ƯƠ

CH

NG 2

CHI PHÍ VÀ PHÂN LO I CHI PHÍ

Ậ Ầ B. PH N BÀI T P

Bài 1:

ừ ụ ả ị ệ ạ ộ ợ Hãy xác đ nh t ng kho n m c chi phí li ả   t kê thu c lo i chi phí phù h p trong b ng

ướ ế ụ ể ề ạ ả ộ ộ d i đây. Bi t m t kho n m c chi phí có th  thu c nhi u lo i chi phí khác nhau.

CP CP CP Biế Đ nị S nả ả ụ Kho n m c chi phí bán Qu nả n h phẩ hàng lý phí phí m

ả ạ 1. Chi phí tr  lãi vay dài h n x

ả ẩ ồ ả 2. Hoa h ng tr  theo s n ph m x x

ả ả ẩ 3. Chi phí b o hành s n ph m x x

ấ ế ị ả 4. Chi phí kh u hao thi ấ t b  s n xu t x x

ệ ử ụ ở ử 5. Chi phi đi n s  d ng c a hàng x x

ươ ủ ộ 6. Chi phí l ậ   ng c a b  ph n Ban giám x x

đ cố 7. Chi phí thuê văn phòng x x

ươ ờ 8. CP l ả ng công nhân tr  theo th i gian x x

Bài 2:

ừ ụ ả ị ệ ạ ộ ợ Hãy xác đ nh t ng kho n m c chi phí li ả   t kê thu c lo i chi phí phù h p trong b ng

ướ d i đây.

Chi phí s nả Chi phí th iờ ả ụ Kho n m c chi phí ph mẩ kỳ

ươ ế ộ 1. Chi phí l ậ ng b  ph n k  toán x

ữ ử ả ế ị ả 2. Chi phí b o trì và s a ch a thi ấ t b  s n xu t x

ữ ử ả ế ị 3. Chi phí b o trì và s a ch a thi t b  văn phòng x

ạ 4. Chi phí đào t o nhân viên x

ủ 5. Công tác phí c a nhân viên bán hàng x

ươ ự ế ả 6. Chi phí l ấ ng công nhân tr c ti p s n xu t x

ươ ả ưở 7. Chi phí l ng qu n lý phân x ng x

ự ế ả ấ ệ 8. Chi phí nguyên li u tr c ti p s n xu t x

ấ ả ấ 9. Chi phí kh u hao máy móc s n xu t x

10. Chi phí lãi vay x

ươ ả ệ 11. Chi phí l ng nhân viên b o v x

ệ ế ế 12. Chi phí mua tài li u k  toán, thu x

Bài 3:

ươ ự ự ể ự ạ ng pháp c c đ i ­ c c ti u:

0): 7.000.000 đ ngồ

ộ ng trình chi phí đ ng l c theo ph 0): 20 t nấ ấ ấ ớ ự ươ ứ ạ ộ ấ ấ ng  ng v i m c ho t đ ng th p nh t (y

ứ ấ

1): 11.500.000 đ ngồ

ự ươ ứ ứ 1): 65 t nấ ứ ớ ạ ộ ấ ng  ng v i m c ho t đ ng cao nh t (y

ươ ế      1. Vi t ph ạ ộ ứ M c ho t đ ng th p nh t (x ộ Chi phí đ ng l c t ạ ộ M c ho t đ ng cao nh t (x ộ Chi phí đ ng l c t Ta có:

ế ng trình y

ậ ̣ ng trình chi phí ự  là: V y ph

b = (11.500.000 – 7.000.000)/(65 ­ 20)  ấ    = 4.500.000/45 = 100.000 đ ng/t n ươ Th  b vào ph 1 = bx1 + A = > A = y1 ­ bx1           = 11.500.000 – 100.000 x 65           = 11.500.000 – 6.500.000 = 5.000.000 đ ngồ ươ đông l c y = 100.000 x +  5.000.000

ộ ấ ự ể ế ế Chi phí đ ng l c đ  ch  bi n 62 t n nhôm:

y = 100.000 x +  5.000.000    = 100.000 x 62 + 5.000.000

ự ế ộ ị = 6.200.000 + 5.000.000 (trong đó bi n phí đ ng l c là 6.200.000, đ nh

ự ộ phí đ ng l c là 5.000.000)

