Slide 10­1

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

Copyright © 2010 Pearson Education, Inc.

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

ể ừ

ươ

các ph

ng ti n truy n thông

Xu hướng nội dung trực tuyến Xu h ướ ề

ng chuy n t ố truy n th ng sang Internet

Ng

ạ i s  d ng tham gia t o ra n i dung trên

ộ ả c các mô hình s n xu t, kinh

ườ ử ụ ượ ả Internet; đ o ng ố ề doanh truy n th ng

ế ị

i trí thông qua các thi

t b  di đ ng ngày càng cao

ừ ả

Gi Doanh thu t

qu ng cáo qua internet tăng nhanh

Slide 10­2

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

Xu hướng nội dung trực tuyến

ườ ở ữ ộ

ế ợ

i s  h u n i dung trên m ng k t h p

Nh ng ng ữ ả

gi a qu ng cáo, đăng ký và thanh toán trong mô hình  kinh doanh

ả ả ề

Các n i dung ph i tr  ti n và các n i dung mi n phí

ộ ồ ạ i

cùng t n t

H i tộ ụ Báo chí cũng đang trong quá trình chuy n đ i sang

ế các mô hình tr c tuy n

ươ

Web tr  thành ph ở

ệ ng ti n gi

i trí

ẫ t h p d n

i nhà

Slide 10­3

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

Figure 10.1, Page 651

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

SOURCE: Based on data from U.S. Census Bureau,  2010 Slide 10­4

Internet và truyền thông truyền thống

Thay th  vs b  sung ế Th i gian dành cho Internet làm gi m th i gian dành  ề ng ti n truy n thông khác

ề ệ

ươ cho các ph  Sách, báo, t p chí, đi n tho i,  ạ

ườ

ơ

ạ ề ử ụ ườ i dùng Internet s  d ng nhi u lo i  ữ ề i không

Ng ượ ạ i, ng c l ệ ươ ph ng ti n truy n thông h n nh ng ng ử ụ s  d ng Internet

Slide 10­5

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

Media Revenues by Channel

Figure 10.2, Page 652

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

SOURCE: Based on data from U.S. Census Bureau,  2010 Slide 10­6

Relative Size of the Content Market, Based on Per- Person Spending

Figure 10.3 Page 653

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

SOURCE: Based on data from U.S. Census Bureau,  2010 Slide 10­7

Mô hình phân phối nội dung số 3 mô hình kinh doanh n i dung

qu ng cáo

Tính phí Mi n phí v i h  tr  t ễ ớ ỗ ợ ừ ả Mi n phí th p nh t có th ể ấ ấ ễ

ườ

ể ướ

ng ng

i dùng

N i dung mi n phí có th  h ễ ệ ử ụ

ườ

i xem

ộ  s  d ng các n i dung tính phí ườ i dùng t o i dùng t o, 124 tri u ng  qu ng cáo

ế

ộ ế đ n vi N i dung do ng ộ H n 89 tri u ng ơ ạ ườ Th ỗ ợ ừ ả ễ ườ ng là mi n phí, h  tr  t YouTube website hàng đ u v  cung c p n i dung tr c tuy n  ề ả

các nhà qu ng cáo

ượ ự ỗ ợ ừ c s  h  tr  t

đ

Slide 10­8

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

ườ

c đây: ng

Miễn phí hay thu phí? Nh ng năm tr ướ ả

ấ ượ

ữ i dùng Internet ch p  ể ệ ậ nh n vi c qu ng cáo đ  có th  xem các n i dung  ễ mi n phí Các n i dung ban đ u ch t l

ng th p

Mô hình tính phí thành công v i các n i dung có

ấ ượ

ng cao

ệ ượ

các website âm nh c h p pháp

t mua t

ch t l iTunes 29 tri u l ừ ạ ợ Báo chí tính phí cho các n i dung cao c p ấ ộ YouTube h p tác v i các hãng s n xu t c a Hollywood ấ ủ ớ

Slide 10­9

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

Cấu trúc ngành truyền thông Tr ộ ậ c 1990, các công ty đ c l p nh  trong các ngành

ướ riêng bi

tệ

ấ ả

ự ị ố

ị ở

Ngày nay, chia làm 3 lĩnh v c: ự Xu t b n, báo chí, gi i trí M i lĩnh v c b  th ng tr  b i 1 vài doanh nghi p

