
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ
ĐI H C THÁI NGUYÊNẠ Ọ
BÁO CÁO CHUYÊN NGÀNH ĐÀO T OẠ
(Kèm theo công văn s 373/ĐHTN-SĐH, ngày 25 tháng 03 năm 2013 c a Giám đc Đi h c Thái Nguyên)ố ủ ố ạ ọ
Dùng cho việc rà soát các đơn vị đào tạo trình độ thạc sĩ
Tên chuyên ngành đào t oạ : Qu n lý đt đaiả ấ
Mã số : 60 85 01 03
THÁI NGUYÊN - 2013

1. Tên chuyên ngành, mã s , quy t đnh giao chuyên ngành đào t oố ế ị ạ : Qu n lý đt đai, Mã s : 60850103. ả ấ ố
- QĐ s 572/QĐ-BGD&ĐT ngày 01/02/2008 c a B Giáo d c và Đào t o v vi c cho phép Đi h c Thái Nguyên đào t o trình ố ủ ộ ụ ạ ề ệ ạ ọ ạ
đ th c sĩ chuyên ngành Qu n lý đt đaiộ ạ ả ấ
2. Đn v qu n lý chuyên mônơ ị ả : Khoa Tài nguyên và môi tr ng, Tr ng Đi h c Nông Lâm – ĐH Thái Nguyênườ ườ ạ ọ
3. Chu n đào ra c a chuyên ngành đào t o: ẩ ủ ạ
1. Ki n th cế ứ
- V n d ng đc kh i ki n th c chung (Tri t h c, Ngo i ng ) đ lý gi i và l p lu n nh ng v n đ th c ti n xã h i đt raậ ụ ượ ố ế ứ ế ọ ạ ữ ể ả ậ ậ ữ ấ ề ự ễ ộ ặ
cho ngành Qu n lý đt đai.ả ấ
- Nghiên c u và áp d ng các ki n th c v tr c đa, b n đ, h thông tin đa lý (GIS), h th ng đnh v toàn c u (GPS) và côngứ ụ ế ứ ề ắ ị ả ồ ệ ị ệ ố ị ị ầ
ngh vi n thám (RS) đ thi t k biên t p, s n xu t các lo i b n đ: b n đ chuyên đ, b n đ đa ph ng ti n (Multimedia Map),ệ ễ ể ế ế ậ ả ấ ạ ả ồ ả ồ ề ả ồ ươ ệ
b n đ M ng (Web Map)... đáp ng nhu c u th c t trong Qu n lý đt đai.ả ồ ạ ứ ầ ự ế ả ấ
- các ki n th c chuyên sâu v các công tác đa chính, qu n lý đt đai, thanh tra đt đai, l p quy ho ch t ng th phát tri n kinhế ứ ề ị ả ấ ấ ậ ạ ổ ể ể
t xã h i, quy ho ch đô th và c nh quan, quy ho ch s d ng đt các c p, qu n lý tài nguyên n c và khoáng s n, đnh giá đt, b iế ộ ạ ị ả ạ ử ụ ấ ấ ả ướ ả ị ấ ồ
th ng gi i phóng m t b ng và th tr ng b t đng s n…ườ ả ặ ằ ị ườ ấ ộ ả
- Nghiên c u s d ng, l a ch n và áp d ng các ph n m m chuyên ngành hi n đi và có kh năng th c hi n các công vi cứ ử ụ ự ọ ụ ầ ề ệ ạ ả ự ệ ệ
thi t k , xây d ng CSDL đa lý, qu n lý khai thác thông tin đa lý đáp ng nhu c u th c t xã h i. ế ế ự ị ả ị ứ ầ ự ế ộ
2. K năng ỹ
- Áp d ng các k năng ngh nghi p: phát hi n và x lý v n đ trong lĩnh v c Qu n lý đt đai.ụ ỹ ề ệ ệ ử ấ ề ự ả ấ