ế ự ộ ươ ươ = 11.200.000 đ ngồ ươ 2. Vi t ph ng trình chi phí đ ng l c theo ph ng pháp bình ph ấ ng bé nh t

xy x2 Thán g Nguyên li uệ   nhôm (t n)ấ x Chi phí đ ngộ   ồ ự l c (đ ng) y

55 10.500.000 1 577.500.000

2 45 9.500.000 427.500.000

3 40 9.000.000 360.000.000

4 50 10.000.000 500.000.000

5 65 11.500.000 747.500.000

6 60 11.000.000 660.000.000

7 35 8.500.000 297.500.000

8 30 8.000.000 240.000.000

9 25 7.500.000 187.500.000

10 20 7.000.000 140.000.000

11 37 8.700.000 321.900.000

12 32 8.200.000 262.400.000

C ngộ 494 109.400.000 4.721.800.000 3.025           2.025           1.600           2.500           4.225           3.600           1.225             900             625             400           1.369           1.024         22.51 8

Ta có: (cid:0) x = 494 (cid:0) y = 109.400.000

ệ ươ ng trình: (cid:0)

(cid:0) x2+ A(cid:0) x   x + n A

(cid:0) xy = 4.721.800.000 (cid:0) x2 = 22.518 n = 12 ị ế Th  các giá tr  trên vào h  ph  xy = b (cid:0)       y  = b (cid:0)      Ta có:

4.721.800.000 = 22.518 b + 494 A     109.400.000 = 494 b + 12 A

ả ệ ươ Gi i h  2 ph ẩ ố ng trình 2  n s  trên ta có:

b = 100.000 A = 5.000.000 ươ ự ộ ậ ng trình chi phí đ ng l c là:

V y ph y = 100.000 x +  5.000.000

Bài 4:

ệ ướ ở ứ c m c 6.500 gi máy:

ụ ứ ờ 1. Tính chi phí đi n n Chi phí công c  d ng c   ng v i 6.500 gi ờ  máy

ớ ụ ụ (7500/22.850) x 6.500 = 9.750 ng. đ ngồ

ươ ưở ứ ờ Chi phí l ớ ng  ng v i 6.500 gi máy

ậ ờ V y chi phí đi n n ớ c  ng v i 6.500 gi máy là

ng nhân viên phân x 10.800 ng. đ ngồ ệ ướ ứ 26.000 – (9.750 + 10.800) = 5.450 ng. đ ngồ ươ c:

ứ ớ ệ ướ ng trình chi phí đi n, n       2. Vi ươ ứ ấ M c ho t đ ng th p nh t và chi phí t ứ ng  ng v i m c HĐ đó là:

ế t ph ấ ạ ộ               x0 = 5.000                 y0 = 4.550  ạ ộ ấ ứ ươ ứ ớ ứ ng  ng v i m c HĐ đó là:

M c ho t đ ng cao nh t và chi phí t                          x1 = 6.500

y1 = 5.450

ế ố ế Y u t bi n phí:

ờ b  = (5.450 – 4.550)/(6.500 ­ 5.000)  máy     = 900/1.500 = 0.6 ng. đ/gi

Y u t ế ố ị  đ nh phí:

A + 0.6 x 6.500 = 5.450 ng. đ A = 5.450 ­ 3.900 = 1.550 ng. đ

ậ ươ ệ ướ V y ph c là:

ng trình chi phí đi n n y = 0.6x + 1.550

ở ứ ờ ờ 3. Tính chi phí sxc các m c 5.500 gi máy và 5.800 gi máy

5.500 ờ 5.800 ờ máy gi máy gi

8.250

10.800 8.700 10.800 ưở ng

ướ 4.850

5.030

Chi phí CCDC    5.500 x 1.5    5.800 x 1.5 ươ Chi phí l ng NV phân x ệ c Chi phí đi n, n    1.550 + 0.6 x 5.500    1.550 + 0.6 x 5.800 C ngộ 23.900 24.530

Bài 5:

1. Vi ứ

ươ ự ể ươ ự ạ ng pháp c c đ i ­ c c ti u t ph ấ ắ ệ ng trình đi n th p sáng theo ph ấ 0): 1.000 gi máy

0): 12.000.000 đ ngồ

ứ ấ ấ ng  ng v i m c ho t đ ng th p nh t (y

1): 2.000 gi

ứ ấ máy

1):