ỗ ủ ố ch  ch t

Slide 10­ 10

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

ậ ừ

ế ị

Phù h p v i vi c truy c p t

t b  di đ ng

các thi

ộ ạ

ố ấ t k , s n xu t, phân ph i ỹ ử

ế ế ả ụ ớ ể ỉ

Phương tiện truyền thông Chú tr ng công ngh :  ệ ệ ợ Chú tr ng n i dung:  3 khía c nh: thi Các công c  m i đ  ch nh s a và x  lý k  thu t  ậ

số

Chú tr ng ngành: ọ

Sáp nh p các doanh nghi p truy n thông vào

ề ố ộ

ệ ạ

ệ doanh nghi p t o và phân ph i n i dung trên các  ề ả n n t ng khác nhau

Slide 10­ 11

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

Convergence and the Transformation of Content: Books

Figure 10.5, Page 659

Slide 10­ 12

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

ướ

Mi n phí n i dung h

i doanh thu t

ng t

offline

Mô hình doanh thu nội dung trực tuyến và qui trình kinh Marketing doanh ễ Qu ng cáo ả

ừ ả

Thu phí n i dung t

qu ng cáo

ộ Tr  1 l n xem/ 1 l n download

ầ ữ

Tính phí cho nh ng n i dung cao c p ấ

Thuê bao

Phí hàng tháng cho d ch v ế ợ

ị K t h p các hình th c trên

Slide 10­ 13

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

Kiếm lợi nhuận từ nội dung trực tuyến

ườ

ẽ ả

ố ộ

i dùng s  tr  cho 1 s  n i dung

ế

ế ố ầ

25% ng 4 y u t

ế t cho vi c tính phí n i dung tr c tuy n ậ

ệ ng t p trung

c n thi ị ườ ộ

ấ ộ

1. Th  tr 2. N i dung chuyên ngành ồ 3. Ngu n duy nh t đ c quy n ậ ượ ị 4. Giá tr  nh n đ

c cao

Slide 10­ 14

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

Revenue and Content Characteristics

Figure 10.6, Page 664

Slide 10­ 15

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

Các thách thức đối với Nhà sản xuất và chủ sở hữu nội dung Công nghệ

Băng thông r ng cho ch t l ộ ạ ng CD âm nh c

ấ ượ ấ ộ ng video đ  nét cao, ch t

Phân ph i trên Internet t n kém h n so v i d  ki n, đ   ể

ớ ự ế

ượ l Chi phí  ố ề ả truy n t

ơ i n i dung ế ế ế ạ ộ t k  l ự

ố i, đóng gói và thi Các kênh phân ph i và s  thay th ố Qu n lý b n quy n s  ­ Digital rights  ề ố

Slide 10­ 16

ử ụ ợ ớ i t o ra n i dung v i các công ty

management (DRM) S  d ng công ngh  đ  phá v  DRM ệ ể L i ích c a nh ng ng ữ ủ ượ ợ ệ c l công ngh  có đ

ậ ừ ệ ả ấ ợ ộ Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.  vi c t ườ ạ i nhu n t i b th p pháp

Công nghệ DRM

ấ ố

ấ ậ ộ ạ ả ề ố

ư ả ệ ậ c gi u ngay trong t p tin tài li u, hình  nh  ữ ế ườ t, nh ng nh ng b n sao

ể ả ạ ữ ỹ

ư

Slide 10­ 17

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

ệ ử ụ ấ ế ủ ể Đánh d u s  (Digital Watermarking) là m t d ng  ỹ Strganography (k  thu t gi u tin), trong đó b n quy n s  và  ả ồ ượ thông tin ngu n đ i dùng không bi hay âm thanh mà ng ậ ẽ ẫ (k  c  d ng analog) s  v n có nh ng thông tin này. K  thu t  ố ế ậ ệ ạ ố i vi c sao chép l u hay kh ng ch   này không nh m ch ng l ầ ả ứ ạ  và l n  i cho phép ch ng minh tác gi vi c s  d ng nh ng l ầ ườ ở ữ ả theo d u v t c a các b n sao đ  tìm ra ng i s  h u ban đ u.

Báo chí trực tuyến Lĩnh v c khó khăn nh t c a ngành công  ấ ủ

ế

tr c tuy n tăng 15%

ự ấ ả nghi p xu t b n Tuy nhiên, đ c gi ả ự Đây là 1 trong nh ng hình th c thành công  ự

ấ ủ ộ

ứ ế nh t c a n i dung tr c tuy n N i dung c p  nh t nhanh chóng

Slide 10­ 18

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

Monthly Unique Visitors at Top 10 Online Newspapers

Figure 10.7, Page 672

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

SOURCES: Based on data from comScore, 2010; eMarketer,  Slide 10­ 2010 19

Mô hình kinh doanh báo chí Ban đ u tính phí, sau mi n phí, và hi n nay b t đ u  ắ ầ ễ

