Qu n lí c a hàng hoa L p CT701 - Nhóm 2

TR

ƯỜ

Ạ Ọ

NG Đ I H C DÂN L P H I PHÒNG Ệ

KHOA CÔNG NGH THÔNG TIN *****------------***** *******

MÔN :

PHÂN TÍCH THI T K H THÔNG Ế

Ế Ệ

GIÁO VIÊN H

ƯỚ

NG D N : NGUY N QU C HÙNG Ế

L P CT701 – NHÓM 2 :

NG

ƯƠ

1 .VŨ TH THUỲ D Ị 2 .HOÀNG TH THU TRANG Ị

4. T TH HI U

3. NGUY N QU C ĐOÀN Ễ Ế

1

Qu n lí c a hàng hoa L p CT701 - Nhóm 2

114 Quang Trung _ H ng Bàng

CH

NG TRÌNH QU N LÝ C A HÀNG

ƯƠ

Ử _H i Phòng ĐT: 013.838053 - Fax: 031.838845 - Mobile: 0913.245390

i :144 Quang Trung _ Q. H ng Bàng _TP. H i Phòng ồ

ử v i ch đ u đãi cho nh ng khách hành mua hàng v i s l

ấ ớ ố ượ

ụ ữ

ẻ ớ

Ệ I.GI I THI U Ớ C a hàng hoa Anh Phong đ t t ặ ạ ử ậ chuyên kinh doanh các lo i m t hàng hoa l a , cây c nh n i th t cao c p . C a hàng nh n ặ ạ bán buôn , bán l ng l n và ế ộ ư ớ d ch v hàng theo yêu c u khách hàng . ầ ị II.KH O SÁT HI N TR NG VÀ THU TH P THÔNG TIN

ụ Ả

Ạ 1. Kh o sát hi n tr ng

Ệ ệ

ả ử ớ ậ ệ

ụ ả

ồ ả ụ ụ ủ ế ủ ử ộ ệ ộ

ậ ủ

ấ ủ ế ặ ậ

ấ ứ ả ấ ờ ộ

ử ề

ệ ố ề ệ ề ầ

C a hàng hoa Anh Phong là m t doanh nghi p m i thành l p . Các m t ặ ộ ậ hàng kinh doanh ch y u c a c a hàng bao g m : hoa l a , cây c nh và các v t ớ d ng ph c v trang trí n i th t và nhu c u gi i trí . Là m t doanh nghi p m i ầ ụ thành l p nên ho t đ ng ch y u v n mang tính th công, d a vào kinh nghi m ệ ẫ ự ạ ộ c a h th ng nhân viên . Do đ c đi m l ớ ng hàng hoá nh p xu t ngày càng l n ể ượ ủ ệ ố nên công tác qu n lí , mua bán r t m t nhi u th i gian , công s c mà đ chính xác ề ấ không cao , đi u này nhi u khi gây thi t h i cho công ty. Ngày nay c a hàng đang ệ ạ t ng b ử c hi n đ i hoá h th ng các máy tính và đ a h th ng ph n m m vào s ư ệ ố ạ ừ d ng đ d n thay th công tác qu n lí th công trong công ty. ụ ả

ướ ủ ể ầ Ho t đ ng qu n lí hàng hoá và mua bán hàng c a c a hàng hoàn toàn th ủ ử ủ

ế ả ộ ộ ữ ế

ứ ượ ấ ng hàng t n ... nhi u khi r t ề ồ

ạ ộ công nên b c l nh ng h n ch sau : ạ - Tra c u thông tin v hàng hoá , khách hàng , l ề m t nhi u th i gian , thi u chính xác . ế ề ờ

ề ữ ấ ấ ệ ư

… ph i s d ng nhi u lo i gi y t - Vi c l u tr các thông tin v hàng hoá , khách hàng , nhà cung c p, tài chính , s sách nên r t c ng k nh cho l u tr . ữ ấ ờ ổ ấ ồ ư ề ạ

ố ả ử ụ ờ ề

ố ụ ụ ở ộ

ượ ng lai. ợ ầ

ề - T n nhi u th i gian t ng h p, báo cáo , th ng kê. ổ - Không đáp ng đ ử c nhu c u thông tin ph c v hàng ngày và m r ng c a ứ hàng trong t ươ ướ ứ c tình hình đó , v n đ đ t ra c n ph i có m t h th ng m i đáp ng ộ ệ ố ề ặ ấ ầ ả ớ

