
BAØI TAÄP ÑIEÄN XOAY CHIEÀU
Câu 1. M t m ch đi n xoay chi u g m R, L, C m c n i ti p. Bi t L, C không đ i và t n s dòng đi n thay đ iộ ạ ệ ề ồ ắ ố ế ế ổ ầ ố ệ ổ
đ c. Bi t r ng ng v i t n s fượ ế ằ ứ ớ ầ ố 1 thì ZL =50 Ω và ZC = 100 Ω. T n s f c a dòng đi n ng v i lúc x y ra c ngầ ố ủ ệ ứ ớ ả ộ
h ng đi n ph i thoưở ệ ả ả
A. f > f1. B. f < f1.
C. f = f1. D. có th l n h n hay nh h n fể ớ ơ ỏ ơ 1 tuỳ thu c vào giá tr c a R.ộ ị ủ
Câu 2. Hai cu n dây (Rộ1, L1) và (R2, L2) đ c m c n i ti p nhau và m c vào m t hi u đi n th xoay chi u cóượ ắ ố ế ắ ộ ệ ệ ế ề
giá tr hi u d ng U. G i Uị ệ ụ ọ 1 và U2 là hi u đi n th hi u d ng t ng ng gi a hai đ u cu n (Rệ ệ ế ệ ụ ươ ứ ữ ầ ộ 1, L1) và (R2, L2).
Đi u ki n đ U = Uề ệ ể 1 + U2 là
A. L1/ R1 = L2 / R2. B. L1/ R2 = L2 / R1
C. L1 . L2 = R1.R2 D. không có liên h nào ba ý trên đúng.ệ ở
Câu 3. Cho m t ngu n xoay chi u n đ nh. N u m c vào ngu n m t đi n tr thu n R thì dòng đi n qua R cóộ ồ ề ổ ị ế ắ ồ ộ ệ ở ầ ệ
giá tr hi u d ng Iị ệ ụ 1 = 3A. N u m c t C vào ngu n thì đ c dòng đi n có c ng đ hi u d ng Iế ắ ụ ồ ượ ệ ườ ộ ệ ụ 2 = 4A. N uế
m c R và C n i ti p r i m c vào ngu n trên thì dòng đi n qua m ch có giá tr hi u d ng làắ ố ế ồ ắ ồ ệ ạ ị ệ ụ
A. 1A. B. 2,4A. C. 5A. D. 7A.
Câu 4. Cho đo n m ch RLC n i ti p có giá tr các ph n t c đ nh. Đ t vào hai đ u đo n này m t hi u đi nạ ạ ố ế ị ầ ử ố ị ặ ầ ạ ộ ệ ệ
th xoay chi u có t n s thay đ i. Khi t n s góc c a dòng đi n b ng ế ề ầ ố ổ ầ ố ủ ệ ằ ω0 thì c m kháng và dung kháng có giá trả ị
ZL = 100Ω và ZC = 25Ω. Đ trong m ch x y ra c ng h ng, ta ph i thay đ i t n s góc c a dòng đi n đ n giáể ạ ả ộ ưở ả ổ ầ ố ủ ệ ế
tr ịω b ngằ
A. 4ω0. B. 2ω0. C. 0,5ω0. D. 0,25ω0.
Câu 5. Cho đo n m ch RLC n i ti p, giá tr c a R đã bi t, L c đ nh. Đ t m t hi u đi n th xoay chi u nạ ạ ố ế ị ủ ế ố ị ặ ộ ệ ệ ế ề ổ
đ nh vào hai đ u đo n m ch, ta th y c ng đ dòng đi n qua m ch ch m pha ị ầ ạ ạ ấ ườ ộ ệ ạ ậ π/3 so v i hi u đi n th trênớ ệ ệ ế
đo n RL. Đ trong m ch có c ng h ng thì dung kháng Zạ ể ạ ộ ưở C c a t ph i có giá tr b ngủ ụ ả ị ằ
A. R/
3
. B. R. C. R
3
D. 3R.
Câu 6. Khi m c l n l t R, L, C vào m t hi u đi n th xoay chi u n đ nh thì c ng đ dòng đi n hi u d ngắ ầ ượ ộ ệ ệ ế ề ổ ị ườ ộ ệ ệ ụ
qua c a chúng l n l t là 2A, 1A, 3A. Khi m c m ch g m R,L,C n i ti p vào hi u đi n th trên thì c ng đủ ầ ượ ắ ạ ồ ố ế ệ ệ ế ườ ộ