ở ạ

tr  l

ầ i tính phí ề

Tiêu đ  bài báo có n i dung chính trên Google  ộ

News, Yahoo News

Báo đã tìm cách liên minh nhi u ngành công nghi p,

vd: CareerBuilder

Các chi n l

c khác ớ

ườ ồ ổ i kh ng l Internet

ế ượ Chia s  doanh thu v i ng ẻ Thi

Slide 10­ 20

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

ế ị ọ ớ t b  đ c m i

Ngành báo chí Chú tr ng công ngh : ệ ọ Chuy n d ch ch m vào Internet; b t đ u h p tác v i   ị ể video, RSS . ọ

ể ọ

i đ c có th  đ c

ượ

Chú tr ng n i dung: ộ 4 thay đ i v  n i dung ổ ề ộ ấ ữ ư  N i dung l u tr  cao c p ế  Tìm ki m tinh  Báo cáo Videos ệ ộ  RSS feeds: Là m t công ngh  internet giúp ng ấ ừ ộ ớ ứ c nh ng tin t c m i nh t t ự ế

ươ

ườ ọ ề  m t ho c nhi u website  khác nhau  ứ ọ ầ ng trình

ắ ầ ậ ợ ớ

K p th i cho phép c nh tranh TV/radio

đ mà không c n tr c ti p vào website đó. Th  h  c n là ch đ c  tin RSS (RSS feeds reader, News reader, News aggregator) ị ấ

C u trúc ngành: ch a th y chú tr ng do l ư

i

Slide 10­ 21

ấ Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

nhu n th p

ạ ờ

ng h p c  đi n công ngh  đ t phá? ổ

Thách thức: công nghệ đột phá Tr ợ ổ ể ườ ệ ộ Ngành v n còn thay đ i liên t c ụ Báo có tài s n đáng k :  ể ả

ươ

ế ẽ ế ụ ế

ị ỏ ơ ng ớ ộ

l

Slide 10­ 22

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

ộ  N i dung ả  Đ c giọ ả  Qu ng cáo đ a ph ổ ơ ơ ả  Khán gi  (kh e h n, l n tu i h n, trình đ  cao h n) Khán gi ả ự ề ố  tr c tuy n s  ti p t c phát tăng v  s   ộ ượ ng và đ  tinh t

ệ ử ươ

th

ạ ng m i

Sách điện tử S  phát tri n ể Project Gutenberg (1970s) Voyager’s books on CD (1990s) Adobe’s PDF format Các lo i sách đi n t Web­accessed e­book Web­downloadable e­book Dedicated e­book reader

 Kindle, Sony, Nook

General purpose PDA reader Print­on­demand books

Slide 10­ 23

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

Growth of E-Book Revenues 2009- 2014

Figure 10.9, Page 680

SOURCES: Based on data from Assoc. of American Publishers, 2010;  Slide 10­ authors’ estimates. 24

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

Mô hình doanh thu ngành sách điện tử Tr  cho t ả

ả ề i v

Nhà xu t b n bán phiên b n đi n t

ệ ử ủ ả c a sách in cho các

ư ệ

ộ ộ

ệ ử ặ

ấ ả ự

ấ T ươ ườ th

ự ư trung gian tr c (Barnesandnoble.com và Amazon) C p phép toàn b  n i dung th  vi n đi n t  nh  mô hình thuê bao, phí hàng tháng ho c

Mô hình h  tr  qu ng cáo ỗ ợ ố

ổ ứ ớ ng t ng niên Khách hàng các t ư ệ  ch c l n, th  vi n

Nhà phân ph i (vd: Google) s p x p đ  hi n th  sách, chia

ắ ể ể ị

Slide 10­ 25

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

ả ậ ớ ế ấ ả i nhu n qu ng cáo v i nhà xu t b n ẻ ợ s  l

Ngành xuất bản

T p trung công ngh  ch m l

i do:

ệ ậ ủ

t b  đ c c m tay có th  c nh tranh v i sách

ạ i kém c a màn hình máy tính ể ạ ế ị ọ ầ

Các gi

ể ệ ử

 Công ngh  màn hình hi n th  sub­pixcel ệ  Công ngh  m c đi n t ệ ự  Ph n m m DRM ề  Các tiêu chu n m i: OEB, ONIX ẩ

Slide 10­ 26

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

ả ậ ộ 1. Đ  phân gi ế 2. Thi u các thi 3. Các m i quan tâm v  DRM ẩ ế 4. Thi u các tiêu chu n ề i pháp ti m năng

Ngành xuất bản

N i dung  ộ Sách đi n t ệ ử

ậ ộ ươ ề ệ ạ  trong giai đo n h i nh p ph ng ti n truy n

C u trúc ngành ị ố

thông ấ

Ngành v n b  th ng tr  b i 1 vài doanh nghi p l n ệ ớ ị ở ẫ M t s  thách th c t

ỉ ụ

ề  Google, Microsoft trong ch  m c sách có b n quy n

ấ ả ể  Barnes & Noble di chuy n sang lĩnh v c xu t b n

ấ ả  T  xu t b n

Slide 10­ 27

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

ứ ừ ộ ố :

Insight on Society

The Future of Books

Class Discussion

What technologies are changing the concept of what a

book is?

