TR
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ƯỜ
Ứ NG Đ I H C H NG Đ C
Ạ Ọ
Ồ
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
KHOA NÔNG LÂM NG NGHI P
Đ c l p – T do – H nh phúc.
Ư
Ệ
ộ ậ
ự
ạ
B môn: Khoa h c cây tr ng ộ ọ ồ
Đ C NG CHI TI T H C PH N Ề ƯƠ Ế Ọ Ầ
H c ph n: Qu n lý d ch h i t ng h p và s d ng thu c BVTV ạ ổ ử ụ ầ ả ọ ợ ố ị
I. Thông tin gi ng viên: ả
ạ ỹ
ị ờ ọ ể ổ ộ ọ ứ ộ ờ
ị ơ ệ hành chính. ọ ệ
ệ ỉ ệ ạ
ợ ả ị
ạ ỹ
hành chính. ờ
ọ ổ ộ ể ng Đông S n – Thành ph Thanh Hoá ệ ố
H và tên: Nguyên Văn Hoan Ch c danh, h c hàm, h c v : Th c s Nông nghi p ệ ọ ị ọ B môn: Khoa h c cây tr ng ồ Th i gian, đ a đi m làm vi c: T b môn, vào gi ệ Đ a ch li n h : Khu 3 th tr n Lam S n, huy n Th Xuân – Thanh Hóa. ị ấ Đi n tho i: 0904 709 963 Email: Hoan.htcomm@gmail.com Thông tin tr gi ng: Tr n Th Mai ầ Ch c danh, h c hàm, h c v : Th c s ngành BVTV ứ ọ ị ọ B môn: Khoa h c cây tr ng ộ ồ Th i gian, đ a đi m làm vi c: T b môn, vào gi ệ ị ờ Đ a ch lien h : Ph ơ ườ ỉ Đ a tho i: 0983 689 246 ạ ị ị
II. Thông tin chung v h c ph n: ầ
ề ọ ạ ồ
ị ả ử ụ ợ ố
ố
T chon: ọ ọ ầ ắ ộ ộ
- Tên ngành đào t o: Tr ng tr t ọ - Tên h c ph n: Qu n lý d ch h i t ng h p và s d ng thu c BVTV ạ ổ ầ ọ - S tín ch : 02 ỉ - Mã h c ph n: 163145 ầ ọ - H c kỳ: V - H c ph n b t bu c: - Các h c ph n tiên quy t: Sinh thái môi tr ự ng, Công ngh sinh h c, Sinh lý B t bu c: X ế ườ ệ ọ
ọ th c v t và Th c v t h c. ự ậ
- Các ph n k ti p: B nh cây, Côn trùng, Ch n gi ng cây tr ng, D ch t ệ ọ ố ồ ị ễ ọ h c ắ ầ ự ậ ọ ế ế ầ
BVTV
ờ
- Các yêu c u đ i v i h c ph n: Không ố ớ ọ ầ tín ch đ i v i các ho t đ ng: - Gi ạ ộ Nghe gi ng lý thuy t: 15 ầ ỉ ố ớ ả ế
ậ ạ ộ ể ậ
Th o lu n, bài t p, ki m tra, ho t đ ng theo nhóm: 20 T h c: 135 ả ự ọ
1
Th c hành: 10
- Đ a ch c a b môn ph trách: B môn Khoa h c cây tr ng, P 206 nhà A1 ộ ọ ồ ị
ầ
1.1. M c tiêu chung: Giúp sinh viên n m đ ự ụ ỉ ủ ộ c s chính Đ i h c H ng Đ c. ạ ọ ơ ở ứ ồ 1. M c tiêu h c ph n: ọ ụ ụ ượ ệ ắ
ị ơ ở ệ ố
ợ ả ồ ố
cân b ng sinh ằ ồ ư ữ ễ ả
ạ ổ ử ụ ờ ử ụ ệ ng, không có t n d thu c BVTV trên nông s n, gi ố ườ nhiên. ấ ề c các khái ni m chung nh t v qu n lý d ch h i t ng h p và s d ng thu c BVTV, trên c s đó có bi n pháp áp ả d ng IPM có hi u qu , đ ng th i s d ng thu c BVTV an toàn, không gây ô ụ nhi m môi tr thái trong t ự
1.2. M c tiêu c th : ụ ể ụ
1.2.1. V ki n th c: ề ế ứ
Giúp sinh viên n m đ ắ ấ ề ượ ệ ả ị
ạ ổ c các khái ni m chung nh t v qu n lý d ch h i t ng ử ụ ệ ễ ả ấ ố
ả ng, làm m t cân b ng sinh thái. Giúp h sinh thái đ ng ru ng phong phú b o ệ ấ ằ ồ ộ
h p và s d ng thu c BVTV có hi u qu cao nh t, không gây ô nhi m môi ợ tr ườ v mùa màng. ệ
ơ ở ầ
- Trên c s các ki n th c lý thuy t đã đ ế ế ế ự ế ứ i ph n ki n th c lý thuy t, t ứ ố ạ
ượ ọ đánh giá, xem xét ph c c ng c l đ ươ ượ ủ d ng IPM trên cây l ố ộ ố ạ ụ cho có hi u qu nh t đ i v i vi c phòng tr d ch h i nông nghi p. ệ ệ c h c, ph n th c hành sinh viên ự ng pháp áp ng th c, cây rau và s d ng m t s lo i thu c BVTV sao ạ ầ ươ ự ấ ố ớ ử ụ ừ ị ệ ả
- Qua các bu i Serminar và th o lu n, sinh viên s có kh năng t ể ả ả ậ
tìm hi uvà ẽ ự i quy t các v n đ khoa h c đ t ra; có kh năng hùng ả ọ ặ ế ề ả ả
đ ra các gi ề bi n tr ệ ướ ổ i pháp nh m gi ằ ể ả c đám đông đ b o v chính ki n c a mình. ệ ấ ế ủ
1.2.2. V k năng: ề ỹ
ế Có k năng tìm ki m thông tin và s lý thông tin v ki n th c liên quan đ n ề ế ử ứ ế ỹ
môn h c.ọ
ệ
Có k năng làm vi c theo nhóm. ấ Có k năng làm các thí nghi m và s d ng các máy móc, d ng c , hoá ch t ử ụ ụ ụ ệ
ọ
ỹ ỹ lien quan đ n môn h c. ế Đ nh h ng là c s cho vi c h c t p các môn h c khác ị ướ ở
ệ các h c kỳ sau ọ ọ ệ ng th c, Cây công nghi p, ự ươ
ệ ọ ậ ồ h c BVTV…) ố ễ ọ
ơ ở ( B nh cây, Côn trùng, Ch n gi ng cây tr ng, Cây l ọ Cây rau, Cây ăn qu , D ch t ả ị t ng, thái đ : 1.2.3. V t ộ ề ư ưở
ệ ử ụ c trong tình hình hi n nay khi trong nông nghi p s d ng
ủ ấ ệ ọ
ằ ố
ầ ng thu c BVTV quá ng t Nam có d l Sinh viên th y đ ấ ượ ề ấ ứ ể ẩ ư ượ ạ ệ ố
ệ ủ ọ ả ả
quá nhi u các hóa ch t thì vai trò c a môn h c nh m cung c p cho sinh viên có ki n th c đ phòng là chính, h n ch s d ng thu c BVTV. Khi mà h u h t các ế ế ử ụ ế ng cho s n ph m nông nghi p c a Vi ưỡ ả phép thì vai trò c u môn h c làm cho sinh viên yêu thích vì Đ ng và nhà n c luôn ướ quan tâm và u tiên n n nông nghi p s ch và b n v ng. ệ ạ ề ữ ư ề