dòng đi n hi u d ng qua m ch b ngệ ệ ụ ạ ằ
A. 1,25A B. 1,20A. C. 3
2
A. D. 6A.
Câu 7. Cho m ch đi n LRC n i ti p theo th t trên. Bi t R là bi n tr , cu n dây thu n c m có L = 4/ạ ệ ố ế ứ ự ế ế ở ộ ầ ả π(H), tụ
có đi n dung C = 10ệ-4/π(F). Đ t vào hai đ u đo n m ch m t hi u đi n th xoay chi u n đ nh có bi u th c: u =ặ ầ ạ ạ ộ ệ ệ ế ề ổ ị ể ứ
U0.sin100πt (V). Đ hi u đi n th uể ệ ệ ế RL l ch pha ệπ/2 so v i uớRC thì R b ng bao nhiêu? ằ
A. R = 300Ω. B. R = 100Ω.
C. R = 100
2
Ω. D. R = 200Ω.
Câu 8. Cho m t đo n m ch RLC n i ti p. Bi t L = 1/ộ ạ ạ ố ế ế π H và C = 25/π µF, hi u đi n th xoay chi u đ t vào haiệ ệ ế ề ặ
đ u m ch n đ nh và có bi u th c u = Uầ ạ ổ ị ể ứ 0sin100πt. Ghép thêm t C’ vào đo n ch a t C. Đ hi u đi n th haiụ ạ ứ ụ ể ệ ệ ế
đ u đo n m ch l ch pha ầ ạ ạ ệ π/2 so v i hi u đi n th gi a hai đ u b t thì ph i ghép th nào và giá tr c a C’ớ ệ ệ ế ữ ầ ộ ụ ả ế ị ủ
b ng bao nhiêu?ằ
A. ghép C’//C, C’ = 75/π µF. B. ghép C’ntC, C’ = 75/π µF.
C. ghép C’//C, C’ = 25 µF. D. ghép C’ntC, C’ = 100 µF.
Câu 9. M t đo n m ch g m bi n tr R m c n i ti p v i cu n dây có đ t c m L = 0,08H và đi n tr thu n rộ ạ ạ ồ ế ở ắ ố ế ớ ộ ộ ự ả ệ ở ầ
= 32Ω. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t hi u đi n th dao đ ng đi u hoà n đ nh có t n s góc 300 rad/s. Đặ ầ ạ ạ ộ ệ ệ ế ộ ề ổ ị ầ ố ể
công su t to nhi t trên bi n tr đ t giá tr l n nh t thì đi n tr c a bi n tr ph i có giá tr b ng bao nhiêu?ấ ả ệ ế ở ạ ị ớ ấ ệ ở ủ ế ở ả ị ằ
A. 56Ω. B. 24Ω. C. 32Ω. D. 40Ω.
Câu 10. Cho m t đo n m ch đi n RLC n i ti p. Bi t L = 0,5/ộ ạ ạ ệ ố ế ế π H, C = 10-4/π F, R thay đ i đ c. Đ t vào haiổ ượ ặ
đ u đo n m ch m t hi u đi n th n đ nh có bi u th c: u = Uầ ạ ạ ộ ệ ệ ế ổ ị ể ứ
2
sin 100πt (V). Khi thay đ i R, ta th y có haiổ ấ
giá tr khác nhau c a bi n tr là Rị ủ ế ở 1 và R2 ng v i cùng m t công su t tiêu th P c a m ch. K t lu n nào sau đâyứ ớ ộ ấ ụ ủ ạ ế ậ
là không đúng v i các giá tr kh dĩ c a P? ớ ị ả ủ
A. R1.R2 = 5000 Ω2. B. R1 + R2 = U2/P.

C. |R1 – R2| = 50
Ω
. D. P < U2/100.
Câu 11. Cho m t đo n m ch RLC n i ti p. Bi t L = 1/ộ ạ ạ ố ế ế π H, C = 2.10-4/π F, R thay đ i đ c. Đ t vào hai đ uổ ượ ặ ầ
đo n m ch m t hi u đi n th có bi u th c: u = Uạ ạ ộ ệ ệ ế ể ứ 0sin 100πt. Đ uểC ch m pha 3ậπ/4 so v i uớAB thì R ph i có giáả
tr ị
A. R = 50
Ω
. B. R = 150
3
Ω
C. R = 100
Ω
D. R = 100
2
Ω
Câu 12. M t đ ng dây có đi n tr 4Ω d n m t dòng đi n xoay chi u m t pha t n i s n xu t đ n n i tiêuộ ườ ệ ở ẫ ộ ệ ề ộ ừ ơ ả ấ ế ơ
dùng. Hi u đi n th hi u d ng ngu n đi n lúc phát ra là U = 10kV, công su t đi n là 400kW. H s côngệ ệ ế ệ ụ ở ồ ệ ấ ệ ệ ố
su t c a m ch đi n là cosφ = 0,8. Có bao nhiêu ph n trăm công su t b m t mát trên đ ng dây do t a nhi t?ấ ủ ạ ệ ầ ấ ị ấ ườ ỏ ệ
