ĐỀ KIM TRA GIA K 1
ĐỀ 1
MÔN TOÁN LP: 10
Thi gian làm bài 90 phút không k giao đề
I. TRC NGHIỆM (3,0 ĐIM): Thí sinh tr li t câu 1 dến câu 12. Mi câu hi thí sinh ch
chn một phương án.
Câu 1. Chn khẳng định đúng.
A.
1
2

. B.
5
. C.
10
. D.
7
.
Câu 2. Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc nht hai n?
A.
2
32xy
. B.
20xy
. C.
. D.
40x y z
.
Câu 3. Mệnh đ ph định ca mệnh đề: “
2
:1x x x
” là
A.
2
:1x x x
. B.
2
:1x x x
. C.
2
:1x x x
. D.
2
:1x x x
.
Câu 4. Veccó điểm đầu
M
điểm cui
N
được kí hiệu như thế nào là đúng?
A.
MN
. B.
MN
. C.
MN
. D.
NM
.
Câu 5. Dùng kí hiu khoảng, đoạn, na khoảng để viết li tp hp
: 1 2A x x
ta được
A.
2;1A
. B.
1;2A
. C.
1;2A
. D.
1;2A
.
Câu 6. Xét tam giác
ABC
tùy ý, đường tròn ngoi tiếp tam giác bán kính
,.R BC a
Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
A.
sin
aR
A
. B.
2
sin
aR
A
. C.
4
sin
aR
A
. D.
3
sin
aR
A
.
Câu 7. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
cot 180 cot