2
2. Tóm t t n i dung h c ph n: ắ ộ ọ ầ
H c ph n Qu n lý d ch h i và trang b cho sinh viên các ki n th c: ứ ế ả ạ ầ ọ ị ị
- Các khái ni m c b n c a IPM. ơ ả ủ ệ
- Quy trình áp d ng IPM trên m t s cây tr ng chính (cây rau, cây l ộ ố ụ ồ ươ ng th c, cây ự
ăn qu ).ả
- Khái ni m chung v s d ng thu c BVTV. ề ử ụ ệ ố
- Gi i thi u m t s laoij thu c BVTV thu c nhóm Carbamat, Pyrethroit, thu c các ớ ộ ố ệ ố ộ ộ
đ i t ố ượ ng phòng tr là sâu, b nh, c d i và chu t. ệ ỏ ạ ừ ộ
3. N i dung chi ti t h c ph n: ộ ế ọ ầ
A. Lý thuy t:ế
CH ƯƠ Ợ NG I: KHÁI NI M CHUNG V QU N LÝ D CH H I T NG H P Ạ Ổ Ệ Ị
Ả Ề CÂY TR NG.Ồ
I. Khái ni m:ệ
ả ổ ợ ị
ệ ể
ị ặ ữ ấ ặ ủ ệ
1.1. Đ nh nghĩa v qu n lý d ch h i t ng h p. ả ề 1.2. Đ c đi m c a s n xu t nông nghi p. ủ ả 1.3. Nh ng r i ro th ườ II. Các bi n pháp phòng tr trong qu n lý d ch h i t ng h p (IPM). ệ ng g p trong s n xu t nông nghi p. ợ ả ả ạ ổ ấ ị ừ
nhiên (Natural control). ệ ừ ự
t h i do sinh v t h i gây ra và h u qu c a vi c s d ng 2.1. Các bi n pháp phòng tr t 2.2. Phòng tr nhân đ o (Artificial control). ạ III. S thi ậ ự ừ ệ ạ ệ ử ụ ồ ạ ậ ạ ả ủ ạ t các lo i
nông d c có ngu n g c hóa h c. ượ ồ ố ọ
ậ
t h i cho sinh v t gây ra. ệ ạ ử ụ ả ệ ấ ố
3.1. S thi 3.2. H u qu sau nh ng năm s d ng thu c hóa h c vào s n xu t nông nghi p. IV. Qu n lý d ch h i t ng h p là bi n pháp ph i h p t ả t nh t. ọ ố ợ ố ữ ạ ổ ự ậ ả ệ ấ ợ ị
4.1. Qu n lý d ch h i t ng h p trên c s sinh thái h c. 4.2. Qu n lý d ch h i t ng h p là m t n i dung c b n c a nông nghi p b n v ng. ọ ơ ả ủ ơ ở ộ ộ ạ ổ ạ ổ ề ữ ả ả ợ ợ ệ ị ị
CH NG II: C S KHOA H C C A CH NG TRÌNH QU N LÝ D CH ƯƠ Ọ Ủ Ơ Ở ƯƠ Ả Ị
H I T NG H P CÂY TR NG. Ạ Ổ Ợ Ồ
I. D ch h i nông nghi p là tr ng thái t nhiên c a h sinh thái nông nghi p. ệ ạ ạ ị ự ủ ệ ệ
1.1. D ch h i cây tr ng và các tác h i c a chúng. ạ ủ ạ ồ ị
1.2. S gi ng và khác nhau gi a h sinh thái t nhiên và h sinh thái nông nghi p. ữ ệ ự ố ự ệ ệ
ấ II. M i quan h gi a d ch h i cây tr ng và ho t đ ng m t cân đ i trong s n xu t ệ ữ ị ạ ộ ạ ấ ả ố ồ ố
nông nghi p.ệ
3
2.1. S m t cân đ i trong s n xu t gi ng cây tr ng. ự ấ ả ấ ố ồ ố
ạ 2.2. S m t cân đ i khi áp d ng các bi n pháp canh tác k thu t làm cho tác h i ệ ự ấ ụ ậ ố ỹ
c a d ch them tăng. ủ ị
2.3. S m t cân đ i trong quá trình t ố ự ấ ổ ứ ả ạ ch c s n xu t t o đi u ki n cho d ch h i ề ấ ạ ệ ị
phát tri n.ể
III. S khác nhau gi a PC, IPC, IPM. ự ữ
3.1. PC (Pest control): phòng tr d ch h i. ừ ị ạ
3.2. IPC (Integrated pest control): Phòng tr d ch h i t ng h p. ạ ổ ừ ị ợ
3.3. IPM (Integrated pests control): Qu n lý d ch h i t ng h p. ạ ổ ả ợ ị
CH NG III: NH NG NGUYÊN LÝ C B N C A CH NG TRÌNH ƯƠ Ơ Ả Ữ Ủ ƯƠ
QU N LÝ D CH H I T NG H P IPM. Ạ Ổ Ợ Ả Ị
I. Khái ni m chung: ệ
1.1. Các nguyên lý c b n c a ch ng trình qu n lý d ch h i t ng h p IPM. ơ ả ủ ươ ạ ổ ả ợ ị
1.2. Vai trò c a nguyên lý c b n c a ch ng trình qu n lý d ch h i t ng h p IPM. ơ ả ủ ủ ươ ạ ổ ả ợ ị
II. Nguyên lý c b n c a ch ng trình qu n lý d ch h i t ng h p IPM. ơ ả ủ ươ ạ ổ ả ợ ị
2.1. Nguyên lý phòng tr t nhiên (Natural control). ừ ự
2.2. Nguyên lý k thu t l y m u đi u tra (Sampling methods). ẫ ậ ấ ề ỹ
2.3. Nguyên lý ng ng kinh t (Economic threshold lever). ưỡ ế
2.4. Nguyên lý v đ c tính sinh v t, sinh thái h c c a d ch h i. ọ ủ ị ề ặ ậ ạ
2.5. Nguyên lý tr ng cây kh e (Health plants). ỏ ồ
2.6. Nguyên lý nông dân tr thành chuyên gia. ở
CH ƯƠ NG IV: NH NG NGUYÊN T C VÀ M C TIÊU C A CH Ắ Ữ Ụ Ủ ƯƠ NG
TRÌNH QU N LÝ D CH H I T NG H P CÂY TR NG (IPM). Ạ Ổ Ợ Ồ Ả Ị
I. Nh ng nguyên t c quan tr ng c a m t ch ng trình IPM. ủ ữ ắ ọ ộ ươ
1.1. Cho phép các loài d ch h i ch y u t n t i trên đ ng ru ng d i ng ng kinh ủ ế ồ ạ ạ ị ồ ộ ướ ưỡ
t (ETL). ế
1.2. S d ng hi u qu cao nh t nh ng loài k thù t nhiên (thiên nhiên). ử ụ ữ ẻ ệ ả ấ ự
1.3. Ph i có s ph i h p hài hòa gi a các bi n pháp phòng tr riêng l ữ ự ố ợ ừ ệ ả . ẻ
ể 1.4. Đi u khi n d ch h i t ng h p không không ph i là m t quy trình in s n đ áp ạ ổ ể ề ả ẵ ợ ộ ị
d ng cho m i cây tr ng, m i vùng sinh thái. ụ ọ ồ ọ
4
II. Các m c tiêu và đ c đi m c a ch ng trình qu n lý d ch h i t ng h p IPM. ụ ủ ể ặ ươ ạ ổ ả ợ ị
ng trình IPM. 2.1. Các m c tiêu c a ch ụ ủ ươ
2.2. Các đ c đi m c a ch ng trình qu n lý d ch h i t ng h p (IPM). ủ ể ặ ươ ạ ổ ả ợ ị
CH NG V: CÁCH TH C XÂY D NG VÀ TH C HI N CH ƯƠ Ứ Ự Ự Ệ ƯƠ NG