A. 1,6%. B. 2,5%. C. 6,4%. D. 10%.
Câu 13. M t m ch đi n xoay chi u g m R, L, C m c n i ti p. Bi t L, C không đ i và t n s dòng đi n thayộ ạ ệ ề ồ ắ ố ế ế ổ ầ ố ệ
đ i đ c. Bi t r ng ng v i t n s fổ ượ ế ằ ứ ớ ầ ố 1 thì ZL =50 Ω và ZC = 100 Ω. T n s f c a dòng đi n ng v i lúc x y raầ ố ủ ệ ứ ớ ả
c ng h ng đi n ph i thoộ ưở ệ ả ả
A. f > f1. B. f < f1.
C. f = f1. D. có th l n h n hay nh h n fể ớ ơ ỏ ơ 1 tuỳ thu c vào giá tr c a R.ộ ị ủ
Câu 14. Hai cu n dây (Rộ1, L1) và (R2, L2) đ c m c n i ti p nhau và m c vào m t hi u đi n th xoay chi u cóượ ắ ố ế ắ ộ ệ ệ ế ề
giá tr hi u d ng U. G i Uị ệ ụ ọ 1 và U2 là hi u đi n th hi u d ng t ng ng gi a hai đ u cu n (Rệ ệ ế ệ ụ ươ ứ ữ ầ ộ 1, L1) và (R2, L2).
Đi u ki n đ U = Uề ệ ể 1 + U2 là
A. L1/ R1 = L2 / R2. B. L1/ R2 = L2 / R1
C. L1 . L2 = R1.R2 D. không có liên h nào ba ý trên đúng.ệ ở
Câu 15. Cho m t ngu n xoay chi u n đ nh. N u m c vào ngu n m t đi n tr thu n R thì dòng đi n qua R cóộ ồ ề ổ ị ế ắ ồ ộ ệ ở ầ ệ
giá tr hi u d ng Iị ệ ụ 1 = 3A. N u m c t C vào ngu n thì đ c dòng đi n có c ng đ hi u d ng Iế ắ ụ ồ ượ ệ ườ ộ ệ ụ 2 = 4A. N uế
m c R và C n i ti p r i m c vào ngu n trên thì dòng đi n qua m ch có giá tr hi u d ng làắ ố ế ồ ắ ồ ệ ạ ị ệ ụ
A. 1A. B. 2,4A. C. 5A. D. 7A.
Câu 16. Cho đo n m ch RLC n i ti p có giá tr các ph n t c đ nh. Đ t vào hai đ u đo n này m t hi u đi nạ ạ ố ế ị ầ ử ố ị ặ ầ ạ ộ ệ ệ
th xoay chi u có t n s thay đ i. Khi t n s góc c a dòng đi n b ng ế ề ầ ố ổ ầ ố ủ ệ ằ ω0 thì c m kháng và dung kháng có giá trả ị
ZL = 100Ω và ZC = 25Ω. Đ trong m ch x y ra c ng h ng, ta ph i thay đ i t n s góc c a dòng đi n đ n giáể ạ ả ộ ưở ả ổ ầ ố ủ ệ ế
tr ịω b ngằ
A. 4ω0. B. 2ω0. C. 0,5ω0. D. 0,25ω0.
Câu 17. Cho đo n m ch RLC n i ti p, giá tr c a R đã bi t, L c đ nh. Đ t m t hi u đi n th xoay chi u nạ ạ ố ế ị ủ ế ố ị ặ ộ ệ ệ ế ề ổ
đ nh vào hai đ u đo n m ch, ta th y c ng đ dòng đi n qua m ch ch m pha ị ầ ạ ạ ấ ườ ộ ệ ạ ậ π/3 so v i hi u đi n th trênớ ệ ệ ế
đo n RL. Đ trong m ch có c ng h ng thì dung kháng Zạ ể ạ ộ ưở C c a t ph i có giá tr b ngủ ụ ả ị ằ