. B.
sin 180 sin

.
C.
tan 180 tan


. D.
cos 180 cos


Câu 8. Cho tam giác
ABC
, khẳng định nào sau là đúng?
A.
AB BC AC
. B.
AB AC BC
. C.
AB BC AC
. D.
AB AC BC
.
Câu 9. Cho hình vuông
ABCD
, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
AB BC
. B.
AB
,
AC
cùng hướng.
C.
AC BD
. D.
AB CD
.
Câu 10. Tam giác
ABC
20, 18, 10a b c
. Din tích ca tam giác
ABC
bng:
A.
24 14
ABC
S
. B.
48
ABC
S
. C.
14
ABC
S
. D.
24
ABC
S
.
Câu 11. Cho hai tp hp
3;5A
0;7B
. Xác định tp hp
AB
.
A.
5;7
. B.
3;0
. C.
3;7
. D.
0;5
.
Câu 12. Lp
10 2A
35
học sinh chơi cầu lông,
24
học sinh chơi bóng đá; trong đó có
10
hc sinh
chơi cả cầu lông và bóng đá. Hi lp
10 2A
có bao nhiêu hc sinh?
A.
50
. B.
49
. C.
48
. D.
59
.
II. TRC NGHIỆM ĐÚNG SAI (2,0 ĐIỂM): Thí sinh tr li t câu 13 dến câu 14. Mi ý a), b),
c), d) mi câu hi. thí sinh chọn đúng hoc sai.
Câu 13: Cho tam giác
ABC
có các cnh
3 cm, 4 cm, 5 cma b c
. Các mệnh đề sau đúng hay sai?
a)
12( cm)p
b)
( )( )( )
ABC
S p p a p b p c
c)
2
6 cm
ABC
S
.
d)
3,5( cm)R
Câu 14: Một gia đình cấn it nht 900 g cht protein và 400 g cht lipit trong thức ăn mỗi ngày. Biết
rng tht bò cha
80%
protein và
20%
lipit. Tht ln cha
60%
protein và
40%
lipit. Biết rng gia
đình này ch mua nhiu nht là 1600 g tht bò, 1100 g tht ln, giá tin 1 kg thịt bò là 45000 đng, 1 kg
tht lợn là 35000 đng. Gi s gia đình mua
x
kg tht bò và
y
kg tht ln. Các mệnh đề sau đúng hay
sai?
a)
0 1,6
0 1,1
4 3 4,5
22
x
y
xy
xy
„„
„„
là h bất phương trình biều th các điều kin ca bài toán
b) Min nghim ca h trên là min ca tam giác
c) Gi
T
(nghìn đồng) là s tin phi tr cho
x
(kilogam) tht b
y
(kilogam) tht ln. Khi đó, chi
phí để mua
( kg)x
tht bò và
( kg)y
tht ln là:
35 45T x y
(nghin đồng).
d) Gia đình đó mua
0,6 kg
tht bò và
0,7 kg
tht ln thì chi phí là it nht.
III. T LUẬN (5,0 ĐIỂM).
Câu 1: (2 điểm)
Cho tam giác ABC đều cạnh a. Các đim M, N, P lần lượt là trung điểm ca AB, AC, BC.
a) Tính
NA NP
;
MN PN
MN NC
b) Phân tích
AM
theo hai vectơ
MN
MP
Câu 2: (1 điểm) .
Tìm min nghim ca bất phương trình sau: 3x - 4y ≥ 3
Câu 3 : (1 điểm)
Cho các tp hp :
22
{x (5 3 )( 2 3) 0}A x x x x
,
2
{x 4}Bx
.
Tìm
AB
; A\B .
Câu 4: ( 1 đim)
Cho tam giác
ABC
có hai đường trung tuyến AM và BN vuông góc vi nhau, cnh AB=5, góc
. Tính din tích tam giác
ABC
.
------------- HT -------------
ĐÁP ÁN
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Đáp án
C
B
C
B
D
B
A
C
A
A
C
B
Câu 13:
Câu 14:
I. PHẦN TỰ LUẬN: (5 điểm)
Bài 1: (2 điểm) Cho tam giác ABC đều cnh a. Các điểm M, N, P lần lượt là trung điểm ca AB, AC,
BC.
a) Tính độ dài các vecto sau:
NA NP
;
MN NC
MN PN
b) Phân tích
AM
theo hai vectơ
;MN MP
.
Gii
a) (0,5đ)
MN NC
=
MN MP
=
PN
. Suy ra độ dài bằng a/2 (Vì
NC MP
)
(0,5đ)
MN PN
=
MN NP
=
MP
. Suy ra độ dài bằng a/2
(0, 5đ)
NA NP
=
3
2
a
b)
AM NP MP MN
(0, 5đ)
Câu 2: (1 điểm) Tìm min nghim ca bất phương trình sau: 3x - 4y ≥ 3
(0,5đ) + V đường thng d: 3x 4y = 3. Lấy điểm O (0; 0). Ta có: 3 . 0 4 . 0 = 0 > 3.
(0,5đ) + Vy min nghim ca bất phương trình 3x – 4y ≥ 3 là na mt phng không b gch cha
điểm O (0; 0) k c đường thng d.
Câu 3 : (1 đim)
Cho các tp hp :
22
{x (5 3 )( 2 3) 0}A x x x x
,
2
{x 4}Bx
.
Tìm
AB
; A\B .
Gii: (0,25đ) +) A={ 0;3};
(0,25đ) +) B={-1;0;1}
(0,25đ) +)
AB
={-1;0;1;3}
(0,25đ) +) A\B ={3}
Câu 4: ( 1 đim)
Cho tam giác
ABC
có hai đường trung tuyến AM và BN vuông góc vi nhau, cnh AB=5, góc
. Tính din tích tam giác
ABC
.
Gii :
(0,5đ) +) Chứng minh: Tam giác
ABC
, , AB c BC a CA b= = =
. Hai đường trung tuyến
AM
và
BN
vuông
góc với nhau khi và chỉ khi các cạnh
, , a b c
ln hệ với nhau bởi đẳng thức
2 2 2
5a b c+=
Tht vy,
Gi
G
là trng tâm tam giác
.ABCD
Ta có:
2 2 2 2 2 2
2
2 4 2 4
AC AB BC b c a
AM ++
= - = -
( )
22 2
22
2
4
9 9 9
bc a
AG AM +
Þ = = -
2 2 2 2 2 2
2
2 4 2 4
BA BC AC c a b
BN ++
= - = -
2 2 2
22
1
9 18 36
c a b
GN BN +
Þ = = -
Trong tam giác
AGND
ta có:
·
( )
( )
22 2 2 2 2 2
222
22 2 2 2 2
2
9 9 18 36 4
cos 2. . 2
2. .
9 9 18 36
bc a c a b b
AG GN AN
AGN
AG GN bc a c a b
++
- + - -
+-
==
++
--
( )
( )
22 2 2 2 2 2
22 2 2 2 2
2
9 9 18 36 4
2
2. .
9 9 18 36
bc a c a b b
bc a c a b
++
- + - -
=++
--
( )
( )
2 2 2
22 2 2 2 2
10 2 0
2
36.2. .
9 9 18 36
c a b
bc a c a b
-+
==
++
--
·
0
90 .AGNÞ=
(0,5đ) +) Vì .
2 2 2
5AM BN c a b
Trong tam giác
ABC
, ta
2
2 2 2 2
2a osC cosC
c
c b a bc ab
Khi đó
1 25 3
sin
23
S ab C
ĐỀ KIM TRA GIA K 1
ĐỀ 2
MÔN TOÁN LP: 10
Thi gian làm bài 90 phút không k giao đề
I. TRC NGHIỆM (3,0 ĐIM): Thí sinh tr li t câu 1 dến câu 12. Mi câu hi thí sinh ch
chn một phương án.
Câu 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A. Tng ca hai s t nhiên là s chn khi và ch khi c hai s đó đều s chn.
B. Tích ca hai s t nhiên là s chn khi và ch khi c hai s đó đều s chn.
C. Tng ca hai s t nhiên là s l khi và ch khi c hai s đó đều là s l.
D. Tích ca hai s t nhiên là s l khi và ch khi c hai s đó đều là s l.
Câu 2. Cho hai tp hp
2;4A
0;B
. Tìm khẳng định đúng.
A.
4;AB 
. B.
0;4AB
. C.
\ 2;BA
. D.
\ 2;0AB
.
Câu 3. Hình v nào dưới đây biểu din cho tp hp
2;1 0;1
?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 4. Trong các bất phương trình sau đây, đâu là bất phương trình bậc nht hai n?
A.
2
2 3 1xx
. B.
21xy
. C.
3 1 0xy 
. D.
31xy
.
Câu 5. Cho góc
tho mãn
0
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
sin 0
. B.
tan 0
. C.
cos
. D.
cot
.
Câu 6. Đim
1;3A
thuc min nghim nào ca bất phương trình
A.
30xy
. B.
30xy
. C.
3 2 4 0xy
. D.
2 4 0xy
.
Câu 7. Phn gch chéo trong hình v dưới đây (không bao gồm đường thng
d
) min nghim ca
bất phương trình bậc nht hai ẩn nào dưới đây?
A.
20xy
. B.
22xy
. C.
22xy
. D.
21xy
.