
M c L cụ ụ

Ch ng 1: Thi t K S n Ph m Nĩa Nh a Dùng 1 L nươ ế ế ả ẩ ự ầ
1.1 Gi i thi u s n ph mớ ệ ả ẩ
1.1.1 B n vả ẽ
1.1.2 Góc thoát khuôn
các khuôn có lõi ng n hay lòng khuôn nông (nh h n 5 mm) góc côn ít nh tỞ ắ ỏ ơ ấ
kho ng 0.25° m i bên, khi chi u sâu lòng khuôn và lõi tăng t 1 đn 2 inch (25.4ả ỗ ề ừ ế
÷ 50.8 mm) góc côn nên tăng lên là 2° m i bên. Góc côn c n thi t đi v i nh aỗ ầ ế ố ớ ự
Polyolefins và Acetals và có kích th c nh góc côn ch kho ng 0.5°, nh ng điướ ỏ ỉ ả ư ố
v i s n ph m có kích th c l n, góc côn yêu c u có th t i 3°. V i v t li uớ ả ẩ ướ ớ ầ ể ớ ớ ậ ệ
c ng h n nh Polystyrene, Acrylic,… ngay c đi v i s n ph m có kích th cứ ơ ư ả ố ớ ả ẩ ướ
nh , góc côn t i thi u cũng ph i là 1,5°. C n chú ý r ng góc côn càng nh , yêuỏ ố ể ả ầ ằ ỏ
c u l c đy càng l n;ầ ự ẩ ớ
2

D a vào s n ph m ch n góc thoát khuôn trong kho ng 3ự ả ẩ ọ ả 0 đn 5ế
1.1.3 Gân tăng c ngứ
Tăng đ c ng cho s n ph mộ ứ ả ẩ
3

1.2 Ch n v t li u – Tính ch t v t li uọ ậ ệ ấ ậ ệ
1.2.1 Ch n v t li u s n ph mọ ậ ệ ả ẩ
Nh a PPự
Nh a PP là t vi t t t c a Polypropylen là m t lo i polymer là s n ph mự ừ ế ắ ủ ộ ạ ả ẩ
c a ph n ng trùng h p Propylen.ủ ả ứ ợ
1.2.2 Tính ch t v t li u s n ph mấ ậ ệ ả ẩ
Đc tínhặ
Tính b n c h c cao (b n xé và b n kéo đt), khá c ng v ng, không m mề ơ ọ ề ề ứ ứ ữ ề
d o nh PE, không b kéo giãn dài do đó đc ch t o thành s i. Đc bi tẻ ư ị ượ ế ạ ợ ặ ệ
kh năng b xé rách d dàng khi có m t v t c t ho c m t v t th ng nh .ả ị ễ ộ ế ắ ặ ộ ế ủ ỏ
Trong su t, đ bóng b m t cao cho kh năng in n cao, nét in rõ. ố ộ ề ặ ả ấ
4

PP không màu không mùi,không v , không đc. PP cháy sáng v i ng n l aị ộ ớ ọ ử
màu xanh nh t, có dòng ch y d o, có mùi cháy g n gi ng mùi cao su.ạ ả ẻ ầ ố
Ch u đc nhi t đ cao h n 100oC. Tuy nhiên nhi t đ hàn dán mí (thân)ị ượ ệ ộ ơ ệ ộ
bao bì PP (140oC), cao so v i PE - có th gây ch y h h ng màng ghép c uớ ể ả ư ỏ ấ
trúc bên ngoài, nên th ng ít dùng PP làm l p trong cùng.ườ ớ
Có tính ch t ch ng th m O2, h i n c, d u m và các khí khác.ấ ố ấ ơ ướ ầ ỡ
Thu c tínhộ
Công th c phân t : (C3H6)xứ ử
T tr ng: PP vô đnh hình: 0.85 g/cmỷ ọ ị 3
PP tinh th : 0.95 g/cmể3
Đ giãn dài: 250 - 700 %ộ
Đ b n kéo: 30 - 40 N/mmộ ề 2
Đ dai va đp: 3.28 - 5.9 kJ/mộ ậ 2
Đi m nóng ch y : ~ 165 °Cể ả
Đ co rút c a v t li u ( nh a PP) 1% - 3%ộ ủ ậ ệ ự
1.2.3 Ch n v t li u khuônọ ậ ệ
Thép S50C (1050, C50 hay 50) - là lo i thép cacbon k t c u, có hàmạ ế ấ
l ng ph n trăm c a nguyên t cacbon ượ ầ ủ ố kho ng 0.47 – 0.53 %ả
1.2.4 Tính ch t v t li u khuônấ ậ ệ
5