ệ ươ ứ ờ ạ ộ ờ ạ ộ ứ ấ ế ạ ộ M c ho t đ ng th p nh t (x ớ ệ ươ ứ Chi phí đi n t ạ ộ M c ho t đ ng cao nh t (x ớ Chi phí đi n t ng  ng v i m c ho t đ ng cao nh t (y

72.000.000 ­ 10.000.000 ­ (20.000.000/1.000) x 2.000 = 22.000.000 đ ngồ

Ta có:

ờ ồ

1 = bx1 + A

ế ng trình y

ướ ậ ng trình chi phí đi n, n c là: V y ph

b = (22.000.000 ­ 12.000.000)/(2.000 ­ 1.000)     = 10.000.000/1.000 = 10.000 đ ng/gi  máy ươ Th  b vào ph = > A = y1 ­ bx1           = 22.000.000 ­ 10.000 x 2.000           = 2.000.000 đ ngồ ươ ệ y = 10.000x +  2.000.000

2. Vi

ươ ấ ả ự t ph ng trình chi phí s n xu t chung (có 2 cách, sinh viên t làm cách

ế khác) ả ấ ế :

ồ ờ máy

Bi n phí s n xu t chung b = 20.000.000/1.000 + 10.000 = 30.000 đ ng/gi ấ ả ị

ấ ả ậ ng trình chi phí s n xu t chung : V y ph

ả ị ấ ả ấ ở ứ ạ    m c ho t

ộ Đ nh phí s n xu t chung  A = 10.000.000 + 2.000.000 = 12.000.000 đ ngồ ươ y = 30.000 x + 12.000.000 ế  máy:

ấ ả ị      3. Xác đ nh bi n phí s n xu t chung và đ nh phí s n xu t chung  đ ng 1.700 gi ừ ươ          T  ph ờ ng trình chi phí s n xu t chung:

ươ ế ờ ấ y = 30.000 x + 12.000.000  máy vào ph Th  1.700 gi ả ng trình chi phí s n xu t chung ta đ ượ  : c

ươ ứ ậ ờ ớ ng  ng v i 1.700 gi máy là:

y = 30.000 x 1.700 + 12.000.000    = 51.000.000 + 12.000.000   ấ ả ế V y bi n phí s n xu t chung t 51.000.000 đ ngồ

ả ấ ị ươ ứ ờ Đ nh phí s n xu t chung t ớ ng  ng v i 1.700 gi máy là:

12.000.000 đ ngồ

ƯƠ

CH

NG 3

PHÂN TÍCH M I QUAN H

Ố ƯỢ

CHI PHÍ – KH I L

NG – L I NHU N (C.V.P)

A.

Ắ PH N TR C NGHI M

Câu 1: b

Câu 2: a

Câu 3: a

Câu 4: d

Câu 5: a

Câu 6: c

Câu 7: a

Câu 8: a

Câu 9: d

Câu 10: c

Câu 11: b

Câu 12: d

Câu 13: d:

Câu 14: b

Câu 15: a

Câu 16: a

Câu 17: b

Câu 18: c

Câu 19: a

Câu 20: b

B. PH N BÀI T P

Bài 1:

ề ố ệ

ẫ ự ủ

ợ Hãy đi n s  li u thích h p vào các ch  ghi m u t

c a các tình hu ng sau

đây:

ế

Tình

Doanh thu

Bi n phí

T  l

ỷ ệ ả    đ m

Đ nh phí

Lãi (l

)ỗ

phí

hu ngố

(ng. đ)

(ng. đ)

(ng. đ)

(ng. đ)

(%)

40 900.000 130.000 1 540.000 230.000

400.000 2 35 20.000 260.000 120.000

3 1.400.000 80 940.000 180.000 280.000

4 600.000 (30.000) 70 450.000 180.000

Bài 2:

ả ượ

ộ ơ

1/ S n l

ng hòa v n = 60.000.000/(15.000 – 9.000) = 10.000 h p c m

ỷ ệ ố ư ả

2/ T  l

s  d  đ m phí = 6.000/15.000 = 40%

3/ Doanh thu hòa v n = 60.000.00/0,4 = 150.000.000 đ ng

ụ ể ạ ợ

ố ộ ơ

ướ

ế

4/ S  h p c m tiêu th  đ  đ t l

ậ i nhu n tr

c thu  96.000.000 đ ng

ộ ơ

(60.000.000 + 96.000.000)/6.000 = 26.000 h p c m

Bài 3:

ố ư ả

ế

1/ L p b ng báo cáo k t qu  kinh doanh theo d ng s  d  đ m phí

ĐVT: Đ ngồ

ổ ơ ấ ỉ Ch  tiêu T ng Sp 1 SP C  c u (%)

Doanh thu 2.000.000.000 100.000 100

ế Bi n phí 440.000.000 22.000 22

ố ư ả S  d  đ m phí 1.560.000.000 78.000 78

ị Đ nh phí 345.000.000

Lãi thu n ầ 1.215.000.000

ả ượ ả ẩ ố 2/ S n l ng hòa v n = 345.000.000/78.000 = 4.423 s n ph m

ố ồ Doanh thu hòa v n = 345.000.000/0,78 = 442.307.692 đ ng

ị ớ ế ả ẩ ơ ồ 3/ Bi n phí đ n v  m i = 22.000 + 3.000 = 25.000 đ ng/s n ph m

ả ượ ụ ể ạ ợ ướ ế ồ S n l ng tiêu th  đ  đ t l ậ i nhu n tr c thu  150.000.000 đ ng là:

ả ẩ (345.000.000 + 150.000.000)/(100.000 – 25.000) = 6.600 s n ph m

ị ớ ế ả ẩ ơ ồ 4/ Bi n phí đ n v  m i = 22.000 – 22.000 x 50% = 11.000 đ ng/s n ph m

ớ ồ ị Đ nh phí m i = 345.000.000 + 345.000.000 x 70% = 586.500.000 đ ng

ả ượ ả ẩ ố S n l ng hòa v n = 586.500.000/(100.000 – 11.000) = 6.590 s n ph m

Bài 4:

ố ư ả

ế

1/ L p b ng báo cáo k t qu  kinh doanh theo d ng s  d  đ m phí

ĐVT: Đ ngồ

ổ ơ ấ ỉ Ch  tiêu T ng Sp 1 SP C  c u (%)

Doanh thu 2.500.000.000 50.000 100

ế Bi n phí 1.400.000.000 28.000 56

ố ư ả S  d  đ m phí 1.100.000.000 22.000 44

ị Đ nh phí 390.000.000

Lãi thu n ầ 710.000.000

ả ượ ẩ ả ố 2/ S n l ng hòa v n = 390.000.000/22.000 = 17.727 s n ph m

ố ồ Doanh thu hòa v n = 390.000.000/0,44 = 886.363.636 đ ng

ộ ớ ẩ 3/ Đ  l n đòn b y kinh doanh = 1.100.000.000/710.000.000 = 1,55

ộ ớ ẩ ế ộ Ý nghĩa: Đ  l n đòn b y kinh doanh cho bi ế t khi doanh thu bi n đ ng 1% thì lãi

ế ầ ộ thu n bi n đ ng 1,55%

ỷ ệ T  l tăng doanh thu = 500.000.000/710.000.000 = 70,42%

ộ ớ ỷ ệ ẩ ợ ậ Đ  l n đòn b y kinh doanh = 1,55 => T  l tăng l i nhu n = 70,42% x 1,55 = 109,15%

ậ ợ ậ ồ ứ V y m c tăng l i nhu n = 710.000.000 x 109,15% =774.972.100 đ ng

ị ớ ế ả ẩ ơ ồ 4/ Bi n phí đ n v  m i = 28.000 + 2.000 = 30.000 đ ng/s n ph m

ế ậ ậ ồ ợ ợ ướ L i nhu n sau thu  320.000.000 đ ng => L i nhu n tr ế c thu  là:

320.000.00/(1 – 20%) = 400.000.000 đ ngồ

ậ ả ượ ụ ể ạ ợ ướ ế ồ V y s n l ng tiêu th  đ  đ t l ậ i nhu n tr c thu  320.000.000 đ ng là:

(390.000.000 + 400.000.000)/(50.000 – 30.000)

ả ẩ = 790.000.000/20.000 = 39.500 s n ph m

Bài 5:

ố ư ả

ế

1/ L p b ng báo cáo k t qu  kinh doanh theo d ng s  d  đ m phí

ĐVT: Đ ngồ

ổ ỉ Ch  tiêu T ng Sp 1 SP C  c uơ ấ   (%)