đ

- Gi m kh i l c các yêu c u c b n sau : ả ầ ơ ả ậ ị ng ghi chép , đ m b o truy v n nhanh , l u tr và c p nh t k p ư ữ ả ấ ậ

ố ượ th i , thu n tiên. ậ

Tr ượ ả ờ ậ ấ ị

ng hàng d ch - L p báo cáo đ nh kì , đ t xu t nhanh chóng , chính xác . - Có th th ng kê đ c t ng lo i hàng , m t hàng ho c l ể ố ộ ượ ừ ạ ặ ặ ượ ự ữ

trong kho m t cách nhanh chóng và chính xác . ộ

ự ộ ậ ấ

ư

- T đ ng in các hóa đ n , phi u nh p xu t kho và khách hàng. ế - Có kh năng l u tr thông tin lâu dài . ơ ữ

II.MÔ T H TH NG Ả Ệ Ố

ạ ộ ủ ử ủ ế ễ

2

Ho t đ ng kinh doanh c a c a hàng hoa ch y u di n ra 2 quá trình : 1) Quá trình nh p hàng ậ

Qu n lí c a hàng hoa L p CT701 - Nhóm 2

ớ ặ ừ ượ

ạ ủ ử ầ

ẽ ử c cung c p hàng t ấ ụ ệ ớ ề nhà cung c pấ (NCC) v i các m t hàng tế về ầ

ử thông tin chi ti ký h pợ ả

ậ ử v i NCC . Quá trình giao hàng s đ c th c hi n theo th i gian đã ẽ ượ ờ

để

ki m tra hàng, ể đ ng th i chuy n cho ể ờ ồ c l ượ ạ ậ ả

vào s nh p kho . nhi u C a hàng đ ử , ch ng lo i hàng khác nhau: hoa l a, cây c nh ,….Khi c a hàng có nhu c u cung ả c p hàng thì c a hàng s liên h v i NCC và yêu c u NCC g i ấ các m t hàng : Báo giá ……Sau khi tho thu n c a hàng s ti n hành ẽ ế ặ đ ng mua hàng ệ ự ớ ồ tho thu n gi a c a hàng và NCC . ữ ử ậ b ph n qu n lý kho Khi nh n hàng, ả ộ ậ hàng thì l p hoá đ n mua hàng ơ ậ thanh toán ti n v i NCC, ng ớ ề ậ ộ nh p kho ừ ậ n u kh p v i h p đ ng mua ớ ợ ồ ớ ế t ế phi u chi vi k toán ế ế i thì s có thông tin ph n h i v i NCC. ồ ớ ả ậ ậ Sau khi nh n hàng b ph n qu n lý kho s ki m hàng và nh n hàng đ ng ồ và c p nh t danh m c hàng ậ th i ờ l p ch ng t ẽ ể ụ ứ ậ ậ ổ

2) Quá trình bán hàng Khi c a hàng nh n đ ậ ượ ấ ầ ủ

các m t hàng cho khách hàng .Sau khi th ng nh t , n u đ ng ý ặ ế ử c yêu c u cung c p hàng c a khách hàng, nhân viên ố