TRÌNH QU N LÝ D CH H I T NG H P TRÊN CÂY TR NG. Ạ Ổ Ợ Ồ Ả Ị
I. Nh ng hi u bi t c n n m đ xây d ng thành công ch ữ ể ế ầ ự ể ắ ươ ạ ng trình qu n lý d ch h i ả ị
ng. t ng h p t ổ ợ ạ i m t đ a ph ộ ị ươ
1.1. Nh ng hi u bi t v cây tr ng. ữ ể ế ề ồ
1.2. N m nh ng y u t đ a ph ng. ế ố ữ ắ khí h u th i ti ậ t ờ ế ở ị ươ
1.3. Ph i n m v tình hình d ch h i t i đ a ph ng. ả ắ ạ ạ ị ề ị ươ
1.4. Đi u tra v tình hình thiên đ ch c a các lo i d ch h i. ạ ị ủ ề ề ạ ị
1.5. Nh ng bi n pháp phòng tr d ch h i đ a ph ng th ng đ c s d ng. ừ ị ạ ở ị ữ ệ ươ ườ ượ ử ụ
1.6. Đi u tra kinh t xã h i và dân trí c a đ a ph ng. ề ế ủ ị ộ ươ
II. Qu n lý d ch h i t ng h p (IPM) trên cây lúa. ạ ổ ả ợ ị
2.1. C u t o và các giai đo n sinh tr ng c a cây lúa. ấ ạ ạ ưở ủ
2.2. Sinh lý cây lúa dai đo n m (giai đo n cây con). ạ ạ ạ
2.3. Sinh lý cây lúa giai đo n đ nhánh. ẻ ạ
2.4. Sinh lý cây lúa giai đo n đ ng cái làm đòng. ạ ứ
2.5. Sinh lý cây lúa giai đo n ôm đòng đ n tr . ỗ ế ạ
III. Qu n lý d ch h i t ng h p (IPM) trên cây l c. ạ ổ ả ạ ợ ị
IV. Qu n lý d ch h i t ng h p (IPM) trên cây mía. ạ ổ ả ợ ị
CH NG VI: C S Đ C CH T H C NÔNG NGHI P ƯƠ Ơ Ở Ộ Ấ Ọ Ệ
I. Khái ni m v ch t đ c và ch t đ c dung trong nông nghi p: ề ấ ộ ấ ộ ệ ệ
1.1. Khái ni m.ệ
1.2. Yêu c u đ i v i ch t đ c dùng trong nông nghi p. ấ ộ ố ớ ệ ầ
1.3. Phân lo i thu c BVTV. ạ ố
5
c tác d ng. 1.4. Nh ng đi u ki n đ thu c BVTV phát huy đ ể ữ ề ệ ố ượ ụ
II. Nh ng nhân t nh h ng t i tính đ c c a ch t đ c. ữ ố ả ưở ớ ộ ủ ấ ộ
2.1. B n ch t c a đ c. ấ ủ ộ ả
ng t i tính đ c c a ch t đ c. 2.2. Nh ng nhân t ữ ố sinh v t nh h ậ ả ưở ớ ộ ủ ấ ộ
ngo i c nh nh h ng t i tính đ c c a ch t đ c. 2.3. Nh ng nhân t ữ ố ạ ả ả ưở ớ ộ ủ ấ ộ
III. Tác đ ng c a ch t đ c đ n c th sinh v t. ấ ộ ế ơ ể ủ ậ ộ
3.1. S bi n đ i ch t đ c trong c th sinh v t. ự ế ơ ể ấ ộ ậ ổ
3.2. Các hình th c tác đ ng c a ch t đ c. ấ ộ ứ ủ ộ
3.3. Tác đ ng c a ch t đ c đ n các loài d ch h i. ấ ộ ế ủ ạ ộ ị
3.4. Các y u t liên quan đ n t c đ phát tri n tính ch ng thu c. ế ố ế ố ộ ể ố ố
3.5. Bi n pháp ngăn ng a và tiêu di t nh ng loài d ch h i có tính ch ng thu c. ừ ệ ệ ữ ạ ố ố ị
IV. Các ph ng pháp s d ng thu c tr d ch h i. ươ ử ụ ừ ị ạ ố
V. Các ph ươ ạ ố ớ ng pháp xác đ nh tính đ c và hi u l c c a thu c tr d ch h i đ i v i ệ ự ủ ừ ị ộ ố ị
các sinh v t gây h i. ậ ạ
CH ƯƠ NG VII: TH C TR SÂU. Ố Ừ
I. Các thu c tr sâu vô c . ơ ừ ố
II. Thu c có ngu n g c th o m c. ồ ả ố ố ộ
III. Các h p ch t tr sâu t ng h p h u c . ợ ữ ơ ấ ừ ổ ợ
IV. Thu c Pyrethroit tr sâu. ừ ố
CH NG VIII: THU C TR N M VÀ VI KHU N. ƯƠ Ừ Ấ Ố Ẩ
I. Nhóm thu c ch a đ ng. ố ứ ồ
II. Nhóm thu c ch a l u huỳnh. ứ ư ố
III. Nhóm thu c lân h u c . ữ ơ ố
IV. Nhóm thu c kháng sinh tr b nh. ừ ệ ố
CH ƯƠ NG IX: THU C TR C . Ừ Ỏ Ố
ầ
ạ ng pháp s lý thu c và đ c đi m tác đ ng c a thu c. ố ủ ể ặ ộ ố
(10 ti I. Yêu c u đ i v i thu c tr c . ừ ỏ ố ớ ố II. Phân lo i thu c tr c . ừ ỏ ố III. Ph ử ươ B. Ph n th c hành: ầ ự t)ế
(5 ti I. Phòng thí nghi m:ệ t)ế
Bài 1: Tính toán li u l ng thu c s d ng và pha ch thu c BVTV (2 ti ề ượ ố ử ụ ế ố t)ế
6
Tính toán li u l ng m t s lo i thu c thông th ng. ề ượ ộ ố ạ ố ườ
Tính toán li u l ng và các cách pha ch thu c Bocdo. ề ượ ế ố
Tính toán li u l ề ượ ng và các cách đi u ch thu c l u huỳnh vôi. ế ố ư ề
Cách s d ng và phun th thu c Bocdo và l u huỳnh vôi. ử ụ ư ử ố
Bài 2: Tháo l p và s a ch a các lo i bình b m. (2 ti ử ữ ắ ạ ơ t)ế
V n hành, s d ng m t s bình b m thông th ng. ộ ố ử ụ ừ ậ ơ
Tháo l p và s a ch a m t s lo i bình b m. ộ ố ạ ử ữ ắ ơ
Bài 3: R và m ch d n. (1 ti ễ ạ ẫ t)ế
Đánh giá kh năng hút và n i h p thu c tr sâu n i h p c a cây. ộ ấ ủ ộ ấ ừ ả ố
Th kh năng hút m t s lo i ph m màu c a r cây. ộ ố ạ ử ả ủ ễ ẩ
II. Đi th c t (5 ti : ự ế t)ế
Bài 4: Kh năng m n c m c a thiên đ ch và sâu h i đ i v i thu c BVTV ạ ố ớ ẫ ả ủ ả ố ị
Phun th m t s lo i thu c BVTV hi n đang s d ng ph bi n trong vùng. ệ ử ộ ố ạ ổ ế ử ụ ố
Đi u tra tình hình sâu h i và thiên đ ch tr c và sau phun. ề ạ ị ướ
Đánh giá kh năng tr sâu, di t thiên đ ch c a thu c BVTV. ừ ả ệ ủ ố ị
ự Bài 5: Đi u tra, đánh giá tình hình s d ng m t s lo i thu c BVTV trong th c ộ ố ạ ử ụ ề ố
ti n s n xu t và phun th thu c BVTV tr d ch h i chính. ố ễ ả ừ ị ử ấ ạ
ệ 1. Đi u tra, đánh giá tình hình s d ng thu c BVTV trong th c ti n s n xu t hi n ự ễ ả ử ụ ề ấ ố
nay.