Doanh thu 800.000.000 40.000 100

ế Bi n phí 560.000.000 28.000 70,0

ố ư ả S  d  đ m phí 240.000.000 12.000 30,0

ị Đ nh phí 180.000.000

Lãi thu n ầ 60.000.000

ả ượ ẩ ả ố 2/ S n l ng hòa v n = 180.000.000/12.000 = 15.000 s n ph m

ố ồ Doanh thu hòa v n = 180.000.000/0,3 = 600.000.000 đ ng

ộ ớ ẩ 3/ Đ  l n đòn b y kinh doanh = 240.000.000/60.000.000 = 4

ộ ớ ẩ ế ế ầ Ý nghĩa: Đ  l n đòn b y kinh doanh cho bi ộ t khi doanh bi n đ ng 1% thì lãi thu n

ế ộ bi n đ ng 4%

ị ớ ế ẩ ả ơ ồ 4/ Bi n phí đ n v  m i = 28.000 – 4.000 = 24.000 đ ng/s n ph m

ậ ủ ẩ ạ ả ợ L i nhu n c a lô hàng 5.000 s n ph m t o ra = 80.000.000 – 60.000.000 = 20.000.000

đ ngồ

ụ ả ẩ ượ ể ạ ố ợ ậ Tiêu th  20.000 s n ph m đã v t qua đi m hòa v n và t o ra l i nhu n 60.000.000

ỉ ầ ụ ủ ẩ ắ ậ ả ồ đ ng. V y tiêu th  thêm 5.000 s n ph m thì giá bán c a lô hàng này ch  c n bù đ p

ế ị ợ ậ ơ ơ bi n phí đ n v  và l ị i nhu n đ n v .

Giá bán =  24.000 + 20.000.000/5.000

= 24.000 + 4.000

ẩ ả ồ  = 28.000 đ ng/s n ph m

Bài 9:

ố ư ả

ế

1/ L p b ng báo cáo k t qu  kinh doanh theo d ng s  d  đ m phí

ĐVT: Đ ngồ

ổ ỉ Ch  tiêu T ng Sp 1 SP C  c uơ ấ   (%)

Doanh thu 500.000.000 50.000 100

ế Bi n phí 250.000.000 25.000 50,0

ố ư ả S  d  đ m phí 250.000.000 25.000 50,0

ị Đ nh phí 150.000.000

Lãi thu n ầ 100.000.000

ả ượ ả ẩ ố 2/ S n l ng hòa v n = 150.000.000/25.000 = 6.000 s n ph m

ố ồ Doanh thu hòa v n = 150.000.000/0,5 = 300.000.000 đ ng

ộ ớ ẩ 3/ Đ  l n đòn b y kinh doanh = 250.000.000/100.000.000 = 2,5

ộ ớ ẩ ế ộ Ý nghĩa: Đ  l n đòn b y kinh doanh cho bi ế t khi doanh thu bi n đ ng 1% thì lãi

ế ầ ộ thu n bi n đ ng 2,5%

ỷ ệ T  l tăng doanh thu = (700.000.000 ­ 500.000.000)/500.000.000 = 40%

ộ ớ ỷ ệ ẩ ợ ậ Đ  l n đòn b y kinh doanh = 2,5 => T  l tăng l i nhu n = 40% x 2,5 = 100%

ậ ợ ậ ồ ứ V y m c tăng l i nhu n = 100.000.000 x 100% = 100.000.000 đ ng

ị ớ ế ẩ ả ơ ồ 4/ Bi n phí đ n v  m i = 25.000 – 3.000 = 22.000 đ ng/s n ph m

ế ậ ậ ồ ơ ợ ướ L i nhu n sau thu  115.200.000 đ ng => L i nhu n tr ế c thu  là:

115.200.000 (1 – 20%) = 144.000.000 đ ngồ

ậ ủ ạ ẩ ả ợ L i nhu n c a lô hàng 4.000 s n ph m t o ra = 144.000.000 – 100.000.000 =

44.000.000 đ ngồ

ụ ẩ ả ượ ể ạ ố ợ ậ Tiêu th  10.000 s n ph m đã v t qua đi m hòa v n và t o ra l i nhu n 100.000.000

ỉ ầ ụ ủ ắ ẩ ậ ả ồ đ ng. V y tiêu th  thêm 4.000 s n ph m thì giá bán c a lô hàng này ch  c n bù đ p

ế ị ợ ậ ơ ơ bi n phí đ n v  và l ị i nhu n đ n v .