A. R/
3
. B. R. C. R
3
D. 3R.
Câu 18. Khi m c l n l t R, L, C vào m t hi u đi n th xoay chi u n đ nh thì c ng đ dòng đi n hi u d ngắ ầ ượ ộ ệ ệ ế ề ổ ị ườ ộ ệ ệ ụ
qua c a chúng l n l t là 2A, 1A, 3A. Khi m c m ch g m R,L,C n i ti p vào hi u đi n th trên thì c ng đủ ầ ượ ắ ạ ồ ố ế ệ ệ ế ườ ộ
dòng đi n hi u d ng qua m ch b ngệ ệ ụ ạ ằ
A. 1,25A B. 1,20A. C. 3
2
A. D. 6A.
Câu 19. Cho m ch đi n LRC n i ti p theo th t trên. Bi t R là bi n tr , cu n dây thu n c m có L = 4/ạ ệ ố ế ứ ự ế ế ở ộ ầ ả π(H), tụ
có đi n dung C = 10ệ-4/π(F). Đ t vào hai đ u đo n m ch m t hi u đi n th xoay chi u n đ nh có bi u th c: u =ặ ầ ạ ạ ộ ệ ệ ế ề ổ ị ể ứ
U0.sin100πt (V). Đ hi u đi n th uể ệ ệ ế RL l ch pha ệπ/2 so v i uớRC thì R b ng bao nhiêu? ằ
A. R = 300Ω. B. R = 100Ω.
C. R = 100
2
Ω. D. R = 200Ω.
Câu 20. Cho m t đo n m ch RLC n i ti p. Bi t L = 1/ộ ạ ạ ố ế ế π H và C = 25/π µF, hi u đi n th xoay chi u đ t vàoệ ệ ế ề ặ
hai đ u m ch n đ nh và có bi u th c u = Uầ ạ ổ ị ể ứ 0sin100πt. Ghép thêm t C’ vào đo n ch a t C. Đ hi u đi n thụ ạ ứ ụ ể ệ ệ ế
hai đ u đo n m ch l ch pha ầ ạ ạ ệ π/2 so v i hi u đi n th gi a hai đ u b t thì ph i ghép th nào và giá tr c a C’ớ ệ ệ ế ữ ầ ộ ụ ả ế ị ủ
b ng bao nhiêu?ằ
A. ghép C’//C, C’ = 75/π µF. B. ghép C’ntC, C’ = 75/π µF.
C. ghép C’//C, C’ = 25 µF. D. ghép C’ntC, C’ = 100 µF.

L
R
C
B
•
•
•
F
A
Câu 21. M t đo n m ch g m bi n tr R m c n i ti p v i cu n dây có đ t c m L = 0,08H và đi n tr thu n rộ ạ ạ ồ ế ở ắ ố ế ớ ộ ộ ự ả ệ ở ầ
= 32Ω. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t hi u đi n th dao đ ng đi u hoà n đ nh có t n s góc 300 rad/s. Đặ ầ ạ ạ ộ ệ ệ ế ộ ề ổ ị ầ ố ể
công su t to nhi t trên bi n tr đ t giá tr l n nh t thì đi n tr c a bi n tr ph i có giá tr b ng bao nhiêu?ấ ả ệ ế ở ạ ị ớ ấ ệ ở ủ ế ở ả ị ằ
A. 56Ω. B. 24Ω. C. 32Ω. D. 40Ω.
Câu 22. Cho m t đo n m ch đi n RLC n i ti p. Bi t L = 0,5/ộ ạ ạ ệ ố ế ế π H, C = 10-4/π F, R thay đ i đ c. Đ t vào haiổ ượ ặ
đ u đo n m ch m t hi u đi n th n đ nh có bi u th c: u = Uầ ạ ạ ộ ệ ệ ế ổ ị ể ứ
2
sin 100πt (V). Khi thay đ i R, ta th y có haiổ ấ
giá tr khác nhau c a bi n tr là Rị ủ ế ở 1 và R2 ng v i cùng m t công su t tiêu th P c a m ch. K t lu n nào sau đâyứ ớ ộ ấ ụ ủ ạ ế ậ
là không đúng v i các giá tr kh dĩ c a P? ớ ị ả ủ
A. R1.R2 = 5000 Ω2. B. R1 + R2 = U2/P.
C. |R1 – R2| = 50
Ω
. D. P < U2/100.
