Giới thiệu tài liệu
Bài giảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan về vết thương sọ não (VTSN), bao gồm định nghĩa, nguyên nhân, lịch sử điều trị, sinh lý bệnh, các bước thăm khám lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh, điều trị và các biến chứng có thể xảy ra. Mục tiêu chính là giúp người học nắm vững kiến thức cơ bản và nâng cao khả năng xử trí VTSN trong thực hành lâm sàng.
Đối tượng sử dụng
Bài giảng này dành cho sinh viên y khoa, bác sĩ đa khoa và bác sĩ chuyên khoa thần kinh, những người quan tâm đến việc nâng cao kiến thức và kỹ năng trong chẩn đoán và điều trị vết thương sọ não.
Nội dung tóm tắt
Bài giảng trình bày chi tiết về vết thương sọ não (VTSN), một loại tổn thương nghiêm trọng gây ra bởi vật nhọn hoặc tốc độ cao, dẫn đến tỷ lệ tàn phế và tử vong cao.
**Đại cương và Phân loại:** VTSN được chia thành hai loại chính: do hỏa khí (đạn, mảnh bom mìn) và do vật nhọn (dao, đinh, cây). Tỷ lệ VTSN do hỏa khí ở Việt Nam trong thời bình thấp hơn nhiều so với ở Mỹ.
**Lịch sử:** Bài giảng điểm qua các mốc lịch sử quan trọng trong điều trị VTSN, từ phương pháp dẫn lưu của người Ai Cập cổ đại đến kỹ thuật tiệt trùng của Joseph Lister và các kỹ thuật phẫu thuật tỉ mỉ của Harvey Cushing, giúp giảm đáng kể tỷ lệ tử vong.
**Sinh lý bệnh:** VTSN gây ra tổn thương nguyên phát (trực tiếp do tác động ngoại lực) và thứ phát (do biến chứng của tổn thương ban đầu). Các yếu tố ảnh hưởng đến tổn thương nguyên phát bao gồm hình dạng vật tác động, đường đi vào sọ, động năng và nhiệt năng của vật, và yếu tố nhạy cảm của bệnh nhân.
**Lâm sàng và Chẩn đoán:** Tri giác của bệnh nhân là yếu tố quan trọng trong đánh giá. CT scan là công cụ chẩn đoán hình ảnh hữu ích nhất để xác định vị trí tổn thương, máu tụ nội sọ và phù não. DSA và MRI được sử dụng khi nghi ngờ tổn thương mạch máu nội sọ.
**Điều trị:** Điều trị bao gồm đánh giá thần kinh nhanh chóng, đảm bảo hô hấp và duy trì huyết áp. Phẫu thuật được chỉ định trong các trường hợp có tụt não, với mục tiêu cắt lọc mô hoại tử, lấy máu tụ và dị vật, cầm máu và vá màng cứng. Các biện pháp điều trị tăng áp lực nội sọ bao gồm nằm đầu cao, sử dụng Mannitol và lợi tiểu, và tăng thông khí.
**Biến chứng:** Các biến chứng thường gặp bao gồm tổn thương mạch máu (phình động mạch, rò động tĩnh mạch, co thắt mạch), nhiễm trùng (viêm màng não, áp xe não), rò dịch não tủy và động kinh.