Giá bán =  22.000 + 44.000.000/4.000

= 22.000 + 11.000

ẩ ả ồ  = 33.000 đ ng/s n ph m

Bài 10/

ố ư ả

ế

1/ L p b ng báo cáo k t qu  kinh doanh theo d ng s  d  đ m phí

ĐVT: Đ ngồ

ổ ỉ Ch  tiêu T ng Sp 1 SP C  c uơ ấ   (%)

Doanh thu 4.000.000.000 40.000 100

ế Bi n phí 2.400.000.000 24.000 60,0

ố ư ả S  d  đ m phí 1.600.000.000 16.000 40,0

ị Đ nh phí 600.000.000

Lãi thu n ầ 1.000.000.000

ả ượ ả ẩ ố 2/ S n l ng hòa v n = 600.000.000/16.000 = 37.500 s n ph m

ố ồ Doanh thu hòa v n = 600.000.000/0,4 = 1.500.000.000 đ ng

ộ ớ ẩ 3/ Đ  l n đòn b y kinh doanh = 1.600.000.000/1.000.000.000 = 1,6

ộ ớ ẩ ế ế ầ Ý nghĩa: Đ  l n đòn b y kinh doanh cho bi ộ t khi doanh bi n đ ng 1% thì lãi thu n

ế ộ bi n đ ng 1,6%

4/

Ta có:

­

ố ư ả ị ủ ơ ươ ớ S  d  đ m phí đ n v  c a ph ng án m i:

ả ẩ ồ (40.000 + 5.000) – 24.000 = 21.000 đ ng/s n ph m

­

ố ư ả ủ ổ ươ ớ T ng s  d  đ m phí c a ph ng án m i:

21.000 x (100.000 x 0,7) = 1.470.000.000 đ ngồ

­

ủ ệ ươ ớ ớ ươ ố ư ả Chênh l ch s  d  đ m phí c a ph ng án m i so v i ph ng án cũ:

1.470.000.000 – 1.600.000.000 = ­130.000.000 đ ngồ

ệ ị ­     Chênh l ch đ nh phí:

0

­

ệ ợ ậ Chênh l ch l i nhu n:

­130.000.000 đ ngồ

ợ ả ậ ậ ồ Tăng giá bán làm cho l i nhu n gi m 130.000.000 đ ng. V y không nên tăng giá bán

Bài 11:

ả ượ ừ ụ ả ẩ ố 1/ Tính s n l ng và doanh thu tiêu th  hòa v n hàng tháng cho t ng s n ph m

ả ượ S n l ố ủ ng hòa v n c a SP X

ẩ ả 450.000.000/7.500 = 60.000 s n ph m

ố ủ Doanh thu hòa v n c a SP X

450.000.000/50% = 900.000.000 đ ngồ

ả ượ S n l ố ủ ng hòa v n c a SP Y

ẩ ả 50.000.000/12.000 = 4.167 s n ph m

ố ủ Doanh thu hòa v n c a SP Y

50.000.000/37,5% = 133.333.333 đ ngồ

ả ượ ụ ở ả ạ ả ợ ộ ậ ằ 2/ Tính s n l ng tiêu th  mà ẩ  đó s n ph m Y mang l i m t kho n l i nhu n b ng

20% doanh thu.

ố ượ ọ ụ ể ạ ợ ả ẩ ằ ậ ớ G i X là s  l ng s n ph m tiêu th  đ  đ t l i nhu n b ng 20% so v i doanh thu

ả ợ ứ ằ ậ Kho n l i nhu n b ng 20% doanh thu t c là

X x 32.000 x 20%

ả ượ ụ ể ạ ợ ả ẩ ậ S n l ng s n ph m Y tiêu th  đ  đ t l i nhu n 20% doanh thu

X = (50.000.000 +  X x 32.000 x 20%)/12.000

 12.000X = 50.000.000 + 6.400X

 12.000X – 6.400X = 50.000.000

 5.600X = 50.000.000

ả ẩ => X = 8.929 s n ph m

ủ ả ả ẩ ả 3/ Ban qu n lý đang nghĩ cách làm gi m giá bán c a s n ph m X. Gi ả ử ả ượ  s  s n l ng

ủ ả ả ẩ ẩ ả ố ượ hòa v n là 80.000 s n ph m thì giá bán c a s n ph m gi m đ c bao nhiêu?