Câu 23. Cho m t đo n m ch RLC n i ti p. Bi t L = 1/ộ ạ ạ ố ế ế π H, C = 2.10-4/π F, R thay đ i đ c. Đ t vào hai đ uổ ượ ặ ầ
đo n m ch m t hi u đi n th có bi u th c: u = Uạ ạ ộ ệ ệ ế ể ứ 0sin 100πt. Đ uểC ch m pha 3ậπ/4 so v i uớAB thì R ph i có giáả
tr ị
A. R = 50
Ω
. B. R = 150
3
Ω
C. R = 100
Ω
D. R = 100
2
Ω
Câu 24. M t đ ng dây có đi n tr 4Ω d n m t dòng đi n xoay chi u m t pha t n i s n xu t đ n n i tiêuộ ườ ệ ở ẫ ộ ệ ề ộ ừ ơ ả ấ ế ơ
dùng. Hi u đi n th hi u d ng ngu n đi n lúc phát ra là U = 10kV, công su t đi n là 400kW. H s côngệ ệ ế ệ ụ ở ồ ệ ấ ệ ệ ố
su t c a m ch đi n là cosφ = 0,8. Có bao nhiêu ph n trăm công su t b m t mát trên đ ng dây do t a nhi t?ấ ủ ạ ệ ầ ấ ị ấ ườ ỏ ệ
A. 1,6%. B. 2,5%. C. 6,4%. D. 10%.
Câu 25 : Xét m ch đi n nh hình v : uạ ệ ư ẽ AB = 200 cos100πt (V). UAF = 200(V).
Bi t uếAF l ch pha ệπ/2 so v i uớAB. Bi u th c ể ứ uAF là:
a. uAF = 200 cos(100πt - π/4) (V). b. uAF = 200 cos(100πt -π/2) (V).
c. uAF = 200cos(100πt +π/4) (V). d. uAF = 200cos(100πt +π/2) (V).
Câu 26 : Cho m ch đi n nh hình v . S ch các vôn k b ng nhau và ạ ệ ư ẽ ố ỉ ế ằ
b ng 11V ; R = 5ằΩ. Điên ap hai đ u đo n m ch có bi u th c$ % ầ ạ ạ ể ứ
)(314cos220 Vtu =
. Bi u th c c ng đ dòng đi n trong m ch là : ể ứ ườ ộ ệ ạ
a.
)()43,0314cos(22,2 Ati −=
b.
)()43,0314cos(22,2 Ati +=
c.
)()3/314cos(22,2 Ati
π
−=
d.
)()4/314cos(22,2 Ati
π
−=
Câu 27: Môt may ha ap co ti sô vong dây cuôn s câp va cuôn th câp la k = 6 . Ng i ta măc vao hai đâu cuôn$ % $ % % & % ' $ ơ % ' $ ứ % ' ườ % ' ' $
th câp môt đông c điên xoay chiêu 150W – 25V , hê sô công suât cua đông c la 0,8 . Bo qua mât mat năngứ % $ $ ơ $ ' $ % % & $ ơ ' & % %
l ng qua may biên thê . Khi đông c hoat đông binh th ng thi c ng đô hiêu dung cua dong điên trong cuôn sượ % % % $ ơ $ $ ' ườ ' ườ $ $ $ & ' $ $ ơ
câp co gia tri la % % % $ '
a. 0,8A b. 1A c. 1,25A d. 1,6A
Câu 28 : Điên ap gi a hai đâu đoan mach điên xoay chiêu n = 160sin100$ % ữ ' $ $ $ ' πt (V) , t đo băng giây . Tai th i điêm t' $ ờ & 1
điên ap u =80V va đang giam . Hoi đên th i điêm t$ % ' & & % ờ & 2 = (t1+0,005) (s) điên ap băng bao nhiêu?$ % '
a. 80
3
Vb. – 80
3
Vc. 120V d. – 120V
Câu 29: Cho đoan mach điên xoay chiêu RLC măc nôi tiêp , goi U$ $ $ ' % % % $ R , UL , UC lân l t la điên ap hai đâu điên tr R,' ượ ' $ % ' $ ở
hai đâu cuôn cam thuân , hai đâu tu điên . Khi U' $ & ' ' $ $ R = UL = UC/2 thi:'
a. Điên ap hai đâu đoan mach nhanh pha h n c ng đô dong điên goc 30$ % ' $ $ ơ ườ $ ' $ % 0
b. Điên ap hai đâu đoan mach châm pha h n c ng đô dong điên goc 30$ % ' $ $ $ ơ ườ $ ' $ % 0
c. Điên ap hai đâu đoan mach nhanh pha h n c ng đô dong điên goc 45$ % ' $ $ ơ ườ $ ' $ % 0
d. Điên ap hai đâu đoan mach châm pha h n c ng đô dong điên goc 45$ % ' $ $ $ ơ ườ $ ' $ % 0
