B 21 ĐỀ THI HC KÌ 2
MÔN TOÁN - LP 11
NĂM 2020-2021 (CÓ ĐÁP ÁN)
1. Đề thi hc kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 có đáp án - S GD&ĐT
Bc Giang
2. Đề thi hc kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 có đáp án - S GD&ĐT
Bc Ninh
3. Đề thi hc kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 có đáp án - S GD&ĐT
Qung Nam
4. Đề thi hc kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 đáp án - Trường
THCS&THPT Hoàng Hoa Thám
5. Đề thi hc kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 đáp án - Trường
THCS&THPT Long Thnh
6. Đề thi hc kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 đáp án - Trường
THCS&THPT Ngc Lâm
7. Đề thi hc kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 đáp án - Trường
THPT chuyên Lê Quý Đôn
8. Đề thi hc kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 đáp án - Trường
THPT Đoàn Thượng
9. Đề thi hc kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 đáp án - Trường
THPT Kim Liên
10. Đề thi hc 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 đáp án - Trường
THPT Lc Long Quân
11. Đề thi hc 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 đáp án - Trường
THPT Lê Li
12. Đề thi hc 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 đáp án - Trường
THPT Lương Ngọc Quyến
13. Đề thi hc 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 đáp án - Trường
THPT Lương Thế Vinh
14. Đề thi hc kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 đáp án - Trường
THPT Lý Thường Kit
15. Đề thi hc 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 đáp án - Trường
THPT Ngô Gia T, Đk Lk
16. Đề thi hc 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 đáp án - Trường
THPT Ngô Gia T, Phú Yên
17. Đề thi hc 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 đáp án - Trường
THPT Nguyn Chí Thanh
18. Đề thi hc 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 đáp án - Trường
THPT Phan Đình Phùng
19. Đề thi hc 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 đáp án - Trường
THPT Phan Ngc Hin
20. Đề thi hc 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 đáp án - Trường
THPT Th Xã Qung Tr
21. Đề thi hc 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 đáp án - Trường
THPT Yên Lc 2
Trang 1/6 - Mã đề 114
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
BC GIANG
(
Đề
g
m có 02 tran
g)
ĐỀ KIM TRA CUI HC KÌ II
NĂM HC 2020 - 2021
MÔN: TOÁN LP 11 THPT
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian giao đề
đề: 114
PHN I. TRC NGHIM (5,0 đim)
Câu 1: Giá tr ca 1
1
lim 21
x
x
x
bng
A.  . B. 2. C.  . D. 1.
Câu 2: Giá tr ca 2.5 3
lim 51
nn
n
bng
A. 1. B. 4. C.  . D. 2.
Câu 3: Giá tr ca
2
26
lim 2
n
n
bng
A. . B. 2. C. 3. D. .
Câu 4: Cho hàm s
32
33
() 2
32 2
xx
fx x
. Tìm tp nghim S ca phương trình () 0fx
A.
2S. B.
3S. C.
1; 2S. D.
1S.
Câu 5: Cho m n là các s dương tha mãn 232
35
(4 2 8 5 ) 12
x
lim x mx n x nx m
 
.
Giá tr nh nht ca biu thc
21
1
mn
Pm

A. 3. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 6: Cho cp s nhân

n
u có: 12u 26.u Khi đó công bi q ca cp s nhân

n
u
A. 3.q B. 2.q C. 6.q D. 4.q
Câu 7: Cho hình chóp .S ABCD

.SA ABCD Góc ca đường thng SC và mt phng
A
BCD
A.
SCD . B.
SCA . C.
SCB . D.
CSA .
Câu 8: Giá tr ca
0
42
lim 21
x
x
x

bng
A. 2. B. 1
2. C. 0. D. 1.
Câu 9: m s nào sau đây liên tc trên ?
A. tanyx. B. 53
y
x
. C. 32
253
y
xxx . D.
2
253
2
x
x
y
x

.
Câu 10: Cho t din OABC có ba cnh ,,OA OB OC đôi mt vuông góc. Tìm mnh đề đúng trong các
mnh đề dưới đây?
A. ()OA OBC. B. ()AC OBC. C. ()AB OBC. D. ()
B
CAOB.
Câu 11: Tính đạo hàm ca hàm s sin .
y
xx
A. cos .sinyxxx
 . B. cos .sinyxxx
 .
C. sin .cosyxxx
 . D. sin .cosyxxx
 .
Trang 2/6 - Mã đề 114
Câu 12: Cho hình chóp t giác đều .S ABCD . Tìm mnh đề sai trong các mnh đề dưới đây.
A.

A
BCD SBD. B.
SAB ABCD.
C.
SAC SBD. D.
SAC ABCD.
Câu 13: Cho hình lp phương .
A
BCDABCD

. Tìm mnh đề đúng trong các mnh đề dưới đây.
A.
A
CABD
. B.
B
DABD

. C.

A
CABD

. D.

A
CABD

.
Câu 14: Tìm m để hàm s 2 3 khi 2
() 1 khi 2
xx
fx mx


liên tc trên .
A. 6m. B. 5m. C. 1m. D. 0m.
Câu 15: Cho t din ABCD ,
M
N ln lượt là trung đim ca ,.
B
CCD Đường thng
M
N song song
vi mt phng nào sau đây ?
A.
A
BC . B.
A
CD . C.
B
CD . D.
A
BD .
Câu 16: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca x để ba s 1; ; 2xx theo th t đó lp thành mt cp s
nhân?
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 17: Tính đạo hàm ca hàm s 232yx x
A. 23
y
x

. B. 22
y
x

. C. 2
23yxx
. D. 2
y
x
.
Câu 18: Giá tr ca
2
1
235
lim 1
x
xx
x

bng
A. 5 B. 1 C. 2 D. 7
Câu 19: Cho hình chóp .SABCD
đáy
A
BCD là hình ch nht tâm , , 2 .IAB aAD a
Gi
M
trung đim ca cnh
A
BN là trung đim đon .
M
I Hình chiếu vuông góc ca đim S lên mt phng
A
BCD trùng vi đim .N Biết góc to bi đường thng SB vi mt phng
A
BCD bng 45 .
Khong cách gia hai đường thng
M
NSD theo a
A. 6a. B. 6
6
a. C. 6
3
a. D. 6
2
a.
Câu 20: Cho hàm s 32
12
3
yxx đồ th hàm s

C. Phương trình tiếp tuyến ca

C ti đim
có hoành độ là nghim ca phương trình 0y
A. 7
3
y
x. B. 7
3
 yx. C. 7
3
yx . D. 7
3
 yx.
Câu 21: Cho hình hp.
A
BCDABCD

. Tìm mnh đề sai trong các mnh đề dưới đây.
A.
A
DBC


.
B.
B
CAD

 
.
C.
A
BCD

. D.
A
BDC

 
.
Câu 22: Cho hình chóp .S ABCD ()SA ABCD.Tìm mnh đề sai trong các mnh đề dưới đây.
A. SA SB. B. SA CD. C. SA BD. D. SA BC.
Câu 23: Cho hàm s
2
2
(2)2
khi 1
() 32
8 khi 1
ax a x
x
fx x
ax



. Có tt c bao nhiêu giá tr ca a để hàm s
liên tc ti 1
x
?
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.