Do you consider Wikipedia a “book,” and if so, what

type of book?

What qualities makes Unigo a threat to traditionally

published college references?

Are some types of traditional books more threatened

by Internet technologies than others?

Slide 10­ 28

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

ố ượ

Ngành giải trí trực tuyến Nh ng đ i t ữ ng chính:

TV, radio, phim Hollywood, âm nh c, video games

c h  tr  b i:

D ch chuy n vào Internet, đ ạ ủ

ề ả ạ

ượ ỗ ợ ở ị N n t ng video và  nh c c a iPod/iPhone M ng di đ ng kĩ thu t s ậ ố ộ Các n n t ng m ng xã h i ộ ề ả Mô hình kinh doanh kh  thi trong các d ch v  thuê bao

ụ ả ị

âm nh cạ ở ộ ủ ườ ề

M  r ng c a đ Mô hình kinh doanh lo i b  s  c n thi

Slide 10­ 29

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

ạ ỏ ự ầ ộ ng truy n băng thông r ng ế ủ t c a DRM

The Five Major Players in the Entertainment Industry

Figure 10.10, Page 687

SOURCE: Based on data from U.S. Census Bureau, 2010; NPD Group,  Slide 10­ 2010, authors’ estimates. 30

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

ế

i trí “truy n th ng” tr c tuy n (phim, âm

Ngành giải trí trực tuyến Gi ố ả ạ ả

ề nh c, games):  T i nh c, ti p theo games tr c tuy n và TV, radio ạ

ự ế ế

N i dung ng ườ ổ

ạ i dùng t o ra: i trí th

Thay th  và b  sung gi 2 h

 Ng  Ng

ươ ả ề ạ ố ng m i truy n th ng

Slide 10­ 31

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

ẽ ể ộ ế ướ ng:  ậ ườ i dùng t p trung  ể ề ườ i dùng đi u khi n Sites cung c p  ấ ở ấ ả  c p đ  cao cho c  2 s  phát tri n

Projected Growth in Traditional Online Entertainment (In Millions)

Figure 10.11, Page 689

SOURCES: Based on data from eMarketer, 2010, Stevenson,  Slide 10­ 2010; authors’ estimates. 32

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

User Role in Entertainment

Figure 10.12, Page 690

Slide 10­ 33

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

ế

th , bán c a gi

Nội dung Internet thay đ i vi c đóng gói, phân ph i, ti p  ổ ề ả i trí truy n th ng

ưở

i v  nghe t ng bài

ạ ấ ng l n nh t: âm nh c ả ề ị

ể ỏ

ị  nh h Ả T  CD (12­15 bài) sang t ừ Nhóm có th  b  qua ti p th  và bán hàng truy n  ế

th ngố

ỗ ượ

ế

Ti p th , qu ng cáo, tr  ti n cho m i l

t xem,

Mô hình doanh thu ả ề ỗ

ợ thuê bao, giá tr  gia tăng, h n h p

Slide 10­ 34

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

Ngành giải trí

Chú tr ng công ngh : ệ

PCs và các thi nghe nh cạ

ế ị ầ ở t b  c m tay (iPods) tr  thành các thi ế ị t b

PC tr  thành máy ch i games

ở ơ

Máy ch i games k t n i Internet

ế ố ơ

Đi n  nh và TV

ứ  Chuy n d ch qua hình th c phân ph i qua Internet

 iTunes Store, Netflix, Hulu

Slide 10­ 35

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

ệ ả

Ngành giải trí Chú tr ng n i dung ộ

S  d ng các công c  k  thu t s  đ  t o và s n u t n i  ấ ộ

ậ ố ể ạ ử ụ ụ ỹ ả

 Digital cameras, workstations

ố ự

ế

 Thu âm và s n xu t s  hóa cao; m t s  phân ph i tr c ti p qua

ạ ả

ộ ố ấ ố Internet b  qua giai đo n s n xu t CD

Slide 10­ 36

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

dung

Ngành giải trí C u trúc ngành ề

ố ượ

Phân đo n: nhi u đ i t

ng tham gia và nên đ nh

ạ hình ngành

C n thi ầ

ế ổ ứ ạ t T  ch c l

ị i chu i giá tr  khi chuy n

ị d ch vào Web

Các mô hình thay thế

ườ ở ữ ộ

Slide 10­ 37

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.

ự ế  Mô hình ng i s  h u n i dung tr c ti p ợ ậ  Mô hình t p h p trên Internet ạ  Mô hình sáng t o trên Internet

Entertainment Industry Value Chains

Figure 10.13, Page 694

Slide 10­ 38

Copyright © 2011 Pearson Education, Inc.