Câu 30 Trong m ch đi n ạ ệ RLC n i ti p, ố ế R là bi n tr .ế ở
ϕ
là đ l ch pha gi a ộ ệ ữ u và i c a 2 đ u đo n m ch. Đi uủ ầ ạ ạ ề
ch nh ỉR đ dòng đi n đ t giá tr l n nh t. Khi đó:ể ệ ạ ị ớ ấ
A. R=|ZC – ZL| B.
ϕ
=± π/4 C. Pmax = U2/|ZL – ZC| D. A và B đ u đúngề
Câu 31 Cho m t đo n m ch xoay chi u không phân nhánh ộ ạ ạ ề R, L, C v i ớC = 10-3/π F. Bi u th c hi u đi n th haiểứệệế
đ u t đi n là ầ ụ ệ uC = 50
2
cos(100πt -5π/4) (V). Bi u th c c a c ng đ dòng trong m ch làể ứ ủ ườ ộ ạ

A. i = 5cos(100πt -3π/4) (A) B. i = 5
2
cos(100πt -3π/4) (A)
C. i = 5cos(100πt - 5π/4) (A) D. i = 5
2
cos(100πt - 5π/4) (A)
Bài 32.Cho m t đo n m ch RLC n i ti p. Bi t ộ ạ ạ ố ế ế
)(
4
10
),(
13
FCHL
ππ
−
==
. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t ặ ầ ạ ạ ộ hi uệ
đi n th xoay chi uệ ế ề có bi u th c:ể ứ
)(100sin2120 Vtu
π
=
v i R thay đ i đ c. Đi u ch nh R đ ớ ổ ượ ề ỉ ể c ng đ dòngườ ộ
đi nệ hi u d ng trong m ch đ t c c đ i. Khi đó câu nào trong các câu d i đây sai:ệ ụ ạ ạ ự ạ ướ
A. C ng đ hi u d ng trong m ch là Iườ ộ ệ ụ ạ max=2A; B. Công su t m ch là P = 240 W.ấ ạ
C. Đi n tr R = 0.ệ ở D. Công su t m ch là P = 0.ấ ạ
Hai cu n dây (Rộ1,L1) và (R2,L2) m c n i ti pắ ố ế nhau và đ t vào m t ặ ộ hi u đi n th xoay chi uệ ệ ế ề có giá tr hi u d ngị ệ ụ
U. G i Uọ1 và U2 là hi u đi n th hi u d ngệ ệ ế ệ ụ t ng ng gi a hai cu n (Rươ ứ ữ ộ 1,L1) và (R2,L2). Đi u ki n đ U=Uề ệ ể 1+U2
là:
A.
2
2
1
1
R
L
R
L=
;B.
1
2
2
1
R
L
R
L=
;C.L1L2=R1R2;D. L1+L2=R1+R2
Cho m t đo n m ch đi n g m m t bi n tr R ộ ạ ạ ệ ồ ộ ế ở m c n i ti pắ ố ế v i m t ớ ộ t đi nụ ệ có đi n dungệ C=10-4/π(F). Đ tặ
vào hai đ u đo n m ch m t ầ ạ ạ ộ hi u đi n th xoay chi uệ ệ ế ề n đ nh u v i ổ ị ớ t n s gócầ ố ω=100π(rad/s). Thay đ i R taổ
th y v i hai giá tr c a ấ ớ ị ủ
21 RR ≠
thì công su tấ c a đo n m ch đ u b ng nhau. Tích Rủ ạ ạ ề ằ 1R2 b ng:ằ
A. 10; B.102;C.103;D. 104.
Bài 33.Cho đo n m ch RLC n i ti p, R=40Ω, C=10ạ ạ ố ế -4/0,3π(F), L thay đ i đ c. Hi u đi n th hai đ u đo nổ ượ ệ ệ ế ầ ạ
m ch có bi u th c ạ ể ứ
)(100sin2120 Vtu
π
=
.Đi u ch nh L đ hi u đi n th hai đ u cu n dây c c đ i, giá tr c cề ỉ ể ệ ệ ế ầ ộ ự ạ ị ự
đ i đó là:ạ
A.150V; B.120V; C.100(V); D.200(V)
Bài 34.Cho m t đo n m ch RLC n i ti p, ộ ạ ạ ố ế
;340 Ω=R
L=0,8/π(H), C=10-3/4π(F). Dòng đi n qua m ch có d ngệ ạ ạ
i=I0sin(100πt-π/3)(A), th i đi m ban đ u hi u đi n th hai đ u đo n m ch có giá tr u = -60(V). Tìm Iở ờ ể ầ ệ ệ ế ầ ạ ạ ị 0?