ẽ ử

ậ ậ ậ

ồ ể ậ ậ ơ ả ẽ ế b ph n qu n lí kho ộ ậ

ự ủ ặ

ng hàng trong kho, n u đáp ng đ yêu c u c a khách hàng thi ứ

đ n đ t hàng ơ ặ ậ ờ ậ ơ ầ ủ s xu t kho ấ ổ ể ậ ậ

ế và c p nh t danh m c hàng xu t vào ậ c l ượ ạ

ể ế ậ ộ ể ế

kho s ki m tra hàng và l p ậ ộ

ậ hoá đ nơ ế ẽ ể ơ ừ ế ậ ự ờ ồ

c yêu c u thanh toán s l p ẽ ậ phi u thu ể ự đ th c ậ ượ ế ế ầ ộ

ử s ẽ g i báo giá ấ ồ ,Fax, telephole…. Bộ khách hàng s g i yêu c u mua hàng thông qua ầ s khách hàng ph n bán hàng s ti p nh n đ n đ t hàng, xác nh n và c p nh t vào ổ ặ , đ ng th i c p nh t danh sách khách hàng sau đó chuy n cho vào s khách hàng . D a trên các thông tin trong đ n đ t hàng, th kho s ki m tra ẽ ể ổ ừ l p ch ng t s l ứ ậ ủ ố ượ , sau đó chuy n hàng xu t kho ấ ụ ấ cho b ph n bán hàng đ ti n hành giao hàng cho khách . Ng i thì trình lãnh đ o đ có k ho ch nh p hàng v . ề ạ ạ B ph n bán hàng, khi nh n đ c hàng t ậ ượ bán hàng đ ng th i th c hi n giao hàng đ n t n n i cho khách hàng n u khách ệ hàng có yêu c u .ầ B ph n k toán khi nh n đ ậ hi n thanh toán v i khách hàng . ệ

3) Gi ớ i quy t s c ế ự ố ả

III. MÔ HÌNH NGHI P V Ệ Ụ

3

1. Bi u đ ng c nh ể ồ ữ ả

Qu n lí c a hàng hoa L p CT701 - Nhóm 2

LÃNH Đ OẠ

Thông tin báo cáo, tra c uứ

Yêu c uầ báo cáo, tra c uứ

Thông tin hàng hoá

Y/c thông tin hàng hoá

Đ n giá

ơ

Báo giá

Mua hàng

0

Ệ Ố

Bán hàng

KHÁCH HÀNG

NHÀ CUNG C PẤ

H TH NG MUA BÁN HÀNG

Cung c p hàng ấ Y/c thanh toán Phi u chi ế

Y/c thanh toán ti nề

Phi u thu ế

4

H1. Bi u đ ng c nh ể ồ ữ ả

Qu n lí c a hàng hoa L p CT701 - Nhóm 2

2. Bi u đ phân rã ch c năng 2.1).Bi u đ phân rã ch c năng ể ồ ể ứ ứ ồ

Qu n lí bán hàng ả

2.Bán hàng

3.Gi

i quy t s c

4. Báo cáo

1.Cung c p hàng ấ

ế ự ố

2.1Ti p nh n đ n đ t hàng

ế

ơ

4.1 L p báo cáo

3.1 Ki m tra s c ự ố

1.1Yêu c u thông tin hàng hoá

3.2 L p biên b n s c

ả ự ố

1.2 L p h p đ ng mua hàng ồ

2.2 Vào s khách hàng ổ

3.3 Thanh toán

1.3 Ki m tra hàng

2.3 Ki m tra kho

2.4 L p ch ng t

xu t kho

ừ ấ

1.4 L p hoá đ n mua hàng ơ

1.5 L p phi u chi

ế

2.5 Vào s xu t kho

ổ ấ

1.6 L p ch ng t

nh p kho

ừ ậ

2.6 L p hoá đ n bán hàng

ơ

1.7 Vào s nh p kho ổ

2.7 L p phi u thu

ế

H2. Bi u đ phân rã ch c năng ể ồ ứ

t ch c năng lá

ế

: Khi c a hàng có nhu c u cung c p hàng t ấ ầ ử

ả ầ

ầ ẽ ử ấ ử

ể ặ ặ ạ ủ ế ề ả ủ ừ

ậ ề

ớ ủ ử ố ợ

: Sau khi tho thu n, ch c a hàng s ti n hành ng, ng th c thanh toán , th i gian giao hàng ……và các ậ ồ ờ ươ ứ

ả ộ

ệ ố

ề ớ ợ ồ ng , ch ng lo i hàng…… ạ Sau khi b ph n qu n lí kho ki m tra hàng , so ậ ể ả ộ