ố 2. Phun và th hi u l c c a m t s lo i thu c tr sâu đ c thân hai ch m, sâu cu n ử ệ ự ủ ộ ố ạ ừ ụ ấ ố
lá nh , rày nâu h i lúa và sâu xanh, sâu t h i rau. ạ ỏ ơ ạ
3. Phun và th hi u l c c a m t s lo i thu c tr b nh khô v n, đ o ôn h i lúa và ử ệ ự ủ ộ ố ạ ừ ệ ằ ạ ạ ố
m t s b nh trên rau. ộ ố ệ
4. H c li u: ọ ệ
+ H c li u b t bu c: ệ ắ ọ ộ
- Bài gi ng Qu n lý d ch h i t ng h p và s d ng thu c BVTV - Nguyên ợ ạ ổ ử ụ ả ả ố ị
Văn Hoan 2009 (TL1).
- Giáo trình Qu n lý d ch h i t ng h p – NXB Nông nghi p – PGS.TS ạ ổ ệ ả ợ ị
Hà Quang Hùng (1998), (TL2).
7
ễ - Giáo trình s d ng thu c BVTV – NXB Nông nghi p – PGS.TS Nguy n ử ụ ệ ố
Tr ng Oánh (2007), (TL3). ọ
+ Sách tham kh o:ả
ệ - PGS.TS Nguy n Đ c Khiêm & CTV. Giáo trình côn trùng nông nghi p. ứ ễ
NXB Nông nghi p, 2006 (TL4). ệ
- PGS.TS Nguy n Tr ng Oánh & CTV. Giáo trình s d ng thu c BVTV. ử ụ ễ ọ ố
NXB Nông nghi p, 2007 (TL5). ệ
- PGS Ph m Văn L m. Hóa ch t nông nghi p v i môi tr ng. NXB Nông ệ ầ ạ ấ ớ ườ
nghi p, 1997 (TL6). ệ
- PGS.TS Đ ng Đình B ch & TS Nguy n Văn H i. Giáo trình hóa h c môi ễ ạ ặ ả ọ
tr ng. NXB KH & KT Hà N i, 2006 (TL7) ườ ộ
5. Hình th c t ch c d y h c: ứ ổ ứ ạ ọ
5.1. L ch trình chung: ị
ch c d y h c ứ ổ ứ ạ ọ
N i dung ộ T ngổ Ki mể tra Th cự hành Tư v nấ Sermina th oả lu nậ
Hình th c t Làm vi cệ nhóm 2
15 2
2
Ch Ch Ch Ch ng 1 ng 2 ng 3 ng 4 Lý thuyế t 1 1 1 1 2 2 2 Tự h c,ọ n/c 10 10 10 0 2 ươ ươ ươ ươ
8
2
2 2
1
Ch Ch Ch Ch Ch ng 5 ng 6 ng 7 ng 8 ng 9 1t 1t 15p 1t 15p 1 2 2
2 2 3 2 2 15 20 10 10 10 10 10 190 2 2 10 135 ươ ươ ươ ươ ươ T ngổ
5.2. L ch trình c th : ụ ể
ƯƠ Ầ Ạ NG I: KHÁI NI M CHUNG V QU N LÝ D CH H I Ả Ệ Ề Ị
ị TU N 1: CH T NG H P CÂY TR NG Ợ Ồ Ổ
N i dung chính M c tiêu c th ộ ụ ể ụ Ghi chú Yêu c u SVầ Chu n bẩ ị T.gian Đ aị đi mể
ị ắ
t…. Hình th cứ TC d yạ h cọ Lý thuy tế ề ợ
- Đ c TL1 ọ tr 1 – 16; TL2 tr 109 – Số ti ế Đ aị ả - Đ nh nghĩa v qu lý d ch h i t ng h p ạ ổ ị - Các bi n pháp phòng ệ c các - SV n m đ ượ đ nh nghĩa v qu n ả ề ị ạ ổ lý d ch h i t ng ị
9
112 ả
ừ ạ ổ
ệ
nhiên (Natural
t h i do sinh ệ ạ
- Đ c TL1 ọ tr 10 – 11; tr 12 – 16 TL2 tr 113 – 119; tr 120 – 124 TL4 tr 7 – 33 TL7 tr 4 – 5 ậ đi m:ể
ố
ạ
tr trong qu n lý d ch ị h i t ng h p (IPM) ợ - Các bi n pháp phòng tr t ừ ự control) - Phòng tr nhân t o ạ ừ (Artificial control) - S thi ự v t gây ra. ậ ữ - H u qu sau nh ng ả ố năm s d ng thu c ử ụ hóa h c.ọ - Qu n lý d ch h i ạ ị ả t ng h p là bi n pháp ợ ệ ổ t nh t. ph i h p t ấ ố ợ ố ạ - Qu n lý d ch h i ị ả ộ ộ t ng h p là m t n i ợ ổ dung c b n c a nông ơ ả ủ nghi p b n v ng ề ữ ệ
h p.ợ ủ - Đ c ddiemr c a ặ n SXNN c ta. ở ướ - Nêu đ ệ c các bi n ượ pháp phòng tr từ ự nhiên. c các bi n - Nêu đ ệ ượ pháp phòng tr d ch ừ ị h i nhân t o. ạ ạ SV n m đ ượ ự c s ắ ậ t h i do sinh v t thi ệ ạ gây ra và h u qu ả ậ ệ ử ụ c a vi c s d ng ủ thu c hóa h c vào ọ nông nghi p.ệ - Nêu cho SV th yấ i sao c lý do t đ ượ noi IPM là bi nệ pháp qu n lý d ch ị ả t nh t. h i t ạ ố ấ
ặ
ữ
Sermina, th oả lu nậ nhóm - Đ c đi m c a c a ủ ủ ể s n xu t nông nghi p ệ ấ ả ườ - Nh ng r i ro th ng ủ g p trong s n xu t ấ ả ặ nông nghi pệ
T. hành T h c ự ọ KT – ĐG T v n ư ấ
NG II: C S KHOA H C C A CH Ầ Ơ Ở Ủ ƯƠ Ả NG TRÌNH QU N
TU N 2: CH Ọ LÝ D CH H I T NG H P CÂY TR NG. Ị ƯƠ Ạ Ổ Ợ Ồ
N i dung chính M c tiêu c th ộ ụ ể ụ Ghi chú Yêu c u SVầ Chu n bẩ ị T.gian Đ aị đi mể Hình th cứ TC d yạ h cọ
ị
t….