A.1(A); B.1,2(A); C.1,5(A); D.2(A)
Bài 35. Cho đo n m ch RL n i ti p, hi u đi n th hai đ u đo n m ch có d ng ạ ạ ố ế ệ ệ ế ầ ạ ạ ạ
)(100sin2100 Vtu
π
=
thì bi uể
th c dòng đi n qua m ch là ứ ệ ạ
))(6100sin(22 Ati
ππ
−=
. Tìm R,L?
A.
);(
4
1
),(325 HLR
π
=Ω=
B.
);(
4
3
),(25 HLR
π
=Ω=
C.
);(
4
1
),(20 HLR
π
=Ω=
D.
);(
4,0
),(30 HLR
π
=Ω=
Bài 36.Cho đo n m ch RLC n i ti p, hi u đi n th hai đ u đo n m ch có giá tr hi u d ng là 100(V). Tìm Uạ ạ ố ế ệ ệ ế ầ ạ ạ ị ệ ụ R
bi t ế
CL
ZRZ 2
3
8==
.
A.60(V); B.120(V); C.40(V); D.80(V)
Bài 37.Cho đo n m ch nh hình v , uạ ạ ư ẽ AB=200sin100πt(V); C=10-4/π(F). A R C B
Đi u ch nh L đ vôn k ch c c đ i và b ng 200(V). Tìm R?ề ỉ ể ế ỉ ự ạ ằ
A.50 Ω; B.100 Ω: C.150 Ω; D.200Ω. L
Bài 38.Cho m ch đi n xoay chi u RLC, ω thay đ i đ c, khi ωạ ệ ề ổ ượ 1=50π(rad/s) ho c ωặ2= 200π(rad/s) thì công su tấ
c a m ch là nh nhau. H i v i giá tr nào c a ω thì công su t trong m ch c c đ i? ủ ạ ư ỏ ớ ị ủ ấ ạ ự ạ
A.100π(rad/s); B.150π(rad/s); C.125π(rad/s); 175π(rad/s).
Bài 39.Cho đo n m ch nh hình v , R=50Ω, L=1/π(H), C=2.10ạ ạ ư ẽ -4/π(F),
bi t ế
))(3100sin(2100 VtuMB
ππ
−=
. Tìm bi u th c hi u đi n th uểứệệếAB? A L M R C B
A.
))(6100sin(2100 Vt
ππ
−
B.
))(6100sin(2100 Vt
ππ
+
C.
))(4100sin(2100 Vt
ππ
+
D.
))(3100sin(2100 Vt
ππ
+
Bài 40.Cho đo n m ch RLC n i ti p L=1/2π(H), R=50Ω, f=50Hz, C thay đ i đ c. Đi u ch nh C đ Uạ ạ ố ế ổ ượ ề ỉ ể Cmax. Tìm
giá tr c a C khi đó?ị ủ
V

A.10-4/π(F); B.10-4/2π(F); C.2.10-4/π(F); D.1,5.10-4/π(F)
Bài 41.Cho A,M,B là 3 đi m liên ti p trên m t đo n m ch xoay chi u không phân nhánh, bi t bi u th c hi uể ế ộ ạ ạ ề ế ể ứ ệ
đi n th trên các đo n AM, MB l n l t là: uệ ế ạ ầ ượ AM=40sin(ωt+π/6)(V); uMB=50sin(ωt+π/2)(V). Xác đ nh hi u đi nị ệ ệ
th c c đ i gi a hai đi m A,B?ế ự ạ ữ ể
A.78,1(V); B.72,5(V); C.60,23(V); D.90(V).
Bài 42.M t cu n dây m c n i ti p v i t đi n C, hi u đi n th hai đ u đo n m ch ộ ộ ắ ố ế ớ ụ ệ ệ ệ ế ầ ạ ạ
)(100sin2120 Vtu
π
=
,
hi u đi n th hai đ u cu n dây có giá tr hi u d ng là 120(V) và nhanh pha π/2 so v i hi u đi n th hai đ uệ ệ ế ầ ộ ị ệ ụ ớ ệ ệ ế ầ
đo n m ch. Tìm h s công su t c a m ch?ạ ạ ệ ố ấ ủ ạ
A.
2
3
; B.