ậ ơ

ậ ớ ể ậ ộ

Khi nh n đ ủ ỹ ẽ ế

2.2).Miêu t chi ti 2.2.1)_Yêu c u thông tin hàng hoá ừ NCC thì nhân viên c a hàng s yêu c u nhà cung c p g i danh sách các thông tin chi ti t v các lo i m t hàng, ch ng lo i hàng , giá c c a t ng m t hàng …… đ ạ c a hàng lên k ho ch nh p hàng v . ế ạ ử 2.2.2)_L p h p đ ng mua hàng ẽ ế ậ ợ ồ kí h p đ ng mua hàng v i nhà cung c p, trong h p đ ng th ng nh t v s l ấ ề ố ượ ấ ồ ợ giá c , ch ng lo i hàng, ph ả ạ ủ ng c a hàng hoá . yêu c u ch t l ủ ấ ượ ầ : Khi nhà cung c p giao hàng , b phân qu n lí kho có trách 2.2.3)_Ki m tra hàng ể ấ nhi m ki m tra hàng , đ i chi u hàng nh n v v i h p đ ng mua hàng , xác nh n ậ ậ ể ế hàng v m t ch t l ng , s l ủ ố ượ ấ ượ ề ặ 2.2.4)_L p hoá đ n mua hàng : ơ ậ sánh v i h p đ ng mua hàng , n u kh p thì xác nh n và l p hoá đ n mua hàng và ớ ế ồ ớ ợ ấ chuy n cho b ph n k toán đ làm th t c thanh toán v i nhà cung c p . ủ ụ ế 2.2.5)_L p phi u chi : ậ c yêu c u thanh toán , th qu s xác nh n sau đó l p phi u chi đ th c hi n thanh toán v i NCC .

5

ể ậ ượ ệ ầ ớ ậ ậ ể ự ế

Qu n lí c a hàng hoa L p CT701 - Nhóm 2

nh p kho ả ậ ể ẽ

ậ ứ

ồ ậ ậ ơ ộ ậ Khi nh p hàng vào kho thì đ ng th i b ph n

ậ ả ụ ừ ậ ể ổ ậ ậ

ẽ ổ ầ ậ ơ ặ Khách hàng có yêu c u mua hàng, khách hàng s

ơ ầ ừ ử ế ả ơ

ặ ử ử c a hàng .Sau đó s g i yêu c u mua hàng ẽ ử ẽ

ặ ắ ả ậ ặ ơ ủ ệ ả

ơ ậ ế

ặ ử ể ử

ng án cung c p hàng cho khách hàng . ấ ươ

ộ ậ ả Thông qua s khách hàng , b ph n qu n lí kho ph i

ể ề ả ặ ổ ắ

ạ ặ ạ ế ử ấ ủ

ế ấ ủ ừ ấ

ả ứ ẽ ể Sau khi ki m tra hàng , n u th y đ hàng , b xu t kho : xu t kho đ bàn giao hàng cho b ậ ộ ộ ể

ậ ậ

ậ Sau khi xu t hàng , b ph n qu n lí kho ph i c p nh t ả ậ ậ ả ấ ộ

ụ ấ

ượ ừ ậ ậ ậ ộ

B ph n ph n bán hàng , khi nhân đ ớ c hàng t ế t ớ ơ ủ ế ế ấ

ẽ ố ơ

c hoá đ n bán hàng t ậ ượ ế ậ ế ậ ộ

ừ t phi u thu và B ph n k toán sau khi nh n đ ề ụ ơ ế ệ ế ớ

i cho khách hàng .

ệ ự ố Quá trình mua bán hàng di n ra hàng lo t các công vi c , ạ

ễ ả ỏ ứ ộ ự ố ể ư ể ự ố ả ẽ ể i pháp x lí thích ử ề ự ố ả

ự ố ậ ể

ả ự ố Sau khi ki m s c , nhân viên c a s l p biên b n ả ặ ắ ồ ng ho c b t b i mà có các m c đ b i th ử ẽ ậ ườ ứ ộ ồ ự ế

ể ả ậ ộ

i quy t s c , b ph n k toán s tuỳ thu c vào biên ế ng ti n ho c yêu ộ ề ề ế ặ ồ

ườ ử ề

ệ ị

ử ạ

c các báo cáo theo yêu c u c a lãnh đ o m t cách nhanh nh t , đ m b o chính ạ ầ ả ư ả ầ ủ ả ấ ộ