Lý thuy tế Số ti ế Đ aị đi m:ể ự
- SV ph i n m rõ ả ắ t i sao nói d ch ạ ị ạ h i NN là tr ng ạ thái t ủ nhiên c a HSTNN. - D ch h i nông ạ nghi p là tr ng ạ ệ thái TN c aủ HSTNN - S khác nhau ử
10
ữ ị
- Nêu đ c tác ượ h i c a d ch h i. ạ ạ ủ ị - Khái ni m đ nh ị ệ nghĩa PC, IPC và IPM
gi a PC, IPC, IPM - D ch h i cây ạ tr ng và tác h i ạ ồ c a chúng. ủ - S gi ng và khác ự ố nhau c a HSTNN ủ và HSTTN
ệ
ố ữ ị ồ
ự ấ
Sermina, th o lu n ậ ả nhóm
- Đ c TL 1 ọ Tr 17 – 28 - Đ c TL 2 ọ Tr 125 – 134 - Đ c TL 1 ọ Tr 19 - 23 - M i quan h gi a d ch h i cây ạ tr ng và SXNN. - S m t cân đ i ố trong SX gi ngố cây tr ng.ồ
- Vai trò c a r và ủ ễ m ch d n. ẫ ạ T. hành
- SV đánh giá kh năng hút ả thu c BVTV c a ủ ố r , lá.ễ
c ượ ị
T h c ự ọ
- S m t cân đ i ố ự ấ trong SXNN. ệ - S xu t hi n ự ấ ạ nhi u d ch h i ị ề m i và nguy hi m. ể ớ
- Đ c TL 1 ọ Tr 29 – 30 - Đ c TL 1 ọ Tr 31 – 33; Tr 34 – 54 TL 2 Tr 235 – 157
- SV n m đ ắ s xu t hi n d ch ự ấ ệ h i m i nguy ớ ạ hi m do đ c ộ ể canh. ố - S d ng thu c HH ử ụ t.ồ ạ
ể KT – ĐG Ki m tra 15 phút Nêu s gi ng nhau ự ố và khác nhau c aủ IPC và IPM
T v n ư ấ
NG III: NH NG NGUYÊN LÝ C B N C A CH Ầ Ơ Ả ƯƠ Ủ ƯƠ NG
TU N 3: CH TRÌNH QU N LÝ D CH H I T NG H P IPM. Ả Ữ Ạ Ổ Ợ Ị
N i dung chính M c tiêu c th ộ ụ ể ụ Ghi chú Yêu c u SVầ Chu n bẩ ị T.gian Đ aị đi mể Hình th cứ TC d yạ h cọ
ọ
t…. ế t
I. Khái ni mệ chung 1. Các nguyên lý c nguyên lý - Đ c TL1 Tr 54 – 57; Tr 58 – 72; Lý thuy tế Số ti ế Đ aị - Trình bày để SV hi u bi ể đ ượ
11
ả
TL2 Tr 157 – 160 Tr 161 – 172
ơ ả
ọ
ế
đi m:ể
- Đ c TL 4 Tr 136 – 147; Tr 147 – 219 - TL 7 Tr 6 – 27;
chung trong vi cệ phòng ch ng d ch ị ố h i nông nghi p. ệ ạ - SV ph i n m ả ắ ủ c vai trò c a đ ượ nguyên lý cơ b n.ả - Hi u th nào ể v nguyên lý ề phòng tr từ ự nhiên. Vi c ápệ d ng c a nguyên ủ ụ lý vào SXNN. nhiên
ơ ả ủ c b n c a ng trình qu ch ươ lý d ch h i t ng ạ ổ ị h p IPM: ợ 2. Vai trò c aủ nguyên lý c b n. II. Nguyên lý coe ươ ng b n c a ch ả ủ trình qu n lý d ch ị ả h i t ng h p ợ ạ ổ (IPM) 1. Nguyên lý phòng tr t ừ ự (Natural control) 2. Nguyên lý kỹ thu t l y m u ẫ ậ ấ đi u tra ề (Samplling Methods)
ả
Sermina, ậ th o lu n ả nhóm ạ
- Nguyên lý nông dân tr thành ở chuyên gia. - Nguyên lý tr ngồ cây kh e (Health ỏ pllants)
- Nguyên t cắ ph i hu n luy n ệ ấ nông dân trở thành chuyên gia. - t ả i sao ph i chăm sóc cho cây kh e.ỏ
T. hành
T h c ự ọ ế c ti n Các b ướ hành t p hu n ấ ậ IPM cho nông dân
SV thi ế ậ t l p ch ng trình ươ IPM trong th cự ti n SX. ễ
KT – ĐG
T v n ư ấ
ƯƠ Ủ NG IV: NH NG NGUYÊN T C VÀ M C TIÊU C A Ữ Ụ Ắ
TU N 4: CH CH Ầ ƯƠ NG TRÌNH QU N LÝ D CH H I T NG H P CÂY TR NG (IPM). Ạ Ổ Ợ Ồ Ả Ị
N i dung chính M c tiêu c th ộ ụ ể ụ Ghi chú Yêu c u SVầ Chu n bẩ ị T.gian Đ aị đi mể Hình th cứ TC d yạ h cọ
12
ữ ọ
ọ ủ
ươ ọ
ạ
ạ
i ng - Đ c TL 1 Tr 58 – 65; Tr 68 – 72; TL2 Tr 161 – 166; Tr 168 – 172 ế
t…. Lý thuy tế
ệ ữ Số ti ế Đ aị đi m:ể ữ
ự
ả
- SV n m đ ượ c ắ nguyên t c quan ắ tr ng c a IPM. ủ - T i sao ph i cho ả ạ ồ phép d ch h i t n ị i trên ru ng t ộ ạ d ưỡ ng i ng ướ phòng tr .ừ - SV nám đ cượ nh ng loài thiên ủ ế ấ d ch ch y u c n ị ph i bapor v và ệ nhân nuôi.
ừ
ể
Sermina, th o lu n ậ ả nhóm
ắ ượ c
T. hành - Tham kh oả (TL7).
- SV n m đ các loài thiên đ chị trên đ ng.ồ - Đánh giá hi uệ l c c a thu c ố ự ủ BVTV v i thiên ớ đ ch. ị
ổ ế
pháp
ệ c a IPM. - Nh ng nguyên t c ắ ộ quan tr ng c a m t ch ng trình IPM. - Cho phép các lo iạ ủ ế ồ d ch h i ch y u t n ị i trên đ ng ru ng t ộ ồ ạ d ng kinh t ưỡ ướ (ETL) ả - S d ng hi u qu ử ụ cao nh t nh ng loài ấ nhiên (thiên k thù t ẻ đ ch). ị - Ph i có s ph i h p ự ố ợ ả ệ các bi n hài hòa gi ữ pháp phòng tr riêng l .ẻ ặ - Các m c tiêu và đ c ụ ươ ng đi m c a ch ủ trình qu lý d ch h i ạ ả ị t ng h p IPM. ợ ổ - Các m c tiêu c a ủ ụ ng trình IPM. ch ươ ẫ ả - Kh năng m n c m ả c a thiên d ch và sâu ị ủ h i đ i v i thu c ố ạ ố ớ BVTV. ử ộ ố ạ - Phun th m t s lo i thu c BVTV hi n ệ ố đang đ ượ ủ ụ c s d ng ph bi n trong vùng. - So sánh các bi riêng l ẻ ủ T h c ự ọ
- Đ c TL 1 ọ Tr 7 – 10; TL2 Tr 34 - 50
KT – ĐG
T v n ư ấ
ƯƠ Ứ Ự Ự
TU N 5: CH CH Ệ NG V: CÁCH TH C XÂY D NG VÀ TH C HI N NG TRÌNH QU N LÝ D CH H I T NG H P TRÊN CÂY TR NG. Ạ Ổ Ầ ƯƠ Ợ Ồ Ả Ị
N i dung chính M c tiêu c th ộ ụ ể ụ
Ghi chú Yêu c u SVầ Chu n bẩ ị
Hình th cứ TC d yạ T.gian Đ aị đi mể
13
h cọ
ọ
- Đ c TL1 Tr 73 – 81; Tr 82 – 83; ng.
t…. ươ Lý thuy tế - Đ c TL 2 ọ Tr 5 – 16; ị
Số ti ế Đ aị đi m:ể
đ a ph ề ị
ị
ươ
ượ - SV c n n m đ c ắ ầ các đi u ki n kinh t ế ệ ề c a đ a ph ươ ủ ị - Đi u ki n, tình hình ệ ề ng, đ c đi m sinh tr ể ặ ưở sinh lý c a cây tr ng. ồ ủ ờ ế t - Tình hình th i ti khí h u c a đ a ậ ủ ị ph ng. ạ - Tình hình d ch h i, thiên d ch trong th i ờ ị i, giai đi m hi n t ệ ạ ể ự c đó và d đo n tr ướ ạ đoán trong t ng lai. - Các biaanj pháp trừ c áp d ng. d ch đã đ ượ ị ụ
ả
ụ
ế I. Nh ng hi u bi t ể ữ c n n m đ xây ể ắ ầ d ng IPM t ộ i m t ạ ự ng. đ a ph ươ ị ế ề 1. Hi u bi t v ể khí h u và cây ậ tr ng.ồ ề 2. Ph i n m v ả ắ tình hình d ch h i ạ ị ng. ươ ở ị 3. Đi u tra v tình ề hình d ch h i c a ạ ủ các laoif d ch h i. ạ 4. Nh ng bi n ệ ữ pháp phòng trừ ạ ở ị đ a d ch h i ị ph ng th ườ ng ươ c s d ng. đ ượ ử ụ ạ Qu n lý d ch h i ị t ng h p (IPM) ợ ổ trên cây l c.ạ
Sermina, th o lu n ậ ả nhóm
ng trình ươ
T. hành Th c hành xây ự d ng ch ự IPM trên cây ng th c l ự ươ
ị ả
ủ ng c a ấ ạ ạ T h c ự ọ ế xã Đi u ki n kinh t ệ ề h i n i áp d ng IPM ộ ơ - Đ c ddiemr sinh lý ặ c a cây l c, sâu h i và ạ ạ ủ thiên d ch trên cây l c ạ ị ự Đ SV t xây d ng ể ự c qu n lý các b ả ướ ng trình IPM trên ch ươ cây l ng th c nói ự ươ chung và cây lúa nói riêng. C u t o và các giai đo n sinh tr ưở cây lúa, cây mía
KT – ĐG ng trình
Qu n lý d ch h i ạ t ng h p (IPM) ợ ổ trên cây lúa, cây mía. Các b c xây ướ d ng ch ươ ự IPM trên cây lúa.