2
2
; C.1/2; D.0,8
Bài 43.Cho đo n m ch RLC n i ti p, C thay đ i đ c. Khi Cạ ạ ố ế ổ ượ 1=2.10-4/π(F) ho c Cặ2=10-4/1,5.π(F) thì công su tấ
c a m ch có trá tr nh nhau. H i v i trá tr nào c a C thì công su t trong m ch c c đ i.ủ ạ ị ư ỏ ớ ị ủ ấ ạ ự ạ
A10-4/2π(F); B.10-4/π(F); C. 2.10-4/3π(F); D. 3.10-4/2π(F);
Bài 44.Cho m t đo n m ch RLC n i ti p. Bi t ộ ạ ạ ố ế ế
)(
4
10
),(
13
FCHL
ππ
−
==
. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t ặ ầ ạ ạ ộ hi uệ
đi n th xoay chi uệ ế ề có bi u th c:ể ứ
)(100sin2120 Vtu
π
=
v i R thay đ i đ c. Đi u ch nh R đ ớ ổ ượ ề ỉ ể c ng đ dòngườ ộ
đi nệ hi u d ng trong m ch đ t c c đ i. Khi đó câu nào trong các câu d i đây sai:ệ ụ ạ ạ ự ạ ướ
A. C ng đ hi u d ng trong m ch là Iườ ộ ệ ụ ạ max=2A; B. Công su t m ch là P = 240 W.ấ ạ
C. Đi n tr R = 0.ệ ở D. Công su t m ch là P = 0.ấ ạ
Bài 45.Cho đo n m ch RLC n i ti p,R thay đ i đ c, hi u đi n th hai đ u đo n m ch u=60ạ ạ ố ế ổ ượ ệ ệ ế ầ ạ ạ
2
sin100πt(V).
Khi R1=9Ω ho c Rặ2=16Ω thì công su t trong m ch nh nhau. H i v i giá tr nào c a R thì công su t m ch c cấ ạ ư ỏ ớ ị ủ ấ ạ ự
đ i, giá tr c c đ i đó?ạ ị ự ạ
A.12Ω; 150W; B.12;100W; C.10Ω;150W; D.10Ω;100W
Bài 56.M t máy phát đi n ba pha m c hình tam giác có Uộ ệ ắ P=220(V), t i tiêu th là 3 cu n dây gi ng nhauả ụ ộ ố
(R=60Ω, ZL=80Ω) m c hình sao. Tìm công su t các t i tiêu th ?ắ ấ ả ụ
A.258,6W; B.290,4W; C.100,5W; D.120,4W.
Caâu 47. Moät ñeøn sôïi ñoát ghi 12V – 6W ñöôïc maéc vaøo maïch ñieän xoay chieàu coù
ñieän aùp hieäu duïng U = 18V qua cuoän caûm thuaàn sao cho ñeøn saùng bình thöôøng.
Ñieän aùp hieäu duïng giöõa hai ñaàu cuoän caûm vaø caûm khaùng cuûa noù laàn löôït laø
a. 6
5
V; 12
5
Ω . b. 6V; 24 Ω . c. 6V; 12 Ω . d. 6
2
V;
12
2
Ω .
Caâu 48. Moät ñoaïn maïch coù R,L,C maéc noái tieáp, trong ñoù ñieän trôû thuaàn R thay
ñoåi ñöôïc. Ñieän aùp hieäu duïng giöõa hai ñaàu ñoaïn maïch vaø taàn soá cuûa noù khoâng
ñoåi. Khi ñieän trôû R coù giaù trò R1 = 100Ω hoaëc R2 = 400Ω thì ñoaïn maïch coù cuøng
coâng suaát. Hieäu soá giöõa caûm khaùng vaø dung khaùng cuûa maïch coù giaù trò tuyeät
ñoái laø .
a.
.200Ω=− CL ZZ
b.
.500Ω=− CL ZZ
c.
.300Ω=− CL ZZ
d.
.50Ω=− CL ZZ
Caâu 49. Moät ñoaïn maïch coay chieàu goàm ñieän trôû thuaàn R = 50Ω maéc noái tieáp
vôùi moät cuoän caûm thuaàn vaø moät tuï ñieän. Bieát cöôøng ñoä doøng ñieän treân ñoaïn
maïch ñoàng pha vôùi ñieän aùp giöõa hai ñaàu ñoaïn maïch. Neáu duøng daây noái taét hai
baûn tuï ñieän thì cöôøng ñoä doøng ñieän trong maïch leäch pha π/3 so vôùi ñieän aùp. Tuï
ñieän coù dung khaùng baèng
a. 50
Ω3
. b. 25
Ω3
. c. 50Ω . d. 25Ω .
Caâu 50. Moät ñoaïn maïch goàm moät ñieän trôû R maéc noái tieáp vôùi moät tuï ñieän. Heä
soá coâng suaát cuûa ñoaïn maïch laø 0,5. Tæ soá giöõa dung khaùng cuûa tuï ñieän vaø
ñieän trôû laø
a.
3
. b. 1/
3
. c.
2
d. 1/
2
.