
4
4 Than đá khác
10.000-30.000
T nấ
III Dung d ch Hydro-chloro-fluoro-
kg
1.000-5.000
ị
kg
30.000-50.000
3 carbon (HCFC) IV Túi ni lông thu c di n ch u thu ế ộ
ệ
ị
Company Logo
Website: http://hui.edu.vn www.themegallery.com
:
7.5 Thueá môi tr
ngườ
1
ứ
STT
Hàng hóa
Đ n v ị ơ tính
M c thu ế (đ ng/1 đ n ơ ồ v hàng hóa) ị
kg
500-2.000
ệ ỏ
t c thu c lo i h n ch s ế ử
ạ ạ
ộ
V Thu c di ố 3 d ngụ
kg
1.000-3.000
VI Thu c tr m i thu c lo i h n ch s ế ử
ừ ố
ạ ạ
ộ
ố 4 d ngụ
VII Thu c b o qu n lâm s n thu c lo i
kg
1.000-3.000
ố
ả
ạ
ộ
ả ả h n ch s d ng ế ử ụ ạ 3
VIII Thu c kh trùng kho thu c lo i h n
kg
1.000-3.000
ố
ạ
ạ
ộ
ử ch s d ng ế ử ụ
Company Logo
Website: http://hui.edu.vn www.themegallery.com
:
7.5 Thueá môi tr
ngườ
ờ ế
ể ổ ặ
ể ể ờ ặ ề ở ữ ề
ể ờ
ư ư ế ể
ử ụ ế ể ể ờ
ể
Th i đi m tính thu ể 1 ố ớ HHSX bán ra, trao đ i, t ng cho, th i đi m tính - Đ i v i thu là th i đi m chuy n giao quy n s h u ho c quy n ờ ế s d ng hàng hóa. ử ụ 3 ố ớ HHSX đ a vào tiêu dùng n i b , th i đi m tính - Đ i v i ộ ộ thu là th i đi m đ a hàng hóa vào s d ng. ờ 4 ố ớ HH NK, th i đi m tính thu là th i đi m đăng - Đ i v i ờ khai h i quan. ký t ả ờ 3 - Đ i v i xăng, d u ố ớ thu là th i đi m đ u m i kinh doanh xăng, d u bán ra. ờ ầ SX ho c ặ NK đ bán, th i đi m tính ể ầ ờ ầ ế ể ố
Company Logo
LOGO
thành Chúc các b n ạ thành Chúc các b n ạ công! công!