6

2.2.6)_L p ch ng t :Sau khi ki m tra hàng ,b ph n qu n lí kho s ứ ậ ộ l p ch ng t nh p kho đ làm th t c nh p hàng vào kho. ừ ậ ủ ụ ậ 2.2.7)_C p nh t vào s nh p kho : ậ qu n lí kho s c p nh t danh m c hàng hoá vào s nh p kho . ẽ ậ 2.2.8)_Ti p nh n đ n đ t : tham kho đ n giá, đ n mua hàng t cho c a hàng thông qua đ n đ t hàng . Nhân viên c a hàng s có trách nhi m ti p ế ồ ừ i thích các th c m c ho c ph n h i t nh n yêu c u đ t hàng c a khách hàng , gi ắ ầ khách hàng . Sau khi ti p nh n đ n đ t hàng , nhân viên c a hàng 2.2.9)_ Vào s khách hàng : ổ ặ s c p nh t đ n đ t hàng , thông tin khách hàng vào s khách hàng . Đ c a hàng ổ ậ ơ ẽ ậ có ph 2.2.10)_Ki m tra kho : ể ng xuyên ki m tra , theo dõi và l m các thông tin v các m t hàng trong kho th ườ đ có k ho ch cung c p đ hàng cho khách hàng ho c lên k ho ch g i lãnh đ o ạ ế ể đ nh p hàng v . ề ể 2.2.11)_ L p ch ng t ể ứ ậ ph n qu n lí kho s ki m hàng và l p ch ng t ừ ấ ph n bán hàng. 2.2.12)_Vào s xu t kho : ổ ấ danh m c hàng xu t vào s xu t kho . ổ ấ 2.2.13)_L p hoá đ n bán hàng : ơ kho s đ i chi u hàng v i đ n đ t hàng c a khách hàng, n u th y kh p thì vi ặ hoá đ n bán hàng và giao hàng cho khách hàng . 2.2.14)_L p phi u thu : khách hàng s có nhi m v thanh toán ti n v i khách hàng sau đó vi ẽ g i l ử ạ 2.2.15)_Ki m tra s c : các s c x y ra là đi u không th tránh kh i .Khi x y ra s c , nhân viên c a ử ự ố hàng s ki m tra s c , xem xét m c đ s c đ đ a ra các gi h p.ợ 2.2.16)_L p biên b n s c : s c . Tuỳ thu c vào tình hình th c t ộ ự ố th ng c th . ụ ể ườ 2.2.17)_Thanh toán : Đ gi ẽ ế ự ố b n s c mà ti n hành thanh toán ti n v i khách hàng . B i th ườ ả ự ố ớ ng ti n cho c a hàng. c u khách hàng ph i b i th ả ồ ầ L p báo cáo là công vi c di n ra đ nh kì theo tu n ho c 2.2.18 )_L p báo cáo : ặ ễ ậ ậ theo thàng , khi có nhu c u c a lãnh đ o công ty , nhân viên c a hàng ph i đ a ra ầ ủ đ ượ xác .