T v n ư ấ
TU N 6: CH NG VI: C S Đ C CH T H C NÔNG NGHI P Ầ ƯƠ Ơ Ở Ộ Ấ Ọ Ệ
N i dung chính M c tiêu c th ộ ụ ể ụ
Ghi chú
Hình th cứ TC d yạ T.gian Đ aị đi mể Yêu c uầ SV Chu n bẩ ị
14
h cọ
ệ ấ ộ ể
ầ ố ớ ơ ả
ố
ệ ữ ể ạ
t…. Lý thuy tế ụ ượ ố
Số ti ế Đ aị đi m:ể
- Đ SV có khái ni m c b n v ề ệ ch t đ c dùng ấ ộ trong NN. - Các cách phân lo i thu c BVTV. ố ể - Các yêu c u đầ thu c BVTV phát huy tác d ng c a ủ ụ ế thu c và các y u ố t ế ng đ n nh h ưở ố ả tính đ c c a ộ ủ thu c.ố
ạ ngo i ố ng đ n tính ế
Sermina, ậ th o lu n ả nhóm
- Khái ni m ch t đ c. ấ - Yêu c u đ i v i ch t đ c dùng trong nông ộ nghi p.ệ - Phân lo i thu c BVTV. ạ - Nh ng đi u ki n đ ề thu c BVTV có th phát ể ố c tác d ng. huy đ - B n ch t c a ch t đ c. ấ ộ ấ ủ ả ậ sinh v t - Nh ng nhân t ố ữ nh h ộ ng đ n tính đ c ưở ả ế c a ch t đ c. ấ ộ ủ - Nh ng nhân t ữ c nh nh h ưở ả ả đ c c a ch t đ c. ấ ộ ộ ủ ử ng pháp s - Các ph ươ d ng thu c tr d ch h i. ố ạ ừ ị ụ ng pháp xác - Các ph ươ ố đ nh tính đ c c a thu c ộ ủ ị và hi u qu c a thu c ố ả ủ tr d ch h i trên đ ng ồ ạ ru ng và phòng TN ệ ừ ị ộ
T. hành
c các ộ
ượ ự c s
T h c ự ọ
c các - Đ c TL ọ 1 Tr 89 – 92 TL 2 Tr 20 – 23 - Đ c TL ọ 6 Tr 7 – 15 ấ ộ - Tác đ ng c a ch t đ c ủ đ n c th sinh v t. ậ ế ơ ể ấ - S bi n đ i c a ch t ổ ủ ự ế đ c trong c th sinh v t. ậ ơ ể ộ ộ - Các hình th c tác đ ng ứ c a ch t đ c. ấ ộ ủ ấ ộ - Tác đ ng c a ch t đ c ủ ộ đ n các lo i d ch h i. ạ ạ ị ế
- N m đ ượ ắ ọ v n đ mà bài h c ề ấ yêu c u.ầ - N m đ ắ ấ bi n đ i c a ch t ổ ủ ế đ c trong c th ơ ể ộ sinh v t.ậ - N m đ ượ ắ ộ hình th c tác đ ng ứ c a thu c BVTV. ố ủ
KT – ĐG ố
Trình bày nguyên nhân ố d n đ n tính ch ng thu c ế ẫ c a d ch h i. ủ ị ạ
T v n ư ấ
TU N 7: CH Ầ ƯƠ NG VII: TH C TR SÂU. Ố Ừ
N i dung chính M c tiêu c th ộ ụ ể Yêu c uầ ụ
Ghi chú
Hình th cứ TC d yạ T.gian Đ aị đi mể SV Chu n bẩ ị
15
h cọ
ể
ọ
ặ ố ể ừ ủ
ừ
ặ
ừ
ừ
ơ
- Đ c TL 1 Tr 89 – 92; TL 2 Tr 20 – 23. - Đ c TL 6 ọ Tr 7 – 15; Tr 19 – 56 ứ
t…. Lý thuy tế
ừ
ạ
Số ti ế Đ aị đi m:ể
ả ộ
ặ
ủ ộ
- Đ SV làm quen v i m t s thu c ố ớ ộ ố tr sâu vô c . ơ ừ - Đ c đi m chung ể c a thu c tr sâu vô ố ủ c .ơ - Tính năng, và ử ng pháp s ph ươ d ng chúng trong ụ vi c phòng tr sâu ệ d ch h i. ị - Các lo i d ch mà ạ ị chúng có kh năng ả t. phòng tr r t t ừ ấ ố ủ - Đ c đi m c a ể nhóm thu c th o ả ố m c.ộ
ế ế ả
ọ
ủ
- Các thu c tr sâu vô c . ơ + Đ c đi m c a thu c ố tr sâu vô c . ơ + M t s thu c tr sâu vô ố ộ ố c .ơ + Th c tr sâu vô c ừ ố ch a Asen. + Nattri florua (NaF) và Pari florua (PaF2) ố - Thu c có ngu n g c ồ ố th o m c. + Đ c đi m c a thu c ố ể ặ tr sâu th o m c. ả ừ ng pháp ch bi n. + Ph ươ + M t s thu c th o m c ộ ố ộ ố thông d ng.ụ Các h p ch t tr sâu t ng ổ ấ ừ ợ h p h u c . ợ ữ ơ
ố
- Đ c TL 1 Tr 73 – 89; Tr 90 – 92;
Sermina, ậ th o lu n ả nhóm
ọ
ng.
SV ph i n m đ ượ c ả ắ đ c đi m c a nhóm ể ặ thu c ch a Clo. ứ - Cách phân lo i vàạ s d ng thu c trong ố ử ụ nhóm Clo h u c . ữ ơ - Đ c TL 1 Tr 73 – 933; - Đ c TL 2 ọ Tr 5 – 23;
T. hành
ế
ụ
T h c ự ọ
ộ
ủ KT – ĐG ệ ớ
ề ượ ng - Tính toán li u l c a m t s lo i thu c ố ộ ố ạ ủ thông th ừơ - Tinhs toán li u l ng và ề ượ các cách pha ch thu c ố ế Pocdo. ố - Các cách đi u ch thu c ề l u huỳnh vôi. ư Đ c đi m, tác d ng và ặ ể ử ụ ng pháp s d ng ph ươ c a m t s thu c tr sâu ừ ố ộ ố ủ thu c nhóm Clo h u c . ữ ơ Trình bày tính năng trừ sâu c a thu c Padan? ố Liên h v i th c ti n ự ễ SX?