ớ ọ G i P là giá bán m i

Ta có:

80.000 = 450.000.000/(P – 7.500)

 80.000P – 600.000.000 = 450.000.000

 80.000P = 1.050.000.000

=> P = 1.050.000.000/80.000 = 13.125 đ/SP

ậ ả ớ ớ V y giá bán m i gi m so v i giá bán cũ là:

ả ẩ ồ 13.125 – 15.000 = ­ 1.875 đ ng/s n ph m

Bài 13:

ố ư ả

ế

1/ L p b ng báo cáo k t qu  kinh doanh theo d ng s  d  đ m phí

ĐVT: Đ ngồ

ổ ộ SP A SP B T ng c ng

ỉ Ch  tiêu ố ề S  ti n ố ề S  ti n % ố ề S  ti n % %

Doanh thu 4.000.000.000 100 6.000.000.000 100 10.000.000.000 100

ế Bi n phí 1.800.000.000 3.600.000.000 5.400.000.000 45 60 54

ố ư ả S  d  đ m phí 2.200.000.000 2.400.000.000 4.600.000.000 55 40 46

ị 3.588.000.000 Đ nh phí

ợ 1.012.000.000 ậ L i nhu n

ố ồ Doanh thu hòa v n = 3.588.000.000/0,46 = 7.800.000.000 đ ng

ố ỷ ọ ả ẩ 2/ Mu n kinh doanh có lãi cao thì công ty nên tăng t tr ng doanh thu s n ph m A. Vì

ủ ả ơ ỷ ệ ố ư ả ủ ả ẩ ỷ ệ ố ư ả t s  d  đ m phí c a s n ph m A là 55%, cao h n t s  d  đ m phí c a s n l l

ẩ ph m B là 40%.

ố ượ ọ ẩ 3/ G i Y là s  l ụ ả ng tiêu th  s n ph m B

Ta có:

2.200.000.000 + (1.200.000 – 7.200.000) Y ­ 3.588.000.000 = 1.500.000.000

 2.200.000.000 + 480.000 Y – 3.588.000.000 = 1.500.000.000

 480.000 Y = 2.888.000.000

ả ẩ  Y = 2.888.000.000/480.000 = 6.017 s n ph m

ậ ẩ ả ừ V y doanh thu t ng s n ph m là:

ụ ả ẩ ồ S n ph m A: 4.000.000.000 đ ng (Do tiêu th  không tăng)

ả ẩ ồ S n ph m B: 6.017 x 1.200.000 = 7.220.400.000 đ ng

ố ượ ọ ẩ 4/ G i X là s  l ụ ả ng tiêu th  s n ph m A

ố ượ ọ ẩ G i Y là s  l ụ ả ng tiêu th  s n ph m B

Ta có:

1.000.000X + 1.200.000Y = 10.000.000.000 – 1.000.000.000

(1.000.000 – 450.000)X + (1.200.000 – 720.000)Y ­ 3.588.000.000 =

1.012.000.000

 1.000.000X + 1.200.000Y = 9.000.000.000

550.000X + 480.000Y = 4.600.000.000

ả ệ ươ ẩ ượ Gi i h  2 ph ng trình 2  n ta đ c:

X = 6.667

Y = 1.944

ậ ố ượ ụ ừ ẩ ả V y s  l ng tiêu th  t ng s n ph m là:

ẩ ả ả ẩ S n ph m A: 6.667 s n ph m

ẩ ả ả ẩ S n ph m B: 1.944 s n ph m

ƯƠ CH NG 6

Ẩ Ả Ị Đ NH GIÁ BÁN S N PH M

Ầ Ệ Ắ A. PH N TR C NGHI M

1/ a

2/ b

3/ c

4/ a

5/ a

6/ d

7/ a

8/ a

9/ a

10/ d

B. PH N BÀI T P

Ậ Ầ

ị ươ chi phí toàn b :ộ ng pháp

ẩ ả ồ

ỷ ệ ề ầ ề

Bài 1: 1/ Xác đ nh giá bán theo ph Chi phí n n = 40.000 + 14.000 + 10.000 + 260.000.000/5.000 = 116.000 đ ng/s n ph m  ph n ti n tăng thêm = 40% T  l ề Giá bán = Chi phí n n + chi phí tăng thêm

