
M t s bài t p tham kh o cho môn Th tr ng giá cộ ố ậ ả ị ườ ả
1. C u và l ng c u? Cung và l ng cung?ầ ượ ầ ượ
2. Gi i thích lu t c u? T i sao đ ng c u có đ d c nghiêng đi xu ng? Y uả ậ ầ ạ ườ ầ ộ ố ố ế
t nào nh h ng t i c u? Đ ng c u s thay đ i nh th nào khi có 1ố ả ưở ớ ầ ườ ầ ẽ ổ ư ế
y u t thay đ i? Thay đ i l ng c u và thay đ i c u? Chú ý nguyên nhân.ế ố ổ ổ ượ ầ ổ ầ
3. So sánh 2 v trí cân b ng hình sau. M t ng i nói r ng mua l ng hàngị ằ ở ộ ườ ằ ượ
hoá l n h n giá cao h n. Đi u này có trái v i lu t c u không?ớ ơ ở ơ ề ớ ậ ầ
4. Gi i thích lu t cung? T i sao đ ng cung có đ d c h ng lên? Y u tả ậ ạ ườ ộ ố ướ ế ố
tác đ ng t i cung? Đi u gì x y ra đ i v i đ ng cung khi m t trong cácộ ớ ề ẩ ố ớ ườ ộ
y u t này thay đ i. Phân bi t gi a s thay đ i cung và thay đ i l ngế ố ổ ệ ữ ự ổ ổ ượ
cung? Chú ý nguyên nhân.
5. Gi i thích b n tin đ c thông báo c a m t phóng viên đ a ph ng nóiả ả ượ ủ ộ ị ươ
r ng: “Th tr ng cá hi n nay đang m m c đ th m kh c”. Lý do cằ ị ườ ệ ế ẩ ở ứ ộ ả ố ơ
b n là thi u khoai tây. Khoai tây là m t món ăn chính trong các th c đ nả ế ộ ự ơ
c a các c a hàng ăn u ng – cá và khoai tây rán hay món “fish – chíp”.ủ ử ố
6. Có b ng s liêu t ng c u và t ng cung tr ng gà trong tháng c a m t thả ố ổ ầ ổ ứ ủ ộ ị
tr ng A nh sau:ườ ư
L ng c u (nghìnượ ầ
h p)ộGiá 1 h p 10 quộ ả
(10.000 đ ng)ồL ng cungượ
(nghìn h p)ộTh a (+) Thi u (-)ừ ế
80 1,25 72
85 1,30 73
75 1,35 75
50 1,40 77
65 1,45 79
60 1,50 81
a) Tính giá th tr ng ho c giá c n b ng? L ng c n b ngị ườ ặ ầ ằ ượ ầ ằ
b) V đ th cung c u v tr ng?ẽ ồ ị ầ ề ứ
7. Các y u t sau đây anh h ng t i c u và giá c a S n ph m B nh thế ố ưở ớ ầ ủ ả ẩ ư ế
nào?
A
B

a) SP B tr lên a chu ng h n?ở ư ộ ơ
b) Giá s n ph m C gi m, khi SP C là s n ph m thay th s n ph m Bả ẩ ả ả ẩ ế ả ẩ
c) Ng i tiêu dùng d báo giá gi m, và thu nh p gi m?ườ ự ả ậ ả
d) Dân c đ t ng t tăng lê do phát tri n du lichư ộ ộ ể
8. Các y u t sau đây nh h ng đ n cung và giá s n ph m B nh th nào?ế ố ả ưở ế ả ẩ ư ế
a) Ti n b k thu t m i trong s n xu t s n ph m Bế ộ ỹ ậ ớ ả ấ ả ẩ
b) S ng i s n xu t gi mố ườ ả ấ ả
c) Tăng giá ngu n l c s n xu t ra s n ph m Bồ ự ả ấ ả ẩ
d) Hy v ng r ng giá th tr ng (giá cân băng) t ng lai s th p h n so v iọ ằ ị ườ ở ươ ẽ ấ ơ ớ
hi n nayệ
e) Giá s n ph m A gi m, đây là s n ph m mà cùng s d ng k thu t vàả ẩ ả ả ẩ ử ụ ỹ ậ
công ngh đ s n xu t s n ph m Bệ ể ả ấ ả ẩ
f) Tăng thu tiêu th s n ph m Bế ụ ả ẩ
g) Tr c p 500 đ ng cho 1 đ n v s n ph m B s n xu t raợ ấ ồ ơ ị ả ẩ ả ấ
9. Gi i thích b ng đ th do tác đ ng c a các y u t sauả ằ ồ ị ộ ủ ế ố
a) Tăng thu nh p tác đ ng lên c u c a hàng hoá có ch t l ng th pậ ộ ầ ủ ấ ượ ấ
b) Gi m giá c a s n ph m S đ i v i c u c a s n ph m thay th Tả ủ ả ẩ ố ớ ầ ủ ả ẩ ế
c) Gi m thu nh p đ i v i c u s n ph m có ch t l ng caoả ậ ố ớ ầ ả ẩ ấ ượ
10. Trong m i tr ng h p sau đây giá c n b ng và l ng c n b ng thay đ iỗ ườ ợ ầ ằ ượ ầ ằ ổ
nh th nào trong th tr ng c nh tranhư ế ị ườ ạ
a) Cung gi m và c u không đ iả ầ ổ
b) C u gi m và cung không đ iầ ả ổ
c) Cung tăng và c u không đ iầ ổ
d) Cung tăng và c u tăngầ
e) C u tăng và cung không đ iầ ổ
f) Cung tăng và c u gi mầ ả
g) C u tăng và cung gi mầ ả
h) C u gi m và cung tăngầ ả
11. Doanh thu thay đ i nh th nào khi giá s n ph m thay đ iỏ ư ế ả ẩ ổ
a) Giá gi m, c u không co giãnả ầ
b) Giá tăng, c u co giãnầ
c) Giá tăng, cung co giãn
d) Giá tăng, cung không co giãn
e) Giá tăng và c u không co giãnầ
f) Giá gi m và c u co giãnả ầ
g) Giá gi m và c u co giãn đ n vả ầ ơ ị