Qu n lí c a hàng hoa L p CT701 - Nhóm 2

+ b ng

ổ ữ

Danh từ

Nh n xét ậ

ừ Yêu c u thông tin hàng hoá

Tác nhân

Đ ng t ộ ầ

Nhà cung c p ấ Báo giá c a ủ

L p h p đ ng mua hàng ồ

Nhà cung c p ấ H p đ ng mua hàng ồ

Tác nhân H s d li u ồ ơ ữ ệ

Ki m tra hàng

B ph n qu n lý kho ả ậ Nhà cung c pấ H p đ ng mua hàng ồ

Tác nhân Tác nhân H s d li u ồ ơ ữ ệ

L p hoá đ n mua hàng ơ

B ph n qu n lý kho Hoá đ n mua hàng

ậ ơ

Tác nhân H s d li u ồ ơ ữ ệ

Vi

ế

t phi u chi ế

ế

B ph n k toán Phi u chi ế S thu chi

Tác nhân H s d li u ồ ơ ữ ệ H s d li u ồ ơ ữ ệ

L p ch ng t

nh p kho

ừ ậ

H s d li u ồ ơ ữ ệ Tác nhân

Ch ng t nh p kho ừ ậ ứ B ph n qu n lí kho ả ậ ộ

Vào s nh p kho

B ph n qu n lý kho ậ ả S nh p kho ậ

ộ ổ

Tác nhân H s d li u ồ ơ ữ ệ

G i báo giá

Khách hàng B ph n bán hàng ậ Đ n giá

ộ ơ

Tác nhân Tác nhân H s d li u ồ ơ ữ ệ

Ti p nh n đ n đ t hàng ơ

ế

B ph n bán hàng ậ Khách hàng

Tác nhân Tác nhân

Vào s khách hàng

B ph n bán hàng ậ S khách hàng

ộ ổ

Tác nhân H s d li u ồ ơ ữ ệ

Ki m tra kho hàng

H s d li u ồ ơ ữ ệ Tác nhân

Đ n đ t hàng ặ B ph n qu n lý kho ả ậ

ơ ộ

xu t kho

ừ ấ

L p ch ng t

Tác nhân H s d li u ồ ơ ữ ệ Tác nhân

B ph n qu n lý kho ả ậ ộ Ch ng t xu t kho ứ ừ ấ B ph n bán hàng ậ ộ

Vào s xu t kho

H s d li u ồ ơ ữ ệ Tác nhân

S xu t kho ấ B ph n qu n lý kho ả ậ

ổ ộ

L p hoá đ n bán hàng ơ

B ph n bán hàng ậ Hoá đ n bán hàng ơ Khách hàng

Tác nhân H s d li u ồ ơ ữ ệ Tác nhân

7

3.B ng phân tích xác đ nh các ch c năng , tác nhân và h s ồ ơ ứ ả ị

Qu n lí c a hàng hoa L p CT701 - Nhóm 2

Vi

ế

t phi u thu ế

ế

B ph n k toán Phi u thu ế S thu chi

Tác nhân H s d li u ồ ơ ữ ệ H s d li u ồ ơ ữ ệ

Ki m tra s c

ự ố

Nhân viên Khách hàng

Tác nhân Tác nhân

L p biên b n s c

ả ự ố

Nhân viên Khách hàng

Tác nhân Tác nhân

Thanh toán

Tác nhân Tác nhân

Khách hàng B ph n k toán ế ậ

L p báo cáo

Qu n lý c a hàng

Tác nhân

H3 : B ng phân tích , xác đ nh các tác nhân , h s ồ ơ ả ị

ồ ơ ữ ệ

ả ợ

nh p kho ừ ậ

xu t kho

ế

4.Các h s d li u A) Các h s d li u ồ ơ ữ ệ D.1) B ng báo giá D.2) H p đ ng mua hàng ồ D.3) Hoá đ n mua hàng ơ D.4) Phi u chi ế D.5) Ch ng t ứ D.6) S nh p kho ậ ổ D.7) Đ n giá ơ D.8) Đ n đ t hàng ơ ặ D.9) S khách hàng ổ D.10) Ch ng t ừ ấ ứ D.11) S xu t kho ấ ổ D.12) Hoá đ n bán hàng ơ D.13) Phi u thu D.14) S thu chi ổ D.15) Biên b n s c ả ự ố B) Các tác nhân B1) Tác nhân ngoài 1) Khách hàng 2) Nhà cung c p ấ 3) Qu n lí nhà hàng ả B2) Tác nhân trong ả ộ ộ ế ộ

8

1) B ph n qu n lí kho ậ 2) B ph n k toán ậ 3) B ph n bán hàng ậ 5.Ma tr n th c th ch c năng ự ể ứ ậ

Qu n lí c a hàng hoa L p CT701 - Nhóm 2

nh p kho

ừ ậ

xu t kho.

ế

ả ự ố

D1 D2 D3 D4 D5 D6 D7 D8 D9 D10 D11

D14 D15

Các th c thự ể D1.B ng báo giá ả D2.H p đ ng mua hàng ồ ợ D3.Hoá đ n mua hàng ơ D4.Phi u chi ế D5.Ch ng t ứ D6.S nh p kho ổ ậ D7. Đ n giá ơ D8.Đ n đ t hàng ơ D9. S khách hàng ổ D10.Ch ng t ừ ấ ứ D11.S xu t kho ổ ấ D12.Hoá đ n bán hàng ơ D13.Phi u thu D14.S thu chi ổ D15.Biên b n s c Các ch c năng ứ

D1 2

D1 3

1.1 Y/c thông tin hàng hoá 1.2 L p h p đ ng mua ợ

C R

C

R R

C R

C

U

nh p kho

ể ậ ậ ậ

ừ ậ

C

C

U

U

U

C

U U

U

ế

C

ồ hàng 1.3 Ki m tra hàng 1.4 L p hoá đ n mua hàng ơ 1.5 L p phi u chi ế 1.6 L p ch ng t ứ 1.7 Vào s nh p kho ậ ổ 1 .Cung c p hàng ấ ặ 2.1 Ti p nh n đ n đ t ơ ậ hàng

