Giới thiệu tài liệu
Tài liệu này trình bày tổng quan về tiếp cận điều trị Hội chứng mạch vành mạn (HCVM), bao gồm định nghĩa, phân tầng nguy cơ và các chiến lược điều trị chính yếu.
Đối tượng sử dụng
Tài liệu này được biên soạn dành cho các bác sĩ lâm sàng, sinh viên y khoa, và các chuyên gia y tế quan tâm đến chẩn đoán, quản lý và điều trị Hội chứng mạch vành mạn.
Nội dung tóm tắt
Tài liệu chuyên sâu này cung cấp một cái nhìn toàn diện về tiếp cận điều trị Hội chứng mạch vành mạn (HCVM), dựa trên các khuyến nghị và hướng dẫn lâm sàng hiện hành. Nội dung bắt đầu bằng việc định nghĩa HCVM theo tiêu chuẩn của Hội Tim mạch Châu Âu (ESC 2019), bao gồm các tình huống lâm sàng đa dạng từ bệnh nhân nghi ngờ bệnh mạch vành ổn định đến các trường hợp sau hội chứng mạch vành cấp hoặc tái tưới máu. Mục tiêu điều trị HCVM được nhấn mạnh là cải thiện triệu chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống và cải thiện tiên lượng bằng cách giảm tử vong cũng như các biến cố tim mạch không tử vong. Một phần quan trọng của tài liệu là chiến lược điều trị dựa trên phân tầng nguy cơ, phân loại bệnh nhân thành các nhóm nguy cơ cao, trung bình và thấp dựa trên tiêu chí cụ thể, từ đó định hướng các can thiệp phù hợp. Đối với điều trị, tài liệu chi tiết hóa cả điều trị nội khoa và tái tưới máu mạch vành. Điều trị nội khoa bao gồm các thay đổi lối sống toàn diện (bỏ thuốc lá, chế độ ăn, kiểm soát cân nặng, tập thể dục, quản lý tâm lý, tiêm ngừa cúm) và sử dụng thuốc. Các nhóm thuốc điều trị đau thắt ngực như nitrat, chẹn beta giao cảm, chẹn kênh canxi và các thuốc khác (ivabradine, nicorandil, trimetazidine) được phân tích về cơ chế tác dụng và chỉ định. Bên cạnh đó, các thuốc phòng ngừa biến cố tim mạch như thuốc kháng kết tập tiểu cầu (aspirin, clopidogrel, prasugrel, ticagrelor, rivaroxaban), thuốc hạ lipid máu (statin, ezetimibe, ức chế PCSK9) và thuốc ức chế hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone (ức chế men chuyển, ức chế thụ thể, đối kháng aldosterone) cũng được trình bày rõ ràng. Về tái tưới máu mạch vành, tài liệu đề cập đến can thiệp mạch vành qua da (PCI) và phẫu thuật bắc cầu nối chủ vành (CABG), cùng với các tiêu chí lựa chọn phương pháp phù hợp dựa trên số nhánh mạch vành tổn thương, mức độ tổn thương và nguy cơ phẫu thuật. Cuối cùng, tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi và quản lý lâu dài bệnh nhân HCVM, bao gồm lịch tái khám, đánh giá chức năng thất trái và tình trạng thiếu máu cơ tim còn tồn tại.