BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO
Ỏ
Ự Ự
XÂY D NG CÂU H I LĨNH V C TOÁN PISA
Nguyễn Hải Châu
Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tháng 07 năm 2013
SESDP
Ổ Ự
Ề
I. T NG QUAN V Ề XÂY D NG Đ THI PISA
2
SESDP
ữ ậ Các thu t ng ề B813;B1420;B2127)
ự Booklet: Đ thi (B17; Cluster: Nhóm m t s Unit cùng lĩnh v c (Toán, Khoa ộ ố
ể
ọ ọ h c, Đ c hi u). PM: Paper Maths (7 cluster) PR: Paper Reading (03 cluster) PS: Paper Science (03 cluster)
ồ
ề
Unit: Bài toán (Ký hi u PM … ; PS … ; PR …) ệ Item: Câu h i c a Unit (kí hi u Q ..) ệ ỏ ủ Batch: Ch ng bài thi có s l ừ ố ượ 2326 booklet/1 ng t ố ồ ỗ Các booklet trong m i ch ng đ u cùng s Ố ồ ch ng. hi uệ “S BOOKLET”
3
ườ ọ SchooID: Mã tr ng h c.
SESDP
ữ ấ
ề
ậ
Thu t ng c u trúc đ thi
ỏ ộ ẻ ộ ệ ụ /m t nhi m v
M t item ộ ượ là m t câu h i riêng l ẻ. c mã hoá riêng l đ
ế ộ ỉ ộ ố là m t s các item ch liên quan đ n m t
M t unit ộ ố ả . b i c nh
ộ unit cùng lĩnh v c;ự
M t cluster ộ ộ ả ầ . Là m t Nhóm các là m t ph n thi kho ng 30 phút.
SESDP
Ấ
Ề C U TRÚC Đ THI PISA 2012
- Booklet (B)<– Cluster (PM,S,R)<– Unit (PM,S,R)<-
Item(Q)
ứ ả Đ thi dùng trong Kh o sát chính th c PISA 2012
ề ồ g m có :
Các đề thi trên máy tính (CBA)
Đề thi trên giấy (Paper Based test)
Phần thi Năng lực tài chính Việt Nam lựa chọn tham gia phần
thi trên giấy
5
SESDP
Ậ
Ề
Ạ QUI TRÌNH T O L P Đ THI
ừ ượ các cluster
c ghép t ồ 1 ; 2; 3; 4 ế ừ
ủ ề ủ ề ồ ộ
Đ thi đ ề M i Cluster g m các unit (T 2 đ n 9) ỗ M i unit g m 14 câu h i (item) v m t ch đ c a ỏ ỗ unit đó
6
SESDP
ộ ề
ấ
C u trúc m t đ thi
Trang bìa
B ng ả công th cứ
Kh o ả sát năng ự l c (Q)
ướ H ng d n ẫ chung
7
SESDP
Ấ
Ề C U TRÚC Đ THI PISA 2012
SESDP
Ấ
Ề C U TRÚC Đ THI PISA 2012
Việt Nam sử dụng các cuốn đề
9
SESDP
Ỏ
Ề
CÁC CÂU H I TRONG Đ THI
ừ ế ỏ ớ ộ ộ 50 đ n 63 câu h i, v i đ dày
ả M t đ thi có t ề kho ng 55 trang
ố ượ ề Đ thi có s l ỏ ng câu h i
Nhiều nhất là 63 câu (đề 8)
Ít nhất là 50 câu (đề 11)
ả
ọ
400 h c sinh tham gia làm bài
ỗ ề M i đ có kho ng (5200HS/13 đ ). ề
ỗ ố
ả
ố M i s booklet có kho ng 400 cu n
10
SESDP
Ỏ
Ề
CÁC CÂU H I TRONG Đ THI
ọ
ọ ể ứ M i Cluster Toán Trung bình có 12 câu M i Cluster Khoa h c Trung bình có 18 câu M i Cluster Đ c hi u Trung bình có 14 câu Kh o sát chính th c PISA 2012 có 13 cluster trong
ỗ ỗ ỗ ả đó:
Có 7 Cluster Toán: PM 1,2,3,4,5,6B,7B Có 3 Cluster Khoa học: PS 1,2,3 Có 3 Cluster Đọc hiểu: PR 1,2,3 Trong quá trình lập Booklet, mỗi cluster được trí khác nhau lần với 4 vị
xuất hiện 4 1(bội);2;3;4.
11
SESDP
Ỏ
Ề
CÁC CÂU H I TRONG Đ THI
ượ ự ẫ Vi c ghép Cluster vào Booklet đ ệ c th c hi n ng u
ệ nhiên
ả ề ề ỏ Các câu h i Toán tr i đ u trong 13 đ thi
ố ượ ỏ ấ S l ộ ề ít nh t là 12
ng các câu h i Toán trong m t đ ề ề ề ằ câu h i ỏ n m trong các đ 8, đ 12 và đ 22
ố ượ ấ ỏ S l ng các câu h i Toán trong m t đ
ề
ề ộ ề nhi u nh t ề là 36 câu (đ 10,11, 25 và 27) và 37 câu (đ 24 và 26)
12
SESDP
Ề
C U TRÚC Đ THI
ề
Ấ 13 booklet đ u có Toán:
ề
ự
ọ
ọ
ả ể Đ c hi u là
5 đ có c 3 lĩnh v c Toán, Khoa h c, B8;12;13;22;23.
