Giới thiệu tài liệu
Tài liệu này giới thiệu về trực quan hóa dữ liệu (Data Visualization) và các loại biểu đồ phù hợp để biểu diễn các loại dữ liệu khác nhau, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng dữ liệu.
Đối tượng sử dụng
Sinh viên ngành Công nghệ Thông tin, những người làm việc với dữ liệu và cần trực quan hóa chúng một cách hiệu quả. Tài liệu này cũng hữu ích cho những ai muốn tìm hiểu về các loại biểu đồ khác nhau và cách sử dụng chúng để trình bày dữ liệu một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Nội dung tóm tắt
Tài liệu trình bày chi tiết các loại biểu đồ khác nhau và mục đích sử dụng phù hợp của chúng trong trực quan hóa dữ liệu. Các loại biểu đồ được phân loại theo mục đích sử dụng dữ liệu, bao gồm:
1. **So sánh dữ liệu:**
* Bảng (Table): So sánh các giá trị riêng lẻ.
* Biểu đồ cột (Column Chart): So sánh thứ hạng của các giá trị, tập trung vào các giá trị đơn.
* Biểu đồ xếp chồng (Stacked Chart): So sánh nhiều mục và hiển thị thành phần của từng mục.
* Biểu đồ radar (Radar Chart): So sánh nhiều mục trên các thuộc tính khác nhau.
* Biểu đồ thanh (Bar Chart): So sánh các giá trị và khi có nhiều danh mục.
2. **Theo dõi dữ liệu qua thời gian:**
* Biểu đồ đường (Line Chart): Hiển thị cách một danh mục thay đổi theo thời gian.
* Biểu đồ vùng (Area Chart): Theo dõi các thay đổi theo thời gian trong hai hoặc nhiều nhóm liên quan.
* Biểu đồ chứng khoán (Stock Chart): Hiển thị biến động giá theo thời gian.
3. **Thể hiện mối quan hệ giữa các dữ liệu:**
* Biểu đồ tròn (Pie Chart): Hiển thị tỷ lệ phần trăm của một tổng thể.
* Biểu đồ hình tháp (Pyramid Chart): Hình dung các mối quan hệ dựa trên nền tảng phân cấp.
* Biểu đồ cây (Treemap): Trực quan hóa dữ liệu phân cấp ở định dạng lồng.
* Biểu đồ phễu (Funnel Chart): Trực quan hóa các giai đoạn trong một quy trình và tỷ lệ hoàn thành.
4. **Nghiên cứu, phân phối dữ liệu:**
* Biểu đồ phân tán (Scatter Plot): Hiển thị mối quan hệ giữa hai biến.
* Biểu đồ bong bóng (Bubble Chart): Tương tự biểu đồ phân tán, nhưng có thêm loại dữ liệu.
* Biểu đồ sai số (Error Chart): Hiển thị sai số hoặc lề lỗi trong tập dữ liệu.
* Bản đồ nhiệt (Heatmap): Hiển thị mối quan hệ giữa một nhóm và ma trận của hai loại.
5. **Biểu diễn dữ liệu:**
* Biểu đồ Gantt (Gantt Chart): Hiển thị kế hoạch và lịch trình hoạt động của dự án.
* Biểu đồ tài nguyên (Resource Chart): Hiển thị chiếm dụng tài nguyên.
6. **Đánh giá hiệu suất dữ liệu:**
* Biểu đồ viên đạn (Bullet Chart): Hiển thị tiến độ hướng tới mục tiêu.
* Đồng hồ đo tuyến tính (Linear Gauge): Hiển thị một điểm dữ liệu trên một phạm vi.
* Đồng hồ đo tròn (Circular Gauge): Hiển thị giá trị duy nhất để ước tính tiến trình.
7. **Khám phá dữ liệu địa lý:**
* Bản đồ Choropleth (Choropleth Map): So sánh một tập dữ liệu theo khu vực địa lý.
* Bản đồ dấu chấm (Dot Map): Hiển thị phân phối và mật độ của các đối tượng rời rạc.
* Bản đồ bong bóng (Bubble Map): Hiển thị một giá trị số trên một lãnh thổ.
* Bản đồ kết nối (Connector Map): Hiển thị kết nối giữa hai điểm trên bản đồ.