NG VIII: THU C TR N M VÀ VI KHU N. T v n ư ấ TU N 8: CH Ầ ƯƠ Ừ Ấ Ố Ẩ
N i dung chính M c tiêu c th ộ ụ ể ụ Ghi chú Yêu c u SVầ Chu n bẩ ị T.gian Đ aị đi mể Hình th cứ TC d yạ h cọ
16
ố
ặ
t…. SV đ c l i toàn ọ ạ b ki n th c ứ ộ ế đã h c trong ọ ng VI và ch ươ ch ng VII ươ c a LT1. ủ Lý thuy tế
Số ti ế Đ aị đi m:ể
ng pháp
ượ - SV n m đ c ắ đ c đi m lý, hóa ể ặ tính c a thu c. ủ - Đ c đi m tác ể đ ng c a thu c. ố ủ ộ - Tính đ c c a ộ ủ thu c.ố - Th i gian cách ờ ly. - Ph ươ s d ng. ử ụ
Thu c Pyrethroit ố tr sâuừ - Đ c đi m c a ủ ể ặ nhóm thu cố Pyrethroit - M t s thu c ố ộ ố Pyrethroit thông d ngụ + Alphamethrin (C22H19C12No3) + Cypermethin + Trebon
Sermina, th o lu n ậ ả nhóm
T. hành
T h c ự ọ
KT – ĐG
T v n ư ấ
TU N 9: CH NG VIII. THU C TR N M VÀ VI KHU N Ầ ƯƠ Ừ Ấ Ố Ẩ
ụ ụ N i dung chính ộ Ghi chú M c tiêu c thể Yêu c u SVầ Chu n bẩ ị T.gian Đ aị đi mể Hình th cứ TC d yạ h cọ
17
ọ
c ượ
ọ
Đ c TL1 Tr 94 – 96 Đ c TL2 Tr 102 – 106
t…. ồ Lý thuy tế
Số ti ế Đ aị đi m:ể
ệ
ừ
ọ ngươ
ngươ
Đ c TL1 Tr 96 – 97 Tr 94 – 96
ể
Sermina, th o lu n ậ ả nhóm
- SV n m đ ắ đ c ddiemr lý, ặ hóa tính c aủ thu c.ố - Đ c đi m tác ể ặ đ ng c a thu c. ố ủ ộ - S d ng ử ụ thu c.ố - Cách pha ch .ế - Bi n pháp ố phòng tr thu c ừ đ phòng tr ể d ch h i. ạ ị - Tên th ph m.ẩ - Công th c c u ứ ấ t o.ạ - Đ c đi m c a ủ ể ặ thu c.ố ộ ủ - Tính đ c c a thu c.ố - S d ng ử ụ thu c.ố
- Nhóm thu cố ch a đ ng ứ ồ + Đ ng sunfat ồ + N c thu c ố ướ Boocđô (Bordeaux). + Đ ng oxi clorua - Nhóm thu cố ch a l u huỳnh. ứ ư + L u huỳnh ư .ố nguyên t + L u huỳnh vôi ư + Zineb. - Maneb. + Tên th ph m.ẩ ứ ấ + Công th c c u t o.ạ + Đ c đi m c a ủ ặ thu c.ố - TMTD - Topsin C14H18N4O4 - Topsin M
T. hành
T h c ự ọ
- Vai trò c a nhóm ủ thu c ch a đ ng ố ứ ồ - Đ c đi m c a ủ ể ặ thu c ch a đ ng ố ứ ồ ử ng pháp s - Ph ươ d ng nhóm thu c ố ụ ch a đ ng tr d ch ừ ị ứ ồ h i.ạ
KT – ĐG
T v n ư ấ
TU N 10: CH NG VIII. THU C TR N M VÀ VI KHU N Ầ ƯƠ Ừ Ấ Ẩ (ti p theo). ế Ố
N i dung chính M c tiêu c th ộ ụ ể ụ Ghi chú Yêu c u SVầ Chu n bẩ ị T.gian Đ aị đi mể Hình th cứ TC d yạ h cọ
- SV n m đ c Lý thuy tế Số ắ ượ Đ c TL 1 ọ
18
ố
Tr97 – 98 TL 3 Tr 221 – 252 t….
- Nhóm thu c lân h u cữ ơ + Kytazin – P + Kytazin
ti ế Đ aị đi m:ể
đ c tính lý hóa, ặ ứ ấ công th c c u t o, hi u qu ả ệ ạ phòng tr d ch ừ ị ươ ng h i và ph ạ pháp s d ng ử ụ thu c.ố
ọ
ọ
Đ c TL 1 Tr 94 – 102 Đ c TL 1 Tr 102 – 105
Sermina, th o lu n ậ ả nhóm
- Nhóm thu cố kháng sinh trừ b nhệ + Đ c đi m c a ủ ặ ể thu c kháng sinh. ố + Validamycin A. + Kasumin. + M t s thu c ố ộ ố kháng sinh khác.
ng và các cách
T. hành i ph n lý Đ c l ầ ọ ạ thuy t đã đ ượ c ế h c.ọ
- Tính toán li uề l ượ pha ch thu c ố ế Bocdo và l uư huỳnh vôi.
T h c ự ọ
ố
KT – ĐG
- Nêu cách pha chế thu c Bocdo trong phòng tr b nh ừ ệ Phytophthora infestant
T v n ư ấ
CH NG IX: THU C TR C TU N 11: Ầ ƯƠ Ừ Ỏ Ố
N i dung chính M c tiêu c th ộ ụ ể ụ Ghi chú T.gian Đ aị đi mể Yêu c uầ SV Chu n bẩ ị Hình th cứ TC d yạ h cọ
ố ớ
ti t…. - Đ c TL 1 ọ Tr 101 – Lý thuy tế Số ế Yêu c u đ i v i thu c ố ầ tr c : ừ ỏ - Làm cho SV n mắ ố c yêu c u đ i rõ đ ầ ượ
19
ừ ỏ
ng đ n cây tr ng.
ỏ
ố ừ ỏ ạ ạ i ị
102 - Đ c TL 1 ọ Tr 102 – 106 Chu n bổ cho bài gi ng sau ồ ạ ả
i lâu v i thu c tr c ố ớ d i.ạ c ả ờ ượ i đ - SV tr l câu h i: T i sao ạ thu c tr c d i l có các yêu c u r t ầ ấ nghiêm ng t nhặ ư v y?ậ
Đ aị đi m:ể
ườ ệ
ậ
ạ ử ụ
ố
- SV so sánh tr cừ ỏ b ng thu c hóa h c ọ ố ằ và tay. Sermina, th o lu n ậ ả nhóm
ng IX
- Đ c TL ọ ch ươ (TL 1)
ệ T. hành
ố ọ
- Đ c đ i v i c d i. ộ ố ớ ỏ ạ - Không gây nhả h ồ ế ưở - Xâm nhi m và tác ễ ế ỏ ạ đ ng đ n c d i ộ nhanh. - Không t n t trong đ t, cây và ấ n c.ướ i. - Ít đ c v i ng ộ ớ t các - Không tiêu di lo i sinh v t có ích. - S d ng ti n l ệ ợ i, ả chuyên ch , b o qu n ở ả d dàng. ễ - Giá thành th p.ấ - Đánh giá vai trò c aủ ừ ỏ ố ớ thu c tr c đ i v i s n xu t nông nghi p ệ ả ấ hi n nay. ệ - Kh năng m n c m ẫ ả ả c a thiên đ ch v sâu ầ ị ủ ố h i đ i v i thu c ạ ố ớ BVTV. - Phun th m t s ử ộ ố ố thu c BVTV (thu c ố tr c ) hi n đang ệ ừ ỏ đ ổ c s d ng ph ượ ử ụ bi n trong vùng. ế
- SV đi u tra thành ề ph n c d i trên ầ ỏ ạ đ ng ru ng. ộ ồ - Phân lo i c d i. ạ ỏ ạ - Bi n pháp phòng ừ ỏ ạ ằ tr c d i b ng thu c hóa h c. - Phun th m t s ử ộ ố lo i thu c tr c ừ ỏ ố ạ d i.ạ
ọ
- Các cách phân lo iạ thu c tr c . ừ ỏ ố T h c ự ọ
Đ c TL 1 Tr 102 – 104
KT – ĐG
T v n ư ấ
TU N 12: CH Ầ ƯƠ NG IX: THU C TR C Ố Ừ Ỏ (ti p theo) ế
N i dung chính M c tiêu c th ộ ụ ể ụ Ghi chú Yêu c u SVầ Chu n bẩ ị T.gian Đ aị đi mể Hình th cứ TC d yạ h cọ
20
ọ ử
- Đ c TL 1 Tr 107 – 108 c th nào là ế ươ ố
ả ể ố
t…. Lý thuy tế ố
ệ Số ti ế Đ aị đi m:ể
- SV n m b t ắ ắ đ ượ c d i. ỏ ạ - SV ph i bi ế t ử ụ cách s d ng thu c tr c . ừ ỏ ố - N m đ c tác ượ ắ ử d ng và cách s ụ ộ ố ạ d ng m t s lo i ụ ừ ỏ thu c tr c thông d ng hi ụ nay.
ng pháp x - Ph ặ lý thu c và đ c đi m tác đ ng c a ủ ộ thu c tr c . ừ ỏ + Các bi n pháp ệ s lý thu c tr c ừ ỏ ố ử d i.ạ ủ + Đ c đi m c a ặ ể m t s loài thu c ố ộ ố tr c d i. ừ ỏ ạ + Đ c đi m tác ể ặ ộ ố đ ng c a m t s ủ ộ ừ ỏ loài thu c tr c ố d i chính hi n nay ệ ạ c s d ng đ ượ ử ụ r ng rãi trong ộ SXNN.