- Có ph ng pháp nghiên c u khoa h c t t; có th t tìm tòi, ti p c n nghiên c u phát tri n các v n đ m i v lĩnh v c qu nươ ứ ọ ố ể ự ế ậ ứ ể ấ ề ớ ề ự ả
lý đt đai; ấ
- S d ng thành th o m t s ph n m m đ h a ng d ng trong tr c đa nh AutoCAD, MicroStation, MapInfo, FAMIS,ử ụ ạ ộ ố ầ ề ồ ọ ứ ụ ắ ị ư
TOPO, ACRGIS …
- Giao ti p và làm vi c theo nhóm, phân tích và gi i quy t các v n đ n y sinh trong th c ti n c a ngành. ế ệ ả ế ấ ề ả ự ễ ủ
- Có k năng th nghi m, nghiên c u và khám phá tri th c, có kh năng hình thành tr c giác ngh nghi p.ỹ ử ệ ứ ứ ả ự ề ệ
2

- S d ng thành th o ti ng Anh trong giao ti p và chuyên môn (trình đ B1, khung châu Âu)ử ụ ạ ế ế ộ
- N m b t các v n đ th i s , có đc ý th c và kh năng t h c và phát tri n các v n đ m i c a chuyên ngành và kh năngắ ắ ấ ề ờ ự ượ ứ ả ự ọ ể ấ ề ớ ủ ả
m r ng liên k t v i các chuyên ngành khác. ở ộ ế ớ
3. Thái độ
- Tôn tr ng đng l i. ch tr ng, chính sách c a Đng, Nhà n c trong cu c s ng và công tác chuyên môn.ọ ườ ố ủ ươ ủ ả ướ ộ ố
- S n sàng h c h i, l ng nghe và chia s , xây d ng m i quan h t t v i c ng đng, đng nghi p. ẵ ọ ỏ ắ ẻ ự ố ệ ố ớ ộ ồ ồ ệ
- M nh d n t tin đ xu t ý t ng, xây d ng và b o v ý t ng, bình tĩnh, thi n chí x lý các tình hu ng trong công vi c…ạ ạ ự ề ấ ưở ự ả ệ ưở ệ ử ố ệ
đ tr thành phong cách, b n ch t c a mình.ể ở ả ấ ủ
- Có ý th c trong b o v môi tr ng sinh thái, tôn tr ng ngh nghi p.ứ ả ệ ườ ọ ề ệ
- Có khát v ng v n lên trong công tác và cu c s ng.ọ ươ ộ ố
4. Các đi u ki n đm b o ch t l ng đào t o chuyên ngànhề ệ ả ả ấ ượ ạ
4.1. Đi ngũ gi ng viên c h u chuên ngành:ộ ả ơ ữ
B ng 1. Đi ngũ cán b c h u tham gia dào t o chuyên ngànhả ộ ộ ơ ữ ạ
TT H và tênọNăm
sinh
Ch c danh KH,ứ
H c v , nămọ ị
công nh nậ
Chuyên
ngành
đc đàoượ
t oạ
S HVCHố
h ng d n đãướ ẫ
b o v /Sả ệ ố
HVCH đcượ
giao h ngướ
d nẫ
S h cố ọ
ph n/môn h cầ ọ
trong CTĐT
hi n đang phệ ụ
trách gi ng d y ả ạ
S côngố
trình công
b trongố
n c trongướ
2006-2010
S công trìnhố
công b ngoàiố
n c trongướ
2006-2010
1 Nguy n Th Đngễ ế ặ 1953 GS. 2009 Khoa h c ọ
đtấ16/17(8) 2 13 6
