2.4 Vectơ ngẫu nhiên
85 of 117
2.4.1 Định nghĩa dụ
86 of 117
2.4.1 Định nghĩa dụ
Định nghĩa:
86 of 117
2.4.1 Định nghĩa dụ
Định nghĩa: Giả sử X1,X2,...,Xn các biến ngẫu
nhiên. Khi đó (X1,X2,...,Xn)đưc gọi vectơ ngẫu
nhiên nchiều.
86 of 117
2.4.1 Định nghĩa dụ
Định nghĩa: Giả sử X1,X2,...,Xn các biến ngẫu
nhiên. Khi đó (X1,X2,...,Xn)đưc gọi vectơ ngẫu
nhiên nchiều.
dụ 1: Một nhà y sản xuất ra một loại sản phẩm.
Kích thưc của sản phẩm đưc đo bằng chiều dài,
chiều rộng chiều cao.
86 of 117