U

R

R

xu t kho

ể ậ

ừ ấ

R R

C

U

R

R

R R

C

U

U U

U R

U R

R

R

R

C R U R

C C R

i quy t s c

R

C C

C C

ế ự ố cáo

2.2 Vào s khách hàng 2.3 Ki m tra kho 2.4 L p ch ng t ứ 2.5 Vào s xu t kho ổ ấ 2.6 L p hoá đ n bán hàng ậ ơ 2.7 L p phi u thu ế ậ 2 .Bán hàng 3.1 Ki m tra s c ự ố ể 3.2 L p biên b n ả ậ 3.3 Thanh toán 3 .Gi ả 4.1 L p báo ậ

R

R

C U U C R

9

H4 . Ma tr n th c th ch c năng ự ể ứ ậ

Qu n lí c a hàng hoa L p CT701 - Nhóm 2

D5 Ch ng t

nh p kho

ừ ậ

Th ng tin ph n h i ồ

D1 B ng báo giá ả

Y/c thông tin hàng hoá

V. BI U Đ LU NG D LI U 1)Bi u đ lu ng d li u m c 0 Ể Ồ Ồ ể ồ ồ Ữ Ệ ứ ữ ệ

1.0

D2 H p đ ng mua hàng ồ

B ng báo giá

H p đ ng mua hàng

D3 Hoá đ n mua hàng ơ

Yêu c u thanh toán

Phi u chi ế

Nhà cung c pấ

D4 Phi u chi

ế

D14 S thu chi ổ

D7 Đ n giá

ơ

Th ng tin ph n h i ồ

Cung c ấ p

2.0

Thông tin hàng hoá

D8 Đ n đ t hàng ơ

Đ n giá

ơ

D11 S xu t kho ổ

ơ Đ n đ t hàng ặ Thanh toán ti nề

Khách hàng

D9 S khách hàng

Phi u thu ế

D12 Hóa đ n bán hàng ơ

iả

xu t kho

ừ ấ

D10 Ch ng t

Gi quy t sế ự cố

D6 S nh p kho ổ

D13 Phi u thu

ế

Bán hàng

S cự ố

Thông tin ph n h i ồ

D15 Biên b n s c

ả ự ố

3.0

gi i ả quy t s ế ự cố

Yêu c u báo cáo

4.0 Báo cáo

10

Lãnh đ oạ L p báo ậ cáo

Qu n lí c a hàng hoa L p CT701 - Nhóm 2

Báo cáo

D1 B ng báo giá ả

ể ồ ồ ữ ệ ứ H5 . Bi u đ lu ng d li u m c 0 2)Bi u đ lu ng d li u m c 1 khi phân rã ti n trình 1.0 _ Nh p hàng ữ ệ ể ồ ồ ứ ế ậ

1.1

1.2

1.3

Ki m tra ể hàng

Yêu c u ầ thông tin hàng hóa

L p h p ậ ợ đ ng mua ồ hàng

Thông tin hàng hoá

Y/c thông tin hàng hoá

D4 Phi u chi

D2 H p đ ng mua hàng ồ

ế

1.5

1.4

Phi u chi ế

Nhà cung c pấ

ế

L p phi u chi

L p hóa đ n ơ ậ mua hàng

D14 S thu chi ổ

D3 Hoá đ n mua hàng ơ

1.7

1.6

Vào s nh p ổ ậ kho

t

L p chúng ậ nh p kho ậ ừ

D6 S nh p kho ổ

D5 Ch ng t

nh p kho

ừ ậ

11

Qu n lí c a hàng hoa L p CT701 - Nhóm 2

H5 . Bi u đ lu ng d li u m c 1 khi phân rã ti n trình 1.0 ứ ể ồ ồ ữ ệ ế

D9 S khách hàng

D6 S nh p kho ổ

3)Bi u đ lu ng d li u m c 1 khi phân rã ti n trình 2.0 _ Bán hàng ể ồ ồ ữ ệ ứ ế

Khách hàng

2.2

2.3

Vào s ổ khách hàng

Báo giá

Y/c thông tin hàng hoá

Ki m tra ể kho

2.1

D11 S xu t kho ổ

D8 Đ n đ t hàng ơ

Ti p nh n ậ ế đ n đ t ơ ặ hàng

2.4

Phi uế thu

D7 Đ n giá

ơ

L p ch ng ậ xu t kho t ử ấ

D14 S thu chi ổ

xu t kho

ừ ấ

D10 Ch ng t

2.5

Vào s ổ nh p kho

2.7

2.6

ế

L p hoá đ n ơ ậ mua hàng

L p phi u thu

D12 Hóa đ n bán hàng ơ

D13 Phi u thu

ế

12

Qu n lí c a hàng hoa L p CT701 - Nhóm 2

H6 . Bi u đ lu ng d li u m c 1 khi phân rã ti n trình 2.0 ứ ể ồ ồ ữ ệ ế

i quy t s c ữ ệ ứ ế ả ế ự ố

D3 Hoá đ n mua hàng ơ

4)Bi u đ lu ng d li u m c 1 khi phân rã ti n trình 3.0 _ Gi ể ồ ồ v i nhà cung c p ấ ớ