2Nguy n Ng c Nôngễ ọ 1958 PGS. 2003 Khoa h c ọ
đtấ
14/15(8) 1 10 2
3 Lê S Trungỹ1961 PGS. 2005 Đi u tra ề
quy ho chạ14/14(0) 1 4 -
4Đng Văn Minhặ1959 PGS. 2002 Khoa h c ọ11/11(5) 2 18 -
3

Đtấ
5Đ Th Lanỗ ị 1972 PGS. 2004 Sinh thái
c nh quanả11/12(7) 2 15 -
6Nguy n Th Hùng.ễ ế 1967 PGS. 2009 Khoa h c ọ
đt và ng ấ ứ
d ng GISụ9/9(6) 2 8 6
7 Nguy n Kh c Thái S nễ ắ ơ 1966 PGS.2002 Tr ng tr tồ ọ 13/14(9) 01 08 0
8 L ng Văn Hinhươ 1952 PGS.1991 Nông h cọ8/10(6) 01 5 -
9Đàm Xuân V n,ậ1973 PGS 2011 Nông
nghi pệ8/8(6) 1 10 3
10 Nguy n Tu n Anhễ ấ 1975 PGS.2010
ng d ng Ứ ụ
GIS trong
qu n lýả3/3(0) - 3 6
11 Lê Văn Thơ1975 TS.2012
Quy ho chạ
s d ng ử ụ
đtấ- - 3
12 TS. Hoàng Văn Hùng 1974 TS, 2006 Khoa hoc
môi tr ngườ 10/10(4) 1
13 D Ng c Thànhư ọ 1966 TS.2007 Tr ng tr tồ ọ 4/4(4) 2 3 -
14 Phan Đình Binh 1977 TS.2011
Qu n lý tàiả
nguyên và
môi tr ngườ 2/2(2) 2 2 2
15 Nguy n Thanh H iễ ả 1980 TS. 2010
Qu n lý ả
nông
nghi pệ6/6(3) - 3 -
4

16 Nguy n Chí Hi uễ ể 1974 TS.2012 Tr ng tr tồ ọ - - 3 -
17 TS. Vũ Th Thanh Thuị ỷ 1969 TS, 2010 Tr ng tr tồ ọ 6/6(4)
18 TS.Nguy n Th L iễ ị ơ 1967 TS.2012 Tr ng tr tồ ọ - - 3 -
19 TS. Hà Xuân Linh 1978 TS. 2010 Hóa nông
nghi pệ3/3(3) - 1 -
20 PGS.TS. Tr n Vi t Khanhầ ế 1962 TS, 2003 Đa lýị11/12(3) 1
21 GS.TS. Tr n Ng c Ngo nầ ọ ạ 1954 TS, 1996 Tr ng tr tồ ọ 1/17(0) - 12 3
22 TS. Nguy n Th Hu nễ ế ấ 1962 TS,2007 Tr ng tr tồ ọ 2/10(4) 1 23 0
23 TS. Tr n Văn Đi nầ ề 1961 TS, 2010 Tr ng tr tồ ọ 4/4(2) 1 5 2
24 PGS.TS. Đào Thanh Vân 1958 TS,1996 Tr ng tr tồ ọ 15/15(2) 2 3 4
25 TS. Tr n Qu c H ngầ ố ư 1973
TS, 2008
Qu n lý tàiả
nguyên
r ngừ
13/13(1)
1 3 2
B ng 2. Đi ngũ cán b th nh gi ng tham gia đào t o chuyên ngànhả ộ ộ ỉ ả ạ
TT H và tênọNăm sinh
Ch c danh KH,ứ
H c v , nămọ ị
công nh nậ
Chuyên
ngành
đc đàoượ
t oạ
S HVCHố
h ng d n đãướ ẫ
b o v /Sả ệ ố
HVCH đcượ
giao h ng d nướ ẫ
S h cố ọ
ph n/môn h cầ ọ
trong CTĐT hi nệ
đang ph tráchụ
gi ng d y ả ạ
S công trìnhố
công bố
trong n cướ
trong 2008-
2012
S công trìnhố
công b ngoàiố
n c trongướ
2008-2012
1. TS. Tr nh H u Liênị ữ 1953 TS, 1997 QLĐĐ 6/6(4) 1 4 -
2. TS. Nguy n Quang ễ
Minh
1972 TS, 2006 QLĐĐ -1 4 -
5