ồ ẩ ả = 116.000 + 116.000 x 40% = 162.400 đ ng/s n ph m

ị ự ế ươ chi phí tr c ti p: ng pháp

ả ẩ ồ

ỷ ệ ề ầ ề

2/ Xác đ nh giá bán theo ph Chi phí n n 40.000 + 14.000 + 10.000 + 8.000 = 72.000 đ ng/s n ph m  ph n ti n tăng thêm = 75% T  l ề Giá bán = Chi phí n n + chi phí tăng thêm

= 72.000 + 72.000 x 75% = 126.000 đ ng/s n ph m.

ươ Bài 2: 1/ Xác đ nhị giá bán theo ph ng pháp ự ế : tr c ti p

ẩ ả ồ

ỷ ệ ph n ti n tăng thêm = (300.000.000 + 500.000.000 + 1.500.000.000.000 x 12%)/

ề 6.000 + 3.000 + 2.000 + 1.000 = 12.000 đ ng/s n ph m. Chi phí n n =  ề ầ T  l (12.000 x 200.000)

= 980.000.000/2.400.000.000 = 40,83%

giá bán theo ph ẩ oàn bộ:

ả ẩ ồ

ỷ ệ 6.000 + 3.000 + 2.000 + 300.000.000/200.000 = 12.500 đ ng/s n ph m ề ph n ti n tăng thêm = (1.000 x 200.000 + 500.000.000 + 1.500.000.000.000 x

Giá bán = 12.000 + 12.000 x 40,83% ồ ả   = 12.000 + 4.900 = 16.900 đ ng/s n ph m ươ 2/ Xác đ nhị ng pháp t ề Chi phí n n =  ầ T  l 12%)/(12.500 x 200.000)

= 880.000.000/2.500.000.000 = 35,2%

ẩ ồ Giá bán = 12.500 + 12.500 x 35,2% ả   = 12.500 + 4.400 = 16.900 đ ng/s n ph m

ị ằ ươ ự ế ng pháp tr c ti p:

ẩ ả ồ

ề ầ ỷ ệ ề ph n ti n tăng thêm = (4.000.000.000 + 3.100.000.000 + 19.500.000.000 x 20%)/

ả ẩ Bài 3: 1/ Xác đ nh giá bán theo b ng ph Chi phí n n =  144.000 + 124.000 + 102.000 + 30.000 = 400.000 đ ng/s n ph m T  l (400.000 x 100.000) = 11.000.000.000/40.000.000.000 = 27,5% Giá bán = 400.000 + 400.000 x 0,275   = 400.000 + 110.000  ồ   = 510.000 đ ng/s n ph m

ỷ ấ ợ ậ 2/ T  su t l i nhu n trên doanh thu

ợ Doanh thu: 510.000 x 100.000 = 51.000.000.000 đ ngồ L i nhu n: (510.000 ­ 400.000) x 100.000 ­ 7.100.000.000

ậ   = 11.000.000.000 ­ 7.100.000.000 = 3.900.000.000 đ ngồ

ỷ ấ ợ ậ i nhu n trên doanh thu:

T  su t l 3.900.000.000/51.000.000.000 = 7,65%

ỷ ệ ụ ự ế l

ộ ộ ộ ộ

ủ ủ 91.380 đ ng/gi

Bài 4: ờ  lao đ ng tr c ti p và t 1/ Tính giá c a m t gi  ph  phí ờ  lao đ ng = 42.000 + 10.080 + 486.000.000/20.000 + 15.000 = Giá c a m t gi ồ ờ ỷ ệ ụ T  l ph  phí NVL = 15% + 30% = 45%

ệ ử

ữ 2/ Tính giá cho công vi c s a ch a ờ ộ ồ

ử ụ ủ ủ Giá c a th i gian lao đ ng = 91.380 x 6 = 548.280 đ ng Giá c a NVL s  d ng = 800.000 + 800.000 x 45%

= 800.000 + 360.000    = 1.160.000 đ ngồ

ủ ộ ệ ử ữ Giá c a c ng vi c s a ch a = 548.280 + 1.160.000

= 1.708.280 đ ng ồ