12.Xác đ nh đ co giãn c a c u và cung d a trên b ng s li u sau đây. Tínhị ộ ủ ầ ự ả ố ệ
toán doanh thu đ ki m tra l i k t qu .ể ể ạ ế ả
Es L ngượ
cung
Giá (USD) L ng c uượ ầ
(USD)
Doanh thu Ed
28.000 10 10.000
22.500 9 13.000
17.000 8 17.000
13.000 7 22.000
11.000 6 25.000
a) Các y u t nh h ng t i đ co giãn c a c u: s n ph m thay th ; th iế ố ả ưở ớ ộ ủ ầ ả ẩ ế ờ
gian; đ c đi m s n ph m (s n ph m cho nhu c u c b n và hàng xa xặ ể ả ẩ ả ẩ ầ ơ ả ỉ
ph m); t l thu nh p.ẩ ỷ ệ ậ
b) Có ng i nói r ng: “N u c u nông s n không co giãn, khi đó n u đ cườ ằ ế ầ ả ế ượ
mùa có th nông dân s gi m thu nh p” Đánh giá và bi u di n trên đ th .ể ẽ ả ậ ể ễ ồ ị
13.Công ty Erowindow đ c quy n tiêu th s n ph m Vi t Nam có các sộ ề ụ ả ẩ ở ệ ố
li u sau đây:ệ
Giá (USD) L ng c uượ ầ
(m2)
40 0
35 10.000
30 20.000
25 30.000
20 40.000
15 50.000
10 60.000
5 70.000
0 80.000
Chi phí c đ nh c a doanh nghi p là 60.000 USD.ố ị ủ ệ
Chi phí biên c a m i m2 c a c đ nh là 15 USD.ủ ỗ ử ố ị
a) Tính toán t ng doanh thu, t ng chi phí, và l i nhu n t ng ng v i l ngổ ổ ợ ậ ươ ứ ớ ượ
c u. V i m c tiêu th là bao nhiêu doanh nghi p đ t l i nhu n t i đa?ầ ớ ứ ụ ệ ạ ợ ậ ố
Khi đó h bán v i giá nào?ọ ớ
b) Tính toán doanh thu biên và so sánh v i m c giá trên? Gi i thíchớ ứ ả

c) V đ th doanh thu biên, chi phí biên và c u s n ph m. Đ ng chi phíẽ ồ ị ầ ả ẩ ườ
biên và doanh thu biên c t nhau t i đi m nào? Đi m đó có ý nghĩa gì?ắ ạ ể ể
d) Gi i thích đi m thi t h i c a doanh nghi p do h n ch l ng s n xu tả ể ệ ạ ủ ệ ạ ế ượ ả ấ
ra?
14.Đ ng c u c a m t doanh nghi p đ c quy n thu n tuý là: Q = - 5P + 30ườ ầ ủ ộ ệ ộ ề ầ
và Chi phí biên c a DN là MC = 2Q+3. Hãy tính l ng và giá cao nh t màủ ượ ấ
DN có th bán? Xác đ nh mi n giá mà DN có th bán v n đ t l i nhu n.ể ị ề ể ẫ ạ ợ ậ
Xác đ nh l ng l n nh t mà DN có th SX?ị ượ ớ ấ ể