4.1

Y/c gi

i quy t s c

ế ự ố

D2 H p đ ng mua hàng ồ

Th ng tin ph n h i ồ

Nhà cung c pấ

Ki m tra ể s cự ố

4.2

D15 Biên b n s c

ả ự ố

L p biên b n s c ả ự ố

4.3

D4 Phi u chi

ế

Phi u chi ế

Thanh toán

D14 S thu chi ổ

D4 Phi u thu

ế

H8 . Bi u đ lu ng d li u m c 1 khi phân rã ti n trình 3.0 ứ ể ồ ồ ữ ệ ế

i quy t s c ữ ệ ứ ế ả ế ự ố

5)Bi u đ lu ng d li u m c 1 khi phân rã ti n trình 3.0 _ Gi ể ồ ồ v i khách hàng ớ

4.1

D9 S khách hàng

Y/c gi

i quy t s c

ế ự ố

Th ng tin ph n h i ồ

Khách hàng

Ki m tra ể s cự ố

4.2

D15 Biên b n s c

ả ự ố

L p biên ậ b n s c ả ự ố

4.3

D4 Phi u chi

ế

Phi u chi ế

13

Thanh toán

ế

D4 Phi u thu D14 S thu chi ổ

Qu n lí c a hàng hoa L p CT701 - Nhóm 2

D11 S xu t kho ổ

D14 S thu chi ổ

5) Bi u đ lu ng d li u m c 1 khi phân rã ti n trình 4.0 _ L p báo cáo . ể ồ ồ ữ ệ ứ ế ậ

4.1

Y/c báo cáo

Báo cáo

D6 S nh p kho ổ

Lãnh đ oạ

L p báo ậ cáo

14

H8 . Bi u đ lu ng d li u m c 1 khi phân rã ti n trình 4.0 ứ ể ồ ồ ữ ệ ế

Qu n lí c a hàng hoa L p CT701 - Nhóm 2

VI .THI T K CÁC GIAO DI N 1.Giao di n c p nh t h p đ ng mua hàng: Ế Ế ệ ậ ậ ợ ồ

ậ ơ ặ ệ ậ

15

2.Giao di n c p nh t đ n đ t hàng:

Qu n lí c a hàng hoa L p CT701 - Nhóm 2

3.Giao di n c p nh t hoá đ n nh p kho : ệ ậ ơ ậ ậ

16

4.Giao di n c p nh t hoá đ n xu t kho : ậ ệ ậ ơ ấ

Qu n lí c a hàng hoa L p CT701 - Nhóm 2

5.Giao di n c p nh t hoá đ n mua hàng : ậ ệ ậ ơ

17

6.Giao di n c p nh t hoá đ n bán hàng : ậ ệ ậ ơ

Qu n lí c a hàng hoa L p CT701 - Nhóm 2

7.Giao di n c p nh t phi u thu : ệ ậ ế ậ

8.Giao di n c p nh t phi u chi :

18

ệ ậ ế ậ

Qu n lí c a hàng hoa L p CT701 - Nhóm 2

19

9.Giao di n c p nh t kho hàng : ệ ậ ậ

Qu n lí c a hàng hoa L p CT701 - Nhóm 2

10.Giao di nc p nh t danh sách m t hàng : ệ ậ ậ ặ

20

11.Giao di n c p nh t danh sách nhóm hàng : ệ ậ ậ

Qu n lí c a hàng hoa L p CT701 - Nhóm 2

12.Giao di n c p nh t danh sách nhân viên : ậ ệ ậ

21

13.Giao di n c p nh t danh sách khách hàng : ệ ậ ậ

Qu n lí c a hàng hoa L p CT701 - Nhóm 2

22

14.Giao di n c p nh t danh sách nhà cung c p : ệ ậ ậ ấ