ề
ọ
ỉ
4 đ ch có Toán và Khoa h c là
B10;21;25;27
ề
ể
ọ
ỉ
4 đ ch có Toán và Đ c hi u là
B9;11;24;26
13
SESDP
Ỏ
Ề
CÁC CÂU H I TRONG Đ THI
14
63 53 53 50 61 58 60 58 57 51 54 52 54
SESDP
Unit và Item
ộ
ệ
M t Bài toán (
ầ
ặ
ố
ả
ụ ộ ố UNIT) là m t s nhi m v ợ liên quan đ n g i ý ho c tình hu ng c n ả ph i gi
ế ế i quy t
ệ
ộ
M t ộ Câu h iỏ (Item) là m t nhi m v : ụ
Câu hỏi - Mục đích câu hỏi - Quy tắc mã hoá
SESDP
ứ
ỏ Các hình th c câu h i
ệ
1. Câu h i tr c nghi m khách quan
ắ ọ
ứ
ỏ ề ự nhi u l a ch n ỏ
2. Câu h i Đúng/Sai (Có/Không) ph c
h pợ
ả ờ
ỏ
ỏ
ắ
3. Câu h i đóng đòi h i tr l
i (ng n
ặ
ho c dài)
ả ờ
ỏ
ỏ
ắ
ở 4. Câu h i m đòi h i tr l
i (ng n
ặ
ho c dài)
16
SESDP
ụ
ạ ộ Ví d : Cu c thi ch y
ớ
ệ
ầ
Gi
i thi u PISA – Ph n 2
17
SESDP
ớ
ệ
ầ
Gi
i thi u PISA – Ph n 2
18
SESDP
ớ
ệ
ầ
Gi
i thi u PISA – Ph n 2
19
SESDP
ứ
ỏ Các hình th c câu h i
ấ ể
iả ờ
H ng d n ch m đi m câu 1 ẫ ướ M c đ y đ ứ ầ ủ Mã 1: Tr l ả ờ i : D. Không tính đi mể Mã 0: Đáp án khác Mã 9: Không tr l
ớ
ệ
ầ
Gi
i thi u PISA – Ph n 2
20
SESDP
ỏ ứ Các hình th c câu h i
ấ ể
ứ ự : Đúng, Sai i theo th t
ậ H ng d n ch m đi m câu 2 ẫ ướ M c đ y đ ứ ầ ủ Mã 1: Tr l ả ờ Không tính đi mể Mã 0: Đáp án khác Mã 9: Không tr l Câu h i 3. ỏ
ươ iả ờ ờ ộ đ ng viên đ t huy ch ạ ng vàng
ằ Tính th i gian ch y b ng giây cho v n ở ự ạ c ly 800m nam. …..........................................
ớ
ệ
ầ
Gi
i thi u PISA – Ph n 2
21
SESDP
ứ
ỏ Các hình th c câu h i
ấ ể
ủ ướ ứ
H ng d n ch m đi m câu 3 ẫ M c đ y đ ầ Mã 1: 104,65s 1:44,65 = 60s + 44,65s = 104,65s Không tính đi mể Mã 0: Đáp án khác Mã 9: Không tr l iả ờ
ớ
ệ
ầ
Gi
i thi u PISA – Ph n 2
22
SESDP
ứ
ỏ Các hình th c câu h i
ờ
Năm
Th i gian (s)
1896
12
1956
10,5
2008
9,69
ỏ
ủ
ế
B ng trên đây cho bi
Câu h i 4.
ữ
ự
ậ
ả ộ
t thành tích c a ủ ạ nh ng v n đ ng viên đ t HCV c a c ly 100m trong các năm 1896; 1956 và 2008
ư
ạ
ằ
ờ
Đ a ra hai lý do mà em cho r ng th i gian ch y qua
ầ
ả
các năm đang gi m d n.
....................................................................................
....................................................................
ớ
ệ
ầ
Gi
i thi u PISA – Ph n 2
23
SESDP
ứ
ỏ Các hình th c câu h i
ướ
ơ
ươ
ấ
ợ t h n (1); Ph
ng pháp hu n
ọ
H ng d n ch m đi m câu 4 ể ấ ẫ Mã 1: Nêu đ ượ c hai lý do h p lý S c kh e con ng ườ ố ỏ i t ơ luy n khoa h c h n (2).
ụ
ể
Nh ng đôi giày chuyên d ng đ nâng cao thành tích (3);
ơ
Ng
i ngày càng cao và chân dài h n (4)
ứ ệ ữ ườ ườ
ạ
ượ
ơ ở c nâng c p qua các năm (5); Có c s
ậ
Đ ng ch y đ ạ
ả
ờ
i gi
ấ ộ đào t o dành cho các v n đ ng viên chuyên nghi p (6). Đ a ra 2 trong 6 lý do trên là l ể
i đúng. Có C ả ờ
ế
i h p lý. Ngoài ra có th có các câu tr l
ệ 2 = 15 câu 6 i khác n u
ượ
c Mã 1.
ủ
ợ
ư ả ờ ợ tr l ề ợ h p lý đ u đ Không tính đi mể Mã 0: Đáp án khác: không nêu đ hai lý do h p lý. Mã 9: Không tr l
iả ờ