Sermina, ậ th o lu n ả nhóm
ừ ỏ ạ i
đ
- SV làm quen v i th c ti n ự ễ ớ SXNN. T. hành ố ừ
- Th c tr ng và ạ ự i pháp trong gi ả ệ ử ụ vi c s d ng thu c tr c hi n ừ ỏ ệ ố nay trong SXNN. - Đánh giá tình hình s d ng ử ụ thu c tr c t ố ng. đ a ph ươ ị - Đi th c t ự ế ể đi u tra tình hình ề s d ng thu c tr ử ụ c trong SXNN ỏ hi n nay. ệ
T h c ự ọ
ặ
KT – ĐG
Hãy nêu đ c đi m ể ủ và tác d ng c a ụ thu c tr c Sofit. ừ ỏ ố
T v n ư ấ
6. Chính sách đ i v i h c ph n. ố ớ ọ ầ
- Yêu c u c a gi ng viên v đi u ki n v đi u ki n đ t ch c môn h c g m: ầ ủ ề ề ề ề ể ổ ứ ọ ồ ệ ệ ả
ng. + Gi ng đ ả ườ
+ Ph n, b ng, Projector, màn chi u. ế ả ấ
21
+ Máy tính (cho nh ng bu i h c và serminar) ổ ọ ữ
- Yêu c u c a gi ng viên đ i v i SV: ầ ủ ố ớ ả
+ Nghe gi ng và ghi chép đ y đ . ầ ủ ả
+ Làm đ y đ các câu h i và bài t p đ c giao v nhà đúng h n. ầ ủ ậ ượ ỏ ề ạ
+ Ch t l ng các bài KT ph i đ t yêu c u. ấ ượ ả ạ ầ
ế + Tích c c tham gia phát bi u, trình bày, trao đ i trong các bu i lý thuy t, ự ể ổ ổ
i l p. serminar và th o lu n bài t p t ả ậ ạ ớ ậ
+ SV ph i lên l p nghe gi ng ít nh t 15 ti t lý thuy t. ả ả ấ ớ ế ế
+ Sinh viên ph i tham d ít nh t 10 ti t th o lu n. ụ ả ấ ế ả ậ
t h c serminar, làm vi c nhóm. + Sinh viên ph i có ít nh t 7 ti ả ấ ế ọ ệ
t th c hành. + Sinh viên ph i tham d 25 ti ả ự ế ự
+ Sinh viên ph i làm đ y đ các bài ki m tra gi a kỳ và bài KT đánh giá. ầ ủ ữ ể ả
+ T h c nh ng ph n đã yêu c u. ự ọ ữ ầ ầ
+ Đ c tài li u theo h ệ ọ ướ ng d n. ẫ
7. Ph ng pháp, hình th c ki m tra – đánh giá k t qu h c t p h c ph n. ươ ả ọ ậ ọ ứ ể ế ầ
7.1. Ki m tra, đánh giá th ng xuyên: T ng s 30%, v i 5 bài bao g m: ể ươ ồ ổ ớ ố
ng xuyên: 01 ti - 02 bài ki m tra th ể ườ t ế
- 03 bài ki m tra 15p (ki m tra v n đáp h c ki m tra vi t) ể ể ể ấ ọ ế
7.2. Ki m tra – đánh giá gi a kỳ: 01 bài trong s 20 % (0.2) ữ ể ố
7.3. Ki m tra – đánh giá cu i kỳ: 01 bài trong s 50% (0.5) ể ố ố
Thi k t thúc h c ph n áp d ng hình th c: Thi t ứ ụ ế ầ ọ lu n ự ậ
7.4. Tiêu chí đánh giá:
Sinh viên ph i tham gia đ y đ các bài h c lý thuy t, th o lu n, serminar ầ ủ ế ả ả ậ ọ
Hàng tu n sinh viên ph i làm đ y đ các bài t p đ ầ ủ ậ ượ ả ầ c giao ra gi y n p cho ấ ộ
gi ng viên và s đ c gi ng viên ch m đi m. Trong quá trình h c cũng s giao ẽ ượ ả ẽ ể ả ấ ọ
chu n b câu h i tr c nghi m, bài th o lu n theo nhóm, sau đó serminar tr ả ỏ ắ ệ ậ ổ ị ướ ả c c
l p đ th o lu n và đánh giá năng l c làm vi c theo nhóm c a sinh viên. ự ớ ể ả ủ ệ ậ
- Ki m tra th ng xuyên: ể ườ
22
Ki m tra năng l c h c, k năng vi t, k năng phân tích t ng h p, k năng t ự ọ ể ỹ ế ợ ổ ỹ ỹ ư
ờ duy, phê phán…; Ki m tra ki n th c lý thuy t, k năng qu n lý s d ng th i ử ụ ứ ế ế ể ả ỹ
gian…; Ki m tra k năng t nghiên c u. ể ỹ h c, t ự ọ ự ứ
- Thi gi a h c ph n: ữ ọ ầ
ữ Ki m tra k năng áp d ng nh ng khái ni m, nguyerern lý đã h c vào nh ng ữ ụ ệ ể ọ ỹ
ng m i; t ng h p, tích tình hu ng m i; phân tích; gi ớ ố ả i quy t v n đ ; đè xu t ý t ề ế ấ ấ ưở ớ ổ ợ
h p thông tin; k năng t ợ ỹ ư duy logic v m t ch nh th cũng nh tùng b ph n. ể ề ộ ư ậ ộ ỉ
Thang đi m:ể
- Thi k t thúc h c ph n: ế ầ ọ
Ki m tra các m c tiêu t ng h p, đòi h i có s l p lu n sang t o c a sinh ạ ủ ự ậ ụ ể ậ ổ ợ ỏ
viên.
Thang đi m:ể
7.5. L ch thi, ki m tra: ể ị
- Các bài ki m tra th ng xuyên đ c th c hi n trong các gi d y lý thuy t, các ể ườ ượ ự ệ ờ ạ ế
gi bài t p, bài th c hành. ờ ả th o lu n, các gi ậ ờ ự ậ
- Bài ki m tra gi a kỳ m t ti t th c hi n khi k t thúc tu n d y th 8. ộ ế ữ ể ứ ự ệ ế ầ ạ
- Ti n hành các bài th c hành ngay sau các khi k t thúc ph n lý thuy t. ự ế ế ế ầ
ứ - Sau tu n cu i cùng c a h c ph n ti n hành thi k t thúc h c ph n theo hình th c ủ ọ ế ế ầ ầ ầ ố ọ
thi t ng. ự ậ lu n. Bài thi cu i kỳ th c hi n theo l ch c a nhà tr ự ủ ệ ố ị ườ
8. Các yêu c u khác: ầ
Thanh Hóa, ngày tháng năm 2013
Duy t c a khoa Tr ệ ủ ưở ng b môn ộ Gi ng viên ả
Nguy n Văn Hoan ễ